Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Toán mới nhất cực hay !!

Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Toán mới nhất cực hay !!

Câu 1 : Số phức nào dưới đây là một số thuần ảo ?

A. z=2+2i.

B. z=-2.

C. z=-2i.

D. z=-1+2i.

Câu 2 : Cho limxfx+2=1. Tính limxfx.

A. 3

B. -1

C. -3

D. 1

Câu 5 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

A. (-2;2).

B(-;3).

C(0;+).

D(2;+).

Câu 8 : Với a,b là các số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Aln(ab)=1alnb.

Bln(ab)=lna+lnb.

Cln(ab)=1blna.

Dln(ab)=lna-lnb.

Câu 9 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=11-x

A. ln⁡|1-x|+C.

B12ln(1-x)2+C.

C. -ln⁡|2-2x|+C.

D-12 ln|1-x|+C.

Câu 11 : Đồ thị ở hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây ?

Ay=x3-6x2+9x-2.

By=-x3+6x2-9x-2.

Cy=x4-3x2-2.

Dy=-x4+3x2-2.

Câu 12 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):2x-2y+z+5=0. Mặt phẳng (P) có một véctơ pháp tuyến là

An1 = (2; -2; 1)

Bn2 = (1; 1; 0)

Cn3 = (2; -2; 5)

Dn4 = (-2; 1; 2)

Câu 13 : Tập nghiệm của bất phương trình log2(x+1)<1

A(-1;+).

B(-;1).

C. (-1;2).

D. (-1;1).

Câu 16 : Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=3x+1x-2

A. x = 2.

B. x = -12.

C. x = 3.

D. x = -32.

Câu 19 : Tích phân 013x2+1dx bằng

A. 6.

B. 2.

C. -6.

D. -2.

Câu 25 : Biết phương trình 2x.3x2-1=5 có hai nghiệm a,b. Giá trị của biểu thức a+b-ab bằng

A. S = 1 + log352.

B. S = 1 + log325.

C. S = 1 + ln25.

D. S = 1 + ln52.

Câu 33 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm cấp hai f″(x) liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn f(1)=f(0)=1,f'(0)=2018. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A01f''(x)(1-x)dx = -2018

B01f''(x)(1-x)dx = 1

C01f''(x)(1-x)dx = 2018

D01f''(x)(1-x)dx = -1

Câu 36 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. (-2;0).

B. (2;+).

C. (0;2).

D. (-;-2).

Câu 52 : Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ?

A. y = 1x-1

B. y = 1x-x2

C. y = x3-3x2+1.

D. y = x4-x2+1.

Câu 55 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng -; +?

A. y = x+1x+3

B. y = x3+x

C. y = x-1x-2

D. y = -x3-3x.

Câu 58 : Hàm số nào dưới đây xác định trên R?

A. y = x13

B. y = log3x

C. y = 3x

D. y = x-3

Câu 59 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sin⁡x+1 là

A. cosx + x + C

Bsin2x2+x+C

C. -cosx + x + C

Dcosx + C

Câu 61 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2.

B. y=-x3+2x2.

C. y=x4-2x2.

D. y=x3-2x2.

Câu 66 : Tính limx2x2-3x+2x-2

A+

B. 1

C. 3

D-

Câu 69 : Tích phân 0110xdx bằng

A. 90.

B. 40.

C. 9ln10

D. 9ln10

Câu 70 : Nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z2-2z+5=0

A. z=-1-2i.

B. z=1-2i.

C. z=1+2i.

D. z=-2-i.

Câu 80 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

A. (-;0).

B. (4;6).

C. (-1;5).

D. (0;4).

Câu 101 : Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.

A. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2.

B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -2.

C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 2i.

D. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng -2i.

Câu 102 : Tính limx2x+2-2x-2.

A. 12

B. 0.

C. 14

D. 16

Câu 103 : Số chỉnh hợp chập 3 của 10 phần tử bằng

AC103

B10!3!

C10!7!

D. 10! - 3!

Câu 105 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (-;+) ?

Ay=1-1x.

B. y=x4+1.

Cy=x+1.

Dy=x3+1.

Câu 108 : Cho a,b là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. ln⁡(ab)=ln⁡a.ln⁡b

B. lnab=lnalnb

Cln(ab2)=lna+lnb2

Dlnab2=lna+2lnb

Câu 109 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1 là:

A12x+1+ C

B2x+133+ C

C22x+133+ C

D32x+133+ C

Câu 111 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y = x+1x-2

B. y = x-2x+1

C. y = x-1x+2

D. y = x+2x-1

Câu 113 : Tập nghiệm của bất phương trình 100x<10x+3

A. (0;3).

B. (-;3).

C. (-;1).

D. (3;+).

Câu 116 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1x2-3x+2

A. y = 0

B. y = 1

C. y = 2

D. y = 3

Câu 119 : Tích phân 1215x-2dx bằng

A15ln83

B12ln83

C5ln83

D2ln83

Câu 127 : Tổng các nghiệm của phương trình log4x-5log2x+4=0 là:

A. 10010.

B. 11011100.

C. 110.

D. 11100.

Câu 151 : Cho z=3-2i. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. z=-3-2i.

Bz=3-2i.

Cz=3+2i.

Dz=-3+2i.

Câu 152 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x-2x2-3x+2

A. x=2.

B. x=1.

C. x=0.

D. x=1 và x=2.

Câu 155 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (0;+)?

Ay=x3-x+1.

By=x4-x2+1.

Cy=x+1.

Dy=-1x-1.

Câu 159 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=tan⁡x là

A. ln⁡|cos⁡x |+C.

B1cos2x+C

C. -ln⁡|cos⁡x |+C.

D-1cos2x+C

Câu 160 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, tìm một véctơ chỉ phương của đường thẳng d:x=2-ty=3+2tz=-1+t

A. u1(2;3;-1).

B. u2(-1;2;1).

C. u3(2;3;2).

Du4(-1;-2;1).

Câu 161 : Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây ?

A. y=x4-2x2.

B. y=-x4+2x2.

C. y=x4+2x2.

D. y=-x4-2x2.

Câu 163 : Cho hàm số f(x)=ln(x2-2x+3). Tập nghiệm của bất phương trình f'(x)>0 là

A. (2;+).

B. (-1;+).

C. (-2;+).

D. (1;+).

Câu 166 : Tích phân 01e2xdx bằng

Ae2-1

Be2-12

C2e2-1

De-12

Câu 187 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 6.

B. 3.

C. 5.

D. 2.

Câu 201 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R?

Ay=-1x+1

B. y=x-1

Cy=1x2+1

Dy=x3+1

Câu 203 : Một chỉnh hợp chập 2 của tập A={1,2,3,4,5} là:

A. A52.

B. C52.

C. (2,5).

D. {2,5}.

Câu 208 : Rút gọn xx:x3 x>0 ta được 

Ax116

Bx76

Cx56

Dx23

Câu 209 : Họ các nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x+2 là

A-2cosx+2sin3x+2 + C

B-cosx+2sin3x+2 + C

Ccotx+2 + C

D-cotx+2 + C

Câu 210 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm M(-2;1;3). Đường thẳng qua M và vuông góc với mặt phẳng (α):x-2y+2z-1=0 là

Ax=1-2ty=-2+tz=2+3t

Bx=-2+ty=1-2tz=3+2t

Cx=-2+ty=1+2tz=3-2t

Dx=1+ty=-2+2tz=2+3t

Câu 211 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y = x-2x-1

B. y = x-1x-2

C. y = x+2x+1

D. y = x+1x+2

Câu 212 : Tập nghiệm của bất phương trình lnx2<0

A. (-1;1).

B. (0;1).

C. (-1;0).

D. (-1;1)\{0}.

Câu 215 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, đường thẳng nào dưới đây song song với mặt phẳng (α):x+y+z-3=0.

Ax=1+2ty=1-tz=1-t

Bx=2+ty=-1+tz=-1+t

Cx=-1+2ty=-1-tz=-1-t

Dx=3+ty=-2tz=t

Câu 216 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?

A. y = 1x2+1

B. y = 1x-1

C. y = x2-3x+2x-1

D. y = x2-1x-1

Câu 217 : Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ bên

A. 5.

B. 3.

C. 1.

D. 6.

Câu 219 : Tích phân 13e3x+1dx bằng

Ae3-e3

Be9-e33

Ce10-e43

De8-e23

Câu 222 : Hàm số f(x)=ln2(x2-x-2) có tập xác định là

A. R\{-1;2}.

B. (-;-1)(2;+).

C. (-1;2).

D. (-;-2)(1;+).

Câu 226 : Tích các nghiệm của phương trình log2x+2-logx=2 là

A103-52

B103+22

C103+52

D103-22

Câu 237 : Cho hàm số  f (x) có đồ thị của hàm số y=f'(x-2)+2 như hình vẽ bên.

A. (-;2).

B. (-1;1).

C. 32; 52.

D. (2;+).

Câu 251 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ?

Ay=xx2-1

By=xx2-1

Cy=x2-1x

Dy=x1-x2

Câu 253 : Số phức liên hợp của số phức z=2+3i là

A. 3-2i.

B. 2-3i.

C. -3+2i.

D. -2-3i.

Câu 255 : Hàm số y=-x3+3x2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?

A. (-;3).

B. (0;2).

C. (-;0).

D. (2;+).

Câu 256 : Một tổ hợp chập 2 của tập A={a,b,c,d} là

A. C42.

B. A42.

C. (a;b).

D. {a,b}.

Câu 257 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=xex2

A2x2+1ex2+ C

Bex2+ C

C12ex2+ C

D2ex2+ C

Câu 260 : Tập nghiệm của bất phương trình log3x2<2

A. (-3;3).

B. (-;3).

C. (-3;3)\{0}.

D. (-2222)\{0}.

Câu 261 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=(x-3)(x2-1).

B. y=(x+3)(x2-1).

C. y=-(x-3)(x2-1).

D. y=-(x+3)(x2-1).

Câu 267 : Tích phân 01cosxdx bằng

A. -2π

B. sin1

C. 2π

D. -sin1

Câu 275 : Hệ số của số hạng chứa x10 trong khai triển (x+1)10+(2x+1)11+(3x+1)12

AC1010+C1110+C1210

BC1010+2C1110+32C1210

CC1010+210C1110+310C1210

DC1010+211C1110+312C1210

Câu 302 : limx+x-3x+2 bằng

A-32

B. 1.

C. -2.

D. 3.

Câu 304 : Thể tích của khối hộp chữ nhật có độ dài các cạnh bằng a,b,c là

A. V = 16abc

B. V = 12abc

C. V = abc

D. V = 13abc

Câu 309 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=e3x

A. 13ex + C

B. 3e3x + C

C. e3x + C

D. 13e3x + C

Câu 311 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2+2.

B. y=x4-2x2+2.

C. y=x3-3x2+2.

Dy=-x3+3x2+2

Câu 313 : Nghiệm của phương trình 22x=2x+2018 là

A. x = 2018

B. x = 20183

C. x = -2018

D. x = -20183

Câu 316 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?

A. y = x2x2+1

B. y = x2-1

C. y = 1x2-1

D. y = x2-xx-1

Câu 318 : Tích phân 011x+3dx bằng

A112

B. ln43

C. log43

D7144

Câu 320 : Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1+2i và 1-2i làm nghiệm ?

Az2+2z+3=0.

Bz2-2z-3=0.

Cz2-2z+3=0.

Dz2+2z-3=0.

Câu 327 : Tập nghiệm của bất phương trình log4(3x-1).log143x-116/34 là.

A. S = (-; 1][2; +)

B. S = (1;2).

C. S = [1;2].

D. S = (0; 1][2; +)

Câu 351 : Tính limxx4-3x2+4

A. 4.

B. 1.

C. -.

D. +.

Câu 355 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=x2+cosx

A. 2x-sin⁡x+C.

B. 3x3+sin⁡x+C.

C. x33-sin⁡x+C.

Dx33+sin⁡x+C.

Câu 356 : Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau

A(-;3).

B. (-1;3).

C. (0;2).

D. (-2;0).

Câu 357 : Trong không gian Oxyz, một véctơ chỉ phương của đường thẳng d: x=1+ty=2-3tz=-1+t

A. u1(1;2;-1).

Bu2(1;2;1).

Cu3(1;3;1).

Du4(1;-3;1).

Câu 358 : Cho a=log25. Giá trị biểu thức 2a bằng

A. 5.

B. 25.

C. 15.

D. 32.

Câu 360 : Tập nghiệm của bất phương trình 21x>2

A. (-;1).

B. (0;1).

C(-;1)\{0}.

D. (1;+).

Câu 361 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua ba điểm M(-1;0;0),N(0;2;0),P(0;0;-3) là

Ax-1+y2+z-3=-1

Bx1+y2+z3=-1

Cx-1+y2+z-3=1

Dx1+y2+z3=1

Câu 363 : Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây ?

A. y=12x4+2x2-1.

B. y=-12x4+2x2-1.

C. y=12x4-2x2-1.

D. y=-12x4-2x2+1.

Câu 365 : Tích phân 011cos2xdx bằng

A. tan⁡1.

B. -cot⁡1.

C. -tan⁡1.

D. cot⁡1.

Câu 366 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?

A. y = 1x+x2+1

B. y = 1x2+1-x

C. y = xx2+1

D. y = 1x+1-x2+1

Câu 376 : Tổng các nghiệm của phương trình log323x+log39x=7

A. 84

B2443

C24481

D2881

Câu 401 : Chọn mệnh đề sai về môđun của số phức z=a+bi(a,bR).

A. Môđun của z là một số phức.

B. Môđun của z là một số thực.

C. Môđun của z là một số thực dương.

D. Môđun của z là một số thực không âm.

Câu 402 : Tính limx21009x-21009x2-22018

A2-1010

B21009

C21010

D2-1009

Câu 408 : Với a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Aelna=a

Belna=1a

Celna=ea

Delna=ae

Câu 409 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=1x-1 là

A. -ln|x-1| + C

B. -1x-12 + C

C-12lnx-12 + C

D. -ln|2(x-1)| + C

Câu 411 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x4-x2+1.

B. y=x4+x2+1.

C. y=x3-3x+2.

D. y=-x3+3x+2.

Câu 413 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình ⁡log2(x-5)<4.

A. (-;21).

B. (5;21).

C. (5;11).

D. (21;+).

Câu 416 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ?

A. y=x3+1.

B. y=2x+1x-1.

C. y=x1-x2.

D. y=x4-x2+1.

Câu 418 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. (-2;4).

B. (-;-1).

C. (3;+).

D. (-1;3).

Câu 419 : Tích phân 13cos(x+3)dx bằng

A. sin⁡3-sin⁡1.

B. sin⁡6-sin⁡4.

C. sin6-sin43.

D. 3(sin⁡6-sin⁡1).

Câu 427 : Hệ số của x5 trong khai triển (1+x2)(x+1)10 bằng

AC125

BC105

CC105+C103

DC205

Câu 430 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 7.

B. 5.

C. 6.

D. 8.

Câu 452 : Tính limx+x2+4x

A. -1.

B. 4.

C. 1.

D. 2.

Câu 456 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R?

A. y=x3-x2.

B. y=x4+x2.

C. y=x3+x.

D. y=x4-x.

Câu 458 : Họ các nguyên hàm của hàm số fx=2x là

A132x3+C

B232x3+C

C122x+C

D12x+C

Câu 459 : Với hai số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Alogab2=12loga+logb

Blogab2=12loga-logb

Clogab2=2loga+logb

Dlogab2=2loga-logb

Câu 461 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y = 3x+2x+1

B. y = 3x-2x-1

C. y = 3x+2x-1

D. y = 3x-2x+1

Câu 462 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (α):x1+y2+z3=1. Một véctơ pháp tuyến của (α) là

A. n1(1;2;3).

Bn1(13;12;1).

Cn1(1;12;13).

Dn1(3;2;1).

Câu 463 : Cho hàm số f(x)=10x. Tập nghiệm của bất phương trình f'(x)>1

A. (0;+).

B. (log(ln10);+).

C. (1;+).

Dlog1ln10;+.

Câu 467 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 3.

B. 0.

C. 1.

D. 2.

Câu 469 : Tích phân 011/cos2xdx

Aπ4

B. tan 1

C. -cot 1.

Dπ2-cot1

Câu 474 : Tổng các nghiệm của phương trình 22x-2x+6=6

A5+212

Blog25+212

Clog23-1+212

Dlog23

Câu 501 : Số phức nào dưới đây là một số thuần ảo ?

A. z=B. z=2+3i.i.

B. z=2+3i.

C. z=2.

D. z=3+2i.

Câu 502 : Cho limxfx=22018. Tính limxfx-1fx+1.

A22018-1

B42018+1

C42018-1

D22018+1

Câu 503 : Hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển (x+1)2018

AC20185

BA20185

CC201815

DA201815

Câu 505 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau

A. (-5;2).

B. (-1;2).

C. (-;-1).

D. (-1;+).

Câu 508 : Với 0<a1 thì logaa3 bằng

A. 3.

B. 13.

C. -3.

D. -13.

Câu 509 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=e3x

Ae3x+C

B3e3x+C

C13e3x+C

D13ex+C

Câu 511 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

Ay=-x4+2x2+2.

By=x4-2x2+2.

Cy=x3-3x2+2.

Dy=-x3+3x2+2.

Câu 512 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, phương trình của trục toạ độ x′Ox là

Ax=ty=0z=0

Bx=0y=tz=0

Cx=0y=0z=t

Dx=0y=tz=t

Câu 513 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x<ex

A. R.

B. (0;+).

C. R\{0}.

D. (-;0).

Câu 517 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 2.

B. 6.

C. 5.

D. 4.

Câu 519 : Tích phân 0112x+1dx bằng

A. 2 ln⁡3.

B. 12ln⁡3.

C. ln⁡3.

D. ln⁡32.

Câu 520 : Phương trình nào dưới đây nhận z=1+3i và z=1-√3 i làm nghiệm?

Az2-2z+3=0.

Bz2-2z+4=0.

Cz2+2z+3=0.

Dz2+2z+4=0.

Câu 522 : Đạo hàm của hàm số f(x)=ln(x2-x)

A. 2x-1x2-x

B. x2-x2x+1

Cx2-x2x-1

D2x+1x2-x

Câu 523 : Tổng các nghiệm của phương trình 9x-3x+1+1=0 là

A. 3.

Blog354

C. 5/4.

D. 0

Câu 537 : Cho 02x1+4-x2dx=a+ln⁡b (a,bQ). Tính S=ab.

A. S = 6

B. S = -6

C. S = 23

D. S = -23

Câu 554 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ?

Ay=xx+1.

By=x4+x2+1.

Cy=1x2+1.

D. y=x3+1.

Câu 555 : Số phức z=a+bi (a,bR) là một số thuần ảo khi và chỉ khi

Aa=0b0

Ba=0

Ca0b=0

Db=0

Câu 559 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=ln⁡x là

A. 1x+C.

B. x ln⁡x-x+C.

C. x ln⁡x+x+C.

D. x-x ln⁡x+C.

Câu 561 : Bảng biến thiên ở hình vẽ bên là của hàm số nào dưới đây ?

Ay=x2-1.

By=x3-3x-1.

Cy=x2+2x-3.

Dy=-x3+3x+1.

Câu 562 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, đường thẳng qua điểm A(1;-1;2) và vuông góc với mặt phẳng (P):2x+2y-z+3=0 là

Ax=2+ty=2-tz=-1+2t

Bx=1+2ty=-1+2tz=2-t

Cx=1+2ty=-1-tz=1+2t

Dx=2+2ty=2+2tz=-1-t

Câu 563 : Tập nghiệm của bất phương trình 9x<3x

A. (0;1).

B(-;1).

C(-;0).

D(0;+).

Câu 567 : Tìm đạo hàm của hàm số y=log⁡x.

A. y' = 1x

B. y' = ln10x

C. y' = 1xln10

D. y' = 110lnx

Câu 569 : Tích phân 1212x+1dx bằng

A23-25

B123-125

C5-3

D27-1252

Câu 602 : Số chỉnh hợp chập 2 của 5 phần tử bằng

A. 10.

B. 40.

C. 60.

D. 20.

Câu 603 : Tính limx+2x-32x+3.

A. 1.

B. -1.

C. 32.

D. -32.

Câu 608 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=10x

A. 10xln10+C.

B. log⁡x+C.

C. 10xln10+C.

D. 10x+1x+1+C.

Câu 609 : Hàm số nào dưới đây xác định trên R?

A. y = x13

B. y = x-3

C. y = xπ

D. y = log31+x2

Câu 610 : Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):x+2y-3z+4=0. Một véctơ pháp tuyến của (P) là

A. n1(2;-3;4).

Bn1(1;2;-3).

Cn1(1;2;3).

Dn1(1;-2;3).

Câu 611 : Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây ?

Ay=12x4+2x2-1.

By=-12x4+2x2-1.

Cy=12x4-2x2-1.

Dy=12x4-2x2+1.

Câu 612 : Tập nghiệm của bất phương trình logx2<2

A. (-10;10).

B(-;10).

C. (0;10).

D. (-10;10)\{0}.

Câu 619 : Tích phân 12lnxxdx bằng

Aln22.

B12ln22.

C. 2ln22.

D. 1-ln24.

Câu 651 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang ?

A. y = xx2+1

B. y = xx2+1

C. y = x2+1x

D. y = x1-x2

Câu 653 : Một tổ hợp chập 2 của tập A={1,2,...,10} là

A. C102.

BA102.

C. (1,2).

D. {1;2}.

Câu 654 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau

A. -1.

B. 0.

C. 1.

D. 2.

Câu 655 : Hàm số y=-x3+3x đồng biến trên khoảng nào dưới đây ?

A. (1;+).

B. (-;-1).

C. (-1;1).

D. (0;3).

Câu 657 : Số phức liên hợp của số phức z=3+4i là

A. 3-4i.

B. -3+4i.

C. -3-4i.

D. -4+3i.

Câu 658 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2+1

A. 6x+C.

B. 3x3+x+C.

C. x3+C.

D. x3+x+C.

Câu 659 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x3+x2-1.

B. y=x4-x2-1.

C. y=-x4+x2-1.

D. y=x3-x2-1.

Câu 661 : Với a là số thực dương khác 1, mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y ?

Alogaxy=logaxlogay

Blogaxy=logax-y

Clogaxy=logax+logay

Dlogaxy=logax-logay

Câu 662 : Trong không gian Oxyz, một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (α):2x-y-z-3=0 là

A. n1(1;1;1).

Bn1(2;-1;-1).

Cn1(-1;-1;-3).

Dn1(1;-2;-2).

Câu 663 : Tập nghiệm của bất phương trình 10x<10 là

A. (-;1).

B. (0;1).

C. (1;+).

D. [0;1).

Câu 666 : Tích phân 01cos2xdx bằng

A12-sin24

B12-cos24

C12+cos24

D12+sin24

Câu 667 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x3-3x2+2 tại điểm M(-1;-2) là

A. y=9x-11.

B. y=9x+7.

C. y=-3x+1.

D. y=-3x+1.

Câu 669 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 4.

B. 2.

C. 3.

D. 1.

Câu 671 : Tính đạo hàm của hàm số f(x)=log2(2x+1).

A22x+1

B12x+1

C22x+1ln2

D12x+1ln2

Câu 676 : Tổng các nghiệm của phương trình log33x.log99x=1 là

A. 28.

B. 2827.

C. 2627.

D. 26.

Câu 677 : Số hạng không phụ thuộc vào x trong khai triển (x3+2x2)10

A. 13440.

B. 15360.

C. 960.

D. 11520.

Câu 689 : Tính lim(x+)(x3-3x2+4)

A. 4.

B. -.

C. -3.

D+.

Câu 690 : Cho tập A gồm 6 phần tử. Số tập con của A bằng

A. 26-1.

B. 26+1.

C. 26.

D. C62.

Câu 691 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=3x2+sinx

A. 6x+cos⁡x+C.

B. x3+cos⁡x+C.

C. 6x-cos⁡x+C.

D. x3-cos⁡x+C.

Câu 694 : Trong không gian Oxyz, một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oxy) là

A. i=(1;0;0).

Bj=(0;1;0).

Ck=(1;1;0).

Dm=(0;0;1).

Câu 695 : Cho hàm số f(x)có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

A. (-2;2).

B(2;+).

C(-;0).

D. (0;2).

Câu 696 : Hàm số y=3x+1x+1 có bao nhiêu điểm cực trị

A. 0. 

B. 3.  

C. 1.  

D. 2

Câu 697 : Tích phân 02018x2dx bằng

A. 4036.

B20182.

C201833

D. 2018

Câu 698 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng qua ba điểm A(-2;0;0), B(0;1;0), C(0;0;3) là

A. x/2+y/1+z/3 = 1.

B. x/(-2)+y/1+z/3 = -1.

C. x/(-2)+y/1+z/3 = 1.

D. x/2+y/1+z/3 = -1

Câu 699 : Cho a=log34. Giá trị của biểu thức 3a bằng

A. 4.

B. 3.

C. 1/4.

D. 1/3

Câu 700 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x<4

A(-;4).

B. (0;2).

C. [0;2).

D. [0;4).

Câu 701 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x2-5x+4x2-1

A. x= 1.

B. x= 4.

C. x= -1.

D. x= -5.

Câu 703 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=-x4+2x2+2.

B. y=x4-2x2+2.

C. y=x3-3x2+2.

D. y=-x3+3x2+2

Câu 705 : và vuông góc với đường thẳng AB là

A. 3x-y-z-6 = 0.

B. 3x-y-z+6 = 0.

C. x+3y+z-5 = 0.

D. x+3y+z-6 = 0

Câu 707 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

A. 1. 

B. 2.  

C. 4. 

 D. 3.

Câu 715 : Cho (3x+1)n=a0+a1x+a2x2+...+anxn thoả mãn a0+a13+a232+...+an3n =4096. Tìm a5

A. 35C105.

B. 37C125.

C. 35C135.

D. 35C125.

Câu 722 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2(x2+mx)-2(2x2+2mx+m)=x2+mx+m có nghiệm thực

A. (-;0][1;+).

B. (-;0][4;+).

C. (-;-1][0;+).

D. (-;-4][0;+).

Câu 725 : Cho hàm số y=f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau

A. (0;1).

B. (1;+).

C. (-1;0).

D(-;0)

Câu 751 : Tính limx+2x+3x-1.

A. -2.

B. 1.

B. -3.

D. 2.

Câu 752 : Phần ảo của số phức z=4+5i là

A. 5i.

B. 4.

C. 5.

C. 4i.

Câu 753 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?

A. y=x3-3x2-2.

B. y=-x3+3x2-2.

C. y=x3+3x2-2.

D. y=-x3-3x2-2.

Câu 757 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=cos⁡3x là

A. -3sin⁡3x+C.

B. sin3x3+C.

C. 3sin⁡3x+C.

D-sin3x3+C.

Câu 758 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên

A. (-;4).

B. (-2;4).

C. (-2;+).

D. (3;+).

Câu 761 : Tập nghiệm của bất phương trình 21x>2

A. (2;+).

B. (-;2).

C. (0;2).

D(-;0)(0;2).

Câu 762 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x)=ln(x2+x+1) trên đoạn [-2;0] bằng

A. ln⁡3.

B. 0.

C. -2 ln⁡2.

D. ln⁡3-2 ln⁡2.

Câu 765 : Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng ?

A. y = 1x2+1

B. y = 1x+x2+1

C. y = x2+1x

D. y = x2-1x-1

Câu 766 : Tích phân ln2ln3ex+1dx bằng

A. 5e

B. e

C. e(ln3-ln2)

D. e(ln3+ln2)

Câu 767 : Nghiệm của phương trình log⁡( x-1)=2 là

A. x=5.

B. x=101.

C. x=1024.

D. x=1025

Câu 779 : Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng 

A. y=1x-1

B. y=x2-1x-1

C. y=x2-1x-1

D. y=1x2+1

Câu 781 : Họ các nguyên hàm của hàm số f(x)=10x

A. 10xln10+C.

B. 10(x+1)x+1+C

C. 10xln10+C.

D. 10(x+1)11+C

Câu 786 : Số chỉnh hợp chập 6 của 10 phần tử bằng

A. C106.

B. A106.

C. 106.

D. 610.

Câu 789 : Trong không gian Oxyz, một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (α):x1+y2+z-1=1

An1(1;2;-1).

Bn2(1;1/2;-1).

C. n3(1;2;1).

D. n4(1;1/2;1)

Câu 790 : Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây 

A. y=x4-2x2.

B. y=-x4+2x2.

C. y=x4+2x2.

D. y=-x4-2x2.

Câu 793 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x2>1

A. (0;+).

B. (-;+).

C. (-;0)(0;+).

D. (-;0).

Câu 794 : Cho ba điểm A,C,B nằm trên một mặt cầu (S) có bán kính bằng R, biết ACB^=900. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Đoạn thẳng AB là một đường kính của mặt cầu. 

B. Luôn có một đường tròn nằm trên mặt cầu ngoại tiếp tam giác ABC.

C. Tam giác ABC vuông tại B. 

D. Mặt phẳng (ABC) cắt mặt cầu theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính bằng R.

Câu 796 : Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d:x-21=y+1-2=z-13

A. M(-2;1;-1).

B. N(1;-2;3).

C. P(2;-1;1).

D. Q(-1;2;-3).

Câu 797 : Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng d:x-21=y+1-2=z-13

A. M(-2;1;-1).

B. N(1;-2;3).

C. P(2;-1;1).

D. Q(-1;2;-3).

Câu 799 : Cho hàm số  f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau

A. (1;5).

B. (0;2).

C. (-;0).

D. (2;+).

Câu 802 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau

A. 3. 

B. 1.  

C. 2. 

 D. 0

Câu 822 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(-2;1;3), B(0;1;-1). Phương trình đường thẳng qua hai điểm A và B là

Ax=-2+2ty=1z=3-4t

Bx=-2+2ty=1z=3+2t

Cx=-2-2ty=1z=3+2t

Dx=-2-ty=1+tz=3+t

Câu 837 : Cho hàm số f (x) có đồ thị của hàm số f'(x) như hình vẽ bên.

A. (-1;0).

B. (1;4).

C. (-;1).

D. (4;+).

Câu 842 : Cho (x+1)200=C2000+C2001x+C2002x2+...+C200200x200. Tính tổng 22C2002+32C2003+...+2002C200200.

A200201×2198-1

B200201×2198+1

C200201×2199-1

D200201×2199+1

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247