Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp 20 đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

Tổng hợp 20 đề thi thử thpt quốc gia môn Toán cực hay có lời giải chi tiết !!

Câu 10 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=15x2

A. dx5x2=5ln5x2+C

B. dx5x2=ln5x2+C

C. dx5x2=15ln5x2+C

D. dx5x2=15ln5x2+C

Câu 11 : Giải phương trình log6x+log6(x+5)=1

A.  x = 1.

B.  x = 6.

C.  x = 1 hoc x = 6

D.  x = -6.

Câu 18 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. yCĐ=3 và yCT=-2

B. yCĐ=3 và yCT=0

C. yCĐ=2 và yCT=0

D. yCĐ=-2 và yCT=2

Câu 19 :  Cho số phức z thỏa mãn z26z+13=0 . Giá trị của z+6z+i là:

A. 17 hoc -5

B. 17 hoc 5

C. 17 hoc 5

D. -17 hoc 5

Câu 28 : Trong không gian Oxzy, cho đường thẳng d:x21=y12=z1. Đường thẳng d có vectơ chỉ phương là

A. u3=2;1;1

B. u4=1;2;0

C. u1=1;2;1

D. u2=2;1;0

Câu 29 : Cho dãy số unbiết un=n+5n+2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  Dãy số tăng

B.  Dãy số giảm.

C.  Dãy số không tăng, không giảm.

D.  Có số hạng  un+1=n+5n+2+1

Câu 32 : Tập xác định của hàm số y=log12-3x2+6x+9 là:

A. (-1;3)

B. R\{-1;3}

C. -;-1[3;+)

D. -;-13;+

Câu 33 : Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x33x+1

B. y=2x3+3x+1

C. y=2x33x2+1

D. y=x33x2+1

Câu 35 : Cho các mệnh đề:

A. 3

B. 4

C. 1

D. 2

Câu 37 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=x.ex.

A. fxdx=x1ex+C

B. fxdx=xex+C

C. fxdx=x+1ex+C

D. fxdx=x2ex+C

Câu 38 : Đặt α=log2, β=log3, γ=log7. Hãy biểu diễn log2016 theo α, β và γ

A. log2016=2α-5β-γ

B. log2016=5α-2β-γ

C. log2016=5α+2β+γ

D. log2016=10αβγ

Câu 40 : Tập nghiệm bất phương trình: log0,5(x4)+10 là:

A. 4;92

B. (;6)

C. (4;+)

D. (4;6]

Câu 41 : Cho 25fxdx=8 và 52gxdx=3. Tính I=25fx4gx1dx.

A. I = 3

B. I = -11

C. I = 13

D. I = 27

Câu 45 : Cho hàm số y=f(x)=ax3+bx2+cx+d có bảng biến thiên như sau

A. 0<m1

B. 12<m<1

C. 12m<1

D. 0 < m < 1

Câu 53 : Hàm số y = f(x) có đạo hàm trên \2;2, có bảng biến thiên như sau:

A. k + l = 3

B. k + l = 4

C. k + l = 5

D. k + l = 2

Câu 59 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, A3; 4; 2, B5; 6; 2, C10; 17;7. Viết phương trình mặt cầu tâm C bán kính AB

A. x+102+y172+z72=8

B. x+102+y172+z+72=8

C. x102+y172+z+72=8

D. x+102+y+172+z+72=8

Câu 61 : Cho một cấp số cộng un có u1=13, u8=26. Tìm công sai d

A. d=311

B. d=113

C. d=103

D. d=310

Câu 70 : Cho hàm số y=lnex+m2. Với giá trị nào của m thì y'1=12.

A. m=±e.

B. m = -e

C. m=1e.

D. m = e

Câu 71 : Kết quả của I=xexdx 

A. I=x22ex+C

B. I=x22ex+ex+C

C. I=xexex+C

D. I=ex+xex+C

Câu 74 : Tập xác định của hàm số y=x115 là:

A. 1;+

B. 

C. 0;+

D. 1;+

Câu 75 : Cho f(x), g(x) là các hàm số xác định và liên tục trên R. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. fxgxdx=fxdxgxdx

B. fxgxdx=fxdx.gxdx

C. 2fxdx=2fxdx

D. fx+gxdx=fxdx+gxdx

Câu 77 : Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng ;+?

A. y=x2x1

B. y=x5+x310

C. y=x3+1

D. y = x + 1

Câu 81 : Cho hai số thực x, y  thoả mãn phương trình x+2i=3+4yi. Khi đó giá trị của x và y là:

A. x=3, y=12

B. x = 3, y = 2

C. x=3i, y=12

D. x=3, y=12

Câu 105 : Cho a>0, a1, giá trị của loga3a bằng

A. -3

B. -13

C. 13

D. 3

Câu 109 : Cho F(x)=12x2 là một nguyên hàm của hàm số f(x)x. Tính I=1ef'(x)lnxdx:

A. I=3e22e2

B. I=e232e2

C. I=2e2e2

D. I=e22e2

Câu 111 : Cho log2b=4,log2c=4. Tính log2b2c.

A. 6

B. 8

C. 4

D. 7

Câu 112 : Tìm m để phương trình 2sinx+mcosx=1m có nghiệm xπ2;π2.

A. 2m6

B. 1m3

C. -1m3

D. 3m1

Câu 115 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=x+cosx.

A. fxdx=x22sinx+C

B. fxdx=1sinx+C

C. fxdx=xsinx+cosx+C

D. fxdx=x22+sinx+C

Câu 121 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=1xlnx+1.

A. fxdx=12lnx+1+C

B. fxdx=2lnx+1+C

C. fxdx=1lnx+1+C

D. fxdx=lnx+1+C

Câu 124 : Cho số phức z = 3 + i. Tính z¯

A. z¯ = 4

B. z¯ = 10 

C. z¯ = 22 

D. z¯ = 2 

Câu 129 : Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y=ax+bcx+d. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. ad > 0, ab < 0

B. ad < 0, ab < 0

C. bd > 0, ad > 0

D. bd < 0, ab > 0

Câu 130 : Đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau đây có đúng một điểm cực trị?

A. y=x42x2+1

B. y=x1x2

C. y=x34x+2

D. y=x4+2x21

Câu 132 : Cho hai số phức z1=2+3i, z2=-4-5i. Số phức z=z1+z2 là

A. z = 2 + i

B. z = -2 - 2i

C. z = 2 - 2i

D. z = -2 + 2i

Câu 136 : Tìm tập nghiệm của phương trình log3x3+3x+4=log38.

A. 

B. 4;1

C. {-4}

D. {1}

Câu 140 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:(x4)2+(y+5)2+(z3)2=4. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu.

A. I4;5;3 và R=2

B. I4;5;3 và R=2

C. I4;5;3 và R=4

D.  I4;5;3 và R=4

Câu 142 : Cho số dương a khác 1 và các số thực x, y. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. ax+ay=ax+y

B. axy=axy

C. axay=axy

D. ax.ay=axy

Câu 143 : Cho f(x) là hàm số liên tục trên đoạn a;b và ca;b. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. abfxdx+acfxdx=cbfxdx

B. abfxdxacfxdx=ccfxdx

C. abfxdx+cafxdx=cbfxdx

D. acfxdx+cbfxdx=bafxdx

Câu 144 : Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A'B'C'D', biết A'C=a6

A. V=2a32

B. V=a333

C. V=3a32

D. V=2a36

Câu 145 : Cho các số phức z1=3+2i, z2=3-2i. Phương trình bậc hai có hai nghiệm z1 và z2 là

A. z2+6z13=0

B. z26z13=0

C. z26z+13=0

D. z2+6z+13=0

Câu 147 : Trong các dãy số sau đây dãy số nào là cấp số nhân?

A. Dãy số un, xác định bởi hệ : u1=1un=un1+2n*:n2

B. Dãy số các số tự nhiên 1; 2; 3....

C. Dãy số un, xác định bởi công thức un=3n+1 vi n*

D. Dãy số 2;2;2;2;...;2;2;2;2;... 

Câu 150 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2+3 là

A. x33+3x+C

B. x3+3x+C

C. x32+3x+C

D. x2+3+C

Câu 151 : Tích phân 0112x+5dx bằng

A. 12ln75

B. 12ln57

C. 435

D. 12log75

Câu 154 : Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M(2;0;-1) và có vecto chỉ phương u=2;3;1 là 

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+2ty=3z=1t

C. x=2+2ty=3tz=1+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu 155 : Trong không gian Oxyz cho a=1;2;3,b=4;5;6. Tọa độ a+b là 

A. (3;3;3)

B. (2;5;9)

C. (5;7;9)

D. (4;10;18)

Câu 156 : Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P:x+y2z+4=0. Một vecto pháp tuyến của mặt phẳng (P) là

A. n=1;1;2

B. n=1;0;2

C. n=1;2;4

D. n=1;1;2

Câu 157 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1 bằng 1

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 0

D. Hàm số có đúng hai điểm cực trị

Câu 158 : Cho hàm số f(x) có đồ thị hàm số như hình vẽ. Khẳng định nào sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

Câu 159 : Phương trình log2x+1=2 có nghiệm là

A. x = -3

B. x = 1

C. x = 3

D. x = 8

Câu 160 : Đồ thị hàm số nào đi qua điểm M(1;2)

A. y=2x1x+2

B. y=2x3x+1

C. y=x2x+1x2

D. y=x4+2x22

Câu 162 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên R 

A. y=π3x

B. y=13x

C. y=2ex

D. y=12x

Câu 166 : Đạo hàm của hàm số y=x32x22 bằng

A. 6x520x4+4x3

B. 6x520x416x3

C. 6x5+16x3

D. 6x520x4+16x3

Câu 169 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;1,B0;1;1. Phương trình mặt cầu đường kính AB là 

A. x+12+y2+z12=8

B. x+12+y2+z12=2

C. x+12+y2+z+12=8

D. x12+y2+z12=2

Câu 174 : Tập nghiệm S của bất phương trình log12x23x+21 là

A. S = [0;3]

B. S=0;23;7

C. S=0;12;3

D. S=1;+

Câu 179 : Cho a=log32,b=log35. Khi đó log60 bằng

A. 2a+b1a+b

B. 2a+b+1a+b

C. 2a+b1a+b

D. 2ab1a+b

Câu 184 : Cho hàm số  y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a<0,b>0,c<0,d<0

B. a<0,b<0,c<0,d>0

C. a>0,b>0,c<0,d<0

D. a<0,b>0,c>0,d<0

Câu 193 : Cho hàm số y=fx, biết hàm số f(x) có đạo hàm f'(x) và hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ. Đặt  gx=fx+1. Kết luận nào sau đây là đúng?

A. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (3;4)

B. Hàm số g(x) đồng biến trên khoảng (0;1)

C. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng (4;6)

D. Hàm số g(x) nghịch biến trên khoảng 2;+

Câu 204 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 13cos3x3cos2x+5cosx3+2m=0 

A. 32<m<13

B. 13m<32

C. 13<m<32

D. 32m13

Câu 205 : Cho hàm số y=ax+bcx+da0 có đồ thị như hình bên dưới.

A. Hàm số y=ax3+bx2+cx+d có hai điểm cực trị trái dấu.

B. Đồ thị hàm số y=ax3+bx2+cx+d cắt trục tung tại điểm có tung độ dương.

C. Đồ thị hàm số y=ax3+bx2+cx+d có hai điểm cực trị nằm bên phải trục tung.

D. Tâm dối xứng của đồ thị hàm số y=ax3+bx2+cx+d nằm bên trái trục tung.

Câu 207 : Cho tích phân I=04fxdx=32. Tính tích phân J=02f2xdx 

A. J = 32

B. J = 64

C. J = 8

D. J = 16

Câu 218 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 12x2+3x<14 

A. S = [1;2]

B. S=;1

C. S = (1;2)

D. S=2;+

Câu 221 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như bên dưới. Mệnh đề nào dưới đây Sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;0)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+

Câu 229 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số y=x23x+1x. 

A. x333xln3lnx+C,C.

B. x333xln3+lnx+C,C

C. x333x+1x2+C,C

D. x333xln31x2+C,C

Câu 232 : Tìm đạo hàm của hàm số y=3x22x 

A. y'=3x22xln3

B. y'=3x22x2x2ln3

C. y'=3x22x2x2ln3

D. y'=3x22xln3

Câu 243 : Tính giới hạn L=limn32n3n2+n2. 

A. L=+

B. L = 0

C. L=13

D. L=

Câu 246 : Tìm nghiệmcuủa phương trình sin4xcos4x=0. 

A. x=π4+kπ2,k

B. x=π4+kπ,k

C. x=±π4+k2π,k

D. x=kπ2,k

Câu 248 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x214. 

A. D = R

B. D = (-1;1)

C. D=\1;1

D. D=;11;+

Câu 249 : Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=x33x2+1

B. y=2x36x2+1

C. y=x33x2+1

D. y=13x3+x2+1

Câu 250 : Nếu fxdx=x33+ex+C thì f(x) bằng

A. fx=3x2+ex

B. fx=x43+ex

C. fx=x2+ex

D. fx=x412+ex

Câu 253 : Với giá trị nào của x thì biểu thức 4x213 sau có nghĩa

A. x2

B. Không có giá trị

C. -2 < x < 2

D. x-2

Câu 258 : Đạo hàm của hàm số y=sinx+log3x3x>0 là

A. y'=cosx+3xln3

B. y'=cosx+1x3ln3

C. y'=cosx+1x3ln3

D.  y'=cosx+1xln3

Câu 259 : Nguyên hàm của hàm số fx=x2019,xR là hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. Fx=2019x2018+C,CR

B. Fx=x2020+C,CR

C.  Fx=x20202020+C,CR

D. Fx=2018x2019+C,CR

Câu 266 : Cho hàm số f(x) thỏa mãn f'x=27+cosx và f0=2019. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx=27x+sinx+1991

B. fx=27xsinx+2019

C. fx=27x+sinx+2019

D. fx=27xsinx2019

Câu 269 : Hàm số Fx=ex2 là nguyên hàm của hàm số 

A. fx=2xex2

B. fx=x2ex2

C. fx=ex2

D. fx=ex22x

Câu 273 : Gọi S=Cn0+Cn1+Cn2+...+Cnn. Giá trị của S là bao nhiêu?  

A. S=nn

B. S = 0

C. S=n2

D. S=2n

Câu 274 : Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải tam giác đều?

A. Bát diện đều

B. Khối hai mươi mặt đều

C. Khối mười hai mặt đều

D. Tứ diện đều

Câu 277 : Cho cấp số nhân u1,u2,u3,..un với công bội qq0,q1. Đặt Sn=u1+u2+u3+..+un. Khi đó ta có: 

A. Sn=u1qn1q1

B. Sn=u1qn11q1

C. Sn=u1qn+1q+1

D. Sn=u1qn11q+1

Câu 281 : Cho hình bình hành ABCD với A2;3;1,B3;0;1,C6;5;0. Tọa độ đỉnh D là

A. D(1;8;-2)

B. D(11;2;2)

C. D(1;8;2)

D. D(11;2;-2)

Câu 283 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? 

A. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (Q) thì mặt phẳng  (P) song song với mặt phẳng (Q)

B. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng b và mặt phẳng (P) thì a song song với b .

C. Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng góc giữa đường thẳng đó và hình chiếu của nó trên mặt phẳng đã cho (với điều kiện đường thẳng không vuông góc với mặt phẳng).

D. Góc giữa đường thẳng a và mặt phẳng (P) bằng góc giữa đường thẳng a và đường thẳng b với b vuông góc với (P)

Câu 288 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+2x+5 trên nửa khoảng 4;+ là 

A. min4;+y=5

B. min4;+y=17

C. min4;+y=4

D. min4;+y=9

Câu 292 : Cho hai hàm số fx, gx liên tục trên R. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. fxgxdx=fxdxgxdx,gx0,xR

B. fxgxdx=fxdxgxdx

C. k.fxdx=kfxdx,k0,kR

D. fx+gxdx=fxdx+gxdx

Câu 295 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm liên tục trên R và có f11,f1=13. Đặt gx=f2x4fx. Cho biết đồ thị của y=f'x có dạng như hình vẽ dưới đây

A. Hàm số g(x) có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên R

B. Hàm số g(x) có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị nhỏ nhất trên R

C. Hàm số g(x) có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R

D. Hàm số g(x) không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên R

Câu 310 : Tập nghiệm của phương trình log0,25x23x=1 là:

A. {4}

B. {1;-4}

C. 3222;3+222

D. {-1;4}

Câu 312 : Bảng biến thiên ở hình bên là của một trong bốn hàm số dưới đây. Tìm hàm số đó.

A. y=x35x2+x+6

B. y=x36x2+9x1

C. y=x3+6x29x+7

D. y=x4+x23

Câu 319 : Hàm số y=2x3x2+5 có điểm cực đại là:

A. x=13

B. x = 5

C. x = 3

D. x = 0

Câu 321 : Cho các số thực a, b thỏa mãn 0 < a < 1 < b. Tìm khẳng định đúng:

A. logab<0

B. ln a > ln b

C. 0,5a<0,5b

D. 2a>2b.

Câu 325 : Cho a, b là hai số thực dương tùy ý và b1. Tìm kết luận đúng.

A. lna+lnb=lna+b

B. lna+b=lna.lnb

C. lnalnb=lnab

D. logba=lnalnb

Câu 328 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng

A.Hàm số y = f(x) có điểm cực tiểu là x = 2

B. Hàm số y = f(x) có giá trị cực đại là -1.

C. Hàm số y = f(x) có điểm cực đại là x = 4

D. Hàm số y = f(x) có giá trị cực tiểu là 0.

Câu 329 : Tập xác định của hàm số y=logx22 là:

A. 

B. \{2}

C. 2;+

D. 2;+

Câu 330 : Tìm đạo hàm của hàm số y=ln1+e2x. 

A. y'=2e2xe2x+12

B. y'=e2xe2x+1

C. y'=1e2x+1

D. y'=2e2xe2x+1

Câu 331 : Đồ thị hàm số nào sau đây có tâm đối xứng?

A. y=x3+x

B. y=x3

C. y=x3+3x21

D. y = |x|

Câu 332 : Cho n, k là những số nguyên thỏa mãn 0kn và n1 Tìm khẳng định sai.

A. Pn=Ann

B. Cnk=Cnnk

C. Ank=n!k!

D. Pk.Cnk=Ank

Câu 333 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng 1;+ ?

A. y=x4x+23

B. y=x22x3

C. y=x3+x1

D. y=3xx+1

Câu 350 : Phát biểu nào sau đây là sai: 

A. Hàm số y=ax và  y=logax đồng biến khi a > 1.

B. Hàm số logarit y=logaxa>0,a1 có tập xác định là 0;+.

C. Hàm số mũ y=axa>0,a1 có tập xác định là 0;+.

D. Đồ thị hàm số mũ y=axa>0,a1 nhận Ox làm tiệm cận ngang.

Câu 352 : Kết luận nào là đúng về GTLN và GTNN của hàm số y=xx2 ?

A. Không có GTLN và không có GTNN.

B. Có GTLN và không có GTNN.

C. Có GTLN và GTNN.

D. Có GTNN và không có GTLN.

Câu 353 : Thể tích khối cầu có bán kính bằng a2 là:

A. πa32

B. πa24

C. πa36

D. πa2

Câu 358 : Trong khai triển a2+1b7, số hạng thứ 5 là:

A. 35a4b

B. 35a4b5

C. 35a6b4

D. 35a6b4

Câu 360 : Tìm GTLN, GTNN của hàm số y=32cos23x. 

A. min y = 1, max y = 3

B. min y = 1, max y = 5

C. min y = 2, max y = 3

D. min y = -1, max y = 3.

Câu 364 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?

A. y = tan x

B. y=xx+1

C. y=x2123x+2

D. y=xx+21

Câu 365 : Tập xác định của hàm số y=log24x2 là tập hợp nào sau đây?

A. D = (-2;2)

B. D=;22;+

C. D = [-2;2]

D. D=\{2;2}.

Câu 366 : Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? 

A. Hàm số y=x3+3x2+1 có cực đại, cực tiểu.

B. Hàm số y=x3+3x+1 có cực trị.

C. Hàm số y=2x+1+1x+2 không có cực trị

D. Hàm số y=x1+1x+1 có 2 cực trị.

Câu 367 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x>log22x+1 là:

A. S=12;0

B. S=

C. S=;1

D. S = (1;3)

Câu 368 : Cho hàm số y=x3+3x24 có bảng biến thiên sau, tìm a và b:

A. a=+;b=2

B. a=;b=4

C. a=;b=1

D. a=+;b=3

Câu 369 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị như hình dưới đây. Chọn khẳng định đúng.

A. Hàm số liên tục trên (- ;4).

B. Hàm số liên tục trên (1;4).

C. Hàm số liên tục trên R

D. Hàm số liên tục trên (1;+ ).

Câu 382 : Cho x,y0;π2 thỏa mãn cos2x+cos2y+2sinx+y=2. Tìm GTNN của

A. minP=3π

B. minP=2π

C. minP=5π

D. minP=23π

Câu 400 : Hàm số y=x33x2019 đồng biến trên khoảng

A. (-2;0)

B. (-;1;1)

C. (-3;-1)

D. (0;2)

Câu 401 : Họ các nguyên hàm F (x) của hàm số fx=3sinx+2xex là

A. Fx=3cosx+2lnxex+C.

B. Fx=3cosx2lnxex+C.

C. Fx=3cosx+2lnxex+C.

D. Fx=3cosx+2lnx+ex+C.

Câu 404 : Với k n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn kn. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Ank=n!nk!.

B. Ank=n!k!nk!.

C. Ank=n!k!.

D. Ank=k!nk!n!.

Câu 406 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2 

A. x33.

B. x22+C.

C. x33+C.

D. 2x + C

Câu 407 : Trong không gian Oxyz, cho u=3i2j+2k. Tọa độ của u là

A. (3;2;-2)

B. (3;-2;2)

C. (-2;3;2)

D. (2;3;-2)

Câu 409 : Tập nghiệm của bất phương trình 0,1x2+x>0,01 là

A. (-2;1)

B. ;2.

C. 1;+.

D. ;21;+.

Câu 410 : Biết fxdx=4xln2x+1+C với x12;+. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. f5xdx=45xln10x+1+C.

B. f5xdx=4xln10x+5+C.

C. f5xdx=20xln10x+1+C.

D. f5xdx=4xln10x+1+C.

Câu 412 : Nghiệm của phương trình 2x=16 là

A. x = 5

B. x = 4

C. x = 8

D. x=log162.

Câu 414 : Phần thực và phần ảo của số phức z=1+2i lần lượt là

A. 2 và 1

B. 1 và 2.

C. 1 và 2i.

D. 1 và i.

Câu 416 : Đạo hàm của hàm số fx=log23x2+2 là

A. f'x=13x2+2ln2.

B. f'x=6x.ln23x2+2.

C. f'x=6x3x2+2ln2.

D. f'x=ln23x2+2.

Câu 417 : Hàm số y=x4+2x2+5 đồng biến trên khoảng

A. ;10;1

B. ;1 và 0;1

C. 1;0 và 1;+

D. (1;1)

Câu 418 : Tập xác định của hàm số y=3x92 là

A. D=;2

B. D=\2

C. D=2;+

D. D=

Câu 427 : Cho hai điểm A1;0;1,B2;1;1.Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB

A. x - y - 1 = 0

B. xy+1=0.

C. xy2=0.

D. xy+2=0.

Câu 428 : Đường thẳng dx=12ty=2+3t,tz=3  có một vectơ chỉ phương là 

A. u=2;3;0.

B. u=2;3;0.

C. u=2;3;3.

D. u=1;2;3.

Câu 430 : Tích các nghiệm thực của phương trình log22x+3log2x=3 bằng

A. 23+132.

B. 21+132.

C. 23132.

D. 5.21132.

Câu 433 : Cho ba điểm A2;0;0,B0;1;0,C0;0;3. Đường thẳng đi qua trực tâm H của tam giác ABC và vuông góc với mp(ABC) có phương trình là

A. x=22ty=1+tz=33t

B. x=33ty=6+6tz=22t

C. x=33ty=6+6tz=22t

D. x=6+6ty=33tz=22t

Câu 434 : Cho a là số thực dương khác 1. Tính I=logaa.

A. I = -2

B. I  = 0

C. I=12.

D. I = 2

Câu 440 : Hình chóp tứ giác có 

A. đáy là một tứ giác.

B. 6 cạnh

C. 4 đỉnh

D. 4 mặt.

Câu 442 : Cho hai điểm A3;1;2 và B5;3;2. Mặt cầu nhận đoạn AB là đường kính có phương trình là

A. x+42+y+12+z2=9.

B. x+42+y+12+z2=36.

C. x42+y12+z2=36.

D. x42+y12+z2=9.

Câu 448 : Mặt phẳng P:2xy+3z1=0 có một vectơ pháp tuyến là

A. n=1;3;1

B. n=2;1;3

C. n=2;1;3

D. n=2;1;1

Câu 450 : Cho 49fxdx=10. Tính tích phân J=01f5x+4dx    

A. J = 2

B. J = 10 

C. J = 50

D. J = 4

Câu 451 : Tìm tập xác định của hàm số y=ln1x2   

A. 1;+

B. ;1

C. 

D. \{1}

Câu 453 : Với f(x) là hàm số tùy ý liên tục trên , chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. abfxdx2=abfx2dx

B. abkfxdx=kabfxdx   k

C. abfxdx=acfxdx+cbfxdx

D. abfxdx=bafxdx

Câu 459 : Cho hàm số y=fx có đồ thị hàm số là đường cong trong hình vẽ

A. Giá trị cực đại của hàm số là 4

B. Giá trị cực tiểu của hàm số là -4

C. Giá trị cực đại của hàm số là -1

D. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1

Câu 461 : Tính limn1n3+3

A. L = 1 

B. L = 0

C. L = 3

D. L = 2

Câu 462 : Tính đạo hàm của hàm số y=3x+1 

A. y'=3x+1ln3

B. y'=1+x.3x

C. y'=3x+1ln3

D. y'=3x+1.ln31+x

Câu 463 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?

A. y=2xcos2x5

B. y=2x1x+1

C. y=x22x

D. y=x

Câu 464 : Hàm số Fx=2sinx3cosx là một nguyên hàm của hàm số:   

A. fx=2cosx+3sinx

B. fx=2cosx+3sinx

C. fx=2cosx3sinx

D. fx=2cosx3sinx

Câu 465 : Cho hàm số y=ax0<a<1 có đồ thị hàm số C. Mệnh đề nào sau đây là sai ?

A. Đồ thị (C) có tiệm cận y = 0

B. Đồ thị (C) luôn nằm phía trên trục hoành

C. Đồ thị (C) luôn đi qua M(0;1)

D. Hàm số luôn đồng biến trên 

Câu 493 : Tìm nghiệm của phương trình log25x+1=12 

A. x = 4

B. x = 6

C. x = 24

D. x = 0

Câu 497 : Đồ thị hàm số y=2x3x1 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:

A. x=1 và y=-3

B. x=-1 và y=2

C. x=2 và y=1

D. x=1 và y=2

Câu 499 : Phát biểu nào sau đây là đúng.

A. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.

B. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.

C. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.

D. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.

Câu 502 : Cho hàm số y=x33x2+2. Khẳng định nào sau đây là đúng?  

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và cực tiểu tại x = -2

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 2 và cực tiểu tại x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại x = -2 và cực tiểu tại x = 0

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 2 và cực đại tại x = 0

Câu 503 : Trong các hàm số sau, hàm số nào chỉ có cực đại mà không có cực tiểu?

A. y=x2x+1

B. y=17x3+2x2+x+5

C. y=x2+x+1x1

D. y=10x45x2+7

Câu 505 : Đối với hàm số y=ln1x+1, khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 

A. xy'1=ey

B. xy'+1=ey

C. xy'1=ey

D. xy'+1=ey

Câu 506 : Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x2+x1

B. y=x33x+1

C. y=x3+3x+1

D. y=x4x2+1

Câu 510 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=3x2+ex 

A. fxdx=x3+ex+C

B. fxdx=x3ex+C

C. fxdx=x2ex+C

D. fxdx=x3ex+C

Câu 513 : Cho hàm số y=x4+4x2+10 và các khoảng sau:

A. (I) và (II)

B. Chỉ (II)

C. Chỉ (I)

D. (I) và (III)

Câu 514 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:  

A. Hàm số y=ax với a > 1 nghịch biến trên khoảng

B. Hàm số y=ax với 0 < a < 1 đồng biến trên khoảng

C. Đồ thị hàm số y=ax  và đồ thị hàm số y = logax đối xứng nhau qua đường thẳng y = x

D. Đồ thị hàm số y=ax với a > 0 và a1 luôn đi qua điểm

Câu 516 : Cho hình nón tròn xoay có thiết diện qua đỉnh là một tam giác vuông cân. Hãy chọn câu sai trong các câu sau:

A. Hai đường sinh tùy ý thì vuông góc với nhau

B. Đường cao bằng tích bán kính đáy và tan 45°

C. Đường sinh hợp với trục góc 45°

D. Đường sinh hợp với đáy góc 60°

Câu 517 : Hai mặt phẳng nào dưới đây tạo với nhau một góc 60°?

A. P:2x+11y5z+3=0   và   Q:x+2y+z5=0

B. P:2x+11y5z+3=0   và   Q:x+2yz2=0

C. P:2x11y+5z21=0   và   Q:2x+y+z2=0

D. P:2x5y+11z6=0   và   Q:x+2y+z5=0

Câu 518 : Cho 4 điểm A3;2;2;B3;2;0;C0;2;1;D1;1;2. Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (BCD) có phương trình là

A. x32+y+22+z+22=14

B. x32+y+22+z+22=14

C. x+32+y22+z22=14

D. x+32+y22+z22=14

Câu 521 : Xác định tập hợp các điểm M trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện: z¯+1i4

A.  Đường tròn tâm I (-1; -1) , bán kính R = 4.

B.  Hình tròn tâm I (1; -1), bán kính R = 4.

C.  Hình tròn tâm I (-1; -1), bán kính R = 4 (kể cả những điểm nằm trên đường tròn).

D. Đường tròn tâm I (1; -1), bán kính R = 4.

Câu 522 : Nếu 32x>3+2 thì

A. x > -1

B. x

C. x < 1

D. x < -1

Câu 538 : Cho phương trình 2283x+1=16x21. Khẳng định nào sau đây là đúng? 

A. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên

B. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên

C. Tích các nghiệm của phương trình là một số dương

D. Phương trình vô nghiệm

Câu 545 : Cho số phức z¯=3+2i. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.  

A. Phần thực bằng -3, phần ảo bằng 2.

B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2.

C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng -2 .

D. Phần thực bằng -3, phần ảo bằng -2.

Câu 547 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:

A. yCĐ=2 và yCT=2

B. yCĐ=3 và yCT=0

C. yCĐ=2 và yCT=0

D. yCĐ=3 và yCT=-2

Câu 550 : Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào đồng biến trên tập R? 

A. y=213x

B. y=log2x1

C. y=log22x+1

D. y=log2x2+1

Câu 551 : Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x3+3x22

B. y=x33x22

C. y=x42x22

D. y=x4+2x22

Câu 552 : Tìm tập xác định của hàm số y=x2+2x3e

A. ;31;+

B. ;33;+

C. 3;1

D. [-3;-1]

Câu 553 : Cho hàm số y=2x+1x+1. Mệnh đề đúng là 

A. Hàm số nghịch biến trên ;1 và 1;+

B. Hàm số đồng biến trên ;1 và 1;+, nghịch biến trên 1;1

C. Hàm số đồng biến trên R.

D. Hàm số đồng biến trên ;1 và 1;+

Câu 554 : Thể tích khối cầu bán kính R là

A. πR3

B. 4πR33

C. 2πR3

D. πR33

Câu 555 : Cho fx,gx là các hàm số có đạo hàm liên tục trên ,k. Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai

A. fxgxdx=fxdxgxdx

B. f'xdx=fx+C

C. kfxdx=kfxdx

D. fx+gxdx=fxdx+gxdx

Câu 563 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x1+3x3 là

A. x21+32x2+C

B. x21+6x35+C

C. 2xx+34x4+C

D. x2x+34x3+C

Câu 564 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2513x254.  

A. S=1;+

B. 13;+

C. ;13

D. ;1

Câu 569 : Trong hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I2;1;1 và mặt phẳng P:x2y2z+3=0. Viết phương rình mặt cầu (S) có tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng (P)

A. S=x2+y2+z24x+2y+2z3=0

B. S=x2+y2+z22x+y+z3=0

C. S=x2+y2+z24x+2y+2z+1=0

D. S=x2+y2+z22x+y+z+1=0

Câu 573 : Đạo hàm của hàm số y=log8x33x4 là

A. 3x33x33x4ln2

B. x21x33x4ln2

C. 3x33x33x4

D. 1x33x4ln8

Câu 574 : Cho cấp số nhân un thỏa mãn u1+u3=10u4+u6=80. Tìm u3  

A. u3=8

B. u3=2

C. u3=6

D. u3=4

Câu 597 : Cho a là số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. log33a2=32log3a

B. log33a2=1+2log3a

C. log33a2=312log3a

D. log33a2=12log3a

Câu 601 : Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. ;1

B. 43;196

C. 1;+

D. 1;2

Câu 602 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+x là  

A.  2xln2+12x2+C

B. 2x.ln2+12x2+C

C. 2x+12x2+C

D. 2x+1+C

Câu 603 : Điểm A trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z. Khi đó

A. z¯=1+2i

B. z¯=2+2i

C. z¯=2i

D. z¯=2+i

Câu 604 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:

A. x + y + z = 0

B. z = 0

C. y = 0

D. x = 0

Câu 605 : Đồ thị như hình vẽ là của hàm số 

A. y=x33x2+1

B. y=x33+x2+1

C. y=x4+3x2+1

D. y=3x2+2x+1

Câu 606 : Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P:2xy+z1=0 đi qua điểm nào dưới đây?  

A. M2;1;1

B. P1;2;0

C. Q1;3;4

D. N0;1;2

Câu 608 : Diện tích của mặt cầu có đường kính 3m là:

A. 9πm2

B. 3πm2

C. 12πm2

D. 36πm2

Câu 612 : Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng α:x+2y+3z6=0 và đường thẳng Δ:x+11=y+11=z31. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Δα

B.  ct và không vuông góc vi α

C. Δα

D. Δ//α

Câu 613 : Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=xex. Tính F(x) biết F0=1

A. Fx=x+1ex+1

B. Fx=x+1ex+2

C. Fx=x+1ex+1

D. Fx=x+1ex+2

Câu 617 : Tính đạo hàm của hàm số y=x22x+2ex 

A. y'=2x2ex

B. y'=x2+2ex

C. y'=x2ex

D. y'=2xex

Câu 622 : Cho a=log25,b=log29. Khi đó P=log2403 tính theo a b là  

A. P=3+a2b

B. P=3+a12b

C. P=3+ab

D. P=3a2b

Câu 623 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;0,B2;1;2. Phương trình của mặt cầu có đường kính AB là:     

A. x2+y2+z12=24

B. x2+y2+z12=6

C. x2+y2+z12=24

D. x2+y2+z12=6

Câu 625 : Tập nghiệm S của bất phương trình 12x24x<8 là

A. S=1;+

B. S=1;3

C. S=;3

D. S=;13;+

Câu 627 : Cho hai số thực ab thỏa mãn: 1+iz+2iz¯=13+2i với i là đơn vị ảo

A. a=3,b=2

B. a=3,b=2

C. a=3,b=2

D. a=3,b=2

Câu 645 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai

A. limxx2x+1+x2=32

B. limx13x2x+1=

C. limx+x2x+1+x2=+

D. limx1+3x2x+1=

Câu 646 : Tập nghiệm của bất phương trình logx29log3x1 là:

A. 

B. 4;3

C. 3;4

D. 4;3

Câu 647 : Cho số phức z0. Khẳng định nào sau đây sai

A. z+z¯ là số thực

B. zz¯ là số ảo

C. zz¯ là số thuần ảo

D. z.z¯ là số thực

Câu 651 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz phương trình nào sau đây không phải là phương trình của một mặt cầu?

A. x2+y2+z2+x2y+4z3=0

B. 2x2+2y2+2z2xyz=0

C. x2+y2+z22x+4y4z+10=0

D. 2x2+2y2+2z2+4x+8y+6z+3=0

Câu 655 : Tập giá trị của hàm số y=x3+7x là: 

A. 2;22

B. [3;7]

C. 0;22

D. (3;7)

Câu 656 : Đạo hàm của hàm số fx=lnlnx là:  

A. f'x=12xlnxlnlnx

B. f'x=1xlnxlnlnx

C. f'x=12xlnlnx

D. f'x=1lnxlnlnx

Câu 661 : Số 2018201920192020 có bao nhiêu chữ số?

A. 147501991 

B. 147501992

C. 147433277

D. 147433276

Câu 665 : Cho số tự nhiên n thỏa mãn Cn2+An2=15n. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 

A. n chia hết cho 7

B. n không chia hết cho 2

C. n chia hết cho 5

D. n không chia hết cho 11

Câu 678 : Phương trình sinx=2019x có bao nhiêu nghiệm thực?  

A. 1288

B. 1287

C. 1290 

D. 1289

Câu 685 : Cho hai số thực thỏa mãn x2+y2=1. Đặt P=x2+6xy1+2xy+2y2. Khẳng định nào sau đây là đúng?   

A. Giá trị nhỏ nhất của P là -3

B. Giá trị lớn nhất của P là 1

C. P không có giá trị lớn nhất

D. P không có giá trị nhỏ nhất

Câu 697 : Xác định họ nguyên hàm F(x) của hàm số fx=x+1ex2+2x3.

A. Fx=ex2+2x3+C,C.

B. Fx=2ex2+2x3+C,C.

C. Fx=ex2+2x3+C2,C.

D. Fx=ex2+2x3x+1+C,C.

Câu 700 : Xác định tập nghiệm S của bất phương trình 132x33. 

A. S=1;+.

B. S=;1.

C. S=(;1].

D. S=[1;+).

Câu 701 : Tìm tập xác định của hàm số y=log2x24x+2. 

A. (;1]

B. 1;+

C. \1

D. 

Câu 718 : Tính giới hạn L=limx1x2x23x2+8x+5.

A. L = 0

B. L=

C. L=32.

D. L=12.

Câu 719 : Hàm số nào trong các hàm số sau đây đồng biến trên khoảng (1;3)?

A. y=4x2

B. y=x42x21

C. y=ex

D. y=x+12x3

Câu 728 : Cho a, b là các số thực dương, chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. lnab3=lna3lnb.

B. lna2b4=2lnab+2lnb.

C. aln1b=lnba.

D. elnalnb=ab.

Câu 750 : Trong khai triển Newton của biểu thức 2x12019 số hạng chứa x18 là

A. 218.C201918

B. 218.C201918x18

C. 218.C201918x18

D. 218.C201918

Câu 751 : Hàm số nào sau đây là hàm số mũ?

A. y=sinx3

B. y=x3

C. y=x3

D. y=3x

Câu 757 : Cho mặt cầu (S) có đường kính 10cm và mặt phẳng (P) cách tâm mặt cầu một khoảng 4cm. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. (P) cắt (S)

B. (P) tiếp xúc với (S)

C. (P) và (S) có vô số điểm chung 

D. (P) cắt (S) theo một đường tròn bán kính 3cm

Câu 767 : Nguyên hàm của hàm số fx=2x+x 

A. 2x+x2+C

B. 2xln2+x2+C

C. 2x+x22+C

D. 2xln2+x22+C

Câu 771 : Đạo hàm của hàm số y=log1x bằng

A. 11xln10

B. 1x1

C. 11x

D. 1x1ln10

Câu 774 : Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có đồ thị (C), trục hoành và hai đường thẳng x=0,x=2 (phần tô đen) là:

A. S=01fxdx+12fxdx

B. S=02fxdx

C. S=02fxdx

D. S=01fxdx12fxdx

Câu 776 : Đồ thị của hàm số nào sau đây cắt trục tung tại điểm có tung độ âm?  

A. y=2x+3x+1

B. y=4x+1x+2

C. y=2x33x1

D. y=3x+4x1

Câu 790 : Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P). Chọn khẳng định đúng?

A. Nếu a//P và ba thì bP

B. Nếu a//P và b//P thì b//a

C. Nếu a//P và bP thì ba

D. Nếu aP và ba thì b//P

Câu 796 : Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=13x32x2+3x5  

A. Có hệ số góc dương

B. Song song với trục hoành

C. Có hệ số góc bằng -1

D. Song song với đường thẳng x = 1

Câu 801 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên trên 5;7 như sau

A. Min5;7fx=6

B. Min5;7fx=2

C. Max5;7fx=9

D. Max5;7fx=6

Câu 802 : Số cạnh của một hình tứ diện là

A. 8

B. 6

C. 12

D. 4

Câu 806 : Tập xác định của hàm số y=2x là:

A. 0;+

B. \0

C. 

D. 0;+

Câu 808 : Tập nghiệm của bất phương trình 34x2>81256 

A. ;2

B. ;22;+

C. R

D. 2;2

Câu 810 : Nếu log23=a thì log72108 bằng

A. 2+a3+a

B. 2+3a3+2a

C. 3+2a2+3a

D. 2+3a2+2a

Câu 814 : Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào 

A. y=x33x2+1

B. y=x3+3x+1

C. y=x42x2+1

D. y=x33x+1

Câu 816 : Đồ thị hàm số y = ln x đi qua điểm   

A. A(1;0)

B. C2;e2

C. D2e;2

D. B0;1

Câu 817 : Số hạng không chứa x trong khai triển x2+4x20x0 bằng 

A. 29C209

B. 210C2010

C. 210C2011

D. 28C2012

Câu 818 : Cho hàm số y=fx có bảng xét dấu như sau:

A. 0;+

B. ;2

C. (-3;1)

D. (-2;0)

Câu 819 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên

A. M0;2 là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số

B. f(-1) là một giá trị cực tiểu của hàm số

C. x0=0 là điểm cực đại của hàm số 

D. x0=1 là điểm cực tiểu của hàm số

Câu 830 : Cho hàm số y=x4+1. Khẳng định nào sau đây là sai

A. Hàm số không có cực trị

B. Đồ thị hàm số giao với Ox tại 1 điểm

C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận

D. Đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm (0;1)

Câu 832 : Nghiệm của phương trình log2(x2-1)=3 là

A. ±3

B. 2

C. ±1

D. 0

Câu 833 : Đạo hàm của hàm số y=log9(x2+1)

A. y'=2xln9x2+1

B. y'=1(x2+1)ln9

C. y'=x(x2+1)ln3

D. y'=2ln3x2+1

Câu 835 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=2x3-sina với a là tham số

A. 14x4+ cos a+C

B. 4x4+ sin a+C

C. 14x4+C

D. 12x4+xsin a+C

Câu 836 : Cho số phức z = 4 + 2i. Phần thực và phần ảo của w = 2z - i là

A. Phần thực là 8, phần ảo là 3i

B. Phần thực là 8, phần ảo là 3

C. Phần thực là 8, phần ảo là -3i

D. Phần thực là 8, phần ảo là-3

Câu 842 : Giá trị của lim(n+2018-n-2018) là

A. 1

B. -

C. +

D. 0

Câu 843 : Cho hàm số y=f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên sau.

A. (2; +)

B. R{-2}

C. (-2; +){-3}

D. (-3;-2)

Câu 844 : Hàm số y=x3-x2-5 đạt cực đại tại

A. -1/3

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 846 : Tập xác định của hàm số y=x-2ln(x2-5x+4)

A. (-; 1)(4; +)

B. (4; +){5+132}

C. (2;+)

D. (2;4)

Câu 862 : Nguyên hàm của hàm y=2etan x1+cos2x là

A. etan x+C

B. ecos x+C

C. lntan x+C

D. esin x+C

Câu 879 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên:

A. m4

B. m1

C. m2

D. m > -5

Câu 895 : Trong không gian Oxyz, một véctơ chỉ phương của đường thẳng : x=2ty=-1+tz=1

A. n(-2;-1;0)

B. u(2;1;1)

C. m(2;-1;1)

D. v(2;-1;0)

Câu 896 : Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên -2;3 và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.

A. Đạt cực tiểu tại x=-2

B. Đạt cực đại tại x=1 

C. Đạt cực tiểu tại x=-3

D. Đạt cực đại tại x=0 

Câu 897 : Giả sử a,b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai

A. log(10ab)2=2+log(ab)2

B. log(10ab)2=2+2log(ab)

C. log(10ab)2=2(1+loga+log(b))

D. log(10ab)2=(1+loga+log(b))2

Câu 898 : Cho k, n (k<n) là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Ank=k!Cnk

B. Cnk=Cnn-k

C. Ank=n!Cnk

D. Cnk=n!k!(n-k)!

Câu 903 : Ðường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x4-3x2+1

B. y=x2-3x+1

C. y=x3-3x2+1

D. y=-x4-3x+1

Câu 905 : Tất cả các nguyên hàm của hàm số f(x)=cos2x là

A. sin2x+C

B. 1/2 sin2x+C

C. -1/2 sin 2x+ C

D. 2sin2x+ C

Câu 908 : Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ bên.

A. Nghịch biến trên khoảng (-3;0)

B. Đồng biến trên khoảng(0;2) 

C. Nghịch biến trên khoảng (0;3)

D. Đồng biến trên khoảng(-1;0) 

Câu 916 : Tích phân 01dx3x+1 bằng

A. 3/2

B. 2/3

C. 1/3

D. 4/3

Câu 925 : Cho khai triển (3-2x+x2)9=a0x18+a1x17+...+a18. Giá trị của a15 bằng

A. -174960

B. -804816

C. 218700

D. 489888

Câu 937 : Hàm số nào dưới đây không liên tục trên R?

A. y=x42018

B. y=x22x2+x+3

C. y=x+1

D. y=2sin2x+3

Câu 938 : Cho hàm số y=x+1x1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ;11;

B. Hàm số nghịch biến trên ;11;

C. Hàm số đồng biến trên ;1 và 1;

D. Hamg số nghịch biến trên ;1 và 1;+

Câu 939 : Đạo hàm của hàm số y=xx2+1  là:

A. y'=2x2+x+22x2+1

B. y'=2x2+1x2+1

C. y'=3x2+1x2+1

D. y'=xx2+1

Câu 940 : Cho khối đa diện đều (H) loại {p;q}. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều p cạnh

B. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều q cạnh 

C. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều p +  q cạnh 

D. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều |p-q| cạnh

Câu 941 : Cho hàm số fx=9x2. Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. Hàm số liên tục trên đoạn [-3;3]

B. Hàm số liên tục trên khoảng (-3;3)

C. Hàm số liên tục tại x = 3

D. Hàm số liên tục tại x = -2

Câu 942 : Cho hàm  f  xác định trên R, biết rằng limx1+fx=limx1fx=2. Xét các phát biểu sau:

A. (i) sai, (ii)  đúng

B. (i) đúng, (ii) sai

C. (i), (ii) đều đúng

D. (i), (ii) đều sai

Câu 943 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a cạnh bên SA vuông góc

A. cotφ=2

B. cotφ=12

C. cotφ=22

D. cotφ=24

Câu 944 : Cho hàm số y = f(x) xác định trên tập DR. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Điểm cực trị của hàm số là điểm x0D mà khi đi qua nó, đạo hàm f'(x) đổi dấu 

B. Điểm cực trị của hàm số là điểm x0D sao cho f'x0=0

C. Điểm cực trị của hàm số là điểm x0D thỏa mãn hàm số đổi chiều biến thiên khi đi qua nó 

D. Điểm cực trị của hàm số là điểm x0D sao cho  fx0 là giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của hàm số trên tập D .

Câu 945 : Tìm tất cả các điểm cực tiểu của hàm số y=sin22x :

A. x=kπ2,  kZ

B. x=2k+1π4  kZ

C. x=kπ4  kZ

D. x=2k+1π2  kZ

Câu 946 : Cho tứ diện ABCD và một điểm G nằm bên trong khối tứ diện như hình vẽ bên. Khẳng định nào dưới đây là đúng về cách

A. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 2 khối là B.AGC và D.AGC

B. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 3 khối là G.ABD; G.ABC; G.ACD 

C. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 3 khối là G.BCD; G.ABC; G.ACD 

D. Khối tứ diện ABCD được phân chia thành 4 khối là A.DGB; G.ABC; A.GCD; G.BCD

Câu 947 : Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm cấp hai trên và có bảng biến thiên của đạo hàm cấp một như sau:

A. Hàm số nghịch biến trên R

B. Hàm số nghịch biến trên   và

C. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến trên 0;+

D. Hàm số đồng biến trên 0;+ và nghịch biến trên ;0

Câu 948 : Cho hàm số fx=sinx. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Nếu fx1=0 thì f'x1=1

B. Hàm số f'(x) có đồ thị đối xứng qua trục tung 

C. Hàm số f'(x) có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ. 

D. Nếu fx1=0 thì f'x1=1

Câu 953 : Cho hàm số y = f(x) xác định trên và có đồ thị của y=f'x như sau:

A. Hàm số có điểm cực đại là 0

B. Hàm số có hai cực trị thuộc đoạn [-1;2]

C. Cực tiểu của hàm số có giá trị âm

D. Hàm số có điểm cực đại là -1

Câu 956 : Cho ba hàm số f, g, h liên tục và có đạo hàm trên R.Biết rằng đồ thị của ba hàm

A. g=f',h=g'

B. f=g',h=f'

C. g=h',f=g'

D. h=g',f=h'

Câu 957 : Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Mặt phẳng BCA'D' chia khối lập phương trên thành hai khối đa diện có tên là

A. lăng trụ đều

B. chóp tam giác đều.

C. lăng trụ đứng.

D. chóp tứ giác đều.

Câu 958 : Cho hàm số y=2x1x+1 xác định x1. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 1+y'+x+1y''=0

B. 2y'x+1y''=0

C. 2y'+x+1y''=0

D. y'+x+12y''=0

Câu 959 : Khẳng định nào sau đây là sai về khối đa diện lồi?

A. Miền trong của khối đa diện lồi luôn nằm về một phía đối với mặt phẳng chứa một mặt của khối đa diện lồi đó.

B. Khối đa diện đều là một khối đa diện lồi.

C. Khối đa diện được gọi là khối đa diện lồi nếu đoạn thẳng nối hai điểm bất kì của đa diện luôn thuộc đa diện.

D. Khối đa diện lồi là khối đa diện mà mỗi mặt của nó là các đa giác đều.

Câu 960 : Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên R

A. y=x1x+1

B. y=x23x+2

C. y=x4+x2+1

D. y=x3+5x+13

Câu 963 : Cho các phát biểu sau:

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 964 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên R và có đạo hàm là f'x=xx529x3. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (2;6)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 10;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;3)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3;7)

Câu 969 : Cho hình bát diện đều SABCDS'. Lấy các điểm M,N,O,P,Q,R,T,U lần lượt là trung điểm các cạnh bên SA,SB,SC,SD,S'A,S'B,S'C,S'D. Hỏi là hình gì?

A. Hình lăng trụ xiên

B. Hình lăng trụ đứng. 

C. Hình lập phương

D. Hình bát diện đều

Câu 978 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên -;+ 

A. y=x

B. y=1x

C. y = x

D. y=1x

Câu 979 : Cho hàm số y=1x. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. y''.y+2y'2=0

B. y''.y=2y'2

C. y''.y3=2

D. y''.y3+2=0

Câu 980 : Cho hàm f có tập xác định là K, đồng thời f có đạo hàm f'(x) trên K . Xét hai phát biểu sau:

A. (1), (2) đều đúng.

B. (1),(2) đều sai.

C. (1) sai, (2) đúng.

D.  (1) đúng, (2) sai

Câu 986 : Cho hàm số y=2sin2x-5x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên -;0 và đồng biến trên 0;+ .

B. Hàm số đồng biến trên R

C. Hàm số nghịch biến trên R

D. Hàm số chỉ đồng biến trên -;0 và nghịch biến trên 0;+

Câu 990 : Cho khối đa diện có tất cả các mặt đều là tam giác và các mệnh đề nào sau đây:

A. Chỉ có (1) đúng

B. Cả (1) và (2) sai.

C. Chỉ có (2) đúng.

D. Cả (1) và (2) đúng.

Câu 991 : Tìm tất cả các giá trị của a để phương trình y = f'(x)  có nghiệm biết rằng fx=acosx+5sinx-3x+1 .

A. -2 < a < 2

B. a-2 hoc a2

C. -2a2

D. a < -2 hoặc a > 2

Câu 992 : Một cực đại của hàm số y=2x+cos4x trên đoạn -π2;π2 là:

A. π24

B. -7π24

C. 5π-6312

D. 63-11π12

Câu 993 : Tổng S các giá trị cực trị của hàm số y=x3-x2-1-5x là:

A. S=-4027

B. S=23

C. S=-4127

D. S=53

Câu 996 : Cho hàm số y=x4+2x2-2017. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai

A. Đ th hàm s qua A(0;2017)

B. Hàm s có mt cc tiu

C. limx+f(x)=limx -f(x)=-

D. Hàm s không có giá tr ln nht

Câu 997 : Khoảng cách đồng biến của y=-x4+2x2+4 là

A. (-; 1)

B. (3;4)

C. (0;1)

D.(-; -1), (0;1)

Câu 998 : Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên

A. y=2x-3x-2

B. y=2x-3x+2

C. y=x+2x-2

D. y=-2x+1x-2

Câu 999 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a, b, c>0, a1).

A. αα<αβα<β (α>1)

B. logab>logaca>1b<c

C. αα<αβα>β (0<α<1)

D. Tp xác đnh ca y=xα (αR) là (0;+)

Câu 1000 : Phương trình log3(x-1)=2 có nghiệm thuộc khoảng

A. (1;4)

B. (2;5)

C. (8;9)

D. (6;15)

Câu 1001 : Một nguyên hàm của hàm số y=2x+2(x+1)2 là

A. ln(x+1)2

B. ln2(x+1)

C. ln(x2+2x)

D. ln2(x2+2x)

Câu 1002 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x2

A. f(x)=e2x+14+C

B. f(x)=e2x+C

C. f(x)=14e2x+C

D. f(x)=e2x+1+C

Câu 1003 : Cho số phức z=a+bi, khi đó z.z¯ bằng

A. a2+b2

B. a2-b2

C. (a+b)2

D. (a-b)2

Câu 1004 : Cho S.ABCDE là hình chóp đều, O là tâm đáy ABCDE khi đó khẳng định nào sau đây là sai

A. SO vuông góc với (ABCDE)

B. Đáy ABCDE là ngũ giác đều

C. Các cạnh bên bằng nhau

D. Các cạnh đáy bằng nhau và bằng cạnh bên

Câu 1005 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d: x-15=2-y8=z+37. Vecto chỉ phương của d là

A. u1=(5;8;7)

B. u2=(-1;-2;3)

C. u2=(5;-8;7)

D. u4=(7;-8;5)

Câu 1009 : Giá trị của 1nk (kN*) bằng

A. 0

B. 2

C. 4

D. 5

Câu 1011 : Hàm số y=x+3+22-x có khoảng đồng biến là

A. (1;2)

B. (-;2)

C. (-;0)

D. (0;2)

Câu 1013 : Tập nghiệm của bất phương trình log12(x2-3x+3)>0 là

A. (0;1)

B. (1;2)

C. (2;3)

D. (3;4)

Câu 1020 : Khoảng cách giữa 2 đường thẳng  (d1): x-2 2 =y1=z-13 (d2): x+11=y-1=z-12 

A. 40 35 

B. 15  35 

C. 20   35 

D. 25   35 

Câu 1021 : Phương trình mặt phẳng (P) qua 3 điểm A(0;2;1), B(2;1;0), C(1;1;1) là.

A. x+y+z-3=0

B. 2x+y+z-4=0

C. x-y+2z=0

D. x-2y+z-3=0

Câu 1025 : Giá trị của m để phương trình x2  x2 -2 =m có đúng 6 nghiệm phân biệt là.

A. 0<m<1

B. 1<m<2

C. 0 m 1 

D. 1  m 2 

Câu 1044 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào

A. y=x3-3x-1

B. y=-x3+3x2+1

C. y=x3-3x+1

D. y=-x3-3x2-1

Câu 1045 : Khoảng cách đồng biến của y=-x4+2x2+4 là.

A. (-;-1)

B. (3;4)

C. (0;1)

D. (-;-1)

Câu 1046 : Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên

A. y= 2x-3x-2

B. y= 2x-3x+2

C. y= x+2x-2

D. y= -2x+1x-2

Câu 1047 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a,b,c>0, a1)).

A. αα<αβα<β( α>1)

B. logab>logaca>1b<c

C. αα<αβα>β( 0<α<1)

D. Tp xác đnh ca y=xα (αR)

Câu 1048 : Phương trình log3(x-1)=2 có nghiệm thuộc khoảng

A. (1;4)

B. (2;5)

C. (8;9)

D. (6;15)

Câu 1049 : Một nguyên hàm của hàm số y=2x+2(x+1)2 là

A. ln(x+1)2

B. ln2(x+1)

C. ln(x2+2x)

D. ln2(x2+2x)

Câu 1051 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai

A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi

B. Khối hộp là khối đa diện lồi

C. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi

D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi

Câu 1053 : Phương trình mặt phẳng cách đều hai mặt phẳng (P): x+2y+2z-3=0, (Q): x+2y+2z=7 là:

A. (R): x+2y+2z+4=0

B. (R): x+2y+2z-4=0

C. (R): x+2y+2z-5=0

D. (R): x+2y+2z+5=0

Câu 1057 : Tập nghiệm của bất phương trình 2log3(x-1)+log3(2x-1)2 là

A. S=(1; 2]

B. S=(-1/2; 2 )

C. S=[1;2]

D. S=[-1/2; 2]

Câu 1059 : Số nghiệm của phương trình 9x-5.3x-7=0 là

A. 0

B. 1

C. 2

D. Vô nghiệm

Câu 1060 : Họ nguyên hàm của hàm số I=dx 2x -3 +5 là

A. 1 2 2x -3 -5ln(2x -3 +5)+C

B. -1 2 2x -3 +5ln(2x -3 +5)+C

2x -3 +5ln(2x -3 +5)+C

D. 2x -3 -5ln(2x -3 +5)+C

Câu 1066 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng (P): x+y+z-2=0, (Q): x+2y-z+3=0 và điểm A(1;0;4). Phương trình đường thẳng qua A và cùng song song với (P) và (Q) là:

A. d: x-1 -3 =y 2 =z-4 1 

B. d: x-1 3 =y 1 =z-4 1 

C. d: x-1 -3 =y -1  =z-4 1 

D. d: x-1 -3 =y 2 =z-4 -1 

Câu 1067 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm I(1;-4;3) Phương trình mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng (Oyz) là:

A. ( x-1 )2  +( y+4 )2 +( z-3) 2 =4 

B. ( x-1 )2  +( y+4 )2 +( z-3) 2 =10 

C. ( x-1 )2  +( y+4 )2 +( z-3) 2 =25 

D. ( x-1 )2  +( y+4 )2 +( z-3) 2 =1 

Câu 1085 : Cho tam giác ABC biết ba góc tam giác lập thành cấp số cộng và sin A+ sin B+ sin C=3+32.Tính các góc của tam giác

A. 30°, 60°, 90°

B. 20°, 60°, 100°

C. 10°, 50°, 120°

D. 40°, 60°, 80°

Câu 1087 : Tích các nghiệm của phương trình 3.4x+(3x-10).2x+3-x=0 là:

A. log23

B. -log23

C. 2log213

D. 2log23

Câu 1093 : Khai triển đa thức (1-3x)20= a1x1+  a2x2 +...+a20x20 

A. 420

B. 421

C. 422

D. 423

Câu 1094 : Đồ thị hàm y=x4-2x2+c có đồ thị như hình bên khi đó

A. c=0

B. c>0

C. c<0

D. Không xác định được dấu của c

Câu 1095 : Cho hàm số y=x có đồ thị (C). Chọn khẳng định sai

A. Hàm số có 1 điểm cực tiểu

B. Hàm số có 1 cực tiểu

C. Đồ thị hàm số có 1 cực tiểu

D. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực tiểu

Câu 1096 : Hàm số y=ex có đồ thị (C). Chọn khẳng định sai

A. (C) nhận trục Oy làm tiệm cận đứng

B. (C)  nhận trục Ox làm tiệm cận ngang

C. Hàm số luôn đồng biến trên R

D. (C) đi qua điểm (1;e).

Câu 1097 : Phương trình đường thẳng d: x=-2+4ty=-6tz=1+2t Đi qua điểm

A. (-2;-6;1)

B. (4;-6;2)

C. (2;-6;3)

D. (2;0;1)

Câu 1102 : Đạo hàm của hàm số y=x+19x

A. y'=1-2(x+1)ln332x

B. y'=1-(x+1)ln332x

C. y'=1-2(x+1)ln93x

D. y'=1-2(x+1)ln33x

Câu 1103 : Tập nghiệm của bất phương trình 5log13(x-2x)<1 là

A. (2; +)

B. (-;0)

C. (0;2)

D. (0;+)

Câu 1104 : Giá trị tích phân I=01(x3+6x)2017(x2+2)dx

A. 720183.2017

B. 720183.2018

C. 720182018

D. 720173.2017

Câu 1107 : Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ thỏa z-2i<5 là

A. Đường tròn bán kính r = 5

B. Hình tròn bán kính r = 5 không kể đường tròn bán kính r = 5

C. Đường tròn bán kính r = 25

D. Hình tròn bán kính r = 25

Câu 1118 : Cho hàm y=f(x) thỏa mãn xy'=y(ylnx-1) . Khi đó f(x) bằng.

A. 11+x

B. 11+x+lnx

C. ln(x+1)

D. x+1lnx

Câu 1119 : Cho cấp số cộng (un) thỏa mãn u2-u3+u5=10u4+u6=26 . Tính S=u1+u2+u7+...+u2017

A. S =2023736

B. S = 2035825

C. S = 673044

D. S = 3034

Câu 1127 : Cho mặt cầu (S): (x-2)2+y2+(z+1)2=14 Mặt cầu (S) cắt trục Oy tại A, B. Mặt phẳng tiếp xúc với mặt cầu (S) tại B là

A. -2x + 3y + z +9 = 0

B. 2x - 3y +-z +9 = 0

C. -2x + 3y - 2z - 9 = 0

D. x - 3y + 2z - 9 = 0

Câu 1130 : Tính tổng S=C20070C20072006+C20061C20062005+C20072C20052004+...+C20072006C10 

A. 2007.22008

B. 2007.22006

C. 2006.22007

D. 2006.22008

Câu 1132 : Cho tam giác ABC. Qua điểm M trên cạnh AB vẽ các đường song song với các đường trung tuyến AE và BF, tương ứng cắt BC và CA tại P, Q. Tập hợp điểm R sao cho MPRQ là hình bình hành là

A. EF

B. EJ với J là giao điểm của BF với MC

C. ES với S là giao điểm của BQ với MC

D. FH với H là giao điểm của AE với MC.

Câu 1133 : Cho đồ thị hàm số y=ax3+bx2+cx+d Chọn khẳng định sai

A. a>0; b<0; d>0

B. a>0; bc>0; dc>0

C. ab<0; ad>0

D. abd<0

Câu 1142 : Tính tổng S=1-13 Cn1+ 15 Cn2-17 Cn3+...+(-1)n2n+1 Cnn 

A. S=2.4.6....2n3.5.7...(2n+1)

B. S=(2n)!(n+1)!

C. S=(-1)nn!(n+1)!(2n)!

D. S=(-1)2n+1(2n)!(2n+1)!

Câu 1143 : Cho hàm số y=-x3+3x2-5  Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai

A. Hàm số đồng biến trên (0;2) 

B. Hàm số nghịch biến trên (3;+)
 

C. Hàm số nghịch biến trên (-;0) 

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0, y=-5

Câu 1144 : Cho hàm số y=-x3-4x2+2  .Khẳng định nào sau đây là đúng

A. Hàm số đạt cực tiểu tại hai điểm x=-2, x=2

B. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=0 

C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm y=2

D. Hàm số đạt cực đại tại hai điểm (-2; -2), (2; 2)

Câu 1145 : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. Khi x>0 thì log2x2=2log2x

B. Khi 0<a<1 và b<c thì ab>ac

C. Vi a<b thì logab<logba<1

D. Điu kin đ x2 có nghĩa là x>0

Câu 1146 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=2x3  là

A. 14x4 +C

B. 12x4 +C

C. 2x2+x+ C

D. 14x4 +x+C

Câu 1149 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d1: x-11=y+3-2=z+3-3  và d2: x=3ty=-1+2tz=-13t.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. d1 chéo d2

B. d1 ct và vuông góc d2

C. d1 ct và không vuông góc d2

D. d1 song song d2

Câu 1151 : Hàm số y=2cos(5π2+x)-5tan(x+3π)2-cos2x

A. Là hàm số không chẵn không lẻ.

B. Là hàm số lẻ

C. Là hàm số chẵn

D. Đồ thị đối xứng qua Oy 

Câu 1158 : Tập xác định của hàm số y=-2x2+5x-2+ln1x2-1  là:

A. (1;2)

B. (1;2]

C. (1/2;2)

D. [1;2]

Câu 1159 : Biết 1e1+mlnttdt=0. Khi đó, điều nào sau đây đúng

A. m1

B. -6<m<-3

C. m<-2

D. -3m0

Câu 1161 : Cho số phức z=a+bi (a, bR) thỏa mãn 3z+5z¯=5-2i .

A. 57

B. 4

C. 2516

D. 1625

Câu 1166 : Ảnh của đường thẳng d: 2x-5y+3=0 qua phép vị tự tâm O tỉ số k=-3 là:

A. 2x-5y+7=0

B. 2x+5y-9=0

C. -2x+5y+9=0

D. -x+4y+7=0

Câu 1168 : Cho A(1;3;-4), B(-1;2;2). Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB là

A. 4x+2y-12z-17=0

B. 4x-2y-12z-17=0

C. 4x-2y+12z+17=0

D. 4x+2y-12z+17=0

Câu 1184 : Cho số phức z thỏa mãn (3+i) z=-2+14iz+1-3i. Nhận xét nào sau đây đúng?

A. 1<z<32

B. 32<z<2

C. 74 <z<115 

D. 13 4 <z<4 

Câu 1191 : Đồ thị hàm số nào sau đây có đường tiệm cận?

A. y=x4+3x2+1

B. y=x-1x+2

C. y=x3-2x2+3

D. y=x-1

Câu 1192 : Cho hàm số y=f(x) xác định R  {1}và liên tục trên có bảng biến thiên như hình dưới đây

A. Hàm số có 3 cực trị

B. Hàm số đạt cực đại tại x=-1, cực tiểu tại x=0

C. Hàm số đạt cực đại tại x=±1, cực tiểu tại x=0

D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1 và giá trị nhỏ nhất bằng -1

Câu 1194 : Phương trình 2x-3=32  có nghiệm là

A. 2

B. 4

C. 8

D. 16

Câu 1195 : Hàm số nào sau đây có đạo hàm là y=1(x-3)ln4

A. y=log4(x-3)

B. y=4x-3

C. y=1ln4(x-3)

D. Đáp án khác

Câu 1196 : Giá trị của I=ab2xdx  được tính là

A. b2-a2

B. b2+a2

C. b-a

D. b+a

Câu 1197 : Cho z=a+bi.  Mệnh đề nào sau đây đúng

A. Phn thc là a, phn o là bi

B. Đim biu din z là M (a;b)

C. z2=a2+b2+2abi

D. z=a2+b2

Câu 1199 : Đường thẳng nào sau đây vuông góc với đường thẳng (d): x-11=y+22=z-33

A. x+11=y+2-2=-11

B. x+11=y+21=z+11

C. x-1-1=y2=z1

D. x-2=y+1-1=z1

Câu 1201 : Hàm số y=14x4+13x3-12x2-x-12 đồng biến trên khoảng nào

A. (-; -1)

B. (-1;0)

C. (0;1)

D. (1;+)

Câu 1202 : Giá trị m để hàm số y=x3-mx2+3x-3  có hai điểm cực trị là

A. (-1; 3)

B. (-;3)(3;+)

C. (1;2)(3;+)

D. Đáp án khác

Câu 1205 : Tập nghiệm của bất phương trình log12(x-1)>log123  là

A. (4; +)

B. (-; 1)

C. (1; 4)

D. (1; +)

Câu 1206 : Đạo hàm của hàm số y=x+2x-1ln(x+2)  là:

A. 3ln(x+2)(x-1)2

B. x-1-3ln(x+2)(x-1)2

C. ln(x+2)(x-1)

C. -3ln(x+2)(x-1)2+ln(x+2)x-1

Câu 1207 : Mệnh đề nào sau đây là sai

A. 2x.2y=2xy

B. xα, aR xác đnh khi x>0

C. log2 b>log2 c b>c>0

D. logablogac=logcb

Câu 1209 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=4cos2xsinx2cosx2 biết F(0)=1

A. -23cos3x+53

B. -13cos2xsinx+1

C. -cos3x+2

D. Đáp án khác

Câu 1212 : Cho hàm số y=tanx. Khẳng định nào sau đây là đúng

A. y'-y2+1=0

B. y'-2y2+1=0

C. y'+y2-2=0

D. y'-y2-1=0

Câu 1215 : Quỹ tích điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn z+2-i=z¯-i  là

A. x-y+1=0

B. x-2y+2=0

C. (x-1)2+(y-2)2=4

D. Đáp án khác

Câu 1219 : Tọa độ điểm đối xứng của A(-2;1;3) qua (P): 2x+y-z-3=0 

A. (2;3;1)

B. (4;4;0)

C. (1;5;2)

D. (2;1;1)

Câu 1222 : Phương trình πsin x=cos x có số nghiệm là

A. 2

B. Đáp án khác

C. 3

D. Vô nghiệm

Câu 1223 : Nếu a=log35  và log75=ab thì log1753 bằng:

A. 2aab+2

B. b2ab+1

C. abab-2a+b

D. a+1b3ab-1

Câu 1227 : Cho hàm số f(x)=1xdtt2+t (x>1) Tập giá trị của hàm số là

A. (1;+)

B. (0;+)

C. (ln2;1)

D. (0;ln2)

Câu 1240 : Hàm số nào sau đây thỏa mãn có 3 điểm cực trị và limxy=+

A. y=x4-3x2 +1

B. y=x3-2x2 +1

C. y=x4+2x2 +1

D. y=-x4+4x2 +1

Câu 1241 : Cho hàm số y=x-2 x+1 .  Nhận định đúng là

A. Tập xác định là R

B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định

C. Tiệm cận ngang của hàm số là x=1 

D. Tiệm cận đứng của hàm số là y=-1

Câu 1242 : Cho bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng-3 

B. Đồ thị hàm số có giá trị cực đại bằng 0

C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu bằng-1 

D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2

Câu 1243 : Mệnh đề nào sau đây sai

A. Tập xác định của y=(x-1)n là (1;+)

B. a2>a3 0<a<1

C.  loga b có nghĩa khi a>0, b>0

D. loga b+ loga c= loga bc

Câu 1244 : Biểu thức 22log2 b có giá trị là

A. 2b 

B. b2 

C. 2b2 

D. 4b 

Câu 1245 : Nguyên hàm của hàm số f(x) =ex + e-x là:

A. f(x) dx= ex +e-x  +C

B. f(x) dx= -ex +e-x  +C

C. f(x) dx= ex -e-x  +C

D. f(x) dx= -ex -e-x  +C

Câu 1248 : Cho hai mặt phẳng (P): 2x+y+z-3=0 và (Q): x-y+3z-2=0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (P) song song (Q)

B. (P) cắt (Q)

C. (P) trùng (Q)

D. (P) vuông góc (Q)

Câu 1250 : Giá trị lớn nhất của hàm số y= x(1-2x)  trên [0; 1/2] 

A. 1 

B. 34 

C. 2 4 

D. 6 3 

Câu 1251 : Hàm số y= 1 4 x4  -2mx2  +3  có cực tiểu và cực đại khi

A. m <0 

B. m>0 

C. m 0 

D. m 0 

Câu 1253 : Bất phương trình log12   (x-1)> log1 4  x2 có tập nghiệm là

A. R 

B. (1; +) 

C. Vô nghim

D. (-; -1) 

Câu 1254 : Đạo hàm của hàm số y=x+2 x-1  ln(x+2)  

A. y' =2x log (2x-1)-2x2 (2x-1)ln10log 2(2x-1)

B. y' =x log (2x-1)-2x2 (2x-1)ln10log 2(2x-1)

C. y' =2x log (2x-1)+2x2 (2x-1)ln10log 2(2x-1)

D. y' =-2x log (2x-1)-2x2 (2x-1)ln10log 2(2x-1)

Câu 1256 : Tích phân I= 2 3 1 x2 -1 bằng với tích phân nào sau đây?

A. 1 2 23(1 x+1 -1 x-1 )dx

B. 1 2 23(-1 x+1 +1 x-1 )dx

C. 23(1 x+1 -1 x-1 )dx

D. 23(1 x+1 +1 x-1 )dx

Câu 1258 : Gọi A là điểm biểu diễn số phức z=3+4i và B là điểm biểu diễn số phức z=-3+i Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Khoảng cách từ A B đến trục tung là bằng nhau

B. A và B đối xứng qua trục Oy

C. Trung điểm của AB nằm trên trục hoành

D. OA OB 

Câu 1263 : Phương trình 2sin2x-5sinxcosx-cos2x=-2  tương đương với

A. 3cos2x+5sin2x=5

B. 3cos2x+5sin2x=-5

C. 3cos2x-5sin2x=5

D. 3cos2x-5sin2x=-5

Câu 1268 : Hàm số y=mcosx+1cosx+m đồng biến trên (0;π2) khi m có giá trị

A. m (-1;1)

B. m(1;2)

C. m(3;4)

D. m (0;1)

Câu 1269 : Hàm số y=lnx có đạo hàm cấp n là

A. n!xn

B. (-1)n+1 (n-1)!xn

C. 1xn

D. n!xn+1

Câu 1289 : Cho hàm số y=f(x) xác định trên R có bảng biến thiên

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng -3 

B. Đồ thị hàm số có giá trị cực đại bằng 0

C. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu bằng -1

D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2

Câu 1292 : Đạo hàm của hàm số y=log2x-1lnx là

A. xlnx+1-xx(x-1)ln2

B. xlnx+1-x(x-1)lnxln2

C. xlnx+1-x(x-1)ln2

D. xlnx+1-xx(x-1)ln2lnx

Câu 1293 : Giá trị x thỏa mãn 2x-2=ln2 thuộc

A. (0;32)

B. (32; 2)

C. (34; 1)

D. (53; 2)

Câu 1295 : Phần ảo của số phức z=1+i1-i là

A. 1

B. i

C. 0

D. Đáp án khác

Câu 1298 : Cho hai vectơ AB, AC , đặt u =[ AB, AC] Mệnh đề nào sau đây sai

A. u  AB

B. u  AC

C. u= AB. AC

D. A, B đúng

Câu 1299 : Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu

A. 2x2+2y2+2z2-2x-4y+6z-1=0

B. x2+y2+z2+2x-2y-z+3=0

x2+y2-z2+2x-y+6z+2=0

D. x2+y2+z2-x-2y+3z+4=0

Câu 1301 : Khoảng đồng biến của hàm số y=x2-4x+3 là

A. (2;+)

B. (-; 1)

C. (3;+)

D. Đáp án khác

Câu 1302 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số y=x3-2x+1 tại M(0;1) là:

A. y=x+1

B. y=-2x+1

C. y=3x+1

D. Đáp án khác

Câu 1303 : Tập xác định của hàm số y=log12(x-2) là

A. (2; 3]

B. [3; +)

C. (-; 2)

D. (2; 3)

Câu 1304 : Cho a, b, c>0 và a, b, c khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. logcab=logca-logcb

B. logc2a=12logca

C.logab=logcblogca

D. logc2ab2=12logca-12logcb

Câu 1305 : Giá trị của y=aloga2.b2log2b là

A. ab2

B. abln2

C. 2bb

D. Đáp án khác

Câu 1306 : Một nguyên hàm của hàm số f(x)=2x(x2+1)4 thỏa mãn F(0)=65 là

A. (x2+1)42x+(x2+1)32+710

B. (x2+1)55+1

C. (x2+1)5x+x5+65

D. Đáp án khác

Câu 1307 : Với giá trị nào của a thì I=1a(3x2+2x+1)dx=-4

A. a=-1

B. a=1

C. a=2

D. a=-2

Câu 1308 : Quỹ tích điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z-1=z¯+i là

A. y=x

B. y=2x+1

C. x2+y2+2x+2y-1=0

D. Đáp án khác

Câu 1319 : Với giá trị nào của m thì phương trình 4x-m.2x+m2-1=0 có hai nghiệm trái dấu?

A. (-; -1)

B. (0;1)

C. (2;5)

D. Không tồn tại m

Câu 1321 : Phương trình log3(cos2x-2cosx+4)=2-sin2x có bao nhiêu nghiệm thuộc (0;25)

A. 20 nghiệm

B. 40 nghiệm

C. 10 nghiệm

D. Vô số nghiệm

Câu 1339 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây

A. y=-x3+3x+2

B. y=x3+x2+9x

C. y=x3+4x2+4x

D. y=x4-2x2+2

Câu 1340 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R/{-12} và có bảng biến thiên:

A. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng x=-1/2, x = 0

B. Hàm số đã cho đath cực tiểu tại x = 0, đạt cực đại tại x = 1 và đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=-1/2 

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng y=-1/2, y = 0

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận

Câu 1341 : Tìm nghiệm của bất phương trình 12x<32

A. x>-5

B. x<-5

C. x>5

D. x<5

Câu 1342 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log3(x2-6x+8).

A. (-; 2][4; +)

B. [2; 4]

C. (-; 2)(4; +)

D. (2; 4)

Câu 1343 : Tính đạo hàm của hàm số y=log2sin x

A. y'=tan xln2

B. y'=cot xln2

C. y'=-tan xln2

D. y'=-cot xln2

Câu 1344 : Tìm họ nguyên hàm của các số f(x)=2x4+3x2

A. f(x)=2x33-3x+C

B. f(x)=2x33+3x+C

C. f(x)=2x3-3x+C

D. f(x)=2x33+32x+C

Câu 1345 : Cho số phức z = 1 – 2i. Tính z

A. 5

B. 5

C. 3

D. 2

Câu 1346 : Cho số phức z = 1 + 2i. Tính mô đun của số phức z¯

A. z¯=3

B. z¯=5

C. z¯=2

D. z¯=1

Câu 1349 : Hàm số y=x2+2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. (-2; +)

B. (-; +)

C. (-; 0)

D. (0; +)

Câu 1350 : Tìm giá trị cực tiểu của hàm số y=-x4+2x2+3

A. yCT=3

B. yCT=4

C. yCT=-4

D. yCT=-3

Câu 1351 : Đường thẳng y = x – 4 cắt đồ thị hàm số y=x3-x2-3x tại ba điểm. Tìm tọa độ của ba điểm đó

A. (1; -3); (2; -2); (-2; 6)

B. (-1; -5); (3; -1); (4; 0)

C. (5; 1); (-5; -9); (6; 2)

D. (7; 3); (2; -2); (-2; -6)

Câu 1354 : Giải bất phương trình log5(2x+7)<1+log5(x-4)

A. x>4

B. 4<x<9

C. x>9

D. 6<x<10

Câu 1355 : Tính đạo hàm cấp 2 của hàm số y=10x

A. y''=10x

B. y''=10xln10

C. y''=10xln210

D. y''=10xln210

Câu 1358 : Cho 14f(x)dx=9. Tính tích phân K=01f(3x+1)

A. K=3

B. K=9

C. K=1

D. K=27

Câu 1360 : Cho hai số phức z1=3+4i, z2=5-11i. Tìm phần thực, phần ảo của z1+z2.

A. Phần thực bằng –8 và Phần ảo bằng –7i

B. Phần thực bằng –8 và Phần ảo bằng –7

C. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng –7

D. Phần thực bằng 8 và Phần apr bằng –7i

Câu 1368 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng điểm I(–1;–1;–1) và mặt phẳng (P): 2x – y + 2z = 0. Viết phương trình mặt cầu (S) tâm I và tiếp xúc với (P)

A. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng điểm I(–1;–1;–1) và mặt phẳng (P): 2x – y + 2z = 0. Viết phương trình mặt cầu (S) tâm I và tiếp xúc với (P)

B. (S): (x+1)2+(y+1)2+(z+1)2=4

C. (S): (x+1)2+(y+1)2+(z+1)2=9

D. (S): (x+1)2+(y+1)2+(z+1)2=3

Câu 1370 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A(3;0;0), B(0;–4;0), C(0;0;4). Viết phương trình mặt phẳng (R) đi qua ba điểm A, B, C

A. (R) : 4x – 3y + 3z – 12 = 0

B. (R) : 4x + 3y + 3z + 12 = 0

B. (R) : 3x – 4y + 4z – 12 = 0

D. (R) : 3x + 4y + 4z + 12 = 0

Câu 1371 : Tìm nghiệm của phương trình sin5x+cos2x-sin2x=0

A. x=-π6+kπ3 hăc x=-π14+kπ7

B. x=-π6+k2π3 hăc x=-π14+k2π7

C. x=π6+2kπ hăc x=π14+2kπ

D. x=-π6+2kπ hăc x=-π14+2kπ

Câu 1384 : Tính tổng S=Cn0+22-12Cn1+23-13Cn2+...+2n+1-1n+1Cnn

A. 3n+2-2n+2n+2

B. 3n+1-2n+1n+1

C. 3n+2+2n+2n+2

D. 3n+1+2n+1n+1

Câu 1385 : Cho cấp số cộng 2b-a, 1b, 2b-c. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. 3 số a, b, c theo thứ tự trên lập thành một cấp số cộng

B. 3 số a, b, c theo thứ tự trên lập thành một cấp số nhân

C. a2=bc

D. a2=2bc

Câu 1389 : Đường cong ở hình bên là đồ thị

A. y=2x-1x-1

B. y=2x-1x+1

C. y=2x+1x+1

D. y=2x-3x-1

Câu 1390 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. logabc=logab+logac

B.logabc=logab-logac

C. alogbc=clogba

D. alogab=a

Câu 1391 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. y=-x4+2x2+3

B. y=-x4-2x2+3

C. y=-x4+3x2+3

D. y=-x4-3x2+3

Câu 1392 : Tìm tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y=x3-3x2 

A. (1; 3)

B. (0; 0)

C. (0; 2)

D. (1; 2)

Câu 1393 : Hỏi hàm số y=x4-2x2-3 nghịch biến trên khoảng nào

A. (1; +)

B. (-1; 0) và (1; +)

C. (-1; 0) và (0; 1)

D. (-;+)

Câu 1395 : Tìm tọa độ giao điểm M của đồ thị hàm số y=x-1x+2 với trục tung

A. (0; 12)

B. (0; -12)

C. (0; 13)

D. (0; -13)

Câu 1396 : Cho hàm số y=x-3x2-4 Hỏi khẳng định nào dưới đây là đúng

A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2, x=-2 và một tiệm cận ngang y=0

B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2. x=-2 và một tiệm cận ngang y=1

C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2. x=-2 và một tiệm cận ngang y=3/4

D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng x=2. x=-2 và một tiệm cận ngang y=-1

Câu 1398 : Giải phương trình log3(x+1)=log3(3-x)

A. x=2

B. x=3

C. x=1

D. x=4

Câu 1399 : Cho hàm số y=ex+lnx Tính y' (1)

A. y'(1)=e+1

B. y'(1)=e+3

C. y'(1)=e-1

D. y'(1)=e-3

Câu 1400 : Giải bất phương trình log2(3x-2)<0

A. x>1

B. x<1

C. 0<x<1

D. log32<x<1

Câu 1401 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log5(x2-3x-4)

A. D=(-; -1)(4; +)

B. D=[-1; 4]

C. D=(-;- 1) [4; +)

D. (-1; 4)

Câu 1403 : Cho hàm số y=lnxx Hỏi khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Hàm số có một cực tiểu

B. Hàm số có một cực đại

C. Hàm số không có cực trị

D. Hàm số có một cực đại và một cực tiểu

Câu 1404 : Hỏi hàm số y=ln(x2+x+2) nghịch biến trên khoảng nào

A. (-; -12)

B. (12; +)

C. (-12; +)

D. (-; 12)

Câu 1405 : Biết 122x(x-x2-1)dx=a2+b3 a, bZ. Tính S = a + b

A. S=8

B. S=0

C. S=2

D. S=4

Câu 1406 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=(sin x+cosx)2

A. f(x)dx=x+12cos2x+C

B. f(x)dx=12cos2x+C

C. f(x)dx=-12cos2x+C

D. f(x)dx=x-12cos2x+C

Câu 1408 : Tìm phần thực và ảo của số phức z=(2+3i)2

A. Phần thực bằng -5 và Phần ảo bằng 12

B. Phần thực bằng 5 và Phần ảo bằng -12

C. Phần thực bằng -5 và Phần ảo bằng 12

D. Phần thực bằng -5 và Phần ảo bằng -12

Câu 1409 : Tìm các số thực x, y biết 3x-2+(y-5)i=x+1-(2y+1)i

A. x=-32, y=-43

B. x=23, y=34

C. x=-23, y=-34

D. x=32, y=43

Câu 1410 : Tính mô đun của số phức z=(-2-5i)4i

A. z=464

B. z=446

C. z=644

D. z=466

Câu 1411 : Tìm số phức z thỏa mãn 3z2-2z+1=0

A. z=1±5i3

B. z=1±7i3

C. z=1±2i3

D. z=1±3i3

Câu 1412 : Trên mặt phẳng (Oxy), tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z

A. Đường thẳng y=-3

B. Đường thẳng x=-3

C. Đường thẳng y=3

D. Đường thẳng x=3

Câu 1414 : Cho hai số phức z=5-2ii Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào

A. Điểm P

B. Điểm Q

Điểm M

D. Điểm N

Câu 1417 : Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh a

A. V=πa3

B. V=4πa33

C. V=2πa33

D. V=3πa32

Câu 1419 : Cho hai véc tơ a(1; 0; -3), b(-1; -2; 0).Tính tích có hướng của hai véc tơ a và b

[a, b ]=(-6; 3; -2)

B. [a, b ]=(-6; -3; -2)

C. [a, b ]=(-6; 2; -2)

D. [a, b ]=(-6; -2; -2)

Câu 1420 : Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm M(1; 2; -4) trên trục Oz

A. H(0;2;0)

B. H(1;0;0)

C. H(0;0;–4)

D. H(1;2;–4)

Câu 1422 : Viết phương trình mặt phẳng chứa trục Ox và chứa điểm M(4; -1; 2)

A. 2y + z = 0

B. 4x + 3y = 0

C. 3x + z = 0

D. 2y – z = 0

Câu 1425 : Tìm n thỏa mãn C2n1+C2n3+C2n5+...+C2n2n-1=223

A. n=10

B. n=12

C. n=7

D. n=15

Câu 1434 : Tìm nghiệm của phương trình sin3 x+sin2x=1+cos3x

A. x=π4+kπ, x=π2+k2π

B. x=π4+kπ, x=π2+k2π, x=k2π

C. x=π3+kπ, x=π6+k2π

D. x=π3+kπ, x=π6+k2π, x=π4+k2π

Câu 1436 : Tính đạo hàm cấp n của hàm số y=5x2-3x-20x2-2x-3 

A. y(n)=(-1)nn![3(x+1)-n-1+4(x-3)n-1]

B. y(n)=n![3(x+1)-n-1+4(x-3)n-1]

C. y(n)=(-1)nn![3(x+1)-n-1-4(x-3)n-1]

D. y(n)=n![3(x+1)-n-1-4(x-3)n-1]

Câu 1437 : Hỏi hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng (-; +)

A. y=x4-2x2+3

B. y=-2x+3

C. y=x-2x+2

D. y=x3+3x-4

Câu 1438 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. y=x3-3x2+4x-2

B. y=-x3+3x2-4x+2

C. y=-x3+3x2-4x-2

D. y=x3-3x2+4x+2

Câu 1439 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của  hàm số nào dưới đây

A. y=x4+2x2

B. y=x4-2x2

C. y=-x4-2x2

D. y=-x4+2x2

Câu 1440 : Hỏi hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng xác định của nó

A. y=log2ex

B. y=log2πx

C. y=logπex

D. y=log23x

Câu 1441 : Cho y=ax (0<a1). Hỏi khẳng định nào dưới đây là sai

A. Hàm số có tập xác định là R 

B. Hàm số có đạo hàm y=axlna 

C. Đồ thị hàm số nằm phía trên trục hoành

D. Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận ngang

Câu 1442 : Hỏi hàm số nào dưới đây có cực trị

A. y=x4+x2-1

B. y=-13x3+x2-3x+13

C. y=3x

D. y=3x-1x-1

Câu 1444 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=-11+x2 trên đoạn [-12; 2 ]

A. miny= -1

B. miny= 1

C. miny= 3

D. miny= -3

Câu 1446 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log153x+21-x.

A. D=(-23; 1)

B. D=(23; 1)

C. D=(-; -23)(1; +)

D. D=(-; 23)(1; +)

Câu 1447 : Tính đạo hàm của hàm số y=log4xx.

A. y'=1-lnxx2ln4

B. y'=1+lnxx2ln4

C. y'=1-lnxxln4

D. y'=1+lnxxln4

Câu 1448 : Giải phương trình e6x-3e3x+2=0.

A. x=0 hoc x=3ln2

B. x=0 hoc x=13ln2

C. x=0 hoc x=2ln3

D. x=0 hoc x=12ln3

Câu 1449 : Giải phương trình log2x+log2(x+1)=0

A. x=-1+52

B. x=-1+32

C. x=1+52

D. x=1+32

Câu 1450 : Giải bất phương trình 2x+2-x-3<0

A. log23-52 <x<log23+52

B. x<log23-52 , x>log23+52

C. log24-52 <x<log24+52

D. x<log24-52 , x>log24+52

Câu 1451 : Giải bất phương trình log12(2x+3) >log12(3x+1)

A. -13<x<2

B. -13<x<5

C. x>5

D. x>2

Câu 1452 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1-sin3 xsin2 x.

A. f(x)dx=-cot x+cos x+C

B. f(x)dx=tan x+cos x+C

C. f(x)dx=-cot x-cos x+C

D. f(x)dx=-tan x-cos x+C

Câu 1453 : Cho f(x)dx=e2x-1x+lnx+C, x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. f(x)=12e2x+(1+1x)lnx

B. f(x)=2e2x+(1+xx2)lnx

C. f(x)=12e2x-(1+1x)lnx

D. f(x)=2e2x+(1-xx2)lnx

Câu 1456 : Cho ln2ln3(1x+3)dx=ln(alogbc). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a=278, b=2, c=3

B. D. 

C. a=827, b=2, c=3

D. a=827, b=3, c=2

Câu 1457 : Tìm phần thực và phần ảo của số phức z, biết (2+i)(1+i)+z¯=4-2i.

A. Phần thực bằng –1 và Phần ảo bằng 3

B. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 3

C. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng 1

D. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng –1

Câu 1458 : Tìm phần thực và phần ảo của số phức z, biết (2+i)(1+i)+z¯=4-2i.

A. Phần thực bằng –1 và Phần ảo bằng 3

B. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 3

C. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng 1

D. Phần thực bằng –3 và Phần ảo bằng –1

Câu 1459 : Phương trình z2+az+b=0 có nghiệm phức z= 1+ i. Tìm a, b.

A. a=b= -2

B. a= -2; b=2

C. a= 1; b= 2

D. a= b= 2

Câu 1461 : Tính mô đun của số phức z=2+i+i2017.

A. z=22

B. z=2

C. z=5

D. z=10

Câu 1467 : Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC trong đó A(1; 0; -2), B(2; 1; -1), C(1; -2; 2). Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC

A. G(-43; -13; -13)

B. G(43; 13; -13)

C. G(43; -13; -13)

D. G(43; -13; 13)

Câu 1469 : Tìm trên Oz điểm M các đều điểm A(2; 3; 4) và mặt phẳng (P): 2x+3y+z-17=0.

A. M(0; 0; -3)

B. M(0; 0; 3)

C. M(0; 0; -4)

D. M(0; 0; 4)

Câu 1471 : Tìm m để hàm số y=x33-mx2+(m2-m+1)x+1 đạt cực tiểu x=3.

A. m= 5

B. m= 2

C. m= 2, m= 5

C. m= 4

Câu 1478 : Cho nửa đường tròn tâm O đường kính AB. Điểm M chạy trên nửa đường tròn đó. Dựng về phía ngoài của tam giác AMB hình vuông AMEF. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. F chạy trên một đoạn thẳng cố định

B. F chạy trên một đường tròn cố định

C. F chạy trên một nửa đường tròn cố định

D. F chạy trên một Pa ra bôn cố định

Câu 1483 : Phương trình 4x-2x+1+2(2x-1)sin(2x+y-1)+2=0 có nghiệm x=a, y=b.

A. S=π2+kπ

B. S=-π2+k2π

C. S=π3+kπ

D. S=-π3+k2π

Câu 1484 : Tìm nZ+ sao cho 12 Cn0-14 Cn1+16 Cn2+...+(-1)n12n+2 Cnn=1A20181

A. n= 2008

B. n= 1008

C. n= 2006

D. n= 1006

Câu 1487 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây

A. y=x3-3x2+4

B. y=3x3-3x2+1

C. y=x3-3x2+2x+1

D. y=-x3-3x+1

Câu 1488 : Hỏi mệnh đề nào dưới đây là sai

A. (f(x)dx)'=f(x)

B. kf(x)dx=kf(x)dx

C. [f(x)+g(x)]dx=f(x)dx+g(x)dx

D. [f(x).g(x)]dx=f(x)dx.g(x)dx

Câu 1489 : Tính mô đun của số phức z, biết z¯=1+3i.

A. z=5

B. z=10

C. z=25

D. z=23

Câu 1490 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = sin (2x-1) 

A. f(x)dx=12sin(2x-1)+C

B. f(x)dx=12cos(2x-1)+C

C. f(x)dx=-12sin(2x-1)+C

D. f(x)dx=-12cos(2x-1)+C

Câu 1492 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M( 1; -1; -2), N(3; 5; 7). Tính tọa độ của véc tơ MN.

A. MN=(2; 9; 6)

B. MN=(2; 6; 9)

C. MN=(6; 2; 9)

D. MN=(6; 2; -9)

Câu 1494 : Hỏi hàm số y=-x2+x+2 nghịch biến trên khoảng nào?

A. (2; +)

B. (-1; 12)

C. (12; 2)

D. (-1; 2)

Câu 1499 : Tìm nghiệm của phương trình 2x+2x+1+2x+2=21 

A. x=log32

B. x=log23

C. x=log26

D. x=log213

Câu 1500 : Tính đạo hàm của hàm số y=5x2+1 

A. y'=5x2+1ln5

B. y'=(x2+1)5x2+1ln5

C. y'=2x.5x2+1ln5

D. y'=2x.5x2+1

Câu 1501 : Tính giá trị của biểu thức P=9log35-log325log35

A. P=35

B. P=3

C. P=23

D. P=log3 5

Câu 1502 : Giải bất phương trình log4 (x+7)>log2 (x+1)

A. x> -1

B. x> 5

C. -1< x <2

D. x< 1

Câu 1503 : Tính đạo hàm của hàm số y=exx+1

A. y'=xex(x+1)2

B. y'=x+ex(x+1)2

C. y'=x-ex(x+1)2

D. y'=x+exx+1

Câu 1504 : Biết rằng, đồ thị của hai hàm số y=ax, y=logbx cắt nhau tại điểm (12; 2). Hỏi khẳng định nào sau đây là đúng

A. a > 1 và b >1

B. a > 1 và 0 < b < 1

C. 0 < a < 1 và b >1

D.  0 < a < 1 và 0 < b <1

Câu 1506 : Cho F(x)=4x là một nguyên hàm của hàm số 2xf(x). Tính K=01f'(x)ln22dx

A. K=2ln2

B. K=-2ln2

C. K=2xln2

D. K=-2xln2

Câu 1508 : Cho hai số phức z1=1-2i, z2=3+i. Tìm phần thực và ảo của số phức z1+z2

A. Phần thực bằng 3 và Phần áo bằng -5i

B. Phần thực bằng 5 và Phần áo bằng -5i

C. Phần thực bằng 3 và Phần áo bằng -5

D. Phần thực bằng 5 và Phần áo bằng -5

Câu 1510 : Tìm số phức z thỏa mãn 2iz = -2+ 4i

A. z = 2 + i

B. z = 2- i

C. z = 1 + 2i

D. z = 1 - 2i

Câu 1517 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1; 2; 3), B(-1; 4; 1). Viết phương trình mặt cầu (S) đường kính AB

A. (S): x2+(y-3)2+(z-2)2=3

B. (S): (x-1)2+(y-2)2+(z-3)2=12

C. (S): (x+1)2+(y-4)2+(z-1)2=12

D. (S): x2+(y-3)2+(z-2)2=12

Câu 1518 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(-4; 3; 2), B(0; -1; 4). Viết phương trình mặt phẳng trung trực của AB

A. 2x - y + z + 3 = 0

B. 2x - 2y + z + 3 = 0

C. x - 2y + z + 3 = 0

D. 2x - 2y - z + 3 = 0

Câu 1519 : Tính giới hạn L=limn5.3n-4n3n+1+4n+1

A. L=14

B. L=-14

C. L=34

D. L=-34

Câu 1520 : Tìm nghiệm của phương trình sin23x-cos24x=sin25x-cos26x

A. x=kπ6 hoc x=kπ3

B. x=kπ6 hoc x=kπ2

C. x=kπ9 hoc x=kπ2

D. x=kπ6 hoc x=kπ9

Câu 1521 : Tính tổng S=Cn0+12Cn1+13Cn2+14Cn3+...+1n+1Cnn

A. S=2n+1-1n+1

B. S=2n+1+1n+1

C. S=2n+1n+1

D. S=2n+1n+2

Câu 1522 : Số hạng không chứa x trong khai triển (x3+1x4)7, x>0 là số hạng thứ bao nhiêu?

A. Số hạng thứ 3

B. Số hạng thứ 5

C. Số hạng thứ 7

D. Số hạng thứ 6

Câu 1527 : Cho hai số phức z1=a+8b+20i3, z2=9b-4-10ai Tìm a, b để z1, z2 là liên hợp của nhau.

A. a = 2; b = 2

B. a = -2; b = 6

C. a = 2; b = 6

D. a = -2; b = 2

Câu 1537 : Đường cong ở hình bên là đồ thị

A. y=x4-3x2+2

B. y=x3-3x2+2

C. y=3x+2x+1

D. y=-x3-3x2+2

Câu 1538 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. y=x2x2+3

B. y=x4-2x2

C. y=x2

D. y=1x2+3

Câu 1539 : Cho a33>a22 và logb34<logb45, khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?

A. a > 1, 0 < b < 1

B. 0 < a < 1, 0 < b < 1

C. a > 1, b > 1

D. 0 < a < 1, b > 1

Câu 1540 : Căn bậc hai phức của -20 là

A. ±3i5

B. ±2i5

C. ±5i2

D. ±5i3

Câu 1542 : Hỏi hàm số y=x4+8x3+5 đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A. (-6; +)

B. (-6; 6)

C. (-; -6) và (6; +)

D. (-; +)

Câu 1544 : Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1x-3 là.

A. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y=0

B. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y=-3

C. Tiệm cận đứng x=0 và không có tiệm cận ngang

D. Tiệm cận đứng x=0 và tiệm cận ngang y=1

Câu 1545 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=-3x4+4x3 là.

A. Maxy=1

B. Maxy=10

C. Maxy=4

D. Maxy=-1

Câu 1546 : Tọa độ giao điểm của đồ thị hai hàm số y=x2+2x-3, y=-x2-x+2 là.

A. (1; 0), (-57; -74)

B. (1; 0), (52; -74)

C. (1; 0), (52; 74)

D. (1; 0), (-57; 74)

Câu 1547 : Tất cả các nghiệm của phương trình log22 x+ log12 x=0 là

A. x = 2

B. x = 3

C. x = 1

D. x = 1, x = 2

Câu 1548 : Nghiệm của phương trình 2x-1=7x là

A. x=log272

B. x=log722

C. x=log72

D. x=log27

Câu 1549 : Nghiệm của bất phương trình log3 (2x-1)>log2 9.log3 4 là

A. x>41

B. x>12

C. x>652

D. 12<x<652

Câu 1550 : Cho f(x)=ln(-x2+4x), khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?

A. f'(2) = 1

B. f'(2) = 0

C. f'(2) = 1,2

D. f'(2) = -1,2

Câu 1551 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm liên tục trên R và có

A. g(0)>0g(1)<0g(-2)g(1)>0

B. g(0)>0g(1)>0g(-2)g(1)<0

C. g(1)<0g(0)>0

D. g(0)>0g(-2)<0

Câu 1554 : Cho 03x2x+1+4dx=a3+ln(3b2c) Tính a+2b-c 

A. T = 7

B. T = -7

C. T = 6

D. T = -6

Câu 1555 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=ln2xx

A. ln2xxdx=ln3x+C

B. ln2xxdx=-ln3x+C

C. ln2xxdx=ln3x3+C

D. ln2xxdx=-ln3x3+C

Câu 1558 : Cho z¯=21+3i số phức z là

A. z=1-3i

B. z=-12-32i

C. z=1+3i

D. z=12+32i

Câu 1560 : Phần thực và ảo của số phức z=(1+i)7 là

A. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng 8.  

B. Phần thực bằng -8 và Phần ảo bằng -8

C. Phần thực bằng 8 và Phần ảo bằng -8

D. Phần thực bằng -8 và Phần ảo bằng 8

Câu 1561 : Nghiệm của phương trình 7z2+3z+2=0 trên tập số phức là.

A. z1, 2=-3±i4714

B. z1, 2=-3±i474

C. z1, 2=-3±i7414

D. z1, 2=-3±i744

Câu 1568 : Trong không gian Oxyz, cho A(1; 2; 1) và đường thẳng d: x-21=y+12=z3. Phương trình mặt thẳng chứa A và d là

A. 7x + 4y - 5z - 10 = 0

B. x + 2y + 3z - 8 = 0

C. x - 2y - z - 3 = 0

D. -x + 2y + z +3 = 0

Câu 1571 : Tìm m để phương trình sin2x+3m=2cosx+3msinx có duy nhất một nghiệm thuộc khoảng (0; π)

A. -23<m<23

B. -23m23

C. m<-23,m>23

D. m-23,m23

Câu 1572 : Cho hàm số f(x)=x4+2mx2+m với m làm tham số, m>0 

A. g(x)0 x

B. g(x)<0 x

C. g(x)>0 x

D. g(x)0 x

Câu 1582 : Trong không gian Oxyz, cho A(1;2;1) và đường thẳng d:x-1-1=y+32=z-31. Phương trình đường thẳng đi qua A cắt và vuông góc với d là

A. d: x-14=y-25=z-1-10

B. d: x-14=y-27=z-1-10

C. d: x-1-1=y-22=z-11

D. d: x-14=y-25=z-110

Câu 1586 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. y=-x3+3x2+9x-5

B. y=x3-3x2-9x-5

C. y=-x3+3x2+9x+5

D. y=x3-3x2+-x+5

Câu 1587 : Đồ thị dưới đây là của hàm số nào

A. y=x4-3x2-3

B. y=14x4+3x2-3

C. y=x4-2x2-3

D. y=x4+2x2-3

Câu 1588 : Tìm nghiệm của phương trình 3x-2=9 

A. x=3

B. x=5

C. x=4

D. x=2

Câu 1589 : Nguyên hàm của hàm số f(x)=2017x là

A. 2017xln2017+C

B. 2017x+C

C. 2017xx+C

d. 2017xln2017+C

Câu 1590 : Cho 03f(x)dx=3, 04f(t)dt=7  Tính I=34f(u)du

A. I=3

B. I=4

C. I7

D I=10

Câu 1591 : Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai

A. S phc z=33 có phn thc là 33

B. S phc z=-3+4i có mô đun bng 5

C. Tp s thc cha tp s phc.

D. Đim M(1; 7) là đim biu din s phc z=1-7i

Câu 1593 : Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (P): x1+y2+z3=1 là véc tơ nào dưới đây ?

A. n1=(6;3;2)

B. n2=(6;2;3)

C. n3=(3;6;2)

D. n4=(2;3;6)

Câu 1596 : Cho hàm số y=1-2xx+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số nghịch biến trên R 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;1)

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1; +) 

D. Hàm số đồng biến trên R 

Câu 1600 : Cho 0<a, b1 và cho logab=α. Tính P=loga2b-log5a3  

A. P=α2-12α

B. P=α2-122α

C. P=4α2-32α

D. P=α2-3α

Câu 1601 : Tìm nghiệm của bất phương trình log12(2x-1)+1>0

A. 12<x<32

B. x>32

C. x<32

D. 0<x<32

Câu 1602 : Cho biểu thức M=x3x2x35, x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. M=x3013

B. M=x1330

C. M=x3023

D. M=x2330

Câu 1603 : Cho a, b>0. Tìm x biết log3x=4log3a+3log3b

A. x=a3b3

B. x=a4b3

C. x=a3b4

D. x=a4b4

Câu 1607 : Tìm số phức liên hợp của số phức z=4i(1+7i)

A. z¯=-28+4i

B. z¯=-28-4i

C. z¯=28-4i

D. z¯=28+4i

Câu 1608 : Tìm số phức z thỏa mãn 2iz=-2+4i

A. z=2+i

B. z=2-i

C. z=1+2i

D. z=1-2i

Câu 1615 : đường thẳng d:x-22=y-1=z+1-1 song song với mặt phẳng nào dưới đây

A. 2x-y+2z-15=0

B. x-2y+4z-2=0

C. 2x+y-1=0

D. x-2y+4z+2=0

Câu 1617 : Tìm các giá trị của m để hàm số y=2x4-16mx2-1 đồng biến trên khoảng (0,3).

A. m-3

B. -3m127

C. m-3, m127

D.  m127

Câu 1619 : Cho hàm số y= ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. a<0, b2-3ac>0, d<0

B. a>0, b2-3ac>0, d>0

C. a<0, b2-3ac0, d>0

D. a>0, b2-3ac0, d<0

Câu 1621 : Gọi c là cạnh huyền, a và b là hai cạnh góc vuông của một tam giác vuông. Mệnh đề nào dưới đây đúng 

A. logb+ca+logc-ba=logb+ca.logc-ba

B. logb+ca+logc-ba=3logb+ca.logc-ba

C. logb+ca+logc-ba=12logb+ca.logc-ba

D. logb+ca+logc-ba=2logb+ca.logc-ba

Câu 1624 : Tính I=01(C20180-C20181+C20182x2-C20183x3+...+C20182018x2018)dx

A. I=12019

B. I=-12019

C. I=22019-12019

D. I=1-220192019

Câu 1633 : Tìm số phức z sao cho 2z -2+2i=1 và mô đun của z lớn nhất

A. z=1+122-(1+122)i

B. z=1+122+(1+122)i

C. z=1-122-(1+122)i

D. z=1-122+(1+122)i

Câu 1637 : Cho a>1. Mệnh đề nào dưới đây sai

A. logax<0 khi 0<x<1

B. Nếu x1<x2 thì logax1<logax2

C. Đ th hàm s  y=logax nhn trc hoành làm tim cn ngang

D. logax>0 khi x>1

Câu 1638 : Cho các số dương a, b, c . Tính S=log2ab+log2bc+log2ca

A. S=0

B. S=1

C. S=2

D. S=log2(abc)

Câu 1639 : Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai ?

A. Số phức z=5-3i có phần thực bằng 5, phần ảo bằng –3

B. Số phức z=2i là số thuần ảo

C. Điểm M(-1;2) là điểm biểu diễn số phức z=-1+2i.

D. Số 0 không phải là số phức

Câu 1640 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu(S): x2+y2+z2-10x+2y+26z+170=0, tọa độ tâm của (S) là

A. (5;-1;-13)

B. (-5;1;13)

C. (10;-2;-26)

D. (-10;2;26)

Câu 1641 : Trong không gian Oxyz, choOM=3i-2j+k. Tìm tọa độ của điểm

A. M(3;2;1)

B. M(3;2;-1)

C. M(3;-2;1)

D. M(-3;2;1)

Câu 1642 : Cho hàm số y=-2x3+3x2+3 Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (0;1)

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (0;2) 

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;1) 

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (2;3)

Câu 1643 : Cho hàm số y=xx2+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng 

A. Cực đại của hàm số bằng -1/2 

B. Cực đại của hàm số bằng 1/2 

C. Cực đại của hàm số bằng 1

D. Cực đại của hàm số bằng  –1

Câu 1648 : Tìm nghiệm của bất phương trình 4x<2x+1+3

A. 1<x<3

B. 2<x<4

C. log23<x<5

D. x<log23

Câu 1650 : Cho hàm f(x)=xlnx. Tìm nghiệm của phương trình f'(x)=0

A. x=1

B. x=e

C. x=1e

D. x=1e2

Câu 1653 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=4x3-1

A. x4-x+C

B. 14x4-x+C

C. x4-x

D. 14x4-x

Câu 1654 : Cho hàm f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;π], f(0)=π, 0πf'(x)dx=3π. Tính f(π)

A. f(π)=0

B. f(π)=-π

C. f(π)=4π

D. f(π)=2π

Câu 1663 : Viết phương trình đường thẳng đi qua M(2;0;-3) và song song với đường thẳng x-12=y+33=z4

A. x-22=y3=z+34

B. x-23=y2=z-34

C. x-22=y3=z-34

D. x+22=y3=z+34

Câu 1667 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. a<0, b>0, c<0, d<0

B. a>0, b>0, c<0, d>0

C. a<0, b<0, c<0, d<0

D. a>0, b<0, c>0, d>0

Câu 1670 : Cho hai số dương a, b với a khác 1. Mệnh đề nào dưới đây sai 

A. loga1b=-logab

B. logabn=1nlogab

C. alogab=a

D. logaab=1-logab

Câu 1671 : Tính tổng S=C20180.32018-C20181.32017+C20182.32016+...-C20182017.3+C20182018

A. S=32018

B. S=2018

C. S=22018

D. S=-2018

Câu 1674 : limx+2x-3-3x+2 bằng

A. -32

B. 23

C. 32

D. -23

Câu 1675 : Cho hàm số y=-x4+2x2+3 Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-;-1), (0;1)

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-1;0), (1;+) 

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-;-1), (0;1) 

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (-1;0), (0;1) 

Câu 1677 : Cho hàm số y=x3x+1 Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. Cực tiểu của hàm số bằng 4/27 

B. Cực tiểu của hàm số bằng -4/27 

C. Cực tiểu của hàm số bằng 27/4

D. Cực tiểu của hàm số bằng -27/4 

Câu 1679 : Tìm nghiệm của phương trình eln9=8x+5

A. x=12

B. x=0

C. x=58

D. x=74

Câu 1681 : Cho a, b là các số dương. Tìm x biết  log3x=4log3a+7log3b

A. x=a14b7

B. x=a4b17

C. x=a7b4

D. x=a4b7

Câu 1682 : Tìm tập nghiệm S bất phương trình log13log2x2>0

A. S=(-2, -1)(1,2)

B. S=(-2, -1)

C. S=(-2, 0)(0,2)

D. S=(0,2)

Câu 1683 : Tính đạo hàm của hàm số y=ln(x+x2+1)

A. y'=1x+x2+1

B. y'=1x2+1

C. y'=x+x2+1

d. y'=xx+x2+1

Câu 1685 : Tìm giá trị của  để I=1ax3-2lnxx2dx=12+ln2

A. a=1

B. ln2

C. a=2

D. a=3

Câu 1689 : Tìm số phức liên hợp của số phức z=-2+ii 

A. z¯=1+2i

B. z¯=1+i

C. z¯=1-2i

D. z¯=1-i

Câu 1690 : Cho số phức z thỏa mãn (1+i)z+(3-i)z¯=2-6i Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. z có phần thực và phần ảo đều âm

B. z có phần thực và phần ảo đều dương

C. z có phần thực dương và phần ảo âm

D. z có phần thực âm và phẩn ảo dương

Câu 1696 : Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt cầu có tâm I(3;-3;1) và đi qua điểm M(5;-2;1)

A. (x-3)2+(y+3)2+(z-1)2=5

B. (x-3)2+(y+3)2+(z-1)2=5

C. (x-3)2+(y+3)2+(z-1)2=25

D. (x-3)2+(y+3)2+(z-1)2=4

Câu 1697 : Tromg không gian Oxyz cho hai đường thẳng d1:x1=x+12=z1 d1:x1=x-1-2=z-13. Mệnh đề nào dưới đây đúng về d1, d2

A. cắt nhau

B. song song với nhau

C. trùng nhau

D. chéo nhau và vuông góc

Câu 1700 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. a<0, b>0, c<0

B. a>0, b>0, c<0

C. a<0, b<0, c<0

D. a<0, b>0, c>0

Câu 1704 : Cho 121+x2x4dx=1c(aa-bbb+c) Tính a+b+c 

A. T=10

B. T=15

C. T=25

D. T=13

Câu 1707 : Tìm a để phương trình sau có nghiệm 5+4sin(3π2-x)sin x=6tanaa+tan2a

A. a=π4+kπ2

B. a=π4+kπ

C. a=π3+k2π

D. a=π6+kπ2

Câu 1712 : Cho hàm số y=f(x). Đồ thị hàm số y=f'(x) như hình vẽ bên. Đặt g(x)=2f(x)+(x+1)2. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. maxg(x) trên [-3; 3] =g(-3)

B. maxg(x) trên [-3; 3] =g(2)

C. maxg(x) trên [-3; 3] =g(1)

D. maxg(x) trên [-3; 3] =g(-1)

Câu 1715 : Trên mặt phẳng Oxyz tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z-2+z+2=6 là

A. Elíp x29+y25=1

B. Đưng thng y=6

C. (0;2), (0;-2)

D. Đưng tròn tâm (0;2) bán kính bng 6

Câu 1718 : Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào

A. y=4x3-x

B. y=-4x3-x

C. y=-4x3+x

D. y=4x3+x

Câu 1719 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=x+1x

A. f(x)dx=1-1x2+C

B. f(x)dx=x22+C

C. f(x)dx=x22+lnx+C

D. f(x)dx=x22+lnx+C

Câu 1720 : Tìm nghiệm phức của phương trình z2-3z+4=0

A. z=3±i72

B. z=7±i32

C. z=5±i32

D. z=1±i52

Câu 1723 : Tìm số phức liên hợp của số phức z=(2-3i)(1+i)

A. z¯=5+i

B. z¯=5-i

C. z¯=-5+i

D. z¯=-5-i

Câu 1724 : Số nào trong các số sau là số thần ảo

A. (2+3i)+(2-3i)

B. (2+3i).(2-3i)

C. (2+2i)2

D. 2+3i2-3i

Câu 1725 : Hình vẽ bên là đồ thị của bốn hàm số y=2x,   y=14x,y=(12)x, y=5x

A. (C1), (C2), (C3), (C4) ln lưt là đ th ca y=5x, y=2x, y=(12)x, y=14x

B. (C1), (C2), (C3), (C4) ln lưt là đ th ca y=(12)x, y=14x, y=5x, y=2x  

C. (C1), (C2), (C3), (C4) ln lưt là đ th ca  y=14x, y=5x,y=(12)x, y=2x  

D. (C1), (C2), (C3), (C4) ln lưt là đ th ca  y=2x.   y=14x,y=(12)x, y=5x

Câu 1727 : Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x55-x33+2 

A. 2215

B. 11315

C. 1215

D. 21315

Câu 1729 : Tìm tiệm cận đứng của đồ thị hàm số  y=3x+22x+1-x

A. x=1-2

B. x=1±2

C. x=1+2

D. x=-12

Câu 1732 : Tìm nghiệm của phương trình 2x+2x+1+2x+2=21

A. x=log32

B. x=log23

C. x=2

D. x=3

Câu 1733 : Bất phương trình log13(3x-5)>log15(x+1) có điều kiện xác đinh là xS, khi đó

A. S=(53;+)

B. S=(3;+)

C. S=(53;3)

D. S=(3;5)

Câu 1736 : Cho hàm số y=f(x) liên tục, có đạo hàm f'(x) với mọi x và đồ thị của hàm số y=f'(x) là đường cong cho ở hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. Hàm s f(x)  đng biến trên khong (-;2) và (3;+)

b. Hàm s f(x)  nghch biến trên khong (-;2) và (3;+)

C. Hàm s f(x)  đng biến trên khong (2;3)

D. Hàm s f(x)  nghch biến trên khong (0;2)

Câu 1738 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có hình dạng như hình vẽ bên

A. y=x4-2x2+1

B. y=x4+2x2+1

C. y=-x4+2x2+1

D. y=-x4-2x2+1

Câu 1739 : Cho hàm số y=f(x) xác định trên R/-1;1, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên

A. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng vẫn đạt cực trị tại x=0

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận đứng là các đường thẳng x=-1, x=1

D. Đồ thị hàm số đã cho có hai đường tiệm cận ngang là các đường thẳng y=-3, y=3

Câu 1741 : Tìm nghiệm của phương trình 2x+1.5x=200

A. x=3 

B. x=log25

C. x=2

D. x=log52

Câu 1743 : Cho số phức z=(a+bi)2. Để là số thuần ảo thì

A. a=b=1

B. a=b=-1

C. a=b=0

D. a=b

Câu 1755 : Cho số phức w=(1+i3)z+2 trong đó z là số phức thỏa mãn z-12.Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm (3; 3), bán kính bằng 4

B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm (3; 3), bán kính bằng 4.

C. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức w là hình tròn tâm (3; 3), bán kính bằng 2

D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức w là đường tròn tâm (3; 3), bán kính bằng 2

Câu 1761 : Tính mô đun của số phức z=(2+i)2i

A. 5

B. 10

C. 15

D. 13

Câu 1766 : Gọi d là đường thẳng giao tuyến của hai mặt phẳng (P): x+2y-5z+1=0 và (Q): 2x-y+3z-1=0. Tính véc tơ chỉ phương u của d

A. u=(1; -13; -5)

B. u=(1; 13; -5)

C. u=(1; -13; 5)

D. u=(1; 13; 5)

Câu 1771 : Cho hàm số y=f(x) xác định trên R/2, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau

A. (-; -2)  (6; +)

B. (-; -6)  (-2; +)

C. (2; 6)

D. (-6; -2)

Câu 1775 : Tìm m đề phương trình 2log4(2x2-x+2m-4m2)+log12(x2+mx-2m2) có 2 nghiệm phân biệt x1, x2 thỏa mãn x12+x22>1

A. (-1; 0)  (25; 12)

B. (-1; 0)

C. (-1; 0)  (52; 4)

D. (25; 12)

Câu 1776 : Tìm n để 0π3cosnsin xdx=1564

A. n=1

B. n=2

C. n=3

D. n=4

Câu 1777 : Cho f(x)=ln2x. Tính I=1ef''(x)dx

A. I=2e

B. I=e-1

C. I=1e

D. I=1

Câu 1786 : Cho số phức z=1+(1+i)+(1+i)2+...+(1+i)2012. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. z có phn thc bng -21006 , phn o bng 1+21006

B. z có phn thc bng 21006 , phn o bng 1-21006

C. z có phn thc bng -21008 , phn o bng 1+21008

D. z có phn thc bng 21008 , phn o bng 1-21008

Câu 1790 : Cho hàm số y=2xx2-9Mệnh đề nào dưới đây đúng

A. Hàm s đng biến trên các khong  (-; -3) và (3; +)

B. Hàm s đng biến trên các khong  (-; -3), (-3; 3) và (3; +)

C. Hàm s nghch biến trên các khong  (-; -3), (-3; 3) và (3; +)

D. Hàm s nghch biến trên các khong (-; 3)

Câu 1792 : Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng 

A. 3log32+log3(933)=133

B. 3log32+log3(933)=143

C. 3log32+log3(933)=173

D. 3log32+log3(933)=193

Câu 1796 : Tìm tập nghiệm Scủa bất phương trình (2+1)x(2-1)x

A. S=(-; -3]

B. S=(-; -3)

C. [3; +)

D. (3; +]

Câu 1798 : Tìm tập xác định D của hàm số log2(log3x)

A. D=(0; 1)

B. D=(1; +)

C. D=(0; +)

D. D=(3; +)

Câu 1799 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=xe

A. f(x)dx=xelnx+C

B. f(x)dx=xe+1e+1+C

C. f(x)dx=e. xe-1+C

D. f(x)dx=xe+C

Câu 1800 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=x3x4+1và F(0)=1. Tính F(1)

A. F(1)=ln2+1

B. F(1)=14ln2+1

C. F(1)=ln2-1

D. F(1)=14ln2-1

Câu 1801 : Cho -24f(x)dx=2.Tính I=0612f(x-2)dx

A. I=2

B. I=3

C. I=4

D. I=1

Câu 1802 : Cho số phức z thỏa mãn 2+i1-iz=-1+3i2+i. Mệnh đề nào dưới đây đúng

A.  z có phn thc bng 2225  và phn o bng 425

B.  z có phn thc bng -2225  và phn o bng -425

C.  z có phn thc bng 2522  và phn o bng 254

D.  z có phn thc bng -2522  và phn o bng -254

Câu 1804 : Tìm nghiệm phức của phương trình 3z2+7z+8=0

A. z=-7±i476

B. z=7±i476

C. z=-6±i477

D. z=6±i477

Câu 1806 : Phương trình 3cosx+2sin2(x2-π4)=1 tương đương với phương trình nào dưới đây

A. sin(x-π4)=0

B. sin(x-π3)=0

C. sin(x+π4)=0

D. sin(x+π3)=0

Câu 1809 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=x+m(sin x+ cosx) đồng biến trên R

A. m<-12  m>12

B. -12  m12

C. -3<m<12

D. m-12  m12

Câu 1810 : Cho tam giác ABC và A(2; 3; -1), B(4; -6; -2) là trọng tâm. Tìm tọa độ của C

A. C(-5; 5; 0)

B. (3; -9; -6)

C. C(-3; 9; 6)

D. C(-3; 9; -6)

Câu 1818 : Tìm hàm số f(x)thỏa mãn 3x2f'(x)+x3f''(x)=-1với x khác 0 và f(1)=1, f(-2)=-1

A. f(x)=1x+23x2+23

B. f(x)=1x+23x2-23

C. f(x)=1x-23x2-23

D. f(x)=1x-23x2+23

Câu 1831 : Tìm tập hợp các điểm trong mặt phẳng Oxy biểu diễn số phức w=2z+3-i, biết 3z+i2=z.z¯+9

A. (x-3)2+(y+74)2=7316

B. (x+3)2+(y+74)2=7316

C. (x-3)2+(y-74)2=7316

D. (x+3)2+(y-74)2=7316

Câu 1833 : Trong không gian Oxyz, cho hình chóp tứ giác đều SABCO, S(2; 2; 6), A(4; 0; 0), B(4; 4; 0), C(0; 4; 0). Viết phương trình mặt cầu ngoại tiếp hình chóp SABCO

A. (x-2)2+(y-2)2+(z-73)2=1219

B. (x+2)2+(y-2)2+(z-73)2=1219

C. (x-2)2+(y+2)2+(z-73)2=1219

D. (x-2)2+(y-2)2+(z+73)2=1219

Câu 1834 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào 

A. y=x3-3x-1

B. y=-x3+3x+1

C. y=x3-3x+1

D. y=-x3-3x-1

Câu 1835 : Khoảng cách đồng biến của y=-x4+2x2+4 là

A. (-; -1)

B. (3; 4)

C. (0; 1)

D. (-; -1), (0; 1)

Câu 1836 : Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên

A. y=2x-3x-2

B. y=2x-3x+2

C. y=x+2x-2

D. y=-2x+1x-2

Câu 1837 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau (điều kiện a, b, c>0; a khác 1)

A. αα<αβα<β (α>1)

B. logab>logac a>1b<c

C. αα<αβα>β (0<α<1)

D. Tp xác đnh ca y=xα  (αR) là (0; +)

Câu 1838 : Một nguyên hàm của hàm số y=2x+2(x+1)2 là 

A. ln(x+1)2

B. ln2(x+1)

C. ln(x2+2x)

D. ln2(x2+2x)

Câu 1839 : Một nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x2 là

A. f(x)=e2x+14+C

B. f(x)=e2x+C

C. f(x)=e2x4+C

D. f(x)=e2x+1+C

Câu 1840 : Cho số phức z=a+bi, khi đó z. z¯ bằng

A. a2+b2

B. a2-b2

C. (a+b)2

D. (a-b)2

Câu 1841 : Cho S. ABCDE là hình chóp đều, O là tâm đáy ABCDE, khi đó khẳng định nào sau đây là sai

A. SO vuông góc với (ABCDE)

B. Đáy ABCDE là ngũ giác đều

C. Các cạnh bên bằng nhau

D. Các cạnh đáy bằng nhau và bằng cạnh bên

Câu 1846 : Giá trị của lim1nk (kN*) bằng.

A. 0

B. 2

C. 4

D. 5

Câu 1848 : Hàm số y=x+3+22-x có khoảng đồng biến là

A. (1; 2)

B. (-; 2)

C. (-; 0)

D. (0; 2)

Câu 1850 : Tập nghiệm của bất phương trình log12(x2-3x+3)>0 là

A. (0; 1)

B. (1; 2)

C. (2; 3)

D. (3; 4)

Câu 1858 : Phương trình mặt phẳng (P) qua 3 điểm A(0; 2; 1), B(2; 1; 0), C(1; 1; 1; 1) là

A. x+y+z-3=0

B. 2x+y+z-4=0

C. x-y+2z=0

D. x-2y+z-3=0

Câu 1872 : Cho lăng trụ tam giác ABC. A'B'C' có A(a2; 0; 0),B(0; a32; 0), B'(0; a32; h), C(-a2; 0; 0), . Khi đó lăng trụ đã cho là

A. Lăng trụ đứng (không đều)

B. Lăng trụ đều

C. Không phải lăng trụ đứng

D. Lăng trụ có đáy là tam giác vuông

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247