A. 5
B. 2
C. 1
D. Không xác định
A. \(2\)
B. \(3\)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \(\frac{1}{4}\)
A. Hàm số có tập xác định là R.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng \(\left( {1; + \infty } \right)\).
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;1} \right)\).
D. Hàm số đạt cực đại tại \(x=-2\).
A. \(m \ge - 1\)
B. \(m>-1\)
C. \(m \ge 1\)
D. \(m>1\)
A. \(y' = 2\sin 2x\)
B. \(y' = 2\cos 2x\)
C. \($y' = - 2\cos 2x$y' = - 2\sin 2x\)
D. \(y' = - 2\cos 2x\)
A. \( - 1 \le m \le 1\)
B. \(m = \pm \)
C. \( - 2 \le m\, \le 2\)
D. \(m = \pm 2\)
A. \(m \ge 0\)
B. \(m \le 0\)
C. \(m<0\)
D. \(m=0\)
A. \(m=5\) hoặc \(m=3\)
B. \(m=-5\) hoặc \(m=3\)
C. \(m=5\) hoặc \(m=-3\)
D. \(m=5\) hoặc \(m=3\)
A. \(y = \pm 1\)
B. \(y=0\)
C. \(y=-2\)
D. \(y=-3\)
A. \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\) và \(\left( {0;2} \right)\)
B. \(\left( { - \infty ;0} \right)\) và \(\left( {0;2} \right)\)
C. \(\left( { - \infty ; - 2} \right)\) và \(\left( {2; + \infty } \right)\)
D. \(\left( { - 2;0} \right)\) và \(\left( {2; + \infty } \right)\)
A. \(x=1\)
B. \(x=2\)
C. \(x=3\)
D. \(x=0\)
A. \(m=-2\)
B. \(m=-3\)
C. \(m=0\)
D. \(m=-1\)
A. \(m>0\)
B. \(m \le - 1\)
C. \(m \le 1\)
D. \(m \ge 2\)
A. \(2\)
B. \(1\)
C. \(6\)
D. \(-1\)
A. \(y = - {x^4} + 2{x^2} - 3\)
B. \(y = - {x^4} + 2{x^2}\)
C. \(y = {x^4} - 2{x^2}\)
D. \(y = {x^4} - 2{x^2} - 3\)
A. \(m \ge - 1\)
B. \(m \le - 1\)
C. \( - 1 \le m \le 1\)
D. \(m \ge 1\)
A. \(\left( {0; - 2} \right)\)
B. \(\left( {2;2} \right)\)
C. \(\left( {1; - 3} \right)\)
D. \(\left( { - 1; - 7} \right)\)
A. \(y = \frac{{x - 1}}{{x + 1}}\)
B. \(y = \frac{{x - 1}}{x}\)
C. \(y = \frac{{2x}}{{1 + {x^2}}}\)
D. \(y = \frac{{2x}}{{1 - x}}\)
A. \(m = \pm 3\)
B. \(m = \pm 1\)
C. \(m = \pm \sqrt 7 \)
D. \(m = \pm \sqrt 2 \)
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. \(y = - 3x - 2\)
B. \(y = - 3x + 2\)
C. \(y = 3x - 2\)
D. \(y = 3x + 2\)
A. \(y = - 5x + 4\)
B. \(y = - 5x - 4\)
C. \(y = 5x + 4\)
D. \(y = 5x - 4\)
A. \(y = \frac{1}{x}\)
B. \(y = \frac{{x + 2}}{{x - 1}}\)
C. \(y = \frac{{{x^2} - 2x}}{{x - 1}}\)
D. \(y = x + \frac{9}{x}\)
A. \(M\left( {1; - 6} \right),M\left( { - 3; - 2} \right)\)
B. \(M\left( { - 1; - 6} \right),M\left( {3; - 2} \right)\)
C. \(M\left( { - 1; - 6} \right),M\left( { - 3; - 2} \right)\)
D. \(M\left( {1;6} \right),M\left( {3;2} \right)\)
A. \(0\)
B. \(\frac{1}{9}\)
C. \(1\)
D. \(\emptyset \)
A. \(0 < m < 1\)
B. \(0 < m \le 1\)
C. \(0 \le m < 1\)
D. \(m>1\)
A. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị tại \(x=0\) và \(x=1\).
B. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm \(x=0\) và đạt cực đại tại điểm \(x=1\)
C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng \(\left( { - \infty ;0} \right)\) và \(\left( {1; + \infty } \right)\) và đồng biến trên khoảng \(\left( {0;1} \right)\)
D. Hàm số đã cho không có điểm cực đại
A. \(2x + y + 4 = 0\)
B. \(2x + y - 4 = 0\)
C. \(2x - y - 4 = 0\)
D. \(2x - y + 4 = 0\)
A. \(y\left( { - 2} \right) = 2\)
B. \(y\left( { - 2} \right) = 22\)
C. \(y\left( { - 2} \right) = - 26\)
D. \(y\left( { - 2} \right) = - 18\)
A. \(0\)
B. \(6\)
C. \(-6\)
D. \(3\)
A. \(m = \frac{3}{2}\)
B. \(m = \frac{3}{4}\)
C. \(m = - \frac{1}{2}\)
D. \(m = \frac{1}{2}\)
A. \(m = \pm \frac{1}{{\sqrt[4]{2}}}\)
B. \(m = - 1;m = 1\)
C. \(m=1\)
D. \(m \ne 0\)
A. \(216\left( {m/s} \right)\)
B. \(30\left( {m/s} \right)\)
C. \(81\left( {m/s} \right)\)
D. \(54\left( {m/s} \right)\)
A. \(49m/s\)
B. \(25m/s\)
C. \(10m/s\)
D. \(18m/s\)
A. \(m=-2\)
B. \(m=-1\)
C. \(m=2\)
D. \(m=1\)
A. \(m > - 2\)
B. \(m > - \frac{1}{3}\)
C. \(m > - \frac{2}{3}\)
D. \(m>-1\)
A. \(7\)
B. \(9\)
C. \(25\)
D. \(2\sqrt 5 \)
A. \(m=0\) hoặc \(m=2\)
B. \(m=-1\) hoặc \(m=2\)
C. \(m=0\) hoặc \(m=-2\)
D. \(m=-1\) hoặc \(m=-2\)
A. 32
B. 20
C. 42
D. 16
A. \(y = - 4x + 13;y = - 4x - 3\)
B. \(y = - 4x + 3;y = - 4x - 3\)
C. \(y = - 4x + 3;y = - 4x + 13\)
D. \(y = \frac{1}{4}x + 2;y = \frac{1}{4}x - 3\)
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247