Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp 15 đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải !!

Tổng hợp 15 đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải !!

Câu 1 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I (1;-4;3). Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz) là:

A. x12+y+42+z32=4

B. x12+y+42+z32=10

C. x12+y+42+z32=25

D. x12+y+42+z32=1

Câu 2 : Tổng tất cả các nghiệm của phương trình

A. π4

B. π2

C. 3π4

D. 5π4

Câu 5 : Cho dãy (xk) được xác định như sau:

A. +∞

B. -∞

C. 112017!

D. 1+12017!

Câu 20 : Tích các nghiệm của phương trình 3.4x+3x10.2x+3x=0*

A. log23

B. log23

C. 2log213

D. 2log23

Câu 26 : Khai triển đa thức 13x20=a0+a1x+a2x2+...+a20x20

A. 420

B. 421

C. 422

D. 423

Câu 29 : Khoảng đồng biến của hàm số y=x24x+3

A. 2;+

B. ;1

C. 3;+

D. R

Câu 30 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số y=x32x+1 tạiM0;1

A. y=x+1

B. y=2x+1

C. y=3x+1

D. y=x

Câu 31 : Tập xác định của hàm số  y=log12x2

A.  2;3

B. 3;+

C. ;2

D. 2;3

Câu 33 : Đồ thị hàm số y=xmx1sinx có tiệm cận là p, khi đó

A. p = 2

B. p = 3

C. p = 4

D. Vô số

Câu 34 : Phương trình log3cosx22cosx+4=2sin2x có bao nhiêu nghiệm thuộc  0;252

A. 20 nghiệm

B. 40 nghiệm

C. 10 nghiệm

D. Vô số nghiệm

Câu 52 : Tổng các nghiệm của phương trình 8log22x=log22x+2 bằng

A. 21+178+21+138

B. 21+178+21+138

C. 21138+21+138

D. 21+138+21138

Câu 53 : Đồ thị hàm y=x42x2+c có đồ thị như hình bên khi đó

A. c = 0

B. c > 0

C. c < 0

D. Không xác định được dấu của c

Câu 54 : Cho hàm số y=x có đồ thị (C). Chọn khẳng định sai

A. Hàm số có 1 điểm cực tiểu

B. Hàm số có 1 cực tiểu

C. Đồ thị hàm số có 1 cực tiểu

D. Đồ thị hàm số có l điểm cực tiểu

Câu 55 : Hàm số y=ex có đồ thị (C). Chọn khẳng định sai

A. (C) nhận trục Oy làm tiệm cận đứng

B. (C) nhân trục Ox làm tiệm cân ngang

C. Hàm số luôn đồng biến trên R 

D. (C) đi qua điểm (1;e)

Câu 56 : Phương trình đường thẳng d:x=2+4ty=6tz=1+2t . Đi qua điểm?

A. 2;6;1

B. 4;6;2

C. 2;6;3

D. 2;0;1

Câu 58 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm là

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 61 : Đạo hàm của hàm số  y=x+19x

A. y'=12x+1ln332x

B. y'=1x+1ln332x

C. y'=12x+1ln93x

D. y'=12x+1ln33x

Câu 62 : Tập nghiệm của bất phương trình 5log13x2x<1  

A. 2;+

B.;0

C. 0;2

D. 0;+

Câu 63 : Giá trị tích phân I=01x3+6x2017.x2+2dx

A. 720183.2017

B. 720183.2018

C. 720182018

D. 720172017

Câu 64 : Cho tích phân

A. 32

B. 112

C. 23

D. -43

Câu 65 : Cho hàm số fx=1x21x2. Tìm nguyên hàm của hàm số gt=cost.f, với tπ2;π2\0 là

A. Ft=tan t+C

B. Ft=cot t+C

C. Ft=tan t+C

D. Ft=cot t+C

Câu 66 : Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa z2i<5 là

A. Đường tròn bán kính r = 5

B. Hình tròn bán kính r = 5 không kể đường tròn bán kính r = 5

C. Đường tròn bán kính r = 25

D. Hình tròn bán kính r = 25

Câu 73 : Cho hàm y = f(x) thỏa mãn xy'=yylnx1. Khi đó f(x) bằng

A. 11+x

B. 11+x+lnx

C. lnx+1

D. x+1lnx

Câu 74 : Cho cấp số cộng un thỏa mãn u2u3+u5=10u4+u6=26. Tính S=u1+u4+u7+...+u2017

A. S=2023736

B. S=2035825

C. S=673044

D. S=3034

Câu 81 : Cho hình hộpABCD.A'B'C'D'

A. 233

B. 33

C. 233

D. 123

Câu 85 : Tính tổng S=C20070C20072006+C20071C20062005+C20072C20052004+...+C20072006C10

A. 2007.22008

B. 2007.22006

C. 2006.22007

D. 2006.22008

Câu 87 : Cho tam giác ABC. Qua điểm M trên cạnh AB vẽ các đường song song với các đường trung tuyến AE và BF, tương ứng cắt BC và CA tai P, Q. Tập hợp điểm R sao cho MPRQ là hình bình hành là

A. EF

B. EJ với J là giao điểm của BF với MC

C.  ES với S là giao điểm của BQ với MC

D. FH với H là giao điểm của AE với MC

Câu 88 : Cho đồ thị hàm số y=ax3+bx2+cx+d. Chọn khẳng định sai

A. a>0;b<0;d>0

B. a>0;bc>0;dc>0

C. ab<0;ad>0

D. abd<0

Câu 98 : Tính tổng S=113Cn1+15Cn217Cn3+...+1n2n+1Cnn

A. S=2.4.6...2n3.5.7...2n+1

B. S=2n!n+1!

C. S=1nn!n+1!2n!

D. S=12n+12n!2n+1!

Câu 100 : Giả sử có khai triển 12xn=a0+a1x+a2x2+...+anxn.

A. - 672

B. 672

C. 627

D. - 627

Câu 102 : Tập nghiệm của bất phương trình 32x>3x+6  là

A. 0;64

B. ;6

C. 6;+

D. 0;6

Câu 104 : Tìm nghiệm của phương trình log64x+1=12

A. - 1

B. 4

C. 7

D. -12

Câu 112 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=5x4+2  là

A. x5+2x+C

B. 15x5+2x+C

C. 10x+C

D. x5+2

Câu 117 : Tính đạo hàm của hàm số y=log33x+2

A. y'=33x+2ln3

B. y'=13x+2ln3

C. y'=13x+2

D. y'=33x+2

Câu 120 : limx1x3x+2 bằng

A. 13

B. 12

C. -13

D. -12

Câu 124 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2x23 

A. D=;12;+

B. D=\1;2

C. D=

D. D=0;+

Câu 128 : Tích phân 0412x+1dx  bằng

A. 2

B. 3

C. 2

D. 5

Câu 136 : Với α là số thực bất kỳ, mệnh đề nào sau đây sai?

A. 10α2=100α

B. 10α=10α

C. 10α=10α2

D. 10α2=10α2

Câu 137 : Giới hạn limx2x+1x+22 bằng:

A. 

B. 316

C. 0

D. +

Câu 141 : Đường cong trong hình vẽ  bên là đồ  thị  của một trong bốn hàm số sau.

A. y=x2x+1

B. y=x2x1

C. y=x+2x2

D. y=x+2x1

Câu 143 : Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang?

A. y=x2x+1x

B. y=x+1x2

C. y=x2+x+1

D. y=x+x2+1

Câu 144 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x<2 là:

A. 0;1

B. ;1

C. 0;1

D. 1;+

Câu 145 : Trong không gian Oxyz, điểm M3;4;2 thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?

A. R:x+y7=0

B. S:x+y+z+5=0

C. Q:x1=0

D. P:z2=0

Câu 149 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=12x+3 là:

A. 12ln2x+3+C

B. 12ln2x+3+C

C. ln2x+3+C

D. 1ln2ln2x+3+C

Câu 151 : Tích phân 01xx2+3dx bằng:

A. 2

B. 1

C. 47

D. 74

Câu 152 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng

A. x+22+y12+z+52=36

B. x22+y+12+z52=9

C. x+22+y12+z+52=9

D. x22+y+12+z52=36

Câu 153 : Phương trình bậc hai nào sau đây có nghiệm là 1+2i?

A. z22z+3=0

B. z2+2z+5=0

C. z22z+5=0

D. z2+2z+3=0

Câu 155 : Cho biết Fx=13x3+2x1x là một nguyên hàm của fx=x2+a2x2. Tìm nguyên hàm của  gx=xcosax

A. xsinxcosx+C

B. 12xsin2x14cos2x+C

C. xsinx+cosx+C

D. 12xsin2x+14cos2x+C

Câu 158 : Tập xác định của hàm số y=1+log2x+log21x3 là:

A. 0;1

B. 12;1

C. 12;+

D. 12;1

Câu 186 : Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang?

A. y=x3x1.

B. y=x3+1x2+1.

C. y=x3+1x2+1.

D. y=2x2+3

Câu 187 : Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng  a  và cạnh bên bằng b ab.   Phát biểu nào dưới đây SAI?

A. Đoạn thẳng MN là đường vuông góc chung của AB và SC (M và N lần lượt là trung điểm của AB và SC).

B. Góc giữa các cạnh bên và mặt đáy bằng nhau

C. Hình chiếu vuông góc của S trên mặt phẳng (ABC)  là trọng tâm tam giác ABC.

D. SA vuông góc với  

Câu 190 : Cho a,b là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là ĐÚNG?

A. lnab=blna.

B. lnab=lna.lnb.

C. lna+b=lna+lnb.

D. lnab=lnalnb.

Câu 191 : Tích phân I=01ex+1dx  bằng

A. e21

B. e2e

C. e2+e

D. ee2

Câu 193 : limx3x1x+5 bằng

A. 3.

B. -3

C. -15

D. 5

Câu 200 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin5x+2  là

A. 5cos5x+C

B. 15cos5x+2x+C

C. 15cos5x+2x+C

D. cos5x+2x+C

Câu 201 : Tập nghiệm của bất phương trình 132x113  là 

A. ;0

B. 0;1

C. 1;+

D. ;1

Câu 215 : Cho số phức z=3+2i Tính z

A. z=5.

B. z=13.

C. z=5.

D. z=13.

Câu 239 : Tính tích phân 12dxx+1

A. log32

B. 52

C. ln32

D. ln 6

Câu 240 : Số cách chọn ra 3 học sinh từ 10 học sinh là

A. A103

B. A107

C. P3

D. C103

Câu 241 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên:

A. Hàm số đạt cực đại tại x = -2

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 4

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

D. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

Câu 242 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=sin2x 

A. sin2xdx=cos2x2+C

B. sin2xdx=cos2x+C

C. sin2xdx=cos2x2+C

D. sin2xdx=2cos2x+C

Câu 244 : Cho a, b, c là ba số thực dương, khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. logaba3=logab3

B. logaαb=αlogab

C. alogbc=b

D. logab=logbc.logca

Câu 248 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên

A. Hàm số đồng biến trong các khoảng ;1  0;1

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

C. Hàm số đồng biến trong các khoảng 1;0  1;+

D. Hàm số nghịch biến trong khoảng ( 0;1)

Câu 251 : Khối đa diện sau có bao nhiêu mặt?

A. 9

B. 8

C. 7

D. 10

Câu 252 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. m;120;+

B. m0;+1

C. m;10;+

D. m0;+12

Câu 265 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(3;4;2). Lập phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với trục Oz.

A. S:x32+y42+z+22=25

B. S:x32+y42+z+22=4

C. S:x+32+y+42+z22=20

D. S:x32+y42+z+22=5

Câu 287 : Tìm tập xác định D của hàm số y=2x1n

A. D=12;+

B. D=\12

C. D=12;+

D. D=

Câu 293 : Tập nghiệm của bất phương trình 53x1<5x+3

A. ;5

B. ;0

C. 5;+

D. 0;+

Câu 296 : Thể tích của khối tứ diện đều cạnh a là:

A. 6a312

B. 3a312

C. 2a312

D. 2a324

Câu 298 : Cho các vector a=1;2;3;b=2;4;1;c=1;3;4. Vector là v=2a3b+5c:

A. v=7;3;23

B. v=23;7;3

C. v=7;23;3

D. v=3;7;23

Câu 299 : Hàm số y=x2lnx đạt cực trị tại điểm

A. x=e

B. x=0;x=1e

C. x=0

D. x=1e

Câu 301 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x13x+2 là?

A. x=23

B. y=23

C. x=13

D. y=13

Câu 302 : Điểm A trong hình vẽ bên dưới biểu diễn cho số phức z

A. Phần thực là 3, phần ảo là 2

B. Phần thực là 3, phần ảo là 2i

C. Phần thực là -3, phần ảo là 2i

D. Phần thực là -3, phần ảo là 2

Câu 303 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=x+cosx

A. fxdx=x22+sinx+C

B. fxdx=1sinx+C

C. fxdx=xsinx+cosx+C

D. fxdx=x22sinx+C

Câu 305 : Cho hàm số y =f(x) liên tục trên [a;b] có đồ thị hàm số y = f ' (x) như hình vẽ sau: Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. abf'xdx là diện tích hình thang cong ABMN

B. abf'xdx là độ dài đoạn BP

C. abf'xdx là độ dài NM

D. abf'xdx là độ dài đoạn cong AB

Câu 308 : Một quả cầu (S) có tâm I(1; 2;1) và tiếp xúc với mặt phẳng P:x2y2z2=0 có phương trình là:

A. S:x+12+y22+z12=3

B. S:x+12+y22+z+12=3

C. S:x+12+y22+z+12=9

D. S:x+12+y22+z12=9

Câu 334 : Giả sử  là một nguyên hàm của hàm số fx=13x+1 trên khoảng ;13. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Fx=13ln3x+1+C

B. Fx=13ln3x1+C

C. Fx=ln3x+1+C

D. Fx=ln3x1+C

Câu 336 : Cho số phức z=a+bi với a,b là các số thực bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Phần ảo của zbi

B. Môđun của z2 bằng a2+b2.

C. zz¯ không phải là số thực

D. Số z và z có môdun khác nhau

Câu 338 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng α:x2y+3z+1=0 là:

A. u=3;2;1.

B. n=1;2;3.

C. m=1;2;3.

D. v=1;2;3.

Câu 342 : Cho logac=x>0 và logbc=y>0. Khi đó giá trị của logabc là:

A. 1x+1y.

B. 1xy.

C. xyx+y.

D. x+y.

Câu 345 : Giá trị của limx2x1x2+11 bằng:

A. 0

B. -2

C. 

D. 2

Câu 353 : Đạo hàm của hàm số y=x2+x+113

A. y'=2x+13x2+x+123

B. y'=13x3+x+123.

C. y'=13x2+x+123.

D. y'=2x+13x2+x+13.

Câu 355 : Tích phân 0132x+1dx bằng:

A. 9ln9

B. 12ln3.

C. 4ln3.

D. 27ln9.

Câu 358 : Cho các số phức z1=3+2i,  z2=32i .Phương trình bậc hai có hai nghiệm z1 z2 là:

A. z26z+13=0

B. z2+6z+13=0

C. z2+6z13=0

D. z26z13=0

Câu 361 : Cho các hàm số y = f(x) và y = g(x) liên tục trên mỗi khoảng xác định của chúng và có bảng biến thiên được cho như hình vẽ dưới đây:

A. Phương trình fx=gx không có nghiệm thuộc khoảng ;0.

B. Phương trình fx+gx=m có 2 nghiệm với mọi m>0

C. Phương trình fx+gx=m có nghiệm với mọi m

D. Phương trình fx=gx1  không có nghiệm

Câu 384 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số: y=x46x2+8x+1

A. ;1

B. 2;+

C. ;+

D. ;2

Câu 386 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -1.

B. Hàm số có đúng 2 cực trị

C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x=1.

Câu 390 : Cho hàm số y=3x+2018x+2 (1). Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số (1) có hai tiệm cận ngang y=3,  y=3 và không có tiệm cận đứng.

B. Đồ thị hàm số (1) có đúng một tiệm cận ngang y = 3 và không có tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số (1) không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng x=2.

D. Đồ thị hàm số (1) có hai tiệm cận ngang y=3,  y=3 và có hai tiệm cận đứng x=2, x=2 .

Câu 401 : Cho w là số phức thay đổi thỏa mãn w=2. Trong mặt phẳng phức, các điểm biểu diễn số phức z=3w+12i chạy trên đường nào?

A. Đường tròn tâm I1;2, bán kính R=6.

B. Đường tròn tâm I1;2, bán kính R=2.

C. Đường tròn tâm I1;2, bán kính R=2.

D. Đường tròn tâm I1;2, bán kính R=6.

Câu 415 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị hàm số y=f'x như hình vẽ:

A. m23f5

B. m23f5

C. m23f0

D. m23f5

Câu 417 : Cho a là số thực dương thỏa mãn a10, mệnh đề nào dưới đây sai

A. log10.a=1+loga

B. log10a=loga1

C. log10a=a

D. loga10=a

Câu 420 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Tập giá trị của hàm số y=lnx2+1 là 0;+

B. Hàm số y=lnx+x2+1 có tập xác định là 

C. lnx+x2+1'=1x2+1

D. Hàm số y=lnx+x2+1 không phải là hàm chẵn cũng không phải là hàm lẻ

Câu 422 : Cho số phức z=3+i. Tính z¯

A. z¯=22

B. z¯=2

C. z¯=4

D. z¯=10

Câu 423 : Điểm M trong hình vẽ dưới đây biểu thị cho số phức

A. 32i

B. 2+3i

C. 23i

D. 3+2i

Câu 433 : Gọi (C) là đồ thị của hàm số y=2x4x3. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai.

A. (C) có đúng 1 tiệm cận ngang

B. (C) có đúng 1 trục đối xứng

C. (C) có đúng 1 tâm đối xứng

D. (C) có đúng 1 tiệm cận đứng

Câu 434 : Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:

A. x = 4

B. x = 0

C. x = 2

D. x = 1

Câu 435 : Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=x33x+1

B. y=x3+3x+1

C. y=x3+3x+1

D. y=x33x+1

Câu 436 : Cho hàm số fx=4x3+2x+1. Tìm fxdx 

A. fxdx=12x4+2x2+x+C

B. fxdx=12x2+2

C. fxdx=x4+x2+x+C

D. fxdx=12x2+2+C

Câu 437 : Gọi S là diện tích miền hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên. Công thức tính S là

A. S=11fxdx+12fxdx

B. S=11fxdx12fxdx

C. S=12fxdx

D. S=12fxdx

Câu 441 : Tính tổng vô hạn sau: S=1+12+122+...+12n+...

A. 2n1

B. 12.12n1121

C. 4

D. 2

Câu 445 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=sin2x, biết Fπ6=0 

A. Fx=12cos2x+π6

B. Fx=cos2x14

C. Fx=sin2x14

D. Fx=12cos2x

Câu 449 : Tìm limx2x1x+2

A. 1

B. -12

C. 2

D. -

Câu 450 : Tìm đạo hàm của hàm số y=2x2+2x+3x2+x+3

A. 23x2+x+3

B. 6x+3x2+x+32

C. 3x2+x+32

D. x+3x2+x+3

Câu 474 : Giả sử 1-x+x2=ao+a1x+a2x2+...+a2nx2n s=a0+a2+a4+...+a2n

A. 3n+12.

B. 3n12.

C. 3n2.

D. 2n+1.

Câu 484 : Trong không gian Oxyz, cho tam giác OAB với O(0;0;0),  A(1;8;1),  B(7;8;5) . Phương trình đường cao OH của tam giác OAB

A. x=8ty=16t,z=4t       (t).

B. x=6ty=4t,z=5t       (t).

C. x=5ty=4t,z=6t       (t).

D. x=5ty=4t,z=6t       (t).

Câu 488 : Khẳng định nào sau đây là đúng về phương trình

A. Số nghiệm của phương trình là 8

B. Tổng các nghiệm của phương trình là 48.

C. Phương trình có vô số nghiệm thuộc 

D. Tổng các nghiệm của phương trình là 8.

Câu 504 : Cho a là số thực dương và khác 1. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. logaxy=logaxlogay,x>0,y>0

B. logax.y=logax+logay,x>0,y>0

C. logax2=12logax,x>0

D. loga=1loga10

Câu 506 : Khẳng định nào dưới đây sai?

A. Số hạng tổng quát của cấp số nhân un là un=u1.qn1, với công bội q và số hạng đầu u1 

B. Số hạng tổng quát của cấp số cộng un là un=u1+n1d, với công sai d và số hạng đầu u1 

C. Số hạng tổng quát của cấp số cộng un là un=u1+nd, với công sai d và số hạng đầu u1

D. Nếu dãy số un là một cấp số cộng thì un+1=un+un+22n* 

Câu 509 : Tìm tập xác định D của hàm số y=2x1x

A. D=\12

B. D=12;+

C. D=12;+

D. D=

Câu 512 : Tìm điểm cực tiểu của hàm số y=13x32x2+3x+1

A. x = -3

B. x = 3

C. x = -1

D. x = 1

Câu 513 : Mệnh đề nào sau đây sai?

A. fx+gxdx=fxdx+gxdx, với mọi hàm số  fx;gx liên tục trên  

B. f'xdx=fx+C với mọi hàm số fx có đạo hàm liên tục trên

C. fxgxdx=fxdxgxdx,với mọi hàm số fx;gx liên tục trên

D. kfxdx=kfxdx với mọi hằng số k và với mọi hàm số fx liên tục trên 

Câu 515 : Cho a > 1 Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a23a>1

B. 1a2017<1a2018

C. a3>1a5

D. a13>a

Câu 516 : Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x13x+2 là?

A. y=13

B. x=23

C. y=23

D. x=13

Câu 518 : Đồ thị hàm số nào sau đây nằm phía dưới trục hoành?

A. y=x4+5x21

B. y=x37x2x1

C. y=x44x2+1

D. y=x4+2x22

Câu 523 : Cho hàm số y=2x+1x+1. Mệnh để đúng là

A. Hàm số đồng biến trên tập 

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+ 

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+

D. Hàm số đồng biến trên hai khoảng ;1 và 1;+, nghịch biến trên khoảng 1;1 

Câu 529 : Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton x2x221,x0 

A. 27C217

B. 28C218

C. 28C218

D. 27C217

Câu 530 : Tập nghiệm của bất phương trình 53x1<5x+3 là:

A. ;5

B. 5;+

C. 0;+

D. ;0

Câu 545 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I2;3;4đi qua A4;2;2 là:

A. x22+y+32+z42=9

B. x+22+y+32+z42=9

C. x22+y+32+z42=3

D. x+22+y32+z+42=9

Câu 546 : Với x>0, ta có xπ.x2:x4π4bằng :

A. x12

B. x

C. x2

D. x2π.xπ2

Câu 548 : Cho số phức z=a+bi. Phương trình nào sau đây nhận z và z¯ làm nghiệm:

A. z22az+a2b2=0

B. z22az+a2+b2=0

C. z22aza2b2=0

D. z2+2az+a2+b2=0

Câu 551 : Cho a; b; c là ba số thực dương, khác 1. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logba=logbc.logca

B. logaαb=1αlogab

C. logaba3=logab3

D. alogab=b

Câu 554 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=22x.

A. Fx=22x.ln2

B. Fx=22xln2+C

C. Fx=4xln4+C

D. Fx=4xln4+C

Câu 555 : Hàm số y=13x3+2x2+5x44 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ;5

B. 1;5

C. ;1

D. 5;+

Câu 559 : Tập xác định của hàm số y=log13x31

A. D=;103

B. D=3;103

C. 3;+

D. 3;103

Câu 560 : Hàm số y=13x3+m+1x2+m+1x+1 đồng biến trên tập xác định của nó khi:

A. 1m0

B. m < 0

C. m>1

D. 1<m<0

Câu 565 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c  c0 có đồ thị  sau:  

A. a<0;b>0;c>0

B. a<0;b>0;c<0

C. a>0;b<0;c<0

D. a<0;b<0;c<0

Câu 577 : Tìm m để phương trình x45x2+4=log2m có 8 nghiệm thực phân biệt 

A. 0<m<294

B. 294<m<294

C. Không có giá trị của m

D. 1<m<294

Câu 578 : Cho hai đường thẳng chéo nhau

A. x73=y32=z+91

B. x33=y12=z11

C. x13=y12=z21

D. x+73=y+32=z91

Câu 584 : Cho a ; b là độ dài hai cạnh góc vuông, c là độ dài cạnh huyền của một tam giác vuông. Trong đó cb1 và c+b1. Kết luận nào sau đây là đúng ?

A. logc+ba+logcba=2logc+balogcba

B. logc+ba+logcba=logc+balogcba

C. logc+ba+logcba=2logc+balogcba

D. logc+ba+logcba=logc+balogcba

Câu 593 : Cho hai hàm số f(x)g(x) liên tục trên K,a,bK . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. abfx+gxdx=abfxdx+abgxdx.

B. abk.fxdx=kabfxdx.

C. abfx.gxdx=abfxdx.abgxdx.

D. abfxgxdx=abfxdxabgxdx.

Câu 601 : Họ các nguyên hàm của hàm số fx=e2x+3 

A. fxdx=13e2x+3+C.

B. fxdx=e2x+3+C.

C. fxdx=12e2x+3+C.

D. fxdx=2e2x+3+C.

Câu 603 : Cho các số thực dương a, b, c với c1 Khẳng định nào sau đây là sai?

A. logcab=logcb+logca.

B. logcab=logcalogcb.

C. logcb=12logcb

D. logcab=logcalogcb.

Câu 604 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+3x+1 trên đoạn 4;2 là

A. min4;2y=7.

B. min4;2y=193.

C. min4;2y=8.

D. min4;2y=6.

Câu 606 : Cho hàm số y= f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -2 và giá trị cực đại bằng 2

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2

C. Hàm số đạt cực đại tại x=1 và đạt cực tiểu tại x = 2

D. Hàm số có đúng một cực trị

Câu 608 : Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z2+2z+10=0. Tính iz0.

A. iz0=3i.

B. iz0=3i+1.

C. iz0=3i.

D. iz0=3ii.

Câu 609 : Các khoảng đồng biến của hàm số y=x48x24

A. ;2  và 0;2

B. 2;02;+

C. 2;0 và 0;2

D. ;2 và 2;+

Câu 611 : Cho số phức z thỏa mãn z1=z2+3i. Tập hợp các điểm biểu diện số phức z là

A. Đường tròn tâm I(1;2), bán kính R = 1

B. Đường thẳng có phương trình 2x6y+12=0 

C. Đường thẳng có phương trình x3y6=0

D. Đường thẳng có phương trình x5y6=0

Câu 612 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. limxx2x+1+x2=32

B. limx13x+2x+1=.

C. limxx2x+1+x2=+

D. limx1+3x+2x+1=.

Câu 613 : Đồ thị hình bên đây là của hàm số nào? 

A. y=x33x+1.

B. y=x3+3x+1.

C. y=x33x+1.

D. y=x3+3x+1.

Câu 615 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x+219 là

A. 0;+

B. ;4

C. ;0

D. 4;+

Câu 616 : Đồ thị của hàm số y=ax+bax+d như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 

A. ad<0,  ab<0.

B. ad>0,  ab<0.

C. bd<0,  ab>0.

D. bd>0,  ad>0

Câu 617 : Tích phân I=123x.exdx nhận giá trị nào sau đây?

A. I=3e36e1

B. I=3e36e1

C. I=3e3+6e.

D. I=3e3+6e

Câu 633 : Cho tứ diện ABCD. Gọi M,N lần lượt là trung điểm của AB, AC; điểm E trên cạnh CD sao cho ED=3EC. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng MNE và tứ diện ABCD là:

A. Tam giác MNE 

B. Tứ giác MNEF với F là điểm bất kỳ trên cạnh BD

C. Hình bình hành MNEF với F là điểm trên cạnh BD với EF//BC

D. Hình thang MNEF với F là điểm trên cạnh BD sao cho EF//BC

Câu 638 : Biết rằng hệ số của xn2 trong khai triển x14n bằng 31. Tìm n ?

A. n = 32

B.  n = 30

C.  n = 31

D.  n = 33

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247