A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình tứ diện đều
B. Hình hộp chữ nhật có diện tích các mặt bằng nhau
C. Hình lập phương
D. Hình chóp tam giác đều.
A. Hai mặt bất kỳ có ít nhất một cạnh chung
B. Hai cạnh bất kỳ có ít nhất một điểm chung
C. Hai mặt bất kỳ có ít nhất một điểm chung
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt
A. l = 6a
B. l = 12a
C. l = 6
D. l = 12.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A. Ba mặt
B. Hai mặt
C. Bốn mặt
D. Năm mặt.
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.
B. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.
D. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.
A. Mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh
B. Hai mặt bất kỳ luôn có ít nhất một điểm chung
C. Mỗi cạnh của khối đa diện là cạnh chung của đúng 2 mặt
D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt
A. 12
B. 20
C. 30
D. 16.
A. 10
B. 15
C. 8
D. 11.
A. 5 cạnh
B. 8 cạnh
C. 4 cạnh
D. 6 cạnh.
A. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh
B. Khối 12 mặt đều và khối 20 mặt đều có cùng số đỉnh
C. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng
D. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
B. Lắp ghép 2 khối hộp sẽ được 1 khối đa diện lồi
C. Khối lập phương là khối đa diện lồi
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi
A. (A'BC')
B. (ABC')
C. (AB'C)
D. (A'BD).
A. Khối lập phương
B. Khối hai mươi mặt đều
C. Khối tứ diện đều
D. Khối bát diện đều.
A. Khối bát diện đều
B. Khối 20 mặt đều
C. Khối 12 mặt đều
D. Khối lập phương.
A. {4;3}
B. {3;5}
C. {3;4}
D. {5;3}.
A. {5;3}
B. {3;3}
C. {4;3}
D. {3;4}.
A. 6 mặt và 8 cạnh
B. 5 mặt và 8 cạnh
C. 5 mặt và 10 cạnh
D. 6 mặt và 10 cạnh.
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4.
A. Bát diện đều
B. Hình 20 mặt đều
C. Hình 12 mặt đều
D. Tứ diện đều.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3.
A. Loại {3;4}
B. Loại {5;3}
C. Loại {4;3}
D. Loại {3;5}.
A. V = Bh
B.
C.
D.
A. V=AB. BC. AA'
B. V=AB.BC.AA'
C. V=AB. AC. AD
D. V=AB. AC. AA'.
A. abc
B. abc/3
C. abc/2
D. abc/6
A.
B.
C. a3
D. 2a3.
A. 4
B. 8/3
C. 6
D. 8.
A. 100
B. 20
C. 64
D. 80.
A.
B. V=3a3
C. V=a3
D. V=9a3.
A. a
B. 6a
C. 6a²
D. 18a.
A.
B.
C.
D.
A. 8/87 cm
B. 87/8 cm
C. 8/29 cm
D. 29/8 cm.
A. 1011
B. 1010
C. 1012
D. 1009.
A. 2019
B. 2020
C. 2017
D. 2018.
A. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh
B. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn luôn bằng nhau
C. Tồn tại hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau
D. Tồn tại một hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi
B. Khối chóp tam giác có tất cả các cạnh bằng nhau là khối đa diện đều
C. Khối chóp tứ giác có tất cả các cạnh bằng nhau là khối đa diện đều
D. Khối lập phương là khối đa diện đều
A.
B. S = 5a2
C.
D. S = 3a2.
A. 36
B. 72
C. 45
D. 54.
A. S = 4
B. S =
C. S =
D. S =
A. S = 225 cm2
B. S = 1350 cm2
C. S = 900 cm2
D. S = 1125 cm2.
A. S =
B. S =
C. S =
D. S=6a2.
A. 16
B. 24
C. 36
D. 27.
A. a3/4
B. a3/3
C. a3
D. a3/2
A.
B.
C.
D.
A. V=6a3
B. V=a3
C. V=3a3
D. V=2a3.
A. V=64a3
B. V=8a3
C. V =
D. V =
A. không thay đổi
B. tăng lên hai lần
C. giảm đi ba lần
D. giảm đi hai lần.
A. 8a3/3
B. 4a3 /3
C. 2a3
D. 4a3
A.
B.
C.
D.
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
A. V=6a3
B. V=a3
C. V=2a3
D. V=3a3.
A. h=a
B. h=9a
C. h=3a
D. h = a/3
A. 7776300m3
B. 3888150m3
C. 2592100m3
D. 2592100cm3.
A. 12
B. 6
C. 24
D. 36.
A. 6a3
B. 2a3
C. 3a3
D. a3
A. 2a3
B. 8a3
C. 6a3
D. 4a3.
A.
B.
C.
D.
A. V=3a3
B. V=2a3
C. V=a3
D. V=6a3.
A. 100
B. 20
C. 10
D. 1000.
A. 2a3
B. a3
C. a3/3
D. 2a3/3
A. a3/3
B. a3/2
C. a3
D. a3/6
A. 64 lần
B. 16 lần
C. 192 lần
D. 4 lần.
A. V/8
B. V/4
C. V/2
D. V/16
A. V=Bh
B.
C.
D.
A. 9
B. 6
C. 7
D. 8
A. Tứ diện đều
B. Hình chóp tứ giác đều
C. Hình lăng trụ tam giác đều
D. Hình hộp chữ nhật.
A. V =
B. V = a3
C. V =
D. V =
A. 3 mặt phẳng
B. 2 mặt phẳng
C. 5 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. 36a3
B. 6a3
C. 36a6
D. 6a2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2a3
B. 3a3
C.
D. a3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V = 1/3
B. V = 1/6
C. V = 1/12
D. V = 2/3
A.
B.
C.
D.
A. V=a3/6
B. V=a3/3
C. V=a3/2
D. V=a3.
A. 9a3
B. 36a3
C. 12a3
D. 3a3
A. V=40
B. V=64
C. V=32
D. V=192.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V=3a3
B. V=a3/3
C. V=a3/9
D. V=9a3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3a3/4
B. a3/4
C. a3/24
D. a3/8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. C
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247