A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x = 2
C. x = 1
D. x = -2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.5
C. 4
D. 6
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C. -3
D. -4
A. 13
B. 32
C. 4
D. 36
A. 3
B. -1
C. 2
D. 1
A. 5
B. 3
C. 1
D. vô số
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2019
B. 2018
C. 4037
D. 4038
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A. Cả ba bước (1);(2);(3) đều đúng
B. Sai từ bước (2)
C. Sai ở bước (3)
D. Sai từ bước (1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -18
B. 18
C. 15
D. 8
A. -18
B. 18
C. 15
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2019
B. 15
C. 12
D. 2018
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. 2009
B. 2010
C. 2011
D. 2012
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. m = -4
B. m = -3
C. 0
D. m = -5
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 5
B. 4
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4,65
B. 4,66
C. 4,67
D. 4,64
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 0
C. -9
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên R.
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên và
D. Hàm số đồng biến trên
A. m=1; m=-3
B. m=-1; m=3
C. m=3; m= -3
D. m=-4
A. 24
B. 20
C. 12
D.
A. Nếu thì là điểm cực trị của hàm số
B. Nếu thì là điểm cực trị của hàm số thì
C. Nếu thì là điểm cực trị của hàm số thì
D. Nếu thì là điểm cực trị của hàm số thì
A. Vô số
B. 3
C. 2
D. 4
A. 25
B. 2019
C. 2018
D. 2012
A. -6
B. 3
C. -3
D. 6
A.
B.
C.
D. Với mọi
A. Không có giá trị
B. x = 0
C. x = 1
D. x = 2
A. -2
B. 4
C. 5
D. -1
A. (3;+∞).
B. (-∞;+∞).
C. (-∞;-1).
D. (-1;3).
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 0.
A. .
B.
C.
D.
A. là điểm cực tiểu của hàm số.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng và
C. là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số.
D. là một giá trị cực tiểu của hàm số
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.m ≥ 3.
B. m > 3.
C. m < 3.
D. m ≤ 3.
A.
B.
C.
D.
A.3
B. 8
C. 1
D. 5
A.
B.
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không tồn tại m thoả mãn
B. m=2
C.m=0; m= -2
D. m= -2
A. 6
B. 8
C. 7
D. 9
A. 3.
B. 1.
C. 5.
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 11.
B. 10.
C. 12.
D. 9.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D.
A. 5
B. 3
C. 4
D. 0
A. .
B. .
C. .
D..
A. 1009
B. 2018
C. 2017
D. 1008
A. Nếu và thì không phải là cực trị của hàm số.
B. Hàm số đạt cực trị tại khi và chỉ khi .
C. Nếu hàm số có điểm cực đại và điểm cực tiểu thì giá trị cực đại lớn hơn giá trị cực tiểu.
D. Nếu đổi dấu khi qua điểm và liên tục tại thì hàm số đạt cực trị tại điểm.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 0
B. 4
C. 2
D. 6
A. 1.
B. -1.
C. 0.
D. .
A. 4
B. 1
C. 6
D. 5
A. x=1
B. x=1
C. x= -1
D. x=2
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. 3.
B. 4.
C. 0.
D. 2.
A. 4
B. 6
C. 2
D. 8
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. (-4;-2)
B. (-1; 1)
C. (1;3)
D. (-1;0)
A. Phương trình có nghiệm trên .
B. Phương trình có 1 nghiệm trên .
C. Phương trình có nghiệm trên .
D. Phương trình có đúng nghiệm trên .
B. .
C.
D. .
A. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0.
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 3.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. -2
B. 0
C. 3
D. -1
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C.
D. .
A. x= -1
B. x=1
C. x= 0
D. x= 2
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. 4
B. 0
C. 2
D. 6
A. 4
B. -4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại .
B. Hàm số đạt cực trị tại thì hoặc .
C. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc .
D. Hàm số đạt cực trị tại thì .
A. Không có hàm số nào.
B. Hàm số f(x).
C. Hàm số f(x) và g(x)
D. Hàm số g(x).
A. 25 và 0
B. 36 và -5
C. -28 và -4
D. 54 và 1
A. và .
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. -3
C. .
D. .
A. Hàm số đã cho có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị.
C. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại.
D. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu.
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. 5
B. 2
C. 6
D. 12
A. .
B. .
C. 6.
D. 12.
A. 3.
B. 0.
C. 1
D. 2.
A. 5.
B. -75.
C. -1.
D. -15.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 6
A. k 0
B. k 1
C. k > 1
D. k 0 và k 1
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 2.
B. 4.
C. 6
D. 0.
A. 20.
B. 9
C. 10.
D. 29.
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A. 6
B. vô số
C. 1
D. 2
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A. 3.
B. 5.
C. 7.
D. 4.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B
C.
D.
A. -5
B. -14
C. 2
D. -25
A. 3.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
A. và .
B. và .
C. và .
D. và .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận.
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng 0.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -1/2
C. 3
D. 2
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. .
A.
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D. .
A. 3
B. 4
C. 1
D. 2
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D.
A. 1
B. 3
C. 0
D. 2
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng .
A. Hàm số đạt cực trị tại thì hoặc .
B. Hàm số đạt cực trị tại thì .
C. Hàm số đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại .
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
D. f'(x) không đổi dấu trên (a;b)
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. , .
B. , .
C. , .
D. , .
A. m<-1 hoặc m>7
B. m<-1
C. m>7
D. m= -1
A. 20.
B. 6.
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C. .
D.
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2.
B.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Đường thẳng x=2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.
A. Hàm số không đổi khi và chỉ khi .
B. Hàm số đồng biến khi và chỉ khi và tại hữu hạn giá trị
C. Hàm số nghịch biến khi và chỉ khi .
D. Hàm số đồng biến khi và chỉ khi .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. i.
A. .
B. .
C. và .
D. và .
A. m= 8
B. m= 9
C. m= -12
D. m= 10
A. S = 7
B. S= 3
C. S= 6
D. S= 4
A. Đồ thị hàm số có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y=2 và không có tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang và có đúng một một tiệm cận đứng là đường thẳng x= -1.
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y=2; y = -2 và không có tiệm cận đứng.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cân ngang và có đung hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng x = 1; x = -1
A. ; .
B. ; .
C. ; .
D. ; .
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1, nhỏ nhất bằng -1/3.
D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D.
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số nghịch biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên .
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 5
D. 3
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x=4.
C. Hàm số có hai điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0.
A. 0
B. 4
C. 5
D. 6
A. .
B. .
C. .
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D.
A. 4
B. 5
C. 2
D. 3
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đạt cực đại tại
C. Hàm số đạt cực đại tiểu
D. Hàm số nghịch biến trên
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A. .
B. .
C. .
D. .
A. -1
B. 1
C. 2
D. 0
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 9
B. 6
C. 5
D. 4
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A. 7.
B. 9
C. 8
D. 6
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 5.
B. 3.
C. 7.
D. 9.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 11.
B. 0.
C. 5.
D. 6.
A. .
B. .
C. 2.
D. 0.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. m= -1
B. m= 3
C. m= -12
D. m= -13
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B. m>3
C. m < -1
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 3
B. 7
C. 6
D. 5
A. -61
B. 3
C. 61
D. 2
A. 4
B. 6
C. 7
D. 9
A. 5
B. 3
C. 1
D. 2
A. P = 8
B. P = 10
C. P= 4
D. P= 6
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 16
B. 18
C. 15
D. 17
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. m= 2
B. m= -2
C. m= 1
D. m= 0
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 5
B. 4
C. 2
D. 3
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 4
B. 10/3
C. -5
D. 3
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 8
B. 5
C. 7
D. 6
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A. , .
B. , .
C. , .
D. , .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. 2.
C. Vô số.
D. 0.
A. .
B. .
C. .
D. .
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247