A. Tam giác đều.
B. Tam giác vuông tại O.
C. Tam giác tù.
D. Tam giác có một góc bằng 45o.
A.
B. 2.
C.
D.
A. -3.
B. -1.
C. 1.
D. 2.
A. 17/8
B. 17/9
C. 9/17
D. 17i/9
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A. 8 và 4
A.
B.
C.
D. Đáp án khác.
A. 34
B. 82
C. 68
D. 36
A. 4
B. 3
C. 7
D. 6
A. d(I; Oy) = 1.
B. d(I ; Oy) = 2.
C. d(I ; Oy) = 0.
D.
A. Số phức z = a + bi; |z| ≤ 2; -1 ≤ a ≤ 1.
B. Số phức z = a + bi; |z| ≤ 2; a < -1; a > 1.
C. Số phức z = a + bi; |z| < 2; -1 ≤ a ≤ 1.
D. Số phức z = a + bi; |z| ≤ 2; -1 ≤ b ≤ 1.
A. 1 ≤ |z| ≤ 2 và phần ảo dương.
B. 1 ≤ |z| ≤ 2 và phần ảo âm.
C. 1 < |z| < 2 và phần ảo dương.
D. 1 < |z| < 2 và phần ảo âm.
A. 10 và 4
B. 5 và 4
C. 4 và 3
D. 5 và 3
A. 679
B. 697
C. 567
D. Đáp án khác
A. 1,17
B. 1,16
C. 1,15
D. 1,14
A. z = 1+ 2i
A. z = 2 hoặc – 2
B. z= 3 hoặc – 3
C. z = 4 hoặc – 4
D. tất cả sai
A. z = 1
B. z = 1 - i
C. z = -1 - i
D. z = 2 - i
A.
B. 2
C. 1
D. 3
A. 8i
B. 4
C. -8
D. 8
A.
B. 4
C. 6
D.
A. 1
B. 3
C. 0
D. 5
A. 0,5
B. 1,5
C. 1
D. 2
. Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức | z1 - z2 | là?
A. 18
B.
C. 6
D.
A. 2,7
B. 2,8
C. 1,3
D. 1,4
A. 1/2
B. 5/2
C. 2
D. 1
A. 2
B. 3
C.4
D. 5
A. 26.
B. 25.
C. 24.
D. 50.
. Biểu thức L có giá trị là
A. 1 - i.
B. 1 + i.
; với z = x+ yi.
A. z1 và z2 là số thuần ảo.
B. z2 là số thuần ảo.
C. z1 là số thuần ảo.
D. z1 và z2 là số thực.
A.1/2.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A.
B. 1
C.
D. 2
A. 21008
B. -21008
C.1006
D. -21006
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
B. 10
là nghiệm của phương trình z2 + 8bz + 64c = 0
A.
B. 7
C.
D.
A. Đường tròn tâm O, bán kính R = 1.
B. Hình tròn tâm O, bán kính R = 1 (kể cả biên).
C. Hình tròn tâm O, bán kính R = 1 (không kể biên).
D. Đường tròn tâm O, bán kính R = 1 bỏ đi một điểm (0;1).
A. c2 = ab
B. a2 = bc
C. b = ac
D. b2 = ac
A. S = 9π.
B. S = 12π.
C. S = 16π.
D. S = 25π.
A. α = 450.
B. α = 600.
C. α = 900.
D. α = 300.
A. đường thẳng.
B. đường tròn.
C. elip.
D. hypebol.
A. Đường tròn ( x - 2) 2 + ( y + 2) 2 = 100.
B. Elip
C. Đường tròn ( x -2) 2 + ( y + 2) 2 = 10.
D. Elip
C. ( x + 2) 2 + ( y - 2) 2 = 64.
D. ( x + 2) 2 + ( y - 2) 2 = 8.
B. Không có z thỏa mãn
A. z = 3i; z = 1 - 2i
B. z = - i; z = 3i + 4
C. z = 3i + 4; z = 3i
D. z = 3i; z = -i
A. S = 4π.
B. S = 2π.
C. S = 3π.
D. S = π.
A. 12/25
B. 13/45
C. 11/23
D. 26/7
A. 2
B. 1
C.3
D.
A. z = -1; z = 2
D. Cả A và C đúng
A. -1
B. -2
C. -3
D. -4
A. -1 + 7i.
B. 5 + i.
C. 1 + 5i.
D. 3 + 5i.
bằng
A. z1/z2
B. z1z2
C. z1 + z2
D. z1 - z2
A. Tam giác ABC đều.
B. Tam giác ABC vuông tại C.
C. Tam giác ABC cân tại C.
D. Tam giác ABC vuông cân tại C.
A. Một đường thẳng.
B. Một đường Parabol.
C. Một đường Elip.
D. Một đường tròn.
A. 1.
B. 4/3.
C. 32/3.
D. 8/3.
A. một parabol.
B. một đường thẳng.
C. một đường tròn.
D. một elip.
A. Là đường Hyperbol y = -1/x
B. Là đường Hyperbol y = 1/x
C. Là đường tròn tâm O bán kính R = 4.
D. Là hai đường Hyperbol y = -1/x và y = 1/x
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 0
B. 1
C. 2
D.3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. z = 1
B. z = 1 + 2i
C. z = - 1 và z = 1+ 2i
D. Đáp án khác
A. -111/4 + i
B. -111 + i
C. -111+ 4i
D. -44 + i
D. |z1 + z2| = 2
A. –i
B. i
C. 1 + i
D. 0
A. 3
B. 2
. Tìm khẳng định đúng
A. |z| ≥ 1
B. |z| ≤ 3
C. |z| ≤ 1/3
D. |z| > 1/3
A. 0
B. 1
C.- 2
D. - 1
A. |z| > 1
B. |z| = 1
C. |z| < 1
D. |z| > 1/3
A. ±( 1 - i)
B. 1 - i
C. ±( 1 + i)
D. -1 - i
A. 12+ 6i
B. 10
C. 10 + 2i
D.12- 6i
A. 2/5
B. 3/5
C. 5/4
D. 6/7
A.5
B.4
C.-2
D.3
D. Đáp án khác.
D. Đáp án khác.
D. Đáp án khác
là số thực.
A. 6
B. 12
C. 10
D. 24
A. -52
B. -64
C. -512
D. -468
A. -8
B. - 12
C. – 16
D. -18
A. – 6
B. – 9
C. -12
D. – 15
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
lần lượt là bao nhiêu, biết z1 có phần ảo dương.
A. 0; 1
B. 1; 2
C. 1; 0
D. tất cả sai
A. 0; 1
B. 1; 0
C. -1; 0
D. 0; -1
A. 0
B.1
C. 2
D. Chưa kết luận được
A. 16
B. 19
C. 28
D. 32
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247