Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thptqg môn Toán hay nhất !!

Tổng hợp đề thi thptqg môn Toán hay nhất !!

Câu 3 : Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?

A. loga0<a<1

B. lna>0a>1

C. log12a>log12ba>b>0

D. log15a=log15ba=b>0

Câu 4 : Cho log4x=log6y=log9x+y. Giá trị của tỉ số xy là

A. 1+52

B. 3+52

C. 1+52

D. 352

Câu 5 : Cho các mệnh đề sau

A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

Câu 8 : Trong khôn gian với hệ tọa độ Oxyz cho hai điểm A1;2;3 B2;0;0.Phương trình tham số của đường thằng AB là

A. x=1+ty=2+2tz=33t

B. x=1ty=22tz=33t

 C. x=1+ty=2+2tz=3+3t

D. x=1ty=2+2tz=33t

Câu 13 : Tập xác định của hàm số y=loge2x2

A. 1;+

B.

C. 1;+

D. 0;+

Câu 22 : Phát biểu nào dưới đây là định lý Thales trong không gian

A. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết song song các đoạn thẳng tương ứng tỉ lệ.

B. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết bất kì các đoạn thẳng tương ứng tỉ lệ

C. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết song song các đoạn thẳng tương ứng bằng nhau

D. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết bất kì các đoạn thẳng tương ứng bằng nhau

Câu 28 : Nguyên hàm Fx của hàm số fx=x23x+1 thỏa mãn F0=1 là

A. Fx=x33x22+x+1

B. Fx=x33x2+x+1

C. Fx=x332x2+x+1

D. Fx=x3332x2+x+1

Câu 29 : Rút gọn biểu thức M=1logax+1loga2x+...+1logakx ta được

A. kk+1logxa

B. kk+1!2logxa

C. k!logxa

D. kk+12logxa

Câu 31 : Phương trình z2+iz+2=0 có tập nghiệm là

A. 2i;4i

B. i;2i

C. 1+3i2;13i2

D. 1+3i;13i

Câu 35 : Giới hạn limxx23x+5+ax=+ nếu:

A. a1

B. a<1

C. a1

D. a>1

Câu 36 : Cho 2a+b=2 và limx2ax2+bx4x2=5. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. a=1;b=4

B. a=32;b=1

C. a=1;b=0

D. a=2;b=6

Câu 51 : Cho fx là một nguyên hàm của hàm số gxtrên đoạn 0;1. Tìm khẳng định đúng

A. 01fxdx=g1g0

B. 01gxdx=f1f0

C. 01gxdx=f0f1

D. 01fxdx=g0g1

Câu 53 : Thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng Htrong hình vẽ xung quanh trục  I được tính bởi công thức 

A.13πabf2xg2xdx

B. .abf2xg2xdx

C. πabf2xg2xdx

D. πabfxgx2dx.

Câu 58 : Hình vẽ bên giống với đồ thị của hàm số nào nhất?

A. y=x42x2+2

B. y=x4+2x2+2.

C. y=-x42x2+2

D. y=-x4+2x2+2.

Câu 61 : Xác định tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z=x+iy, x,y  thỏa mãn điều kiện z=2.

A. Đường tròn x2+y2=4.

B. Đường thẳng x=2.

C. Đường thẳng y=2

D. Hợp hai đường thẳng x=2,y=2.

Câu 62 : Tìm tọa độ điểm B đối xứng của A1;2;3 qua d:x=ty=1+2tz=4+3t.

A. 3;4;7.

B. 0;2;0.

C. 0;2;5.

D. 1;0;5.

Câu 63 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

A. a>0.b<0,c0,d0.

B. a>0,b>0,c>0,d<0

C. a>0,b0,c0,d<0

D. a0,b0,c>0,d<0

Câu 65 : Cho véc tơ n0 và hai véc tơ không cùng phương a,b. Nếu véc tơ n vuông góc với a,b thì ba véc tơ n,a,b

A. Đồng phẳng.

B. Có thể đồng phẳng.

C. Có thể không đồng phẳng.

D. Không đồng phẳng.

Câu 66 : Cho số phức z có biểu diễn hình học là điểm M trên mặt phẳng tọa độ Oxy. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến trục Ox.

B. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến gốc tọa độ.

C. Mô đun của số phức z luôn là một số dương.

D. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến trục Oy.

Câu 68 : Hợp thành của hai phép tịnh tiến không phải là phép nào trong các phép biến hình sau đây?

A. Phép tịnh tiến

B. Phép đồng nhất

C. Phép đối xứng qua mặt phẳng

D. Phép vị tự

Câu 75 : Đạo hàm của hàm số y=log3x2+1 là

A. y'=2xln3x2+1

B. y'=2xx2+12

C. y'=2xx2+1.

D. y'=2xx2+1ln3

Câu 79 : Thực hiên phép tính 12cos1190+isin11908cos590+isin590.

A. 3+i.

B. 3+i.

C. 3i.

D. 3i.

Câu 80 : Nếu 0π2cosnxsinxdx=14 thì n bằng

A. 1.

B. 2.

C. 4.

D. 3.

Câu 81 : Tính giới hạn L=lim1+2+22+...+2n7.2n+4

A. L=27

B. L=17.

C. L=0.

D. L=14.

Câu 82 : Đồ thị của hàm số nào sau đây không cắt trục hoành?

A. y=ex.

B. y=log2x

C. y=x2.

D. y=lnx.

Câu 84 : Tập xác định của hàm số x25x+412 là

A. ;14;+

B. 1;4.

C. 1;4.

D. ;14;+.

Câu 85 : Cho khối hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'AC=B'D'=a,AB'=CD'=b, AD'=B'C=c. Thể tích của khối hộp chữ nhật ABCD.A'B'C'D'

A. 18a2+b2+c2a2b2+c2a2+b2c2

B. 122b2+c2a2+c2a2+b2

C. 3abc

D. 122a2+b2+c2a2b2+c2a2+b2c2

Câu 87 : Tìm nguyên hàm của hàm số y=3x.

A. Fx=exln3+C.

B. Fx=3x+C

C. Fx=3xln3+C.         

D. Fx=3xln3+C.

Câu 88 : Cho 0<a<1<b. Tích phân I=abx2xdx bằng

A. a1x2xdx+1bx2xdx

B. a1x2xdx+1bx2xdx.

C. a1x2xdx1bx2xdx.

D. a1x2xdx1bx2xdx.

Câu 89 : Xác định tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng phức sao cho ziz+i là số thực.

A. Đường tròn phương trình x2+y2=1 bỏ đi điểm (0;−1).

B. Trục tung bỏ đi điểm (0;−1).

C. Hyperbol phương trình x2y2=1 bỏ đi điểm (0;−1).

D. Trục hoành bỏ đi điểm (0;1).

Câu 99 : Xét tính tăng, giảm và bị chặn của dãy số biết un=1+122+132+...+1n2

A. Dãy số tăng, bị chặn dưới.

B. Dãy số tăng, bị chặn.

C. Dãy số giảm, bị chặn trên.

D. Tất cả đều sai.

Câu 101 : Điều kiện xác định của hàm số y=log22x+1 là

A. x>12.

B. x0.

C. x>0.

D. x12.

Câu 112 : Cho log23=a;log27=b. Tính log9147 theo a và b.

A. 1+2b2a.

B. a+2b2a.

C. a+b2.

D. b+2a2b.

Câu 113 : Giá trị của tích phân I=112x1x+2dx là

A. 25ln3.

B. 25ln3.

C. 45ln3.

D. 53ln3.

Câu 114 : Tính đạo hàm của hàm số y=2xlog2x.

A. y'=2xln2log2x+1x

B. y'=2xlog2x+1x.

C. y'=2xln2.log2x+2x.1xln2.

D. y'=2xln2.log2x-2x.1xln2.

Câu 115 : Chọn khẳng định đúng?

A. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng, có vô số mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.

B. Qua một điểm tồn tại duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng cho trước.

C. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng, tồn tại duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.

D. Qua một điểm có vô số mặt phẳng song song với một mặt phẳng cho trước.

Câu 118 : Biết logab=2. Tính logbaa23b3.

A. 125.

B. 113.

C. 73.

D. 136.

Câu 124 : Tập nghiệm của bất phương trình 1+log2x1+log22x1 là

A. 0;12;+.

B. 0;2.

C. 1;2

D. 2;+

Câu 125 : Cho đồ thị C:y=x44x2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. C chỉ có một điểm cực đại.

B. C có ba điểm cực trị.

C. C chỉ có một tâm đối xứng.

D. C chỉ có một trục đối xứng.

Câu 127 : Số phức z=1+2i1+i bằng

A. z=1+i.

B. z=3i.

C. z=3i.

D. z=3+i.

Câu 134 : Thể tích của khối tứ diện đều cạnh bằng a là

A. V=a326.

B. V=a324.

C. V=a323.

D. V=a3212.

Câu 135 : Trong các hàm số sau, hàm số nào là một nguyên hàm của hàm fx=sin2x?

A. y=12xsin2x.

B. y=12x14sin2x

C. y=12x+sin2x.

D. y=12x+14sin2x.

Câu 136 : Cho hàm sốy=x42x2. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số không có cực trị.

B. Hàm số có hai cực đại và một cực tiểu.

C. Hàm số có đúng một cực trị.

D. Hàm số có hai cực tiểu và một cực đại.

Câu 138 : Phương trình đường thẳng đi qua điểm M2;9;0 và vuông góc với mặt phẳng P:xyz=0 là

A. d:x=12ty=19tz=1,t.

B. d:x=2+ty=9tz=t,t.

C. d:x=2-ty=9+tz=t,t.

D. d:x=1+2ty=1+9tz=1,t.

Câu 144 : Tập nghiệm của bất phương trình 3.9x+4.15x>15.25x là

A. x<1.

B. x>1.

C. x>0.

D. 1<x<0.

Câu 156 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=x2+1x2.

A. Fx=x33+1x+C.

B. Fx=x332x+C.

C. Fx=x33+2x+C.

D. Fx=x331x+C.

Câu 159 : Tìm tập nghiệm S của phương trình log3x2+log3x+2=2.

A. S=±13

B. S=13

C. S=10

D. S=±10.

Câu 160 : Cho các mệnh đề sau:

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 0.

Câu 161 : Cho hàm số y=x1x+2. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng y=2 làm tiệm cận đứng.

B. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng x=1 làm tiệm cận ngang.

C. Đồ thị hàm số đồng biến trên .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;22;+.

Câu 163 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x2y+1=0. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. (P) vuông góc với mặt phẳng Q:2x+y3=0.

B. Điểm A1;1;0 thuộc (P).

C. Véctơ n=1;2;1 là một véctơ pháp tuyến của (P).

D. (P) song song với trục Oz.

Câu 167 : Tính giá trị của biểu thức P=3+2220182232017.

A. 322.

B. 223.

C. 322.

D. 222.

Câu 168 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng nào dưới đây đi qua A1;2;1 và song song với đường thẳng d:x12=y11=z+21?

A. d':x=1+2ty=2tz=1+t.

B. d':x=1+2ty=2+tz=1-t.

C. d':x=1+2ty=2tz=1-t.

D. d':x=1+2ty=2+tz=1+t.

Câu 175 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x+113>0.

A. 1;+.

B. ;2.

C. 2;+.

D. ;1.

Câu 176 : Điểm cực tiểu của hàm số y=x3+3x+1

A. 1;3

B. 0;1.

C. -1;1.

D. 2;-1

Câu 177 : Gọi P là tập hợp gồm 4 điểm phân biệt nằm trên một đường tròn. Số các tam giác có 3 đỉnh thuộc P được tính bằng

A. số các chỉnh hợp chập 3 của phần tử thuộc P.

B. số các tổ hợp chập 4 của các phần tử thuộc P.

C. số các tổ hợp chập 3 của các phần tử thuộc P.

D. số các hoán vị của các phần tử thuộc P.

Câu 178 : Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?

A. 52n.

B. 34n.

C. 43n.

D. 43n.

Câu 179 : Tìm đạo hàm của hàm số y=logx2+x.

A. y'=2x+1x2+xlog10.

B. y'=2x+1ln10.

C. y'=2x+1x2+xln10.

D. y'=1x2+xln10.

Câu 182 : Số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2cos2x+1=0 trong khoảng π;π?

A. π67π12.

B. π6 và π6.

C. π3π3.

D. π3 π6.

Câu 185 : Tính môđun của số phức z biết z¯=2+i2i1.

A. z=5

B. z=3

C. z=52.

D. z=4

Câu 200 : Cho tứ diện OABCOA,OB,OC đội một vuông góc, OA=a,OB=b,OC=c. Tính khoảng cách d từ O tới mặt phẳng (ABC).

A. d=abca2b2+b2c2+c2a2

B. d=a2+b2+c23

C. d=ab+bc+caa2+b2+c2

D. d=a2b2c2a2b2+b2c2+c2a2

Câu 201 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, tìm tập hợp điểm biểu diễn các số phức z có phần thực bằng ‒2.

A. Đường thẳng x+2=0 

B. Đường thẳng y+2=0

C. Đường thẳng x-2=0 

D. Đường thẳng y-2=0 

Câu 203 : Đẳng thức nào dưới đây không đúng với mọi x?

A. x66=x

B. x44=x

C. x33=x

D. x77=x

Câu 205 : Trong các dãy số có số hạng tổng quát dưới đây, dãy số nào là dãy giảm?

A. un=n1n+1

B. vn=2n+15n+2

C. wn=3n1n+2

D. tn=3n+15n+3

Câu 206 : Trong các giới hạn hữu hạn sau, giới hạn nào có giá trị khác với các giới hạn còn lại?

A. lim1+n3cos3nn4+1

B. lim3nsin5n3n

C. limn3+sin2nn3+5

D. lim5n+cos2n5n+1

Câu 209 : Gọi d là tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số y=x43x2+2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. d song song với đường thẳng x=3

B. d song song với đường thẳng y=3

C. d có hệ số góc âm

D. d có hệ số góc dương

Câu 211 : Cho hàm số fx=cos2x2x+3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số f(x) đồng biến trên R 

B. Hàm số f(x) nghịch biến trên R 

C. Hàm số đồng biến trên 0;+ và nghịch biến trên ;0 

D. Hàm số nghịch biến trên 0;+ và đồng biến trên ;0 

Câu 212 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau

B. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau

C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau

D. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau

Câu 214 : Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. i4n=i,n* 

B. i4n+1=i,n*

C. i4n+2=i,n*

D. i4n+3=i,n*

Câu 215 : Tính xln2xdx

A. x22ln2x+C

B. x22ln2xe+C

C. x2ln2x+C

D. x2ln2xe+C

Câu 217 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=lnx22mx+4 xác định với mọi x.

A. m2;2

B. m2;2

C. m;22;+

D. m;22;+ 

Câu 219 : Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b vuông góc với đường thẳng c thì a vuông góc với c.

B. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b song song với đường thẳng c thì a vuông góc với c.

C. Cho ba đường thẳng a, b, c vuông góc với nhau từng đôi một. Nếu có một đường thẳng d vuông góc với a thì d song song với b hoặc c.

D. Cho hai đường thẳng ab song song với nhau. Một đường thẳng c vuông góc với a thì c vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng (a;b).

Câu 220 : Đồ thị hàm số nào dưới đây không có tiệm cận ngang?

A. y=2x9x2 

B. y=x2+x+132x5x2

C. y=x23x+2x+1

D. y=x+1x1 

Câu 222 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa.

B. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.

C. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.

D. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.

Câu 226 : Cho adfxdx=5,bdfxdx=2. Tính bafxdx.

A. 7

B. 3

C. 0

D. ‒3

Câu 230 : Cho 0<a,b,c,x1;abc1. Biết logax=α,logbx=β,logcx=γ, tính logabcx theo α,β,γ.

A. logabcx=α+β+γ

B. logabcx=αβγ

C. logabcx=αβ+βγ+γααβγ

D. logabcx=αβγαβ+βγ+γα

Câu 231 : Biết 0x2ftdt=xcosπx x. Tính f4.

A. 1

B. ‒1

C. 14

D. -14

Câu 233 : Cho số phức z=25i. Tìm phương trình bậc hai nhận 1z và 1z¯ làm nghiệm.

A. 29x2+4x+1=0

B. 29x2+4x-1=0

C. 29x2-4x+1=0

D. 29x2-4x-1=0

Câu 246 : Tìm tập hợp các điểm M trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn các số phức w=1+i3z+2, trong đó z-12.

A. Hình tròn tâm I3;3 bán kính R=4.

B. Đường tròn tâm I3;3 bán kính R=4.

C. Hình tròn tâm I3;3 bán kính R=8

D. Đường tròn tâm I3;3 bán kính R=8.

Câu 250 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x33x2+2 tại điểm Mx0;y0 có hệ số góc k bằng

A. k=3x026x0

B. k=x03-3x02+2

C. k=3x022x0

D. k=3x026x0+2

Câu 251 : Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình dưới đây:

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;2 và 2;+ 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;2.

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;-1 và 1;+ 

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;-2

Câu 254 : Tìm nghiệm của phương trình log5x+2=2018.

A. x=520182

B. x=201852

C. x=52018+2

D. x=20185+2

Câu 257 : Cho hai số phức z1=42i và z2=1+5i. Tìm số phức z=z1+z2.

A. z=5+3i

B. z=3-7i

C. z=-2+6i

D. z=5-7i

Câu 258 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S:x+22+y32+z12=16. Tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R mặt cầu S.

A. I2;3;1 và R=16

B. I-2;3;1 và R=4 

C. I-2;3;1 và R=16 

D. I2;3;1 và R=4 

Câu 262 : Tính đạo hàm của hàm số y=2x14x+3.

A. y'=44x+3

B. y'=12x+44x+3

C. y'=18x+44x+3

D. y'=24x+3+14x+3

Câu 263 : Tính l=limx22x283x26x

A. l=43

B. l=83

C. l=0

 D. l=23

Câu 265 : Tìm số hạng chính giữa trong khai triển của 5x+2y4.

A. 6x2y2

B. 600x2y2

C. 24x2y2

D. 60x2y2

Câu 266 : Giải phương trình sin2x=1.

A. x=π2+k2π,k

B. x=π4+k2π,k

C. x=π4+kπ,k

D. x=π+k4π,k

Câu 267 : Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào sai?

A. Hàm số y=sin2x là hàm số tuần hoàn với chu kỳ π.

B. Hàm số y=sinx2 là hàm số tuần hoàn với chu kỳ π.

C. Hàm số y=tanx là hàm số tuần hoàn với chu kỳ π.

D. Hàm số y=cot x là hàm số tuần hoàn với chu kỳ π.

Câu 273 : Giải phương trình z2+4z+9=0.

A. z=2i5 hoặc z=-2+i5 

B. z=2i5 hoặc z=2+i5 

C. z=2i5 hoặc z=2+i5 

D. z=2i52 hoặc z=2+i52 

Câu 274 : Biết rằng fxdx=Fx+C. Tính I=f5x3dx.

A. I=F5x3+C

B. I=5F5x3+C

C. I=15F5x3+C

D. I=15Fx+C

Câu 275 : Tính tích phân I=523xx2+4dx bằng cách đặt t=x2+4, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. I=523t2dt

B. I=34t2dt

C. I=1234t2dt

D. I=34tdt

Câu 279 : Tìm tập xác định D của hàm số y=2x2825.

A. D=

B. D=;22;+

C. D=;2222;+

D. D=0;+

Câu 290 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log13log6x2+xx+4>0.

A. S=3;22;8

B. S=4;38;+

C. S=;43;8

D. S=4;22;+

Câu 300 : Tính I=limx12x-x+3x2-1

A. I=78

B. I=32

C. I=38

D. I=34

Câu 301 : Cho hàm số y=x-2x+1. Chọn khẳng định đúng

Hàm số nghịch biến trên

Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định

Hàm số đồng biến trên

Hàm số có duy nhất một cực trị

Câu 303 : Cho hàm số y=fx xác định trên R\-1;1,liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau:

Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x=1 và x=-1

Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y=3

Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng vẫn đạt cực trị tại x=0

Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=1

Câu 306 : Tính tích phân 1ex2lnxdx

2e3+19

2e3-19

e3-29

e3+29

Câu 307 : Căn bậc hai của số phức z=-25 là

x1,2=±5

không tồn tại

x1,2=±25i

x1,2=±5i

Câu 317 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=xe2x trên đoạn 1;1.

A. max1;1y=1+e2

B. max1;1y=1e2

C. max1;1y=ln2+12

D. max1;1y=ln2+12 

Câu 335 : Cho phương trình 15x24x+3=m4m2+1. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình có bốn nghiệm phân biệt. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. S là một khoảng

B. S là một đoạn

C. S là hợp của hai đoạn rời nhau

D. S là hợp của hai khoảng rời nhau

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247