A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B.
C.
D. -2
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A. 2
B. -4
C. 4
D. 3
A. 3
B. 9
C. 16
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B.
C. hoặc
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng vuông góc với nhau
B. Hai đường thẳng chéo nhau
C. Hai đường thẳng song song với nhau
D. Hai đường thẳng cắt nhau
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 12 (m/s)
B. 14 (m/s)
C. 17 (m/s)
D. 24 (m/s)
A. hoặc
B.
C. hoặc
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 5cm.
B. 4cm.
C. 3cm.
D. cm.
A. 6.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. Đáp số khác
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 8
C. 0
D. 1
A. x=1
B. y=-3
C.
D.
A. 9.
B. 4.
C. 1.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình gồm một tam giác cân và đường tròn ngoại tiếp tam giác đó có trục đối xứng
B. Hình gồm một đường tròn và một hình chữ nhật nội tiếp có trục đối xứng
C. Hình gồm hai đường tròn không bằng nhau có trục đối xứng
D. Hình gồm một đường tròn và một đoạn thẳng tùy ý không có trục đối xứng
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số với đồng biến trên tập
B. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số nằm phía dưới trục hoành
C. Đồ thị hàm số với nghịch biến trên tập
D. Đồ thị hai hàm số luôn nằm phía trên trục hoành
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3764376.
B. 3921225.
C. 156849.
D. 161700.
A. m = 2.
B. m = -1.
C. .
D. m = 1.
A.
B. i
C.
D. i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đáp án khác
B.
C.
D.
A. 12 tháng.
B. 8 tháng.
C. 11 tháng.
D. 9 tháng.
A. 142.
B. 232.
C. 220.
D. Đáp số khác.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C.
D. 0
A. 65.
B. 63.
C. 64.
D. 66.
A. 0
B.
C.
D.
A. a = 4 và b = -10
B. a = 2 và b = 4
C. a = 2 và b = -4
D. a = 2 và b = 8
A.
B.
C.
D.
A. m > 12
B.
C. m < -8
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. min y = -4, max y = 6
B. min y = -1, max y = 1
C. min y = 1, max y = 3
D. min y = -5, max y = 5
A.
B.
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C. 8
D.
A. 5
B.
C.
D. 15
A. 0
B. -3
C. 5
D. -4
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B. a
C.
D. 2a
A. Đường tròn , bán kính R=4
B. Đường tròn , bán kính R=4
C. Đường tròn , bán kính R=2
D. Đường tròn , bán kính R=2
A. m < n
B. m = n
C. m > n
D. m n
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2V
C. 3V
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 50.
B. 120.
C. 100.
D. 45.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đạt cực trị tại
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 0 khi
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 16200
D. 17520
A. 57 tháng.
B. 58 tháng.
C. 60 tháng.
D. 59 tháng.
A. 3 cm.
B. 6 cm.
C. 9 cm.
D. 7,5 cm.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 5.
C. 4.
D. 6.
A. 1940
B. 1960
C. 1950
D. 1920
A. 81.
B. 22.
C. 91.
D. 58.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D. Không lựa chọn nào đúng
A.
B.
C.
D.
A. -5
B. 52
C. 5
D.
A.
B.
C.
D.
A. và a chéo b thì (P)//(Q)
B. thì a//c
C. a//b và thì a//(P)
D. và a//b thì (R)//(Q)
A.
B. 3
C.
D. 2
A. k = 2
B. k = -2
C. k = -1
D. k = -3
A. a = 1
B. a = -1
C. a = 2
D. a = -2
A. x = 1
B. x = -3
C. x = 3
D. x = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2 - m
B. 0
C. m - 2
D.
A. 5
B.
C.
D.
A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0
B. Giá trị cực đại của hàm số là −1
C. Hàm số đạt cực đại tại x = -1 và đạt cực tiểu tại x = 0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1 và đạt cực đại tại x = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 3
B. m = 4
C. m = 1
D. m = 5
A. m > 3 hoặc m < 2
B. m > 9 hoặc m < -5
C.
D.
A.
B. m = 4
C. m = 3
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 3
D. 2
A. 11
B.
C.
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số có tập xác định là
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
D. Hàm số không có cực trị
A. 64
B.
C. 256
D. -128
A. -2
B. 4
C. 2
D. 0
A. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục Ox
B. Hàm số có tập xác định là tập số thực
C. Đồ thị hàm số nhận Ox làm đường tiệm cận ngang
D. Hàm số và đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a>1
A. 12
B. 2
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. (thành viên).
B. (thành viên).
C. (thành viên).
D. (thành viên).
A.
B. a = 1
C. a = 3
D. a = 2
A. 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1980
B. 2160
C. 1120
D. 1080
A. x
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 406
B. 2475
C. 2512
D. 304
A.
B.
C.
D.
A. 5
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Với mọi giá trị của m
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. m = 2
B. m = 1
C. m = 0
D. m =
A.
B. và
C.
D.
A. 10
B. 30
C. 6
D. 20
A. Hàm số có duy nhất một cực trị
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng thuộc tập xác định
C. Đồ thị hàm số có đường tiện cận ngang là
D. Hàm số nghịch biến trên R
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 0 hoặc m = 4
B. m = 0 hoặc m = 6
C. m = -4 hoặc m = 0
D. m = -2 hoặc m = 4
A. 2
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình có nghiệm trong khoảng
B. Phương trình có duy nhất một nghiệm
C. Phương trình có đúng 5 nghiệm
D. Phương trình có nghiệm trong khoảng
A. 15
B. 0
C. 3
D. -3
A. Hàm số y=sinx và y=cosx đều có tính chất tuần hoàn
B. Hàm số y=sinx đồng biến trên khoảng
C. Hàm số y=sinx là một hàm số lẻ
D. Hàm số y=sinx có đồ thị là một đường hình sin
A. -9
B. 0
C. -24
D. -12
A. 2
B. -1
C. 1
D. 0
A. Phép dời hình là phép biến hình bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì
B. Hai hình được gọi là bằng nhau nếu có phép dời hình biến hình này thành hình kia
C. Phép dời hình biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính
D. Phép dời hình là phép đồng nhất
A.
B.
C.
D.
A. 27
B. 24
C. 28
D. 25
A.
B.
C.
D.
A. Góc phần tư thứ I
B. Góc phần tư thứ II
C. Góc phần tư thứ III
D. Góc phần tư thứ IV
A.
B.
C.
D.
B. -3
C. 3
D. 1
A. 1
B.
C. -6
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 9
D. 6
A. Điểm M thành N
B. Điểm M thành B
C. Điểm M thành P
D. Điểm M thành C
A. 1
B. -2
C. 0
D. -1
A.
B.
C.
D.
A.
B. -1
C. 1
D.
A. 5050
B. 4949
C. 10100
D. 9898
A.
B.
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 675,126 triệu đồng
B. 710,030 triệu đồng
C. 669,759 triệu đồng
D. 559,632 triệu đồng
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A. d thuộc một mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 4
B. d thuộc một mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 22
C. d thuộc một mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 2
D. d thuộc một mặt nón cố định
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D.
A. (dvtt)
B. (dvtt)
C. (dvtt)
D. (dvtt)
A. −1; 1
B. −2; 2
C. −2; −1; 1; 2
D. −2; −1; 2
A.
B.
C.
D.
A. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi phần thực của hai số đó bằng nhau và phần ảo của hai số đó bằng nhau
B. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi hai phần thực của hai số đó bằng nhau
C. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi môđun của hai số đó bằng nhau
D. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi hai phần ảo của hai số đó bằng nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 312211
B. 32121
C. 132111
D. 23421
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. x=3
C.
D. x=-2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. Đáp án khác
D. 0
A. ln 5+1
B. ln 2
C. ln 5
D. ln 3+1
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên các nửa khoảng (−∞; 3] và [3; +∞)
B. Hàm số đã cho đồng biến trên R
C. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên các khoảng (−∞; 3) và (3; +∞)
D. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên các khoảng (−∞; 3) và (3; +∞)
A.
B. 2a
C.
D.
A. 2a
B.
C.
D. a
A. 5
B.
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A.
B. 2
C.
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Không có giá trị nào của m thỏa mãn điều kiện đề bài
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.15
B. 9
C. 171
D. 99
A. Phép vị tự
B. Phép đồng nhất
C. Phép tịnh tiến
D. Phép quay
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -1
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 1
C. m = 3
D. m = 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;3)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0
D. Hàm số đạt cực đại tại x=-2
A. 10
B. 20
C. 19
D. 18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15 tháng
B. 12 tháng
C. 10 tháng
D. 13 tháng
A. 28
B. 5040
C. 7
D. 20160
A.
B.
C.
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Là hàm số
B. Đạo hàm cấp 2
C. Đạo hàm cấp 1
D. Đạo hàm cấp 3
A. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt
B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại duy nhất một điểm
C. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng
D. Đồ thị (C) đạt giá trị nhỏ nhất bằng −1
A. 768
B. 960
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -1
C. 1
D. 2
A. m = 0
B. Với mọi m
C.
D.
A. 340 (m/s)
B. 341 (m/s)
C. 220 (m/s)
D.221 (m/s)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 0
D. 1
A. 8
B. hoặc
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số , với không nguyên, có tập xác định là tập các số thực dương
B. Hàm số và hàm số có cùng tập xác định là
C. Hàm số , với nguyên dương, xác định với mọi
D. Hàm số , với nguyên âm hoặc , có tập xác định với mọi
A. 10
B.
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 3
A. (4;5)
B. (2;3)
C. (5;6)
D. (3;5)
A. -2e
B. 2e
C. e
D. -e
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. 2
D.
A. m = -3
B. m =
C. m =
D. m =
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. vuông cân tại B
B. đều
C. vuông cân tại A
D. vuông cân tại C
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. 4
B. 12
C. 16
D. 8
A. 2
B. 3
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C.
D.
A. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang x = 1
B. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang y = 1
C. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng x = -1 và tiệm cận ngang
D. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang y = -1
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. -1
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = -1 hoặc a = 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. 103,785 triệu đồng
B. 105,324 triệu đồng
C. 104,785 triệu đồng
D. 90,765 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 9
C. Không tồn tại
D. 8
A. m = 0
B.
C. m = -1
D. m = 1
A. 4
B. 6
C. 10
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. 12
C. 10
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C. 2i
D. -2i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số phức z có môđun nằm trong đoạn và phần thực không âm
B. Số phức z có môđun nằm trong đoạn và phần ảo không âm
C. Số phức z có môđun nằm trong khoảng và phần thực dương
D. Số phức z có môđun nằm trong đoạn và phần ảo dương
A. 5
B. 8
C. 1
D. 2
A. 16
B. 17
C. 14
D. 15
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D. 1
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. Không có điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 10
C.
D.
A. Vô số nghiệm
B. 1
C. 2
D. 0
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình có hai nghiệm phân biệt
B. Phương trình có duy nhất nghiệm
C. Phương trình vô nghiệm
D. luôn đồng biến trên
A. 12
B. 9
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không có tiếp tuyến nào của đồ thị hàm số đi qua điểm
B. Đồ thị (C) đối xứng qua đường thẳng
C. Đồ thị (C) hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và
D. Đồ thị (C) cắt trục tung tại điểm và cắt trục hoành tại điểm
A. 1
B. 3
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tâm của mặt cầu (S) nằm trên mặt phẳng (P)
B. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S)
C. Mặt phẳng (P) không cắt mặt cầu (S)
D. Mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S)
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A. 4 và 0
B. – 4 và 0
C. 0 và – 4
D. 0 và 4
A. ab = 2
B. ab = 9
C. a = 0
D. a = 3b
A. x
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 10
B. m = 11
C. m = 12
D. m = 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 720
B. 840
C. 7
D. 5040
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = 3 hoặc m = -1
C. m = 4 hoặc m = 2
D. m = 3
A.
B.
C.
D.
A. 16
B. 24
C. 128
D. 32
A. 0
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. m < 0 hoặc
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 5
C. -1
D. 1
A. 16
B. -16
C. 32
D. -32
A. 140 tháng
B. 12 năm
C. 120 tháng
D. 136 tháng
A. 3e
B. e
C. 2e
D.
A.
B. cắt
C.
D.
A. Đáp án khác
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 5
B. 3
C. 4
D. 6
A. 6
B. 5
C. 4
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7920
B. 330
C. 1650
D. 792
A. 2
B. 3
C. -3
D. -2
A. Tam giác đều
B. Vuông cân tại C
C. Vuông tại C
D. Vuông tại A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 1
C. Không tồn tại giá trị của a
D. 0
A. 0,0567
B. 0,3087
C. -0,1323
D. -0,7203
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B.
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B. 40
C. 60
D. 20
A.
B.
C. hoặc
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. 65
B. 60
C. 70
D. 80
A.
B. Không tồn tại x
C.
D.
A. 7
B. 1
C. -1
D. 5
A. 49
B. 64
C. 50
D. 34
A.
B.
C.
D.
A. 28
B.56
C. 21
D. 50
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A. Vô số nghiệm nguyên
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B. 2
C.
D.
A. 1
B. -3
C. 3
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không xác định
B.
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. Vô số
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. x
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 0
C. 2
D. 1
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. 3
B.
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C.
D. 2
A. Phần thực bằng , phần ảo bằng
B. Phần thực bằng , phần ảo bằng
C. Phần thực bằng , phần ảo bằng
D. Phần thực bằng , phần ảo bằng
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. x
B.
C.
D.
A. 22,5
B. 22
C. 20,5
D. 20
A.
B.
C.
D.
A. 1,3142
B. 1,1105
C. 0,9087
D. 1,5019
A. m = 3
B. 0
C. m = -3
D. 1
A. (n-1)n!
B. (n-1)!
C. (n-2)(n-1)!
D. n!-2
A.
B.
C.
D.
A. a = 1
B.
C. a = 3
D. a = 2
A. Phương trình f(x) = m có ít nhất hai nghiệm
B. Phương trình f(x) = m luôn có nghiệm
C. Phương trình f(x) = 0 có hai nghiệm phân biệt
D. Phương trình f(x) = m có hai nghiệm phân biệt nếu m = 1
A. Hàm số có ba điểm cực trị khi ab > 0
B. Hàm số luôn có hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại với mọi giá trị của a, b
C. Với mọi giá trị của a, b đồ thị hàm số có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác cân
D. Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị khi ab < 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không tồn tại giới hạn
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. x = 1
B. x = -1
C. x = -3
D. x = 0
A. 2
B. 16
C. 4
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 40
B. 30
C. 20
D. 60
A. B. 1 C. -1 D.
B. 1
C. -1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng −3
B. Phần thực bằng −3, phần ảo bằng 2
C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 3
D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2
A. Đồ thị hàm số nhận điểm là tâm đối xứng
B. Hàm số đơn điệu trên R
C. Đồ thị hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu
D. Hàm số không có cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. vô số nghiệm
A. 3
B. 4
C. 2
D. 1
A. 4
B. 2
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Dãy số giảm
B. Dãy số không bị chặn
C. Dãy số bị chặn dưới
D. Dãy số bị chặn trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. lấy đối xứng điểm M qua gốc tọa độ
B. lấy đối xứng điểm M qua trục tung
C. tịnh tiến điểm M sang phải theo phương song song với trục hoành 4 đơn vị
D. lấy đối xứng điểm M qua trục hoành
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 48
C. 33
D. 46
A.
B.
C.
D.
A. 7,5s
B. 4,5s
C. 11s
D. 10,5s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9a
B. 3a
C. 6a
D. a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 1
D. 4
A. 16710 năm
B. 11345 năm
C. 10021 năm
D. 1857 năm
A. 4036
B. 2018
C. 2017
D. 2019
A.
B. 1
C.
D.
A. f(1) = 1
B. f(3) > f(4)
C. f(1) + f(2) = 4
D. f(-1) = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 3
C. 0
D. -3
A. 1024i
B. 2014
C. 1024
D. -1024
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số đã chỉ có hai điểm cực trị
B. Đồ thị (C) có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân
C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 4
D. Tổng các giá trị cực trị của hàm số bằng 2
A.
B.
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B.
C.
D. m = 0
A. y = 2
B.
C. y = -1
D. y = 1
A. 1
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. 1
D. -1
A.
B.
C.
D. -1
A.
B.
C.
D.
A.
B. và
C.
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt thẳng thì song song với nhau
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau
D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 12
D. 10
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 6
C. 5
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Với mọi
B.
C.
D.
A. 32
B. 21
C. 33
D. 20
A.
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 630
B. 480
C. 615
D. 360
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1,499
C.
D.
A.
B.
C. 1
D.
A. 1
B. 2
C. Đáp án khác
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. 47
B. L<50
C. 51
D. L>52
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một đường Elip
B. Một đường tròn
C. Một đường thẳng
D. Một đường Parabol
A.
B.
C. 1
D.
A. Tam giác ABC vuông cân tại A
B. Tam giác ABC cân tại B
C. Tam giác ABC vuông cân tại B
D. Tam giác ABC cân tại A
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. -4
C. 7
D. -5
A.
B. 4
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 0 và -1
C. 0 và 1
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 36
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m không phải số nguyên tố cũng không phải hợp số
B. m là số nguyên tố
C. m là hợp số
D. m vừa là số nguyên tố vừa là hợp số
A. 380 triệu đồng
B. 349 triệu đồng
C. 375 triệu đồng
D. 354 triệu đồng
A. 3
B. 6
C. 8
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 2
C. 0
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. a
B. 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A. 2,093 tỷ đồng
B. 3,172 tỷ đồng
C. 1,967 tỷ đồng
D. 2,153 tỷ đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. -5
C. -4
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 25
B. 26
C. 27
D. 28
A. 2
B. 1
C. Vô số nghiệm nguyên dương
D. 3
A. 1
B. 5
C. -1
D. 0
A. 1
B. 2
C. 0
D. Hàm số không tồn tại giá trị lớn nhất
A.
B. 3
C. -3
D.
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
A.
B. hoặc
C. hoặc
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 0
B. a = 2
C. a = 3
D. a = 1
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. -3
C. 4+7i
D. 4-7i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tam giác ABC là tam giác đều
B. Tam giác ABC có trọng tâm
C. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC nằm trên trục tung
D. Diện tích tam giác ABC bằng
A. Giá trị lớn nhất của hàm số là −22
B. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận
C. Đồ thị hàm số có 2 giá trị cực tiểu
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−1;+∞)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 24
D.
A. 126720
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 15
C. 21
D. 10
A. 12
B. 7
C. 24
D. 8
A. -4
B. 3
C. -3
D. 4
A. K = 4
B. K = 3
C. K = -4
D. K = -3
A. Lấy đối xứng M qua trục tọa độ
B. Lấy đối xứng M qua trục hoành
C. Lấy đối xứng M qua đường thẳng y=x
D. Lấy đối xứng M qua trục tung
A. 2
B. 4
C. 16
D. 8
A. và
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. a tùy ý
A. 1
B. 2
C. -2
D. -1
A. Tập hợp biểu diễn số phức z là một parabol
B. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường thẳng
C. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường tròn bán kính bằng 2
D. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường tròn bán kính bằng 4
A.
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 304507 con
B. 302537 con
C. 303406 con
D. 302506 con
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 2
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B. 4
C.
D.
A. 0
B. e
C. 1
D. 2
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 8
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1320
B. 220
C. 202
D. 1230
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;−1) và (0;+∞)
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−1;0)
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1;+∞)
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞;−1) và (0;+∞)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C. Không có giá trị nào của m thỏa mãn
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 86 tháng
B. 48 tháng
C. 62 tháng
D. 38 tháng
A. 1
B.
C.
D. 0
A. m = 0 hoặc
B.
C. m = 1
D. m = 0 hoặc m = 1
A. 500 (m)
B. 2000 (m)
C. (m)
D. (m)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A. x
B.
C.
D.
A. 107556768 đồng
B. 108224567 đồng
C. 106334579 đồng
D. 107553713đồng
A. k = 9
B. k = 7
C. k = 8
D. k = 6
A. 2
B. Vô số
C. 0
D. 1
A. 5
B. 3
C. 2
D. 7
A. Đường tròn tâm bán kính
B. Đường tròn tâm bán kính
C. Đường tròn tâm bán kính
D. Đường tròn tâm bán kính
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -i
C. 1
D. i
A. 4
B. 2
C. 0
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không tồn tại
C.
D. 6
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 8
C. 10
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 1
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. 2
D. 1
A.
B.
C. b
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -5
C. 25
D. 3
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B. Không có đồ thị hàm số nào
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 6
D. 5
A. 28
B. 54
C. 27
D. 40
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 17
C. 12
D. 29
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 210
B. 5184
C. -1088640
D. 1088640
A. 19
B. 20
C. 21
D. 22
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H là trung điểm cạnh AB
B. H là trung điểm cạnh AC
C. H là trực tâm tam giác ABC
D. H là trọng tâm tam giác ABC
A.
B.
C.
D.
A. m = -1
B. m = 0
C. m = 1
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A.
B.
C. 1
D. -1
A. 4
B. 2
C. -4
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. 3a
B.
C. a
D. 2a
A. 4
B. 12
C. 8
D. 16
A. m < 3
B. m > 3
C. m < 9
D. m > 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C. 1
D. Không tồn tại
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. -18
B. -24
C. -3
D. -6
A.
B.
C.
D.
A. 5
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1-i
B. 1+i
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = 2
C. m = -2
D. m = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không tồn tại
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2017
D. 2016
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B. m = 2
C. m =
D. m = 1
A. 0,978 tỉ đồng
B. 1,062 tỉ đồng
C. 1,147 tỉ đồng
D. 1,001 tỉ đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C. 1
D.
A. 3
B. -1
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 5
C. 6
D. 4
A. m = 0
B. m = 2
C. m = 1
D. m = -1
A.
B.
C.
D.
A. Mặt phẳng (P) không cắt mặt cầu (S)
B. Mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S)
C. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S)với giao tuyến là một đường tròn bán kính lớn nhất
D. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S)với giao tuyến là một đường tròn bán kính bằng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có tập xác định là
B. Hàm số luôn nghịch biến trên
C.
D. Hàm số có duy nhất một điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình chóp có đáy là hình chữ nhật
B. Hình chóp có đáy là hình bình hành
C. Hình chóp có đáy là hình vuông
D. Hình chóp tam giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a > 1
B. a > 2
C. a > 0
D. a > -1
A. 2,678 (triệu đồng)
B. 3,012 (triệu đồng)
C. 2,132 (triệu đồng)
D. 2,108 (triệu đồng)
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 8
C. 16
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 0 hoặc m = 1
B. m = 1
C. m = 0 hoặc m = 2
D. m = 2
A. Với mọi thì dãy luôn bị chặn
B. Nếu thì dãy giảm
C. Nếu thì dãy tăng
D. Nếu thì dãy là tăng
A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là .
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
D. Hàm số không có cực trị
A. 0
B. 2
C. -2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x
B. y
C. x+y
D. x-y
A. m = 1
B.
C. m = 12
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 36
C. 8
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. -1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. T = 4
B. T = 9
C.
D. T = 18
A. -2
B. 1
C. -1
D. 0
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A. Phương trình có 3 nghiệm thực phân biệt khi x > -2
B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là -2
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. -1009
C. 1009
D. -2018
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. Số phức có số phức liên hợp là
B. Tích một số phức với số phức liên hợp của nó là một số thực.
C. Số phức được biểu diễn bằng điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy.
D. Số phức có môđun là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. -2018
C. 2018
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 3
C. m = 5
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. không tồn tại tại cặp thỏa mãn như vậy.
A. 33,33 triệu
B. 32,18 triệu
C. 28 triệu
D. 24 triệu
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 500
B. 360
C. 328
D. 405
A.
B.
C.
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. và
D.
A. a = 2
B. a = 0
C. a = 1
D. a = -1
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A. Tập giá trị của hàm số là
B. Chu kì của hàm số là
C. Không có khẳng định nào đúng
D. Hàm số giảm trên đoạn
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 2
C. 3
D. 4
A. 0
B. 2
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 4
C. 6
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C.
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. t = 1s
B. t = 4s
C. t = 2s
D. t = 3s
A.
B.
C.
D. Với mọi
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên R
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên
A. (P) vuông góc với trục Ox
B. Vectơ là một vecto pháp tuyến của (P)
C. (P) vuông góc với mặt phẳng
D. Điểm thuộc mặt phẳng (P)
A.
B.
C.
D.
A. 3 và 0
B. -3 và 1
C. 0 và 2
D. -2 và 0
A.
B.
C.
D.
A. tồn tại
B. tồn tại
C. tồn tại
D. tồn tại
A. Phương trình vô nghiệm
B. Phương trình có duy nhất 1 nghiệm
C. Phương trình có hai nghiệm là hai số đối nhau
D. Phương trình có hai nghiệm phân biệt
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Với mọi
B.
C.
D.
A. 7
B. 6
C. 8
D. 9
A. Tâm bán kính R =
B. Tâm bán kính R = 2
C. Tâm bán kính R =
D. Tâm bán kính R = 2
A.
B.
C. -1
D.
A.
B. 5
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình D
B. Hình B
C. Hình C
D. Hình A
A. 175
B. 220
C. 1320
D. 105
A.
B.
C. -1
D. 0
A. 3.0 dặm
B. 3.6 dặm
C. 3.2 dặm
D. 3.4 dặm
A.
B.
C.
D.
A. 23,176
B. 20,221
C. 26,906
D. 19,371
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247