A.
B.
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. 6
B. 5
C. 3
D. 4
A. 17
B. 137
C. 68
D. 133
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 8
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 8
C. 2
D. 0
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 0
B. 1
C. i
D. -1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết song song các đoạn thẳng tương ứng tỉ lệ.
B. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết bất kì các đoạn thẳng tương ứng tỉ lệ
C. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết song song các đoạn thẳng tương ứng bằng nhau
D. Ba mặt phẳng song song chắn trên hai cát tuyết bất kì các đoạn thẳng tương ứng bằng nhau
A. 4
B. -4
C. 2
D. -2
A. Song song
B. Chéo nhau
C. Cắt nhau
D. Trùng nhau
A. m= -1
B. m=1
C. m=3
D. m=-3
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 8
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 20
C. 36
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=3
B. m=4
C. m=1
D. m=7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=-1
B. m=2
C. m=0
D. m=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 500
B. 405
C. 328
D. 360
A. 13
B. 12
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. .
A.
B. .
C.
D. .
A.
B. .
C. .
D.
A. .
B. 9.
C. 27.
D. 3.
A.
B. .
C. .
D. .
A. Có,
B. Có, .
C. Có, .
D. Không.
A.
B. .
C.
D. .
A. 20.
B. 60.
C. 32.
D. 40.
A.
B. .
C. .
D. .
A. Đường tròn .
B. Đường thẳng .
C. Đường thẳng
D. Hợp hai đường thẳng .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Đồng phẳng.
B. Có thể đồng phẳng.
C. Có thể không đồng phẳng.
D. Không đồng phẳng.
A. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến trục Ox.
B. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến gốc tọa độ.
C. Mô đun của số phức z luôn là một số dương.
D. Mô đun của số phức z bằng khoảng cách từ điểm M đến trục Oy.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Phép tịnh tiến
B. Phép đồng nhất
C. Phép đối xứng qua mặt phẳng
D. Phép vị tự
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 3.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. hoặc .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. -1.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
A.
B. .
C. .
D. .
A. .
B.
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. 2.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B.
C. .
D. .
A.
B. .
C. .
D. .
A. Đường tròn phương trình bỏ đi điểm (0;−1).
B. Trục tung bỏ đi điểm (0;−1).
C. Hyperbol phương trình bỏ đi điểm (0;−1).
D. Trục hoành bỏ đi điểm (0;1).
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C.
D. .
A. .
B. .B..C..D..
C. .
D.
A.
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. 2.
D. 1.
A. .
B. .
C.
D. .
A. Dãy số tăng, bị chặn dưới.
B. Dãy số tăng, bị chặn.
C. Dãy số giảm, bị chặn trên.
D. Tất cả đều sai.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 0.
B. -2.
C. -1.
D. -7.
A. Xấp xỉ 3268,87 (trăm đô la).
B. Xấp xỉ 3287,68 (trăm đô la).
C. Xấp xỉ 3487,68 (trăm đô la).
D. Xấp xỉ 3468,67 (trăm đô la).
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. Với mọi số thực m.
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B. .
C. .
D. .
A. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng, có vô số mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.
B. Qua một điểm tồn tại duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng cho trước.
C. Qua một điểm nằm ngoài một mặt phẳng, tồn tại duy nhất một mặt phẳng song song với mặt phẳng đã cho.
D. Qua một điểm có vô số mặt phẳng song song với một mặt phẳng cho trước.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. chéo nhau và không vuông góc.
A. 8 năm.
B. 12,7 năm.
C. 18,4 năm.
D. 13,7 năm.
A. 10.
B. 7.
C. 9.
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C.
D.
A. chỉ có một điểm cực đại.
B. có ba điểm cực trị.
C. chỉ có một tâm đối xứng.
D. chỉ có một trục đối xứng.
A. .
B. .
C.
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 2.
B. .
C. .
D. 1.
A. .
B. .
C. .
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B.
C. .
D. .
A. Hàm số không có cực trị.
B. Hàm số có hai cực đại và một cực tiểu.
C. Hàm số có đúng một cực trị.
D. Hàm số có hai cực tiểu và một cực đại.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 4 mặt cầu
B. 1 mặt cầu
C. 2 mặt cầu
D. Vô số mặt cầu
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 720.
B. 4320.
C. 2520.
D. 2160.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Không tồn tại giới hạn của dãy .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. 1.
D. .
A. 30
B. 20
C.
D.
A. Đáp án khác.
B. -2
C. 7
D. 2
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. .
C. .
D. 2.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 4.
B.
C. 0.
D. 2.
A. 2.
B. 3.
C. -1.
D. 0.
A.
B.
C.
D. .
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng làm tiệm cận đứng.
B. Đồ thị hàm số nhận đường thẳng làm tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng và .
A. .
B.
C. .
D. .
A. (P) vuông góc với mặt phẳng .
B. Điểm thuộc (P).
C. Véctơ là một véctơ pháp tuyến của (P).
D. (P) song song với trục Oz.
A. .
B. .
C.
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B.
C.
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. -3
B. -2.
C. 0.
D. 1.
A. m=1
B. m=-3
C. m=3
D. m=-1
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. .
C. -1.
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 700.
B. 730.
C. 720.
D. 715.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B. .
C. .
D.
A. số các chỉnh hợp chập 3 của phần tử thuộc P.
B. số các tổ hợp chập 4 của các phần tử thuộc P.
C. số các tổ hợp chập 3 của các phần tử thuộc P.
D. số các hoán vị của các phần tử thuộc P.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. và .
B. và .
C. và .
D. và .
A.
B.
C.
D.
A. -1.
B. 0.
C. 1.
D. 2.
A.
B.
C. .
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 18.
C. 16.
D. 13.
A. .
B. .
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 87
B. -87
C. -77
D. 77
A. .
B. .
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đường thẳng
C. Đường thẳng
D. Đường thẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a=-1
C. a=1
D.
A. 24
B. 15
C. 30
D. 360
A. d song song với đường thẳng x=3
B. d song song với đường thẳng y=3
C. d có hệ số góc âm
D. d có hệ số góc dương
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số f(x) đồng biến trên R
B. Hàm số f(x) nghịch biến trên R
C. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
A. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
B. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
D. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B.
C. 10
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. 2
C. 0
D. 16
A. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b vuông góc với đường thẳng c thì a vuông góc với c.
B. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b song song với đường thẳng c thì a vuông góc với c.
C. Cho ba đường thẳng a, b, c vuông góc với nhau từng đôi một. Nếu có một đường thẳng d vuông góc với a thì d song song với b hoặc c.
D. Cho hai đường thẳng a và b song song với nhau. Một đường thẳng c vuông góc với a thì c vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng (a;b).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa.
B. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.
C. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.
A. 4
B. 12
C. 24
D. 6
A. Tam giác cân
B. Tam giác vuông
C. Hình thang
D. Hình bình hành
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 3
C. 0
D. ‒3
A.
B.
C.
D. 3
A. ‒2
B. 0
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. ‒1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. ‒6
D. ‒7
A. 588
B. 586
C. 584
D. 582
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. ‒1
B. 0
C. 8
D. 1
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1446 USD
B. 1440 USD
C. 1908 USD
D. 1892 USD
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình tròn tâm bán kính .
B. Đường tròn tâm bán kính .
C. Hình tròn tâm bán kính .
D. Đường tròn tâm bán kính .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
B. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
C. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
D. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T=2322
B. T=2340
C. T=2278
D. T=2388
A. T=2072
B. T=-728
C. T=728
D.
A. T=-261
B. T=4315
C. T=196713
D. T=225
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 3
C. 10
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 169
B. 41
C. 89
D. 81
A.
B.
C.
D.
A. a+b=5
B. a-2b=5
C. a+b=3
D. a-2b=7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 82
B. 162
C. 90
D.
A. I=
B. I=
C. I=
D. I=
Hàm số nghịch biến trên
Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
Hàm số đồng biến trên
Hàm số có duy nhất một cực trị
A.1
B.-2
C.2
D.-1
Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x=1 và x=-1
Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y=3
Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng vẫn đạt cực trị tại x=0
Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=1
x=
x=6
x=5
không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 120
D. 240
A. V=513 (cm3)
B. V=999 (cm3)
C. V=1242 (cm3)
D. V=1539 (cm3)
A.
B.
C.
D.
A. 30°
B. 45°
C. 60°
D. 90°
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 18
C. 21
D. 20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 702
B. 351
C. 30
D. 15
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. 414
B. 360
C. 408
D. 420
A. Phụ thuộc vào kích thước của bể bơi
B. 0,015 (cm)
C. 0,15 (cm)
D. 1,5 (cm)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
A.
B. ‒1
C.
D. 5
A. n=4
B. n=2
C. n=3
D. n=1
A. S là một khoảng
B. S là một đoạn
C. S là hợp của hai đoạn rời nhau
D. S là hợp của hai khoảng rời nhau
A. 40,8 cm
B. 38,4 cm
C. 36 cm
D. 51,2 cm
A.
B.
C.
D.
A. a,b,c
B. b,a,c
C. b,c,a
D. c,b,a
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 0
D. vô số
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. một khoảng
B. một đoạn
C. một nửa khoảng
D. một tập hợp có hai phần tử
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. ?−?−2?=0
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
A. ‒1
B. 0
C. 1
D. 2
A. ‒3
B. ‒7
C. 3
D. 7
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247