Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Trắc nghiệm Ôn tập Chương IV-Giới hạn (có đáp án) !!

Trắc nghiệm Ôn tập Chương IV-Giới hạn (có đáp án) !!

Câu 1 : Cho dãy số (un) với un=n2+1-n. Tính lim un

A. 0

B.1

C. -

D. +

Câu 6 : Cho dãy số (un) với n+23-n3. Tính lim un

A. 23

B.0

C. 23-1

D. 1

Câu 9 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. limn2-2n5n+5n2

B. lim1-2n5n+5

C. lim1-2n25n+5

D. lim1-2n5n+5n2

Câu 10 : Tính limsinn!n2+1

A. 0

B. 1

C. +

D. 2

Câu 12 : Tính giới hạn lim2n+123n2+2n-1n2+3n-1

A. 2

B. 4

C. 6

D. 8

Câu 13 : Tìm lim2n+2-nn

A. 2-1

B. 0

C. 1

D. 2

Câu 14 : Tìm lim2n+1n+1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 2

Câu 15 : Tìm lim4n+1+6n+25n+8n

A. 0

B. 68

C. 36

D. 45

Câu 16 : Giá trị của lim2n4-3n2+2n3+2

A. 2

B. +

C. Không tồn tại

D. -

Câu 17 : Tính limx3-x-35x-15

A. 15

B. -15

C. 0

D. -

Câu 18 : Tính limx0+2x+xx-x

A. +

B. -

C. 1

D. -1

Câu 20 : Tính limx3+1x-2-1x2-4

A. +

B. -

C. 0

D. -1

Câu 21 : Tính limx-3+2x2+5x-3x+32

A. +

B. -

C. 0

D. – 7

Câu 22 : Tính limx-2x+3x2+x+5

A. 0

B. -

C. 2

D. - 2

Câu 23 : Tính limx-x6+23x3-1

A. -13

B. -

C. 13

D. +

Câu 30 : Cho hàm số fx=x+x+2x+1, khi x>-12x+3, khi x-1. Khẳng định nào sau đây đúng nhất:

A. Hàm số liên tục tại x= -1.

B. Hàm số liên tục tại mọi điểm.

C. Hàm số gián đoạn tại x= -1.

D. Tất cả đều sai.

Câu 32 : Chọn kết quả đúng của limx-4x5-3x3+x+1

A. 4

B. 0

C. +

D. -

Câu 34 : limx-1x3+x2x+13có kết quả.

A. 2

B. 1

C. -

D. +

Câu 35 : limx-5x+2x+x5bằng bao nhiêu?

A. 0

B. -55

C. +

D. -

Câu 37 : Tính giới hạn A=limx1x4-3x+2x3+2x-3 ta được.

A. -

B. +

C. 1

D. 15

Câu 38 : Tính giới hạn A=limx22x2-5x+2x-8 ta được.

A. +

B. -

C. 14

D. 0

Câu 40 : Giới hạn của limx-22x+5-1x2-4 là.

A. -12

B. -14

C. -13

D. 13

Câu 41 : Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0 ?

A. -0,9n

B. n-3n

C. 2n-13n+2n

D. 1-nn2-1

Câu 42 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. -43n

B. -53n

C. 53n

D. 13n

Câu 45 : Tìm limn3+n33n+2

A. 14

B. 1

C. 2-12

D. 12

Câu 46 : Tìm lim2n+1-n+34n-5

A. 14

B. 1

C. 2-12

D. 12

Câu 47 : Tìm lim2n+4n4n-3n

A. 1

B. 12

C. 34

D. 13

Câu 48 : Tìm lim3.2n-5n5.4n+6.5n

A. 12

B. -16

C. 35

D. 25

Câu 49 : Gía trị của n4-2n2+3là

A. +

B. -

C. 1

D. 4

Câu 50 : Giá trị của -2n3+3n-1 là

A. +

B. -2

C. -

D. Không tồn tại

Câu 51 : Tính limx-1+x2+4x+3x3+x2

A. +

B. -1

C. 1

D. 0

Câu 53 : Tính limx2x2-3x+2x-2

A. Không tồn tại.

B. 1

C. -1

D. +

Câu 54 : Tính limx1+1-xx+5x2+2x-3

A. +

B. -

C. 0

D. - 1

Câu 55 : Tìm lim4n2-n+1-n9n2+3n

A. 13

B. 23

C. 0

D. 49

Câu 56 : Tìm limn2+3n+5-n

A. 0

B. 35

C. 32

D. 1

Câu 57 : Tìm limn3+3n23-n

A. 1

B. 0

C. 3

D. 13

Câu 59 : Tính giới hạn lim-4n2+n+22n2+n+1

A. -4

B. -2

C. 2

D. 4

Câu 61 : Tính limx-5+x2-7+x2 ta được kết quả.

A. -

B. +

C. 0

D. -2

Câu 62 : Cho limx+9x2+7x+1-3x=mn. Tính P = m - n

A. -2.

B. -1.

C. 1.

D. 13.

Câu 63 : Tính limx+xx2+5-x ta được kết quả.

A. 52

B. +

C. 52

D. 5

Câu 64 : Tìm giới hạn C=limx+x2-x+1-x2+x+1

A. +

B. -

C. 14

D. Đáp án khác

Câu 66 : limx01x1x+1-1bằng bao nhiêu?

A. -1

B. 1

C. 0

D. +

Câu 70 : Giới hạn của limx23x+1-3x-x+2 là.

A. 32

B. 23

C. -34

D. -32

Câu 71 : Giới hạn của limx14x+5-35x+33-2 bằng

A. -

B. 0

C. 43

D. 85

Câu 73 : Giá trị đúng của limx-1+3x2x2+3

A. -322

B. 322

C. -22

D. 22

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247