Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học 150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản !!

150 câu trắc nghiệm Nguyên hàm - Tích phân cơ bản !!

Câu 1 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=sin 2x

A. sin2xdx=-12cos2x+C

B. sin2xdx=12cos2x+C

C. sin2xdx=cos2x+C

D. sin2xdx=-cos2x+C

Câu 2 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=cos3x+π6 .

A. f(x)dx=13sin3x+π6+C

B. f(x)dx=sin3x+π6+C

C. f(x)dx=-13sin3x+π6+C

D. f(x)dx=16sin3x+π6+C

Câu 3 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=1+tan2x2.

A. fxdx=2tanx2+C

B. fxdx=tanx2+C

C. fxdx=12tanx2+C

D. fxdx=-2tanx2+C

Câu 4 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x+π3.

A. f(x)dx=-cotx+π3+C

B. f(x)dx=-13cotx+π3+C

C. f(x)dx=cotx+π3+C

D. f(x)dx=13cotx+π3+C

Câu 5 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=sin3x.cosx.

A. f(x)dx=sin4x4+C

B. f(x)dx=-sin4x4+C

C. f(x)dx=sin2x2+C

D. f(x)dx=-sin2x2+C

Câu 6 : Họ nguyên hàm của hàm sốfx=ex3+e-x

A. Fx=-3ex-x+C

B. Fx=3ex+ex ln ex+C

C. Fx=3ex-1ex+C

D. Fx=3ex+x+C

Câu 7 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x.3-2x.

A. f(x)dx=23x.1ln2-ln9+C

B. f(x)dx=92x.1ln2-ln9+C

C. f(x)dx=29x.1ln2-ln9+C

D. f(x)dx=29x.1ln2+ln9+C

Câu 8 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=e4x-2.

A. f(x)dx=14e2x-1+C

B. f(x)dx=e2x-1+C

C. f(x)dx=12e2x-1+C

D. f(x)dx=12e2x-1+C

Câu 9 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=12x-1  là

A. f(x)dx=22x-1+C

B. f(x)dx=2x-1+C

C. f(x)dx=2x-12+C

D. f(x)dx=-22x-1+C

Câu 10 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=13-x  là

A. f(x)dx=23-x+C

B. f(x)dx=-3-x+C

C. f(x)dx=-23-x+C

D. f(x)dx=-33-x+C

Câu 11 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1.

A. f(x)dx=122x+1+C

B. f(x)dx=232x+12x+1+C

C. f(x)dx=-132x+1+C

D. f(x)dx=132x+12x+1+C

Câu 12 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=5-3x .

A. f(x)dx=295-3x5-3x

B. f(x)dx=-235-3x5-3x

C. f(x)dx=-295-3x5-3x+C

D. f(x)dx=-235-3x+C

Câu 13 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x-23.

A. f(x)dx=-34x-2x-23+C

B. f(x)dx=34x-2x-23+C

C. f(x)dx=23x-2x-2

D. f(x)dx=13x-2-23+C

Câu 14 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1-3x3.

A. f(x)dx=-(1-3x)-23+C

B. f(x)dx=-34(1-3x)1-3x3+C

C. f(x)dx=14(1-3x)1-3x3+C

D. f(x)dx=-14(1-3x)1-3x3+C

Câu 15 : Tìm nguyên hàm của hàm số I=2x2+x+1x-1

A. x2-3x+4lnx-1+C

B. x2+3x-4lnx-1+C

C. x2+3x+4lnx-1+C

D. x2-3x-4lnx-1+C

Câu 16 : Tìm nguyên hàm của hàm số J=x3-1x+1dx

A. x33-x22+x-2lnx+1+C

B. x33-x22+2x-2lnx+1+C

C. x33-x22+x+2lnx+1+C

D. x33+x22+x-2lnx+1+C

Câu 17 : Tìm nguyên hàm của hàm số K=x-1x3dx

A. x44-3x22+2lnx+12x2+C

B. x44-3x22-3lnx+12x2+C

C. x44+3x22+2lnx+12x2+C

D. x44-3x22+3lnx+12x2+C

Câu 20 : Hàm số f(x)=x3-x2+3+1x có nguyên hàm là

A. F(x)=x44-x33+3x+2lnx+C

B. F(x)=x4-x33+3x+lnx+C

C. F(x)=3x2-2x-1x2+C

D. Đáp án khác

Câu 21 : Họ nguyên hàm của hàm số I=ex+2e-x2dx là

A. 12e2x+4x+2e-2x+C

B. 12e2x+4x-2e-2x+C

C. e2x+4x-2e-2x+C

D. 12e2x-4x-2e-2x+C

Câu 22 :  Hàm số F(x)=7sinx-cosx+1 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. f(x)=sin x-7cos x+x

B. f(x)=-sin x+7cos x

C. f(x)=sin x+7cos x

D. f(x)=-sin x-7cos x

Câu 23 : Tính 1sin2 x cos2 xdx  

A. tan x-cot 2x+C

B. cot 2x+C

C. tan 2x-x+C

D. tan x-cot x+C

Câu 24 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau: x4-3x2+2x+1dx

A. x55-x3+x2+2x+C

B. x55+x3+x2+x+C

C. x55-x3+x2-x+C

D. x55-x3+x2+x+C

Câu 25 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau 1x2-3x+2dx

A. lnx+2x+1+C

B. lnx-1x-2+C

C. lnx+2x-1+C

D. lnx-2x-1+C

Câu 26 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau 1cos2x-2x+exdx

A. tanx-x2+ex+C

B. cotx-x2+ex+C

C. tanx-x2-ex+C

D. cotx-2x2+ex+C

Câu 27 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau sin2x2dx

A. x2-sinx2

B. x2+sinx2

C. x-sinx2+C

D. x2-sinx2+C

Câu 28 : Tìm hàm số f(x) biếtf’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 

A. x2+x+3

B. x2-x+2

C. x2+2x+1

D. Đáp án khác

Câu 29 : Tìm hàm số f(x) biết f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3;

A. f(x)=2x+x33+1

B. f(x)=x-x33-2

C. f(x)=2x-x33+1

D. f(x)=2x-x33+2

Câu 30 : Hàm số F(x)=3x2-1x+1x2-1  có một nguyên hàm là

A. f(x)=x3-2x-1x-x

B. f(x)=x3-x-1x-x

C. f(x)=x3-2x+1x

D. f(x)=x3-12x-1x-x

Câu 31 : Hàm số f(x)=cos xsin5 x có một nguyên hàm F(x) bằng

A. 18sin4x

B. -18sin4x+1

C. 4sin4x

D. -14sin4x+2

Câu 32 : Kết quả tính 2x5-4x2dx bằng

A. 165-4x3+C

B. -385-4x2+C

C. -165-4x23+C

D.Tất cả sai

Câu 33 : Kết quả esinxcosxdx bằng

A. xesinx+C

B. cosx.esinx+C

C. esinx+C

D. e-sinx+C

Câu 34 : Tính tanxdx bằng

A. -lnsinx+C

B. -lncosx+C

C. 1cos2x+C

D. -1cos2x+C

Câu 35 : Tính cotxdx bằng

A. lncosx+C

B. lnsinx+C

C. -1sinx+C

D. 1sin2x-C

Câu 36 : Nguyên hàm của hàm số y=x3x-1

A. 13x3+12x2+x+lnx-1+C

B. 13x3+12x2+x+lnx+1+C

C. 16x3+12x2+x+lnx-1+C

D. 13x3+14x2+x+lnx-1+C

Câu 37 : Một nguyên hàm của hàm số f(x)=x2-2x+3x+1  

A. x22+3x+6lnx+1+3

B. x22+3x+6lnx+1

C. x22+3x-6lnx+1

D. x22-3x+6lnx+1+5

Câu 38 : Kết quả tính 1x(x+3)dx bằng

A. -13lnxx+3+C

B. -13lnxx+3+C

C. 23lnx+3x+C

D. 13lnxx+3+C

Câu 39 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=1x2+x-2 

A. F(x)=13lnx-1x+2+C

B. F(x)=13lnx+2x-1+C

C. F(x)=lnx-1x+2+C

D. F(x)=lnx2+x-2+C

Câu 40 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=1-xx2 

A. F(x)=-1x-2lnx+x+C

B. F(x)=-1x-2lnx+x+C

C. F(x)=1x-2lnx+x+C

D. F(x)=-1x-2lnx-x+C

Câu 44 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: I=x+13-2x3dx

A. 343-2x737-53+2x434+C

B. 343-2x73-7-53-2x434+C

C. 343-2x737-53-2x43-4+C

D. 343-2x737-53-2x434+C

Câu 45 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau J=xdx2x+23

A. 34(-2x+2)535-(2x+2)23+C

B. 34(2x+2)535-(2x+2)23+C

C. 34(2x+2)535+(2x+2)23+C

D. -34(2x+2)535-(2x+2)23+C

Câu 46 : Tìm 1 nguyên hàm của hàm số sau K=xdxx+3+5x+3

A. 1-615(5x+3)3-(x+3)3

B. 1615(5x+3)3+(x+3)3+1

C. 1615(5x+3)3-(x+3)3-10

D. 161-5(5x+3)3-(x+3)3+8

Câu 47 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau I=sin3xcos5xdx

A. sin8x8-sin6x6+C

B. sin8x7-sin6x5+C

C. sin8x9-sin6x7+C

D. sin8x8+sin6x6+C

Câu 48 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau J=cosxdxcos3x(tanx+2)3

A. J=121(tanx+2)2+C

B. J=-121(tanx+2)2+C

C. J=-1(tanx+2)2+C

D. J=-121(tan2x+2)2+C

Câu 49 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau x2+1.xdx

A. 13(x2+1)3

B. 12(x2+1)3+C

C. 13(x2+1)3+C

D. 13(-x2+1)3+C

Câu 50 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau x3+54x2dx

A. x3+5515+C

B. xx3+5515+C

C. x2x3+5515+C

D. x3+5515x+C

Câu 51 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau xx2+5dx

A. 12lnx2+52+C

B. 2lnx2+5+C

C. lnx2+5+C

D. 12lnx2+5+C

Câu 52 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau (x-1)ex2-2x+3dx

A. 12ex2-2x+3+C

B. -ex2-2x+3+C

C. 2ex2-2x+3+C

D. xex2-2x+3+C

Câu 53 :  Tìm nguyên hàm của hàm số sau sinxcos2x3dx

A. -3cosx3+C

B. -3sinx3+C

C. -2cosx3+C

D. Tất cả sai

Câu 54 :  Tìm nguyên hàm của hàm số sau 1+cot22xecot2xdx

A. -12ecot2x

B. -12ecot2x+C

C. -12ecotx+C

D. -2ecos2x+C

Câu 55 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x2+3x-2x

A. f(x)dx=x33+3lnx-43x3+C

B. f(x)dx=x33+3lnx-43x3

C. f(x)dx=x33+3lnx+43x3+C

D. f(x)dx=x33-3lnx-43x3+C

Câu 56 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=3x+13

A. f(x)dx=3x+13x+13+C

B. f(x)dx=133x+13+C

C. f(x)dx=143x+13x+13+C

D. f(x)dx=3x+13+C

Câu 57 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x23+141-x

A. f(x)dx=53x53+14ln1-x+C

B. f(x)dx=-35x53+14ln1-x+C

C. f(x)dx=35x53-14ln1-x+C

D. f(x)dx=35x53+14ln1-x+C

Câu 58 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2xcos2x-1

A. f(x)dx=-lnsinx+C

B. f(x)dx=lncos2x-1+C

C. f(x)dx=lnsin2x+C

D. Tất cả sai

Câu 59 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)= sinx.cos2x

A. f(x)dx=-2cos3x3+cosx+C

B. f(x)dx=16cos3x+12sinx+C

C. f(x)dx=cos3x3+cosx+C

D. f(x)dx=16cos3x-12sinx+C

Câu 60 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2 sinx.cos3x

A. f(x)dx=12cos2x+14cos4x+C

B. f(x)dx=12cos2x-14cos4x+C

C. f(x)dx=2cos4x+3cos2x+C

D. f(x)dx=3cos4x-3cos2x+C

Câu 61 : Cho f'(x)=3-5sinx f(0)=10. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. f(x)=3x+5cosx+2

B. f(π)=3π

C. fπ2=3π2

D. f(x)=3x-5cosx

Câu 62 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=xcosx

A. f(x)dx=xsinx-cosx+C

B. f(x)dx=-xsinx-cosx+C

C. f(x)dx=xsinx+cosx+C

D. f(x)dx=-xsinx+cosx+C

Câu 63 : Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sin2x2 biết Fπ2=π4.

A. F(x)=x-2+sinx2+12

B. F(x)=x2+sinx2+32

C. F(x)=x2-sinx2+12

D. F(x)=x2+sinx2+52

Câu 64 : Hàm số f(x)=exln2+e-xsin2x có họ nguyên hàm là

A. F(x)=exln2+2cosx+C

B. F(x)=exln2-cot x+C

C. F(x)=exln2+1cos2x+C

D. F(x)=exln2-1cos2x+C

Câu 65 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x.ex

A. f(x)dx=2x.ex-ex+C

B. f(x)dx=xex+ex+C

C. f(x)dx=x.ex-ex+C

D. f(x)dx=ex-x.ex+C

Câu 66 : Mệnh đề sau đây mệnh đề nào đúng?

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (III)

C. Chỉ (I) và (II)

D. Chỉ (I) và (III)

Câu 67 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau:xlnxdx

A. x22lnx+x24+C

B. x22lnx-x24+C

C. x22lnx-x22+C

D. x24lnx-x24+C

Câu 68 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau 1-xcosxdx

A. 1+xcosx-sinx+C

B. 1-xsinx-cosx+C

C. 1-xcosx+sinx+C

D. 1-xcosx-cosx+C

Câu 69 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau (1-2x)exdx

A. ex2-3x+C

B. ex(3-3x)+C

C. ex(3-2x)+C

D. ex(2+3x)+C

Câu 70 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau xlnxdx

A. 2-3x32lnx-49x32+C

B. 23x32lnx-4-9x32+C

C. 23x32ln2x-49x32+C

D. 23x32lnx-49x32+C

Câu 71 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau xsin2xdx

A. -x.cotx+lnsinx+C

B. x.cotx+lnsinx+C

C. x.cosx+lnsinx+C

D. x.cotx-lnsinx+C

Câu 72 : Tìm nguyên hàm của các hàm số sau (2x+3)e-xdx

A. -e-x(2x-1)+C

B. -e-x(2x+1)+C

C. -ex(2x-1)+C

D. Đáp án khác

Câu 73 : Tìm nguyên hàm của hàm số sau f(x)=2x2+2x+32x+1

A. F(x)=18(2x+1)2+54ln2x+1+C

B. F(x)=18(2x+1)2+5ln2x+1+C

C. F(x)=(2x+1)2+ln2x+1+C

D. F(x)=(2x+1)2-ln2x+1+C

Câu 74 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1xlnx+x

A. F(x)=lnln2x+1+C

B. F(x)=lnlnx+1+C

C. F(x)=lnx+1+C

D. F(x)=lnx+1+C

Câu 75 : Tìm nguyên hàm của hàm số F(x)=e2xex+1

A. F(x)=ex-ln(ex+1)+C

B. F(x)=ex+ln(ex+1)+C

C. F(x)=ln(ex+1)+C

D. F(x)=e2x-ex+C

Câu 76 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1x+1

A. f(x)dx=2x-2ln1+x+C

B. f(x)dx=2x-2ln1+x+C

C. f(x)dx=ln1+x+C

D. f(x)dx=2+2ln1+x+C

Câu 77 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=2x-11-x

A. f(x)dx=-23(2x+1)1-x+C

B. f(x)dx=23(2x+1)1-x+C

C. f(x)dx=-23(2x-1)1-x+C

D. f(x)dx=-21-x+11-x+C

Câu 78 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x34-x2

A. f(x)dx=-13x2+84-x2+C

B. f(x)dx=13x2+84-x2+C

C. f(x)dx=-134-x2+C

D. f(x)dx=-23x2+84-x2+C

Câu 79 : Tính 1xcos2xdx bằng:

A. tan2x+C

B. 2tanx+C

C. tan2x+C

D. 12tanx+C

Câu 80 : Tính 6x2-12xx3-3x2+6dx bằng

A. 2lnx3-3x2+6+C

B. lnx3-3x2+6+C

C. 12lnx3-3x2+6+C

D. 2lnx3-3x2+6+C

Câu 81 : Tính 5-9x12dx bằng

A. -5-9x13111+C

B. x5-9x1317+C

C. -5-9x13117+C

D. 5-9x139+C

Câu 82 : Tính 1cosx+sinx2dx bằng

A. -12cotx-π4+C

B. -12cotx+π4+C

C. -cotx+π4+C

D. -14cotx+π4+C

Câu 83 : Tính -xx+12dx bằng

A. 1x+1-lnx+1+C

B. -1x+1+lnx+1+C

C. 1x+1+lnx+1+C

D. -1x+1-lnx+1+C

Câu 84 : Tính x.2xdx bằng:

A. x.2xln2-2xln22+C

B. 2x(x-1)ln2+C

C. 2x(x+1)+C

D. 2x(x-1)+C

Câu 85 : Tính lnxdx bằng:

A. xlnx+2x+C

B. xlnx-x22lnx+C

C. 1xlnx-x+C

D. xlnx-x+C

Câu 86 : Tính 2xln(x-1)dx bằng:

A. x2+1ln(x-1)-x22-x+C

B. x2ln(x-1)-x22-x+C

C. x2-1ln(x-1)-x22-x+C

D. x2-1ln(x-1)-x22+x+C

Câu 92 : Tính tích phân sau I=012x+9x+3dx

A. 3 + 6ln3

B. 3ln2 - ln3

C. 6 - 2ln3

D. 2 + 6ln2 - 3ln3

Câu 93 : Tính tích phân sau I=01x4-x2dx

A. 0

B. 1

C. ln3+ln4

D. -12ln34

Câu 94 : Tính I=012x3+7x2+3x-12x+1dx

A. 116-12ln3

B. ln3+2

C. 4-ln2

D. Đáp án khác

Câu 95 : Tính tích phân sau01(x3-1)dx

A. 1

B. -1/2

C. -3/4

D. Tất cả sai

Câu 96 : Tính tích phân sau 12x2+4xxdx

A. 5

B. 5,5

C. 6

D. 6,5

Câu 97 : Tính tích phân sau A=01x1+x2dx

A. -1/3

B. 2

C. 1/3

D. Đáp án khác

Câu 98 : Tính tích phân sau B=01x3x4-15dx

A. -1/12

B. -1/6

C. -1/24

D. -1

Câu 99 : Tính  tích phân sau C=12exex-1dx

A. 1

B. 2

C. ln(e-1)

D. ln(e+1)

Câu 100 : Tính tích phân sau D=024-x2xdx

A. 1

B. 2

C. 3

D. Tất cả sai

Câu 102 : Biết12dx4x2-4x+1=1a-1b thì a  và b là nghiệm của phương trình nào sau đây?

A. x2-5x+6=0

B. x2-8x+12=0

C. 2x2-x-1=0

D. x2-9=0

Câu 105 : Tính  tích phân sau E=14exxdx

A. 2(e2-e)

B. e

C. e2+e

D. 2e2-1

Câu 106 : Tính tích phân sau F=0π2sin2x1+sin2xdx

A. 1

B. ln2

C. ln3

D. 2

Câu 107 : Tính  tích phân sau G=0ln2(ex-1)2.exdx

A. 0,5

B. -1/4

C. 1/3

D. 2

Câu 108 : Biết xe2xdx=axe2x+be2x+C, với a,b . Tính tích a.b.

A. a.b=-14

B. a.b=14

C. a.b=-18

D. a.b=18

Câu 110 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. abf(x)dx=abf(x)dx

B. -11x3dx=-11x3dx

C. -23ex(x+1)dx=-23ex(x+1)dx

D. -12018x4+x2+1dx=-12018(x4+x2+1)dx

Câu 112 : Tính tích phân sau: 0π2sin 3x.cos xdx

A. -1

B. 0

C. 0,5

D. 5

Câu 113 : Tính tích phân sau: I=3221+x2xdx

A. 1+ln3-ln2

B. 2-ln3+ln2

C. 1+0,5(ln3-ln2)

D. Đáp án khác

Câu 114 : Tính tích phân sau J=523dxxx2+4

A. ln4

B. ln5-ln3

C. ln15

D. Tất cả sai

Câu 115 : Tính tích phân sau: I=ln2ln5e2xdxex-1

A. 16/5

B. 20/3

C. 32/9

D. 28/5

Câu 116 : Tính tích phân sau: I=0π2sin5xdx

A. 4/15

B. 6/15

C. 8/15

D. 3

Câu 117 : Tính tích phân sau: I=011-x2dx

A. -1

B. 0

C. 1

D. 2

Câu 118 : Tính tích phân sau: I=01dx1+x2

A. π3

B. π4

C. π5

D. π6

Câu 119 : Tính tích phân 01x.exdx

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 120 : Tính tích phân sau: A=0π4xdxcos2x

A. π4-ln22

B. -π4+ln22

C. π4+ln22

D. -π4-ln22

Câu 121 : Tính 01x.e2xdx

A. 2-e26

B. 1+e34

C. 2-e24

D. 1+e24

Câu 122 : Tính C=0π2x2cosxdx

A. π24-2

B. π4-2

C. π26+2

D. π8+2

Câu 123 : Tính tích phân sau I=0π2x sinxdx

A. -1

B. 0

C. 1

D. 2

Câu 124 : Tính tích phân sau I=0e-1xlnx+1dx

A. 2-e26

B. 1+e34

C. 2-e24

D. e2-34

Câu 125 : Tính tích phân sau I=0π42x+3.sin 4xdx

A. I=π8-32

B. I=π2+38

C.I=π8+32

D. I=π8+3

Câu 126 : Tính tích phân sau I=0π2x cos xdx

A. I=π2+1

B. I=1-π2

C. I=π2

D. I=π2-1

Câu 127 : Tính tích phân I=0πsin2x.cos2xdx

A. I=π6

B. I=π3

C. I=π8

D. I=π4

Câu 128 : Tính tích phân I=0π2sin2xcos3xdx

A. 215

B. 315

C. 213

D. -215

Câu 129 : Tính tích phân I=-π2π2sin2x.sin3xdx

A. 1/2

B. 2/3

C. 3/4

D. 4/5

Câu 130 : Tính tích phân J=0π4cos42xdx

A. 3π16+1

B. 3π32

C. 3π16-8

D. 3π16-6

Câu 131 : Tính tích phân I=34x2dxx2-3x+2

A. 1+32ln2+52ln43

B. 1+32ln3-25ln43

C. 1+32ln3+52ln43

D. 1+53ln3+53ln43

Câu 132 : Tính J=232x+3x3-3x+2dx

A. ln8-ln5

B. ln8+ln5+5/6

C. ln8+2ln5-3

D. Đáp án khác

Câu 133 : Tính I=-123xdx2x+23

A. 1

B. 3/4

C. 14/5

D. 12/5

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247