Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thptqg môn Toán cực hay mới nhất !!

Tổng hợp đề thi thptqg môn Toán cực hay mới nhất !!

Câu 1 : Đồ thị của hàm số y=x35x2+6x và đồ thị của hàm số y=x25x+6 có tất cả bao nhiêu điểm chung?

A. 0

B. 3

C. 1

D. 2

Câu 9 : Bất phương trình 32x2+4x34x+3?

A. x3 hoặc x1

B. 1x3

C. x>3 hoặc x<1

D. 1;3

Câu 10 : Tập xác định của hàm số y=logx213xx2

A. 0<x<3

B. 1<x<3,x2

C. 1<x<3

D. 1<x<3;x2

Câu 11 : Kết luận nào là đúng về vị trí tương đối của hai đường thẳng sau

A. Hai đường thẳng vuông góc với nhau

B. Hai đường thẳng chéo nhau

C. Hai đường thẳng song song với nhau

D. Hai đường thẳng cắt nhau

Câu 15 : Phương trình sinx+m1cosx=2 có nghiệm khi và chỉ khi

A. m>0 hoặc m2

B. 0m2

C. m0 hoặc m2

D. m>2

Câu 34 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào SAI?

A. Hình gồm một tam giác cân và đường tròn ngoại tiếp tam giác đó có trục đối xứng

B. Hình gồm một đường tròn và một hình chữ nhật nội tiếp có trục đối xứng

C. Hình gồm hai đường tròn không bằng nhau có trục đối xứng

D. Hình gồm một đường tròn và một đoạn thẳng tùy ý không có trục đối xứng

Câu 36 : Cho a>0,a1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số y=1ax với a>1 đồng biến trên tập 

B. Đồ thị hàm số y=ax nằm phía trên trục hoành và đồ thị hàm số y=1ax nằm phía dưới trục hoành

C. Đồ thị hàm số y=ax với a>1 nghịch biến trên tập 

D. Đồ thị hai hàm số y=ax;y=1ax luôn nằm phía trên trục hoành

Câu 45 : Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên ?

A. y=5x3sinx

B. y=tanx

C. y=2x1x+2

D. y=x3+4x2+3

Câu 47 : Nguyên hàm của hàm số fx=tan3x

A. Đáp án khác

B. tan2x+1

C. tan2x2+1

D. lncosx+tan2x2+C

Câu 51 : Diện tích hình phẳng được giới hạn như hình vẽ được tính bởi công thức nào sau đây?

A. S=1520x2+1xdx+01+52x2+1+xdx

B. S=1521+52x2+1+xdx

C. S=1521+52x2+1xdx

D. S=1520x2+1+xdx+01+52x2+1xdx

Câu 52 : Tính lim1+2+3+...+n2n2.

A. 14.

B. 12.

C. +

D. 0

Câu 55 : Cho hàm số fx=2vsx3axbvs3<x<56vsx5.

A. a = 4 và b = -10

B. a = 2 và b = 4

C. a = 2 và b = -4

D. a = 2 và b = 8

Câu 56 : Rút gọn biểu thức A=xy2yx353.

A. y7x215

B. x7y2115

C. x2y715

D. x2y713

Câu 59 : Hàm số Fx=log21+x2 là một nguyên hàm của hàm số

A. 2x1+x2ln2

B. 2x1+x2

C. 2xln21+x2

D. x1+x2lnx

Câu 64 : Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=3sinx+4cosx+1

A. min y = -4, max y = 6

B. min y = -1, max y = 1

C. min y = 1, max y = 3

D. min y = -5, max y = 5

Câu 65 : Tập xác định của hàm số y=x2+x23/2

A. 2x1

B. 2<x<1

C. x<2 hoặc x>1

D. x2 hoặc x1

Câu 70 : Cho hàm số y=x42x2+1. Kết luận nào sau đây là đúng?

A. yCT=y0=1

B. yCT=y1=1

C. yCD=y0=1

D. yCD=y1=1

Câu 71 : Nguyên hàm Fx của hàm fx=lnxx thỏa mãn F1=3

A. Fx=ln2x2+3

B. Fx=ln2x2+1

C. Fx=ln2x+3

D. Fx=lnx+2

Câu 74 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z+12

A. Đường tròn I1;0, bán kính R=4

B. Đường tròn I1;0, bán kính R=4

C. Đường tròn I1;0bán kính R=2

D. Đường tròn I1;0bán kính R=2

Câu 75 : Cho eπm<eπn. Khi đó

A. m < n

B. m = n

C. m > n

D.  n

Câu 76 : Đạo hàm của hàm số y=exlnx

A. y'=ex11xlnx

B. y'=ex1lnx1xln2x

C. y'=ex1lnx+1xln2x

D. y'=ex1+1xlnx

Câu 77 : Hàm số y=4cos2x+2017 tuần hoàn với chu kỳ:

A. π2

B. 4π

C. π

D. 2π

Câu 84 : Trong các dãy số un sau đây, hãy chọn dãy số giảm?

A. un=1n2n1

B. un=n2+1n

C. un=nn1

D. un=cosn

Câu 85 : Cho hàm số y=fx xác định và liên tục trên R và có bảng biến thiên sau:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1

B. Hàm số đạt cực trị tại x=1

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

D. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 0 khi x=2

Câu 104 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?

A. aP,bQ và a chéo b thì (P)//(Q)

B. a//b,bP,aP,aQ,PQ=c thì a//c

C. a//b và bP thì a//(P)

D. QP=a,RP=b và a//b thì (R)//(Q)

Câu 107 : Trong không gian Oxyz cho các đường thẳng

A. a = 1

B. a = -1

C. a = 2

D. a = -2

Câu 110 : Hàm số fx=excosx có một nguyên hàm Fx là kết quả nào sau đây, biết nguyên hàm này bằng 32 khi x=0

A. Fx=cosx.exsinx.ex2+1

B. Fx=sinx.excosx.ex2+2

C. Fx=cosx.ex+sinx.ex2+1

D. Fx=cosxex2+1

Câu 112 : Hình vẽ sau đây giống đồ thị của hàm số nào nhất?

A. x+12x2

B. x+22x2

C. x12x+2

D. x32x2

Câu 115 : Cho hàm số phù hợp với bảng biến thiên sau. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0

B. Giá trị cực đại của hàm số là −1

C. Hàm số đạt cực đại tại x = -1 và đạt cực tiểu tại x = 0

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = -1 và đạt cực đại tại x = 2

Câu 116 : Cho 0<a<1,0<x<y.. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. lga>0

B. lna>0

C. logax>logay

D. ax<ay

Câu 122 : Tìm giao tuyến của hai mặt phẳng P:x2y+z3=0Q:x3y+z4=0.

A. d:x=ty=1z=1t

B. d:x=ty=1z=1t

C. d:x=ty=tz=1t

D. d:x=ty=1+tz=1t

Câu 124 : Cho mặt cầu (S) có phương trình x2+y2+z24x2y+2z+5=0 và mặt phẳng P:3x2y+6z+m=0. (S)(P) giao nhau khi

A. m > 3 hoặc m < 2

B. m > 9 hoặc m < -5

C. 5m9

D. 2m3

Câu 131 : Tính giá trị biểu thức A=2I+1I+3 biết I=21xdx

A. 1211

B. 52

C. 25

D. 1112

Câu 132 : Cho hàm số y=xex. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số có tập xác định là 0;+

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0

D. Hàm số không có cực trị

Câu 133 : Cho cấp số nhân unu1=12u2=1. Tính u8

A. 64

B. 1256

C. 256

D. -128

Câu 135 : Cho hai hàm số y=axy=logax với 0<a1. Khẳng định sai là?

A. Đồ thị hàm số y=logax nằm phía trên trục Ox

B. Hàm số y=ax có tập xác định là tập số thực

C. Đồ thị hàm số y=ax nhận Ox làm đường tiệm cận ngang

D. Hàm số y=ax và y=logax đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a>1

Câu 137 : Tìm tập xác định của hàm số y=logxx221

A. x4

B. x2

C. x0,x1

D. x>2

Câu 139 : Tìm giá trị của a để I=0a5x+7x2+3x+2dx=3ln2+2ln3.

A. a=32

B. a = 1

C. a = 3

D. a = 2

Câu 145 : Viết phương trình đường thẳng Δ qua A0;1;0 và cắt cả hai đường thẳng d1:x21=y12=z1;d2x+z3=0yz=0.

A. x+y2z1=0x+3y2z3=0

B. 3x+y2z1=0x+3y2z3=0

C. y2z1=0x+3y3=0

D. y2z1=0x+3y2z3=0

Câu 150 : Cho số phức z=a+bi  a,b. Nhận xét nào sau đây luôn đúng?

A. z2a+b

B. z2a+b

C. z2a+b

D. z2a+b

Câu 155 : Xác định m để đường thẳng d:x22=y11=z3 cắt mặt phẳng P:x+myz+1=0

A. m1

B. m-1

C. m0

D. Với mọi giá trị của m

Câu 156 : Cho hàm số fx=132x. Gọi Fx là một nguyên hàm của hàm số fx. Chọn phương án đúng.

A. Fx=12ln32x1

B. Fx=ln232x4+1

C. Fx=12ln32x+12

D. Fx=ln32x

Câu 159 : Tập xác định của hàm số y=1logxx11

A. x2

B. x>1 và x2

C. x>1

D. x>2

Câu 162 : Cho hàm số y=x+1x2. Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số có duy nhất một cực trị

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng thuộc tập xác định

C. Đồ thị hàm số có đường tiện cận ngang là x=2

D. Hàm số nghịch biến trên R

Câu 163 : Nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2tan2x+5tanx+3=0

 

B. π3

C. π6

D. π4

Câu 169 : Cho hàm số fx=x5+x1. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là SAI khi nói về nghiệm thực của phương trình fx=0?

A. Phương trình có nghiệm trong khoảng 0;1

B. Phương trình có duy nhất một nghiệm

C. Phương trình có đúng 5 nghiệm

D. Phương trình có nghiệm trong khoảng 1;1

Câu 171 : Trong các nhận định sau, nhận định nào dưới đây là sai?

A. Hàm số y=sinx và y=cosx đều có tính chất tuần hoàn

B. Hàm số y=sinx đồng biến trên khoảng π3;7π12

C. Hàm số y=sinx là một hàm số lẻ

D. Hàm số y=sinx có đồ thị là một đường hình sin

Câu 174 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. Phép dời hình là phép biến hình bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì

B. Hai hình được gọi là bằng nhau nếu có phép dời hình biến hình này thành hình kia

C. Phép dời hình biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính

D. Phép dời hình là phép đồng nhất

Câu 178 : Cho số phức z=1+i5. Điểm biểu diễn số phức z nằm trong góc phần tư nào của hệ tọa độ vuông góc của mặt phẳng phức?

A. Góc phần tư thứ I

B. Góc phần tư thứ II

C. Góc phần tư thứ III

D. Góc phần tư thứ IV

Câu 182 : Cho logab=2. Tính logaba2b.

A. 1

B. 12

C. -6

D. -12

Câu 185 : Trong mặt phẳng, cho tam giác ABC. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm các cạnh BC, CA, AB. Phép tịnh tiến theo vecto v=12BC biến

A. Điểm M thành N

B. Điểm M thành B

C. Điểm M thành P

D. Điểm M thành C

Câu 188 : Xác định limx1x2+3x+2x+1

A.

B. -1

C. 1

D. +

Câu 189 : Tính tổng S=1002992+982972+....+2212

A. 5050

B. 4949

C. 10100

D. 9898

Câu 195 : Trong không gian hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S x2+y2+z22x+2y4z10=0 và mặt phẳng P:2x+yz5=0. Viết phương trình mặt phẳng (Q) song song với mặt phẳng (P) và cắt mặt cầu (S) theo đường tròn có bán kính bằng một nửa bán kính mặt cầu (S).

A. Q1:2x+yz+1+62=0 và Q2:2x+yz+162=0

B. Q1:2x+yz+1+23=0 và Q2:2x+yz+123=0

C. Q1:2x+yz1+62=0 và Q2:2x+yz162=0

D. Q1:2x+yz+23=0 và Q2:2x+yz23=0

Câu 197 : Cho hai đường thẳng a, b cố định, song song với nhau và khoảng cách giữa chúng bằng 4. Hai mặt phẳng (P), (Q) thay đổi vuông góc gới nhau lần lượt chứa hai đường thẳng a, b. Gọi d là giao tuyến của (P), (Q). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. d thuộc một mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 4

B. d thuộc một mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 22

C. thuộc một mặt trụ cố định có khoảng cách giữa đường sinh và trục bằng 2

D. thuộc một mặt nón cố định

Câu 202 : Hoành độ giao điểm của đồ thị hàm số y= x43x24 và trục hoành là

A. −1; 1

B. −2; 2

C. −2; −1; 1; 2

D. −2; −1; 2

Câu 204 : Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi phần thực của hai số đó bằng nhau và phần ảo của hai số đó bằng nhau

B. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi hai phần thực của hai số đó bằng nhau

C. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi môđun của hai số đó bằng nhau

D. Hai số phức bằng nhau khi và chỉ khi hai phần ảo của hai số đó bằng nhau

Câu 205 : Cho đường thẳng (d):x22=y21=z2 và điểm A2;3;1. Phương trình mặt phẳng P chứa A và d 

A. x+y+z6

B. x2y+2z+6=0

C. 2x3y+5=0

D. x+2y+z9=0

Câu 206 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=fx=x4 tại điểm có hoành độ bằng -1 

A. y=4x+5

B.  y=4x4

C.  y=4x3

D.  y=4x5

Câu 207 : Tìm m để phương trình 4x2x+2+3=m có hai nghiệm thực.

A. 1<m<3

B. m>1

C. m<3

D. m1

Câu 209 : Tính đạo hàm của hàm số y=sinxex

A. cosx + sinxe2x

B. cosx - sinxex

C. cosx - sinxe2x

D. cosx.ex + sinx.exe2x

Câu 213 : Nguyên hàm của hàm số y=50x.ex2 trên tập các số thực là

A. 100x.ex2+50ex2+C

B. 100x.ex250ex2+C

C. 100x.ex2+200ex2+C

D. 100x.ex2200ex2+C

Câu 217 : Đồ thị hàm số y=2x36x+1 có mấy điểm cực trị?

A. 2

B. 1

C. Đáp án khác

D. 0

Câu 222 : Điều kiện xác định của hàm số y=1cot2x 

A. x2,kZ

B. x,kZ

C. xπ2+2,kZ

D. x4,kZ

Câu 223 : Cho hàm số y=3x+2x3.Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

A. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên các nửa khoảng (−∞; 3] và [3; +∞)

B. Hàm số đã cho đồng biến trên R

C. Hàm số đã cho luôn nghịch biến trên các khoảng (−∞; 3) và (3; +∞)

D. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên các khoảng (−∞; 3) và (3; +∞)

Câu 230 : Điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z=12i

A. 1;2i1;2

B. 1;2

C. 1;2

D. 1;2

Câu 232 : Hình vẽ sau đây giống với đồ thị của hàm số nào nhất?

A. x3+3x2+2

B. x33x+2

C. x3+3x4

D. x33x+2 

Câu 234 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=2+ty=1tz=3+2t. Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của d?

A. d:x21=y+11=z32

B. d:x+21=y11=z+32

C. d:x21=y11=z32

D. d:x21=y11=z32

Câu 238 : Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y=x3+3m+1x2+1m đạt cực tiểu tại x=1.

A. m=12

B. m=-12

C. m=-32

D. Không có giá trị nào của m thỏa mãn điều kiện đề bài

Câu 240 : Nếu log126=a log127=b thì

A. log27=b1+a

B. log27=1ab

C. log27=1ab

D. log27=1+ab

Câu 246 : Một cái ly có dạng hình nón như sau

A. 18

B. 2732

C. 12

D. 2432

Câu 248 : Giải bất phương trình 6log26x+xlog6x12

A. 0x6

B. ;166;+

C. 16x6

D. 0x16

Câu 251 : Trong các phép biến hình sau, phép nào không là phép dời hình?

A. Phép vị tự

B. Phép đồng nhất

C. Phép tịnh tiến

D. Phép quay

Câu 258 : Tìm m để limx  2x3m1x2+4=1

A. m = 4

B. m = 1

C. m = 3

D. m = 5

Câu 261 : Cho hàm số y=fx liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-2;3)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;+

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0

D. Hàm số đạt cực đại tại x=-2

Câu 266 : Tìm z1+z2 biết: 1iz1+2iz2=12i3z1+1+2iz2=i

A. 57

B. 514

C. 37

D. 114

Câu 272 : Tính đạo hàm của hàm số y=lnx2x.

A. y'=1xlnx+2x2x

B. y'=1xlnx+2x22x

C. y'=1ln2.x.lnxx2x

D. y'=2xxlnx.2x.ln2x2x2

Câu 275 : Tìm điều kiện xác định của hàm số y=x+223.

A. x2;+

B. x

C. x2

D. x2;+

Câu 276 : Biết rằng x3+x là một nguyên hàm của hàm số fx. Hỏi đa thức 6x14xx là gì cuả hàm số fx?

A. Là hàm số fx

B. Đạo hàm cấp 2

C. Đạo hàm cấp 1

D. Đạo hàm cấp 3

Câu 277 : Cho đồ thị hàm số C:y=x42x2. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại bốn điểm phân biệt

B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại duy nhất một điểm

C. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng

D. Đồ thị (C) đạt giá trị nhỏ nhất bằng −1

Câu 280 : Hàm số nào sau đây tuần hoàn với chu kì T=2π?

A. y=tan2x

B. y=sin2x+cos3x

C. y=sinx2cos2x

D. y=cos2x+1

Câu 282 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(1;2;3), B(-2;1;0), C(3;7;1). Viết phương trình mặt phẳng ABC.

A. 17x12y13z46=0

B. 17x12y13z+46=0

C. 17x+12y13z2=0

D. 17x12y+13z80=0

Câu 291 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=1sin3x+3cos3x trên .

A. min y=0

B. min y=3

C. min y=-1

D. min y=-3

Câu 293 : Khẳng định nào sau đấy là sai?

A. Hàm số y=xα, với α không nguyên, có tập xác định là tập các số thực dương

B. Hàm số y=x và hàm số y=x12 có cùng tập xác định là x0

C. Hàm số y=xα, với α nguyên dương, xác định với mọi x

D. Hàm số y=xα, với α nguyên âm hoặc α=0, có tập xác định với mọi x0

Câu 296 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A1;1;0,B2;2;1 P:4x+y+z3=0. Lập phương trình mặt phẳng (Q) đi qua A,B và tạo với mặt phẳng (P) một góc 60o

A. Q:x+yz2=0 hoặc Q:x+yz2=0

B. Q:xz1=0 hoặc Q:29x+51y+124z80=0

C. Q:xy1=0 hoặc Q:2x+5y+4z7=0

D. Q:2xz2=0 hoặc Q:9x+y+14z10=0

Câu 301 : Giả sử f(x) là hàm liên tục trên R và các số thực a<b<c. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. abf(x)dx=baf(x)dx+acf(x)dx

B. abf(x)dx=acf(x)dxbcf(x)dx

C. acf(x)dx=abf(x)dx+bcf(x)dx

D. abcf(x)dx=cbaf(x)dx

Câu 306 : Mặt phẳng P:x2z+1=0 có một véctơ pháp tuyến là

A. n=1;2;0

B. n=1;0;2

C. n=-2;1;0

D. n=2;0;3

Câu 308 : Tìm m để hàm số y=fx=x2+3x2x1khix>1mx+2khix1 liên tục tại x=1.

A. m = -3

B. m = -34

C. m = 34

D. m = -32

Câu 311 : Tìm tập giá trị T của hàm số 1+2sin2x.

A. T=1;3

B. T=-1;3

C. T=

D. T=-3;3

Câu 320 : Hàm số y=2cos22x tuần hoàn với chu kì

A. π2

B. π

C. 3π2

D. 2π

Câu 321 : Giải bất phương trình 9x3x+1+3>1.

A. 0<x<log32

B. x<0x>log32

C. x>log32

D. x<0

Câu 322 : Tích phân I=12xlnxdx có giá trị bằng

A. 2ln22

B. ln24

C. 2ln234

D. 2ln252

Câu 323 : Tính 160,75+181313235.

A. 4

B. 2

C. 14

D. 12

Câu 324 : Cho hàm số y=3x+13x1 có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây là khẳng định

A. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng y=13 và tiệm cận ngang x = 1

B. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng x=13 và tiệm cận ngang y = 1

C. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng x = -1 và tiệm cận ngang y=13

D. Đồ thị (C) có tiệm cận đứng x=-13 và tiệm cận ngang y = -1

Câu 326 : Tìm giới hạn limxx2xx+3

A. 0

B. -

C. -1

D. 1

Câu 329 : Tính số gia Δy của hàm số y=x33x2 theo số gia của đối số Δx tại x0=1

A. Δy=Δx23Δx

B. Δy=Δx33Δx

C. Δy=Δx36Δx

D. Δy=Δx3+3Δx

Câu 331 : Tìm công thức số hạng tổng quát un biết u1=1;,un=unun+2,nN

A. un=12n+1

B. un=2n1

C. un=2n+1

D. un=12n-1

Câu 337 : Hàm y=x33x2+2 có giá trị cực tiểu yCT 

A. yCT=6

B. yCT=4

C. yCT=2

D. yCT=2

Câu 338 : Để số phức z=a+1+ai,az=1 thì

A. a = -1 hoặc a = 0

B. a=12

C. a=1

D. a=12

Câu 352 : Cho hàm số fx=13x3+x23x+1. Tìm nghiệm của bất phương trình f'x0

A. x3 hoặc x1

B. x-3 hoặc x1

C. -1x3

D. -3x1

Câu 353 : Tìm ảnh của đường thẳng d:2x+3y2=0 qua phép tịnh tiến theo vecto v=2;3

A. 2x+3y+15=0

B. 2x3y+15=0

C. 2x3y15=0

D. 2x+3y15=0

Câu 360 : Hàm số nào sau đây có đạo hàm là y'=2xln2+3x2?

A. y=2x+x3

B. y=2xln2+x3

C. y=2x+3x

D. y=x2+3x

Câu 361 : Cho số phức z=x+iy,x,y. Tập hợp các điểm Mx;y biểu diễn số phức z là phần hình phẳng được tô màu như hình vẽ (tính cả đường viền). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Số phức z có môđun nằm trong đoạn 1;2 và phần thực không âm

B. Số phức z có môđun nằm trong đoạn 1;2 và phần ảo không âm

C. Số phức z có môđun nằm trong khoảng 1;2 và phần thực dương

D. Số phức z có môđun nằm trong đoạn 1;2 và phần ảo dương

Câu 367 : Giá trị của limx011x3x bằng

A. 0

B. 13

C. 19

D. 1

Câu 368 : Cho đường thẳng d:x=23ty=2tz=1+t, điểm A1;2;1. Tìm trên đường thẳng d điểm M sao cho AM=117.

A. M27;27;117 hoặc M5;6;11

B. M27;87;117 hoặc M57;67;117

C. M2;0;1 hoặc M1;2;2

D. Không có điểm M thỏa mãn yêu cầu bài toán

Câu 370 : Họ nguyên hàm Fx của hàm số fx=2x+12x, với x0

A. Fx=2lnx+12xln2+C

B. Fx=2lnx+ln22x+C

C. Fx=2lnx+ln22x+C

D. Fx=2lnx12xln2+C

Câu 379 : Tính tích phân 0a1x21dx, với a>1,a

A. lna+1a1

B. 12lna+1a1

C. lna+1a1

D. 12lna+1a1

Câu 380 : Cho hàm số y=fx=3x+4x, khẳng định nào sau đây là sai?

A. Phương trình fx=12 có hai nghiệm phân biệt

B. Phương trình fx=2 có duy nhất nghiệm

C. Phương trình fx=0 vô nghiệm

D. fx luôn đồng biến trên 

Câu 382 : Cho log321=a, tính A=log7147.

A. A=2aa1

B. A=2a-1a1

C. A=1a1

D. A=2a-2a+1

Câu 386 : Phép vị tự tâm O tỉ số  biến đường tròn (C): x12+y+12=4 thành đường nào?

A. x22+y+22=4

B. x+22+y22=4

C. x22+y+22=16

D. x+22+y22=16

Câu 387 : Cho hàm số y=2x1x+2 có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây là đúng

A. Không có tiếp tuyến nào của đồ thị hàm số đi qua điểm 2;2

B. Đồ thị (C) đối xứng qua đường thẳng x=2

C. Đồ thị (C) hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;2 và 2;+

D. Đồ thị (C) cắt trục tung tại điểm 0;2 và cắt trục hoành tại điểm 12;0

Câu 389 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng π2;π?

A. y=cosx

B. y=tanx

C. y=-sinx

D. y=-cotx

Câu 392 : Trong không gian với trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S:x12+y2+z22=9 và mặt phẳng P:2x+yz+3=0. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Tâm của mặt cầu (S) nằm trên mặt phẳng (P)

B. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S)

C. Mặt phẳng (P) không cắt mặt cầu (S)

D. Mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S)

Câu 394 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c,a0,a,b,c có đồ thị như hình bên. Xác định dấu của a,b,c.

A. a<0,b>0,c<0

B. a>0,b>0,c>0

C. a<0,b>0,c>0

D. a>0,b<0,c>0

Câu 398 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho điểm A1;0;2,B3;1;4,C3;2;1. Gọi Δ là đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (ABC). Tìm điểm SΔ sao cho mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC có bán kính R=32.

A. S43π3;26π3;4+6π3 hoặc S4+3π3;2+6π3;46π3

B. S4+3π3;26π3;4+6π3 hoặc S43π3;2+6π3;46π3

C. S4+3π3;2+6π3;46π3 hoặc S43π3;26π3;4+6π3

D. S43π3;2+6π3;4+6π3 hoặc S4+3π3;26π3;46π3

Câu 407 : Tìm tập các định của hàm số y=x1π+x24e.

A. 2;+

B. [2;+]

C. 2;+

D. 

Câu 411 : Nguyên hàm của hàm số fx=cos2x3 

A. fxdx=12sin2x3+C

B. fxdx=2sin2x3+C

C. fxdx=12sin2x3+C

D. fxdx=2sin2x3+C

Câu 413 : Tập xác định của hàm số fx=log2x23x+2x+7 

A. D=7;15,+

B. D=7;5

C. D=5;+

D. D=;15;+

Câu 418 : Tìm số hạng đầu u1 và công bội q của cấp số nhân un, biết u4u2=72u5u3=144

A. q=12,u1=112

B. q=2,u1=14

C. q=12,u1=114

D. q=2,u1=12

Câu 420 : limx+x3x+2 bằng

A. 0

B. +

C. 32

D. 1

Câu 422 : Xét phương trình z3=1 trên tập số phức. Tập nghiệm của phương trình là

A. S=1±3i2

B. S=1

C. S=1;1±3i2

D. S=-1;1±32

Câu 423 : Cho hàm số y=mx3+3mx2+x1. Tìm m để hàm số đồng biến trên 

A. 0m<13

B. 0<m13

C. 0m13

D. m < 0 hoặc m13

Câu 436 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=x+2cosx trên đoạn 0;π2

A. π3+1

B. ymax=π4+1

C. 2

D. ymax=π2

Câu 438 : Cho đường thẳng d:x+12=y11=z21. Hình chiếu vuông góc của d lên mặt phẳng (Oxy) là đường thẳng

A. d':x=1+2ty=tz=0

B. d':x=1+ty=1+tz=0

C. d':x=1+2ty=1+tz=0

D. d':x=2ty=tz=0

Câu 440 : Tìm các khoảng và nửa khoảng (lớn nhất) mà trên đó hàm số fx=xx2+x6 liên tục.

A. ;3 và 2;+

B. ;3  2;+

C. (;3] và 2;+

D. ;3,3;2 và 2;+

Câu 444 : Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=xx+1. Tìm F(x) biết F(0)=0

A. Fx=25x+1523x+13+415

B. Fx=15x+1513x+13+215

C. Fx=15x+13715x+1+415

D. Fx=25x+1323x+1+415

Câu 447 : Nếu a=log62 thì

A. log96=13a1

B. log96=12a1

C. log96=131a

D. log96=121a

Câu 452 : Tìm chu kì tuần hoàn của hàm số y=2sinx2+tanx

A. 2π

B. π

C. π2

D. 4π

Câu 454 : Cho hàm số fx=x23x+2x1 khi x1a khi x=1. Tìm a để f(x) liên tục trên .

A. -1

B. 1

C. Không tồn tại giá trị của a

D. 0

Câu 455 : Trong khai triển nhị thức Newton 0,70,35, số hạng thứ tư là

A. 0,0567

B. 0,3087

C. -0,1323

D. -0,7203

Câu 461 : Cho hàm số y=mx3+3mx2+x1. Tìm m để hàm số đồng biến trên .

A. 0m13

B. 0m<13

C. m<0 hoặc m13

D. 0<m13

Câu 462 : Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=3x2x1. Biết tiếp tuyến tạo với trục hoành một góc 450.

A. y=x6 hoặc y=x2

B. y=x+6 hoặc y=x+2

C. y=x+6 hoặc y=x2

D. y=x+6 hoặc y=x+2

Câu 464 : Tìm x để ba số x - 2, x - 4, x + 2 lập thành một cấp số nhân.

A. x=52

B. Không tồn tại x

C. x=32

D. x=72

Câu 467 : Giải bất phương trình log2x+log4x+log8x11.

A. ;64

B. ;64

C. 0;64

D. 0;64

Câu 470 : Số nghiệm nguyên của bất phương trình 5262xx126+5x+1x+2

A. Vô số nghiệm nguyên

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 472 : Tính giới hạn limx23x6x2.

A. 1

B. -3

C. 3

D. Không tồn tại

Câu 474 : Tính tích phân I=01x2x3+1dx

A. 19221

B. 29221

C. 1222+1

D. 13221

Câu 475 : Tính giới hạn limcos24n.

A. Không xác định

B. 14

C. 1

D. 0

Câu 478 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=x+2cosx trên đoạn 0;π2.

A. π3+1

B. 2

C. ymax=π4+1

D. ymax=π2

Câu 479 : Đường tròn có bao nhiêu trục đối xứng?

A. 2

B. 1

C. Vô số

D. 0

Câu 480 : Nguyên hàm của hàm số y=11x

A. Fx=ln1x+C

B. Fx=lnx-1+C

C. Fx=-ln1x+C

D. Fx=-ln1x+C

Câu 483 : Số nào trong các số sau đây là số thuần ảo?

A. 2ii+3

B. 32i+i3

C. i3+3+i

D. 2i2

Câu 484 : Đạo hàm của hàm số y=logx12x

A. y'=12x+2ln10.xlogxxln1012x2

B. y'=1+2ln10.xlogxx12x2

C. y'=12logxxln1012x2

D. y'=12xlogxxln1012x2

Câu 490 : Số phức z=1+5i2+3i.1i có môđun là

A. 4

B. 2

C. 22

D. 2

Câu 491 : Cho số phức z thỏa mãn z¯=32i1+i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.

A. Phần thực bằng 12, phần ảo bằng 52

B. Phần thực bằng 12, phần ảo bằng 52i

C. Phần thực bằng 12, phần ảo bằng -52

D. Phần thực bằng 12, phần ảo bằng -52i

Câu 494 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho A1;0;2,B2;3;3 P:4x+y+z3=0. Lập phương trình mặt phẳng (Q) đi qua hai điểm A,B và tạo với (P) một góc 600.

A. Q:xz+1=0 hoặc Q:29a+51b+124c277=0

B. Q:xz+1=0 hoặc Q:21a+53b+138c297=0

C. Q:xyz+1=0 hoặc Q:27a+51b+126c254=0

D. Q:xz+1=0 hoặc Q:21a+31b+72c165=0

Câu 497 : Cho log2=alog3=b. Biểu diễn log625270 theo ab

A. a+b22a1bx

B. a+b23a1b

C. a+b24a1b

D. 143b+11a

Câu 504 : Biết 0a2x2dx=1. Tính giá trị của tham số a.

A. a = 1

B. a=32

C. a = 3

D. a = 2

Câu 505 : Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Phương trình f(x) = m có ít nhất hai nghiệm

B. Phương trình f(x) = m luôn có nghiệm

C. Phương trình f(x) = 0 có hai nghiệm phân biệt

D. Phương trình f(x) = m có hai nghiệm phân biệt nếu m = 1

Câu 506 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c với ab0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số có ba điểm cực trị khi ab > 0

B. Hàm số luôn có hai điểm cực tiểu và một điểm cực đại với mọi giá trị của a, b

C. Với mọi giá trị của a, b đồ thị hàm số có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác cân

D. Đồ thị hàm số có ba điểm cực trị khi ab < 0

Câu 507 : Mặt phẳng P:3x+2z1=0 có một véctơ pháp tuyến là

A. n=3;2;0

B. n=3;0;2

C. n=3;2;1

D. n=3;2;1

Câu 508 : Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận ngang?

A. y=x2x1

B. y=xx22

C. y=x+x23

D. y=x1x+2

Câu 509 : Cho A1;2;3,B4;0;1,C2;3;1D3;2;1. Tọa độ điểm A′ đới xứng với A qua mặt phẳng (BCD)

A. A'18753;26653;19953

B. A'1747;1647;1947

C. A'18753;16053;19953

D. A'1747;1647;1947

Câu 511 : Tính giới hạn của dãy số un=1ncosnn2+1

A.

B. Không tồn tại giới hạn

C. 1

D. 0

Câu 513 : Hàm số y=x42x2+1 đạt cực đại tại

A. x = 1

B. x = -1

C. x = -3

D. x = 0

Câu 515 : Cho đường thẳng d:x12=y11=z21. Hình chiếu vuông góc của d lên mặt phẳng (Oxy) là đường thẳng

A. x=1+2ty=1tz=0

B. x=1+2ty=1+tz=t

C. x=1+2ty=1+tz=0

D. x=12ty=1+tz=0

Câu 517 : Tính I=0114x2dx.

A. I=12ln32

B. I=14ln32

C. I=14ln3

D. I=ln32

Câu 519 : Hàm số fx=x+4x2 có tập giá trị là

A. 2;2

B. 0;2

C. 2;22

D. 2;22

Câu 521 : Cho hai điểm M1;3;1,N5;6;2. Đường thẳng MN cắt mặt phẳng Oxz tại điểm I. Điểm I chia đoạn thẳng MN theo tỉ số

A. 12                             B. 1                               C. -1                            D. -12

B. 1

C. -1

D. -12

Câu 522 : Tính đạo hàm của hàm số y=esin2x

A. y'=sin2x.esinx

B. y'=sin2x.esin2x

C. y'=sin2x.esinx

D. y'=2sinxesin2x

Câu 523 : Bất phương trình 2x23x22 có tập nghiệm là

A. 1;2

B. 1;2

C. ;12;+

D. ;12;+

Câu 524 : Cho số phức z¯=23i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.

A. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng −3

B. Phần thực bằng −3, phần ảo bằng 2

C. Phần thực bằng 2, phần ảo bằng 3

D. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2

Câu 525 : Cho hàm số y=2x33x2+5x6. Chọn phương án sai

A. Đồ thị hàm số nhận điểm I12;4 là tâm đối xứng

B. Hàm số đơn điệu trên R

C. Đồ thị hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu

D. Hàm số không có cực trị

Câu 528 : Kết luận nào sau đây đúng về α,β?

A. α>1;β>1

B. 0<β<1,α>1

C. 0<α,β<1

D. 0<α<1,β>1

Câu 529 : Số nghiệm của bất phương trình 12A2x2Ax26xCx3+10

A. 1

B. 2

C. 3

D. vô số nghiệm

Câu 533 : Cho dãy số un với un=n2+1n. Khẳng định nào sau đây là ĐÚNG về dãy số trên?

A. Dãy số giảm

B. Dãy số không bị chặn

C. Dãy số bị chặn dưới

D. Dãy số bị chặn trên

Câu 534 : Tìm họ nguyên hàm 2x+1exdx

A. 2xex2ex+C

B. 2xex+2ex+C

C. 2xexex+C

D. 2xex+ex+C

Câu 538 : Cho số phức z=3+4i có điểm biểu diễn là M. Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là M′. Điểm M′ có được bằng cách

A. lấy đối xứng điểm M qua gốc tọa độ

B. lấy đối xứng điểm M qua trục tung

C. tịnh tiến điểm M sang phải theo phương song song với trục hoành 4 đơn vị

D. lấy đối xứng điểm M qua trục hoành

Câu 541 : Tìm tập nghiệm của phương trình 142x+1=22x2

A. 112

B. 211

C. 112

D. -211

Câu 543 : Tập xác định của hàm số y=2xx2π

A. 0;2

B. ;02;+

C. ;02;+

D. 0;2

Câu 557 : Tính giá trị của biểu thức P=1+i20

A. 1024i

B. 2014

C. 1024

D. -1024

Câu 558 : Cho f(x) là hàm số chẵn và 10fxdx=a. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. 01fxdx=a

B. 01fxdx=a

C. 11fxdx=0

D. 11fxdx=2a

Câu 560 : Với các số thực dương x,y bất kì. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. logx+y=logx+logy

B. log2x.y=log2xlog2y

C. 2logxlogy=logx2y

D. nxy=lnxlny

Câu 564 : Cho hàm số y=fx liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số đã chỉ có hai điểm cực trị

B. Đồ thị (C) có ba điểm cực trị tạo thành một tam giác vuông cân

C. Hàm số đạt giá trị lớn nhất bằng 4

D. Tổng các giá trị cực trị của hàm số bằng 2

Câu 570 : Tính đạo hàm của hàm số y=e2xlog2x

A. y'=e2x2log2x+1xln2

B. y'=e2x2log2x+ln2x

C. y'=e2xlog2x+1xln2

D. y'=e2x2log2xln2x

Câu 572 : Cho a=log318. Tính log427 theo a.

A. 32a2

B. 23a3

C. 32a2

D. 23a2

Câu 573 : Rút gọn biểu thức P=a6b6a3.b12b3.a12, (với a,b>0)

A. ab3

B. 1ab

C. 1ab3

D. 1ab3

Câu 576 : Tìm lim1+2n12n+1

A. 2

B. 22

C. 22

D. -1

Câu 577 : Tính tích phân I=01x3x4+1dx

A. 15221

B. 16221

C. 1522+1

D. 1622+1

Câu 578 : Đồ thị hàm số y=x23xx1 đồng biến trên các khoảng

A. 1;1

B. ;1 và 1;+

C. 0;+

D. ;1 và 1;+

Câu 580 : Tập xác định của hàm số y=lnx1+1

A. 1+1e;+

B. 1+1e;+

C. 1;+

D. 1+e;+

Câu 581 : Trong không gian, tìm mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau:

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt thẳng thì song song với nhau

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau

C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau

D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau

Câu 584 : Tìm các hàm lẻ trong các hàm số sau:

A. y=sin2x

B. y=xcos2x

C. y=cosx

D. y=xsinx

Câu 598 : Trong các số phức z thỏa mãn điều kiện z2+3i=2, tìm số phức z có mô đun nhỏ nhất.

A. z=142145+15+3145i

B. z=143147+21+2147i

C. z=2413+3+613i

D. z=14147+21+2147i

Câu 603 : limnn2+2n21 bằng

A. 0

B. 1,499

C. +

D. 32

Câu 604 : Tính tích phân I=0π4tan2x+tan4xdx.

A. 12

B. 13

C. 1

D. 14

Câu 605 : Số nghiệm của phương trình logx+12=2 

A. 1

B. 2

C. Đáp án khác

D. 0

Câu 606 : Cho số phức z=1+i2+1+i3+...+1+i20. Phần thực của số phức z 

A. 2101

B. 2102

C. 210

D. 210

Câu 609 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho A(−1;2;0),B(−2;0;2). Viết phương trình đường thẳng AB.

A. x+11=y22=z22

B. x+11=y22=z22

C. x+11=y22=z2

D. x+11=y22=z2

Câu 610 : Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào sau đây

A. y=x4+2x2+1

B. y=13x3x2+1

C. y=x41

D. y=x4+8x2+1

Câu 618 : Hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=1x23x+2 F(3) = 0 thì

A. Fx=lnx1x2+ln2

B. Fx=lnx1x2ln2

C. Fx=lnx2x1ln2

D. Fx=lnx2x1+ln2

Câu 620 : Tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện 2zi=zz¯+2i là hình gì?

A. Một đường Elip

B. Một đường tròn

C. Một đường thẳng

D. Một đường Parabol

Câu 622 : Gọi A,B,C lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số phức z1=2+0i;z2=1+i;z3=1i. Chọn kết luận đúng nhất.

A. Tam giác ABC vuông cân tại A

B. Tam giác ABC cân tại B

C. Tam giác ABC vuông cân tại B

D. Tam giác ABC cân tại A

Câu 631 : Đạo hàm của hàm số y=log3x2+2x1

A. y'=2x+2x2+2x1ln3

B. y'=2x+2x2+2x1ln3

C. y'=x+1x2+2x1ln3

D. y'=x+1x2+2x1ln3

Câu 634 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxy cho A(1;2;0),B(−1;0;2). Viết phương trình mặt cầu (S) tâm A và bán kính AB.

A. x12+y22+z2=4

B. x12+y+22+z2=8

C. x+12+y22+z2=12

D. x+12+y22+z2=12

Câu 636 : Một nguyên hàm của hàm số fx=1x2+2x+3

A. x+12+1

B. arctan2x+1

C. 12arctanx+12+1

D. 2tanx+1+1

Câu 637 : Kết luận nào sau đây là đúng về m? Biết 0mx2exdx.

A. m không phải số nguyên tố cũng không phải hợp số

B. m là số nguyên tố

C. m là hợp số

D. m vừa là số nguyên tố vừa là hợp số

Câu 642 : Rút gọn biểu thức A=logab+logba+2logablogabblogba1.

A. A=1

B. A=2

C. A=logab

D. A=logba

Câu 653 : limn23n3+12n3+5n2 bằng

A. 12

B. 0

C. -32

D. 15

Câu 657 : Rút gọn biểu thức P=a23a2.

A. a34

B. a-12

C. a43

D. a13

Câu 660 : Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 9x+1134x

A. 2

B. 1

C. Vô số nghiệm nguyên dương

D. 3

Câu 662 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=log22xx2.

A. 1

B. 2

C. 0

D. Hàm số không tồn tại giá trị lớn nhất

Câu 666 : Tính đạo hàm của hàm số y=lnx2+1x.

A. y'=1x2+1

B. y'=1x2+1

C. y'=xx2+1

D. y'=1x2+1-x

Câu 668 : Cho I=1ax22x+1dx=13, khi đó giá trị của a

A. a = 0

B. a = 2

C. a = 3

D. a = 1

Câu 669 : Tập xác định của hàm số y=e2x+6ex513 là

A. x<0

B. x>ln5

C. 0<x<e5

D. 0<x<ln5

Câu 671 : Cho hai điểm A1;1;2,B2;1;2. Mặt cầu có tâm thuộc trục hoành và đi qua hai điểm A, B có phương trình là

A. x322+y2+z2=212

B. x322+y2+z2=214

C. x+322+y2+z2=214

D. x+322+y2+z2=212

Câu 674 : Nếu logab=m thì logaa3b4 bằng

A.  3+4m

B. 4+3m

C. 12m

D. 3+4m

Câu 675 : Giá trị cực đại của hàm số y=2x+cos2x trên 0;π4

A. ymin=π4;ymax=1

B. ymin=π2822;ymax=π4

C. ymin=1;ymax=π28+22

D. ymin=π28;ymax=π28+22

Câu 681 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A0;0;1 và đường thẳng d:x=ty=1+2tz=t

A. S:x2+y2+z2=3

B. S:x2+y2+z2=13

C. S:x2+y2+z2=3

D. S:x2+y2+z2=13

Câu 682 : Cho A,B,C là các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z3i=0. Tìm phát biểu sai

A. Tam giác ABC là tam giác đều

B. Tam giác ABC có trọng tâm O0;0

C. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC nằm trên trục tung

D. Diện tích tam giác ABC bằng 332

Câu 683 : Cho hàm số y=f(x) xác định trên R{1}, liên tục trên các khoảng xác định của nó và có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. Giá trị lớn nhất của hàm số là −22

B. Đồ thị hàm số có 3 đường tiệm cận

C. Đồ thị hàm số có 2 giá trị cực tiểu

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−1;+∞)

Câu 685 : Hình vẽ bên giống với đồ thị của hàm số nào nhất?

A. y=x4+2x2

B. y=x4+x2

C. y=x4+x2

D. y=x4+2x2

Câu 686 : Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f(x) = xlnx là

A. Fx=xlnxdx

B. Fx=x2.lnxdx

C. Fx=2x2.lnxdx

D. Fx=2x.lnxdx

Câu 694 : Cho hàm số y=x2+2xxm. Tìm m để hàm số đồng biến trên 1;+

A. m;1

B. m0

C. m1

D. m>1

Câu 702 : Gọi M là điểm biểu diễn số phức z=x+yi,x,y điểm biểu diễn số phức liên hợp của z bằng cách

A. Lấy đối xứng M qua trục tọa độ

B. Lấy đối xứng M qua trục hoành

C. Lấy đối xứng M qua đường thẳng y=x

D. Lấy đối xứng M qua trục tung

Câu 705 : Biểu thức loga23>loga34 xảy ra khi và chỉ khi

A. a>1

B. 0<a<1

C. 0<a1

D. a tùy ý

Câu 707 : Cho số phức z thỏa mãn z1i=2. Chọn phát biểu đúng

A. Tập hợp biểu diễn số phức z là một parabol

B. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường thẳng

C. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường tròn bán kính bằng 2

D. Tập hợp biểu diễn số phức z là một đường tròn bán kính bằng 4

Câu 708 : lim1n22n+1 

A. +

B. 0

C. -

D. 12

Câu 719 : Nếu fxdx=ln3x+C thì fx bằng

A. 3ln2xx

B. ln2x3

C. 3x2+1

D. 1xlnx

Câu 721 : Đạo hàm của hàm số y=31x 

A. 1x231xln3

B. 1x2.31x

C. 1x231xln3

D. 31xln3

Câu 724 : Hàm số f(x) có đạo hàm f'x=x2x+1. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;−1) và (0;+∞)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−1;0)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (−1;+∞)

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (−∞;−1) và (0;+∞)

Câu 729 : Tìm hàm số y=fx nếu biết dy=6x3x213dx và f0=1

A. y=3x2144+54

B. y=3x2143+23

C. y=3x2144+34

D. y=3x2142+12

Câu 749 : Tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z+i2=3

A. Đường tròn tâm I2;1 bán kính R=3

B. Đường tròn tâm I2;1 bán kính R=9

C. Đường tròn tâm I2;1 bán kính R=9

D. Đường tròn tâm I2;1 bán kính R=3

Câu 750 : Tìm tập xác định của hàm số y=x+113+log24x2

A. 1;2

B. -2;2

C. 1;2

D. 1;2

Câu 756 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sin2x=m+1 có nghiệm?

A. m2;0

B. m1;1

C. m-1;0

D. m1;0

Câu 758 : Tìm các số phức z có phần thực lớn hơn 1 thỏa mãn z1=z¯1+i, đồng thời điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thuộc đường tròn có tâm I1;0, bán kính R=1.

A. z=1+3212i hoặc z=13212i

B. z=1+3212i hoặc z=132+12i

C. z=1+32+12i hoặc z=1-32+12i

D. z=1+3212i hoặc z=1-3212i

Câu 764 : Hình vẽ dưới đây giống với đồ thị của hàm số nào nhất?

A. y=lnx

B. y=2x

C. y=x12

D. y=log2x

Câu 769 : Tính đạo hàm của hàm số y=log22+2x.

A. y'=2+2x2xln2

B. y'=2x2+2x

C. y'=2x2+2xln2

D. y'=2xln22+2x

Câu 771 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu có tâm I1;2;3 và đi qua điểm A0;2;3

A. x2+y22+z32=12

B. x2+y22+z32=1

C. x12+y22+z32=1

D. x2+y+22+z+32=1

Câu 772 : Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số bị chặn?

A. un=n2

B. un=2n+1n1

C. un=2n+sin2n

D. un=1n3

Câu 773 : Tính tích phân I=0πsin2xdx.

A. 0

B. π

C. 2

D. 1

Câu 774 : Rút gọn biểu thức P=ab2ab+1:ba2.

A. 1b

B. 1a

C. b

D. 1b

Câu 784 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?

A. y=12x

B. y=lnx

C. y=log2x+1

D. y=logx2+1

Câu 794 : Cho hình chóp S.ABCD có SA = SB = SC và tam giác ABC vuông tại C. Gọi H là hình chiếu vuông góc của S lên mp(ABC). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. H là trung điểm cạnh AB

B. H là trung điểm cạnh AC

C. H là trực tâm tam giác ABC

D. H là trọng tâm tam giác ABC

Câu 799 : Tập xác định của hàm số y=x33 

A. D=

B. D=3;+

C. D=3

D. D=3;+

Câu 802 : Nếu lg2=a thì lg4000 bằng

A. 2a2+3

B. 2a+3

C. a2+3

D. 3a2

Câu 804 : Trong không gian Oxyz. Cho ba điểm M1;1;2,N3;1;2,P1;0;1. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là

A. x+y+z2=0

B. x+3yz+6=0

C. x+2y+z1=0

D. x+3y+z+2=0

Câu 808 : Phần ảo của số phức z=1+2i2

A. 4

B. 2

C. -4

D. -2

Câu 809 : Tập xác định của hàm số y=log22+x2x 

A. 0x2

B. x<2x0

C. x<0x>2

D. 0x<2

Câu 814 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=x33x2+1, trục tung và tiếp tuyến tại điểm có tọa độ thỏa mãn y'' = 0

A. 01x3+3x23x+1dx

B. 201x33x23x+1dx

C. 201x3+3x23x+1dx

D. 01x33x23x+1dx

Câu 815 : Tìm giới hạn limx1x2+3+x2x63x2+24x21.

A. -14

B. 0

C. 1

D. Không tồn tại

Câu 823 : Tìm số phức liên hợp của số phức z biết z=i.z+1.

A. 1-i

B. 1+i

C. 12+i2

D. 12i2

Câu 824 : Cho fxdx=4x2+1+C. Khi đó f2xdx bằng

A. 8x2+1+C

B. 1x2+1+C

C. 2x2+1+C

D. 4x2+1+C

Câu 826 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x23x>2 

A. 0<x<3

B. 1<x<4

C. x<0x>3

D. x<1x>4

Câu 827 : Hàm số y=mx1x+m có giá trị lớn nhất trên [0;1] bằng 3 khi

A. m = 1

B. m = 2

C. m = -2

D. m = -1

Câu 829 : Tìm họ nguyên lnxx2+1/dx.

A. 1xx2+1xx2+1+C

B. nx+x2+1+C

C. nxx2+1+C

D. 12x2+1+C

Câu 842 : Rút gọn Sk=Cn0Cn1+Cn2Cn3+...+1kCnk0k<n,kN,nN*

A. Sk=1Cnk

B. Sk=1kCnk

C. Sk=Cn1k1

D. Sk=1kCn1k

Câu 854 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d, a0 có đồ thị như hình vẽ sau. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a>0;b23ac=0

B. a<0;b23ac0

C. a<0;b23ac=0

D. a>0;b23ac0

Câu 863 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:xy+z+4=0 và mặt cầu S:x2+y12+z32=12. Khẳng định nào sau đây là đúng về vị trí tương đối của (P) và (S)?

A. Mặt phẳng (P) không cắt mặt cầu (S)

B. Mặt phẳng (P) tiếp xúc với mặt cầu (S)

C. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S)với giao tuyến là một đường tròn bán kính lớn nhất

D. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S)với giao tuyến là một đường tròn bán kính bằng 233

Câu 865 : Cho hai số phức z1=1+3i, z2¯=3+2i. Tính z1+z2

A. 1143

B. 11+43

C. 1123

D. 11+23

Câu 866 : Cho các số thực x,y,z thỏa mãn y=1011logx, z=1011logy. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x=1011lnz

B. x=1011logz

C. x=1011+logz

D. x=1011logz

Câu 867 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=sinxcosx trên đoạn 0;π2.

A. ymax=1

B. ymax=0

C. ymax=2

D. ymax=12

Câu 870 : Bảng biến thiên trong hình dưới đây giống với đồ thị của hàm số nào nhất?

A. y=3xx1

B. y=x-2x1

C. y=x+2x1

D. y=3+xx1

Câu 871 : Cho F(x) là nguyên hàm của hàm số fx=2x+18x+110 thỏa mãn F(0)=1. Tìm hàm số F(x).

A. Fx=182x+1x+18+78

B. Fx=19ln2x+1x+1+89

C. Fx=192x+1x+19+89

D. Fx=19x+12x+19+109

Câu 873 : Phần ảo của số phức z=2+3i12i 

A. 223

B. 53

C. 53

D. 53i

Câu 874 : Tập nghiệm của bất phương trình log2logxx11 

A. x

B. x0

C. x

D. x1;+

Câu 876 : Hàm số Fx=log2x+1ex+x2+C là nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. fx=1xln21ex+2x

B. fx=1x1ex+2x

C. fx=1xln2+1ex+2x

D. fx=ln2x1ex+2x

Câu 878 : Cho hàm số fx=exlnx. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số có tập xác định là D=

B. Hàm số luôn nghịch biến trên              

C. limx0+fx=

D. Hàm số có duy nhất một điểm cực trị

Câu 880 : Hàm số y=34x43x2+1 đồng biến trên các khoảng

A.

B. 2;2

C. ;0

D. 0;+

Câu 881 : Biết rằng phương trình 3x.512x1=15 có hai nghiệm thực phân biệt x1,x2. Tính x1x2.

A. x1x2=log35+12

B. x1x2=log35+12

C. x1x2=log53+12

D. x1x2=log35+12

Câu 882 : Trong các khốp chóp sau, khối chóp nào không có mặt cầu ngoại tiếp?

A. Hình chóp có đáy là hình chữ nhật

B. Hình chóp có đáy là hình bình hành

C. Hình chóp có đáy là hình vuông

D. Hình chóp tam giác

Câu 899 : Cho dãy số un được xác định như sau:

A. Với mọi u1>0 thì dãy un luôn bị chặn

B. Nếu u1<1 thì dãy un giảm

C. Nếu u1>1 thì dãy un tăng

D. Nếu u1=1 thì dãy un là tăng

Câu 900 : Cho hàm số y=1xx+2. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;2 và 2;+.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=1.

C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ;2 và 2;+.

D. Hàm số không có cực trị

Câu 903 : Tính đạo hàm của hàm số y=ecos2x.

A. y'=sin2x.ecos2x

B. y'=-2sinx.ecos2x

C. y'=-sin2x.ecos2x

D. y'=2sinx.ecos2x

Câu 904 : Tính tích phân π2018πcos2xdx.

A. 0

B. 2017π2

C. 1009π

D. 2017π

Câu 906 : Tìm số phức liên hợp của số phức z=1i21+i.

A. 1+i

B. 2+2i

C. 2-2i

D. 2-i

Câu 907 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x10+log24x2.

A. D=2;2

B. D=;22;+

C. D=2;2

D. D=2;11;2

Câu 910 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình logeπx23x<logeπx+5.

A. 5;3

B. 5;15;+

C. 5;03;+

D. 1;3

Câu 911 : Cho fx=12x+1. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của fx?

A. Fx=12ln2x+1+2

B. Fx=14ln4x+2+2

C. Fx=12ln4x+2+2

D. Fx=12ln4x+2+2

Câu 919 : Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên tập D=\1 và có bảng biến thiên

A. Phương trình fx=m có 3 nghiệm thực phân biệt khi x > -2

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 0;6 là -2

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1

Câu 925 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Số phức z=a+bi có số phức liên hợp là z¯=bai.

B. Tích một số phức với số phức liên hợp của nó là một số thực.

C. Số phức z=a+bi được biểu diễn bằng điểm Ma;b trong mặt phẳng tọa độ Oxy.

D. Số phức z=a+bi có môđun là a2+b2.

Câu 928 : Tính tổng các hệ số trong khai triển 12x2018.

A. -1

B. -2018

C. 2018

D. 1

Câu 935 : Tìm cặp a;b thỏa mãn limx3x2+ax+bx3=3

A. a=0,b=9

B. a=3,b=0

C. a=3,b=0

D. không tồn tại tại cặp a;b thỏa mãn như vậy.

Câu 945 : Phương trình 1+sinx+1+cosx=m có nghiệm khi và chỉ khi

A. 2m2

B. 1m2

C. 1m422

D. 1m4+22 

Câu 947 : Hàm số y=x33x+1 đồng biến trên các khoảng

A. ;0

B. 0;+

C. ;1 và 1;+

D. 1;1

Câu 948 : Tìm số thực a sao cho a3x+12dx=21.

A. a = 2

B. a = 0

C. a = 1

D. a = -1 

Câu 950 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua A1;0;1 và song song với trục Oy

A. x=1+ty=0z=1+t,t

B. x=1y=tz=1,t

C. x=ty=1z=t,t

D. x=1y=1+tz=1,t

Câu 952 : Cho hàm số y=3sinπx+π. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Tập giá trị của hàm số là 0;3

B. Chu kì của hàm số là 32

C. Không có khẳng định nào đúng

D. Hàm số giảm trên đoạn 12,32

Câu 955 : limx01cos2xx2 bằng

A. 0

B. 2

C. π2

D. 1

Câu 961 : Phần ảo của số phức z thỏa mãn 1+i212iz=23i 

A. 110

B. 45i

C. 45

D. 45i

Câu 965 : Số phức liên hợp của số phức z=12i1+i 

A. z¯=12+32i

B. z¯=12+32i

C. z¯=1232i

D. z¯=1232i

Câu 968 : Nguyên hàm của hàm số y=cotx 

A. lnsinx

B. lnsinx

C. lncosx

D. lncosx

Câu 969 : Tính đạo hàm của hàm số y=sinlnx.

A. y'=coslnx.1x

B. y'=coslnx.1x2

C. y'=coslnx.1x

D. y'=coslnx.lnx

Câu 971 : Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=lnx2+1 đồng biến trên R

B. Hàm số y=log2x đồng biến trên R

C. Hàm số y=log12x+1 nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số y=logx1 đồng biến trên 0;+

Câu 972 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:yz+1=0. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. (P) vuông góc với trục Ox

B. Vectơ n=0;1;1 là một vecto pháp tuyến của (P)

C. (P) vuông góc với mặt phẳng Q:y+z=0

D. Điểm A1;1;2 thuộc mặt phẳng (P)

Câu 975 : Cho a=log23 và b=log35. Tính log645

A. log645=a1+b1+a

B. log645=a2+b1+a

C. log645=2a1+b1+a

D. log645=ab+21+a

Câu 976 : Đồ thị hàm số f(x) được cho trong hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. limx4fx tồn tại

B. limx2fx tồn tại

C. limx5fx tồn tại

D. limx3fx tồn tại

Câu 977 : Cho phương trình log3x+1+log3x+log94=0. Kết luận nào sau đây là đúng về số nghiệm của phương trình?

A. Phương trình vô nghiệm

B. Phương trình có duy nhất 1 nghiệm

C. Phương trình có hai nghiệm là hai số đối nhau

D. Phương trình có hai nghiệm phân biệt

Câu 979 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào sau đây có cực trị?

A. y=x3+1

B. y=x3x

C. y=x3+3x1

D. y=x3x2+1

Câu 980 : Hàm số y=x22xx+3 có giá trị lớn nhất trên đoạn 0;3 

A. maxy0;3=0

B. maxy0;3=1

C. maxy0;3=8+215

D. maxy0;3=12

Câu 981 : Tập xác định của hàm số y=x+212 

A.  Với mọi m

B. 2;+

C. 2;+

D. 2;+

Câu 983 : Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z+i=1+iz là đường tròn có tâm và bán kính là

A. Tâm I0;1 bán kính R = 2

B. Tâm I0;1 bán kính R = 2

C. Tâm I0;1 bán kính R = 2

D. Tâm I0;1 bán kính R = 2

Câu 984 : Tính f'1 với fx=2xx+x2x

A. 34

B. 32

C. -1

D. 12

Câu 986 : Giải phương trình 0xe2tdt=12e20181

A. x=2019

B. x=1009

C. x=2018

D. x=2017

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247