A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=1
B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=2
C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = 1/2
D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = -1
A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 5
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
A.
B.
C.
D.
A.
B. l = 10
C. l = 25
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 4
C. 6
D. 2
A. 7
B. 12
C. 4
D. 3
A. 120
B. 48
C. 100
D. 60
A. P = -3
B. P = -12
C. P = 3
D. P = 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. y = -x + 1
A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y = 1
B. Hàm số có giá trị cực đại tại điểm x = 0
C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x = -2, x = 2
D. Hàm số có giá trị cực đại là y = 0
A.
B. 2
C.
D.
A. Không có điểm M nào
B. Có 4 điểm M
C. Có 2 điểm M
D. Có 1 điểm M
A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y = 1.
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;)
D. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;1)
A.
B.
C.
D.
A. 0 < b < a < 1
B. 0 < b < 1 < a
C. 0 < a < b < 1
D. 0 < a < 1 < b
A.
B.
C.
D.
A. 420
B. 720
C. 240
D. 300
A.
B.
C.
D.
A. m < 4
B. -5 < m < 3
C.
D.
A. S = 1
B. S = -1
C. S = 0
D. S = 8192
A. Hai khối tứ diện
B. Hai khối lăng trụ tam giác
C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện
D. Hai khối chóp tứ giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = -2 hoặc m = -1
B. m = -1 hoặc m = 2
C.
D. Không tồn tại m
A.
B.
C.
D.
A. 1 điểm
B. Không có điểm nào
C. 3 điểm
D. 6 điểm
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 6
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A.
B.
C. m = 1
D.
A. 36
B. 45
C. 25
D. 35
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. 1
C. -2018
D. -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. h = R
C.
D.
A. 606
B. 608
C. 609
D. 610
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số có tập xác định là
A.
B. (C) không có tiệm cận ngang
C. y = 3
D.
A. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
A. y = 0
B. Không có
C. x = 0
D. y = x
A.
B.
C. m > 0
D.
A.
B.
C.
D.
A. Có giá trị lớn nhất là – 3, không có giá trị nhỏ nhất
B. Không có giá trị lớn nhất, có giá trị nhỏ nhất là – 4
C. Có giá trị lớn nhất là 4, giá trị nhỏ nhất là – 4
D. Không có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất
A. P (A) = 1 thì A là biến cố chắc chắn
B. thì A và B là hai biến cố đối nhau
C. P (B) = 0 thì B là biến cố không
D. là hai biến cố đối nhau thì
A.
B.
C. 0 < m < 4
D.
A.
B.
C.
D.
A. 891
B. 1000
C. 720
D. 504
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 0
B. a < 0
C. a > 1
D. 0 < a < 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. y = sin 2x
B. y = cos 2x
C. y = tan x
D. y = cot x
A. 1
B. 1 +
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 4
A. Không có
B.
C. 1
D.
A.
B.
C.
D. F(x) = cos x
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A và B
B. C và D
C. A và C
D. B và D
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bởi M(a;b) trong mặt phẳng phức Oxy
B. Số phức z = a + bi có mô đun
C. Số phức
D. Số phức z = a + bi có số phức đối là z' = a - bi
A. Đường thẳng d: y = 2x
B. Đường thẳng: y = -x + 1
C. Parabol
D. Parabol
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. i
B. –i
C. 1 – i
D. –1 + i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;3)
B. (0;4)
C. (-2;7)
D. Đáp án khác
A. V/4
B. V/2
C. V/3
D. 2V/3
A. Đường trung trực của đoạn AB
B. Mặt phẳng trung trực của đoạn AB
C. Đường tròn đường kính AB
D. Trung điểm của AB
A.
B.
C.
D.
A. 204
B. 240
C. 96
D. 360
A. Hình thang
B. Hình bình hành
C. Tam giác
D. Hình thang hoặc hình tam giác
A. a = -2
B. a = 2
C. a = 1
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. Hình trụ
B. Hai mặt xung quanh của hai hình nón
C. Mặt xung quanh của một hình trụ
D. Hình gồm 4 mặt xung quanh của 4 hình nón
A. (0;0;1)
B. (0;0;2)
C. (0;0;-2)
D. (1;2;-2)
A.
B.
C.
D.
A. (1;5;0); (5;-1;-2)
B. (-1;5;0); (5;1;5)
C. (-1;5;0); (5;1;2)
D. (1;5;0); (-5;1;-5)
A. 1
B. 2
C. 0
D. Không có điểm H
A.
B. 12
C.
D. 14
A. (1;3;2)
B. (1;3;-2)
C. (2;3;-2)
D. (2;3;-6)
A. z = -2 + i
B. z = 1 - 2i
C. z = 2 + i
D. z = 1 + 2i
A.
B. 1
C. 2
D. -3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. V = Bh
D.
A. (-2;0)
B.
C. (0;2)
D.
A. x = 1
B. x = 0
C. x = 5
D. x = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. M(3;0;0)
B. N(0;-1;1)
C. P(0;-1;0)
D. Q(0;0;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;6)
B.
C. (0;64)
D.
A.
B. 3a
C. 2a
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A. 50
B. 5
C. 1
D. 122
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D.
A. 102.424.000 đồng
B. 102.423.000 đồng
C. 102.016.000 đồng
D. 102.017.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A. 3x - y - z - 6 = 0
B. 3x - y - z + 6 = 0
C. x + 3y + z - 5 = 0
D. x + 3y + z - 6 = 0
A.
B.
C.
D. .
A. 322560
B. 3360
C. 80640
D. 13440
A.
B.
C. 9
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 0
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. P = 24
B. P = 12
C. P = 18
D. P = 46
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 4
D. 3
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
A. 1
B. 2
C. 0
D. 6
A. 4 + ln15
B. 2 + ln15
C. 3 + ln15
D. ln15
A. P = -1
B. P = -5
C. P = 3
D. P = 7
A. (1;3)
B.
C. (-2;1)
D.
A. 1
B. 3/2
C. 5/2
D. 1/2
A. 3
B. 1
C. 4
D. 8
A. 247
B. 248
C. 229
D. 290
A. 3
B. 5
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
A. 7/6
B. 11/12
C. 2/3
D. 5/6
A. P = 10
B. P = 4
C. P = 6
D. P = 8
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. 7/5
B. 1
C. 7/4
D. 4
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên (0;1)
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. 8
B. -8
C. 10
D. –10
A. Đồ thị (C) có đúng hai tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2 và y = –1
B. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x = –1
C. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2
D. Đồ thị (C) có đúng hai tiệm cận đứng là đường thẳng x = –2 và x = –1
A.
B. 2
C.
D. Không tuần hoàn
A. -2
B. 2
C. 1
D. –1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C. 0
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. SA ⊥ BC
B. AH ⊥ BC
C. AH ⊥ AC
D. AH ⊥ SC
A. 461
B. 462
C. 460
D. 463
A. a = 0
B. a = 2
C. a = –1
D. a = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = 0
C. m = -1
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A. (SAC)
B. (SBC)
C. (SCD)
D. (SAD)
A. 65533
B. 65539
C. 65545
D. 65535
A. 30
B. 45
C. 60
D. 90
A.
B. 2
C.
D.
A.
B. 2a
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Trong 2 nghiệm có một nghiệm bằng 0
B. Cả 2 nghiệm đều là số thực
C. Cả 2 nghiệm đều là số thuần ảo
D. Trong 2 nghiệm có 1 nghiệm là số thực, 1 nghiệm là số thuần ảo
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị của hàm số y = f'(x) cắt trục hoành tại 1 điểm
B. Phương trình f'(x) = 0 có nghiệm x = 1
C. Đồ thị của hàm số y = f'(x) không cắt trục hoành
D. Phương trình f'(x) = 0 có nghiệm x = -1
A. (3;0;-3)
B. (3;4;3)
C. (5;0;3)
D. (5;0;-3)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1 - 4.ln 2
C. 4.ln 2 - 1
D. 4.ln 2
A. -16
B. -12
C. 9
D. 10
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. m < 1
B. m > 2
C.
D.
A. S = (3;5)
B. S = (3;5]
C. S = (-3;3)
D. S = (-3;5)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. S = 1
D. S = 3
A.
B.
C.
D.
A. 210 triệu
B. 220 triệu
C. 212 triệu
D. 216 triệu
A. 2x + 3y – 4z + 2 = 0
B. 2x + 3y - 4z – 2 = 0
C. 2x – 3y – 4z + 1 = 0
D. 2x + 3y – 4z – 5 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B. b = 2a
C.
D.
A. 2
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3 hoặc 9
B. 1 hoặc 2
C. 3 hoặc -9
D. -1 hoặc 2
A. 6 lần
B. 36 lần
C. 12 lần
D. 18 lần
A. 4 cạnh
B. 3 cạnh
C. 6 cạnh
D. 5 cạnh
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 3
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. (1;-1;-2)
B. (-1;1;2)
C. (3;-3;4)
D. (-3; 3; -4)
A.
B.
C.
D.
A. 8 +
B. 4 +
C. 6 +
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. (2;3)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định
B. Tập xác định của hàm số là
C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung
A. 800
B. 570
C. 600
D. 630
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D. 1
A. m = 0
B. m > 0
C. m 0
D. m 0
A.
B.
C.
D.
A. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác
B. (P) không cắt hình chóp
C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác
D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác
A. 4 điểm
B. 2 điểm
C. 1 điểm
D. 3 điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 5!
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 4
D. 3
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A. (0;1)
B. (-1;0)
C. (2;3)
D. (-2;-1)
A. I = -10
B. I = -6
C. I = 6
D. I = 10
A. 1902
B. 7752
C. 582
D. 252
A.
B.
C.
D.
A. 4 điểm
B. 2 điểm
C. 1 điểm
D. 3 điểm
A. 2018
B. 2017
C. 2019
D. 2020
A.
B. 2
C.
D.
A. 4 nghiệm
B. 2 nghiệm
C. 3 nghiệm
D. 8 nghiệm
A.
B.
C.
D. 1
A. 786240
B. 907200
C. 846000
D. 151200
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D. m = 1
A.
B. (2;38)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 1; y = -3
B. y = -3
C. y = 0; y = 2
D. y = 0
A. Hàm số đồng biến trên đoạn .
B. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1).
C. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn .
D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng khi x = 1, giá trị lớn nhất bằng khi x = -1.
A. Điểm I
B. Điểm E
C. Điểm F
D. Điểm K
A. m > 0
B. m < 0
C. m = 0
D. Không tồn tại m
A. m > 1
B. m < 1
C. m 1
D. m 1
A. Với mọi và , ta có .
B. Với mọi và , ta có .
C. Với mọi và , ta có .
D. Với mọi và , ta có
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Khối chóp
B. Khối lăng trụ
C. Khối lập phương
D. Khối hộp chữ nhật
A. 4
B. 3
C. 1/2
D. 2
A. y = 9x - 7
B. y = 9x + 7
C. y = -9x - 7
D. y = -9x +7
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)
A.
B.
C.
D.
A. 1;0
B. 2; -3
C. 3;1
D. 2;1
A.
B.
C.
D.
A. 239
B. 245
C. 242
D. 248
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2476
B. 25
C. 2475
D. 100
A. 0m/s
B. 200m/s
C. 150m/s
D. 140m/s
A.
B.
C.
D.
A.
B. T = 8
C. T = 2
D. T = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = -14
B. P = 3
C. P = 10
D. P = 65
A. -1 < m < 1
B. m > 1
C.
D.
A.
B. x > 0
C.
D. x > 1
A. 33
B. 25
C. 42
D. 39
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 27
B. 21
C. 15
D. 75
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. T = 6
B. T = 4
C. T = 11
D. T = 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 5
C. 6
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 5
C. 4
D. 2
A. 3
B. -3
C. 0
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 64
B. 60
C. 68
D. 8
A.
B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang là trục Ox
D. Toàn bộ đồ thị hàm số đã cho nằm ở phía trên trục hoành
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. D = R
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1602 năm
B. 801 năm
C. 3204 năm
D. 400,5 năm
A.
B.
C. 1
D. 9
A. (1;6)
B. (2;4)
C. (4;7)
D. (3;1)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C.
D.
A. 45m
B. 22m
C. 22,5m
D. 20m
A. m = -1
B. m = 0
C. m = 1
D. m = 2
A. Phần thực phần ảo
B. Phần thực phần ảo
C. Phần thực phần ảo
D. Phần thực phần ảo
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 0
B.
C.
D. m = 5
A. 9880
B. 91390
C. 658008
D. 98889
A. Điểm M biểu diễn cho số phức có môđun bằng .
B. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng 4
C. Điểm M biểu diễn cho số phức .
D. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng
A.
B. 0
C.
D. -2
A. I(0;-1)
B. I(0;-3)
C. I(0;3)
D. I(0;1)
A.
B.
C.
D.
A. 5,58
B. 6,13
C. 4,68
D. 5,53
A. 75%
B. 76%
C. 77%
D. 78%
A. 0
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tất cả các khối chóp đó có thể tích bằng
B. Tất cả các khối chóp đó có thể tích bằng
C. Có khối chóp có thể tích bằng , có khối chóp có thể tích bằng
D. Không có khối chóp có thể tích bằng , không có khối chóp có thể tích bằng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2009
B. –8
C. 4
D. 2015
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
D. Hình 4
A. 0
B. 1
C.
D. Không có
A. 64
B. 120
C. 40
D. 20
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tập xác định
B. Hàm số có tiệm cận ngang y = 0
C.
D. Đồ thị hàm số luôn ở phía trên trục hoành
A. P = 0
B. P = 1
C. P = 1 + i
D. P = 2i
A. 120
B. 210
C. 420
D. 240
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 5
C. 9
D. 10
A. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -1
B. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 0
C. Hàm số f(x) liên tục tại điểm
D. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 1
A. 2
B. 1
C. -2
D. -1
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 90
B. 80
C. 126
D. 120
A. Không có phép tịnh tiến nào
B. Có duy nhất một phép tịnh tiến
C. Chỉ có hai phép tịnh tiến
D. Có rất nhiều phép tịnh tiến
A. Hàm số có hai điểm cực tiểu
B. Hàm số có ba điểm cực trị
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1
D. Hàm số có hai điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đường tròn
C. Một điểm xác định
D. Elip
A.
B. m = 1
C.
D. m = -2
A.
B.
C.
D.
A. I = 20
B. I = 2
C. I = 5
D. I = -5
A. và
B. 1 và
C. Không xác định
D. 1 và 0
A.
B.
C.
D.
A. T = 4
B.
C.
D. T = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 74 triệu đồng
B. 75 triệu đồng
C. 76 triệu đồng
D. 77 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D. Không có M
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 2
B. x = 2
C. y = -5
D. x = -5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. {0;1}
B. {1;3}
C. {0;-1}
D. {1;-3}
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A. 3
B. 1
C. 5
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. -96
B. -216
C. 96
D. 216
A. m = 25
B. m = 4
C. m = -1
D. m = -10
A.
B.
C.
D.
A. 3 + 2i
B. 3 - 2i
C. -3 + 2i
D. -3 - 2i
A.
B.
C.
D.
A. 2023
B. 2022
C. 2024
D. 2025
A. m = -3
B. m = 1
C. m = 3
D. m = -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 200
B. 99
C. 100
D. 201
A. 27
B. 21
C. 15
D. 75
A. 16
B. 20
C. 32
D. 40
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (1;2)
B. (-1;2)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9333420
B. 46666200
C. 9333240
D. 46666240
A. Vô số
B. 1 mặt phẳng
C. 7 mặt phẳng
D. 4 mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. -1
D. 1 + i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21%
B. 11%
C. 50%
D. 30%
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có ba điểm cực trị
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3
C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0
D. Hàm số có hai điểm cực tiểu
A.
B.
C.
D.
A. y = 2x -1
B. y = 2x + 1
C. y = 2x - 4
D. y = 2x
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m < 1
C. m = 2 hoặc m < 1
D. hoặc m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Một mặt phẳng
B. Một đường thẳng
C. Một đường tròn
D. Một mặt cầu
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. s = 4 (km)
B. s = 2,3 (km)
C. s = 4,5 (km)
D. s = 5,3 (km)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. k = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. e - 2
B. e + 2
C.
D.
A. 3cm.
B.
C. 6cm.
D.
A. 2592100
B. 52900
C. 7776300
D. 1470000
A. -2
B. 3
C. 1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 6
C. 5
D. Vô số
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 4
B. 2
C. 3
D. 5
A.
B. 0
C.
D. 2019
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C. 6
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < -1
B.
C. m > 4
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
A. 0 và -4
B. 4 và 0
C. 3 và -3
D. 3 và 1
A. 4
B. 5
C. 20
D. 22
A.
B.
C. m = 3
D.
A. 100
B. 101
C. 102
D. 103
A. 5
B. 13
C. 15
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3i
B. 3
C. -3
D. 3i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có một điểm cực trị
B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất
C. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
D. Hàm số nghịch biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 4
D. Hình 3
A.
B.
C.
D.
A. 20
B. 11
C. 30
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. 3 cm
B.
C. 4 cm
D. 5 cm
A. T = 3
B. T = -1
C. T = -4
D. T = 2
A.
B. 10
C. -6
D. 4
A. 49
B. 50
C. 52
D. 51
A. 3V
B. 6V
C. 9V
D. 12V
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 1
B. y = 3x - 1
C. y = 3x + 1
D. y = -3x + 1
A. 1008
B. 2018
C. 2017
D. 1009
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số có hai điểm cực trị
C. Hàm số có một điểm cực đại
D. Hàm số có đúng một điểm cực trị
A. ln3
B. ln2
C. ln47
D.
A. m = -2
B. m = -1
C. m = 1
D. m = 2
A. V = 48
B. V = 30
C. V = 24
D. V = 60
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9,3 độ Richte
B. 9,2 độ Richte
C. 9,1 độ Richte
D. 9,4 độ Richte
A. P = 7
B. P = -1
C. P = 1
D. P = 2
A.
B.
C. d = 2a
D. d = 3a
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C. 2
D. -2
A. 16
B. 18
C. 17
D. 19
A. 44
B. 27
C. 26
D. 16
A. S = 1
B. S = 0
C. S = -1
D. S = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. e - 2
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;0)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. Hàm số có đúng một cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1
D. Hàm số có GTLN bằng 0, GTNN bằng -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tập hợp chỉ có một điểm
B. Một đường thẳng
C. Một đường tròn
D. Một mặt cầu
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tâm và bán kính
B. Tâm và bán kính
C. Tâm và bán kính R = 4
D. Tâm và bán kính R = 4
A. (SAC).
B. (SBC).
C. (SCD).
D. (SAD).
A. I = 0
B. I = 18
C. I = 8
D. I = 10
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có hệ số a < 0.
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-2;-1) và (1;2).
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hệ số tự do của hàm số khác 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. y = 1 và x = 3
B. y = 0, y = 1 và x = 3
C. y = 0, x = 1 và x = 3
D. y = 0 và x = 3
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. -1
C. 2
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C.
D. 2
A. Khoảng 24 tháng
B. Khoảng 22 tháng
C. Khoảng 25 tháng
D. Khoảng 32 tháng
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số y = |f(x)| đồng biến trên
B. Đồ thị hàm số y = |f(x)| nghịch biến trên
C. Hàm số y = |f(x)| đồng biến trên (-1;4)
D. Đồ thị hàm số y = |f(x)| đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 4
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C. SAC = SAB
D.
A.
B.
C.
D.
A. m > -3
B. m < -3
C.
D. m > -2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 0
D. Đáp số khác
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. Phương trình có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi .
B. Đồ thị hàm số y = |f(x)| có 3 điểm cực tiểu.
C. Hàm số y = |f(x)| đồng biến trên (0;1).
D. Hàm số y = |f(x)| nhận Oy làm trục đối xứng
A.
B.
C.
D. 4036
A. s = 61m
B. s = 43m
C. s = 84m
D. s = 95m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 4
D. 5
A. 3x + y - z - 2 = 0
B. x + 3y - 2z + 7 = 0
C. x - 2y - 3z - 18 = 0
D. 6x + 2y - 3z - 1 = 0
A. m > 1
B.
C. m < 0, m = 1
D. m < 1
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -3
C.
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = b
B. y = b
C. x = a
D. y = a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hình chóp
B. hình trụ
C. hình cầu
D. hình nón
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. ln 2
C. 1 + ln 2
D. ln 3
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A.
B. 2
C. -1
D. 1
A. 120
B. 216
C. 180
D. 256
A. -810
B. 826
C. 810
D. 421
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. H(1;0;1)
B. H(-2;3;0)
C. H(0;1;-1)
D. H(2;-1;3)
A. ln 2
B. 2.ln 2
C. 4.ln 2
D. 4.ln 3
A.
B.
C.
D.
A. r = 3
B.
C.
D. r = 2
A. 9
B.
C. 12
D.
A. S = 0
B. S = 1
C. S = 2
D. S = -2
A. m > 0
B.
C.
D.
A. 13,5 triệu đồng
B. 15,6 triệu đồng
C. 16,7 triệu đồng
D. 14,5 triệu đồng
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A. S = 1
B. S = 0
C. S = 2
D. S = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 12
C. 18
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. m = 4, m = 1
B. m = 4
C. m = -4
D. m = -1
A. I = -10
B. I = -5
C. I = 0
D. I = -18
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. n = 23
B. n = 29
C. n = 21
D. n = 33
A.
B.
C.
D. 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. Mọi tứ diện luôn có mặt cầu ngoại tiếp
B. Mọi hình hộp đứng đều có mặt cầu ngoại tiếp
C. Hình nón, hình khối có duy nhất một trục đối xứng và có vô số mặt phẳng đối xứng
D. Mặt trụ, hình trụ, khối trụ có vô số mặt phẳng đối xứng
A.
B.
C.
D.
A. a = 0
B. a = 2
C. a = -1
D. a = 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 3
C. 0
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B. m = 3
C. m = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A. I = 2
B. I = 1
C.
D. I = 4
A. Khoảng 24 tháng
B. Khoảng 22 tháng
C. Khoảng 25 tháng
D. Khoảng 32 tháng
A. S = -2
B. S = 1
C. S = 2
D. S = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B. I = 1
C. I = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D.
A. Hàm số g(x) đồng biến trên (-1;0)
B. Hàm số g(x) nghịch biến trên
C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (1;2)
D. Hàm số g(x) đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 1
D. -1
A.
B.
C.
D.
A. Một đường thẳng
B. Một đường Parabol
C. Một đường tròn có bán kính bằng 2
D. Một đường tròn có bán kính bằng 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-6;-7)
B. (6;7)
C. (6;-7)
D. (-6;7)
A. (4;-2;2)
B. (-4;2;3)
C. (4;2;-2)
D. (-2;1;1)
A. E, D
B. C, F
C. D, C
D. E, F
A. 3; 1; -1; -2; -4
B.
C. 1;1;1;1;1;
D.
A.
B.
C.
D.
A. Q(3;1)
B. M(1;3)
C. P(7;-1)
D. N(-1;7)
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = -1
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y = 2
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 2
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y = -1
A. (-1;2)
B. (2;7)
C. (0;-1)
D. (1;-2)
A. m > n
B.
C. m < n
D. m = n
A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = -1.
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x = -1.
C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. P = 61
B. P = 35
C. P = 56
D. P = 65
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 27
C. 81
D. 729
A. n chia hết cho 7
B. n chia hết cho 5
C. n chia hết cho 2
D. n chia hết cho 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 11
B. 8
C. 9
D. 10
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 1
C. 2
D. -1
A. 3
B. 7
C. 5
D. Vô số
A. 6
B. 5
C. 7
D. 4
A. [1;2]
B. (1;2)
C. [1;2)
D. (1;2]
A. (triệu đồng)
B. (triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A. n = 7
B. n = 6
C. n = 8
D. n = 9
A.
B.
C.
D.
A. m = 1
B. m = -2
C. m = -1
D. m = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 8
B. S = 6
C. S = 2
D. S = 4
A. 420
B. 630
C. 240
D. 720
A.
B.
C.
D.
A. 7200
B. 50
C. 20
D. 2880
A. 4 mặt phẳng
B. 2 mặt phẳng
C. 1 mặt phẳng
D. 5 mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. Vô số
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 3
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247