A. 3.
B. 4.
C. 0.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. -6x + 3y -2z = 0
B. 6x - 3y -2z = 0
C. -6x - 3y - 2z = 0
D. 6x + 3y - 2z = 0
A. 56.
B. 10
C. 24.
D. 36.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 3 và y = -3.
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 3 và x = -3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình tạo bởi một số hữu hạn đa giác được gọi là hình đa diện
B. Khối đa diện bao gồm không gian được giới hạn bởi hình đa diện và cả hình hình đa diện đó.
C. Mỗi cạnh của một đa giác trong hình đa diện là cạnh chung của đúng hai đa giác
D. Hai đa giác bất kì trong hình đa diện hoặc là không có điểm chung, hoặc là có một đỉnh chung, hoặc có một cạnh chung
A.
B.
C.
D.
A. 1 vec-tơ chỉ phương
B. 2 vec-tơ chỉ phương.
C. 3 vec-tơ chỉ phương
D. vô số vec-tơ chỉ phương
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A. S = 14
B. S = 1
C. S = 6
D. S = 3
A.
B. 3
C. 5
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. MN cắt BC
A. Hàm số nghịch biến trên R
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. -9.
B. 0.
C. -3.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A. Điểm biểu diễn của số phức z trên mặt phẳng tọa độ là
B. Phần thực của số phức z là 1.
C.
D. Phần ảo của số phức là
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 250cm2
B. 800cm2
C.
D.
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 810,3m
B. 807,5m
C. 779,8m
D. 741,2m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. Không tồn tại
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1280 (lít)
A. 2018
B. 2020.
C. 2017
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A. 4.
B. 2.
C.
D. Không tồn tại.
A. 2021.
B. 2022
C. 2023
D. 2024
A. 1
B.
C.
D. -1
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 96.
C. 108.
D.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. cũng là nguyên hàm của hàm số trên
B. cũng là nguyên hàm của hàm số trên
C. cũng là nguyên hàm của hàm số trên
D. cũng là nguyên hàm của hàm số trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 10
C. 20
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng 6 và phần ảo bằng 8
B. Phần thực bằng 6 và phần ảo bằng
C. Phần thực bằng -8 và phần ảo bằng -6
D. Phần thực bằng -8 và phần ảo bằng -6i
A. Hàm số lượng giác có tập giá trị là
B. Hàm số có tập giá trị là
C. Hàm số có tập giá trị là
D. Hàm số có tập giá trị là
A. Tam giác
B. Tứ giác
C. Ngũ giác
D. Lục giác
A.
B.
C.
D.
A. b < 0 < a
B. 0 < b < a
C. b < a < 0
D. 0 < a < b
A.
B. 5
C.
D. hoặc 5
A. 45 tháng
B. 46 tháng
C. 47 tháng
D. 44 tháng
A.
B.
C.
D.
A. Có 2 số
B. Không có số nào
C. Có vô số
D. Có 1 số
A. 3
B.
C. 2
D.
A.
B. 2
C.
D. 3
A.
B.
C.
D. Không có m
A. 11
B. 15
C. 6
D. 8
A. -22
B. 22
C. -34
D. 34
A. 0
B. 2
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Vô số vị trí
B. Hai vị trí
C. Ba vị trí
D. Một vị trí
A. T = 64
B. T = 32
C. T = 8
D. T = 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2018 nghiệm
B. 1008 nghiệm
C. 2017 nghiệm
D. 1009 nghiệm
A. -5
B.
C.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. y = 5
B. x = 0
C. x = 1
D. y = 0
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 2
D. Hàm số có ba điểm cực trị
A. P = 3
B. P = 10
C. P = -14
D. P = 65
A. x = 3
B. x = 13
C. x = 21
D. x = 11
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bởi điểm M(a; b) trong mặt phẳng Oxy
B. Số phức z = a + bi có mô-đun là
C. Số phức z = a + bi = 0
D. Số phức z = a + bi có số phức đối là z' = a - bi
A. 30, 20, 12
B. 20, 12, 30
C. 12, 30, 20
D. 20, 30, 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu hàm số có đạo hàm trái tại thì nó liên tục tại điểm đó.
B. Nếu hàm số có đạo hàm phải tại thì nó liên tục tại điểm đó.
C. Nếu hàm số có đạo hàm tại thì nó liên tục tại điểm
D. Nếu hàm số có đạo hàm tại thì nó liên tục tại điểm đó
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. a < b < c
B. c < a < b
C. c < b < a
D. b < c < a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. a và b không có điểm chung
B. a và b chứa hai cạnh của một hình tứ diện
C. a và b nằm trên hai mặt phẳng phân biệt
D. a và b không cùng nằm trên một mặt phẳng bất kỳ
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B. Với mọi
C. Với mọi
D.
A.
B.
C.
D. 3
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. T = 99
B. T = 64
C. T = 32
D. T = 72
A. T = 3
B. T = 4
C. T = 1
D. T = 2
A. 5.820.000 đồng
B. 2.840.000 đồng
C. 3.200.000 đồng
D. 2.930.000 đồng
A. 4 mặt cầu
B. 2 mặt cầu
C. 3 mặt cầu
D. 1 mặt cầu
A.
B.
C.
D.
A. -78125.
B. 9765625.
C. -1953125.
D. 390625.
A. 5.
B. 6.
C. 3.
D. 1.
A. 6.
B. 0.
C. 4.
D. 2.
A. 25
B. 22
C. 21
D. 26
A.
B. (0;4)
C.
D. (0;1)
A.
B.
C.
D.
A. 183.000 đồng.
B. 180.000 đồng
C. 185.000 đồng
D. 190.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 3
A. 8.
B. 10.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1.
B. Hàm số có đúng hai cực trị
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2
D. Hàm số không xác định tại x = 1
A. a + b = 1
B. a + b = 5
C. a + b = 4
D. a + b = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I = 36
B. I = 4
C. I = 12
D. I = 8
A. Hai đường thẳng
B. Parabol
C. Đường thẳng
D. Đường tròn
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2x – 4y – 3z + 12 = 0.
B. 2x – 4y – 3z = 0.
C. 2x – 4y – 3z + 29 = 0.
D. 2x – 4y – 3z – 12 = 0.
A. I(-1;3;0), R = 16.
B. I(-1;3;0), R = 4
B. I(-1;3;0), R = 4
D. I(1;-3;0), R = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
A. (C3), (C2), (C1).
B. (C2), (C3), (C1).
B. (C2), (C3), (C1).
D. (C1), (C3), (C2).
A.
B.
C.
D.
A. T = 34
B.
C.
D. T = 17
A.
B.
C.
D.
A. 600.
B. 300.
C. 450.
D. 900.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a < 0, b > 0, c > 0, d < 0
B. a < 0, b < 0, c > 0, d < 0
C. a > 0, b > 0, c > 0, d < 0
D. a < 0, b < 0, c < 0, d < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 10.
C.
D.
A. 2cm
B. 3cm.
C. 4cm
D. 0cm
A. Chỉ có một mặt phẳng (P).
B. Không có mặt phẳng (P) nào
C. Có hai mặt phẳng (P).
D. Có vô số mặt phẳng (P).
A. 1
B. 2
C.
D.
A. b – a = 1.
B. b – a = 2.
C. b – a = -1.
D. b – a = 3.
A. 9.
B. 10.
C.8.
D. 4
A. n = 675
B. n = 673
C. n = 674
D. n = 672
A. 3.
B. 6.
C. 7.
D. 4
A. a = 1
B.
C. a = - 1.
D. a = 2
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A. (a;b) = (4;-3).
B. (a;b) = (2;-6).
C. (a;b) = (3;-4).
D. (a;b) = (-4;3).
A. 4.
B. 6.
C. 5.
D. 7.
A. 8 cm3.
B. 24 cm3.
C. 12 cm3.
D. 36 cm3.
A. Tam giác đều
B. Cân tại O
C. Vuông tại O
D. Vuông cân tại O.
A. 11
B. 12.
C. 9.
D. 13
A. P = 0,452.
B. P = 0,435.
C. P = 0,4525
D. P = 0,4245
A. 3.
B. 2.
C. 0.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên
C. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục tung.
D. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm (3;1)
A.
B.
C.
D.
A. I = 6
B. I = -3
C. I = 3
D. I = -6
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B.
C.
D.
A. 7(cm)
B. 3(cm)
C. 6(cm)
D. 2(cm)
A. h =18
B. h =12
C. h =6
D. h =4
A.
B.
C.
D.
A. Đường tròn
B. Đường tròn
C. Đường tròn
D. Đường tròn
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 0.
C. 2.
D. 3.
A. Hình 3
B. Hình 4
C. Hình 2
D. Hình 1
A. 5.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
A. Phương trình không có nghiệm thuộc khoảng
B. Phương trình có hai nghiệm với mọi m > 0
C. Phương trình có nghiệm với mọi m
D. Phương trình không có nghiệm
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng
B. Hàm số không có cực trị.
C. Hàm số có 1 điểm cực trị
D. Hàm số không có cực trị
A. a >1, b >1
B. a >1, 0 <b <1
C. 0 <a <1, b >1
D. 0 <a <1, 0 <b <1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B. 198
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247