Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Giải Đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 (4 mã đề gốc) !!

Giải Đề thi THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 (4 mã đề gốc) !!

Câu 1 :

Nếu 02fxdx=4 thì 0212fx+2dx bằng


A. 6;



B. 8;


C. 4;

D. 2.

Câu 4 :

Cho fxdx=cosx+C . Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. f (x) = - sin x;



B. f (x) = - cos x;


C. f (x) = sin x;


D. f (x) = cos x.

Câu 12 :

Tập nghiệm của bất phương trình log5 (x + 1) > 2 là


A. (9; +¥);



B. (25; +¥);


C. (31; +¥);

D. (24; +¥).

Câu 13 :

Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

Media VietJack


A. y = x4 - 2x2;



B. y = -x3 + 3x;


C. y = -x4 + 2x2;

D. y = x3 - 3x.

Câu 14 :

Môđun của số phức z = 3 + 4i bằng


A. 25;



B. 7;


C. 5;

D. 7.

Câu 16 :

Tập xác định của hàm số y = log3 (x - 4) là


A. (5; +¥);



B. (-¥; +¥);


C. (4; +¥);

D. (-¥; 4).

Câu 17 :

Với a là số thực dương tùy ý, 4loga  bằng


A. - 2log a;



B. 2log a;


C. - 4log a;

D. 8log a;

Câu 18 :

Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là


A. 1320;



B. 36;


C. 220;

D. 1728.

Câu 20 :
Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng (Oyz) là:


A. z = 0;



B. x = 0;


C. x + y + z = 0;

D. y = 0.

Câu 21 :

Nghiệm của phương trình 32x + 1 = 32 - x là:


A. x=13;




B. x = 0;


C. x = -1;

D. x = 1.

Câu 26 :

Cho hai số phức z1 = 2 + 3i và z2 = 1 - i. Số phức z1 + z2 bằng


A. 5 + i;



B. 3 + 2i;


C. 1 + 4i;

D. 3 + 4i.

Câu 27 :

Cho hàm số f (x) = ex + 2x. Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. fxdx=ex+x2+C;



B. fxdx=ex+C;


C. fxdx=exx2+C;

D.fxdx=ex+2x2+C.

Câu 28 :

Đạo hàm của hàm số y = x-3


A. y' = - x-4;



B. y'=12x2;


C. y'=13x4;

D. y' = - 3x-4.

Câu 35 :

Cho hàm số fx=11cos22x . Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. fxdx=x+tan2x+C;



B.fxdx=x+12cot2x+C;


C. fxdx=x12tan2x+C;

D.fxdx=x+12tan2x+C.

Câu 36 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ℝ?


A. y = x4 - x2;



B. y = x3 - x;


C. y=x1x+2;

D. y= x3 + x.

Câu 51 :
Cho hàm số f (x) = ex + 2x. Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. fxdx=ex+2x2+C; 



B. fxdx=exx2+C;


C.fxdx=ex+C;

D.fxdx=ex+x2+C.

Câu 52 :

Đạo hàm của hàm số y = x-3


A. y' = - x-4;



B. y' = - 3x-4;


C. y'=13x4;

D.y'=12x2.

Câu 53 :

Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

Media VietJack


A. y = -x3 + 3x;



B. y = x3 - 3x;


C. y = -x4 + 2x2;

D. y = x4 - 2x2.

Câu 54 :

Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng (Oyz) là


A. x = 0;



B. x + y + z = 0;


C. z = 0;

D. y = 0.

Câu 60 :

Cho hai số phức z1 = 2 + 3i và z2 = 1 - i. Số phức z1 + z2 bằng


A. 3 + 4i;



B. 1 + 4i;


C. 5 + i;

D. 3 + 2i.

Câu 61 :

Với a là số thực dương tùy ý, 4loga  bằng


A. - 4log a;



B. 8log a;


C. 2log a;

D. - 2log a.

Câu 62 :

Cho fxdx=cosx+C . Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. f (x) = - sin x;



B. f (x) = cos x;


C. f (x) = sin x;

D. f (x) = - cos x.

Câu 65 :

Môđun của số phức z = 3 + 4i bằng


A.7;



B. 5;


C. 7;

D. 25.

Câu 66 :

Nghiệm của phương trình 32x + 1 = 32 - x là:


A. x=13;



B. x = 0;


C. x = -1;

D. x = 1.

Câu 68 :

Tập nghiệm của bất phương trình log5 (x + 1) > 2 là


A. (24; +¥);



B. (9; +¥);


C. (25; +¥);

D. (31; +¥).

Câu 70 :

Tập xác định của hàm số y = log3 (x - 4) là


A. (-¥; 4);



B. (4; +¥);


C. (5; +¥);

D. (-¥; +¥).

Câu 72 :

Số các tổ hợp chập 3 của 12 phần tử là


A. 1728;



B. 220;


C. 1320;

D. 36.

Câu 77 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x=2+t   y=12t  z=1+3t . Vec-tơ nào dưới đây là một véc-tơ chỉ phương của d?


A. u4=2;1;1;



B. u1=2;1;1;


C. u3=1;2;3;

D.u2=1;2;3.

Câu 80 :

Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ℝ?


A. y = x4 - x2;



B. y = x3 + x;


C. y=x1x+2;

D. y = x3 - x.

Câu 86 :
Cho hàm số fx=11cos22x  . Khẳng định nào dưới đây đúng?


A. fxdx=x+12cos2x+C;



B.fxdx=x+tan2x+C;


C. fxdx=x+12tan2x+C;

D.fxdx=x12tan2x+C.

Câu 101 :

Hàm số nào dưới đây có bảng biển thiên như sau

Media VietJack


A. y = x3 − 3x.



B. y = −x3 + 3x.


C. y = x2 − 2x.

D. y = −x2 + 2x.

Câu 103 :

Phần ảo của số phức z = (2 − i)(1 + i)


A. 3.



B. 1.


C. −1.

D. −3.

Câu 104 :

Khẳng định nào dưới đây đúng ?


A. = xex + C.



B. = ex+1  + C


C. = −ex+1 + C.

D. = ex + C.

Câu 106 :
Cho a = 35 , b = 32 và c = 36  mệnh đề nào dưới đây đúng


A. a < c < b.



B. a < b < c.


C. b < a < c

D. c < a < b.

Câu 112 :

Với a là số thực dương tùy ý, log (100a) bằng


A. 1 − log a.



B. 2 + log a.


C. 2 − log a.

D. 1 + log a.

Câu 114 :

Hàm số F(x) = cotx là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng 0;π2


A. f2(x) =1sin2x .



B. f1(x) = 1cos2x .


C. f4(x) =1cos2x .

D. f3(x) =1sin2x .

Câu 116 :

Số phức nào dưới đây có phần ảo bằng phần ảo của số phức w = 1 − 4i


A. z2 = 3 + 4i.



B. z1 = 5 − 4i.


C. z3 = 1 − 5i.

D. z4 = 1 + 4i.

Câu 118 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S) : (x − 2)2 + (y + 1)2 +(z − 3)2 = 4. Tâm của (S) có tọa độ là


A. (−4; 2; −6).



B. (4; −2; 6).


C. (2; −1; 3).

D. (−2; 1; −3).

Câu 120 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x21 =y12 =z+13 . Điểm nào dưới đây thuộc d?


A. Q(2; 1; 1).



B. M(1; 2; 3).


C. P(2; 1; −1).

D. N(1; −2; 3).

Câu 121 :

Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng (Oxy) là:


A. z = 0.



B. x = 0.


C. y = 0.

D. x + y = 0.

Câu 124 :

Nghiệm của phương trình log12(2x1)  là:


A. x =34 .



B. x = 1.


C. x =12 .

D. x = 23 .

Câu 125 :

Tập xác định của hàm số y =


A. (2; +¥).



B. (−¥; +¥).


C. (1; +¥).

D. (−¥; 1).

Câu 127 :

Trong không gian Oxyz. Cho hai vectơ u  = (1; −4; 0) và v  = (−1; −2; 1). Vectơ u  + 3v có tọa độ là


A. (−2; −6; 3).



B. (−4; −8; 4).


C. (−2; −10; −3).

D. (−2; −10; 3).

Câu 130 :

Cho hàm số f(x) = 1 + e2x. Khẳng định nào dưới đây là đúng?


A.f(x)dx = x + ex + C.



B.f(x)dx = x +2e2x + C.


C.f(x)dx = x + e2x + C.

D.f(x)dx = x +e2x + C.

Câu 133 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3). Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng x − 2y + 2x + 3 = 0 là


A. (x + 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 2.



B. (x − 1)2 + (y − 2)2 + (z − 3)2 = 2.


C. (x + 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 4.

D. (x − 1)2 + (y − 2)2 + (z − 3)2 = 4.

Câu 134 :

Với a,b là các số thực dương tùy ý và a ≠ 1, log1a1b3  bằng


A. 3logab.



B. logab.


C. −3logab.

D. logab

Câu 137 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm M (2; −2;1) và mặt phẳng (P) : 2x − 3y − z + 1 = 0. Đường thẳng đi qua M và vuông góc với (P) có phương trình là


A.x=2+2ty=23tz=1t .



B.x=2+2ty=23tz=1t .


C.x=2+2ty=2+3tz=1+t .

D.x=2+2ty=32tz=1+t .

Câu 151 :

Số phức nào dưới đây có phần ảo bằng phần ảo của số phức w = 1 – 4i?


A. z1 = 5 – 4i.



B. z4 = 1 + 4i.


C. z3 = 1 – 5i.

D. z2 = 3 + 4i.

Câu 153 :

Phần ảo của số phức z = (2 – i)(1 + i) bằng


A. −3.



B. 1.


C. 3.

D. −1.

Câu 157 :

Với a là số thực dương tuỳ ý, log(100a) bằng


A. 2 – loga.



B. 2 + loga.


C. 1 – loga.

D. 1 + loga.

Câu 158 :

Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như sau?

Media VietJack


A. y = x3 – 3x.



B. y = x2 – 2x.


C. y = −x3 + 3x.

D. y = −x2 + 2x.

Câu 160 :

Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng (Oxy) là


A. y = 0.



B. x = 0.


C. x + y = 0.

D. z = 0.

Câu 161 :

Hàm số F(x) = cot x là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây trên khoảng 0;π2?


A. f2(x) = 1sin2x.



B. f1(x) = 1cos2x.


C. f3(x) = 1sin2x.

D. f4(x) = 1cos2x.

Câu 163 :

Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x21=y12=z+13. Điểm nào dưới đây thuộc d?


A. P(2; 1; −1).



B. M(1; 2; 3).


C. Q(2; 1; 1).

D. N(1; −2; 3).

Câu 166 :

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. exdx= ex + C.



B. exdx= xex + C


C. exdx= −ex + 1 + C.

D. exdx= ex + 1 + C.

Câu 167 :

Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u= (1; −4; 0) và v= (−1; −2; 1). Vectơ u+3v có toạ độ là


A. (−2; −10; 3).



B. (−2; −6; 3).


C. (−4; −8; 4).

D. (−2; −10; −3).

Câu 169 :

Cho a = 35, b = 32 và c = 36. Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. a < b < c.



B. a < c < b.


C. c < a < b.

D. b < a < c.

Câu 171 :

Nếu 03f(x)dx= 6 thì 0313f(x)+2dxbằng


A. 6.



B. 5.


C. 9.

D. 8.

Câu 172 :

Tập xác định của hàm số y = log2(x – 1) là


A. (2; +¥).



B. (−¥; +¥).


C. (−¥; 1).

D. (1; +¥).

Câu 174 :

Nghiệm của phương trình log12(2x1)= 0 là


A. x = 1.



B. x = 34.


C. x = 23.

D. x = 12.

Câu 176 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): (x – 2)2 + (y + 1)2 + (z – 3)2 = 4. Tâm của (S) có toạ độ là


A. (−2; 1; −3).



B. (−4; 2; −6).


C. (4; −2; 6).

D. (2; −1; 3).

Câu 181 :

Với a, b là các số thực dương tuỳ ý và a ≠ 1, log1a1b3 bằng


A. logab.



B. −3logab.


C. 13logab.

D. 3logab.

Câu 182 :

Cho hàm số f(x) = 1 + e2x. Khẳng định nào dưới đây là đúng?


A. f(x)dx= x + 12ex+ C.



B.f(x)dx = x + 2e2x + C.


C. f(x)dx= x + e2x + C.

D. f(x)dx= x + 12e2x+ C.

Câu 185 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1; 2; 3). Phương trình của mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng x – 2y + 2z + 3 = 0 là


A. (x – 1)2 + (y – 2)2 + (z – 3)2 = 2.



B. (x + 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 2.


C. (x + 1)2 + (y + 2)2 + (z + 3)2 = 4.

D. (x – 1)2 + (y – 2)2 + (z – 3)2 = 4.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247