A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. Khối lượng
B. Chu kì
C. Vận tốc
D. Li độ
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,5s
B. 0,25s
C. 2s
D. 1s
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D. cả 4 bức xạ trên
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 6 s
B. 2 s
C. 4 s
D. 8 s
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. N
B. M
C. O
D. L
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 4A
B. A
C.
D. 5A
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 6 cm
B. 3 cm
C. 4 cm
D. 5 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 50 A
B. 1,25 A
C. 5 A
D. 0,8 A
D. ngược pha
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Z
B. A+Z
C. A
D. A - Z
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
B.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. 2
B. 1
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B. 200 W
C.
D. 400 W
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. đồ thị b
B. đồ thị d
C. đồ thị a
D. đồ thị c
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. 3
B.
C. 2
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
B. 100 V
C. 400 V
D. 300 V
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
B. 1013 V
C. 2013 V
D. 140 V
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B. 6 cm/ s
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
B. 0,08 J
C. 0,1 J
D. 0,02 J
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. 20 ms
B. 17,5 ms
C. 12,5 ms
D. 15 ms
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A.
B.
C.
D.
A. Có tốc độ truyền sóng phụ thuộc vào hằng số điện môi
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. 20 mm
B. 4mm
C. 8mm
D. 2 mm
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A. 3,1 s
B. 0,5 s
C. 20,0 s
D. 2,0 s
A. S = 60 cm.
A. 3 giờ
B. 4 giờ
C. 2 giờ
D. 1 giờ
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A. 2 cm
B. 9cm
C. 10cm
D. 14 cm
A. S = 60 cm.
A. 20 rad/s
B. 5 rad/s
C. rad/s
D. rad/s
A. S = 60 cm.
B. 430 nm
C. 300 nm
D. 500 nm
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. 4cm
B. 8cm
C. 1cm
D. 2cm
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A. 546 nm
B. 667 nm
C. 400 nm
D. 462 nm
A. S = 60 cm.
A. 30 cm
B. 20 cm
C. 40 cm
D. 10 cm
A. S = 60 cm.
A. rad/s
B. rad/s
C. rad/s
D. rad/s
A. S = 60 cm.
A. 250V
B. 400 V
C. 150 V
D. 300 V
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
A. S = 60 cm.
A.
B.
C.
D.
A. S = 60 cm.
B. 42
C. 58
D. 66
A. S = 60 cm.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. 9,874 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. f
C. 2 f
D. 0,5 f
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A. 2,5 s
B. 3 s
C. 5 s
D. 6 s
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. cơ năng biến thiên tuần hoàn theo thời gian với tần số gấp hai lần tần số dao động của vật
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. 50 H.
C. 5.106 H.
D. 5.108 H.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A.
B.
C.
D.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. 505 m
C. 505 km
D. 1782 m
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. 30 V
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A. 1,5 mm
B. 0,3 mm
C. 1,2 mm
D. 0,9 mm
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A. chất lỏng
B. chất rắn
C. chất bán dẫn
D. kim loại
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A. Ánh sáng được tạo thành bởi các hạt gọi là phôtôn.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B.
C.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A. 0,60 nm
B. 0,60 mm
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A.
B.
C.
D.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B.
C.
D.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A. 9
B. 4
C. 5
D. 8
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
B. V
C.
D. 440 V
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A.
B.
C.
D.
B. Đoạn mạch gồm R và C
A, 9,748 m/s2.
A.
B.
C.
D.
D. Động năng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. cưỡng bức
B. điều hòa
C. duy trì
D. tắt dần
A. đơn sắc
B. kết hợp
C. cùng màu sắc
D. cùng cường độ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 V
B. 20 V
C. 50 V
D. 500 V
A. 0,6 mm
B. 0,9 mm
C. 1mm
D. 1,2 mm
A.
C. I= qt
D. I=
D. I =
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. l = kλ.
B. l =
C. l = (2k + 1)λ.
D. l =
A. =
B. =
C. =
D. =
B. 0,87
C. 1,00
D. 0,71
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6V
B. 2V
C. 12V
D. 7V
A. i= 0A
B.
C. i=2A
D. i=4A
A. 20 cm
B. 160 cm
C. 40 cm
D. 80 cm
A.
B. 10-3 ( Wb)
C.
D.
B. 200 W
C. 300 W
D. 400 W
A. 125 W
B. 150 W
C. 175 W
D. 250 W
B. 6 cm
C. 4 cm
D. 5 cm
A. 11
B. 9
C. 10
D. 8
A.
B.
C. D
D.
A. 18 cm
B. 24 cm
C. 63 cm
D. 30 cm
A. 0, 225 mm
B. 0,9 mm
C. 0,6 mm
D. 1,2 mm
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A.
B.
C.
D.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
C. bạc , đồng
D. bạc
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A.
B.
C.
D.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
D. sóng dài
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. 2kW
B. 8 kW
C. 0,8 kW
D. 20 kW
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. 188m
B. 99m
C. 314m
D. 628 m
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
B. 86,9 dB
C. 77 dB
D. 97 B
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. 220 (V)
B. (V)
C. (V)
D. (V)
A. Q = Ri2t.
A. Q = Ri2t.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 2
A. Q = Ri2t.
A. 75 W
B. 375 W
C. 90 W
D. 180 W
A. Q = Ri2t.
A.
B.
C.
D.
D. tích số giữa điện lượng chuyển qua tiết diện thẳng của vật dẫn trong một khoảng thời gian và khoảng thời gian đó.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
B. độ to
C. âm sắc
D. cường độ âm
A.
B.
C.
D.
A. 60e
B. -60e
C. 27e
D. - 27e
A. 3m
B. 6m
C. 60m
D. 30 m
A.220
D. 110
A. 16 s
B. 8 s
C. 1,6 s
D. 0,8 s
A. W
B. 200 W
C. 400 W
D. 100 W
A.
B.
C.
D.
C. uM = Acos(wt + 2p ).
A. L
B. O
C. N
D. M
A. 50 V
B. 30 V
C. V
D. V
A. 10 cm
B. cm
C. cm
D. 2 cm
A. 4,6 cm
B. 2,3 cm
C. 5,7 cm
D. 3,2 cm
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. A
B. A
C. A
D. A
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. MeV
B. MeV
C. MeV
D. MeV
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 236 V.
B. 200 V
C. 220 V
D. 215 V
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A.
B.
C.
D.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. 1,12 s.
B. 1,42 s.
A. 0,60.
A. C
B. C
C. C
D. C
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. Si
B. Ge
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. L
B. M
C. N
D. O
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. Tia
B. Tia
C. Tia
D. Tia
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 0,1 V
B. 2,5 V
C. 0,4 V
D. 0,25 V
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
B. 8 cm
C. 2 cm
D. 12 cm
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 6
B. 3
C. 10
D. 12
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 64 W
B. 1280 W
C. 1440 W
D. 160 W
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 3,3 m
B. 3,0 m
C. 2,7 m
D. 9,1 m
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 1,51 s.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 13
B. 26
C. 11
D. 28
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 100 V
B. 80 V
C. 140 V
D. 70 V
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A.
B.
C.
D.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 80 cm/s
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 52,23 cm
B. 52,72 cm
C. 53,43 cm
D. 48,67 cm
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. 126 Ω.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. bằng với biên độ của nguồn sóng.
A. P= 6 W
B. P= 12 W
C. P= 4 W
D. P= 8 W
A.
B. 2A
C. A
D. A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 30 V
C.
D. 60 V
A. 8
B. 4
C. 16
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B. rad/s
C. rad/s
D. rad/s
A. 80 cm/s
B. 100 cm/s
C. 10 cm/s
D. 50 cm/s
A.
B.
C.
D.
A. 25 W
B. 50 W
C. 100 W
D. 200 W
A.
C. (x tính bằng cm; t tính bằng s).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. 0,86
B. 1,00
C. 0,50
D. 0,71
A. nơtron.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A. nơtron.
C. 0,6
D. 0,4
A. nơtron.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
B.
D.
A. nơtron.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A. 3V
B. 5V
C. 10V
D. 6V
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. 0,33
B. 0,22
C. 0,66
D.
A. nơtron.
A.
B.
C.
D.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. -5 cm
B.
C. 5 cm
D.
A. nơtron.
A. 324 W
B. 594 W
C. 270 W
D. 660 W
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. nơtron.
A. 50 Hz
B.
C. 75 Hz
D.
A. nơtron.
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4
A. nơtron.
A. C
B. C
C. C
D.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
C. CbS.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. Tia
B. Tia
C. Tia
D. Tia
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. 0,1 V
B. 2,5 V
C. - 5 V
D. 0,25 V
A. 0,2 cm.
D. Hz.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A. 64 V
B. 80 V
C. 20 V
D. 160 V
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 cm.
A. 13
B. 26
C. 14
D. 28
A. 0,2 cm.
A. 0,2 cm.
A. 100 V
B.80 V
C, 140 V
D. 70 V
A. 0,2 cm.
A. 2,4 V
B. 3,5 V
C. 1,8 V
D. 3,2 V
A. 0,2 cm.
A. 0,5 W
B. 5 W
C. 0,43 W
D. 2,5 W
A. 0,2 cm.
A. 80 cm/s.
A. 0,2 cm.
A. 5
B. 8
C. 4
D. 1
A. 0,2 cm.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 rad
B. rad
C. rad
D.
A. 0,302 u
B. 0,544 u
C. 0,548 u
D. 0,401 u
A. 50 V
B. 500 V
C. 10 V
D. 20 V
A. V
B. 220 V
C. V
D. 110 V
A.
B. 1
C.
D. 0,5
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 12
C. 9
D. 11
A. 2
B. 1
C. 0,5
D. 3
A. 3
B. 2
C. 4
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. sóng điện từ
B. sóng cơ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 450 nm
B. 120 nm
C. 750 nm
D. 920 nm
A. 0,1 m
B. 0,2 m
C. 0,4 m
D. 0,8 m
A.
B.
C.
D.
B. 5,5
C. 3,5
D.
A. 200 W
B.
C.
D. 100 W
A. 103 dB
B. 94 dB
C. 87 dB
D. 109 dB
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,1
B. 200
C. 0,4
D. 300
A.
B.
C.
D.
A. 11 V
B. 12 V
C. 13 V
D. 14 V
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3,5 A
B. 1,8 A
C. 2,5 A
D. 2,0 A
A. 260 V
B. 140 V
C. 100 V
C. 20 V
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A. 2 cm
B. 5 cm
C. 4 cm
D. 3 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 2
C. 1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 60 m
B. 30 m
C. 6m
D. 3 m
A.
B.
C.
D.
A. 24 J
B. 24 kJ
C. 48 kJ
D. 400 J
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 40 dB
B. 34 dB
C. 26 dB
D. 17 dB
A. 100 W
B. 200 W
C. 250 W
D. 350 W
A. 1,40 s
B. 1,15 s
C. 0,58 s
D. 1,99 s
A. 56 A
B. 44 A
C. 63 A
D. 8,6 A
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4
A.
B.
C. 64 J
D. 6,4 mJ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0,2 A
B. 2,5 A
C. 3,5 A
D. 1,8 A
A. 0,32 J
B. 0,32 mJ
C. 3,2 mJ
D. 3,2 J
A. 20 V
B. 40 V
C. 10 V
D. 500 V
B. 7,0 cm
C. 8,0 cm
D. 3,6 cm
A. 173 V
B. 86 V
C. 122 V
D. 102 V
A. 0,105
B. 0,179
C. 0,079
D. 0,314
A. 7,8 mm
B. 6,8 mm
C. 9,8 mm
D. 8,8 mm
A.
B.
C.
D.
A. 30 cm
B. 40 cm
C. 20 cm
D. 10 cm
A. mg.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m/s
B. m/s
C. m/s
D. m/s
A. năm
B. năm
C. năm
D. năm
A. cm/s
B. cm/s
C. cm/s
D. cm/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2 A
B. 1 A
C. 3 A
D. 4 A
A.
B.
C.
D.
A.
B. k+2
C.
D.
A. 3500 W
B. 500 W
C. 1500 W
D. 2500 W
A. AM và AB
B. MB và AB
C. MN và MB
D. AM và MN
A. 1 V
B. -1 V
C. 2 V
D. -2 V
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3,8 m
B. 3,2 m
C. 0,9 m
D. 9,3 m
A.
B.
C.
D.
A. 4 cm
B. 6 cm
C. 8 cm
D. 2 cm
A. 0,1 V
B. 0,2 V
C. 0,5 V
D. 0,4 V
A. m
B. m
C. m
D. m
A. 32
B. 31
C. 40
D. 42
A. 3
B. 4
C. 10
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. tia
C. tia
D. tia
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 32
C. 15
D. 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30 h
B. 7h
C. 15h
D. 22h
A. 156 W
B. 148 W
C. 140 W
D. 128 W
A. 13
B. 12
C. 11
D. 10
A. 100 V
B. V
C. 200 V
D. V
B. v=
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
B. a
C. 0,5 a
D. 0
A. 10 V
B. 20 V
C. 50 V
D. 500 V
A. 1,8 J
B. 1,8 mJ
C. 3,6 J
D. 3,6 mJ
A. I= 4A
C. I= 2A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
B. 3 s
C. 6 s
D. 2 s
A.
B.
C.
D.
A. 16m
B. 9m
C. 10m
D. 6m
A. 41
B. 43
C. 81
D. 83
A. 1,333
B. 1,312
C. 1,327
D. 1,343
A. 120 W
B. 200 W
C. 90 W
D. 180 W
A. với
B. với
C. với
D. với
A.
B.
C.
D.
A. 100 V
B. 220 V
C. V
D. 220 V
A. 300 V
B. 150 V
C. V
D. V
A. 10 V
B. 20 V
C. 200 V
D. 500 V
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0T
C. T
D. T
A. 20 V
B. 200 V
C. 20 mV
D. 200 mV
A. 1, 5A
B. 2A
C. A
D. A
A.
B.
C.
D.
C. cm/s
D. cm/s
A.
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6s
B. 7s
C. 7,5s
D. 5s
A. 200g
B. 400g
C. 125g
D. 250g
A. 11
B. 9
C. 13
D. 15
B. tăng.
C. không đổi.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
B. 0,40
C. 0,60
D. 0,76
A.
B. 200 V
C.
D. 100 V
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 35
B. 11
C. 9
D. 44
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3F
D. 9F
A.
B.
C.
D.
A. cm/s
B. cm/s
C. cm/s
D. 60 cm/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 10
C. 11
D. 12
A. 20 cm/s
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2H
B. 0,2 H
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hạt/s
B. hạt/s
C. hạt/s
D. hạt/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 240 W
B. 320 W
C. 160 W
D. 120 W
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 V
B.
A.
B. 3,975.J
C. 39,75.J
D. 3,975.J
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. 13
C. 15
D. 16
A. 320 W
B. 240 W
C. 160 W
D. 120 W
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 cm
B. 20 cm
C. 40 cm
D. 5 cm
A. 220 W
B. 440 W
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 5
A. 20 cm
B. 40 cm
C. 5 cm
D. 10 cm
A.
B.
C.
D.
A. 16 m
B. 9 m
C. 10 m
D. 6 m
A. 6 cm
B. 3 cm
C. 7 cm
D. 9 cm
A.
B.
C. -1 cm
D. -1,5 cm
A.
A. 110 dB
B. 120 dB
C. 126 dB
D. 119 dB
A. 8 vân
B. 7 vân
C. 2 vân
D. 4 vân
A. 0,1
B. 0
C. 10
D. 1,53
A. 15 mJ
B. 18 mJ
C. 9 mJ
D. 12 mJ
A. 400
B. 100
C. 200
D. 1020
A. bước sóng ánh sáng.
A.
B.
C.
D.
A. bước sóng ánh sáng.
A. từ hóa
B. tỏa nhiệt
C. tự cảm
D. cộng hưởng điện
A. bước sóng ánh sáng.
C. quãng đường sóng truyền được trong một chu kì.
A. bước sóng ánh sáng.
A. 60 nF
B. 6 nF
C. 45 nF
D. 40 nF
A. bước sóng ánh sáng.
A. 15 cm
B. 45 cm
C. 10 cm
D. 20 cm
A. bước sóng ánh sáng.
A. 190,81 MeV
B. 18,76 MeV
C. 14,25 MeV
D. 128,17 MeV
A. bước sóng ánh sáng.
A. tỉ lệ thuận với n
B. tỉ lệ nghịch với n
C. tỉ lệ thuận với n2
D. tỉ lệ nghịch với n2
A. bước sóng ánh sáng.
A. màn huỳnh quang
B. mắt người
C. máy quang phổ
D. pin nhiệt điện
A. bước sóng ánh sáng.
A. ăng-ten thu
B. mạch tách sóng
C. mạch biến điệu
D. mạch khuếch đại
A. bước sóng ánh sáng.
C. đạt cực đại khi tần số ngoại lực bằng tần số riêng của hệ.
A. bước sóng ánh sáng.
A. tia hồng ngoại
B. sóng vô tuyến
C. tia tử ngoại
D. tia X
A. bước sóng ánh sáng.
A. -16,2
B. 16,2
C. -10,3
D. 10,3
A. bước sóng ánh sáng.
A. V
B. 100 V
C. 50 V
D. V
A. bước sóng ánh sáng.
A. điện tích
B. số nơtron
C. số nuclôn
D. số prôtôn
A. bước sóng ánh sáng.
B. tần số ánh sáng.
C. vận tốc ánh sáng.
D. chiết xuất ánh sáng.
A.
B.
C.
D.
A. bước sóng ánh sáng.
A.
B.
C.
D.
A. bước sóng ánh sáng.
A. 100 cm
B. 25 cm
C. 50 cm
D. 75 cm
A. bước sóng ánh sáng.
A. bước sóng ánh sáng.
A. ACA
B. DCV
C. ACV
D. DCA
A. bước sóng ánh sáng.
B. độ cao, độ to, âm sắc
C. độ cao, độ to, độ thị âm
A. bước sóng ánh sáng.
A. bước sóng ánh sáng.
A. bước sóng ánh sáng.
A. 0,30
B. 0,35
C. 0,26
D. 0,40
A. bước sóng ánh sáng.
A. quang điện ngoài
B. quang điện trong
C. nhiệt điện
D. siêu dẫn
A. bước sóng ánh sáng.
A. 0,5 mm
B. 1 mm
C. 2 mm
D. 1,5 mm
A. bước sóng ánh sáng.
A. 0,6 A
B. 3 A
C. 0,5 A
D. 4,5 A
A. bước sóng ánh sáng.
A. 0,021 J
B. 0,029 J
C. 0,042 J
D. 210 J
A. bước sóng ánh sáng.
A. 6:9:8
B. 36:81:64
C. 12:8:9
D. 144:64:81
A. bước sóng ánh sáng.
A. 3A
B. 1,2 A
C. A
D. A
A. bước sóng ánh sáng.
A. 28 Hz
B. 30 Hz
C. 32 Hz
D. 34 Hz
A. bước sóng ánh sáng.
A. 1 cm
B. 0,5 cm
C. 0,75 cm
D. 0,25 cm
A. bước sóng ánh sáng.
A. 200 V
B. 80 V
C. 140 V
D. 40 V
A. bước sóng ánh sáng.
A. 0,83
B. 0,80
C. 0,55
D. 0,05
A. bước sóng ánh sáng.
B. 5,62 cm
C. 7,50 cm
D. 2,50 cm
A. bước sóng ánh sáng.
A. bước sóng ánh sáng.
A.
B.
C.
D.
A. bước sóng ánh sáng.
A.
B.
C.
D.
A. bước sóng ánh sáng.
A. C
B. C
C. C
D. 0 C
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. lỗ trống
B. electron, ion dương và ion âm
C. ion dương
D. ion âm
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. dao động tắt dần
C. cộng hưởng
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. với
B. với
C. với
D. với
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. Tần số âm
B. cường độ âm
C. mức cường độ âm
D. đồ thị dao động âm
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. Cảm kháng của cuộn dây tăng.
B. Dung kháng của tụ điện giảm
C. Tổng trở của mạch giảm
D. Cường độ dòng điện hiệu dụng trong mạch tăng.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. bị đổi màu
C. bị thay đổi tần số
D. không bị tán sắc
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 0,4 mm
B. 6,4 mm
C. 3,2 mm
D. 2,4 mm
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. nhiệt độ thấp
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 2
B. 4
C. 5
D. 10
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 1 cm
B. 8 cm
C. 20 cm
D. 6 cm
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
D. Hai bụng sóng cùng đi qua vị trí cân bằng theo cùng một chiều.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. 18,2 V
C. 183,6 V
D. 36,3 V
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. 0,89 m
C.89 m
D. 112,5 m
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. Ánh sáng nhìn thấy; tia tử ngoại; tia X; tia gamma; sóng vô tuyến và tia hồng ngoại.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. 1,63 eV đến 3,27 eV.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A.
B.
C.
D.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. 5 mV
C. 50 V
D. 50 mV
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. hạt
B. hạt
C. hạt
D. hạt
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 870 cm/s2.
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 5 m
B. 10 m
C. 3 m
D. 2 m
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
B. dao động duy trì
D. dao động tự do
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
B. 0,7
C. 0,6
D. 0,4
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. Cường độ hiệu dụng I = 2A
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A.
B.
C.
D.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. 4 cm
B. 3 cm
C. 6 cm
D. 1 cm
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
A. Tia hồng ngoại làm phát quang một số chất khí.
A. 0,53 cm
A. 7,878MeV/nuclon
A. Mọi ánh sáng đơn sắc có tốc độ truyền như nhau
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247