Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán hay nhất có lời giải !!

Tổng hợp đề thi thử thpt quốc gia môn Toán hay nhất có lời giải !!

Câu 4 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Giao tuyến của (SMN) và (SAC) là:

A. SD

B. SO (O là trọng tậm của ABCD)

C. SF (F là trung điểm CD)

D. SG (F là trung điểm AB)

Câu 6 : Cho hàm số fx=2x+1x1. Đẳng thúc nào dưói đây sai?

A. limx1+fx=+

B. limx+fx=+

C. limx1fx=

D. limxfx=2

Câu 7 : Cho hình chóp S.ABC có SAABC , đáy ABC vuông tại A. Mệnh đề nào sau đây sai:

A. góc giữa (SBC) và (SAC) là góc SCB

B. SABSAC

C. SABABC

D. Vẽ AHBC, H thuộc BC. Góc giữa (SBC) và (ABC) là góc AHS

Câu 10 : Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại C, SABABC, SA=SB , I là trung điểm AB. Mệnh đề nào sau đây sai:

A. Góc giữa (SAB) và (ABC) là góc SIC^

B. ΔSAC = ΔSBC

C. ICSAB

D. SIABC

Câu 12 : Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng ?

A.  limx3x+4x2

B.limx+3x+4x2

C. limx2+3x+4x2

D. limx2+3x+4x2

Câu 13 : Cho phương trình  4cos2x+16sinxcosx7=01

A. Chỉ (III)

B. (II) và (III)

C. Chỉ (II)

D. Chỉ (I)

Câu 14 : Số hạng không chứa x trong khai triển x1x245 là:

A. C4515

B. C455

C. C4515

D. C4530

Câu 17 : Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin2x.sin4x+cos6x=0 là

A. π8

B. π4

C. π12

D. π6

Câu 18 : Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào có giá trị bằng 0 ?

A. lim2n+312n

B. lim2n+1n32n2n3

C. lim2n+13.2n3n

D. lim1n3n2+2n

Câu 20 : Nghiệm của phương trình cot2x300=32 là:

A. 750+k900  k

B. 750+k900  k

C. 450+k900  k

D. 300+k900  k

Câu 25 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang có đáy lớn AB. Gọi M là trung điểm của SC. Giao điểm của BC với mp(ADM) là:

A. giao điểm của BC và AM

B. giao điểm của BC và SD

C. giao điểm của BC và AD

D. giao điểm của BC và DM

Câu 27 : Tính đạo hàm y’ của hàm số y=4x2.

A. y'=2x4x2 

B. y'=x24x2

C. y'=124x2

D. y'=x4x2

Câu 28 : Nghiệm của phương trình: cosxcos7x=cos3xcos5x là:

A. π6+k2πk

B. π6+kπk

C. kπ3k

D. kπ4k

Câu 30 : Cho22x4x1'=axb4x14x1. Tính E=ab?

A. E=1

B. E=4

C. E=16

D. E=4

Câu 32 : Nghiệm của phương trình sin4xcos4x=0 là:

A. x=π4+kπ2k 

B. x=π3+kπ2k

C. x=π6+kπ2k

D. x=π2+kπ2k

Câu 35 : Đạo hàm của hàm số y=x21x3 bằng:

A. 3x3122x3+1x4 

B. 3x21x2 

C. 3x3+12x2

D. 2x+1x23

Câu 36 : Cho hàm số y=x.cosx. Chọn khẳng định đúng?

A. 2cosxy'xy''+y=1 

B. 2cosxy'+xy''+y=0          

C. 2cosxy'+xy''+y=1

D. 2cosxy'xy''+y=0

Câu 41 : Hàm số nào sau đây không liên tục trên R

A. y=x23x+2

B. y=3xx+2

C. y=cosx

D. y=2xx2+1

Câu 53 : Xét bốn mệnh đề sau:

A. 3

B. 2

C. 4

D. 1

Câu 56 : Hàm số y=ax4+bx2+c có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.a<0;b>0;c>0

B. a<0;b>0;c<0

C. a>0;b<0;c<0 

D. a<0;b<0;c<0

Câu 66 : Cho hàm số y=fx liên tục trên đoạn 0;4 có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x=4

B. Hàm số đạt cực đại tại x=2

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=3

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0

Câu 67 : Phương trình lượng giác: 2cosx+2=0 có nghiệm là:

A. x=π4+k2πx=π4+k2π 

B. x=3π4+k2πx=3π4+k2π

C. x=π4+k2πx=3π4+k2π

D. x=7π4+k2πx=7π4+k2π

Câu 73 : Cho hàm số  y=fx có bảng biến thiên:

A. y=x+22x1 

B. y=x+22x1

C. y=x22x1

D. y=x+22x1

Câu 76 : Trong các hàm số sau đây hàm số nào có cực trị

A. y=x 

B. y=x33x2+3x1

C. y=x4x2+1

D. y=2x+1x2

Câu 77 : Cho hàm số y=x42x2+3. Tìm khẳng định sai?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0

Câu 84 : Cho hàm số y=14x42x2+3. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;0và2;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2và0;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2và2;+

Câu 88 : Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào?

A. y=2x32x2

B. y=xx1

C. y=x1x+1

D. y=x+1x1

Câu 89 : Cho hàm số y=x+1x2+8 .Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Cực đại của hàm số bằng 14

B. Cực đại của hàm số bằng 18

C. Cực đại của hàm số bằng 2

D. Cực đại của hàm số bằng -4

Câu 93 : Đạo hàm của hàm số fx=23x2 bằng biểu thức nào sau đây?

A. 3x23x2

B. 1223x2

C. 6x223x2

D. 3x23x2

Câu 97 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x33x+2 vuông góc với đường thẳng y=19x là

A. y=19x+18;y=19x+5

B. y=19x+18;y=19x14

C. y=9x+18;y=9x14

D. y=9x+18;y=9x+5

Câu 98 : Hàm số y=x3+3x5đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. ;1

B. 1;1

C. 1;+

D. ;1

Câu 99 : Cho hàm số y=sin2x.Hãy chọn câu đúng

A. y2+y'2=4

B. 4yy''=0

C. 4y+y''=0

D. y=y'tan2x

Câu 103 : Tính độ dài đường chéo của hình hộp chữ nhật có ba kích thước là a,b,c

A. a2+b2c2

B. a2+b2+c2

C. 2a2+2b2c2

D. a2+b22c2

Câu 107 : Đồ thị hàm số nào dưới đây nhận trục tung làm trục đối xứng?

A. y=sinxcosx

B. y=2sinx

C. y=2sinx

D. y=2cosx

Câu 117 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình dưới đây

A. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là x=0

B. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là x=2

C. Gía trị lướn nhất của hàm số bằng 1

D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là 2;5 

Câu 118 : Điểm cực tiểu của hàm số y=x4+x2+1 

A. x=0

B. x=1

C. x=2

D. x=1

Câu 121 : Trong không gian chỉ có 5 loại khối đa diện đều như hình vẽ sau:

A. Khối mười hai mặt đều và khối mười mặt đầu có cùng số đỉnh

B. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có một tâm đối xứng

    C. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4

    D. Khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh

Câu 123 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số y=x3+3x2+9x.

A. 1;3

B. 3;1

C. 1;3

D. ;+

Câu 127 : Xét trong mặt phẳng, hình nào không có trục đối xứng trong các hình dưới đây?

A. Hình chữ nhật

B. Hình tam giác đều

C. Hình thang cân

D. Hình bình hành

Câu 132 : các dãy số dưới đây, dãy số nào không là cấp số nhân lùi vô hạn?

A. Dãy số 13;19;127;...,13n;...

B. 1;12;14;18;116;...;12n1;...

C. Dãy số 33;49;827;...,232;...

D. 32;94;298;...;32n;...

Câu 133 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên 1;3?

A. y=x22x+1x2

B. y=13x32x2+3x+1

C. y=x2+1

D. y=x+1x+2

Câu 141 : Tính đạo hàm hàm số y=sin2xcosx

A. y'=2cos2x+sinx

B. y'=2cosxsinx

C. y'=2sinx+cos2x

D. y'=2cosx+sinx

Câu 144 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=2x3+3x212x+2 trên đoạn 1;2

A. max1;2y=11

B. max1;2y=10

C. max1;2y=15

D. max1;2y=6

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247