Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 20 Bộ đề ôn luyện thi thpt quốc gia môn Toán có lời giải !!

20 Bộ đề ôn luyện thi thpt quốc gia môn Toán có lời giải !!

Câu 6 : Cho hàm số y=fx limx+fx=-3 và limx-fx=3. Chọn mệnh đề đúng :

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang

B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 và y = -3.

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = -3.

Câu 8 : Giải bất phương trình logx2+1>log2x

A. x1

B. xR

C. x>0x1

D. x>0

Câu 9 : Một nguyên hàm của hàm số fx=sin2x+3x2 

A. Fx=cos2x+6x

B. Fx=12cos2x+6x

C. Fx=-12cos2x+x3

D. Fx=-12cos2x-x3

Câu 11 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào không đúng ?

A. Hình tạo bởi một số hữu hạn đa giác được gọi là hình đa diện

B. Khối đa diện bao gồm không gian được giới hạn bởi hình đa diện và cả hình hình đa diện đó.

C. Mỗi cạnh của một đa giác trong hình đa diện là cạnh chung của đúng hai đa giác

D. Hai đa giác bất kì trong hình đa diện hoặc là không có điểm chung, hoặc là có một đỉnh chung, hoặc có một cạnh chung

Câu 13 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (D) có phương trình x-xoa=y-yob=z-zoc . Đường thẳng (D) có

A. 1 vec-tơ chỉ phương

B. 2 vec-tơ chỉ phương.

C. 3 vec-tơ chỉ phương

D. vô số vec-tơ chỉ phương

Câu 14 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. (-2;1]

B. [-1;2)

C. (-1;2)

D. (-2;1)

Câu 15 : Cho a,b>0 . Biểu thức thu gọn của logab2+loga2b4  là

A. 2logab

B. 0

C. logab

D. 4logab

Câu 17 : Giới hạn của dãy số lim5n-3n3 bằng

A. -

B. 3

C. 5

D. +

Câu 18 : Tỉ số yx của hàm số fx=2xx-1 theo x và x

A. 4x+2x-2

B. 4x+2x2-2

C. 4x-2x-2

D. 4xx+2x2-2x

Câu 22 : Cho các mệnh đề sau :

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 25 : Cho số phức z=1+3i. Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. Điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ là M1;3

B. Phần thực của số phức z là 1.

C. z=1-3i

D. Phần ảo của số phức là 3i

Câu 28 : Cho A0;0;a, Bb;0;0, C0;c;0 với abc≠0 . Khi đó phương trình mặt phẳng (ABC) là

A. xa+yb+zc=1

B. xb+yc+za=1

C. xa+yc+zb=1

D. xc+yb+za=1

Câu 36 : Cho hai hàm số f(x) và g(x) có đồ thị như hình vẽ dưới đây

A. a+2b=3 

B. a+2b=4

C. a+2b=2

D. a+2b=6

Câu 52 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên

A. y=2018x

B. y=-3x

C. y=πx

D. y=ex

Câu 56 : Các khoảng đồng biến của hàm số y=-x3+3x2+1

A. -;0,2;+

B. 0;2

C. 0;2

D. 

Câu 58 : Tập xác định của hàm số y=x-1π2

A. 0;+

B. [1;+)

C. 1;+

D. 

Câu 60 : Với các số thực a,b,c>0 a,b1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai

A. logab.c=logab+logac

B. logab=clogaba

C. logab.logbc=logac

D. logab=1logba

Câu 61 : Cho hàm số fx liên tục trên  và là một nguyên hàm của fx trên ,C là hằng số. Mệnh đề nào dưới đây sai

A. Fx+C cũng là nguyên hàm của hàm số fx trên 

B. 2Fx cũng là nguyên hàm của hàm số 2fx trên 

C. Fx+C cũng là nguyên hàm của hàm số fx trên 

D. 12Fx cũng là nguyên hàm của hàm số 12fx trên 

Câu 63 : Cho số phức z=2+5i. Số phức w=iz+z

A. w=7-3i

B. w=-3-3i

C. w=3+7i

D. w=-7-7i

Câu 68 : Cho hai số phức z1=3-4i và z2=-i.Phần thực và phần ảo của số phức 2z1z2 là

A. Phần thực bằng 6 và phần ảo bằng 8

B. Phần thực bằng 6 và phần ảo bằng 8i

C. Phần thực bằng -8 và phần ảo bằng -6

D. Phần thực bằng -8 và phần ảo bằng -6i

Câu 69 : Xét trên tập xác định thì

A. Hàm số lượng giác có tập giá trị là -1;1

B. Hàm số y=cosx có tập giá trị là -1;1

C. Hàm số y=tanx có tập giá trị là -1;1

D. Hàm số y=cotx có tập giá trị là -1;1

Câu 72 : Cho hàm số y=ax-bx-1 có đồ thị như hình dưới

A. b < 0 < a

B. 0 < b < a

C. b < a < 0

D. 0 < a < b

Câu 76 : Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn điều kiện  iz-i+1=2z-1=z+2i?

A. Có 2 số

B. Không có số nào

C. Có vô số

D. Có 1 số

Câu 92 : Phương trình 2log3cotx=log2cosx có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0; 2018π

A. 2018 nghiệm

B. 1008 nghiệm

C. 2017 nghiệm

D. 1009 nghiệm

Câu 101 : Cho hàm số y=x3-2x2+x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 13;1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;13

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 13;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

Câu 103 : Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2

D. Hàm số có ba điểm cực trị

Câu 105 : Tìm nghiệm của phương trình log2x-5=4

A. x = 3

B. x = 13

C. x = 21

D. x = 11

Câu 106 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=sin3x

A. sin3xdx=-cos3x3+C

B. sin3xdx=cos3x3+C

C. sin3xdx=-sin3x3+C

D. sin3xdx=-cos3x+C

Câu 107 : Tích phân I=π4π3dxsin2x bằng

A. I=33-1

B. I=33+1

C. I=-33+1

D. I=-33-1

Câu 108 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề dưới đây?

A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bởi điểm M(a; b) trong mặt phẳng Oxy

B. Số phức z = a + bi có mô-đun là a2+b2

C. Số phức z = a + bi = 0a=0b=0

D. Số phức z = a + bi có số phức đối là z' = a - bi

Câu 114 : Phát biểu nào trong các phát biểu dưới đây đúng?

A. Nếu hàm số y=fx có đạo hàm trái tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.

B. Nếu hàm số y=fx có đạo hàm phải tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó.

C. Nếu hàm số y=fx có đạo hàm tại x0thì nó liên tục tại điểm -x0

D. Nếu hàm số y=fx có đạo hàm tại x0 thì nó liên tục tại điểm đó

Câu 116 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2x+11-x trên đoạn 2;3

A. min[2;3]y=1

B. min[2;3]y=-2

C. min[2;3]y=0

D. min[2;3]y=-5

Câu 121 : Cho số phức z=1+i. Khi đó z3  bằng

A. 2

B. 22

C. 4

D. 1

Câu 123 : Cho hai đường thẳng ab. Điều kiện nào sau đay để kết luận hai đường thẳng chéo nhau?

A. a b không có điểm chung

B. ab chứa hai cạnh của một hình tứ diện

C. ab nằm trên hai mặt phẳng phân biệt

D. ab không cùng nằm trên một mặt phẳng bất kỳ

Câu 124 : Chọn khẳng định đúng

A. log0,2x>log0,2yy>x>0

B. log0,2x>log0,2yx>y>0

C. log0,2x>log0,2yx<y

D. log0,2x>log0,2yx>y

Câu 129 : Cho hàm số y=fx thỏa mãn 2fx+fx=x+1. Tính tích phân I=02fxdx

A. 72-1ln2

B. 52-1ln2

C. 72-ln2

D. 52+ln2

Câu 143 : Cho hàm số y=fx  có đạo hàm cấp hai liên tục trên  và thỏa mãn:

A. 12<lnf1<1

B. 0<lnf1<12

C. 32<lnf1<2

D. 1<lnf1<32

Câu 151 : Cho hàm số y=fx đồng biến trên khoảng a,b. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số y=fx+1 đồng biến trên khoảng a,b

B. Hàm số y=-fx+1 nghịch biến trên khoảng a,b

C. Hàm số y=fx+1 đồng biến trên khoảng a,b

D. Hàm số y=-fx-1 nghịch biến trên khoảng a,b

Câu 152 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1.

B. Hàm số có đúng hai cực trị

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2

D. Hàm số không xác định tại x = 1

Câu 154 : Nếu log2x=m và logx33=n thì giá trị của tích mn bằng

A. mn=13log23

B. mn=3log23

C. mn=3log22

D. mn=13log32

Câu 155 : Tính đạo hàm của hàm số y=x.ex

A. y'=ex

B. y'=1-xex

C. y'=x+1ex

D. y'=x+ex

Câu 156 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=1x và F1=2Tính F2

A. F2=2-ln2

B. F2=2ln2

C. F2=3

D. F2=2+ln2

Câu 158 : Cho số phức z thỏa mãn 1+z2 là số thực. Tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z là

A. Hai đường thẳng

B. Parabol

C. Đường thẳng

D. Đường tròn

Câu 161 : Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(-3;5;1) và B(1;-3;-5). Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có phương trình

A. 2x – 4y – 3z + 12 = 0.

B. 2x – 4y – 3z = 0.

C. 2x – 4y – 3z + 29 = 0.

D. 2x – 4y – 3z – 12 = 0.

Câu 164 : Nguyên hàm của hàm số fx=x3+3x+2 là hàm số nào trong các hàm số sau?

A. Fx=3x2+3x+C

B. Fx=x43+3x2+2x+C

C. Fx=x44+x22+2x+C

D. Fx=x44+3x22+2x+C

Câu 165 : Tính giới hạn dãy số I=lim15.9+19.13+...+14n+14n+5

A. I=14

B. I=15

C. I=136

D. I=120

Câu 169 : Ba hàm số y=x3,y=x15,y=x-2 có đồ thị tương ứng với đường nào trong hình vẽ bên?

A. (C3), (C2), (C1).

B. (C2), (C3), (C1).

B. (C2), (C3), (C1).

D. (C1), (C3), (C2).

Câu 170 : Tích phân 0πcos2x.sinxdx bằng

A. -32

B. 23

C. -23

D. 32

Câu 177 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm mệnh đề đúng.

A. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0

B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0

C. a > 0, b > 0, c > 0, d < 0

D. a < 0, b < 0, c < 0, d < 0

Câu 191 : Có bao nhiêu số nguyên dương n sao cho

A. 2.

B. 1.

C. 3.

D. 0.

Câu 204 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hàm số y=3x nghịch biến trên .

B. Hàm số y=13x đồng biến trên 

C. Đồ thị hàm số y=3x và y=13x đối xứng nhau qua trục tung.

D. Đồ thị hàm số y=3x luôn đi qua điểm (3;1)

Câu 212 : Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z-3-4i=2 trong mặt phẳng Oxy.

A. Đường tròn x-32+y+42=4

B. Đường tròn 2x+y+1=0

C. Đường tròn x2+y2-6x+8y+23=0

D. Đường tròn x2+y2+6x-8y+21=0

Câu 213 : Tính Fx=ex+cosxdx

A. Fx=ex+sinx+C

B. Fx=xex+sinx+C

C. Fx=ex-sinx+C

D. Fx=exx-sinx+C

Câu 215 : Tìm một hình không phải hình đa diện trong các hình dưới đây.

A. Hình 3

B. Hình 4

C. Hình 2

D. Hình 1

Câu 217 : Cho các hàm số y=fx và y=gx liên tục trên mỗi khoảng xác định của chúng và có bảng biến thiên được cho như hình vẽ dưới đây

A. Phương trình fx=gx không có nghiệm thuộc khoảng -;0

B. Phương trình fx+gx=m có hai nghiệm với mọi m > 0 

C. Phương trình fx+gx=m có nghiệm với mọi m

D. Phương trình fx=gx-1 không có nghiệm

Câu 218 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số y=fx đồng biến trên các khoảng -;1 và 1;+

B. Hàm số y=fx không có cực trị.

C. Hàm số y=fx có 1 điểm cực trị

D. Hàm số y=fx không có cực trị

Câu 223 : Phương trình tiếp tuyến của elip x2a2+y2b2=1 tại điểm x0;y0

A. x0xa2+y0yb2=1

B. x0xa2-y0yb2=1

C. x0xa2+y0yb2=-1

D. x0xa2-y0yb2=-1

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247