Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 30 đề thi thử Toán thpt quốc gia cực hay !!

30 đề thi thử Toán thpt quốc gia cực hay !!

Câu 1 : Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số fx=23x?

A. Fx=23x2.ln3

B. Fx=3.23x.ln2

C. Fx=23x2.ln2-1

D. Fx=23x3.ln2

Câu 5 : Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (Oyz) có phương trình là

A. x = 0

B. z = 0

C. x + y + z = 0

D. y = 0

Câu 8 : Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P:x+y-3z=5 đi qua điểm nào dưới đây?

A. P1;-2;-2

B. M-1;-2;-2

C. N1;2;-2

D. Q1;-2;2

Câu 11 : Chọn B2z2+3z+3z¯=0 là đường tròn có chu vi

A. 3π2

B. 3π

C. 9π

D. 9π4

Câu 12 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log22-x 

A. D=0;4

B. D=0;4

C. D=-;4

D. D=0;4

Câu 16 : Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng α:2x-y-3z-5=0 và đường thẳng Δ:x-11=y+3-4=z2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Δ//α

B. cắt và không vuông góc với α 

C. Δα

D. Δα

Câu 18 : Cho hàm số y = fx  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình sau:

A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 4 trên R

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng -1 trên R

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -2 trên R

D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R

Câu 19 : Hàm số y=-x4+2x2+3nghịch biến trên khoảng 

A. 0;+

B. 0;1

C. -1;1

D. -1;0

Câu 20 : Mệnh đề nào sau đây sai?Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị của hàm số y=logx có tiệm cận đứng

B. Đồ thị của hàm số y = 2x có tiệm cận ngang

C. Đồ thị của hàm số y = 13x  có tiệm cận đứng.

D. Đồ thị của hàm số y = ln-x có tiệm cận ngang

Câu 26 : Cn2 bằng biểu thức nào sau đây?

A. nn-13

B. nn-12

C. nn-16

D. nn-1

Câu 28 : Cho hàm số y = fx có đạo hàm liên tục trên R. Đồ thị của hàm số y =f'x được cho bởi hình vẽ bên dưới.

A. Hàm số y = fx đồng biến trên khoảng -1;1  

B. Hàm số y = fx đồng biến trên khoảng 1;3  

C. Hàm số y = fx đồng biến trên khoảng 0;2  

D. Hàm số y = fx đồng biến trên khoảng -1;1  và khoảng 3;4

Câu 33 : Tìm nguyên hàm Fx của hàm số  fx=3+cos4πx4,F4=2 

A. Fx=34+116sin4πx+54

B. Fx=34x+116πsin4πx-1

C. Fx=34x+14πsin4πx-1

D. Fx=34x+116sin4πx-1

Câu 35 : Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? 

A. log2a=2loga

B. loga=2loga

C. loga3=3loga

D. loga3=13loga

Câu 50 : Cho fx là một đa thức hệ số thực có đồ thị của hàm số y = f'x như hình vẽ bên dưới:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng  -1+12m;-1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -13;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng -1;2 và đồng biến trên khoảng (4;9)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;4 và đồng biến trên khoảng (4;9)

Câu 52 : Hàm số y=x4+2x2-1 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. -1;1

B. R

C. -;0

D. 0;+

Câu 53 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ bên?

A. y=2x+1x-1

B. y=2x-1x-1

C. y=2x-1x+1

D. y=2x+1x+1

Câu 58 : Cho dãy số un:u1=-3un+1=un+52,n1. Tính  S=u20-u6

A. S = 33

B. S =692

C. S = 35

D. S = 752

Câu 60 : Một nguyên hàm của hàm số fx=2x là:

A. 2x+1x+1

B. 2xln2+2

C. 2xln2

D. 2x+2

Câu 69 : Phương trình ax2+bx+c=0a,b,cR có hai nghiệm phức phân biệt khi và chỉ khi:

A. a0b2-4ac0

B. a0b2-4ac>0

C. a0b2-4ac<0

D. b2-4ac>0

Câu 76 : Bất phương trình 0,2x2.2x25 tương đương với bất phương trình nào sau đây?  

A. -x2+x-log2250

B. x2-xlog52+log52-10

C. x1

D. x2-xlog52+log52-10

Câu 79 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A-3;2;1,B1;4;-1. Phương trình mặt cầu đường kính AB là: 

A. x-12+y+32+z2=24

B. x+12+y-32+z2=24

C. x-12+y+32+z2=6

D. x+12+y-32+z2=6

Câu 84 : Tập nghiệm của phương trình x23=5 là: 

A. ±523

B. 523

C. 53

D. ±53

Câu 101 : Hàm số nào dưới đây có tập xác định là khoảng 0;+?

A. y=x12

B. y=ln(x+1)y=ex

C. y=ex

D. y=x-x3

Câu 103 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x-sin2x là

A. x22+cos2x+C

B. x22+12cos2x+C

C. x2+12cos2x+C

D. x22-12cos2x+C

Câu 104 : Tìm nghiệm của phương trình log3(x-9)=3.

A. x = 36

B. x = 27

C. x = 18

D. x = 9

Câu 106 : Mặt phẳng nào dưới đây cắt mặt cầu (S):x2+y2+z2-2x-2y-4z-3=0 theo thiết diện là một đường tròn?

A. x + 2y + 2z + 6 = 0

B. x - y + z = 0

C. Cả 3 đều sai

D. x + 2y + 3z + 3 = 0

Câu 109 : Hàm số y=-x3+3x-2 nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây?

A. -;-1 1;+

B. -1;+

C. (-1;1)

D. -;-11;+

Câu 110 : Mệnh đề nào sau đây sai?

A. axdx=axlna+C,(0<a1)

B. 1xdx=lnx+C,x0

C. exdx=ex+C

D. sinxdx=cosx+C.

Câu 124 : Cho số phức z thỏa mãn z=1+i1-i2019. Tính z4

A. -1  

B. i

C. –i

D. 1

Câu 139 : Trong không gian Oxyz, cho d1:x-21=y-1-1=z2,d2:x=2-ty=3z=t. Phương trình mặt phẳng (P) sao cho d1,d2 nằm về hai phía (P) và (P) cách đều d1,d2

A. (P):x + 3y + z - 8 = 0

B. (P):x + 3y + z + 8 = 0

C. (P):4x + 5y - 3z + 4 = 0

D. (P):4x + 5y + 3z - 4 = 0

Câu 141 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có đạo hàm f'(x)=-(x-10)(x-11)2(x-12)2019. Khẳng định nào dưới đây đúng ?

A.  Hàm số đồng biến trên các khoảng (10;11) và (12;+).

B. Hàm số có ba điểm cực trị  

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (10;12)

D.  Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và đạt cực tiểu tại x = 1 và x = 3

Câu 151 : Cho hàm số y = f(x) xác định trên R, có bảng biến thiên sau

A. (0;2)

B. (-1;3)

C. (-;3)

D. (-;0)

Câu 152 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x4-3x-21

B. y=-x4+3x-21

C. y=-x3+3x-21

D. y=x3-3x-21

Câu 155 : Cho a số thực dương khác 1. Tính logaa2.

A. logaa2=12

B. logaa2=-12

C. logaa2=2

D. logaa2=-2

Câu 156 : Tập xác định của hàm số y=(2x-x2)23 là

A. R\{0;2}

B. (0;2)

C. R

D. -;0(2;+)

Câu 157 : Đạo hàm của hàm số  y = 3x là:

A. y'=xln2

B. y'=x.3x-1

A. y'=3xln3

D. y'=3xln3

Câu 158 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=12x-1 là

A. ln2x-1+C

B. ln2x-1 + C

C. 12ln2x-1+C

D. 12ln(2x-1)+C

Câu 160 : Số phức liên hợp của số phức z = 2-3i là

A. z¯=3+2i

B. z¯=3-2i

C. z¯=2+3i

D. z¯=-2+3i

Câu 161 : Trong mặt phẳng Oxy, điểm nào sau đây biểu diễn số phức z = 2 + i?  

A. M(2;0)

B. N(2;1)  

C. P(2;-1)    

D. A(1;2)

Câu 163 : Tính diện tích S của mặt cầu có đường kính bằng 6

 A. S = 12π  

B. S = 36π  

C. S = 48π

D. S = 144π

Câu 164 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai véc tơ a=(1;-1;2) và b=(2;1;-1). Tính a.b

A. a.b=(2;-1;-2)

B. a.b=(1;5;3)

C. a.b=1

D. a.b=-1

Câu 165 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 2x – 3z + 5 = 0 có một vectơ pháp tuyến là

A. n1(2;-3;5)

B. n2(2;-3;0)

C. n3(2;0;-3)

D. n4(0;2;-3)

Câu 202 : Cho 0<a1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Tập giá trị của hàm số y=ax là R.

B. Tập giá trị của hàm số y=logax lag tập R

C. Tập giá trị của hàm số y=logax là tập R.

D. Tập xác định của hàm số y=ax là khoảng (0;+).

Câu 203 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-;-2)

B. (-2;0)

C(0;2)

D. (0;+)

Câu 206 : Đạo hàm của hàm số y = sin2x là:

A. y'=2cos2x

B. y'=cos2x

C. y'=2cosx

D. y'=-2cos2x.

Câu 208 : Đạo hàm của hàm số f(x)=23x-1 là

A. f'(x)=23x-1.ln2

B. f'(x)=23x-1.log2

C. f'(x)=(3x-1).23x-1

D. f'(x)=3.23x-1.ln2.

Câu 209 : Khối lăng trụ tam giác ABC.A'B'C', M là trung điểm của cạnh AB. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. VABCC'=VA'BCC'

B. VMA'B'C'=VA'ABC

C. VA'BCC'=VMA'B'C'

D. VMA'B'C'=12VAA'B'C'.

Câu 210 : Tính mô đun của số phức z = 4-3i.

A. z=7

B. z=7

C. z=5

D. z=25

Câu 211 : Trong không gian (Oxyz), cho đường thẳng d có phương trình x=2+2ty=-3tz=-3+5t,tR. Khi đó, phương trình chính tắc của d là:

A. x - 2 = y = z + 3

B. x-22=y-3=z-35.

C. x-22=y-3=z+35

D. x + 2 = y = z - 3

Câu 214 : Tìm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1x-1.

A. Tiệm cận đứng x = 0, tiệm cận ngang y = 1.

B. Tiệm cận đứng x = 1, tiệm cận ngang y = 1.

C. Tiệm cận đứng y = 1, tiệm cận ngang x = 0

D. Tiệm cận đứng x = 1, tiệm cận ngang y = 0

Câu 218 : Hàm số y=log2(4x-2x+m) có tập xác định là D = R khi

A. m14

B. m<14

C. m>14

D. m14

Câu 219 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên đoạn [-2;2] và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ sau:

A. min-2;2fx = -4

B. min-2;2fx = 1

C. min-2;2fx = 2

D. min-2;2fx = -2

Câu 222 : Tìm tập nghiệm S của phương trình log2(x-1)=log2(2x+1).

A. S=2

B. S=

C. S = {-2} 

D. S = {0}

Câu 223 : Cho hàm f:0;π2R là hàm liên tục thỏa mãn

A. 0π2f(x)dx=-1.

B. 0π2f(x)dx=0

C. 0π2f(x)dx=2.

D. 0π2f(x)dx=1.

Câu 227 : Cho hàm số y=x3+bx2+cx+d với c < 9 có đồ thị (C) là một trong bốn hình dưới đây

A. Hình 2.  

B. Hình 3.   

C. Hình 1.   

D. Hình 4. 

Câu 231 : Hình vẽ bên là đồ thị hàm số y=ax+bcx+d Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. ad > 0 và ab < 0

B. ad < 0 và ab < 0 

 

 D. bd < 0 và ab > 0

Câu 239 : Cho hàm số y=fx Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ.

A. (0;1)

B. (0;2)

C. -;0

D. 1;+

Câu 252 : Công thức tính số tổ hợp chập k của n phần tử là:

A. Cnk=n!n-k!k!

B. Ank=n!n-k!

C. Cnk=n!n-k!

D. Ank=n!n-k!k!

Câu 254 : Cho a,b > 0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. lna+b=lna+lnb

B. lnab=lna.lnb

C. lnab=lnalnb

D. lnab=lna+lnb

Câu 255 : Cho hàm số y = fx có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đã chọn đồng biến trên -;-1-1;2

B. Hàm số đã chọn đồng biến trên -2;2

C. Hàm số đã chọn đồng biến trên các khoảng -2;+ và -;-2

D. Hàm số đã chọn đồng biến trên (0;2)

Câu 256 : Tập nghiệm của phương trình 2log2x=log22-x là:

A. S=-2;1

B. S=1

C. S=-2

D. S=

Câu 258 : Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x+12x+1

B. y=x-12x+1

C. y=x2x+1

D. y=x+32x+1

Câu 260 : Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây nằm trên mặt phẳng P:2x+y+z-2=0

A. P-2;-1;-1

B. M-1;1;-1

C. Q1;-1;-1

D. N1;-1;1

Câu 262 : Nếu fxdx=1x+lnx+C thì fx là:

A. fx=-1x2+lnx

B. fx=1x+1x2

C. fx=-x+1x

D. fx=1x-1x2

Câu 265 : Cho -22fxdx=1,-24ftdt=-4. Tính I=-24fydy

A. I = 5

B. I = 3

C. I = -3

D. I = -5

Câu 268 : Cho a,b > 0, biểu thức P=log12a+4log4b bằng biểu thức nào sau đây?

A. P=log22ba

B. P=log2b2-a

C. P=log2ab2

D. P=log2b2a

Câu 269 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:x2+y2+z2+2x-4y-4z+5=0. Tọa độ tâm và bán kính của (S) là:

A. I2;4;4 và R = 2

B. I1;-2;-2 và R = 14

C. I-1;2;2 và R = 2

D. 1;-2;-2 và R = 2

Câu 271 : Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số fx=ln2xx2

A. Fx=-1xln2x-1

B. Fx=-1xln2x+1

C. Fx=-1x1-ln2x

D. Fx=1xln2x+1

Câu 273 : Tập nghiệm S của bất phương trình 251-3x254 là:

A. S=13;+

B. S=-;13

C. S=-;1

D. S=1;+

Câu 275 : Tính đạo hàm của hàm số y=log(23ex).

A. y'=3exln2

B. y'=13ex.ln2

C. y'=13ex

D. y'=1ln2

Câu 279 : Cho đồ thị hàm số y = f(x) Diện tích hình phẳng (phần có dấu gạch trong hình) là:

A. S=-30f(x)dx-04f(x)dx

B. S=-30f(x)dx+04f(x)dx

C. S=-34f(x)dx

D. S=-34f(x)dx

Câu 300 : Tập xác định của hàm số y=log2x là

A.

B. 0;+

C. 0;+

D. R \ 0

Câu 301 : Môđun của số phức z = 4 - 3i bằng

 A. 1

B. 7

C. 25

D. 5

Câu 302 : Mặt cầu bán kính R có diện tích là

A. πR2

B. 43πR2

C. 2πR2

D. 4πR2

Câu 303 :  Ba số nào sau đây tạo thành một cấp số nhân?

A. 1; -2 ; -4   

B. -1 ; 2; -4

C. 1; 2;  - 4

D. -1 ; 2; 4

Câu 306 : Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y=sinx ?

A. y=-cosx

B. y=cosx

C. y=x-cosx

D. y=x+cosx

Câu 307 : Phần ảo của số phức z = -1 + i là

A.  -i

B. 1

C. -1

D. i

Câu 311 : Hình chóp tam giác có số cạnh là

A. 5

B. 3

C. 6

D. 4

Câu 312 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng -;+ ?

A. y=π4x

B. y=34x

C. y=23x

D. y=π3x

Câu 317 : Tích phân 12e2xdx  bằng

A. e22

B. e4-e2

C. 2e4-e2

D. e4-e22

Câu 320 : Họ nguyên hàm của hàm số y=2x+12019  là

A. 2x+120204040+C

B. 2x+120202020+C

C. 2x+120184036+C

D. 2x+120202018+C

Câu 322 : Cho m, n, p là các số thực thỏa mãn plog2=mlog4+nlog8 , mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. p = 3m + 2n

B. p=log24m+8n

C. p = 2m + 3n

D. p=log22m+3n

Câu 323 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x+12x-2

B. y=x+1x-22

C. y=x+122-x

D. y=x-12x-2

Câu 324 : Hàm số y = f(x) có đạo hàm thỏa mãn f'x0x1;4 ; f'x=0x2;3 . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số fx  đồng biến trên khoảng 1;2 .

B. Hàm số fx  đồng biến trên khoảng 3;4

C. f5=f7

D. Hàm số fx  đồng biến trên khoảng 1;4 .

Câu 352 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng d:x-13=y-52=z+2-5  có một vectơ chỉ phương là 

A. u=2;3;-5

B. u=1;5;-2

C. u=3;2;-5

D. u=-3;2;-5

Câu 353 : Với a,b là số thực dương tùy ý, log5ab5 bằng

A. 5log5a+log5b

B. log5a+15log5b

C. log5a+5log5b

D. 5log5a+log5b

Câu 356 : Họ nguyên hàm của hàm số fx =sinx - 4x3

A. sin2x2-8x+C

B. cos2x2-8x+C

C. -cosx-x4+C

D. cosx-x4+C

Câu 358 : Đặt a=log34 , khi đó log1681  bằng

A. a2

B. 2a

C. 2a3

D. 32a

Câu 361 : Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ?

A. y=x3+3x2+4

B. y=x+3x+1

C. y=-x4+3x2+1

D. y=2x+1x+1

Câu 364 : Tập nghiệm của phương trình 3x2-4x+3=1  

A. {1}

B. {3}

C. {-1;-3}

D. {1;3}

Câu 366 : Tập nghiệm của bất phương trình logx2-4x+5>1 

A. 5;+

B. -;-15;+

C. -;-1

D. -1;5

Câu 368 : Giả sử a, b là hai số thực thỏa mãn 2a+b-3i=4-5i , với i là đơn vị ảo. Giá trị của a, b bằng

A. a =  - 2;b = 2

B. a = 8,b = 8

C. a = 1,b = 8

D. a = 2,b =  - 2

Câu 369 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ

A. -1;1

B.  -1;0

C. 0;+

D. -;-1

Câu 372 : Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1;2;3) và mặt phẳng P:3x-4y+7z+2=0 . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình là

A. x=3+ty=-4+2tz=7+3tt

B. x=1+3ty=2-4tz=3+7tt

C. x=1-3ty=2-4tz=3+7tt

D. x=1-4ty=2+3tz=3+7tt

Câu 383 :  

A. b < 0,c < 0,d > 0

B. b > 0,c < 0,d > 0

C. b < 0,c > 0,d < 0

D. b > 0,c > 0,d > 0

Câu 390 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2-e3x  là:

A. x2-19e3x3x+1+C

B. x2-19e3x3x-1+C

C. x2+13e2xx+1+C

D. 2x2-13e3xx-1+C

Câu 397 : Hàm số fx=23x+4  có đạo hàm là

A. f'x=3.23x+4ln2

B. f'x=3ln2.23x+4

C. f'x=23x+4ln2

D. f'x=ln2.23x+4

Câu 402 : Cho a, b là các số dương tùy ý, khi đó ln (a + ab) bằng

A. lna.ln(ab)

B. lna+ln(1+b)

C. lnaln(1+b)

D. lna+lnab

Câu 403 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=12x+3  

A. 1(2x+3)2+C

B. 3(2x+3)2+C

C. 12ln2x+3+C

D. 12ln2x+3+C

Câu 405 : Trong hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x11=y22=z+23 . Phương trình nào sau đây là phương trình tham số của d?

A. x=1y=2tz=2+3t

B. x=1y=2+2tz=1+3t

C. x=1+ty=22tz=2+3t

D. x=1y=2+tz=13t

Câu 406 : Tìm số phức liên hợp của số phức z=i(3i+1)

A. z¯=3+i

B. z¯=3+i

C. z¯=3i

D. z¯=3i

Câu 410 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.

A. y = x4  x2 + 1

B. y = x2 +x- 1

C. y = -x3 + 3x + 1

D. y = x3  3x + 1

Câu 411 : Cho điểm A (1; 2; 3) và hai mặt phẳng (P) :2x + 2y + z +1 = 0, (Q) : 2x - y + 2z - 1 = 0. Phương trình đường thẳng d đi qua A song song với cả (P) và (Q) là

A. x11=y21=z34

B. x11=y22=z36

C. x11=y26=z32

D. x15=y22=z36

Câu 412 : Cho cấp số cộng (un) có u1=-5  và d = 3. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. u15 = 45

B. u13 = 31

C. u10 = 35

D. u15 = 34

Câu 413 : Trong hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3), B(-1; 4; 1). Phương trình mặt cầu đường kính AB là

A. ( x+1)2 + (y - 4)2 + (z - 1)2 = 12

B. (x - 1)2 + (y - 2)2 + (z - 3)2 = 12

C. x2 + (y - 3)2 + (z - 2)2 = 3

D. x2 + (y - 3)2 + (z - 2)2 = 12

Câu 417 : Hàm số y = f (x) có đạo hàm f '(x) = (x - 1)2 (x -3) với mọi x . Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số có 1 điểm cực đại

B. Hàm số không có điểm cực trị

C. Hàm số có hai điểm cực trị

D. Hàm số có đúng một điểm cực trị

Câu 419 : Tập xác định của hàm số y=log2x22x  

A. ;02;+

B. 0;2

C. ;02;+

D. 0;2

Câu 426 : Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3x22=5x+1  là

A. 1

B. 2log35

C. log345

D. log35

Câu 436 : Cho đường thẳng d:x+13=y22=z22 . Viết phương trình mặt cầu tâm I (1; 2; -1) cắt d tại các điểm A, B sao cho AB=23

A. (x  1)2 + (y  2)2 + (z + 1)2 = 25

B. (x  1)2 + (y  2)2 + (z + 1)2 = 4

C. (x  1)2 + (y  2)2 + (z + 1)2 = 9

D. (x  1)2 + (y  2)2 + (z + 1)2 = 16

Câu 451 : Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x33x21

B. y=x33x21

C. y=x3+3x2+1

D. y=x33x2+1

Câu 453 : Diện tích mặt cầu bán kính R bằng

A. 43πR2.

B. 4πR2.

C. 2πR2.

D. πR2.

Câu 454 : Tập xác định D của hàm số y=x25  là

A. D=\2.

B. D=.

C. D=2;+.

D. D=2;+.

Câu 455 : Nghiệm của phương trình log3x+1=log33x  là

A. x=3

B. x=4

C. x=2

D. x=1

Câu 457 : Cho hàm số  y=fxcó đồ thị như hình sẽ bên.

A. ;1.

B. 0;1.

C. 1;1.

D. 1;0.

Câu 460 : Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P:x+y+z3=0  đi qua điểm nào dưới đây?

A. M1;1;1.

B. N1;1;1.

C. P3;0;0.

D. Q0;0;3.

Câu 463 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=1+e2x  là

A. Fx=12e2x+C.

B. Fx=x+e2x+C.

C. Fx=x+12e2x+C.

D. Fx=x+2xe2x1+C.

Câu 470 : Đạo hàm của hàm số y=2019x2x  là

A. y'=2019x2x.ln2019.

B. y'=2x1.2019x2x.ln2019.

C. y'=x2x.2019x2x1.

D. y'=2x12019x2x.

Câu 472 : Cho hình nón bán kính r=12  nội tiếp hình cầu bán kính r=13  (như hình vẽ).

A. Sxq=3613π.

B. Sxq=725π.

C. Sxq=365π.

D. Sxq=7213π.

Câu 475 : Tập nghiệm S của bất phương trình log22x5log2x60  là

A. S=64;+.

B. S=0;1264;+.

C. S=12;64.

D. S=0;12.

Câu 477 : Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a2+b2=14ab.  Khẳng định nào sau đây sai?

A. 2log2a+b=4+log2a+log2b.

B. 2loga+b4=loga+logb.

C. lna+b4=lna+lnb2.

D. 2log2a+b=4+log4a+log4b.

Câu 481 : Cho hàm số fx  thỏa mãn f'x=xex  và  f0=2.Tính  f1.

A. f1=82e.

B. f1=5e.

C. f1=e.

D. f1=3.

Câu 482 : Cho đồ thị của hàm số và y=logbx như hình vẽ.

A. 0<b<1<a.

B. 0<a<1 và 0<b<1.

C. a>1 và b>1.

D. 0<a<1<b.

Câu 501 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x+1x+2

A. Fx=x33+32x2+2x+C

B. Fx=2x+3+C

C. Fx=x33+23x2+2x+C

D. Fx=x3323x2+2x+C

Câu 502 : Nghiệm của phương trình cot3x=1  là

A. x=π12+kπ3k

B. x=π12+kπk

C. x=π12+kπ3k

D. x=π12+kπk

Câu 503 : Nghiệm của phương trình log4x1=3  là

A. x=80

B. x=65

C. x=82

D. x=63

Câu 504 : Cho hai số phức z1=37i và z2=2+3i . Tìm số phứcz=z1+z2 .

A. z=110i

B. z=54i

C. z=310i

D. z=3+3i

Câu 505 : Tập nghiệm của bất phương trình log12x+2<log122x3  là

A. 32;5

B. ;5

C. 5;+

D. 2;5

Câu 509 : Nghiệm của phương trình z2z+1=0  trên tập số phức là

A. z=32+12i;z=3212i

B. z=3+i;z=3i

C. z=12+32i;z=1232i

D. z=1+3i;z=13i

Câu 510 : Đồ thị hàm số y=2x+1x+1  có tiệm cận đứng là

A. y=2

B. x=1

C. x=1

D. y=1

Câu 516 : Tập xác định của hàm số y=log2x2x  là

A. 0;1

B. 0;1

C. ;01;+

D. ;01;+

Câu 518 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+3x  

A. 23x2+C

B. x23x2+C

C. x2+lnx+C

D. x2+3lnx+C

Câu 519 : Số đnh của một bát diện đều là

A. 12

B. 10

C. 8

D. 6

Câu 520 : Cho hàm số y=fx  liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau

A. Nghịch biến trên khoảng 3;+

B. Đồng biến trên khoảng 0;6

C. Nghịch biến trên khoảng ;1

D. Đồng biến trên khoảng 1;3

Câu 527 : Trong các khẳng định sau về hàm số y=x2x+1 , khẳng định nào đúng?

A. Đồng biến trên

B. Đồng biến trên từng khoảng xác định

C. Có duy nhất một cực trị

D. Nghịch biến trên 

Câu 530 : Tính limx1x2a+2x+a+1x31

A. 2a3

B. 2a3

C. a3

D. a3

Câu 534 : Cho bảng biến thiên sau:

A. y=xx+1

B. y=1xx+1

C. y=xx+1

D. y=xx+1

Câu 553 : Tập xác định của hàm số y=(x23x+2)35+(x3)2  là:

A. D=(;+)\3.

B. D=(;1)(2;+)\3.

C. D=(;+)\(1;2).

D. D=(;1)\(2;+).

Câu 556 : Bất phương trình y=f(x)  có tập nghiệm là (a;b)

A. (4;+).

B. (;2).

C. [2;4].

D. (2;4).

Câu 558 : Hàm số y=x3+3x24 nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. .

B. (;2).

C. (0;+).

D. (2;0).

Câu 559 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=cos2x  là:

A. cos2xdx=sin2x2+C.

B. cos2xdx=sin2x+C.

C. cos2xdx=sin2x2+C.

D. cos2xdx=2sin2x+C.

Câu 562 : Cho hàm số y=ax  với  0<a1.  Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số y=ax  và đồ thị hàm số y=logax  đối xứng nhau qua đường thẳng y = x

B. Hàm số y=ax có tập xác định là R và tập giá trị là (0;+) .

C. Hàm số y=ax  đồng biến trên tập xác định của nó khi a > 1

D. Đồ thị hàm số y=ax có tiệm cận đứng là trục tung.

Câu 569 : Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiệnz¯+1+2i=1  là

A. Đường tròn I(1;2), bán kính R = 1

B. Đường tròn I(-1;-2), bán kính R = 1

C. Đường tròn I(-1;2), bán kính R = 1

D. Đường tròn I(1;-2), bán kính R = 1

Câu 570 : Ký hiệu Cnk  là số các tổ hợp chập k của n phần tử (1kn) . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Cnk=n!k!(nk)!.

B. Cnk=k!k!(nk)!.

C. Cnk=k!k!(nk)!.

D. Cnk=n!(nk)!.

Câu 571 : Cho hàm số y=f(x) liên tục, đồng biến trên đoạn [a;b]. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đã cho có cực trị trên đoạn [a;b].

B. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên khoảng (a;b).

C. Phương trình f(x)=0 có nghiệm duy nhất thuộc đoạn [a;b].

D. Hàm số đã cho có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên đoạn [a;b].

Câu 573 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu (S) có tâm I(3;-3;1) và đi qua điểm A(5;2;1)  có phương trình là

A. x52+y+22+z12=5.

B. x32+y+32+z12=25.

C. x32+y+32+z12=5.

D. x32+y+32+z12=5.

Câu 579 : Số phức z=5-8i có phần ảo là

A. 5

B. -8

C. 8

D. -8i

Câu 605 : Tập xác định của hàm số y=x-115  là

A. 1;+.

B. R

C. 1;+.

D. 0;+.

Câu 607 :  

A. 4x+5y-3z+22=0.

B. 4x-5y-3z-12=0.

C. 2x+y-3z-14=0.

D. 4x+5y-3z-22=0.

Câu 613 : Cho a=log25b=log29. Biểu diễn của  theo a và b là

A. P=3+a-2b.

B. P=3+a-12b.

C. P=3a2b.

D. P=3+a-b.

Câu 619 : Khối đa diện đều loại {3;5} là khối

A. Hai mươi mặt đều

B. Tứ diện đều

C. Tám mặt đều.

D. Lập phương.

Câu 622 : Cho số phức z thỏa mãn z+4z¯=7+iz-7 . Tính môđun của z.

A. z=5.

B. z=3.

C. z=5.

D. z=3.

Câu 623 : Đạo hàm của hàm số y=3x  là

A. y'=-3xln3.

B. y'=-3xln3.

C. y'=3xln3.

D. y'=3xln3.

Câu 624 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3-3x+5  trên đoạn [2;4] là

A. min[2;4] y = 7

B. min[2;4] y = 5

C. min[2;4] y = 3

D. min[2;4] y = 0

Câu 625 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 0;2

B. 0;+.

C. -2;0.

D. -;-2.

Câu 627 : Xét một phép thử có không gian mẫu Ω  và A là một biến cố của phép thử đó. Phát biểu nào sau đây sai?

A. Xác suất của biến cố A là PA=nAnΩ.

B. 0PA1.

C. PA=1-PA¯.

D. PA=0 khi và chỉ khi A là biến cố chắc chắn.

Câu 628 : Cho hàm số: y=1-mx4-mx2+2m-1 . Tìm m để hàm số có đúng một điểm cực trị.

A. m0  hoặc m1.

B. m < 0 hoặc m > 1 

C. m > 1  

D. m < 0

Câu 631 : Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào?

A. x-1x+1.

B. y=2x-32x-2.

C. y=xx-1.

D. y=x+1x-1.

Câu 635 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+sin2x  là

A. x2+12cos2x+C.

B. x2+2cos2x+C.

C. x2-12cos2x+C.

D. x2-2cos2x+C.

Câu 638 : Cho hàm số y = f(x), y = g(x) liên tục trên [a;b] và số thực k tùy ý. Trong các phát biểu sau, phát biểu nào sai?

A. abfxdx=-bafxdx.

B. aakfxdx=0.

C. abfx+gxdx=abfxdx+abgxdx.

D. abxfxdx=xabfxdx.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247