Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải, chọn lọc !!

Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải, chọn lọc !!

Câu 1 : Cho hàm số  y=2x-1x+1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=1

B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=2

C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=12

D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x= -1

Câu 2 : Hàm số  y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 5

B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1

D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0

Câu 4 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x1

A. S=(;0]

B.S=

C. S=[1; +)

D. S=[0; +)

Câu 9 : Tập xác định của hàm số y=1+cosx1-cosx

A. y/kπ;kR

B. 

C.

D. y/π2+k2π;kR

Câu 10 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trong khoảng (0;2)? 

A. y=-x3+12x

B. y=2x+3x+1

C. y=x3-12x

D. y=-x+1

Câu 11 : Cho hàm số y=-x44+2x2Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=1

B. Hàm số có giá trị cực đại tại điểm x=0

C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x=-2; x=2

D. Hàm số có giá trị cực đại là y=0

Câu 13 : Tìm số các điểm M có tọa độ nguyên thuộc đồ thị hàm số y=xx+1

A. Không có điểm M nào

B. Có 4 điểm M

C. Có 2 điểm M

D. Có 1 điểm M

Câu 14 : Cho hàm số y=x25.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=1

B. Hàm số đồng biến trên R

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

D. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;1)

Câu 16 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2 x2<1

A. S=-2;2/0

B. S=-;2/0

C. S=-2;2

D. S=0;2

Câu 19 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=3sinx+4cosx+1

A. max y=4; min y=-4

B. max y=6; min y=-2

C. max y=6; min y=-4

D. max y=6; min y=-1

Câu 21 : Cho khối tứ diện ABCD, E là trung điểm AB. Mặt phẳng  chia khối tứ diện thành hai khối đa diện nào?

A. Hai khối tứ diện

B. Hai khối lăng trụ tam giác

C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối chóp tứ giác

Câu 22 : Cho khối tứ diện ABCD, E là trung điểm AB. Mặt phẳng (ECD) chia khối tứ diện thành hai khối đa diện nào?

A. Hai khối tứ diện

B. Hai khối lăng trụ tam giác

C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối chóp tứ giác

Câu 26 : Tính cosin góc giữa hai vectơ a=4;3;1, b=(0;4;6) ?

A. 51326

B. 5226

C. 52626

D. 9226

Câu 37 : Cho hàm số y=lnxx  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 2y' + xy'' =-1x2

B. y' + xy'' =1x2

C. y' + xy'' =-1x2

D. 2y' + xy'' =1x2

Câu 39 : Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức:

A. z=-2+i

B. z=1-2i

C. z=2+i

D. z=1+2i

Câu 40 : limxx-2x+3 bằng:

A. -23

B. 1

C. 2

D. -3

Câu 43 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-2;0)

B. -;-2

C. (0;2)

D. 0;+

Câu 45 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên:

A. x=1

B. x=0

C. x=5

D. x=2

Câu 46 : Với a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log(3a)=3loga

B. loga3=13loga

C. loga3=3loga

D. log(3a)=13loga

Câu 47 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2+1 là:

A. x3+C

B. x33+x+C

C. 6x+C

D. x3+x+C

Câu 49 : Đường cong trong hình bên là đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. y=-x4+2x2+2

B. y=x4-2x2+2

C. y=x3-3x2+2

D. y=-x3+3x2+2

Câu 51 : Tập nghiệm của bất phương trình 22x<2x+6 là:

A. (0;6)

B. -;6

C. (0;64)

D. 6;+

Câu 54 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=x2-3x+2x-1

B. y=x2x2+1

C. y=x2-1

D. y=xx+1

Câu 57 : Tích phân 02dxx+3 bằng:

A. 16225

B. log53

C. ln53

D. 215

Câu 100 : Hình tứ diện có bao nhiêu cạnh?

A. 4 cạnh

B. 3 cạnh

C. 6 cạnh

D. 5 cạnh

Câu 101 : Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?

A. y=log3x2

B. y=log(x3)

C. y=e4x

D. y=25-x

Câu 104 : Hàm số y=fx có đạo hàm y'=x2 Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên 

B. Hàm số đồng biến trên -;0 và nghịch biến trên 0;+

C. Hàm số nghịch biến trên -;0 và đồng biến trên 0;+

D. Hàm số đồng biến trên

Câu 106 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x24+x3 là:

A. 19(4+x3)3+C 

B. 2(4+x3)3+C

C. 29(4+x3)3+C

D. 2(4+x3)3+C

Câu 110 : Hệ số của x3trong khai triển x-28 bằng

A. -C83. 23

B. -C85. 25

C. C83. 23

D. C85. 25

Câu 111 : Tập nghiệm của bất phương trình log12x2-5x+7>0 là

A. -;2

B. (2;3)

C. (-;2)3;+

D. 3;+

Câu 112 : Mệnh đề nào sau đây sai?

A. ln x<1 0<x<1

B. log a> log b a>b>0

C. ln x >0 x>1

D. log a < log b b>a>0

Câu 114 : Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. loga1x=1logax

B. logaxy=logax+logay

C. logaxy=logax-logay

D. logba.logax=logbx

Câu 115 : Phương trình sinx-π3=1 có nghiệm là

A. x=5π6+k2π

B. x=π3+k2π

C. x=π3+kπ

D. x=5π6+kπ

Câu 117 : Cho hàm số y=log5x Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định

B. Tập xác định của hàm số là 0;+

C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung

Câu 124 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M thỏa mãn MA=3MB Mặt phẳng (P) qua M và song song với hai đường thẳng SC, BD. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác

B.  (P) không cắt hình chóp

C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác

D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác

Câu 125 : Đồ thị hàm số 15x4-3x2-2018=0 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?

A. 4 điểm

B. 2 điểm

C. 1 điểm

D. 3 điểm

Câu 129 : Tích phân 0100xe2xdx bằng

A. 12199e200+1

B. 14199e200+1

C. 14199e200-1

D. 12199e200-1

Câu 130 : limx1x+3-2x-1 bằng:

A. +

B. 1

C. 12

D. 14

Câu 134 : Đạo hàm của hàm số y=ln1-x2 là

A. -2xx2-1

B. 2xx2-1

C. 1x2-1

D. x1-x2

Câu 137 : Giá trị của tổng 4+44+444+...+4...4 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng

A. 49102019-109-2018

B. 49102019-109+2018

C. 49102018-1

D. 409102018-1+2018

Câu 145 : limx2018x2-42018x-22018 bằng:

A. +

B. 2

C. 22018

D. 22019

Câu 146 : Phương trình x-512+1024-x=16+4x-5121024-x8 có bao nhiêu nghiệm?

A. 4 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. 8 nghiệm

Câu 149 : Tập xác định của hàm số y=1-cosxsinx-1  là

A. \π2+k2π

B. \π2+kπ

C. \k2π

D. \kπ

Câu 150 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=xx-1

B. y=-xx-1

C. y=xx+1

D. y=x-1x

Câu 152 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = sin3x là

A. -13cos3x+C

B. 13cos3x+C

C. 3cos3x+C

D. -3cos3x+C

Câu 154 : Khối đa diện nào dưới đây có công thức tính thể tích là V=13Bh  (với B là diện tích đáy; h là chiều cao)?

A. Khối chóp

B. Khối lăng trụ

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu 155 : Giá trị của lim(2n+1) bằng

A. 0

B. 1

C. +

D. -

Câu 159 : Cho hàm số y=x3-3x2+5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng -;0

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2

Câu 162 : Rút gọn biểu thức P=x16.x3 với x>0

A. P=x18

B. P=x29

C. P=x

D. P=x2

Câu 163 : Phương trình 2cos2x +cosx-3=0  có nghiệm là

A. kπ

B. π2+k2π

C. π2+kπ

D. k2π

Câu 165 : Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng đi qua các điểm A(2;0;0), B(0;3;0), C(0;0;4) có phương trình là

A. 6x + 4y + 3z + 12 = 0

B. 6x + 4y + 3z = 0

C. 6x + 4y + 3z - 12 = 0

D. 6x + 4y + 3z - 24 = 0

Câu 170 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logx<10<x<10

B. log1πx<log1πyx>y>0

C. ln x0x1

D. log4x2>log2yx>y>0

Câu 173 : Cho logax=-1 và logay=4. Tính P=logax2y3

A. P = -14

B. P = 3

C. P = 10

D. P = 65

Câu 176 : Hàm số y=mx+1x+m  đồng biến trên khoảng 1;+  khi

A. -1 < m < 1

B. m > 1

C. m\ -1;1

D. m1

Câu 179 : Tính tổng S=C100+2C101+22C102+...+210C1010

A. S=210

B. S=310

C. S=410

D. S=311

Câu 200 : Cho số phức  .  Tính z

A. z=5

B. z=5

C. z=2

D. z=3

Câu 201 : Tính thể tích khối trụ biết bán kính đáy r = 4cm và chiều cao h = 6 cm 

A. 32π cm3

B. 24π cm3

C. 48π cm3

D. 96π cm3

Câu 202 : Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. cosx=-1 x=π+k2π

B. cosx=0 x=π2+

C. cosx=1 x= k2π

D. cosx=0 x=π2+k2π

Câu 204 : Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;1;4), B(2;7;9), C(0;9;13)

A. 2x + y + z + 1=0

B. x - y + z - 4 = 0

C. 7x - 2y + z - 9 = 0

D. 2x + y - z - 2 =0

Câu 205 : Tập nghiệm của phương trình 9x-4.3x+3=0  là:

A. {0;1}

B. {1;3}

C. {0;-1}

D. {1;-3}

Câu 206 : Tập xác định D của hàm số y=x2-2x+113 là: 

A. D=0;+

B. D=

C. D=1;+

D. D= \ 1

Câu 207 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=e2018x

A. fxdx=e2018x+C

B. fxdx=12018e2018x+C

C. fxdx=2018e2018x+C

D. fxdx=e2018xln2018+C

Câu 211 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=x3+x

B. y=x3-3x2+3x+2

C. y=x2+2018

D. y=x-2018x+2018

Câu 215 : Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=5x+1ex  và F(0)=3. Tính F(1).

A. F(1) = 11e -3

B. F(1) = e +3

C. F(1) = e +7

D. F(1) = e + 2

Câu 217 : Dãy số nào sau đây giảm?

A. un=n-54n+1nR*

B. un=5-3n2n+3nR*

C. un=2n3+3 nR*

D. un=cos2n+1 nR*

Câu 219 : Tập nghiệm của bất phương trình  log154x+6x0là:

A. (-2; -32]

B. [-2; -32]

C. (-2; -32)

D. [-2; -32)

Câu 224 : Số phức z thỏa mãn 1+iz+2-iz¯=13+2i là:

A. 3+2i

B. 3-2i

C. -3+2i

D. -3-2i

Câu 231 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số  y=x2lnx trên đoạn 1e;e

A. min1e;ey=-1e2

B. min1e;ey=-12e

C. min1e;ey=-e

D. min1e;ey=-1e

Câu 238 : Tập nghiệm của bất phương trình x+2x+22+3++xx2+3+1>0

A. 1;2

B. -1;2

C. -1;+

D. 1;+

Câu 248 : Tính tổng  S=1+2.2+3.22+4.23+...+2018.22017

A. S=2017.22018+1

B. S=2017.22018

C. S=2018.22018+1

D. S=2019.22018+1

Câu 249 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2-xx+3

A. x = 2

B. y = - 1

C. x = - 3

D. y = - 3

Câu 250 : Phần ảo của số phức z = 2 - 3i là

B. 3

B. 3

C. -3

D. 3i

Câu 251 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+cosx+2018 là

A. Fx=ex+sinx+2018x+C

B. Fx=ex-sinx+2018x+C

C. Fx=ex+sinx+2018x

D. Fx=ex+sinx+2018+C

Câu 252 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R

A. y=2x

B. y=13x

C. y=πx

D. y=ex

Câu 253 : Cho hàm số y=2x+3x-1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số có một điểm cực trị

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất

C. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

D. Hàm số nghịch biến trên R

Câu 254 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P): 2x - y + 3z - 1 = 0 có một vectơ pháp tuyến là

A. n1=2;-1;3

B. n2=2;-1;-1

C. n3=-1;3;-1

D. n4=2;-1;-3

Câu 256 : Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện ?

A. Hình 1

B. Hình 2

C. Hình 4

D. Hình 3

Câu 257 : Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Cnk=k!n!n-k!

B. Cnk=k!n-k!

C. Cnk=n!n-k!

D. Cnk=n!k!n-k!

Câu 259 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12x+1<log12(2x-1)

A. S=12;2

B. S=-1;2

C. S=2;+

D. S=-;2

Câu 262 : Biết π3π2cosxdx=a+b3 với a,b là các số hữu tỉ. Tính T = 2a +6b

<math xmlns="http://www.w3.org/1998/Math/MathML"><mfrac><mi mathvariant="normal">&#x3C0;</mi><mn>3</mn></mfrac></math>

B. T = -1

C. T = -4

D. T = 2

Câu 264 : Số số hạng trong khai triển x+250 là

A. 49

B. 50

C. 52

D. 51

Câu 265 : Tính giới hạn limx2-3+2xx+2

A. -

B. 2

C. +

D. 32

Câu 271 : Tính giá trị của biểu thức P=44.811.22017

A. P=22058

B. P=22047

C. P=22032

D. P=22054

Câu 272 : Tìm xcos2xdx

A. 12x.sin2x-14cos2x+C

B. x.sin2x+cos2x+C

C. 12x.sin2x+12cos2x+C

D. 12x.sin2x+14cos2x+C

Câu 273 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau

A. m=-2, m-1

B. m>0, m=-1

C. m=-2, m>-1

D. -2<m<-1

Câu 278 : Cho hàm số f(x) liên tục trên R và f'x=x-12x-3. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số không có cực trị   

B. Hàm số có hai điểm cực trị

C. Hàm số có một điểm cực đại

D. Hàm số có đúng một điểm cực trị

Câu 299 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9  là

A. 2;+

B. 0;2

C. 0;+

D. -2;+

Câu 300 : Cho số phức z = 3 + 2i. Tính z

A. z=5

B. z=13

C. z=5

D. z=13

Câu 301 : Tính I=01e3xdx

A. I=e3-1

B. I=e-1

C. I=e3-13

D. I=e3+12

Câu 302 : limx-3x-1x+5bằng:

A. 3

B. -3

C. -15

D. 5

Câu 305 : Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị hàm số

A. y=log2x+3

B. y=log2x

C. y=2x

D. y=2-x

Câu 306 : Thể tích của khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=34πR3

C. V=4πR3

D. V=13πR3

Câu 307 : Tìm tập xác định D của hàm số y=tan2x+π3

A. D=R, π12+kπ2/kZ

B. D=R, π6+kπ/kZ

C. D=R, π12+kπ/kZ

D. D=R, -π6+kπ2/kZ

Câu 308 : Cho a, b là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là ĐÚNG ?

A. lnab=blna

B. ln(ab)=lna.lnb

C. lna+b=lna+lnb

D. lnab=lnalnb

Câu 309 : Hình tròn xoay được sinh ra khi quay một hình chữ nhật quanh một cạnh của nó là

A. hình chóp

B. hình trụ

C. hình cầu

D. hình nón

Câu 310 : Với a=log25, giá trị của log41250

A. 1+4a2

B. 214a

C. 14a2

D. 21+4a

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247