Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 15 đề thi THPTQG môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

15 đề thi THPTQG môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

Câu 1 : Số phức nào dưới đây là một số thuần ảo ?

A. z=2+2i

B. z=-2

C. z=-2i

D. z=-1+2i

Câu 2 : Cho lim  xfx+2=1.Tính lim  xfx

A. lim  xfx = 3

B. lim  xfx = -1

C. lim  xfx = -3

D. lim  xfx = 1

Câu 9 : Với a,b là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. lnab=1alnb

B. lnab=lna+lnb

C. lnab=1blna

D. lnab=lna-lnb

Câu 10 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=11-x là

A. ln1-x+C

B. 12ln1-x2+C

C. -ln2-2x+C

D. -12ln1-x+C

Câu 12 : Đồ thị ở hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x3-6x2+9x-2

B. y=-x3+6x2-9x-2

C. y=x4-3x2-2

D. y=-x4+3x2-2

Câu 14 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x+1<1 là

A. -1;+

B. -;1

C. -1;2

D. -1;1

Câu 17 : Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=3x+1x-2

A. x=2

B. x=-12

C. x=3

D. x=-32

Câu 21 : Tích phân 013x2+1dx bằng

A. 6.

B. 2.

C. -6.

D. -2.

Câu 34 : Cho hàm số fx có đạo hàm cấp hai f''x liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn f1=f(0)=1, f'(0)=2018 Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. 01f''(x)1-xdx=-2018.

B. 01f''(x)1-xdx=1.

C. 01f''(x)1-xdx=2018.

D. 01f''(x)1-xdx=-1.

Câu 39 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. -2;0

B.2;+

C. 0;2

D. -;-2

Câu 52 : Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ?

A. y=1x-1

B. y=1x-x2

C. y=x3-3x2+1

D. y=x4-x2+1

Câu 53 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+

A. y=x+1x+3

B. y=x3+x

C. y=x-1x-2

D. y=-x3-3x

Câu 58 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin x+1 là

A. cos x+x+C

B. sin2 x2+x+C

C. -cos x+x+C

D. cos x+C

Câu 60 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2

B. y=-x3+2x2

C. y=x4-2x2

D. y=x3-2x2

Câu 62 : Hàm số nào dưới đây xác định trên 

A. y=x13

B. y=log3x

C. y=3x

D. y=x-3

Câu 65 : Tính limx2x2-3x+2x-2

A. +

B. 1

C. 3

D. -

Câu 68 : Tích phân 0110xdx bằng

A. 90.

B. 40.

C. 9ln10

D. 9ln10

Câu 69 : Nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z2-2z+5=0 là

A. z=-1-2i

B. z=1-2i

C. z=1+2i

D. z=-2-i

Câu 100 : Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z.Tìm phần thực và phần ảo của số phức z¯

A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2.

B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -2.

C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2i.

D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -2i.

Câu 101 : Tính lim  x2x+2-2x-2.

A. 12.

B. 0.

C. 14.

D. 16.

Câu 102 : Số chỉnh hợp chập 3 của 10 phần tử bằng

A. C103

B. 10!3!

C. 10!7!

D. 10!-3!

Câu 104 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -;+ ?

A. y=1-1x

B. y=x4+1

C. y=x+1

D. y=x3+1

Câu 107 : Cho a,b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. lnab=lna.lnb

B. lnab=lnalnb

C. lnab2=lna+lnb2

D. lnab2=lna+2lnb

Câu 108 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+1 là:

A. 12x+1+C

B. 2x+133+C

C. 22x+133+C

D. 32x+134+C

Câu 110 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x+1x-2

B. y=x-2x+1

C. y=x-1x+2

D. y=x+2x-1

Câu 111 : Tập nghiệm của bất phương trình 100x<10x+3 là

A. 0;3

B. -;3

C. -;1

D. 3;+

Câu 114 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1x2-3x+2 là

A. y = 0.

B. y = 1.

C. y = 2.

D. y = 3.

Câu 117 : Tích phân 1215x-2dx bằng

A. 15ln83

B. 12ln83

C. 5ln83

D. 2ln83

Câu 126 : Tổng các nghiệm của phương trình log4 x-5log2 x+4=0 là:

A. 10010.

B. 11011100

C. 110.

D. 11100

Câu 151 : lim  x+x-3x+2 bằng

A. -32

B. 1

C. -2

D. 3

Câu 156 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex là

A. 13ex+C

B. 3e3x+C

C. e3x+C

D. 13e3x+C

Câu 160 : Nghiệm của phương trình 22x=2x+2018 

A. x = 2018

B. x=20183

C. x=-2018

D. x=-20183

Câu 164 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2+2

B. y=x4-2x2+2

C. y=x3-3x2+2

D. y=-x3+3x2+2

Câu 169 : Cho z=3-2i Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. z¯=-3-2i

B. z¯=3-2i

C. z¯=3+2i

D. z¯=-3+2i

Câu 170 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x-2x2-3x+2 là

A. x = 2

B. x = 1

C. x = 0

D. x = 1 và x = 2

Câu 172 : Cho z=3-2i Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. 312

B. 34

C. 433

D. 439

Câu 173 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng 0;+

A. y=x3-x+1

B. y=x4-x2+1

C. y=x+1

D. y=-1x-1

Câu 177 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=tan x là

A. ln cos x+C

B. 1cos2 x+C

C. -ln cos x+C

D. -1cos2 x+C

Câu 179 : Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây ?

A. y=x4-2x2

B. y=-x4+2x2

C. y=x4+2x2

D. y=-x4-2x2

Câu 181 : Cho hàm số fx=lnx2-2x+3Tập nghiệm của bất phương trình f'x>0 là

A. 2;+

B. -1;+

C. -2;+

D. 1;+

Câu 184 : Tích phân 01e2xdx bằng

A. e2-1

B. e2-12

C. 2e2-1

D. e-12

Câu 219 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ?

A. y=-1x+1

B. y=x-1

C. y=1x2+1

D. y=x3+1

Câu 221 : Một chỉnh hợp chập 2 của tập A=1,2,3,4,5 là:

A. A52

B. C52

C. 2;5

D. 2;5

Câu 226 : Rút gọn xx : x3 x>0 ta được 

A. x116

B. x76

C. x56

D. x23

Câu 227 : Họ các nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x+2 là

A. -2cosx+2sin3x+2+C

B. -cosx+2sin3x+2+C

C. cotx+2+C

D. -cotx+2+C

Câu 228 : Tập nghiệm của bất phương trình S=1+ln25 là

A. -1;1

B. 0;1

C. -1;0

D. -1;1\0

Câu 230 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x-2x-1

B. y=x-1x-2

C. y=x+2x+1

D. y=x+1x+2

Câu 234 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?

A. y=1x2+1

B. y=1x-1

C. y=x2-3x+2x-1

D. y=x2-1x-1

Câu 237 : Tích phân 13e3x+1dx bằng

A. e3-e3

B. e9-e33

C. e10-e43

D. e8-e23

Câu 240 : Hàm số fx=ln2x2-x-2 có tập xác định là

A. \-1;2

B. -;-12;+

C. -1;2

D. -;-21;+

Câu 244 : Tích các nghiệm của phương trình log2 x+2-log x=2 là

A. 103-52

B. 103+22

C. 103+52

D. 103-22

Câu 270 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 

A. min y=-32-1, max y=32+1

B. min y=-32-1, max y=32-1

C. min y=-32, max y=32-1

D. min y=-32-2, max y=32-1

Câu 276 : Tìm tập giá trị của hàm số y=sin3xcosx-π

A. 0;1

B. -1;1

C. -3;5

D. R

Câu 277 : Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=cos2 2x

A. π

B. π2

C. 2π

D. 4π

Câu 278 : Chọn khẳng định sai về hàm số y=x53trong các khẳng định sau:

A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng và không có tiệm cận ngang

B. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm M(1;1)

C. Tập xác định của hàm số là -;+

D. Hàm số đồng biến trên tập xác định.

Câu 287 : Cho đường cong (r) được vẽ bởi nét liền trong hình vẽ:

A. y=-x3+3x

B. y=x3-3x

 C. y=x3-3x

D. y=x3-3x

Câu 288 : Tổng S=9+99+999+...+99...99n so 9 là:

A. S=1910n-1-n

B. S=10910n-1-n

 C. S=10910n-1+n

D. S=10910n-1-1-n

Câu 292 : Giới hạn L = lim 1n2+3n2+5n2+...+2n-1n2 bằng:

A. 0

B. 1

C. 3 

D. +

Câu 294 : Cho hàm số y=mx2+6x-2x+2. Xác định m để hàm số có y'0, x1;+.

A. m < 145.

B. m < -3.

C. m < 3.

D. m < -145

Câu 301 : Tập xác định D của hàm số y=2x+1+ln1-x2 là:

A. D=-1;1

B. D=[1;+)

CD=[12;1)

D. D=-1;12

Câu 302 : Cho hàm số fx=5x.9x3, chọn phép biến đổi sai khi giải bất phương trình:

A.  fx>1log95+x2>0

B. fx>1log95+x2>0

C. fx>1log95+x2>0

D. fx>1log95+x2>0

Câu 303 : Đạo hàm của hàm số y=x-1lnx-2 

A.  -2x-x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

B. --2x-x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

C. -2x+x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

D. --2x+x-2lnx-2+22x-2x-1ln2x-2

Câu 305 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:

A. Hàm số không có cực trị

B. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là x = 2

C. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (2; -5)

D. Giá trị lớn nhất của hàm số là -1

Câu 314 : Tập xác định của hàm số y=log3x2-5x+6 là:

A. D=-;23;+

B. D=2;3

C.  D=-;3

D. D=2;+

Câu 316 : 3x31-x2dx bằng:

A. -x2+21-x2+C

B. x2+11-x2+C

C. -x2-11-x2+C

D. x2+21-x2+C

Câu 322 : Biết sin α-cos α=m. Tính sin 3α-cos3 α:

A. 3-m2

B. m3-m22

C. m3-m2

D. 3-m22

Câu 326 : Hàm số y=2x.32x+3 có đạo hàm là

Ay'=27.18x.ln486

B. y'=27.18x.ln18

C. y'=27.18x.log486

D. y'=27.32x+3.ln18

Câu 328 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sauy=2sin2 x+cos2 2x

A. min y=34,max y=4

B. min y=2,max y=4

C. min y=34,max y=3

D. min y=2,max y=4

Câu 332 : Cho phương trình: 2cosx-12sin x+cos x

A. -1

B. 1

C. -2

D. 22

Câu 336 : Giải bất phương trình log22x-4033log2x+40662720 

A. 2016;2017

B. 2016;2017

C. 22016;22017

D. [22016;+)

Câu 359 : Cho các phát biểu sau:

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 360 :  Cho hàm số y=13x3-122m+4x2+m2+4m+3x+1 

A. m=1

B. m=-2

C. m=-1

D. m=2

Câu 367 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x4log29 là:

A. 0<x82017

B. 0<x2812017

C. 0x92017

D. 0<x<92017

Câu 369 : Hàm số  y=-x3+3x2+9x+4 đồng biến trên khoảng:

A. -1;3

B.-3;1

C. -;-3

D.3;+

Câu 370 : Hàm số y=-x4-3x2+1 có:

A. Một cực đại và 2 cực tiểu

B. Một cực tiểu và 2 cực đại

C. Một cực đại duy nhất

D. Một cực tiểu duy nhất

Câu 371 : GTNN của hàm số  y=x-5+1xtrên 12;5 bằng:

A.-52

B. 15

C. -3

D. -2

Câu 374 : Tính cos2α+x+cos2x-2cosα.cosx.cosα+x:

A.121-cos2α

B. cos2α

C. 1-cos2α

D. sin α

Câu 379 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y=3sinx+4cosx+1 

A. min y=-6,maxy=4

B.min y=-6,maxy=5

C. min y=-4,maxy=6

D. min y=-3,maxy=4

Câu 380 : Nghiệm của bất phương trình 121x124 là:  

A. x14

B.x>14

C. x14

D. x>1

Câu 381 : Tập nghiệm của bất phương trình: 2log3x-1+log32x-12 là:

A. S=1;2

B.S=-12;2

C. 1;2

D. S=(1;2]

Câu 383 : Tập xác định của của hàm số y=2x+3x+1 là:

A. -3<x<-1

B. x>-1

C. x<-3

D. 0<x<3

Câu 386 : Đạo hàm của hàm số y=2x-1+ln1-x2 là:

A. y'=12x-1+2x1-x2

B. y'=122x-1+2x1-x2

C. y'=122x-1-2x1-x2

D. y'=12x-1-2x1-x2

Câu 387 : Cho log315=a;log310=b. Giá trị của biểu thức P=log350 theo ab là:

A. P=a+b-1

B. P=a-b-1

C. P=2a+b-1

D. P=a+2b-1

Câu 388 : Cho các mệnh đề sau đây:

A. 2

B. 4

C. 3

D. 5

Câu 389 :  Tìm nguyên hàm của fx=x+2x2-2x+4

A. x42-8x+C

B. x44-8x

C. x44+8x+C

D. x44-8x+C

Câu 392 : Hàm số y=cos3x+1sin3x , phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm chẵn

B. Hàm lẻ

C. Không là hàm chẵn không là hàm lẻ

D. Vừa là hàm chẵn vừa là hàm lẻ

Câu 393 :  Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=cos2x5-sin2x7

A. 2π5

B. 2π7

C. 7π

D. 35π

Câu 395 :  Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi:

A. 3

B. 10

C. 103

D. 310

Câu 402 : Trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Cho tập hợp điểm biểu diễn các số phức z  thỏa mãn điều kiện -2+iz-1=5. Phát biểu nào sau đây là sai:

A. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(1; –2)

B. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có bán kính R = 5

C. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có đường kính bằng 10

D. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là hình tròn có bán kính R = 5

Câu 420 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện z-3-4i=2

 A. Đường tròn tâm I3;4 R=12

B. Đường tròn tâm I3;4 R=4

C. Đường tròn tâm I3;-4 R=2

D. Đường tròn tâm I3;4 R=8

Câu 421 : Tìm căn bậc 2 của 7-24i

A. ±3+3i

B. ±4+3i

C. ±3-3i

D. ±4-3i

Câu 424 : Cho hàm số f(x)=ecos x.sinx. Tính f'π2

A. 2.

B.1.

C. - 1

D. - 2

Câu 425 : Phương trình z3-1+iz2+3+iz-3i=0 có tập nghiệm là:

A. S=1+i112

B.S=i;1+i112

C.S=i;1+i112;-i

D.S=i;-i

Câu 426 : Cho mệnh đề: 

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 428 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau  y=2sin2 x+cos22x

A. min y=34,max y=4

B.min y=2,max y=3

C.min y=2,max y=4

D.min y=34,max y=4

Câu 429 : Phương trình z3-1+iz2+3+iz-3i=0 có tập nghiệm là:

A. Bán kính đáy AO = 2R2 và chiều cao SO = 2R.

B. Bán kính đáy AO = R2 và chiều cao SO = 4R.

C. Cán kính đáy AO = R và chiều cao SO = 3R.

D. Bán kính đáy AO =12R và chiều cao SO = 3R.

Câu 432 : Tìm tập xác định D của hàm số:y=log24-x-1

A. D=[2;4)

B. D=-;2

C.D=-;4

D. D=(-;2]

Câu 436 : Cho 4x3-2x2+2x+22x-1dx=ax3+x+bln2x-1+C

A. 0.

B. 1.

C. 2,

D. 3.

Câu 440 : Cho hàm số 2x.3x2-1=5 Tính giá trị của biểu thức 2x.3x2-1=5

A. 10112,3>12112,3

B. 79-2>89-2

C. 2,5-3,1>2,6-3,1

D. 3,17,3<4,37,3

Câu 442 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?

A.y=1x

B. y=-x3+2

C. y=x4+5x2

D. y=cot x

Câu 445 : Cho tích phân: 1exlnxdx=e2+ba . Tính S = ab :

A. 12

B. 4 

C. 6 

D. 8

Câu 454 : Trong không gian Oxy cho ba vecto a=2;-5;3;b=0;2;-1;c=1;7;2. Tọa độ của vecto u=4a-b3+3c, là:

A. u=11;13;553

B. u=-11;13;553

C. u=11;-13;553

D. u=11;-13;-553

Câu 461 : Cho cấp số nhân có u1=-1;u6=0,00001. Khi đó công bội q và số hạng tổng quát un là

A. q=110;un=-110n-1

B. q=-110;un=10n-1

C. q=-110;un=-1n10n-1

D.q=-110;un=110n-1

Câu 462 : Đường thẳng vuông góc với hai đường thẳng d1:x+y-1=02x+z=0 và  d2:2x+y-1=0z-2=0 là: 

A. x-3y+2z+3=02x+y-10z+19=0

B. 2x-3y+z+3=02x+y-10z+19=0

C. x-3y+2z+3=03x-y+2z+14=0

D.x-y-2z+9=02x+y-10z+5=0

Câu 471 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau

A. min y=-32-1max y=32+1

B. min y=-32-1max y=32-1

C. min y=-32max y=32-1

D.min y=-32-2max y=32-1

Câu 472 : Tìm GTLN và GTNN của hàm số y=2sin x+cos x+32 cos x-sin x+4là:

A. min y=-32-1max y=32+1

B. min y=-32-1max y=32-1

C. min y=-32max y=32-1

D.min y=-32-2max y=32-1

Câu 473 : Cho hàm số:y=f(x)=13x3+mx2+m2-4x+2. Tìm m để

A. m = 1

B. m = -1

C. m = 2

D .m = - 2

Câu 475 : Tìm GTLN và GTNN của hàm số y=sin x+2cos x+1sin x+cos x+3(*)

A. max y=47, min y=-47

B. max y=277, min y=-277

C. max y=72, min y=-27

D. max y=277, min y=-277

Câu 479 : Với các giá trị nào của m thì hàm số y=13x3-m2x2-2x+1 luôn đồng biến trên R ? 

A.  m > 0

B. m < 0

C.  Với mọi giá trị m

D.  Không có giá trị

Câu 481 : Cho phương trình  2log82x+log8x3-2x+1=43 Chọn phát biểu đúng:

A. Nghiệm của phương trình thỏa mãn logx116<-4

B. 2x>3log34

C. log22x+1<3log3x+1

D. Tất cả đều sai

Câu 484 : Tập xác định của của hàm số y=11log5x2-11x+43-12 :

A. 8 < x < 9

B. 2 < x < 9

C. x < 2

D. x > 9

Câu 485 : Tập nghiệm của bất phương trình   log22x+1+log34x+22 là:

A. S=-;0

B. S=2;3

C. S=(-;0]

D. S=0;+

Câu 487 : Đạo hàm của hàm số y=ln1-cos x là f(x). Giá trị của f(x) là :

A. y'=- sin x1-cos x

B. y'= sin x1+cos x

C. y'=sin x1-cos x

D. y'=- sin x1+cos x

Câu 489 : Tìm hàm số f(x) biết f'x=4x2+4x+32x+1 và  f(0)=1 Biết f(x) có dạng: fx=ax2+bx+ln2x+1+c Tìm tỉ lệ của a : b : c

A. a : b : c = 1 : 2 : 1

B. a : b : c = 1 : 1 : 1

C. a : b : c = 2 : 2 : 1

D. a : b : c = 1 : 2 : 2

Câu 490 : Tính nguyên hàm I=x-2sin3xdx=-x-acos3xb+1csin 3x+C

A. S = 14

B. S = - 2

C. S = 9

D. S = 10

Câu 491 : Cho S=0π22x-1-sin xdx.Biết I=π2a-πb-1 Cho

A. (1),(2),(3)

B. (2),(3),(4)

C. (1),(2),(4)

D. (1),(3),(4)

Câu 492 : Cho I=01x3dxx4+1=1alnb.Chọn phát biểu đúng 

A. a : b = 2 : 1

B. a + b = 3

C. a – b = 1

D. Tất cả đều đúng

Câu 493 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm

A . a + b + c = 8

B . a > b

C . a – b + c = 1

D . a + 2b – 9 = c

Câu 498 : Trên mặt phẳng tọa độ Oxy . Cho tập hợp điểm biểu diễn các số phức z  thỏa mãn điều kiện    -2+iz-1=5. Phát biểu nào sau đây là sai: 

A. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn tâm I(1; –2)

B. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có bán kính R = 5

C. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z là đường tròn có đường kính bằng 10

D. Tập hợp điểm biểu diễn các số phức là hình tròn có bán kính R = 5

Câu 499 : Tính căn bậc hai của 1+43i

A. 2+3i

B. 2+23i

C. ±2+3i

D. ±2+23i

Câu 502 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường

A. 6°

B. 8°

C. 10°

D. 5°

Câu 503 : Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình thang

A. SCD vuông

B. SCD cân

C. SCD đu

D. SCD vuông cân

Câu 510 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm

A. H73;73;-23

B.H13;13;-23

C. H73;-73;23

D. H73;73;23

Câu 521 : Cho hàm số   y=x3-9x2+17x+2 có đồ thị (C).

A. 1

B. 2

C. 3

D. Không có tiếp tuyến nào

Câu 522 : Tìm để GTNN của hàm số y=ksin x+1cos x+2 lớn hơn -1 ?

A. k2

B. k23

C. k3

D. k22

Câu 523 : Cho hàm số   y=x4+mx2-m-1 Xét các mệnh đề:

A. Chỉ có III

B. I và III

C. II và III

D. I, II và III

Câu 524 :  y=cos x. Điều kiện xác định của hàm số là: 

A. x

B. x-1

C. x±π2

D. x-π2+k2π;π2+k2π

Câu 525 : Trong số các hàm số sau đây hàm số nào là hàm lẻ?

A. y=cos4x

B. y=sin2x.cosx

C. y=sinx-tanxsinx-cottx

D. y=cot2x

Câu 527 : Đạo hàm của y=lnx+x2-1là:

A. y'=xx2-1

B. y'=-1x2-1

C. y'=1x2-1

D. y'=12x2-1

Câu 528 : Biểu thức tương đương với biểu thức P=x2x34x0 là:

A. P=x612

B. P=x812

C. P=x712

D. P=x912

Câu 529 : Tập xác định của hàm số y=11log13x2-4x+6+12

A. D=-;2-22+2;+

B. D=-;2-2

C. D=2+2;+

D. D=2;+

Câu 531 : Trong số các hàm số sau đây hàm số nào là hàm lẻ?

A. A=2b+ab+a24ab

B. A=3b+ab+aab

C. A=b+ab+3a24ab

D. A=3b+ab+a24ab

Câu 532 : Tìm chu kỳ của những hàm số sau đây: y=cos2x5-sin2x7

A. 2π5

B. 2π7

C. 7π

D. 35π

Câu 535 : Cho các mệnh đề sau đây:

A. 0

B. 2

C. 3

D.1

Câu 538 : Cho hàm số    fx=tan x2cot x+2cos x+2cos2x

A. a : b : c = 1 : 2 : 1

B. a + b + c = 6

C. a + b = 3c

D. a – b +  c = d

Câu 539 : Cho đa thức:P(x): 1+x+21+x2+31+x3+...+201+x20

A. 400995

B. 500995

C. 600995

D. 700995

Câu 540 : Cho ba số thực a, b, c khác 0. Xét các phát biểu sau

A. (1) đúng, (2) sai

B. cả (1) và (2) đúng

C. cả (1) và (2) sai

D. (2) đúng, (1) sai

Câu 545 : Tính đạo hàm của các hàm số

A. y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+24sin3xcos x

B. y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+sin3xcos x

C.  y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+24sin3xcos x

D. y'=38sin7 xcosx+8sinxcos7 x+4-6sinxcos5x-12sin5xcos x+24sin3xcos x

Câu 546 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm tại x0 f'x0. Khẳng

A. f'x0=limx0fx-fx0x-x0

B. f'x0=limx0fx+x-fx0x

C.  f'x0=limx0fx+h-fx0h

D. f'x0=limxx0fx+x0-fx0x-x0

Câu 547 : Mệnh đề nào dưới đây là sai ?

A. 1+i+i2+...+i2008=1

B.i-14 là số thuần

C.   z+z¯ là số thuần ảo

D.  z.z¯ là số thực

Câu 548 : Cho f  là hàm số liên tục trên [a;b] thỏa abfxdx=7. Tính I=abfa+b-xdx

A. I = 7

B. I = a + b - 7

C.   I = 7 - a - b

D.  I = a + b +7

Câu 559 : Trong không gian Oxyz cho điểm A1;-1;0 và đường

A. B152;0;0

B.B132;0;0

C.B192;0;0

D.B172;0;0

Câu 563 : Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' biết A1;0;1;B2;1;2D1;-1;1;C'4;5;-5.Tọa độ các đỉnh còn lại của hình hộp là:

A. A'3;5;-6;B'4;6;-5C2;0;2;D'3;4;-6

B. A'3;-5;-6;B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

C.A'3;5;-6;B'-4;6;-5C2;0;2;D'3;-4;-6

D. A'3;5;-6B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

Câu 569 : Giá trị m để hàm số y=x2+mx+2m-1x có cực trị là:

A. m<12

B. m12

C. m>12

D. m12

Câu 573 : Cho hàm số -x2+4x-3+-x2+6x=8. Tập xác định của hàm số là:

A. D=1;32;4

B. D=-;23;+

C. D=2;3

D. D=

Câu 574 : Cho hàm số fx=x3-x. Nếu f'-x=-f'x thì x bằng:

A. 0

B. ±1

C.±13

D. x tùy ý

Câu 576 : Tìm hệ số của x2+x+141+2x18 trong khai triển

A. 125970

B. 4031040

C. 8062080

D. 503880

Câu 579 : Cho hàm số y=13x3-2m+1x2+mx-4. Tìm m để: y'<0, x1;2.

A. m > 0

B. m > 1

C. 0 < m < 1

D. m = 1

Câu 581 : Giải phương trình 42x-24.4x+128=0 . Hỏi phương trình có mấy nghiệm?

A. Một nghiệm

B. Hai nghiệm

C. Ba nghiệm

D. Vô nghiệm

Câu 582 : Tính logαa3

A. a

B. 1

C. a6

D. 16

Câu 583 : Cho hệ 232x-y+6232x-y2-73log9(x-y)=1 . Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Điều kiện x > y > 0

B. Hệ đã cho có hai nghiệm phân biệt

C. Hệ đã cho có một nghiệm duy nhất là (-1;-2)

D. Số nghiệm của hệ đã cho là 3

Câu 585 : Đạo hàm của hàm số y=ln1-x-1

A. -12x-1-2x-12

B. 12x-1-2x-12

C. 12x-1+2x-12

D. -12x-1+2x-12

Câu 590 : Gọi D là miền giới hạn bởi (P): y=2x-x2 và trục

A. 12π13

B. 8π3

C. 2π9

D. π15

Câu 594 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2008+ln2xx có

A. 2012

B. 2010

C. 2009

D. 2011

Câu 595 : Xét các kết quả sau: (1)  i3=i  (2) i4=i (3)1+i3=-2+2i

A. Chỉ (1) sai

B. Chỉ (2) sai

C. Chỉ (3) sai

D. Chỉ (1) và (2) sai

Câu 597 : Số nào sau đây bằng số 2-I3+4i

A. 5+4i

B. 6+11i

C10+5i

D. 6+i

Câu 598 : Phương trình 1+2ix=3x-i cho ta nghiệm:

A. -14+14i

B. 1+3i

C. 12i

D.2-12i

Câu 599 :  

A. Chỉ có (1) đúng

B. Chỉ có (2) đúng

C. Cả hai đều đúng

D. Cả hai đều sai.

Câu 614 : Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' biết A1;0;1;B2;1;2D1;-1;1;C'4;5;-5.Tọa độ các đỉnh còn lại của hình hộp là:

A. A'3;5;-6;B'4;6;-5C2;0;2;D'3;4;-6

B. A'3;-5;-6;B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

C.A'3;5;-6;B'-4;6;-5C2;0;2;D'3;-4;-6

D. A'3;5;-6B'-4;6;-5C2;0;-2;D'3;4;-6

Câu 616 : Cho hai điểm A2;4;-1và B5;0;7. Chọn phát biểu sai: 

A. Phương trình tham số của đường thẳng AB là: 

B.Phương trình tham số của tia AB là: 

C. Phương trình tham số của đoạn thẳng AB là: 

D. Cả 3 phát biểu đều sai. Phương trình tham số của đoạn thẳng AB là:

Câu 617 : Khoảng nghịch biến của hàm số y=13x3-x2-3x+53 là: 

A. -;-1

B. -1;3

C. 3;+

D. -;-13;+

Câu 619 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R:

A. y=x3+3x2+3x+2008

B. y=x4+x2+2008

C. y=cot x

D. y=x+1x-2

Câu 623 : Cho phương trình:23sinx+cosx=sin2x+3.Tổng

A. -2π

B. -π

C. π

D. 0

Câu 626 : Cho phương trình sin 2x+1= 6 sin x+ cos 2x. Chọn phát

A.Phương trình chỉ có 1 họ nghiệm dạng x=a+kπ, k

B. Có 2 điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác

C. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trong khoảng (-π;π] là 0

D. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình trong khoảng  là 0

Câu 629 : Với điều kiện nào của a để y=2a-1x là hàm số mũ

A.a12;11;+

B.a12;+

C. a > 1

D.  a0

Câu 630 : Cho ba phương trình, phương trình nào có tập nghiệm 12;2?

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Chỉ (III)

D. Cả (I), (II) và (III)

Câu 646 : Cho số phức z thỏa mãn z=2+iz+21+2i1+i=7+8i (1).Chọn đáp án sai ?

A. z là số thuần ảo

B. z có phần ảo là số nguyên tố

Cz có phần thực là số nguyên tố

D. z có tổng phần thực và phần ảo là 5

Câu 659 : Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu của M trên dM1;2;-1d:x=2-ty=1+2tz=3t

A. H 2;1;0

B. H 0;5;6

C. H 1;3;3

D. H -1;7;9

Câu 660 : Viết phương trình mặt phẳng P chứa điểm A2;-3;1 và đường thẳngd:x=4+2ty=2-3tz=3+t

A. 11x+2y+16z-32=0

B.  11x-2y+16z-44=0

C. 11x+2y-16z=0

D. 11x-2y-16z-12=0

Câu 662 : Viết phương trình mặt phẳng (P) qua hai đường thẳng cắt nhau:

A.  4x-7y+2z-12=0

B.  4x-7y-2z+5=0

C.  4x+7y+2z-13=0

D.  2x+7y+4z-12=0

Câu 664 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm

A. a+b+c=0

B. a+b+c=12

C. a+b+c=125

D. a+b+c=145

Câu 665 : Trong không gian Oxyz cho bốn điểmA1;0;2

A. R=114

B. I-32;-12;12

C. R=102

D. I32;-12;12

Câu 667 : d1:x=1-ty=tz=4t ,x-12=y+1-1=z,512,y=2x+1x+2m=±3z=x+yiz-3z-1+2iz1-i+z-1+i,,A=a2-b2

V=13Bhy=fxV=π53-2ln2T=a+bz1-z2z2-z11+i32-434cos2α=-45

S=abfxdxS=πabf2xdxS=1+log325S=1+ln25max0;1fx= 6y=m cos x+1cos x+m

A-1;-1;1y=x3-6x2+9x-2 , (P): 2x-2y+z+5=0(P)4z2-4z+3=0 ,  z1, z2d1, d2,d3S=9+99+999+...+99...99n so 9

n=2;-2;1log2x+1<1,    , 013x2+1dx01f''(x)1-xdx=1y=-x3+3x,m<12

Câu 668 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R :

A. y=3x+1x2+3x+1

B. y=x2x

C. y=4x+2x2+2x+3

D. y=5x+1x2+4x+4

Câu 672 : m số y=x3+3x2-2Với các giá trị nào của m thì đồ

A. -2<m<0

B. 0<m<2

C. -2<m<2

D. m<-2m>2

Câu 673 : Tìm hệ số của x5 trong khai triển biểu thức

A. 3240

B. 3320

C. 3210

D. 3340

Câu 675 : Cho hàm số  (C).Cho các  mệnh đề :

A. 1

B. 2 

C. 3

D. 4 

Câu 677 : Cho mệnh đề:

A. 1 

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 679 : Giá trị của 815.35.95.12332.18.275.6 là:

A. 3-815

B. 3815

C. 3-158

D. 3158

Câu 682 : Có kết luận gì về a nếu 2a+1-3>2a+1-11

A. a-;-1-12;0

B. a-;-10;12

C. a-;-1-16;0

D. a-;-2-1;0

Câu 683 : Đạo hàm của hàm số y=ln2x-6-1  là:

A.y'=12x-62x-6-1

B.y'=-122x-62x-6-1

C.y'=122x-62x-6-1

D.y'=12x-62x-6-1

Câu 690 : Cho hàm fx=x+22x3 có nguyên hàm là hàm F(x). Biết F(1)=6. Khi đó F(x) có dạng:

A. lnx-4x-2x2+6

B. lnx+4x-2x2+4

C. lnx+4x-2x2+4

D. lnx-4x-2x2+6

Câu 693 : Tìm GTLN và GTNN của hàm số cos α2sin2α+sin α-3=0  là: 

A. max y=1 min y=-111

B. max y=2min y=-211

C. max y=2min y=211

D. max y=1 min y=111

Câu 694 : Cho a(0;π2] và thỏa mãn cos α2sin2α+sin α-3=0. Tính giá trị của cotα2

A. y = sin2x

B. y = 2cosx + 3

C. y = sinx + cosx

D. y = tan2x + cotx

Câu 725 : Cho số phức z thỏa mãn z=2+iz+21+2i1+i=7+8i (1).Chọn đáp án sai ?

A. là số thuần ảo

B. z có phần ảo là số nguyên tố

Ccó phần thực là số nguyên tố

D. có tổng phần thực và phần ảo là 5

Câu 736 : Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu của M trên dM1;2;-1d:x=2-ty=1+2tz=3t

A. H 2;1;0

B. H 0;5;6

C. H 1;3;3

D. H -1;7;9

Câu 738 : Viết phương trình mặt phẳng P chứa điểm A2;-3;1 và đường thẳngd:x=4+2ty=2-3tz=3+t

A. 11x+2y+16z-32=0

B.  11x-2y+16z-44=0

C. 11x+2y-16z=0

D. 11x-2y-16z-12=0

Câu 742 : Trong không gian Oxyz cho bốn điểmA1;0;2

A. R=114

B. I-32;-12;12

C. R=102

D. I32;-12;12

Câu 743 : Trong không gian Oxyz cho bốn điểmA1;0;2

A. a+b+c=0

B. a+b+c=12

C. a+b+c=125

D. a+b+c=145

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247