Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Đề thi thử THPT QG năm 2021 !!

Đề thi thử THPT QG năm 2021 !!

Câu 2 : Với a là số thực dương tùy ý, giá trị log4a8  bằng:

A. 2log4a.

B. 2log4a.

C. 32log2a.

D. 4log2a.

Câu 3 : Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y=fx  là:

A. y=x4+1.

B. y=x4+2x.

C. y=xx2+1.

D. y=x.

Câu 6 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a<0,b>0,c>0,d>0.

B. a<0,b<0,c=0,d>0.

C. a>0,b<0,c>0,d>0.

D. a<0,b>0,c=0,d>0.

Câu 7 : A. x2y5z+5=0.

A. x2y5z+5=0.

B. x+2y+5z5=0.

C. x2y5=0.

D. x2y5z5=0.

Câu 10 : A. N0;3;4.

A. N0;3;4.

B. P2;0;4.

C. Q2;0;0.

D.E0;0;4.

Câu 11 : A. I=2020ee1.

A. I=2020ee1.

B. I=2020e.

C. I=2020e1.

D. I=2020e2.

Câu 13 : A.1010+1010i.

A.1010+1010i.

B. 1010+1010i.

C. 10101010i.

D. 10101010i.

Câu 14 : Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới.

A. x=0.

B. x=1

C. x=-1

D. x=-1 và x=3

Câu 15 : A.13.

A.13.

B. 13.

C. 16.

D. 16.

Câu 21 : A. 14. 

A. 14. 

Câu 22 : A. a3312.

A. a3312.

B. a336.

C. a333.

D. a3324.

Câu 24 : Cho a là số thực dương khác 1.

A. 1010.2019.loga2019.

B.2018.2019.loga2018.

C. 2018.loga2018.

D. 2019.loga2018.

Câu 26 : A. x=12.

A. x=12.

B.x=0.

C. x=0x=log52.

D. x=5.

Câu 33 : A. 3e1e.

A. 3e1e.

B.3e+1e.

C. 3e+1e.

D.3e1e.

Câu 52 : A. z=22i

A. z=22i

B. z=22i

C. z=2+2i

D. z=2+2i

  A. 2018.

Câu 53 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề dưới đây.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 .

  A. 2018.

Câu 54 : Cho điểm M1;2;4 , hình chiếu vuông góc của điểm M lên mặt phẳng yOz  là điểm

A. M'2;0;4

B. M'0;2;4

C. M'1;0;0

D. M'1;2;0

  A. 2018.

Câu 55 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=sinx+ex+5x  

A. cosx+ex+52x2+C

B. cosx+ex+10x2+C

C. cosx+ex+52x2+C

D. cosx+exx+1+52x2+C

  A. 2018.

Câu 56 : Đường cong trong hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x32x1

B. y=x32x+1

C. y=x3+x2+1

D. y=x32x+1

  A. 2018.

Câu 57 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng d:x12=y23=z4  có một vectơ chỉ phương là

A. u3=2;3;0

B. u1=2;3;4

C. u4=1;2;4

D. u2=1;2;0

  A. 2018.

Câu 60 : Với a, b là hai số dương tùy ý. Khi đó lna3b2  có giá trị bằng

A. 6lna.lnb

B.2lna+3lnb

C. 13lna+12lnb

D. 3lna+2lnb

  A. 2018.

Câu 61 : A. fxdx=15sin5x+C

A. fxdx=15sin5x+C

B.fxdx=5sin5x+C

C.fxdx=15sin5x+C

D.fxdx=5sin5x+C

  A. 2018.

Câu 62 : A. 4πa2

A. 4πa2

B.3πa2

C. 2πa2

D. πa2

  A. 2018.

Câu 63 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P:2x+3y4z15=0  có một vectơ pháp tuyến là

A. n=2;3;4

B. n=2;3;4

C. n=2;3;4

D. n=2;3;4

  A. 2018.

Câu 64 : A. x=4

A. x=4

B.x=3

C. x=0

D. x=-1

  A. 2018.

Câu 65 : A. 814

A. 814

B. 272

C. 6

D. 272

  A. 2018.

Câu 66 : Cho hàm số fx  có bảng biến thiên như sau

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

  A. 2018.

Câu 67 : A. a22

A. a22

B. a

C. 2a

D. a2

  A. 2018.

Câu 68 : A.2

A.2

B.1

C.3

D.0

  A. 2018.

Câu 69 : Đạo hàm của hàm số y=log222x+1  

A. 2log22x+12x+1ln2

B. 4log22x+12x+1ln2

C. log22x+12x+1ln2

D. 22x+1ln2

  A. 2018.

Câu 71 : Tích phân I=121x+2dx  bằng

A. ln21

B.ln2+1

C.ln2+2

D. ln2+3

  A. 2018.

Câu 73 : A. 36

A. 36

B.32

C. 1667

D. 16+67

  A. 2018.

Câu 74 : Kí hiệua=log85, b=log62 , khi đó giá trị của log310  bằng

A. b+3ab1b

B. a+b1a

C. aba+b1+b

D. abb1ab

  A. 2018.

Câu 76 : Cho hàm số fx  có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

A. 4;+ và (4;3)

B. ;3 và 2;0

C. 3;1 và (2;4)

D. ;1 và (3;4)

  A. 2018.

Câu 79 : Diện tích hình phẳng phần màu xám của hình vẽ bên là

A. 116

B. 613

C. 343162

D. 392

  A. 2018.

Câu 80 : Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABCA1;3;2, B2;0;5, C0;2;1 . Đường trung tuyến AM của tam giác ABC có phương trình là

A. x12=y+34=z+21

B. x12=y+34=z+21

C. x+12=y34=z21

D. x21=y+41=z+13

  A. 2018.

Câu 82 : Cho hàm số f'x=2x+1.f2x  f1=0,5 .

A. ab<1

B. a2019;2019

C. ba=4041

D. a+b=1

  A. 2018.

Câu 99 : Cho các số phức z1,z2,z  thỏa mãn z1=z2=2, z1z2=22 .

A. 22+2

B.22+3

C.2+3

D. 4+3

  A. 2018.

Câu 101 : Cho hàm số y=x13 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận.

  A. 5

Câu 102 : Cho số phức z=3+11i2 . Tính z .

A. z=3

B.z=5

C. z=2

D. z=5

  A. 5

Câu 103 : A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;3 .

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;3 .

  A. 5

Câu 104 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;1

  A. 5

Câu 105 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=1x+1  

A. 1x+12+C

B.lnx+1+C

C. 12lnx+12+C

D. lnx+1+C

  A. 5

Câu 106 : Đường cong như hình vẽ bên là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.y=x42x2+1

B. y=x+1x22

C. y=x33x2+4

D. y=x33

  A. 5

Câu 119 : Cho hàm số fx=log2ex+πm  thỏa mãn f'ln2=1ln2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. m1;1

B. m1;3

C. m0;2

D. m2;1

  A. 5

Câu 126 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên sau

A.5

B.4

C.2

D.3

  A. 5

Câu 127 : Trong không gian Oxyz, cho điểm A2;2;1  và đường thẳng d1:x2=y11=z22 ,d2:x31=y22=z3 . Phương trình đường thẳng d đi qua A, vuông góc với  d1và cắt d2  

A. d:x21=y23=z15

B. d:x12=y3=z24

C. d:x=2+ty=2z=1tt

D. d:x21=y22=z13

  A. 5

Câu 128 : Trong khai triển 2x2+1xn  , hệ số của x3  26Cn9 . Tính n.

A. n=12

B. n=13

C. n=14

D. n=15

  A. 5

Câu 143 : Cho hàm số bậc ba y=f(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm tham số a để hàm số y=|f(x)+a| có ba điểm cực trị.

A. 1a3

B. x=-1 hoặc x= 3

C. a1 hoặc a3

D. a-3 hoặc a1

  A. 5

Câu 146 : Gọi m0  là số nguyên để phương trình log3x22020m+xx2+m=2020x ,

A. (-5;1)

B. 1;5

C.2018;2020

D. 2020;2025

  A. 5

Câu 150 : A. 5π

A. 5π

D. 126π

  A. 5

Câu 152 : Cho hai số phức z1=23i   z2=5+2i  . Tìm số phức  z=z12+z2

A. z=75i.

B.z=7+i.

C. z=910i.

D.z=10i.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 153 : A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 154 : Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;3;5,B2;0;1,C0;9;3.Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là

A. G3;12;6.

B. G1;2;4.

C.G1;0;2.

D. G1;2;3.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 157 : A. 4e4x+1+x+C.

A. 4e4x+1+x+C.

B. 14e4x+1+x+C.

C. 4e4x+x+C.

D. 14e4x+x+C.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 158 : Thể tích khối chóp S.ABC có độ dài các cạnh SA=BC=5,SB=AC=6,SC=AB=4   

A. V=295.

B.V=3522.

C. V=1564.

D.V=2105.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 159 : Tất cả các giá trị của m để hàm số y=13x32m1x2+m+2x+m6   đồng biến trên R 

A. m2.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 160 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=exx2x5   trên [1;3] là

A. 2e2.

B. 3e2.

C. e3.

D.7e3.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 161 : A. xxdx=25x2x+C.

A. xxdx=25x2x+C.

B. xxdx=25xx+C.

C.xxdx=12x2x+C.

D. xxdx=32x+C.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 162 : Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2  và độ dài đường sinh bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho là

A. Sxq=2π.

B. Sxq=6π.

C. Sxq=3π2.

D. Sxq=6π2.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 163 : Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x11=y22=z+21.   Mặt phẳng nào dưới đây vuông góc với đường thẳng d?

A. x+y+2z+1=0.

B. z2y+z+1=0.

C.x2yz+1=0.

D. x+y+z+1=0.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 164 : Giá trị của tham số m để hàm số  y=2x+mx+5 nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là

A. m10.

B. m>10

C.m<10

D. m10.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 166 :   A. (C) có trục đối xứng là trục tung.

  A. (C) có trục đối xứng là trục tung.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 168 : Biết đạo hàm của hàm số y=xx   có dạng y'alnbx+cxx,a,b,c  . Giá trị của biểu thức  T=abc 

A. T=1

B. T=2

C. T=3

D. T=32.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 169 : Cho số phức  z=23i4i3+2i. Số phức liên hợp của số phức z là

A. z¯=1+4i.

B. z¯=14i.

C. z¯=4i.

D. z¯=4i.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 171 : Tìm họ nguyên hàm  cos2021xsinxdx ta được kết quả là

A. cos2021xsinxdx=12021cos2021x+C.

B. cos2021xsinxdx=12022cos2022x+C.

C. cos2021xsinxdx=12022cos2022x+C.

D. cos2021xsinxdx=12022cos2022x+C.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 173 : Tổng S tất cả các nghiệm của phương trình 73x3.49x.3x+8.63x6.27x=0   

A. S=1.

B. S=0

C. S=4

D. S=1.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 175 : A. S=172.

A. S=172.

B.S=192.

C. S=232.

D. S=212.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 176 : Cho hàm số y=fx   có đạo hàm f'x=x2x1x4gx  , trong đó gx>0,x.   Hàm số y=fx2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ;2.

B.1;1.

C. 2;1.

D. 1;2.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 177 : Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng (P) song song với (S):x2+y2+z22x4y6z11=0  và tiếp xúc với mặt cầu   

A. (P):2xy+2z9=0 và 2xy+2z21=0

C. (P):2xy+2z9=0 và 2xy+2z+21=0

C. (P):2xy+2z+9=0.

D. (P):2xy+2z+9=0 và 2xy+2z21=0

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 179 : A. I=ab+c.

A. I=ab+c.

B. I=a+bc.

C. I=a+b+c.

D. I=abc.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 183 : A. 425,2dm3.

A. 425,2dm3.

B. 420,3dm3.

C. 450,3dm3.

D. 453,3dm3.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 185 : A. m > 1

A. m > 1

B. 1m<2.

C. m<1m>2.

D. m>2.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 186 : Cho hàm số f(x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

A. 1;+.

B. ;1.

C. 1;12.

D.0;2.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 187 : A. m=52103.

A. m=52103.

B. m=5+323.

C. m=5+2103.

D.m=5323.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 194 : Tất cả các giá trị thực của tham số m để hai đường cong  C1:y=x3 C2:y=x2+x+m  có 4 tiếp tuyến chung là

A. 427<m<38.

B. 127<m<18.

C. 527<m<14.

D. 18<m<38.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 197 : A. 11010.

A. 11010.

B. 12019.

C. 11009.

D. 12.

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Câu 198 : Số điểm cực tiểu của hàm số gx=2f3x+4f2x+1  

A. 5

B. 3

C. 4

D. 9

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3.  

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247