A. 2
B. 1.
C. 0
D. 3
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2.
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 3.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4
D. Hàm số đạt cực đại tại x = -2
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và đạt cực tiểu tại x = 0
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và đạt cực đại x = 0.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = -2
A. Hàm số có ba điểm cực trị
B. Hàm số chỉ có đúng 2 điểm cực trị
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị
A. y = x -2
B. y = 2x -1
C. y = -2x +1
D. y = -x + 2
A. 8.
B. 7
C. 9
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5x - 2y +13 = 0
B. y =3x +13
C. y = 6x +13
D. 2x +4y -1 = 0
A. Hàm số có hai điểm cực trị
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
C. Hàm số đạt cực đại x = 2
D. Hàm số không có cực trị
A. Hàm số có đúng 1 điểm cực trị
B. Hàm số có đúng 3 điểm cực trị
C. Hàm số có đúng hai điểm cực trị
D. Hàm số có đúng 4 điểm cực trị
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x =1
B. Hàm số đạt cực đại tại x =1
C. Hàm số không có điểm cực trị
D. Hàm số có đúng 2 điểm cực trị
A. -10.
B. -8.
C.10.
D. 8.
A.Nếu đạo hàm đổi dấu khi chạy qua thì hàm số đạt cực tiểu tại
B. Nếu thì hàm số đạt cực trị tại
C.Nếu hàm số đạt cực trị tại thì đạo hàm đổi dấu khi chạy qua
D. Nếu thì hàm số đạt cực trị tại
A. Hàm số đạt cực trị tại thì hoặc
B. Hàm số đạt cực trị tại thì
C.Hàm số đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại
D. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc
A. Hàm số đạt cực trị tại thì
B. Nếu hàm số đạt cực trị tại thì hàm số không có đạo hàm tại hoặc
C. Hàm số đạt cực trị tại thì nó không có đạo hàm tại .
D. Hàm số đạt cực trị tại thì hoặc
A. Nếu hàm số có giá trị cực đại là M , giá trị cực tiểu là m thì
B. Nếu hàm số không có cực trị thì phương trình vô nghiệm
C.Hàm số có đúng hai điểm cực trị thì hàm số đó là hàm bậc ba
D.Hàm số với luôn có cực trị
A. 0 hoặc 1 hoặc 2
B. 1 hoặc 2
C. 0 hoặc 2
D. 0 hoặc 1
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt
B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị
C. Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị
D. Đồ thị hàm số có một điểm có một điểm cực trị
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
B. Đồ thị hàm số có một điểm cực tiểu
C. Hàm số đồng biến trên
D. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị
A. Đồ thị hàm số chỉ có điểm cực tiểu và không có điểm cực đại
B. Đồ thị hàm số có một điểm cực tiểu và một điểm cực đại
C. Đồ thị hàm số có bốn điểm cực trị
D.Đồ thị hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số luôn có cực trị
B. Đồ thị hàm số luôn có ít nhất một điểm cực trị
C. Hàm số luôn không có cực trị
D. Đồ thị hàm số luôn có hai điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x = 1
C. x = -3
D. x = 3
A.
B.
C.
D. 0
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A. (3;1)
B. (-1;-1)
C.
D. (1;3)
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. -5
C. -4
D. 4
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1.
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
B. 2
C. 0
D. 3
A. 3
B. -1
C. 1
D. -3
A. m > 0
B. m ≠ 0
C. m = 0
D. m < 0
A. (3;0)
B. (1;3)
C. (1;4)
D. (3;1)
A. m = 1
B. m ≠ 1
C. m > 1
D. m tùy ý
A. Hàm số trùng phương có thể có 2 điểm cực trị.
B. Hàm số bậc 3 có thể có 3 cực trị
C. Hàm số trùng phương luôn có cực trị.
D. Hàm phân thức không thể có cực trị
A. 5
B. 4
C. 0
D. 1
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có 1 điểm cực đại và không có điểm cực tiểu
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu
D. Hàm số có 2 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu
A. -6
B. -4
C. 6
D. 4
A. 4
B. -2
C. 2
D. -4
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B. .
C.
D. .
A. ab < 0
B. ab > 0
C. b = 0
D. c = 0
A. Hàm số có cực đại, cực tiểu khi
B. Với mọi m, hàm số luôn có cực trị
C. Hàm số có cực đại, cực tiểu khi
D. Hàm số có cực đại, cực tiểu khi m > 1
A. 2
B. 3
C. 3
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. (1;2)
B. (0;1)
C. (2;3)
D. (3;4)
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. -8.
B. -2
C. 2
D. 4
A. 0
B. 5
C. 1
D. 3
A. -4
B. -5
C. -2
D. -6
A. 2
B. 1
C. 0
D. -1
A. Hàm số có cực đại, cực tiểu
B. Hàm số không có cực trị
C. Hàm số có cực đại , không có cực tiểu
D. Hàm số có cực tiểu không có cực đại
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A. Một điểm cực đại, một điểm cực tiểu
B. Một điểm cực đại , hai điểm cực tiểu
C.1 điểm cực đại, không có điểm cực tiểu
D.2 điểm cực đại , 1 điểm cực tiểu
B. m < -1
C. -1 < m <0
D. m > -1.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Không tồn tại m
B. -1
C. 2
D. 3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;3).
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 3.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu là
D. Hàm số không có cực trị
A. m < 2
B. -2 < m < 0
C. -2 < m <2
D. 0 < m < 2.
A. -2 < m < 3
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
D. .
B. .
C. .
A. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
D. .
A. m = -1.
B. m ≠ 0.
C. m = 1.
D. .
A. Không tồn tại m
B. m = 0.
D. m = -1.
A. Không tồn tại m
C. .
D. .
A.
B. 2
C.2
D. 4
A. m = 8.
B. m = 16
C. m = 32
D. m = 4
A. m ≠ 1.
B.
C.
D.
B. m < -3
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 1
C. m = -3
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B. .
C. .
D. .
A. m = 4.
B. m = 2.
C. m = 3.
D. m = 1.
A.
B.
C.
D.
A.
C. m = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
D.
A. m = 0
C. m = 2
D.
C.
D. m = 1
C.
D. m = 1
A.
B. m = 1
C. Không tồn tại m
D. m = -1
A. Không tồn tại m
B.
C.
D.
A. m < -1
B. m > 2
C.
D. Không tồn tại m
A. m = 3
B. m = 1
C. m = -1
D. Không tồn tại m
A. Không tồn tại m
C. m = -1
D. m = 1
A.
B.
C.
D.
A. m = 2 hoặc m = 0.
B. m = 2
C. m = -2
D.
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C. .
D.
A.
B. m = 1 hoặc m = 0
C. m = -1 hoặc m = 0
D. m = -1
A. m = -1
B.
C. .
D. .
A. .
B.
C.
D. m = 2
A. m = 0
B. m = 1
C.
D.
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 1
D. m = -1
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247