Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit nâng cao !!

200 câu trắc nghiệm Hàm số mũ và Logarit nâng cao !!

Câu 3 : Đơn giản biểu thức A=a31a2a333 ta được:

A. A=a56

B. A=a1718

CA=a59

D. A=a516

Câu 4 : Cho a + b = 1  thì 4a4a+2+4b4b+2 bằng

A. 4.

B. 2.

C. 3.

D. 1.

Câu 5 : Đơn giản biểu thức A=1-2ba+ba:b-a2 ta được:

A. A = a - b

B. A = a

C. A = 1/a

D. A = a + b

Câu 7 : Đặt log23 = a và log35 = b. Hãy biểu diễn log1215 theo a b.

A. log1215=a+abb+2

B. log1215=a+aba+2

C. log1215=a+bab+2a

D. log1215=a+bab+2b

Câu 8 : Đặt a = log23 ; b = log53 . Hãy biểu diễn log645 theo a b.

A. log645=a+2abab

B. log645=2a2-2abab

C. log645=a+2abab+b

D. log645=2a2-2abab+b

Câu 9 : Đơn giản biểu thức: A=a13b+b13aa6+b6 (a;b>0) ta được:

A. A=ab

B. A=ab3

C. A=ab6

D. A=a6-b6

Câu 10 : Cho a = log35; b = log75. Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?

A. log1521=a+bab+b

B. log1521=a+ba+1

C. log1521=a-ba+1

D. log1521=a-bab+b

Câu 11 : Cho a = log23; b = log35 . Khi đó log1290 tính theo a; b bằng:

A. ab+2a+1a-2

B. ab-2a+1a-2

C. ab-2a+1a+2

D. ab+2a+1a+2

Câu 12 : Cho a = log53; b = log75 . Tính log15105 theo a và b.

A. log15105=1+a+ab(1+a)b

B. log15105=1+b+ab1+a

C. log15105=a+b+1b(1+a)

D. log15105=1+b+ab(1+a)b

Câu 13 : Cho a = log32  và  b = log35. Tính log10 60 theo a và b.

A. 2a+b+1a+b

B. 2a+b-1a+b

C. 2a-b+1a+b

D. a+b+1a+b

Câu 14 : Nếu log83 = p  và log35 = q  thì log 5 bằng:

A. 1+3pqp+q

B. 3pq1+3pq

C. p.q

D. 3p+q5

Câu 15 : Biết log275 = a; log87 = b; log23 = c  thì log12 35 tính theo a; b; c bằng:

A. 3(b+ac)c+2

B. 3b+2acc+1

C. 3b+2acc+2

D. 3(b+ac)c+1

Câu 16 : Cho log23 = a; log35 = b; log72 = c  . Hãy tính log14063 theo a; b; c

A. 2ac+1abc+2c+1

B. 2ac+1abc+2c-1

C. 2ac-1abc+2c+1

D. 2ac+1abc-2c+1

Câu 17 : Cho logba = x  và logbc = y . Hãy biểu diễn loga2b5c43 theo x và y:

A. loga2b5c43=5+4y6x

B. loga2b5c43=20y3x

C. loga2b5c43=5+3y43x2

D. loga2b5c43=20x+20y3

Câu 19 : Cho log26 = a và log35 = b  . Hãy tính log1220 theo a,b.

A.log1220=ab-b+22(a+1)

B. log1220=ab+b-22(a+1)

C. log1220=ab+b-22(a-1)

D. log1220=ab-b+22(a-1)

Câu 20 : Cho các số thực a; b > 0. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. logabab=1+logab2+logab

B. logabab=2+logab1+logab

C. logabab=2+2logab2+logab

D. logabab=2+logab2+2logab

Câu 21 : Cho các số thực dương x; y > 0 thỏa mãn x2 + y2 = 8xy. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. log(x+y)=1+logx+logy2

B. log( x + y) = logx + log y + 1

C. log(x + y) = logx + logy - 1

D. log(x + y) = 10( logx + logy)

Câu 22 : Cho các số thực x; y và x2 + y2 = 3xy. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. log5x+y=1+log5xy2

B. log5x+y=1+log5x+log5y2

C. log5(x + y) 2 = 1 + log5( xy)

D. Tất cả đều đúng

Câu 23 : Cho các số thực dương x; y thỏa mãn x2 + y2 = 14. Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. log2x+y14=log2x+log2y

B. log2x+y16=x+log2y

C. log2(x+y)=log2x+log2y2

D. log2x+y=2+log2xy2

Câu 24 : Cho logax = p; logbx = q; logcx = r ( a; b; c ≠ 1  và x > 0) . Hãy tính logabcx

A. logabcx=pqrpq+qr+rp

B. logabcx=pqr

C. logabcx=pqrp+q+r

D. logabcx=pq+qr+rpp+q+r

Câu 26 : Rút gọn A=1log2x+1log3x+1log4x+...+1log2011x

A. logx2012!

B.logx1002!

C.logx2011!

D. logx2011.

Câu 29 : Thu gọn biểu thức A=1logab+1loga2b+1loga3b+...+1loganb ta được:

A. A=n(n+1)logab

B. A=n+12logab

C. A=n(n+1)2logab

D. A=n(n-1)logab

Câu 31 : Tính giá trị của biểu thức P=lntan1°+lntan2°+lntan3°+...+lntan89°

A.   P = 1

B. P = 1/2

C.  P  = 0

D. P = 2

Câu 39 : Cho hai số thực a; b với 1< a< b. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. logab < 1 < logba

B. b < loga1 < log ba

C. logab < logba < 1

D. logba < 1 < logab

Câu 40 : Cho a; b > 0 thỏa mãn a2 + b 2 = 7ab. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A.  3log(a+b) = 12(loga+logb)

B. loga+b3=12(loga+logb)

C.  2( loga + logb) = log( 7ab) .

D. log(a+b) =32(loga+logb)

Câu 41 : Cho x; y; z là các số thực dương tùy ý khác 1 và xyz khác 1. Đặt a = logxy; b = logzy. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. logxyzy3z2=3ab+2aa+b+1

B. logxyzy3z2=3ab+2bab+a+b

C. logxyzy3z2=3ab+2aab+a+b

D. logxyzy3z2=3ab+2ba+b+1

Câu 42 : Cho các số dương a; b thõa mãn 4a2 + 9b2 = 13ab . Chọn câu trả lời đúng.

A. log2a+3b=loga+2logb

B. 14log(2a+3b)=3log a+2logb

C. log2a+3b5=12(loga+logb)

D. log2a+3b4=12(loga+logb)

Câu 43 : Cho  x; y > 0  và x2 + 4y2 = 12xy . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. log2x+2y4=log2x-log2y

B. log2(x+2y)=2+12(log2x+log2y)

C. log2(x + 2y) = log2x+log2y+1

D. 4log2( x + 2y) = log2x + log2y.

Câu 44 : Cho a; b; c> 0  đôi một khác nhau và khác 1, khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. logab2cb.logbc2ac.logca2ba=1

B. logab2cb.logbc2ac.logca2ba>1

C. logab2cb.logbc2ac.logca2ba>-1

D. logab2cb.logbc2ac.logca2ba<1 

Câu 45 : Cho a; b là các số thực dương thoả mãn a2 + b2 = 14ab . Khẳng định nào sau đây là sai ?

A. lna+b4=lna+lnb2

B. 2log2(a + b) = 4 + log2a + log2b.

C. 2log4(a + b) = 4 + log4a + log4b.

D. 2loga+b4=loga+logb

Câu 46 : Biểu thức ln( x2 - 2mx + 4) có nghĩa với mọi x  khi

A. m = 2

B. -2 < m < 2

C.

D. m < 2

Câu 50 : Biểu thức T = log2( ax2 - 4x + 1)  có nghĩa với mọi x khi

A. 0 < a < 4

B. a > 0

C. a > 4

D. a

Câu 51 : Cho hàm số y = log2( 4x - 2+ m) có tập xác định D = R khi:

A. m14

B. m > 1/4

C. m < -1/4

D. m > 0

Câu 53 : Cho hàm số y=ln2x2+1+23. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. y'=4lnx2+13y2x2+1

B. y'=2xlnx2+13y2x2+1

C. y'=4xlnx2+13y2x2+1

D. y'=2lnx2+13y2x2+1

Câu 54 : Cho x; y là các số thực dương thỏa log9x=log6y=log4x+y6. Tính tỉ số x/y

A. x/y = 4

Bx/y = 3

Cx/y = 5

Dx/y = 2

Câu 63 : Tập xác định của hàm số y = log2( log3x - 1) là:

A. D=0;+

B. D=3;+

C. D=1;+

D. D=13;+

Câu 64 : Tập xác định của hàm số y=lnex2-2 là:

A. D=e;+

B. D=0;+

C. D=e2;+

D. D=-;-ee;+

Câu 65 : Đạo hàm của hàm số y=ex-e-x là:

A. y'=ex+e-x2x

B. y'=ex-e-x2x

C. y'=ex-e-xx

D. y'=ex+e-xx

Câu 66 : Đạo hàm của hàm số y=log32x là:

A. y'=-1xln3-ln2

B. y'=1xln3-ln2

C. y'=1xln3-ln2

D. y'=32xln3-ln2

Câu 67 : Đạo hàm của hàm số y=log22x-1 là:

A. y'=12x-1ln2

B. y'=42x-1ln2

C. y'=22x-1ln2

D. y'=12x-1ln2

Câu 68 : Đạo hàm của hàm số y=sinx2+12x là:

A. cosx2+1-ln2.sinx2+12x

B. cosx2+1-ln2.sinx2+14x

C. 2xcosx2+1-ln2.sinx2+12x

D. -2xcosx2+1-ln2.sinx2+12x

Câu 69 : Đạo hàm của hàm số y=lnx-2+2x là:

A. y'=1x-2+2xln2

B. y'=1x-2+2x

C. y'=1x-2+2xln2

D. y'=1x-2+2x

Câu 70 : Đạo hàm của hàm số y=lnx2+2x+3 là:

A. y'=x+12x2+2x+3

B. y'=2x+2x2+2x+3

C. y'=x+1x2+2x+3

D. y'=x+1x2+2x+3

Câu 71 : Đạo hàm của hàm số y=lnx+1x-1 là:

A. y'=-1x2-1

B. y'=1x2-1

C. y'=12x2-1

D. y'=-12x2-1

Câu 72 : Đạo hàm của hàm số f(x)=lnx+1+x2 là:

A. f'(x)=1x2+1

B. f'(x)=1x+x2+1

C. f'(x)=1x+x2+11+12x2+1

D. f'(x)=2xx2+1

Câu 73 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=2sin2x+2cos2x là:

A. miny=22;maxy=3

B. miny=2;maxy=3

C. miny=3;maxy=32

D. miny=2;maxy=32

Câu 74 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y = 4x - 2x+1 trên đoạn [- 1;1]

A. min-1;1 y=-34;max-1;1 y=2

B. min-1;1 y=-34;max-1;1 y=0

C. min-1;1 y=-1;max-1;1 y=1

D. min-1;1 y=-1;max-1;1 y=0

Câu 75 : Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y=5x+51-x trên đoạn [0;1] là:

A. min0;1y=25;max0;1y=6

B. min0;1y=25;max0;1y=5

C. min0;1y=2;max0;1y=6

D. min0;1y=2;max0;1y=5

Câu 89 : Phương trình 2x-3=3x2-5x+6 có hai nghiệm S=-1;5 trong đó x1 < x2, hãy chọn phát biểu đúng

A. 3x1 - 2x2 = log38.

B. 2x- 3x= log38.

C. x1 + x2 = log3486.

D. 3x+ 2x= log354.

Câu 92 : Giải phương trình 35-2x+1=9+452x

A. x=1-log2+5 33

B. x=-1+log2+5 33

C. x=1-log2+5 35

D. x=-1+log2+5 35

Câu 95 : Cho hàm số f(x)=3x+1.5x2. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. f(x) = 1 khi x+1log53+x2=0

B. f(x) = 1 khi x+1log153-x2=0

C. f(x) = 1 khi x2 log35 = 0.

D. f(x) = 1 khi (x + 1)ln3 + x2ln5 = 0.

Câu 104 : Giải phương trình 7+43x-42+3x+4=0

A. x=-log2+3 2

B. x=log2+3 2

C. x=-log2+3 4

D. x=log2+3 4

Câu 106 : Biết rằng 8x - 6.12x +11.8x - 6.27x = 0 có ba nghiệm phân biệt. Tính S=2x1+x2+x3

A. 2 - 4log62

B. 2 -log63

C. 2 - 4log63

D. 2 + 4log63

Câu 110 : Phương trình 2x = 3 - x có số nghiệm là ?

A. 2

B. 3

C. 1

D.  4

Câu 111 : Tìm số nghiệm của phương trình 21x+2x=3

A. Có nghiệm.

B. Có vô số nghiệm.

C. Có  nghiệm.

D. Không có nghiệm.

Câu 112 : Cho phương trình 2016x2-1+x2-1.2017x=1 1 Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. Phương trình (1)  có nghiệm duy nhất.

B. Phương trình (1) vô nghiệm.

C. Phương trình (1) có tổng các nghiệm bằng 0.

D. Phương trình (1) có nhiều hơn hai nghiệm.

Câu 118 : Cho phương trình 2016x2-1+x2-1.2017x=1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Phương trình đã cho có tổng các nghiệm bằng 0.

B. Phương trình đã cho có nghiệm duy nhất.

C. Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt.

D. Phương trình đã cho có nhiều hơn hai nghiệm.

Câu 121 : Tìm tất cả các nghiệm của phương trình 4x2-3x+2+4x2+6x+5=42x2+3x+7+1

A. x-5;-1;1;2

B. x-5;-1;1;3

C. x-5;-1;1;-2

D. x5;-1;1;2

Câu 137 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2x2.52x+m=3 có hai nghiệm.

A. m < log53 + log25

B. m > log53 + log25

C. m < log23 + log25

D. m > log53 + log35

Câu 139 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x3 - 3x - log2m = 0 có đúng một nghiệm.

A. 1/4 < m < 4.

B. 0 < m < 1/4; m > 4.

C. m = 1/4.

D. m < 1/4; m > 4.

Câu 141 : Cho phương trình 12x-1=m-1 (m là tham số thực) có nghiệm duy nhất.

A. 1 < m < 2

B. 2 ≤ m < 4

C. m > 2

D. m > 3

Câu 146 : Cho hàm số f(x)=2x.7x2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?

A. f(x) < 1 khi x + x2log27 < 0

B. f(x) < 1 khi xln2 + x2ln7 < 0

C. f(x) < 1 khi xlog72 + x2 < 0

D. f(x) < 1 khi 1 + xlog27 < 0

Câu 147 : Cho hàm số f(x)=9x6x2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?

A. f(x) > 1 khi xlog69 > x2

B. f(x) > 1 khi xln9 > x2ln6

C. f(x) > 1 khi x > x2log9 6

D.  f(x) > 1 khi x < log69

Câu 151 : Gọi x0 là nghiệm của phương trình lgx+1+1lgx-403=3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. x0 là số chính phương

B. x> 50

C. x0 là một số lẻ

D. 41< x0< 50

Câu 152 : Biết phương trình log33x+1-1=2x+log32 có hai nghiệm x1; x2.

A. S = 8

B. S = 9

C. S = 1,5

D. S = 9/8

Câu 157 : Cho phương trình sau:

A. m0;+ 

B. m0;+ \ 1

C. m0;+ \ 2

D. m0;+ \ -1

Câu 168 : Tìm nghiệm thỏa mãn phương trình :2log3cotx= log2cosx

A. x=π3+k2π

Bx=-π3+k2π

CCả A và B đúng

D. Cả A và B sai

Câu 169 : Tập nghiệm của bất phương trình logx8+log4x2log22x0 là

A. S=0;121;+

B. S=(0;12]1;+

C. S=0;+

D. S=[12;+)

Câu 173 : Tập nghiệm của bất phương trình logx3x+2x+2>1 là

A. S = (0; 2)

BS = (1; 2)

CS = (0; 1)

D. S=2;+

Câu 185 : Tìm tập nghiệm S của phương trình log12(x+2)-log12(x)>log2x2-x-1

D. (1; 2]

A. 2;+

B. (1;2)

C. (0;2)

D. (1; 2]

Câu 190 : Bất phương trình log2x-mlogx+m+30 có nghiệm x > 1 khi giá trị của m là:

A. -;-3[6;+)

B. m < -3.

C. m > 6.

D. 3 < m < 6.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247