A. -2
B. 3
C. -3
D. -1
A. P(x) = x0
B. P(x0) = m
C. P(m) = x0
D. P(x0) = -m
A. A(x0) < B(x0)
B. A(x0) > B(x0)
C. A(x0) = -B(x0)
D. A(x0) = B(x0)
A. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 và x2 – 1 = 0 là hai phương trình tương đương
B. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = 1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2).
C. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) không tương đương vì x = 1 là nghiệm của phương trình (2) nhưng không là nghiệm của phương trình (1).
D. Hai phương trình x2 + 2x + 1 = 0 (1) và x2 – 1 = 0 (2) tương đương vì x = -1 là nghiệm chung của cả hai phương trình.
A. 79
B. 76
C. 87
D. 89
A. 88
B. 99
C. 89
D. 87
A. \({x_1} + {x_2} = \frac{1}{{24}}\)
B. \({x_1} + {x_2} = \frac{7}{{3}}\)
C. \({x_1} + {x_2} = \frac{17}{{24}}\)
D. \({x_1} + {x_2} = \frac{1}{{3}}\)
A. S = {4}
B. S = {3}
C. S = {2}
D. S = {1}
A. x = -2
B. x = -1
C. x = 1
D. x = 0
A. x = 4
B. x = 1
C. x = 2
D. x = 3
A. \(x = \dfrac{-21}{2}\)
B. \(x = \dfrac{-31}{2}\)
C. \(x = \dfrac{-51}{2}\)
D. \(x = \dfrac{-41}{2}\)
A. \(S = \left\{ {-5; \dfrac{-3}{2}} \right\}\).
B. \(S = \left\{ {-5; \dfrac{3}{2}} \right\}\).
C. \(S = \left\{ {5; \dfrac{-3}{2}} \right\}\).
D. \(S = \left\{ {5; \dfrac{3}{2}} \right\}\).
A. \(S= \{2;4\}\).
B. \(S= \{2;3\}\).
C. \(S= \{1;4\}\).
D. \(S= \{1;3\}\).
A. \(S =\{0;4\}\).
B. \(S =\{0;5\}\).
C. \(S =\{0;6\}\).
D. \(S =\{0;7\}\).
A. \(S = \{3;3\}\).
B. \(S = \{2;3\}\).
C. \(S = \{1;2\}\).
D. \(S = \{1;3\}\).
A. \(a = - \dfrac{3}{5}\)
B. \(a = - \dfrac{5}{3}\)
C. \(a = \dfrac{3}{5}\)
D. \(a = \dfrac{5}{3}\)
A. \(a=\dfrac{{-47}}{7}\).
B. \(a=\dfrac{{47}}{7}\).
C. \(a=\dfrac{{4}}{7}\).
D. \(a=\dfrac{{-4}}{7}\).
A. S = {1}
B. S= {0}
C. S = {0; 1}
D. S = {0; -1}
A. x = 5
B. x = 3
C. Phương trình vô số nghiệm
D. Phương trình vô nghiệm
A. 43 học sinh
B. 40 học sinh
C. 45 học sinh
D. 42 học sinh
A. \(\dfrac{1}{3}\)
B. \(\dfrac{1}{5}\)
C. \(\dfrac{1}{4}\)
D. \(\dfrac{1}{6}\)
A. 6666
B. 6789
C. 6699
D. 9999
A. 36
B. 30
C. 45
D. 25
A. \(\frac{{ED}}{{AD}} + \frac{{BF}}{{BC}} = 1\)
B. \(\frac{{AE}}{{AD}} + \frac{{BF}}{{BC}} = 1\)
C. \(\frac{{AE}}{{ED}} + \frac{{BF}}{{FC}} = 1\)
D. \(\frac{{AE}}{{ED}} + \frac{{FC}}{{BF}} = 1\)
A. \(\frac{{AD}}{{AB}} + \frac{{CA}}{{CE}} = 1\)
B. \(\frac{{AD}}{{AB}} + \frac{{CE}}{{CA}} = 1\)
C. \(\frac{{AB}}{{AD}} + \frac{{CE}}{{CA}} = 1\)
D. \(\frac{{CA}}{{AB}} + \frac{{CE}}{{CA}} = 1\)
A. 15 cm
B. 5 cm
C. 10 cm
D. 7 cm
A. \(x = \frac{{21}}{5}\)
B. x = 2,5
C. x = 7
D. \(x = \frac{{21}}{4}\)
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. \(\frac{{BD}}{{CD}}=\frac{{1}}{{2}}\)
B. \(\frac{{BD}}{{CD}}=1\)
C. \(\frac{{BD}}{{CD}}=\frac{{1}}{{3}}\)
D. \(\frac{{BD}}{{CD}}=\frac{{1}}{{4}}\)
A. \(\frac{{NA}}{{NP}} = \frac{1}{2}\)
B. \(\frac{{MN}}{{MP}} = \frac{1}{3}\)
C. \(\frac{{MA}}{{MP}} = \frac{1}{3}\)
D. MP = 3MN
A. \(\frac{{CE}}{{AC}} = \frac{{BE}}{{AB}}\)
B. \(\frac{{AB}}{{CE}} = \frac{{AC}}{{BE}}\)
C. \(\frac{{AB}}{{BE}} = \frac{{AC}}{{CE}}\)
D. \(\frac{{AB}}{{AC}} = \frac{{BE}}{{CE}}\)
A. AB // DC
B. ABCD là hình thang
C. ABCD là hình bình hành
D. Cả A, B đều đúng
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔABC đồng dạng với MNC
C. ΔNMC đồng dạng với ΔABC
D. ΔCAB đồng dạng với ΔCMN
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔAMN đồng dạng với ΔACB
C. ΔABC đồng dạng với MNA
D. ΔABC đồng dạng với ΔANM
A. \(\frac{{MN}}{{BC}} = \frac{3}{7}\)
B. Hai tam giác AMN và ABC đồng dạng với nhau
C. MN// BC
D. Tam giác AMC đồng dạng với tam giác ABN.
A. ΔA′B′C′ ∽ ΔABC theo tỉ số k = 1/2
B. ΔEDF ∽ ΔABC theo tỉ số k = 1/2
C. ΔA′B′C′ ∽ ΔABC theo tỉ số k = 1/4
D. ΔA′B′C ′ ∽ ΔEDF theo tỉ số k = 1/2
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. 45
B. 60
C. 55
D. 35
A. 800
B. 300
C. 700
D. 500
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 2x – 1 = 0
B. -x2 + 4 = 0
C. x2 + 3 = -6
D. 4x2 +4x = -1
A. Hai phương trình x2−2x+1=0 và x2−1=0 là hai phương trình tương đương.
B. Hai phương trình x2−2x+1=0 (1) và x2−1=0 (2) không tương đương vì x=1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2)
C. Hai phương trình x2−2x+1=0 (1) và x2−1=0 (2) không tương đương vì x=−1 là nghiệm của phương trình (1) nhưng không là nghiệm của phương trình (2)
D. Hai phương trình x2−2x+1=0(1) và x2-1=0 (2) không tương đương vì x=−1 là nghiệm của phương trình (2) nhưng không là nghiệm của phương trình (1) .
A. \(5x + 3 = 0\)
B. \( \frac{1}{{x + 3}} = 0\)
C. \( - {x^2} + 9 = 0\)
D. \( 7 +3x = -2\)
A. 4
B. -3
C. 1
D. 3
A. 1
B. 2
C. 0
D. 1,2
A. Phương trình (1) vô nghiệm, phương trình (2) có nghiệm duy nhất
B. Phương trình (1) vô số nghiệm, phương trình (2) vô nghiệm
C. Phương trình (1) vô nghiệm, phương trình (2) có vô số nghiệm
D. Cả phương trình (1) và phương trình (2) đều có một nghiệm
A. x0 là số vô tỉ
B. x0 là số âm
C. x0 là số nguyên dương lớn hơn 2
D. x0 là số nguyên dương
A. x = 1
B. x = -1
C. x = 0
D. x = 3
A. t = 3
B. t = 0
C. t = 1
D. t = 2
A. x = 3
B. x = 5
C. x = 6
D. x = 7
A. x = 6
B. x = -6
C. x = -4
D. x = 4
A. S = {7;1}
B. S = {7;-1}
C. S = {-7;1}
D. S = {-7;-1}
A. S = {0}
B. S = {-1}
C. S = {1}
D. S = {-2}
A. \(S = \left\{ {\dfrac{7}{2};-2} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {\dfrac{-7}{2};2} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\dfrac{7}{2};2} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\dfrac{-7}{2};-2} \right\}\)
A. S = {3;5}
B. S = {2;5}
C. S = {2;3}
D. S = {2;4}
A. x = 1
B. \(x = - \dfrac{1}{4}\)
C. A, B đều đúng
D. Đáp án khác
A. \(x = \dfrac{{ 1}}{{65}}\).
B. \(x = \dfrac{{ - 1}}{{65}}\).
C. \(x = \dfrac{{ 1}}{{56}}\).
D. \(x = \dfrac{{ - 1}}{{56}}\).
A. Phương trình vô nghiệm
B. Phương trình vô số nghiệm
C. x = 1
D. Đáp án khác
A. 7
B. 8
C. 10
D. 9
A. \(x =\dfrac{-3}{2}\).
B. \(x =\dfrac{3}{2}\).
C. \(x =\dfrac{-1}{2}\).
D. \(x =\dfrac{1}{2}\).
A. 300
B. 500
C. 400
D. 600
A. 513
B. 500
C. 400
D. 300
A. 300
B. 630
C. 420
D. 360
A. 5
B. 3
C. 4
D. 2
A. \(x = 2\sqrt 5 ,y = 10\)
B. \(x = 5\sqrt 5 ,y = 10\)
C. \(x = 10\sqrt 5 ,y = 9\)
D. \(x = 6\sqrt 5 ,y = 10\)
A. 10 cm
B. 15 cm
C. 12 cm
D. 14 cm
A. \(\frac{{CE}}{{AC}} = \frac{{BE}}{{AB}}\)
B. \(\frac{{AB}}{{CE}} = \frac{{AC}}{{BE}}\)
C. \(\frac{{AB}}{{BE}} = \frac{{AC}}{{CE}}\)
D. \(\frac{{AB}}{{AC}} = \frac{{BE}}{{CE}}\)
A. 3400
B. 4900
C. 4100
D. 3600
A. ΔAMC
B. ΔABC
C. ΔABP
D. ΔAPC
A. 7,2cm
B. 3cm
C. 17/3cm
D. 20cm
A. 4cm; 3cm
B. 4,5cm; 6cm
C. 7,5cm; 10cm
D. 15cm; 20cm
A. Chu vi của Δ ABC là 20cm, chu vi của Δ A'B'C' là 50cm.
B. Chu vi của Δ ABC là 50cm, chu vi của Δ A'B'C' là 20cm.
C. Chu vi của Δ ABC là 45cm, chu vi của Δ A'B'C' là 75cm.
D. Cả 3 đáp án đều sai.
A. Aˆ = A'ˆ; Bˆ = B'
B. A'C' = 1/3AC
C. AC/BC = A'C'/B'C' = 3
D. AB/A'B' = AC/A'C' = BC/B'C'
A. MN/AB = MP/BC
B. MN/AB = MP/AC
C. MN/AB = NP/AC
D. MN/BC = NP/AC
A. 4cm
B. 21cm
C. 14cm
D. 49cm
A. \(\widehat D = {70^0}{\rm{;EF = 6cm}}\)
B. \(\widehat C = {30^0}\)
C. \(\widehat E = {80^0}{\rm{;ED = 6cm}}\)
D. \(\widehat D = {70^0}\)
A. 17,5
B. 18
C. 18,5
D. 19
A. Δ ABC, Δ DEF;AB/DE = AC/DF;Bˆ = Eˆ ⇒ Δ ABC ∼ Δ DEF
B. Δ ABC, Δ DEF;AB/DE = AC/DF;Cˆ = Fˆ ⇒ Δ ABC ∼ Δ DEF
C. Δ ABC, Δ DEF;AB/DE = AC/DF;Aˆ = Dˆ ⇒ Δ ABC ∼ Δ DEF
D. Δ ABC, Δ DEF;AB/DE = AC/DF;Aˆ = Eˆ ⇒ Δ ABC ∼ Δ DEF
A. RSKˆ = PQMˆ
B. RSKˆ = PMQˆ
C. RSKˆ = MPQˆ
D. RSKˆ = QPMˆ
A. S = {5}
B. S = {-2}
C. S = {5; -2}
D. \(S \supset {\rm{\{ }}5; - 2\}\)
A. 2x=4
B. 2x-1=0
C. 5=2-6x
D. 5=6x+2
A. 4 - 2x = 0
B. 2x + 1 = 0
C. 6x + 5 = 2
D. 6x + 2 = 5
A. \(S\) là một tập số bất kì
B. \(S=\mathbb R\)
C. \(S=\emptyset \)
D. Không có kết luận gì về tập \(S\)
A. 1,70
B. 1,71
C. 1,72
D. 1,73
A. \(\dfrac{11}{3}\)
B. 3,66
C. 3,67
D. \(\dfrac{11}{4}\)
A. S = {4}
B. S = {3}
C. S = {2}
D. S = {1}
A. S = {1}.
B. S = {-1}.
C. S = {-2}.
D. S = {2}.
A. \(x = \dfrac{7 }{ 2}\).
B. \(x = \dfrac{5 }{ 2}\).
C. \(x = \dfrac{3 }{ 2}\).
D. \(x = \dfrac{1 }{ 2}\).
A. x= - 6
B. x= - 8
C. x= - 10
D. x= - 12
A. x = 3
B. x = 2
C. x = 1
D. x = 0
A. Phương trình vô số nghiệm
B. x = 3
C. x = 2
D. Phương trình vô nghiệm
A. x = -1
B. x = 7
C. A, B đều đúng
D. A, B sai
A. \(S = {\rm{\{ 3;}} - {\rm{5}}\}\)
B. \(S = {\rm{\{ 3;5}}\}\)
C. \(S = {\rm{\{ }} - {\rm{3}}; - 5\}\)
D. \(S = {\rm{\{ }} - 3;5\} \)
A. \(S=\{5;15\}\)
B. \(S=\{5;-15\}\)
C. \(S=\{-5;-15\}\)
D. \(S=\{-5;15\}\)
A. S = {-2;3}
B. S = {2;-3}
C. S = {2;3}
D. S = {-2;-3}
A. \(S = {\rm{\{ }} - {\rm{1;0}}\} \)
B. \(S = {\rm{\{ }} - {\rm{1;0}}\} \)
C. \(S = {\rm{\{ 0}}\}\)
D. \(S = {\rm{\{ }} - 1\}\)
A. \(x\ne 1\) và \(x\ne -1\)
B. \(x\ne0\) và \(x\ne -1\)
C. \(x\ne -1\)
D. \(x\ne1\) và \(x\ne0\).
A. \(\left[ \begin{array}{l} x = 5\\ x = 1 \end{array} \right.\)
B. \( \left[ \begin{array}{l} x = - 5\\ x = 1 \end{array} \right.\)
C. \(\left[ \begin{array}{l} x = - 5\\ x =- 1 \end{array} \right.\)
D. \( \left[ \begin{array}{l} x = 5\\ x = -1 \end{array} \right.\)
A. \(S=\{1;2\}\)
B. \(S=\{-1;2\}\)
C. \(S=\{2\}\)
D. \(S=\{1\}\)
A. 70km
B. 80km
C. 90km
D. 100km
A. 155
B. 165
C. 175
D. 185
A. 750 đồng
B. 650 đồng
C. 450 đồng
D. 550 đồng
A. 40g
B. 50g
C. 60g
D. 70g
A. \(\frac{{AI}}{{AD}}\)
B. \(\frac{{AI}}{{ID}}\)
C. \(\frac{{DC}}{{DB}}\)
D. \(\frac{{BD}}{{DC}}\)
A. \(\frac{{EG}}{{AB}} = \frac{{OE}}{{OB}}\)
B. \(\frac{{OE}}{{OB}} = \frac{{OA}}{{OC}}\)
C. \(\frac{{OB}}{{OD}} = \frac{{OG}}{{OA}}\)
D. EG // CD
A. \(\frac{{BE}}{{ED}} = \frac{{BG}}{{GC}}\)
B. \(\frac{{BF}}{{FA}} = \frac{{BG}}{{GC}}\)
C. \(FG // AC\)
D. \(FG//AD\)
A. DE // BC
B. \(\frac{{AD}}{{BD}} = \frac{{AE}}{{CE}}\)
C. Cả A, B đều đúng
D. Cả A, B đều sai
A. IG // BC
B. \(\frac{{AI}}{{ID}} = \frac{{AG}}{{GM}}\)
C. \(\widehat {ABG} = \widehat {CBG}\)
D. \(\frac{{ID}}{{AD}} = \frac{{MG}}{{MA}}\)
A. DE // BC
B. DI = IE
C. DI > IE
D. Cả A, B đều đúng.
A. AC = 4cm, BC = 8cm, AB = 6cm
B. AB = 4cm, BC = 6cm, AC = 8cm
C. AB = 4cm, BC = 8cm, AC = 6cm
D. AB = 8cm, BC = 4cm, AC = 6cm
A. \({4 \over55}\)
B. \({1 \over 8}\)
C. \( {1 \over 10}\)
D. \( {2 \over 45}\)
A. AB // DC
B. ABCD là hình thang
C. ABCD là hình bình hành
D. Cả A, B đều đúng
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔABC đồng dạng với ΔMNC
C. ΔNMC đồng dạng với ΔABC
D. ΔCAB đồng dạng với ΔCMN
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔABC đồng dạng với ΔMNA.
C. ΔAMN đồng dạng với ΔACB.
D. ΔABC đồng dạng với ΔANM
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng.
B. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau.
C. Hai tam giác bằng nhau thì không đồng dạng.
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau.
A. ΔRSK ∽ ΔPQM
B. ΔRSK ∽ ΔPMQ
C. ΔRSK ∽ ΔQPM
D. ΔRSK ∽ ΔQMP
A. NP = 12cm, AC = 2,5cm
B. NP = 2,5cm, AC = 12cm
C. NP = 5cm, AC = 10cm
D. NP = 10cm, AC = 5cm
A. AC = 2cm
B. NP = 9cm
C. ΔMNP cân tại M
D. ΔABC cân tại C
A. \(\frac{3}{4}\)
B. \(\frac{2}{3}\)
C. \(\frac{3}{2}\)
D. \(\frac{4}{3}\)
A. \(4 \in {S_2}\)
B. \(3 \in {S_2}\)
C. \(- 3 \in {S_2}\)
D. \(- 2 \in {S_2}\)
A. t = -1
B. t = 0
C. t = 1
D. A, B, C đều đúng
A. 4x - 1 = 3x - 2
B. x + 1 = 2(x - 3)
C. 2(x + 1) + 3 = 2 - x
D. x + 1 = 0
A. \(S = \{- 3\}.\)
B. \(S = \{3\}.\)
C. \(S = \{- 4\}.\)
D. \(S = \{ 4\}.\)
A. \(-|x|+1=0\)
B. \(-|-x|+1=0\)
C. \((-x)^2-1=0\)
D. \(-x^2-1=0\)
A. \(S = \{4\}.\)
B. \(S = \{5\}.\)
C. \(S = \{6\}.\)
D. \(S = \{7\}.\)
A. x=a+b+c
B. x=a−b−c
C. x=a+b−c
D. x=−(a+b+c)
A. x=a+b+c
B. x=a−b−c
C. x=a+b−c
D. x=−(a+b+c)
A. S = {6}.
B. S = {7}.
C. S = {8}.
D. S = {9}.
A. S = {9}.
B. S = {6}.
C. S = {8}.
D. S = {7}.
A. S = {13}.
B. S = {10}.
C. S = {11}.
D. S = {12}.
A. S ={ 8}
B. S ={ 3}
C. S ={ 5}
D. S ={0}
A. \(S = \left\{ { 1;\dfrac{{ 1}}{3}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ { - 1;\dfrac{{ 1}}{3}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ { 1;\dfrac{{ - 1}}{3}} \right\}\)
D. \(S = \left\{ { - 1;\dfrac{{ - 1}}{3}} \right\}\)
A. \(S = \left\{ {-1; 2} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {-1; - 2} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {1; 2} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {1; - 2} \right\}\)
A. \(S = \left\{ {3; 1} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {3; - 1} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {-3; - 1} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {-3; 1} \right\}\)
A. \(S = \left\{ {-1; \dfrac{-7}{3}} \right\}\).
B. \(S = \left\{ {1; \dfrac{-7}{3}} \right\}\).
C. \(S = \left\{ {1; \dfrac{7}{3}} \right\}\).
D. \(S = \left\{ {-1; \dfrac{7}{3}} \right\}\).
A. \(ME = \frac{{ab}}{{b + a}};MF = \frac{a}{{b + a}}\)
B. \(ME =MF= \frac{{ab}}{{b + a}}\)
C. \(ME = \frac{{b}}{{b + a}};MF = \frac{a}{{b + a}}\)
D. \(ME =MF= \frac{{a-b}}{{b + a}}\)
A. 8 (cm2)
B. 6 (cm2)
C. 16 (cm2)
D. 32 (cm2)
A. \(\frac{1}{4}\)
B. \(\frac{1}{2}\)
C. \(\frac{3}{4}\)
D. \(\frac{3}{8}\)
A. 4
B. \(\frac{1}{3}\)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \(\frac{1}{4}\)
A. 9 cm
B. 6 cm
C. 45 cm
D. \(3\sqrt 5 \) cm
A. 4 cm
B. 6 cm
C. 9 cm
D. 12 cm
A. 1,5
B. 3
C. 4,5
D. 4
A. x = -8
B. \(x = \dfrac{5}{2}\)
C. x = 8
D. A, B đều đúng
A. 3 cm
B. 6 cm
C. 9 cm
D. 12 cm
A. x = 7
B. x = 8
C. x = 5
D. Phương trình có vô số nghiệm \(x \in\mathbb R;x \ne 2;x \ne - 2\).
A. x = -8
B. x = -5
C. x = -1
D. x = -2
A. \(x = \dfrac{1}{3}\)
B. \(x = \dfrac{2}{3}\)
C. \(x = \dfrac{4}{3}\)
D. \(x = \dfrac{5}{3}\)
A. \(x= \dfrac{{20}}{3}\)
B. \(x= \dfrac{{2}}{3}\)
C. \(x= \dfrac{{10}}{3}\)
D. Không có phân số thỏa mãn
A. 13
B. 14
C. 15
D. 16
A. 13 tuổi
B. 12 tuổi
C. 11 tuổi
D. 10 tuổi
A. 170 km
B. 175 km
C. 165 km
D. 160 km
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng.
B. Hai tam giác đều luôn đồng dạng với nhau.
C. Hai tam giác đồng dạng là hai tam giác có tất cả các cặp góc tương ứng bằng nhau và các cặp cạnh tương ứng tỉ lệ.
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau
A. \(\widehat A = \widehat {C'}\)
B. \(\frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{A'C'}}{{BC}}\)
C. \(\frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{A'C'}}{{AC}}\)
D. \(\widehat B = \widehat {B'}\)
A. BC = 4cm
B. BC = 6cm
C. BC = 5cm
D. BC = 3cm
A. AB // DC
B. ABCD là hình thang
C. ABCD là hình bình hành
D. Cả A, B đều đúng
A. \(\frac{1}{{{k_1}.{k_2}}}\)
B. \(\frac{{{k_2}}}{{{k_1}}}\)
C. \({k_1}.{k_2}\)
D. \(\frac{{{k_1}}}{{{k_2}}}\)
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. ΔABD ∽ ΔBDC
B. ABCD là hình thang
C. ABCD là hình thang vuông
D. ABCD là hình thang cân
A. \( \frac{{x - 2}}{{x - 2}} = 1\)
B. \(x^2−4=0\)
C. \(x+2=0\)
D. \( x - 1 = \frac{1}{2}\left( {3x - 1} \right)\)
A. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng có cùng tập nghiệm.
B. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng có cùng số nghiệm.
C. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng có chung một nghiệm.
D. Hai phương trình được gọi là tương đương nếu chúng cùng điều kiện xác định.
A. Một nghiệm giống nhau
B. Hai nghiệm giống nhau
C. Tập nghiệm giống nhau
D. Tập nghiệm khác nhau
A. 9
B. -9
C. 8
D. -8
A. a=0
B. b=0
C. b≠0
D. a≠0
A. m ≠ 1
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 0
A. \(m \ne \frac{4}{3}\)
B. \(m =\frac{4}{3}\)
C. \(m =\frac{3}{4}\)
D. \(m \ne \frac{3}{4}\)
A. \(S=\{-1 ; 3\}\)
B. \(S=\{1 ;- 3\}\)
C. \(S=\{1 ; 3\}\)
D. \(S=\{1 ; -2\}\)
A. x=-1
B. x=-2
C. x=0
D. x=1
A. \(S=\emptyset\)
B. \(S=\left\{\frac{1}{4} ;-\frac{3}{10}\right\}\)
C. \(S=\left\{-\frac{1}{4} ;-\frac{3}{10}\right\}\)
D. \(S=\left\{\frac{1}{2} ;\frac{3}{10}\right\}\)
A. \(S=\left\{ \frac{9}{11}\right\}\)
B. \(S=\left\{1 ; 0\right\}\)
C. \(S=\left\{1 ; \frac{9}{11}\right\}\)
D. \(S=\left\{1 ; -\frac{9}{11}\right\}\)
A. Hai phương trình đều có hai nghiệm
B. Phương trình (1) có hai nghiệm, phương trình (2) có một nghiệm
C. Phương trình (1) có một nghiệm, phương trình (2) có hai nghiệm
D. Hai phương trình đều vô nghiệm
A. x0=3
B. x0<2
C. x0>1
D. x0<0
A. \( S = \left\{ {\frac{1}{2};{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} 3} \right\}\)
B. \( S = \left\{ {\frac{1}{2};{\mkern 1mu} {\mkern 1mu}- 3} \right\}\)
C. \( S = \left\{ {\frac{-1}{2};{\mkern 1mu} {\mkern 1mu} 3} \right\}\)
D. \( S = \left\{ {\frac{-1}{2};{\mkern 1mu} {\mkern 1mu}- 3} \right\}\)
A. m=1 hoặc m=4
B. m=−1 hoặc m=−4
C. m=−1 hoặc m=4
D. m=1 hoặc m=−4
A. \(S=\{1 ; 2\}\)
B. \(S=\{2 ; 3\}\)
C. \(S=\{3 ; 4\}\)
D. \(S=\{4 ; 5\}\)
A. \(S=\left\{\frac{2}{3} ; 3\right\}\)
B. \(S=\left\{-\frac{1}{3} ; 3\right\}\)
C. \(S=\left\{ 3\right\}\)
D. \(S=\left\{-\frac{2}{3} ; 3\right\}\)
A. \(S=\left\{1;\frac{1}{2}\right\}\)
B. \(S=\left\{\frac{1}{2}\right\}\)
C. \(S=\left\{-\frac{1}{2}\right\}\)
D. \(S=\left\{-1;\frac{1}{2}\right\}\)
A. \(S=\{0;-2\}\)
B. \(S=\{-1\}\)
C. \(S=\{-2\}\)
D. Vô nghiệm.
A. \( \frac{{30x}}{{24}} - x = \frac{1}{2}\)
B. \( \frac{{30x}}{{24}} + x = \frac{1}{2}\)
C. \( \frac{{x}}{{24}} - \frac{{x}}{{30}}= \frac{1}{2}\)
D. \(x-\frac{{24x}}{{30}}=30\)
A. \( \frac{x}{{24}} + \frac{x}{{30}} = \frac{1}{2}\)
B. \( \frac{x}{{24}} - \frac{x}{{30}} = -\frac{1}{2}\)
C. \( \frac{x}{{24}}- \frac{x}{{30}} = \frac{1}{2}\)
D. \( \frac{x}{{30}} - \frac{x}{{24}} = \frac{1}{2}\)
A. 3x=4
B. x(x−3)=4
C. (x+3).3=4
D. x(x+3)=4
A. (2x+5).2=45
B. x+3
C. 3−x
D. 3x
A. \(\frac{3}{5}\)
B. \(\frac{2}{3}\)
C. \(\frac{2}{5}\)
D. Đáp án khác
A. 14cm
B. 21cm
C. 7cm
D. 28cm
A. 8cm
B. 10cm
C. 12cm
D. 6cm
A. 6cm
B. 9cm
C. 8cm
D. 7cm
A. \(IG//BC\)
B. \(\frac{{AI}}{{ID}} = \frac{{AG}}{{GM}}\)
C. \(\widehat {ABG} = \widehat {CBG}\)
D. \(\frac{{ID}}{{AD}} = \frac{{MG}}{{MA}}\)
A. DE//BC
B. DI=IE
C. DI>IE
D. Cả A, B đều đúng.
A. 4/55
B. 1/8
C. 1/10
D. 2/45
A. AC=4cm,BC=8cm,AB=6cm
B. AB=4cm,BC=6cm,AC=8cm
C. AB=4cm,BC=8cm,AC=6cm
D. AB=8cm,BC=4cm,AC=6cm
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng
B. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau.
C. Hai tam giác bằng nhau thì không đồng dạng.
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau.
A. 2
B. -2
C. 1/2
D. 4
A. \( \widehat A = \widehat {A'}\)
B. \( \frac{{AB}}{{A'B'}} = \frac{{A'C'}}{{AC}}\)
C. \( \frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{BC}}{{B'C'}}\)
D. \( \widehat B = \widehat {B'}\)
A. \( \hat A = \widehat {C'}\)
B. \( \frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{A'C'}}{{AC}}\)
C. \( \frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{B'C'}}{{BC}}\)
D. \( \hat B = \widehat {B'}\)
A. 7
B. 1/2
C. 7/4
D. 7/16
A. NP=12cm,AC=2,5cm
B. NP=2,5cm,AC=12cm
C. NP=5cm,AC=10cm.
D. NP=10cm,AC=5cm.
A. ΔRSK∽ΔPQM
B. ΔRSK∽ΔQPM
C. ΔRSK∽ΔMPQ
D. ΔRSK∽ΔQMP
A. 4cm,5cm,6cm và12cm,15cm,18cm
B. 3cm,4cm,6cm và 9cm,12cm,18cm
C. 1,5cm,2cm,2cm và1cm,1cm,1cm
D. 14cm,15cm,16cm và7cm,7,5cm,8cm
A. S={2}
B. S={−2}
C. S={4}
D. S=∅
A. x−1=0
B. 4x2+1=0
C. x2−3=6
D. x2+6x=−9
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 3 là nghiệm của phương trình x2−9=0
B. {3} là tập nghiệm của phương trình x2−9=0
C. Tập nghiệm của phương trình (x+3)(x−3)=x2−9 là Q
D. x=2 là nghiệm duy nhất của phương trình x2−4=0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 3
B. -3
C. 1
D. 2
A. 1
B. 3
C. 4
D. -4
A. \(\mathrm{S}=\{-1 ; 2\}\)
B. \(\mathrm{S}=\{1 ; 2\}\)
C. \(\mathrm{S}=\{0\}\)
D. \(\mathrm{S}=\{0\}\)
A. \( S = \left\{ { - \frac{5}{2}} \right\}\)
B. \( S = \left\{ { \frac{5}{2}} \right\}\)
C. \( S = \left\{ 1 \right\}\)
D. \( S = \left\{ -1 \right\}\)
A. x=1
B. x=3
C. x=2
D. x=-2
A. \(\mathrm{S}=\left\{\frac{1}{2}\right\}\)
B. \(\mathrm{S}=\left\{0\right\}\)
C. \(\mathrm{S}=\left\{-\frac{7}{2}\right\}\)
D. \(\mathrm{S}=\left\{\frac{7}{2}\right\}\)
A. \(S=\left\{1 ; \frac{3}{4}\right\}\)
B. \(S=\left\{\frac{1}{2} ; \frac{3}{4}\right\}\)
C. \(S=\left\{\frac{1}{2} ; -1\right\}\)
D. \(S=\emptyset\)
A. \( S = \left\{ { - \frac{3}{2}; - 4;5} \right\}\)
B. \( S = \left\{ {\frac{3}{2};5} \right\}\)
C. \( S = \left\{ {1; - \frac{3}{2}; - 4;5} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {\frac{3}{2}; - \frac{3}{2}; - 5;5} \right\}\)
A. \(S=\{1;2;3\}\)
B. \(S=\{\frac{3}{2};2;3\}\)
C. \(S=\{\dfrac{3}{2};4;-3\}\)
D. \(S=\{\frac{3}{2};2;-3\}\)
A. \(\left[\begin{array}{l} y=17 \\ y=-1 \end{array}\right.\)
B. \(\left[\begin{array}{l} y=27 \\ y=-11 \end{array}\right.\)
C. \(\left[\begin{array}{l} y=7 \\ y=-11 \end{array}\right.\)
D. \(\left[\begin{array}{l} y=27 \\ y=11 \end{array}\right.\)
A. S = {20}
B. S = {-2}
C. S = {0}
D. S = {-20}
A. Phương trình có hai nghiệm đối nhau
B. Phương trình vô nghiệm.
C. Phương trình có một nghiệm duy nhất.
D. Phương trình có bốn nghiệm phân biệt.
A. \(S=\{2\}\)
B. \(S=\varnothing\)
C. \(S=\{-1;2\}\)
D. \(S=\{-3;2\}\)
A. \(S=\{12\}\)
B. \(S=\{-3\}\)
C. \(S=\{-26\}\)
D. \(S=\{0;-12\}\)
A. \(S=\{{0 ; 1 ; 5 ; 6\}}\)
B. \(S=\{{ 5 ; 6\}}\)
C. \(S=\{{0; 6\}}\)
D. \(S=\{{0 ; 1;2 ; 5 ; 6\}}\)
A. 16(km/h).
B. 18(km/h).
C. 20(km/h).
D. 15(km/h).
A. 40km
B. 70km
C. 50km
D. 60km
A. \( \frac{{x + 20}}{{40}} - \frac{x}{{30}} = 3\)
B. \( \frac{{x }}{{30}} - \frac{x+20}{{40}} = 3\)
C. \( \frac{{x}}{{30}} - \frac{x+20}{{40}} = 3\)
D. \( \frac{{x + 20}}{{30}} - \frac{x}{{40}} = 3\)
A. \(\frac{{AD}}{{AB}} = \frac{{AE}}{{EC}} \Rightarrow DE//BC\)
B. \(\frac{{AD}}{{DB}} = \frac{{AE}}{{EC}} \Rightarrow DE//BC\)
C. \(\frac{{AB}}{{DB}} = \frac{{AC}}{{EC}} \Rightarrow DE//BC\)
D. \(\frac{{AD}}{{DE}} = \frac{{AE}}{{ED}} \Rightarrow DE//BC\)
A. 40x=30(x−3)−20.
B. 40x=30(x−3)+20.
C. 30x=40(x−3)+20.
D. 30x=40(x−3)−20.
A. 2cm
B. 16cm
C. 8cm
D. 4cm
A. \(\frac{{AB}}{{CD}} = \frac{1}{4}\)
B. \(\frac{{AB}}{{CD}} = \frac{1}{5}\)
C. \(\frac{{AB}}{{CD}} = \frac{1}{6}\)
D. \(\frac{{AB}}{{CD}} = \frac{1}{7}\)
A. \(\frac{{15}}{4}cm\)
B. \(\frac{{13}}{4}cm\)
C. 3,5cm
D. 4cm
A. x = 14
B. x = 12
C. x = 8
D. x = 6
A. DA = 8/3 cm, DC = 10/3 cm
B. DA = 10/3 cm, DC = 8/3 cm
C. DA = 4 cm, DC = 2 cm
D. DA = 3,5 cm, DC = 2,5 cm
A. 1/AD + 1/AC = 1/AB
B. 1/AB + 1/AC = 1/AD
C. 1/AB + 1/AC = 2/AD
D. 1/AB + 1/AC + 1/AD = 1
A. BD = 20/7 cm; CD = 15/7 cm
B. BD = 15/7 cm; CD = 20/7 cm
C. BD = 1,5 cm; CD = 2,5 cm
D. BD = 2,5 cm; CD = 1,5 cm
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔABC đồng dạng với ΔMNC
C. ΔNMC đồng dạng với ΔABC
D. ΔCAB đồng dạng với ΔCMN
A. ΔAMN đồng dạng với ΔACB
B. ΔABC đồng dạng với ΔMNA
C. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
D. ΔABC đồng dạng với ΔANM
A. 1
B. 1/k
C. k
D. k2
A. 1
B. 1/k
C. k
D. k2
A. ΔRSK ∽ ΔPQM
B. ΔRSK ∽ ΔQPM
C. ΔRSK ∽ ΔPMQ
D. ΔRSK ∽ ΔQMP
A. NP = 12cm, AC = 2,5cm
B. NP = 2,5cm, AC = 12cm
C. NP = 5cm, AC = 10cm
D. NP = 10cm, AC = 5cm
A. \(k_1\)
B. \( \frac{{{k_2}}}{{{k_1}}}\)
C. \(k_1k_2\)
D. \( \frac{{{k_1}}}{{{k_2}}}\)
A. 7
B. 1/2
C. 7/4
D. 7/16
A. S={2}
B. S={−2}
C. S={4}
D. S=∅
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. x−1=0
B. 4x2+1=0
C. x2−3=6
D. x2+6x=−9
A. 3 là nghiệm của phương trình x2−9=0
B. {3} là tập nghiệm của phương trình x2−9=0
C. Tập nghiệm của phương trình (x+3)(x−3)=x2−9 là Q
D. x=2 là nghiệm duy nhất của phương trình x2−4=0
A. 0
B. 10
C. 11
D. 15
A. 1
B. 2
C. 4
D. -6
A. -1
B. 3
C. 1
D. 0
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 2,14
B. 2,15
C. 2,16
D. 2,17
A. \(S=\{2 ; -4\}\)
B. \(S=\{-2 ; 4\}\)
C. \(S=\{0 ; -3\}\)
D. \(S=\{2 ; 4\}\)
A. \(S=\{-7 ; 5\}\)
B. \(S=\{1; 5\}\)
C. \(S=\{1 ; 5;7;-5\}\)
D. \(S=\{5\}\)
A. \(x \geq 3 \text { hoặc } x \leq-3\)
B. \(x= 3 \text { hoặc } x =-3\)
C. \(x=3\)
D. \(x=-3\)
A. \(S = \left \{ \dfrac{2}{3};\dfrac{-5}{4} \right \}\).
B. \(S = \left \{ \dfrac{2}{3};\dfrac{5}{4} \right \}\).
C. \(S = \left \{ \dfrac{3}{2};\dfrac{-5}{4} \right \}\).
D. \(S = \left \{ \dfrac{2}{3};\dfrac{-4}{5} \right \}\).
A. \(S=\left\{1 ;\frac{1}{3}\right\}\)
B. \(S=\left\{-1 ;-\frac{1}{3}\right\}\)
C. \(S=\left\{-\frac{1}{3}\right\}\)
D. \(S=\left\{0 ;-\frac{1}{3}\right\}\)
A. \(S=\{-1 ;-5\}\)
B. \(S=\{2 ;3\}\)
C. \(S=\{-2 ;-3\}\)
D. \(S=\{-6 ;-1\}\)
A. \(S=\{0 ; -4\}\)
B. \(S=\{2 ; 6\}\)
C. \(S=\{1 ; 6\}\)
D. \(S=\{-1 ; 5\}\)
A. x = 1
B. x = 2
C. x = -2
D. x = -1
A. S = {3}
B. S = {1}
C. Phương trình vô nghiệm.
D. Phương trình vô số nghiệm.
A. \(S = \left\{ {1; - \dfrac{7}{6}} \right\}\).
B. \(S = \left\{ {-1; \dfrac{7}{6}} \right\}\).
C. \(S = \left\{ {-1; - \dfrac{7}{6}} \right\}\).
D. \(S = \left\{ {1; \dfrac{7}{6}} \right\}\).
A. S = {1}
B. S = {-2}
C. S = {2}
D. S = {-1}
A. 3
B. 6
C. 5
D. 4
A. 24cm2
B. 36cm2
C. 48cm2
D. 64cm2
A. 13 tuổi
B. 14 tuổi
C. 15 tuổi
D. 16 tuổi
A. 132m
B. 124m
C. 228m
D. 114m
A. x=5;y=10
B. x=6;y=12
C. x=12;y=18
D. x=6;y=18
A. ΔAEG.
B. ΔABC
C. Cả A và B
D. Không có tam giác nào.
A. ΔA′B′C′∽ΔABC theo tỉ số \( k = \frac{1}{2}\)
B. ΔEDF∽ΔABC theo tỉ số \( k = \frac{1}{2}\)
C. ΔA′B′C′∽ΔABC theo tỉ số \( k = \frac{1}{4}\)
D. ΔA′B′C′∽ΔEDF theo tỉ số \( k = \frac{1}{2}\)
A. ΔABD∽ ΔBDC.
B. ABCD là hình thang.
C. ABCD là hình thang vuông.
D. Cả A, B đều đúng.
A. ΔAOB∽ΔCOD với tỉ số đồng dạng k=2
B. \( \frac{{AO}}{{OC}} = \frac{2}{3}\)
C. ΔAOB∽ΔCOD với tỉ số đồng dạng k=2/5
D. ΔAOB∽ΔCOD với tỉ số đồng dạng k=5/2
A. ΔAOB∽ΔDOC với tỉ số đồng dạng k=3/4
B. \( \frac{{OA}}{{OC}} = \frac{{OB}}{{OD}} = \frac{3}{4}\)
C. ΔAOB∽ΔCOD với tỉ số đồng dạng k=3/4
D. \( \widehat {ABD} = \widehat {BDC}\)
A. \( \frac{1}{2}\)
B. \( \frac{1}{3}\)
C. \( \frac{2}{3}\)
D. \( \frac{1}{4}\)
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. \({\textstyle{4 \over 9}}\)
B. \({\textstyle{9 \over 4}}\)
C. \({\textstyle{5 \over 4}}\)
D. \({\textstyle{4 \over 5}}\)
A. 1/4
B. 1/2
C. 3/4
D. 1/3
A. x = 14
B. x = 8
C. x = 12
D. x = 6
A. 6 cm
B. 5 cm
C. 4 cm
D. 7 cm
A. x = 6,5
B. x = 6,25
C. x = 5
D. x =8
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. \(\frac{{AM}}{{AB}} = \frac{5}{8}\)
B. \(\frac{{AM}}{{AB}} = \frac{5}{11}\)
C. \(\frac{{AM}}{{AB}} = \frac{3}{11}\)
D. \(\frac{{AM}}{{AB}} = \frac{8}{11}\)
A. x = 0
B. x = 3
C. x = 4
D. x = -4
A. S = { \(\frac{{ - 5}}{2}\) }
B. S = { \(\frac{{ 5}}{2}\) }
C. S = { 1 }
D. S = { -1 }
A. x = 9
B. x = -9
C. x = 8
D. x = -8
A. 2x – 3 = 2x + 1
B. -x + 3 = 0
C. 5 – x = -4
D. x2 + x = 2 + x2
A. \(\frac{x}{7} + 3 = 0\)
B. (x – 1)(x + 2) = 0
C. 15 – 6x = 3x + 5
D. x = 3x + 2
A. x=-2 và x=-8
B. x=-2 và x=8
C. x=2 và x=8
D. x=-2 và x=0
A. Phương trình vô nghiệm.
B. x=0
C. x=-1
D. x=17
A. x=6 và x=2
B. x=6 và x=-2
C. x=0 và x=-2
D. x=1 và x=-2
A. \( x=-\frac{1}{4}\)
B. \(x=1\)
C. \( x=\frac{1}{4}\)
D. \( x=\frac{1}{2}\)
A. x=1
B. x=2
C. x=3
D. Phương trình vô nghiệm.
A. Phương trình có hai nghiệm trái dấu
B. Phương trình có hai nghiệm nguyên
C. Phương trình có một nghiệm duy nhất
D. Phương trình có hai nghiệm cùng dương
A. Phương trình 8x(3x−5)=6(3x−5) có hai nghiệm trái dấu
B. Phương trình 8x(3x−5)=6(3x−5) có hai nghiệm cùng dương
C. Phương trình 8x(3x−5)=6(3x−5) có hai nghiệm cùng âm
D. Phương trình 8x(3x−5)=6(3x−5) có một nghiệm duy nhất
A. m = 0 hoặc m = 7
B. m = 1 hoặc m = -7
C. m = 0 hoặc m = -7
D. m = -7
A. -6
B. 6
C. 16
D. -10
A. m = 1 hoặc m = 4
B. m = -1 hoặc m = -4
C. m = -1 hoặc m = 4
D. m = 1 hoặc m = -4
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. -48
B. 48
C. -50
D. 50
A. \(x_0>0\)
B. \(x_0<−5\)
C. \(x_0=−10\)
D. \(x_0>5\)
A. Hai phương trình có cùng điều kiện xác định.
B. Hai phương trình có cùng số nghiệm
C. Phương trình (2) có nhiều nghiệm hơn phương trình (1)
D. Hai phương trình tương đương
A. Hai phương trình có cùng điều kiện xác định.
B. Hai phương trình có cùng số nghiệm
C. Hai phương trình có cùng tập nghiệm
D. Hai phương trình tương đương
A. \(x= \dfrac{{20}}{3}\)
B. \(x= \dfrac{{2}}{3}\)
C. \(x= \dfrac{{10}}{3}\)
D. Không có phân số thỏa mãn
A. 40g
B. 50g
C. 60g
D. 70g
A. 13 tuổi
B. 12 tuổi
C. 11 tuổi
D. 10 tuổi
A. 13
B. 14
C. 15
D. 16
A. 175 km
B. 170 km
C. 165 km
D. 160 km
A. \({S_{xq}} = 4{a^2}\sqrt 3 \)
B. \({S_{xq}} = 2{a^2}\sqrt 3 \)
C. \({S_{xq}} = 4{a^2}\)
D. \({S_{xq}} = 4{a^2}\sqrt 2 \)
A. 4 cm
B. 8 cm
C. 6 cm
D. 5 cm
A. 900
B. 450
C. 300
D. 600
A. Hai mp (ADD′A′) và mp (BDD′B′) cắt nhau theo đường thẳng BD′.
B. Hai mp (ACC′A′) và mp (BDD′B′) cắt nhau theo đường thẳng OO′.
C. Hai mp (ACC′A′) và mp (BDD′B′) cắt nhau theo đường thẳng AA′
D. Hai mp (ACC′A′) và mp (BDD′B′) song song
A. Bốn điểm M, N, I, K cùng thuộc một mặt phẳng.
B. mp (MNIK) // mp (ABCD)
C. mp (MNIK) // mp (A′B′C′D′)
D. mp (MNIK) // mp (ABB′A′)
A. 8 cm3
B. 4 cm3
C. 16 cm3
D. 18 cm3
A. (ABCD) và (A′B′BA)
B. (ABCD) và (A′B′C′D′)
C. (BCC′B′) và (A′B′C′D′)
D. (ABCD) và (ABC′D′)
A. 30m3
B. 22,5m3
C. 7,5m3
D. 5,7m3
A. AD = 3m
B. D′C′ = 4cm
C. AA′ = 4cm
D. A′B′ = 6cm
A. a3 (cm3)
B. 2a3 (cm3)
C. 3a (cm3)
D. 6a (cm3)
A. 288 cm2
B. 360 cm2
C. 456 cm2
D. 336 cm2
A. 20 cm
B. 15 cm
C. 25 cm
D. 10 cm
A. 15 cm2
B. 6cm2
C. 12 cm2
D. 16 cm2
A. 8 cm
B. 7 cm
C. 6 cm
D. 5 cm
A. 15 cm
B. 20 cm
C. 30 cm
D. 25 cm
A. S = 1
B. S = -1
C. S = 4
D. S = -6
A. 3
B. 1
C. -1
D. 6
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số nghiệm
A. x = 3
B. x = -3
C. x = ±3
D. x = 1
A. \(S=\{\frac{1}{3};9\}\)
B. \(S=\{\frac{1}{3}\}\)
C. \(S=\{9\}\)
D. \(S=\mathbb{R}\)
A. x=1
B. x=-1
C. x=-2
D. x=2
A. \(S=\{-10;\frac{4}{3}\}\)
B. \(S=\{\frac{4}{3}\}\)
C. \(S=\{-\frac{4}{3}\}\)
D. \(S=\{-10\}\)
A. x=1
B. x=5
C. x=7
D. x=9
A. \(x=-\frac{4}{3}\)
B. \(x=\frac{1}{3}\)
C. \(x=\frac{4}{3}\)
D. \(x=\frac{-1}{2}\)
A. -3
B. 3
C. -6
D. 6
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A. 0
B. 2
C. 3
D. -2
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. S = {-1; -2}
B. S = {1; 2}
C. S = {1; -2}
D. S = {-1; 2}
A. \(S=\{0;5\}\)
B. \(S=\{0\}\)
C. \(S=\{5\}\)
D. \(S=\{0;-5\}\)
A. x=-1
B. x=1
C. x=-2
D. x=3
A. \(x=-\dfrac{1}{56}\)
B. \(x=-\dfrac{1}{27}\)
C. \(x=-\dfrac{3}{5}\)
D. \(x=-1\)
A. x = 2 và x=-4.
B. x = 2 và x=4.
C. x = 2
D. x=1
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. 23,5cm
B. 47cm
C. 100cm
D. 3cm
A. 2;4
B. 4;6
C. 6;8
D. 8;10
A. 5
B. 10
C. 15
D. 20
A. 70km
B. 90km
C. 80km
D. 100km
A. 155
B. 165
C. 175
D. 185
A. 1950 cm2
B. 206 cm2
C. 1509 cm2
D. 1590 cm2
A. ACGE là hình chữ nhật
B. DF = CE
C. Cả A, B đều sai
D. Cả A, B đều đúng
A. 200cm3
B. 250cm3
C. 252cm3
D. 410cm3
A. 600 cm2
B. 700 cm2
C. 900 cm2
D. 800 cm2
A. Điểm M thuộc mặt phẳng (ABB′A′)
B. Điểm M thuộc mặt phẳng (DCC′D′)
C. Điểm M thuộc mặt phẳng (A′B′C′D′)
D. Điểm M thuộc mặt phẳng (ABCD)
A. 86000 đồng
B. 69000 đồng
C. 96600 đồng
D. 96000 đồng
A. 40 cm
B. 30 cm
C. 60 cm
D. 50 cm
A. 846 cm3
B. 864cm3
C. 816 cm3
D. 186 cm3
A. 1782cm3
B. 1728cm3
C. 144cm2
D. 1827cm3
A. \(\frac{2}{9}\)
B. \(\frac{{27}}{8}\)
C. \(\frac{8}{{27}}\)
D. \(\frac{4}{9}\)
A. 80 cm2
B. 60 cm2
C. 120 cm2
D. 200 cm2
A. AA′ = CD′
B. BC′ = CD′
C. AC′ = BB′
D. AA′ = CC′
A. Song song với nhau
B. Bằng nhau
C. Vuông góc với hai đáy
D. Vuông góc với nhau
A. 5
B. 1
C. 4
D. 2
A. (BCC′B′)
B. (ABC)
C. (A′B′C′)
D. (ACC′A′)
A. S = {1}.
B. S = {-2}.
C. S = {2}.
D. S = {-1}.
A. S = {4}
B. S = {3}
C. S = {2}
D. S = {1}
A. \(S = \{- 3\}.\)
B. \(S = \{3\}.\)
C. \(S = \{ 4\}.\)
D. \(S = \{- 4\}.\)
A. \(S = \{4\}.\)
B. \(S = \{5\}.\)
C. \(S = \{6\}.\)
D. \(S = \{7\}.\)
A. S = { 4\(\frac{4}{3}\) }
B. S = { \(\frac{-3}{4}\) }
C. S = { \(\frac{-7}{6}\) }
D. S = { \(\frac{-6}{7}\) }
A. x = 0.
B. x = 1.
C. x = 2.
D. x = 3.
A. x = 2.
B. \(x = \frac{3}{2}\)
C. x = 1
D. x = - 1.
A. x= - 6
B. x= - 8
C. x= - 10
D. x= - 12
A. x = 3 hoặc x = 2
B. x= -2 hoặc x = -3
C. x = 2 hoặc x = -3
D. x = -2 hoặc x = 3
A. m = 1.
B. m = - 1.
C. m = 0.
D. m = ± 1.
A. m = 1.
B. m = ± 1.
C. m = 0.
D. m = 2.
A. x = ± 1.
B. x = - 1.
C. x = 1.
D. x = 0.
A. x ≠ -1; x ≠ -2
B. x ≠ ±1
C. x ≠ 2 và x ≠ ±1
D. x ≠ -2, x ≠ 1
A. x ≠ 3
B. x ≠ 2
C. x ≠ -3
D. x ≠ -2
A. x ≠ 3
B. x ≠ 2
C. x ≠ -3
D. x ≠ -2
A. \(x \ne 2\)
B. \(x \ne -1\)
C. \(x \ne \pm 2\) và \(x \ne -1\)
D. \(x \ne \pm 2\)
A. 550
B. 500
C. 400
D. 600
A. 175 km
B. 170 km
C. 165 km
D. 160 km
A. 24cm2
B. 36cm2
C. 48cm2
D. 64cm2
A. \({\left( {x + y} \right)^2} \ge 2xy\)
B. \({\left( {x + y} \right)^2} = 2xy\)
C. \({\left( {x + y} \right)^2} < 2xy\)
D. Cả A, B, C đều sai
A. x ≤ 25
B. x < 25
C. x > 25
D. x ≥ 25
A. \({a^2} + {b^2} + {c^2} < ab + bc + ca\)
B. \({a^2} + {b^2} + {c^2} \ge ab + bc + ca\)
C. \({a^2} + {b^2} + {c^2} \le ab + bc + ca\)
D. Cả A, B, C đều sai
A. a
B. a>b
C. a=b
D. Cả A, B, C đều sai
A. a2 3>b3
B. a2>ab và a3>b3
C. a2 3 3
D. a2>ab và a3 3
A. 0
B. 10
C. 11
D. 15
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. -1
B. 1
C. 3
D. 0
A. \(\frac{{AI}}{{AD}}\)
B. \(\frac{{AI}}{{ID}}\)
C. \(\frac{{DC}}{{DB}}\)
D. \(\frac{{BD}}{{DC}}\)
A. \(\frac{{OE}}{{OB}} = \frac{{OA}}{{OC}}\)
B. \(\frac{{EG}}{{AB}} = \frac{{OE}}{{OB}}\)
C. \(\frac{{OB}}{{OD}} = \frac{{OG}}{{OA}}\)
D. EG // CD
A. AB // DC
B. ABCD là hình thang
C. ABCD là hình bình hành
D. Cả A, B đều đúng
A. \(\frac{{BE}}{{ED}} = \frac{{BG}}{{GC}}\)
B. \(\frac{{BF}}{{FA}} = \frac{{BG}}{{GC}}\)
C. \(FG // AC\)
D. \(FG//AD\)
A. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
B. ΔABC đồng dạng với ΔMNC
C. ΔNMC đồng dạng với ΔABC
D. ΔCAB đồng dạng với ΔCMN
A. ΔAMN đồng dạng với ΔACB.
B. ΔABC đồng dạng với ΔMNA.
C. ΔAMN đồng dạng với ΔABC
D. ΔABC đồng dạng với ΔANM
A. \(\widehat {ABC} = 2\widehat {BAC}\)
B. \(\widehat {ABC} = 2\widehat {ABC}\)
C. \(\widehat {ABC} = 2\widehat {ACB}\)
D. \(\widehat {ABC} = 135^0\)
A. \(\widehat B=\frac{{\widehat A}}{3} \)
B. \(\widehat B = \frac{2}{3}\widehat A\)
C. \(\widehat B = \frac{{\widehat A}}{2}\)
D. \(\widehat B = \widehat C\)
A. ΔABC ∽ ΔHCA
B. ΔADC ∽ ΔCAH
C. ΔABH ∽ ΔADC
D. ΔABC = ΔCDA
A. 12cm
B. 6cm
C. 9cm
D. 10cm
A. 6cm,4cm
B. 2cm,5cm
C. 5cm,3cm
D. 3cm,5cm
A. \(AB^2 \)
B. \(AH^2 \)
C. \(AC^2 \)
D. \(BC^2\)
A. S = { 2 }.
B. S = { - 2 }.
C. S = { \(\frac{3}{2}\) }.
D. S = { 3 }.
A. m = 3.
B. m = 1.
C. m = - 3.
D. m = 2.
A. x = - 2.
B. x = 2.
C. x = 1.
D. x = - 1.
A. y = - 2.
B. y = 2.
C. y = 1.
D. y = - 1.
A. x = -18
B. x = 10
C. x = - 6
D. x = 19
A. x = 45
B. x = 15
C. x = - 15
D. x = - 40
A. x = 1,2
B. x = - 1,2
C. x = \(\frac{{ - 28}}{{15}}\)
D. x = \(\frac{{ 28}}{{15}}\)
A. x = \(\frac{{ - 30}}{{31}}\)
B. x = \(\frac{{ 30}}{{31}}\)
C. x = - 1
D. x = \(\frac{{ - 31}}{{30}}\)
A. x = 1 hoặc x = 2
B. x = 2 hoặc x = -5
C. x = 2 hoặc x = - 3
D. Đáp án khác
A. \(S = \left\{ {2;\frac{3}{2}} \right\}\)
B. \(S = \left\{ {2;\frac{-3}{2}} \right\}\)
C. \(S = \left\{ {\frac{{ - 3}}{2}; - 2} \right\}\)
D. \(S = \left\{ {-2;\frac{3}{2}} \right\}\)
A. 1
B. 2
C. 0
D. Vô nghiệm
A. x = 1
B. x = 1 hoặc x = -3
C. x = 1 hoặc x = -2
D. x = -3 hoặc x = -2
A. x≠−1;x≠−2
B. x≠±1
C. x≠2 và x≠±1
D. x≠−2;x≠1
A. x≠0
B. x≠−1;x≠−2
C. x≠−2;x≠1
D. x≠2 và x≠±1
A. x≠3
B. x≠2
C. x≠−3
D. x≠−2
A. 500
B. 513
C. 400
D. 300
A. x≠3
B. x≠2
C. x≠−3
D. x≠-2
A. 300
B. 630
C. 420
D. 360
A. 9
B. 8
C. 6
D. 10
A. 10
B. 6
C. 8
D. 5
A. b B. a C. b D. a
A. \(3({a^2} + {b^2} + {c^2}) = {(a + b + c)^2}\)
B. \(3({a^2} + {b^2} + {c^2}) \le {(a + b + c)^2}\)
C. \(3({a^2} + {b^2} + {c^2}) \ge {(a + b + c)^2}\)
D. \(3({a^2} + {b^2} + {c^2}) < {(a + b + c)^2}\)
A. a+10
B. a+10>b+13
C. a+10=b+13
D. Không đủ dữ kiện để so sánh
A. m B. m=n C. m>n D. Cả A, B, C đều đúng
A. a
B. a>b
C. a=b
D. Cả A, B, C đều sai
A. \( {a^2} + {b^2} < 2ab\)
B. \( {a^2} + {b^2} \le 2ab\)
C. \( {a^2} + {b^2} \ge 2ab\)
D. \( {a^2} + {b^2} > 2ab\)
A. \(\frac{{{a^2} + {b^2}}}{2} < ab\)
B. \(\frac{{{a^2} + {b^2}}}{2} \le ab\)
C. \(\frac{{{a^2} + {b^2}}}{2} > ab\)
D. \(\frac{{{a^2} + {b^2}}}{2} \ge ab\)
A. >
B. <
C. =
D. Không đủ dữ kiện để so sánh
A. 8 (cm2)
B. 6 (cm2)
C. 16 (cm2)
D. 32 (cm2)
A. \(\frac{1}{4}\)
B. \(\frac{1}{2}\)
C. \(\frac{3}{4}\)
D. \(\frac{3}{8}\)
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng.
B. Hai tam giác đồng dạng thì bằng nhau.
C. Hai tam giác bằng nhau thì không đồng dạng.
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau.
A. 4
B. \(\frac{1}{3}\)
C. \(\frac{1}{2}\)
D. \(\frac{1}{4}\)
A. Hai tam giác bằng nhau thì đồng dạng.
B. Hai tam giác đều luôn đồng dạng với nhau.
C. Hai tam giác đồng dạng là hai tam giác có tất cả các cặp góc tương ứng bằng nhau và các cặp cạnh tương ứng tỉ lệ.
D. Hai tam giác vuông luôn đồng dạng với nhau
A. 30∘
B. 40o
C. 45o
D. 50o
A. \(\widehat A = \widehat {C'}\)
B. \(\frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{A'C'}}{{BC}}\)
C. \(\frac{{A'B'}}{{AB}} = \frac{{A'C'}}{{AC}}\)
D. \(\widehat B = \widehat {B'}\)
A. ΔEDA ∽ ΔABC
B. ΔEDA ∽ ΔABC
C. ΔAED ∽ ΔABC
D. ΔDEA ∽ ΔABC
A. ΔABD ∽ ΔBDC
B. \(\widehat {BDC} = 90\)
C. BC = 2AD
D. BD ⊥ BC
A. y=10
B. x=4,8
C. x=5
D. y=8,25
A. 12cm
B. 6cm
C. 9cm
D. 10cm
A. S = {1}
B. S = 1
C. S = {2}
D. S = 2
A. AD = 6cm
B. DC = 5cm
C. AD = 5cm
D. BC = 12cm
A. x = 2
B. x = -3
C. x = - 4
D. x = 5
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. x = 1
B. x = 2
C. x = -2
D. x = -1
A. x - 2 = 1.
B. 2x - 1 = 0.
C. 4x + 3 = - 1.
D. 3x + 2 = - 1.
A. x=1 và x=3
B. x=5 và x=3
C. x=7 và x=3
D. x=9 và x=3
A. x=1
B. x=2
C. x=3
D. x=4
A. \(x = \frac{{21}}{{13}}\)
B. \(x = \frac{{11}}{{13}}\)
C. \(x = \frac{{42}}{{13}}\)
D. \(x = \frac{{42}}{{23}}\)
A. \(x = \frac{1}{5}\)
B. \(x = \frac{11}{5}\)
C. \(x = \frac{3}{5}\)
D. \(x = \frac{7}{5}\)
A. x = -1
B. x = -2
C. x = 2
D. x = 1
A. x = 1; x = 2
B. x = -2; x = 1
C. x = -1; x = 2
D. x = -1; x = -2
A. x=2
B. x=−1/3
C. x=−2
D. x=−1/2;x=2
A. x=3
B. x=−1/3
C. x=−3
D. x=1/3
A. x=1;x=2
B. x=−2;x=1
C. x=−1;x=2
D. x=1;x=12
A. x=1;x=2
B. x=−2;x=1
C. x=−1;x=2
D. x=1;x=3
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A. Hai phương trình tương đương.
B. Hai phương trình không tương đương
C. Phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt.
D. Phương trình (2) vô nghiệm.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. x=2
B. x=1/2
C. x=3
D. x=1
A. x=−3
B. x=−2
C. Vô nghiệm
D. Vô số nghiệm
A. 30
B. 36
C. 45
D. 25
A. 7
B. 8
C. 10
D. 9
A. 300
B. 500
C. 400
D. 600
A. m B. m=n C. m≤n D. m>n
A. a−b>0
B. a−b<0
C. a−b=0
D. a−b≤0
A. x B. x=y C. x>y D. x≤y
A. \( {x^2} + {y^2} \ge \frac{1}{2}\)
B. \( {x^2} + {y^2} \le \frac{1}{2}\)
C. \( {x^2} + {y^2} = \frac{1}{2}\)
D. Cả A, B, C đều đúng
A. \( {a^2} + {b^2} + {c^2} \le 2ab + 2bc - 2ca\)
B. \( {a^2} + {b^2} + {c^2} \ge 2ab + 2bc - 2ca\)
C. \( {a^2} + {b^2} + {c^2} = 2ab + 2bc - 2ca\)
D. Cả A, B, C đều sai
A. 6cm, 4cm
B. 2cm, 5cm
C. 5cm, 3cm
D. 3cm, 5cm
A. 250cm2
B. 300cm2
C. 150cm2
D. 200cm2
A. AB2
B. AH2
C. AC2
D. BC2
A. ΔHAC
B. ΔAHC
C. ΔAHB
D. ΔABH
A. a2
B. 4a2
C. 2a4
D. a3
A. 343 cm3
B. 300cm3
C. 320 cm3
D. 280cm3
A. 12cm
B. 15cm
C. 10cm
D. 20cm
A. 108cm3
B. 144cm3
C. 125cm3
D. 216cm3
A. 8 dm3
B. 2 dm3
C. 4 dm3
D. 12 dm3
A. 320 cm3
B. 200 cm3
C. 120 cm3
D. 240 cm3
A. 5 cm
B. 3 cm
C. 6 cm
D. 4 cm
A. \(h = \frac{{3V}}{S}\)
B. \(h = \frac{{S}}{V}\)
C. \(h = \frac{{V}}{S}\)
D. \(h = \frac{{2V}}{S}\)
A. 2x + y – 1 = 0
B. x – 3 = -x + 2
C. (3x – 2)2 = 4
D. x – y2 + 1 = 0
A. (x – 1)2 = 9
B. x2 - 1 = 0
C. 2x – 1 = 0
D. 0,3x – 4y = 0
A. a = 0
B. b = 0
C. b ≠ 0
D. a ≠ 0
A. ax + b = 0, a ≠ 0
B. ax + b = 0
C. ax2 + b = 0
D. ax + by = 0
A. 22
B. 17
C. 27
D. 20
A. x =6+3m và x =m-2
B. x =6-3m và x =m-2
C. x =0 và x =1
D. x =-1 và x =m-2
A. x=1
B. x=2
C. x=3
D. x=4
A. x =6 và x =0
B. x =-6 và x =0
C. x =1 và x =0
D. x =5 và x =0
A. x=-1
B. x=1
C. x=0
D. x=2
A. x=1 và x=2
B. x=1 và x=-1
C. x=-2 và x=2
D. x=3 và x=-3
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A. Phương trình có hai nghiệm đối nhau
B. Phương trình vô nghiệm
C. Phương trình có một nghiệm duy nhất
D. Phương trình có 4 nghiệm phân biệt
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 0
B. 1
C. -1
D. Cả A và B
A. Bạn Long giải sai từ bước 1
B. Bạn Long giải sai từ bước 2
C. Bạn Long giải sai từ bước 3
D. Bạn Long giải đúng
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A. 43 học sinh
B. 45 học sinh
C. 40 học sinh
D. 42 học sinh
A. \(\dfrac{1}{3}\)
B. \(\dfrac{1}{4}\)
C. \(\dfrac{1}{5}\)
D. \(\dfrac{1}{6}\)
A. 6789
B. 6699
C. 6666
D. 9999
A. a−7 < b-15
B. a−7 > b−15
C. a−7 ≥ b−15
D. a−7 ≤ b−15
A. m B. m=n C. m>n D. Cả A, B, C đều đúng
A. a−1>0
B. a−b<0
C. 1−b>0
D. a−b>0
A. \( {a^3} + {b^3} \le a{b^2} + {a^2}b\)
B. \( {a^3} + {b^3} \ge a{b^2} + {a^2}b\)
C. \( {a^3} + {b^3} = a{b^2} + {a^2}b\)
D. \( a{b^2} + {a^2}b > {a^3} + {b^3}\)
A. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b < 0\)
B. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b \le 0\)
C. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b \ge 0\)
D. \({a^3} + {b^3} - a{b^2} - {a^2}b > 0\)
A. AD = 6cm
B. DC = 5cm
C. AD = 5cm
D. BC = 12cm
A. 320cm2
B. 300cm2
C. 150cm2
D. 200cm2
A. 16
B. 256
C. 4
D. 32
A. 12cm
B. 12,5cm
C. 15cm
D. 12,8cm
A. AD = 3m
B. D′C′ = 4cm
C. AA′ = 4cm
D. A′B′ = 6cm
A. a3 (cm3)
B. 2a3 (cm3)
C. 3a (cm3)
D. 6a (cm3)
A. 25 cm3
B. 50 cm3
C. 125 cm3
D. 625 cm3
A. a2
B. 2a3
C. 2a4
D. a3
A. 3 cm và 6 cm
B. 6 cm và 9 cm
C. 6 cm và 3 cm
D. 9 cm và 6 cm
A. 15 cm
B. 20 cm
C. 30 cm
D. 25 cm
A. 8 cm
B. 7 cm
C. 6 cm
D. 5 cm
A. 400 cm3
B. 800 cm3
C. 600 cm3
D. 500 cm3
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247