Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Toán học Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) !!

Đề kiểm tra Giữa kì 2 Toán 11 có đáp án (Mới nhất) !!

Câu 2 :

limn2+2nn+1 bằng


A. .



B. +.



C. 1.



D. 2.


Câu 4 :

limnn2+3 bằng


A. 0.



B. +



C. 1.



D. 13.


Câu 5 :

lim 5n bằng


A. +.




B. .




C. 2.



D. 0.


Câu 10 :

limx1x+2 bằng


A. +.




B. 1



C. 3



D. .


Câu 11 :

limx2021x2020 bằng


A. 1



B. 4041



C. 0



D. 2021


Câu 12 :

limxx3 bằng


A. 1.



B. +.




C. 0.



D. .


Câu 14 :

Hàm số y=x2+1x+1 gián đoạn tại điểm nào dưới đây ?


A. x = 1.



B. x = -1.



C. x = 2.



D. x = 0.


Câu 15 :

Hàm số y=1xx+1x+2 liên tục tại điểm nào dưới đây ?


A. x = 1



B. x = 0



C. x = -1



D. x= -2


Câu 17 :

Cho ba điểm A, B, C tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?


A. ABAC=BC.




B. ABBA=2AB.




C. AB+CB=AC.




D. AB+AC=BC.


Câu 18 :

Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. 

 Media VietJack

Ta có AB+AD+C'A' bằng


A. 0.



B. 2AC.



C. AB'.



D. AD'.


Câu 19 :

Với hai vectơ u,v khác vectơ không tùy ý, tính  v.u


A. u.v.cosu,v.




B. -u.v.cosu,v.




C. u.v.sinu,v.




D. -u.v.sinu,v.


Câu 21 :

lim4n+12n+1 bằng

A. 12


B. 2.



C. +.


D. 14

Câu 23 : limn+2 bằng

A. +.

B. .

 C. 1

D. 2

Câu 26 :

lim2n+5.3n7.2n+3n bằng


A. 5



B. 57



C. 0



D. +.


Câu 27 :

limx+x3+2x bằng


A. - 1



B. .



C. 1



D. +.


Câu 28 : lim1n+3 bằng

A. 1

B. +.

C. 0

D. 13.

Câu 29 : lim 2n bằng

A. +.

B. -.

C. 2

D. 0

Câu 30 :

limx2+2x+1x2 bằng


A. +.




B. – 1



C. 2



D. .


Câu 33 :

limx2x24x23x+2 bằng


A. -2



B. 1



C. 4



D. – 1


Câu 36 :

Hàm số f(x)=x2+1x24x+3 liên tục trên khoảng nào dưới đây ?

A. (-5; -1)

B. (0; 2)

C. (2; 4)

D. ;+.

Câu 37 : limx12x+1 bằng

A. 3.

B. 1.

C. +.

D. -.

Câu 38 : limx+x2x+3 bằng

A. 23

B. 1

C. 2

D. -3

Câu 40 :
Giá trị của limx12x23x+1 bằng

A. 2

B. 1

C. +.

D. 0

Câu 41 :

Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (1; 4)?

A. y=1x24.

B. y=x2x.

C. y=x+1x3.

D. y=2x+1x2.

Câu 42 :

Hàm số nào dưới đây liên tục trên ?

A. y = x - tan x

B. y = x + cos x

C. y = x + cot x

D. y=1sin x1.

Câu 43 :
Tính giới hạn L=limx3x3x+3

A. L=.

B. L = 0

C. L=+.

D. L = 1

Câu 44 : limx4x+1x+1 bằng

A. 2.

B. 4.

C. -1.

D. -4.

Câu 45 : Tính giới hạn limx2x3x2+1

A. +.

B. -.

C. 2

D. 0

Câu 46 : Tính L=limx2x+1x+1

A. L = -2

B. L = -1

C. L=12

D. L = 2

Câu 48 :
Giới hạn limx3x3+5x292x2017 bằng

A.

B. 3

C. -3

D. +

Câu 49 : Tính limx+x24x+2x

A. -4.

B. -2.

C. 4. 

D. 2.

Câu 50 : Tính limx1x+32x1 bằng

A. 14

B. +

C. 12

D. 1

Câu 53 :

Cho tứ diện ABCD. Gọi điểm G là trọng tâm tam giác BCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. AG=13AB+ACAD.

B. 2AG=AB+AC.

C. 3AG=AB+AC+AD.

D. AG=12AB+AC+AD.

Câu 54 :

Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. ACDB=ADCB.

B. AC+DB=AD+BC.

C. AC+BD=ADBC.

D. ACBD=AD+CB.

Câu 62 :
Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng 2;3 ?

A. y=2xx+1

B. y=12xx1

C. y=2x+1x2

D. y=2xx+3

Câu 63 :
Hàm số nào dưới đây liên tục trên  ?

A. y=2sinx+1

B. y=tan2x+5

C. y=x22x+cosx

D. y=3cosx

Câu 65 : Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Ta có BA+BC+BB' bằng

A. AC'

B. BC'

C. BD

D. BD'

Câu 66 :
Cho tứ diện ABCD có G là trọng tâm tam giác BCD. Đặt x=AB; y=AC; z=AD. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AG=13x+y+z

B. AG=13x+y+z

C. AG=23x+y+z

D. AG=23x+y+z

Câu 67 :
Cho tứ diện ABCD. Đặt AB=a,AC=b,AD=c. Gọi M là trung điểm của BC. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. DM=12a+b2c

B. DM=122a+b+c

C. DM=12a2b+c

D. DM=12a+2bc

Câu 68 :
Cho ba vectơ a,b,c không đồng phẳng. Xét các vectơ x=2ab;y=4a+2b;z=3b2c. Chọn khẳng định đúng?

A. Hai vectơ y;z cùng phương.

B. Hai vectơ x;y cùng phương.

C. Hai vectơ x;z cùng phương.

D. Ba vectơ x;y;z đồng phẳng.

Câu 69 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?


A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.



B. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì song song với đường thẳng còn lại.



C. Hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau.


D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.

Câu 78 :

Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. lim1n=+

B. lim2n+1=

C. lim2n3n2=

D. lim32n+1=32

Câu 81 :
Cho dãy số (un), biết un=n1n+2,n*. Tìm khẳng định sai

A. u1 = 0.


B. (un) bị chặn trên.


C. (un) là dãy số giảm.


D. u5=47 .


Câu 88 :
Cho cấp số cộng (un) thỏa mãn u2+u5u3=10u1+u6=17

Tính S=u2+u5+u8+...+u2021 .

A. 2 043 231.

B. 2 043 230.

C. 2043 905.

D. 2 042 220.

Câu 95 :
Tập nghiệm của phương trình 1+x+1+x2+1+x3+...+1+x10=0

A. S=1;2

B. S=1;2

C. S=0;1;2

D. S=0;1;2

Câu 96 :
Giá trị của limn2021n2n+2021 bằng

A. +

B. -

C. 12

D. 1

Câu 97 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. 2021643πn

B. 2π7n

C. π3n

D. 4πn

Câu 98 :
Tính I=limnsin12n.

A. +.

B. 2.

C. 12.

D. 1.

Câu 99 : Tính I=limn23n+2n+12n+3

A. 1.

B. 3.

C. 23.

D. 2.

Câu 100 :
Giá trị của lim22019n3+n2122018n2+n2n3 bằng

A. 22018

B. 22018

C. 2

D. 0

Câu 101 :

Giá trị của  limn(22020n+202122020n2021)

A. 202121010

B. 202122020

C. +

D. -

Câu 102 :
Biết limn2111n+3n=a, với a. Tính P=a2+1.

A. 485484

B. 483484

C. 1121

D. 1484

Câu 106 :
Cho hai mặt phẳng (P) (Q) song song với nhau. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P). Khẳng định nào là khẳng định đúng?

A. d có thể cắt (Q) hoặc nằm trong (Q).


B. d nằm trong (Q).


C. d cắt (Q).


D. d song song với (Q).


Câu 108 :
Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Mệnh đề nào sai trong các mệnh đề sau?

A. AB'=AB+AA'+AD'

B. AC'=AB+AD+AA'

C. AB'=DC'

D. DB'=DC'+DA

Câu 111 :
Trong không gian, khẳng định nào sau đây sai?


A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.



B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.



C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì góc giữa chúng bằng 90°.



D. Nếu a  // b và bc thì ca.


Câu 117 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. 3n2+112n+3

B. 2n5n2

C. 5n+12n+11

D. 32n+1

Câu 118 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?

A. 2n+3n+5

B. 13n+1

C. 342n

D. 2n+13n2+1

Câu 119 : lim2n+1n3+7 bằng

A. 0.

B. –∞.

C. +∞.

D. 2.

Câu 120 : lim(n2n+5) bằng

A. 1.

B. –∞.

C. 0.

D. +∞.

Câu 121 : Tính giới hạn lim vn biết lim un = 2, limunvn=3

A. lim vn=23

B. lim vn=32

C. lim vn = 6.

D. lim vn  = 1.

Câu 122 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng +∞?

A. 22n

B. 1,101n

C. 0,919n

D. 1,101n

Câu 123 :
Trong bốn giới hạn sau, giới hạn nào bằng –∞?

A. lim 12n

B. lim1n2

C. lim n3

D. limn2

Câu 124 :
Tính giới hạnlimxax2

A. 2a.

B. a.

C. a2.


D. a + 2.


Câu 125 : Tính I=limx1x+3

A. 0.

B. 2. 

C. 4.


D. – 5.


Câu 126 : Tính M=limxx4+x+3

A. 3.

B. –∞.

C. +∞.

D. –3.

Câu 127 : Tính N=limx+x+2x+1

A. 6.

B. 2.

C. 1.


D. – 1.


Câu 128 : Tính N=limx3+x+2x3

A. –∞.

B. +∞.

C. 2.

D. –3.

Câu 130 :
Hàm số y=3xx+1x+2  liên tục tại điểm nào dưới đây?

A. x = 0.

B. x = – 1.

C. x = – 2.

D. x = 3.

Câu 131 :
Hàm số y=1x gián đoạn tại điểm nào dưới đây?

A. x = 0.

B. x = 1.

C. x = –1.


D. x = 2.


Câu 134 :

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'.

Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Đẳng thức nào sau đây sai? (ảnh 1)
Đẳng thức nào sau đây sai?

A. AB=AD

B. AB=BC

C. CB+CD=CA

D. BA+BC+BB'=BD'

Câu 136 :
Trong không gian cho điểm A và đường thẳng ∆. Các đường thẳng qua A và vuông góc với đường thẳng ∆ thì

A. song song với nhau.

B. đồng phẳng.

C. cùng nằm trong một mặt phẳng chứa ∆.


D. vuông góc với nhau.


Câu 137 :
Tìm lim2020n2n2021+n2

A. 2021.

B. 2022.

C. 4041.


D. 2020.


Câu 138 : Tìm lim2n+5nn

A. 21

B. 5

C. 2+1

D. 2

Câu 139 :
Tính tổng S=115+1251125+...+15n1+...

A. 65

B. 45

C. 56

D. 54

Câu 140 : limx11xx2+3x4 bằng

A. 13

B. 15

C. 13

D. 15

Câu 141 : limx+x3+2x2+1x2+3x4 bằng

A. –∞.

B. +∞.

C. 1.

D. 0. 

Câu 142 : limx2+2x+32x bằng

A. +∞.

B. 1.

C. –2.

D. –∞.

Câu 146 :
Hàm số nào sau đây không liên tục trên ?

A. fx=2x+3cos2x+π4+1

B. fx=2x2x3x2+4

C. fx=mx2+2x+3

D. fx=tan 2x1

Câu 149 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?


A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.



B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.



C. Một đường thẳng vuông góc với hai cạnh của tam giác thì sẽ vuông góc với cạnh thứ ba của tam giác đó.



D. Hai đường thẳng vuông góc nếu góc giữa hai véc tơ chỉ phương của chúng bằng 90°.


Câu 150 :
Cho tứ diện ABCD có AB = AC, DB = DC. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. ABBC

B. ACBD

C. ACBC

D. BCAD

Câu 157 :

Trong các giới hạn sau, giới hạn nào có giá trị bằng 1?

A. lim3n+13n3

B. lim1nn+2

C. lim1+nn1

D. lim1+2n

Câu 158 :
Đặt lim u = a, lim vn = b. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. lim (un.vn)=lim un+lim vn.

B. lim (un+vn)=lim un+lim vn.

C. lim (unvn)=lim unlim vn.

D. lim (un.vn)=lim un.lim vn.

Câu 159 :
Chọn khẳng định đúng.

A. Dãy số (un) có giới hạn là –∞ khi n → +∞ nếu un lớn hơn một số dương bất kì kể từ một số hạng nào đó trở đi.


B. Dãy số (un) có giới hạn là +∞ khi n → +∞ nếu un nhỏ hơn một số dương bất kì kể từ một số hạng nào đó trở đi.



C. Dãy số (un) có giới hạn là +∞ khi n → +∞ nếu un lớn hơn một số dương bất kì kể từ một số hạng nào đó trở đi.



D. Dãy số (un) có giới hạn là –∞ khi n → +∞ nếu un nhỏ hơn một số dương bất kì kể từ một số hạng nào đó trở đi.


Câu 161 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?


A. lim qn = +∞ (với |q| > 1).



B. Nếu lim un = a > 0, lim vn = 0vn > 0,  thì limunvn=+



C.  lim nk=+ với k là một số nguyên dương.


D. lim qn=0 với q<1.

Câu 162 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Nếu limun=+ thì lim un=


B. Nếu lim un=a thì limun=a


C. Nếu lim un=0 thì limun=0.


D. Nếu limun=+ thì lim un=+


Câu 163 :

Cho limx2fx=0limx2gx=2021. Tính limx2fxgx (nếu có).

A. + .


B. Không tồn tại limx2fxgx


C. .


D. 0.


Câu 164 : limx+x3+2x21 bằng

A. 0.

B. 1.

C. +∞.

D. –∞.

Câu 165 :

Kết quả của giới hạn limx0xx

A. 0.

B. 1.

C. –1.

D. +∞.

Câu 167 :
Kết quả của giới hạn limxx4  

A. 0.

B. +∞.

C. –∞.


D. –1.


Câu 168 :
Kết quả của giới hạn limx2x22x1

A. –∞.

B. 0.

C. +∞.


D. –1.


Câu 169 :
Hàm số nào sau đây không liên tục tại x = 0?

A. f(x)=x2+x+1x1.

B. f(x)=x2+x+1x.

C. f(x)=x2+xx+2.

D. f(x)=x2+xx1.

Câu 170 :
Khẳng định nào đúng ?


A. Hàm số f(x)=x+1x2+1 xác định trên .



B. Hàm số fx=x+1x1 liên tục trên .



C. Hàm số fx=x+1x1 liên tục trên .



D. Hàm số fx=x+1x1 liên tục trên .


Câu 171 :

Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?


A. Phép chiếu song song biến đường thẳng thành đường thẳng, biến tia thành tia, biến đoạn thẳng thảnh đoạn thẳng.



B. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song.



C. Phép chiếu song song biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và không thay đổi thứ tự của ba điểm đó.



D. Phép chiếu song song không làm thay đổi tỉ số độ dài của hai đoạn thẳng nằm trên hai đường thẳng song song hoặc cùng nằm trên một đường thẳng.


Câu 172 :
Cho ba vectơ a,b,c. Điều kiện nào sau đây không kết luận được ba vecto đó đồng phẳng.


A. Một trong ba vecto đó bằng 0.



B. Có hai trong ba vecto đó cùng phương.



C. Có một vecto không cùng hướng với hai vecto còn lại.



D. Có hai trong ba vecto đó cùng hướng.


Câu 176 :
Tìm a để lima.n2+4n8n2+3=34.

A. a = 6.

B. a = 3.

C. a = 27.


D. a = 9.


Câu 177 : Tính tổng S=112+1418+...+12n1+...

A. S=32

B. S=23

C. S=2

D. S=12

Câu 178 : Tính limx5x3x25

A. 35.

B. -35.

C. 5.


D. –5.


Câu 179 : Biết lim2n3+n242+n+4n3=L. Khi đó 1 – L2 bằng

A. 1.

B. 34.

C. 0.

D. 14.

Câu 180 :
Tính limx0+2x+1x bằng

A. 2.

B. .

C. +.


D. 1.


Câu 182 :
Cho hàm số f(x)=x29x+3  khi  x3x2+3         khi  x=3. Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x = –3 và gián đoạn tại các điểm x ≠ –3.



B. Hàm số không liên tục trên .



C. Hàm số liên tục trên .



D. Hàm số không liên tục tại điểm x = –3.


Câu 185 :
Trong không gian, cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Các vectơ AB+AD+AA', AB+AD, CBCA đồng phẳng.



B. Các vectơ AA',BB',CC' không đồng phẳng.



C. Các vectơ AB+AD,C'B'+C'D',A'C không đồng phẳng.



D. Các vectơ AB'+AD',AB+AA',AD+AA' đồng phẳng.


Câu 186 :
Cho hình lăng trụ ABC.A'B'C', M là trung điểm của BB'. Đặt CA=a,CB=b,AA'=c. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AM=ac+12b

B. AM=b+c12a

C. AM=a+c12b

D. AM=ba+12c

Câu 188 :
Hàm số nào sau đây không liên tục trên ?

A. y=2x2+1.

B. y=2x1x+1.

C. y=4x33x+1.

D. y=2x5x2+2.

Câu 195 :

Tính limn2+4?


A. +.



B. -.



C. -1.



D. 4.


Câu 197 : Tính lim2n+11+n được kết quả là


A. 2.



B. 0.



C. 12.



D. 1


Câu 198 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. 13n


B. 4en




C. -53n



D. 53n

Câu 201 :
limx9x+16 bằng

A. 5

B. 4

C. 25

D. 9

Câu 204 :

Giá trị của limx12x23x+1 bằng

A. 2

B. 1

C. +

D. 0

Câu 205 :
limx+x2021 bằng

A. +.

B. -.

C. 0

D. 1

Câu 207 :

Hàm số y=1x2022 gián đoạn tại điểm nào dưới đây?

A. x = 2022


B. x = 2020



C. x = 2023



D. x = -2022


Câu 209 :

Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?


A. Hình thang



B. Hình bình hành



C. Hình chữ nhật



D. Hình thoi


Câu 210 :
Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Khẳng định nào sau đây sai?

A. AB+CD=CB+AD

B. 2MN=AB+DC

C. AD+2MN=AB+AC

D. 2MN=AB+AC+AD

Câu 211 :
Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Ta có BA+BC+BB' bằng
Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D'. Ta có vecto BA + vecto BC + vecto BB' bằng (ảnh 1)

A. BD'


B. BD



C. BA'



D. BC'


Câu 212 :

Với hai vectơ u,v khác vectơ - không tùy ý, tích vô hướng u.v bằng

A. u.v.cosu,v

B. u.v.cosu,v

C. u.v.cotu,v

D. u.v.cotu,v

Câu 214 :

lim3n2n+3 bằng

A. -23

B. 1

C. 3

D. -2

Câu 216 :
lim3.2n3n2n+1+3n+1 bằng

A. -13

B. -

C. 2

D. 1

Câu 217 :
limx+x3+x2+2021 bằng

A. 0

B. -

C. +

D. 2

Câu 218 :
limx1x+2022x1 bằng

A. 0

B. +

C. 1

D. -

Câu 219 :
limx22x2+3x2x24 bằng

A. 54


B. -54



C. 14


D. 2

Câu 220 :
Hàm số fx=x2+1x2+5x+6 liên tục trên khoảng nào dưới đây?

A. (-3;2)

B. 2;+

C. ;3

D. (2;3)

Câu 222 :
Hàm số nào dưới đây liên tục trên khoảng (0; 2021) ?

A. y=x2x+2020


B. y=2x+1x25


C. y=x+1x2020

D. y=1x24

Câu 223 : Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên ;+?

A. f(x) = tan x + 5


B. fx=x2+35x


C. fx=x6

D. fx=x+5x2+4

Câu 227 : Cho hình tứ diện ABCD có trọng tâm G. Mệnh đề nào sau đây sai.

A. AG=23AB+AC+AD

B. AG=14AB+AC+AD

C. OG=14OA+OB+OC+OD

D. GA+GB+GC+GD=0

Câu 228 :
Cho tứ diện ABCD. Gọi E là trung điểm AD, F là trung điểm BC và G là trọng tâm của tam giác BCD.Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. EB+EC+ED=3EG

B. GA+GB+GC+GD=0

C. AB+AC+AD=3AG

D. 2EF=AB+DC

Câu 230 :

lim43n bằng:

A. 2

B. 0

C. 1

D.+¥.

Câu 231 :

Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?

A. 43n;

B. 1n;

C. 1nn;

D. 12n.

Câu 232 :

limx12x+12x1 bằng:

A. 5

B. +¥

C. 3;

D. -¥.

Câu 234 :

Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A.AB+AD+AA'=AC';

B. BC+CD+BB'=BD';

C. CB+CD+DD'=CA';

D. AD+AB+AA'=A'C.

Câu 235 :

Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đẳng thức nào đúng?

A. SA+SD=SC+SB;

B. SA+SC=SD+SB;

C. SA+SC=SA+SB;

D. SA+SB+SC+SD=0.

Câu 236 :

 limx+xx2+2xbằng:

A. +¥

B. 0;

C. 2;

D. 1.

Câu 237 :

Cho tứ diện ABCD. Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD. Chọn khẳng định đúng?

A. PQ=BC+AD;

B. PQ=12BC+AD;

C. PQ=12BCAD;

D. PQ=14BC+AD.

Câu 238 :
Hàm số y=x+1x+2  gián đoạn tại điểm nào dưới đây ?

A. x = -1;

B. x = 1;

C. x = -2;

D. x = 2.

Câu 239 :

Hàm số fx=2xx22x3  liên tục trên khoảng nào dưới đây ?

A. (-2; 0);

B. (0; 2);

C. (2; 4);

D. (-¥; +¥).

Câu 241 :

Phát biểu nào sau đây là sai ?

A. lim qn = 0 ( |q| >1);

B. lim un = c (với un = c là hằng số );

C. lim1nk=0k>1;

D. lim1n=0.

Câu 243 :

 limxx4+2x2bằng:

A. +¥;

B. -¥;

C. 1;

D. -1.

Câu 244 :

Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?

A. lim1n3n2+2n;

B. lim2n+1n32n2n3;

C. lim2n+13.2n3n;

D. lim2n+312n.

Câu 246 :

Cho tứ diện ABCD có AB = AC và DB = DC. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. BC ^ AD;

B. AC ^ BC;

C. CD ^ (ABD);

D. AB ^ (ABC).

Câu 249 :

limnn2+1n23 bằng bao nhiêu?

A. +¥;

B. 2;

C. -1;

D. 4.

Câu 250 :

lim (n + 17) bằng:

A. 1;

B. +¥;

C. 2;

D. -¥.

Câu 252 :

 lim2n2n+1n3+n bằng:

A. 1;

B. +¥;

C. 2;

D. 0.

Câu 253 :
limx+x+5x7 bằng:

A. -¥;

B. +¥;

C. 0;

D. 4.

Câu 255 :

Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song;


B. Nếu một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng khác thì chúng song song với nhau;


C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song;

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.

Câu 256 :

Cho phương trình -4x3 + 4x - 1 = 0. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. Phương trình đã cho có ba nghiệm phân biệt;

B. Phương trình đã cho chỉ có một nghiệm trong khoảng (0; 1);

C. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong (-2; 0);

D. Phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm trong 12;12.

Câu 258 :

Kết quả đúng của limx+x1x21 là:

A. -1;

B. 0;

C. +¥;

D. 1.

Câu 263 : Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. Nếu d ^ (a)a // (a) thì a ^ d;

B. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng cắt nhau nằm trong mặt phẳng (a) thì d vuông góc với bất kỳ đường thẳng nào nằm trong mặt phẳng (a).

C. Nếu d ^ (a) thì d vuông góc với hai đường thẳng nằm trong (a);

D. Nếu đường thẳng d vuông góc với hai đường thẳng trong mặt phẳng (α) thì d ^ (a)

Câu 269 :
limx+x31x bằng:

A. +¥


 


 

B. -¥

C. -2

D. 3

Câu 270 :
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây?

A. Không tồn tại limx3x+2x2

B. limx3x+2x2=1

C. limx3x+2x2=5

D. limx3x+2x2=1

Câu 271 :

Chọn kết quả đúng của lim4n22n+53+5n

A. 25

B. 45


C. +¥


D. C.23

Câu 272 :

limx01x2 bằng:

A. 0

B. +¥


C. 1


D. -¥

Câu 273 :

Hàm số nào dưới đây liên tục trên toàn bộ tập số thực?

A. f(x)=2xx+1

B. f(x)=x+1x1

C. f(x)=xx21

D. f(x)=2x+1

Câu 274 :

Giá trị của lim4n2+3n+1(3n1)2bằng:

A. 1

B. 49

C. +¥

D. -¥

Câu 276 :
Cho hàm số f(x)=xx1. Chọn khẳng định SAI trong các khẳng

A. Hàm số liên tục tại x = 4


B. Hàm số liên tục tại x = 0


C. Hàm số liên tục tại x = 2

D. Tất cả đều sai.

Câu 277 :
Giá trị của lim(4n-1) bằng:

A. 0

B. 1

C. +¥

D. -¥

Câu 279 :

limx2x24x2bằng:

A. +¥

B. -¥

C. 4

D. 0

Câu 280 :
Cho hàm số f(x)=x(x+1)(x2). Khẳng định nào sau đây đúng nhất

A. Tất cả đều đúng

B. Hàm số liên tục tại x = -1, x = 2

C. Hàm số liên tục trên ℝ

D. Hàm số gián đoạn tại x = -1, x = 2

Câu 281 :
Cho hàm số f(x)=x(x+1)(x2). Khẳng định nào sau đây đúng nhất:

A. Tất cả đều đúng

B. Hàm số liên tục tại x = -1, x = 2

C. Hàm số liên tục trên ℝ

D. Hàm số gián đoạn tại x = -1, x = 2

Câu 285 :

lim2n3n có giá trị là bao nhiêu?

A. 1

B. 0

C. +¥

D. -¥

Câu 286 :
Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K và x0 Î K. Hàm số f(x) liên tục tại x0 khi và chỉ khi:

A.limxx0f(x)=f(x0)

B. limxx0f(x)=x0

C. limxx0f(x)=0

D. f(x0)K

Câu 287 :
Cho ba vectơ a,b,c không đồng phẳng. Xét vectơx=ab;y=4a+2b ; z=b3a. Chọn khẳng định đúng?

A. Hai vectơ y;z cùng phương.

B. Hai vectơ x;z cùng phương.

C. Ba vectơ x;y;z đồng phẳng.

D. Hai vectơ x;y cùng phương.

Câu 289 :
limx12x2+12x3+2x bằng:

A. 34

B. -¥

C. 1

D. +¥

Câu 290 :

Trong không gian cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Mệnh đề nào sau đây SAI?

A. Nếu uv lần lượt là các vectơ chỉ phương của hai đường thẳng a và b thì abu.v=0

B. Hai đường thẳng vuông góc với nhau có thể cắt nhau hoặc chéo nhau.

C. Hai đường thẳng vuông góc với nhau thì cắt nhau.

D. Nếu a // b, c ^ a thì c ^ b.

Câu 293 :
Cho hàm số f(x)=x2+1   khi  x12khi  x=1 Chọn khẳng định đúng

A. Hàm số không liên tục trên khoảng (0;1)

B. Hàm số liên tục trên tập số thực ℝ


C. Hàm số không liên tục tại x = 0

 


D. Hàm số không liên tục tại x = 1

Câu 294 :

Cho hàm số f(x)=sinx+cosx.Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số gián đoạn trên khoảng (0;p)

B. Hàm số liên tục trên toàn bộ tập xác định.

C. Hàm số gián đoạn tại x = 0.

D. Hàm số không liên tục trên khoảng 0;π2

Câu 295 :

Giá trị của lim1n2 bằng:

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu 296 :

Tính tổng 1+12+14+18+...+12n1+...

A. 2

B. 1

C. 23

D. 0

Câu 297 :

Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1. M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AM=AC

B. MAMB=0

C. CA+CB=2CM

D. MA=12MB

Câu 298 :

Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. A'B',A'C',A'D'không đồng phẳng

B. AB,AC,ADđồng phẳng

C. AB,AC,AA'đồng phẳng

D. AB,AC',ADđồng phẳng.

Câu 299 :

Cho hàm số f(x)=x2. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. limxf(x)=

B. limxf(x)=+

C. limxf(x)=1

D. limxf(x) không tồn tại

Câu 305 :
Giá trị của limx13x22x+1  bằng:

A. 1;

B. 2;

C. 3;

D. +¥.

Câu 307 :

Cho các hàm số f, g có giới hạn hữu hạn khi x dần tới x0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. limxx0fx+gx=limxx0fx+gx;

B.limxx0fx+gx=limxx0fx+gx;

C. limxx0fx+gx=limxx0fx+limxx0gx;

D. limxx0fx+gx=limxx0fx+limxx0gx.

Câu 309 :

Giới hạn limx01+4x31x  có giá trị bằng:

A. +¥;

B. 43;

C. -¥;

D. 0.

Câu 310 :
Tính giới hạn limn23n32n3+5n2

A. 15;

B. 12;

C. 32;

C. 0

Câu 311 :

Giá trị của giới hạn lim12n3n+1  bằng:

A. - 5

B. 23;

C. 13

D. 7

Câu 312 :

Giả sử ta có limx+fx=a  limx+gx=b,  a,b.  Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. limx+fxgx=ab;

B. limx+fx.gx=a.b;

C. limx+fxgx=ab;

D. limx+fx+gx=a+b.

Câu 315 :

Giá trị của lim2020n2022n+12021.2022n  bằng

A. - 1

B. 20222021;

C. 0

D. -20222021;

Câu 316 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng a và c khi b song song hoặc trùng với đường thẳng c;

B. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn

C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng góc giữa hai đường thẳng a và c thì b song song với c;

D. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai véctơ chỉ phương của hai đường thẳng đó.

Câu 321 :

Trong không gian, cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Nếu a và b cùng nằm trong mp (a) và mp (a) // c thì góc giữa a và c bằng góc giữa b và c;

B. Nếu góc giữa a và c bằng góc giữa b và c thì a // b;

C. Nếu a // b và c ^ a thì c ^ b;

D. Nếu a và b cùng vuông góc với c thì a // b.

Câu 323 :

Hàm số nào trong các hàm số sau không liên tục trên khoảng (0; 3):

A. y = cot x;

B. y = sin x;

C. y = tan x;

D. y = cos x.

Câu 324 :

Phát biểu nào sau đây là sai?

A. lim1n=0;

B. lim un = c (un = c là hằng số);

C. lim1nk=0k>1;

D. lim qn = 0 (|q| > 1).

Câu 326 :

Cho tứ diện ABCD. Gọi P, Q là trung điểm của AB và CD. Chọn khẳng định đúng?

A. PQ=BC+AD;

B. PQ=12BC+AD;

C. PQ=12BCAD;

D. PQ=14BC+AD.

Câu 327 :

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0

A.( 1,101)n;

B. 2n;

C. (-1,101)n;

D. (0,919)n.

Câu 329 :

Giới hạn limx1x+32x1  có giá trị bằng:

A. 14;

B. -1

B. 23;

D. 54.

Câu 330 :

Cho hàm số f (x) xác định trên đoạn [a, b]. Trong các mệnh đế sau, mệnh đề nào đúng?

A. Nếu phương trình f (x) = 0 có nghiệm trong khoảng (a, b) thì hàm số f (x) phải liên tục trên khoảng (a, b);

B. Nếu hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a, b] và f (a).f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không có nghiệm trong khoảng (a, b);

C. Nếu hàm số f (x) liên tục, tăng trên đoạn [a, b] và f (a).f (b) > 0 thì phương trình f (x) = 0 không thể có nghiệm trong khoảng (a, b);

D. Nếu f (a).f (b) < 0 thì phương trình f (x) = 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng (a, b).

Câu 331 :

Trong bốn giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0?

A. lim2n+312n;

B.lim2n+13.2n3n;

C. lim1n3n2+2n;

D. lim2n+1n32n2n3.

Câu 332 :

Cho hàm số fx=1x2.  Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A. Hàm số liên tục trên (1; 3);

B. Hàm số liên tục trên ℝ;

C. Hàm số gián đoạn tại x = 2;

D. Hàm số gián đoạn tại x = 1.

Câu 337 :

Cho liman+n2+n+12n1=2.  Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. a Î [1; 2);

B. a Î (-¥; 1);

C. a Î [2; +¥);

D. a Î [-1; 1).

Câu 338 :

Cho góc giữa a=3;b=5;    bằng 120°. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?

A. a+2b=9;

B. a2b=139;

C. a+b=19;

D. ab=7.

Câu 343 :

A. 60°;

B. 120°;

C. 30°;

D. 90°.

Câu 345 :
Trong không gian cho ba đường thẳng a, b, c và mặt phẳng (a). Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Nếu a // b và a ^ c thì b ^ c;

B. Nếu a ^ b và a ^ c, đồng thời b, c cắt nhau và b, c nằm trong (a) thì a ^ (a);

C. Nếu a ^ (a) thì a vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong (a);

D. Nếu a ^ (a) và b ^ (a) thì a // b.

Câu 347 :

Tính lim1n8.

A. 1;

B. 0;

C. 2;

D. +¥.

Câu 348 :

Hàm số nào dưới đây gián đoạn tại điểm x0 = -1.

A. y=2x1x+1;

B. y=xx1;

C. y = (x + 1)(x2 + 2);

D. y=x+1x2+1.

Câu 349 :

  limx+2x+3x1 bằng

A. 0

B. 2

C. -1 

D. -2 

Câu 350 :

Cho tứ diện ABCD có G là trọng tâm tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AG=13AB+AC+AD;

B. AG=13AB+AC+AD;

C. AG=23AB+AC+AD;

D. AG=23AB+AC+AD.

Câu 351 :

Tính  lim2n+1n1.

A. +¥;

B. -¥;

C. 2;

D. -1.

Câu 352 :

Tính  limxx3+3x+1.

A. 2;

B. 1;

C. -¥;

D. +¥.

Câu 353 :

Tính giới hạnlimx23+2xx+2

A. -¥;

B. 2;

C. +¥;

D. 32.

Câu 354 :

Tìm limx1x32x2+1.

A. 0


B. 2;


C. -2;

D. -1.

Câu 357 :

Trong hình hộp ABCD.ABCD ba véc-tơ nào sau đây không đồng phẳng?

A. AA',DD',CC';

B. AB,DD',D'C';

C. AC',DD',A'C;

D. AB,DD',B'C'.

Câu 358 :

Tính giới hạn limxx2+1x2.

A. 1

B. 12;

C. +¥;

D. -¥.

Câu 363 :

Cho hình lăng trụ ABC.ABC, M là trung điểm của BB. Đặt  (Tham khảo hình vẽ).

Cho hình lăng trụ ABC.A’B’C’, M là trung điểm của BB’. Đặt   (Tham khảo hình vẽ).  (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AM=b+c12a;

B. AM=ba+12c;

C. AM=a+c12b;

D. AM=ac+12b.

Câu 365 :

Cho dãy số un=nn2+1n.  Khi đó lim un bằng

A. +¥

B. 1;

C. 0;

D. 12.

Câu 369 :

Tính lim1+19n18n+19.


A. +¥;


B. 119;

C. 118;

D. 1918.

Câu 371 :
Cho hàm số fx=x8x32   ​khix>8ax+4     khix8.  Để hàm số liên tục tại x = 8, giá trị

A. 2;.


B. 3;


C. 1;

D. 4

Câu 372 :

Trong bốn giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng -¥?

A. limx3x+4x2;

B. limx2+3x+4x2;

C. limx+3x+4x2;

D. limx23x+4x2.

Câu 374 :

Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B và SA ^ (ABC). Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Chỉ có đúng 2 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông;

B. Chỉ có đúng 1 mặt bên của hình chóp đã cho là tam giác vuông;

C. Cả 3 mặt bên của hình chóp đã cho là các tam giác vuông;

D. Không có mặt bên nào của hình chóp đã ho là tam giác vuông.

Câu 375 :
Tính lim2n+16n+242n12.

A. 116;

B. 15

C. 8

D. 16

Câu 376 :
Tính limx3x24x+3x29.

A. 12;

B.25;

C. 15;

D. 13;

Câu 378 :
Tính I=limx+x3+2x23x22x.

A. I=53;

B. I = 1

C. I=23;

D. I=13.

Câu 383 :
Xét phương trình sau trên tập số thực x3 + x = a (1). Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây?

A. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x > a;

B. Phương trình (1) vô nghiệm khi x ³ a;

C. Phương trình (1) chỉ có nghiệm khi x ³ a;

D. Phương trình (1) có nghiệm "a Î

Câu 390 :

Tính limx126+x3x+8x23x+2.

A. 754;

B. 427;

C. 755;

D. 554.

Câu 392 :

Tính limxx3+3x+1.

A. 2;

B. 1;

C. -¥;

D. +¥.

Câu 394 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. un=n33nn+1;

B. un=23n;

C. un=65n;


D. un = n2 - 4n.


Câu 395 :

Tính I=limnn2+2n21.

A. I = +¥;

B. I = 0;

C. I = 1,499;

D. I=32.

Câu 396 :

Cho một cấp số cộng (un) có u1=13 , u8 = 26. Tìm công sai d.

A. d=311;

B. d=103;

C. d=310;

D. d=113.

Câu 397 :

Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC và tam giác ABC vuông tại B. Vẽ SH ^ (ABC), H Î (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. H trùng với trực tâm tam giác ABC;

B. H trùng với trọng tâm tam giác ABC;

C. H trùng với trung điểm AC;

D. H trùng với trung điểm BC.

Câu 400 :

Tính limx5x212x+35255x.

A. +¥;

B. -¥;

C.25;

D.25.

Câu 403 :

Tính giới hạn limn32n3n2+n2.

A. 0


B. +¥;


C. 13;


D. -¥.


Câu 404 :

Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (a). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. Nếu a // (a) và b ^ a thì b ^ (a);

B. Nếu a // (a) và b // (a) thì b // a;

C. Nếu a // (a) và b ^ (a) thì a ^ b;

D. Nếu a ^ (a) và b ^ a thì b // (a).

Câu 405 :

. Cho tứ diện ABCD có AB = AC = 5, DB = DC = 4. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. AC ^ BD;

B. AB ^ (BCD);

C. DC ^ (ABC);

D. BC ^ AD.

Câu 406 :

Trong không gian, cho các mệnh đề sau, mệnh đề nào là mệnh đề đúng?

A. Hai đường thẳng cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau;

B. Hai đường thẳng cùng song song với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau;

C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại;

D. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc thì vuông góc với đường thẳng còn lại.

Câu 409 :

Tính giới hạn A=limx1x31x1.

A. A = +¥;

B. A = -¥;

C. A = 3;

D. A = 0.

Câu 410 :

Dãy số nào sau đây không phải là cấp số nhân?

A. 1; -2; 4; -8; 16;

B. 1; 2; 4; 8; 16;

C. 1; -1; 1; -1; 1;

D. 1; 2; 3; 4; 5.

Câu 411 : Tìm I=lim3n32n+14n4+2n+1.

A. I = +¥;

B.I=72.

C. I = 0;

D. I=72.

Câu 414 :

Tìm limx1x+32x1.


A. -1;


B. 54;

C. 14;

D. 23.

Câu 415 :

Tính limx3x29x3  bằng:

A. +¥


B. 6;


C. 3;

D. -3.

Câu 417 :
lim12n3n+1 bằng

A. 1

B. 13;

C. 23;

D. 23.

Câu 423 :

Cho lăng trụ ABC.A’B’C’. Gọi M là trung điểm của B’C’. ĐặtAA'=a,AB=b,AC=c.

 Hãy biểu thị véc-tơ  theo ba véc-tơ

A. AM=a+12b+12c

B. AM=12a+12b+12c

C. AM=a12b+12c

D. AM=a+12b12c

Câu 427 :

Tìm giới hạn L=limx2x24x+2.

A. L = +¥;

B. Không tồn tại

C. L = -4;

D. L = -¥.

Câu 428 :
Cho mặt phẳng (P) và hai đường thẳng phân biệt a và b. Biết a // (P). Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Nếu b // (P) thì b // a;

B. Nếu b ^ (P) thì b ^ a;

C. Nếu b // a thì b // (P)

D. Nếu b ^ a thì b ^ (P);

Câu 430 :

Cho cấp số nhân (un) có số hạng đầu u1 và công bội q ¹ 0. Công thức xác định số hạng tổng quát của cấp số nhân (un) là

A.un=q.u1nn*;

B. un = u1.qn "n Î*;

C.un=q.u1n1n*;

D. un = u1.qn-1 "n Î

Câu 432 :
Tìm giới hạn L=limx12x2+x3x+12.

A. L = +¥;

B. L = 2;

C. Không tồn tại limx12x2+x3x+12 ;

D. L = -¥.

Câu 433 :

Tìm giới hạn của dãy số (un), biết un=3n22n+1n*.

A. limun=23;

B. lim un = +¥;

C. limun=32;

D. lim un = -2.



 


Câu 434 :

Dãy số nào dưới đây có giới hạn bằng 0?

A. (un) với un=n+2022n2+1n*;

B. (vn) với vn=n2022n+1n*;

C. (xn) với xn=54nn*;

D. (yn) với yn=4n+164n+2n*;

Câu 439 :
Chọn đẳng thức đúng

A. ABAC=BC;

B. AB+CA=BC;

C. CB+CA=AB;

D. AB+BC=AC.

Câu 440 :
Cho hình hộp ABCD.EFGH ba vectơ nào sau đây đồng phẳng
Cho hình hộp ABCD.EFGH ba vectơ nào sau đây đồng phẳng (ảnh 1)

A. CB,AC,BE;

B. EF,FH,EG;

C. AB,BC,AE;

D. DB,AC,DF.

Câu 442 :

Cho hình hộp ABCD.ABCD chọn khẳng định đúng

A. AB+AD+AC=AC';

B. AB+AD+AA'=AC;

C. AB+AD+AA'=AC';

D. AB+AD+AA'=BC.

Câu 443 :
Gọi φ là góc giữa 2 đường thẳng trong không gian. Chọn khẳng định đúng:

A. 0° < φ < 180°;

B. 0° £ φ £ 90°;

C. 0° < φ < 90°;

D. 0° £ φ £ 180

Câu 444 :

Trong không gian cho hai vectơ u  v . Chọn mệnh đề đúng.

A. u.v=uvcosv,u;

B. u.v=uvsinu,v;

C. u.v=u.vcosu,v;

D. u.v=u.vtanu,v.

Câu 445 :

Tính limx8x2+7x8x+8

A. 0

B. -7;

C. 9;

D. -9

Câu 446 :

Phương trình tiếp tuyến của đường cong y = f (x) tại điểm M0(x0; y0)

A. y - y0 = f (x0)(x - x0);

B.y=f'x0x+x0+y0;

C.y+y0=f'x0xx0;

D.y=f'x0xx0+y0.

Câu 447 :

Tính tổng S=1+13+19++13n1.

A. 1

B. 32;

C. 19;

D. 34;

Câu 448 :
Cho hàm số y=2x+1x1  chọn mệnh đề đúng


A.limx1+y=3;


B. limx1+y=0;

C. limx1+y=;

D. limx1+y=+.

Câu 449 :

Hãy cho biết mệnh đề nào sau đây là sai? Hai đường thẳng vuông góc nếu:

A. góc giữa hai vectơ chỉ phương của chúng là 90°;

B. tích vô hướng giữa hai vectơ chỉ phương của chúng là bằng 0;

C. góc giữa hai vectơ chỉ phương của chúng là 0°;

D. góc giữa hai đường thẳng đó là 90°.

Câu 450 :

Chọn đáp án đúng:

A. lim13n=3;

B. lim2n+2=2;

C. lim1n=1;

D. lim1n=0.

Câu 451 :

Tính limn+32n1

A. -3

B. 13;

B. 2

D. 12.

Câu 452 :
Hàm số nào liên tục trên ℝ     

A. y = tan x;

B. y = -x3 + 3x2 - x + 1;

C. y=x+1x2;


D. y = cot x.


Câu 456 :

Chọn đáp án đúng:

A. limx15=1;

B. limx22x=2;

C. limx2x4=;

D. limx+x3=+.

Câu 457 :
Hàm số nào gián đoạn tại x0 = 2.

A. y=x+1x2;

B. y=x1x;

C. y=x2x+1;

D. y=x+1x+2.

Câu 462 :

Biết -2; a; 6 theo thứ tự đó lập thành một cấp số cộng. Giá trị của a bằng

A. -2;

B. 4;

C. 6;

D. 2

Câu 465 :

 lim2n1n3+5 bằng

A. +¥;

B. 0

C. -¥;

D. 2.

Câu 467 :

Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. (ABCD) // (A’B’C’D’);

B. (AA’D’D) // (BCC’B’);

C. (ABB’A’) // (CDD’C’);

D. (BDD’B’) // (ACC’A’).

Câu 468 :

lim7n23n22   bằng

A. 32;

B. 7

C. 32;

D. -7

Câu 470 :
Hình chiếu của hình chữ nhật không thể là hình nào trong các hình sau?

A. Hình thang;

B. Hình bình hành;

C. Hình chữ nhật;

D. Hình thoi

Câu 471 :

Biết lim (2un + 3) = 0. Khi đó lim un bằng

A. 3

B. - 3

C. 32;

D. 32.

Câu 472 :

. Cho dãy số (un) có số hạng tổng quát un=2sinπ3+nπ2n2+1.  Khi đó

A. lim un = 0;

B. lim un = +¥;

C. lim un = -¥;

D. lim un không tồn tại.

Câu 473 :

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Các cạnh bên của hình lăng trụ bằng nhau và song song với nhau;

B. Các mặt bên của hình lăng trụ là các hình bình hành;

C. Các mặt bên của hình lăng trụ là các hình bình hành bằng nhau;

D. Hai đáy của hình lăng trụ là hai đa giác bằng nhau.

Câu 476 :
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. n1n+1;

B. 12n+1;

C.. n2 + n;

D. 2n + 1.

Câu 477 :

Dãy số un=2n133n2  

A. Dãy số không tăng không giảm;

B. Dãy số hằng;

C. Dãy số tăng;

D. Dãy số giảm.

Câu 478 :

Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng +?

A. un=100n+1n+2;


B. un = 2n;


C.un=2n+1n2+4;

D. un=23n

Câu 479 :

Cho lim8n2+1+43nn+3=a2+ba,b.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a = 3b;

B. a+b+3<3;

C. 2a + b = 0;


D. a + b > 2.


Câu 481 :

Trong các dãy số sau, dãy số nào là dãy số giảm?

A. 1; 0; -1; -2; -3


 


 

B. 1;12;14;18;116;

C. 1; 1; 1; 1; 1;

D. 1; 3; 5; 7; 9.

Câu 484 :
Dãy số nào dưới đây là một cấp số nhân hữu hạn?

A. 1;12;14;16;18;

B. 1; 3; 6; 9; 12

C. 1; 3; 9; 27; 81;

D. 6; 5; 4; 3; 2.

Câu 486 :

Cho dãy số: -1; x; 0,36. Tìm x để dãy số đã cho theo thứ tự lập thành cấp số nhân.

A. Không có giá trị nào của x.

B. x = -0,008;

C. x = 0,008;

D. x = 0,004.

Câu 487 :

Cho cấp số nhân có u1 = -3, q=23.  Số96243  là số hạng thứ mấy của cấp số này?

A. Thứ 5

B. Thứ 7;

C. Thứ 6;

D. Không phải là số hạng của cấp số

Câu 488 :
Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây?

A. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau;

B. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng này đều song song với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng kia;

C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau;

D. Nếu hai mặt phẳng (P)(Q) lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì song song với nhau.

Câu 489 :

 lim99n+3.100n100n+11bằng

A. 99100;

B. 3

C. 3100;

D. 99

Câu 490 :

lim2n2n+12n1 bằng

A. 1;

B. -¥;

C. 0;

D. +¥.

Câu 491 :

Cho cấp số nhân (un)u4 = 6, u5 = 2. Tìm công bội q của cấp số nhân.

A. q = 4;


 


C.


 

B. q = 3;

C. q=13;

D. q = -4.

Câu 493 :

Cho hai đường thẳng a và b lần lượt nằm trên hai mặt phẳng (P) và (Q). Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Nếu (P) // (Q) thì a // b;

B. Nếu (P) // (Q) thì a // (Q);

C. Nếu a // b thì (P) // (Q);

D. Nếu a // (Q) thì a // b.

Câu 494 :
Cho hình chóp S.ABC. Gọi I, J, K lần lượt là trọng tâm các tam giác SAB, SBC, SAC. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (IJK) song song với (ABC);

B. (IJK) trùng (ABC);

C. (IJK)(ABC) có đúng một điểm chung;

D. (IJK)(ABC) một đường thẳng chung.

Câu 495 :

Biết lima1n2+2n32n2+a2a=3  (a Î ℝ cho trước). Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a Î (2; 5);

B. a Î (3; 6);

C. a Î (7; +¥);

D. a Î (6; 9).

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247