Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tuyển chọn đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay, chọn lọc !!

Tuyển chọn đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay, chọn lọc !!

Câu 1 : Cho hàm số y=2x1x+1.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=1

B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x=2

C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = 1/2

D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = -1

Câu 2 : Hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên:

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 5

B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng -1

D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0

Câu 4 : Cho l=9log35.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. l=25.

B. l = 10

C. = 25

D. l=25.

Câu 5 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x1.

A. S=-;0.

B. S=

C. S=1;+.

D. S=0;+.

Câu 10 : Tập xác định của hàm số y=1+cosx1cosx  là:

A.  \ kπ;k.

B. 

C.  \ k2π;k.

D.  \ π2+k2π;k.

Câu 11 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trong khoảng (0;2)?

A. y=x3+12x.

B. y=2x+3x+1.

C. y=x3-12x.

D. y = -x + 1

Câu 12 : Cho hàm số y=x44+2x2.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y = 1

B. Hàm số có giá trị cực đại tại điểm x = 0

C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm x = -2, x = 2

D. Hàm số có giá trị cực đại là y = 0

Câu 14 : Tìm số các điểm M có tọa độ nguyên thuộc đồ thị hàm số y=xx+1.

A. Không có điểm M nào

B. Có 4 điểm M

C. Có 2 điểm M

D. Có 1 điểm M

Câu 15 : Cho hàm số y=x25.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là y = 1.

B. Hàm số đồng biến trên 

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;-)

D. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;1)

Câu 18 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log2x2<1.

A. S=2;2\0.

B. S=;2\0.

C. S=2;2.

D. S=0;2.

Câu 21 : Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=3sinx+4cosx+1.

A. maxy=4;miny=4.

B. max y=6; min y=2.

C. max y=6; min y=4.

D. max y=6; min y=1.

Câu 23 : Tính tổng S tất cả các hệ số trong khai triển 3x417.

A. S = 1

B. S = -1

C. S = 0

D. S = 8192

Câu 24 : Cho khối tứ diện ABCD, E là trung điểm AB. Mặt phẳng (ECD) chia khối tứ diện thành hai khối đa diện nào?

A. Hai khối tứ diện

B. Hai khối lăng trụ tam giác

C. Một lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối chóp tứ giác

Câu 28 : Tính cosin góc giữa hai vectơ a=4;3;1,b=0;4;6?

A. 51326.

B. 5226.

C. 52626.

D. 9226.

Câu 29 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=13x3m1x2+4m2x+2 có hai cực trị  thỏa mãn x12+x22+3x1x2=4.

A. m = -2 hoặc m = -1

B.  m = -1 hoặc m = 2

C. m=1±21.

D. Không tồn tại m

Câu 39 : Cho hàm số y=lnxx . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. 2y'+xy"=1x2.

B. y'+xy"=1x2.

C. y'+xy"=1x2.

D. 2y'+xy"=1x2.

Câu 51 : Cho hàm số y=xex. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 

C. Hàm số đồng biến trên 0;+

D. Hàm số có tập xác định là 0;+

Câu 52 : Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=x+x23x+1

A. y=32

B. (C) không có tiệm cận ngang

C. y = 3 

D. y=32

Câu 53 : Cho hàm số y=2x13 . Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ;12 và nghịch biến trên  12;+

B. Hàm số nghịch biến trên  ;+

C. Hàm số đồng biến trên ;+

D. Hàm số nghịch biến trên ;12 và đồng biến trên 12;+

Câu 55 : Tìm m để hàm số fx=mx3+mx2+m+1x+2 đồng biến trên ;+.

A. m0m32

B. m  0

C. m > 0

D. m>0m32

Câu 56 : Đẳng thức nào sau đây sai?

A. n+1.n!=n+1!

B. n+1!.n!=n+2.n!

C. n+2.n!=n+2!

D. 1!+1!=2!

Câu 57 : Trên nửa khoảng 0;+, hàm số fx=2x3+xcosx3, Chọn đáp án đúng?

A. Có giá trị lớn nhất là – 3, không có giá trị nhỏ nhất

B. Không có giá trị lớn nhất, có giá trị nhỏ nhất là – 4

C. Có giá trị lớn nhất là 4, giá trị nhỏ nhất là – 4

D. Không có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất

Câu 58 : Các khẳng định nào sau đây là sai?

A. P (A) = 1 thì A là biến cố chắc chắn

B. AB= thì A và B là hai biến cố đối nhau

C. P (B) = 0 thì B là biến cố không

D. A,A¯ là hai biến cố đối nhau thì PA+PA¯=1 

Câu 62 : Tập xác định của hàm số y=x12+log3x+1 là:

A. D=0;+\1

B. D=\1

C. D=1;+

D. D=0;+

Câu 64 : Tập hợp tất cả các giá trị a để a715>a25 là:

A. a = 0

B. a < 0

C. a > 1

D. 0 < a < 1

Câu 65 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x+1>18 là

A. 4;+

B. 2;+

C. 4;+

D. -2;+

Câu 66 : Tập xác định của y=1sinxsin2x là:

A. T=\π2+k2π;

B. T=\;

C. T=\π+k2π;

D. T=\π+k2π.

Câu 68 : Đồ thị hàm số nào sau đây có trục đối xứng là Oy?

A. y = sin 2x

B. y = cos 2x

C. y = tan x

D. y = cot x

Câu 69 : Trong khai triển Px=x+12x+122...x+12n. Tìm hệ số của xn1

A. 12n

B. 1 + 12n

C. 12n

D. 12n

Câu 71 : Tìm giá trị nhỏ nhất của y=2x1+x2 ?

A. Không có

B. 122

C. 1

D. 12

Câu 72 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là một nguyên hàm của fx=cosπ2x 

A. Fx=sinπ2+x

B. Fx=sinπ2+x

C. Fx=-sinπ2x

D. F(x) = cos x

Câu 73 : Cho đồ thị hàm số y = f(x). Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là:

A. 03fxdx+04fxdx

B. 31fxdx+14fxdx

C.30fxdx+40fxdx

D. 34fxdx

Câu 76 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai?

A. 132x3xdx=31x2x3dx

B. exdx=ex+1x+1+C

C. cos0ππxsinxdx=1

D. 1xdx=lnx+C

Câu 77 : Cho fx+f'x=ex3x+1. Giá trị của biểu thức P=e.f13f0 là

A. P=143  

B. P=163e.

C. P=143e.

D. P=109.

Câu 78 : Phương trình 8cosx=3sinx+1cosx có nghiệm là:

A. x=π16+kπ2  hay  x=4π3+   

B. x=π12+kπ2  hay  x=π3+

C. x=π8+kπ2  hay  x=π6+

D. x=π9+kπ2  hay  x=2π3+n,k

Câu 79 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

A. Số phức z = a + bi được biểu diễn bởi M(a;b) trong mặt phẳng phức Oxy

B. Số phức z = a + bi có mô đun a2+b2

C. Số phức z=a+bi=0a=0b=0

D. Số phức z = a + bi có số phức đối là z' = a - bi

Câu 80 : Cho số phức z=a+a2i với a. Khi đó điểm biểu diễn của số phức liên hợp nằm trên.

A. Đường thẳng d: y = 2x

B. Đường thẳng: y = -x + 1

C. Parabol  y=x2 

D. Parabol y=-x2

Câu 82 : Tìm số phức z thỏa mãn 2zi=zz¯+2i và z¯+i=2i100 

A. z=2+i;z=2i 

B. z=−2+i;z=2+i

C. z=2+i;z=1+2i

D. z=2+i;z=2+i;3+23i;323i

Câu 88 : Cho hai điểm phân biệt A, B. Tìm tập hợp các tâm O của các mặt cầu đi qua hai điểm A, B.

A. Đường trung trực của đoạn AB

B. Mặt phẳng trung trực của đoạn AB

C. Đường tròn đường kính AB

D. Trung điểm của AB

Câu 92 : Cho hàm số  fx=x26x+5x21,x1a,x=1

A. a = -2

B. a = 2

C. a = 1

D. Đáp án khác

Câu 94 : Khi quay các cạnh của hình chữ nhật ABCD (Không phải hình vuông) quanh đường thẳng AC thì hình tròn xoay được tạo thành là hình nào?

A. Hình trụ

B. Hai mặt xung quanh của hai hình nón

C. Mặt xung quanh của một hình trụ

D. Hình gồm 4 mặt xung quanh của 4 hình nón

Câu 101 : Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức: 

A. z = -2 + i

B. z = 1 - 2i

C. z = 2 + i

D. z = 1 + 2i

Câu 102 : limx+x2x+3 bằng:

A. 23.

B. 1

C. 2

D. -3

Câu 105 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

A. (-2;0)

B. -;-2.

C. (0;2)

D. 0;+.

Câu 107 : Cho hàm số y= f(x) có bảng biến thiên:

A. x = 1

B. x = 0

C. x = 5

D. x = 2

Câu 108 : Với a là số thực dương bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log3a=3loga.

B. loga3=13loga. 

C. loga3=3loga. 

D. log3a=13loga.

Câu 109 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=3x2+1 là:

A. x3+C.

B. x33+x+C. 

C. 6x+C. 

D. x3+x+C.

Câu 111 : Đường cong trong hình bên là đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. y=x4+2x2+2.

B. y=x42x2+2. 

C. y=x33x2+2. 

D. y=x3+3x2+2.

Câu 113 : Tập nghiệm của bất phương trình 22x<2x+6 là:

A. (0;6)

B. ;6.

C. (0;64)

D. 6;+.

Câu 115 : Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M(2;0;0), N(0;-1;0), P(0;0;2). Mặt phẳng (MNP) có phương trình là:

A. x2+y1+z2=0.

B. x2+y1+z2=1.

C. x2+y1+z2=1.

D. x2+y1+z2=1.

Câu 116 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=x23x+2x1.

B.  y=x2x2+1.

C. y=x21.

D. y=xx+1.

Câu 119 : Tích phân 02dxx+3 bằng:

A. 16225.

B. log53.

C. ln53.

D. 215.

Câu 124 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(-1;2;1), B(2;1;0). Mặt phẳng qua A và vuông góc với AB có phương trình:

A. 3x - y - z - 6 = 0

B. 3x - y - z + 6 = 0

C. x + 3y + z - 5 = 0

D. x + 3y + z - 6 = 0

Câu 151 : Hàm số y = f(x) có đạo hàm f'x=x121,x. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên (;1).

B. Hàm số đồng biến trên (0;1)

C. Hàm số nghịch biến trên ;+.

D. Hàm số đồng biến trên 1;+.

Câu 153 : Cho hàm số y = f(x) có đồ thị (C) xác định trên khoảng (-2;-1) và có limx(2)+f(x)=2, limx(1)f(x)=. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. Đồ thị (C) có đúng hai tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2 và y = –1

B. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x = –1

C. Đồ thị (C) có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y = 2

D. Đồ thị (C) có đúng hai tiệm cận đứng là đường thẳng x = –2 và x = –1

Câu 154 : Hàm số y=cos4x+3 tuần hoàn với chu kì

A. π

B. 2π

C. π2

D. Không tuần hoàn

Câu 157 : Tìm z biết z=1+2i+1i3.

A. z=0.

B. z=1.

C. z=-1.

D. z=2.

Câu 158 : Tính limxx25x+4x2 ?

A. 1

B. -1

C. 0

D. Không tồn tại

Câu 159 : Tập nghiệm của phương trình cos3x+sin3x=sinxcosx là:

A. T=π2+k2π|k.

B. T=π2+|k.

C. T=π2+kπ2|k.

D. T=.

Câu 164 : Cho hàm số  có đồ thị y=ax3+bx2+cx+d như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a>0,b<0,c>0,d<0.

B. a>0,b<0,c<0,d>0.

C. a<0,b>0,c>0,d<0.

D. a<0,b>0,c<0,d>0.

Câu 176 : Phương trình: z+3i26z+3i+13=0 có 2 nghiệm phân biệt. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Trong 2 nghiệm có một nghiệm bằng 0

B. Cả 2 nghiệm đều là số thực

C. Cả 2 nghiệm đều là số thuần ảo

D. Trong 2 nghiệm có 1 nghiệm là số thực, 1 nghiệm là số thuần ảo

Câu 180 : Đặt log712=a,log1224=b. Hãy biểu diễn log54168 theo a và b.

A. ab+18ab

B. ab+18a+5b

C. ab1a58b

D. ab+1a85b

Câu 181 : Cho hàm số y = f(x) = ln(x+1). Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị của hàm số y = f'(x) cắt trục hoành tại 1 điểm

B. Phương trình f'(x) = 0 có nghiệm x = 1

C. Đồ thị của hàm số y = f'(x) không cắt trục hoành

D. Phương trình f'(x) = 0 có nghiệm x = -1

Câu 188 : Hàm số y=m+1x+2m+2x+m nghịch biến trên 1;+ khi:

A. m < 1

B. m > 2

C. 1m<2

D.  1<m<2

Câu 189 : Tập nghiệm của bất phương trình: 2log2x1>log25x+1

A. S = (3;5)

B. S = (3;5]

C. S = (-3;3)

D. S = (-3;5)

Câu 195 : Viết phương trình mặt phẳng qua ba điểm A0;2;1,B3;0;1,C1;0;0. 

A. 2x + 3y – 4z + 2 = 0

B. 2x + 3y - 4z – 2 = 0

C. 2x – 3y – 4z + 1 = 0

D. 2x + 3y – 4z – 5 = 0

Câu 196 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2ex trên [0;4]

A. min0;3y=e.

B. min0;3y=0.

C. min0;3y=2e2.

D. min0;3y=2e4.

Câu 202 : Hình tứ diện có bao nhiêu cạnh?

A. 4 cạnh

B. 3 cạnh

C. 6 cạnh

D. 5 cạnh

Câu 203 : Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?

A. y=log3x2.

B. y=logx3.

C. y=e4x.

D. y=25x.

Câu 206 : Hàm số y = f(x) có đạo hàm y'=x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên .

B. Hàm số đồng biến trên ;0 và nghịch biến trên 0;+.

C. Hàm số nghịch biến trên ;0 và đồng biến trên 0;+.

D. Hàm số đồng biến trên .

Câu 208 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=x24+x3 là:

A. 194+x33+C.

B. 24+x3+C.

C. 294+x33+C.

D. 24+x33+C.

Câu 212 : Hệ số của x3 trong khai triển x28 bằng: 

A. C83.23.

B. C85.25.

C. C83.23.

D. C85.25.

Câu 213 : Tập nghiệm của bất phương trình log12x25x+7>0 là:

A. ;2.

B. (2;3)

C. ;23;+.

D. 3;+.

Câu 214 : Mệnh đề nào sau đây sai?

A. lnx<10<x<1.

B. loga>logba>b>0.

C. lnx>0x>1.

D. loga<logb0<a<b.

Câu 216 : Phương trình sinxπ3=1 có nghiệm là:

A. x=5π6+k2π.

B. x=π3+k2π.

C. x=π3+kπ.

D. x=5π6+kπ.

Câu 217 : Với mọi số thực dương a, b, x, y a, b khác 1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. loga1x=1logax.

B. logaxy=logax+logay.

C. logaxy=logaxlogay.

D. logba.logax=logbx.

Câu 219 : Cho hàm số y=log5x. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số nghịch biến trên tập xác định

B. Tập xác định của hàm số là 0;+.

C. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là trục tung

Câu 226 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Điểm M thỏa mãn MA=3MB. Mặt phẳng (P) qua M và song song với hai đường thẳng SC, BD. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tam giác

B.  (P) không cắt hình chóp

C. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một ngũ giác

D. (P) cắt hình chóp theo thiết diện là một tứ giác

Câu 227 : Đồ thị hàm số y=15x43x22018 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?

A. 4 điểm

B. 2 điểm

C. 1 điểm

D. 3 điểm

Câu 230 : Tích phân 0100xe2xdx bằng:

A. 12199e200+1.

B. 14199e200+1.

C. 14199e2001.

D. 12199e2001.

Câu 232 : limx1x+32x1 bằng:

A. +.

B. 1

C. 12.

D. 14.

Câu 234 : Đạo hàm của hàm số y=ln1x2 là:

A. 2xx21.

B. 2xx21.

C. 1x21.

D. x1x2.

Câu 235 : Giá trị của tổng 4+44+444+...+4...4 (tổng đó có 2018 số hạng) bằng:

A. 491020191092018.

B. 49102019109+2018.

C. 491020181.

D. 4091020181+2018.

Câu 247 : limx2018x242018x22018 bằng:

A. +.

B. 2

C. 22018.

D. 22019.

Câu 248 : Phương trình x512+1024x=16+4x5121024x8 có bao nhiêu nghiệm?

A. 4 nghiệm

B. 2 nghiệm

C. 3 nghiệm

D. 8 nghiệm

Câu 251 : Bảng biến thiên sau phù hợp với hàm số nào?

A. y=2x3x+1

B. y=2x+3x+1

C. y=2x3x+1

D. y=2x+3x+1

Câu 255 : Phương trình 3cos2x2sinx+2=0 có nghiệm là

A. x=π2+k2π

B. x=π2+k2π

C. x=π3+k2πx=π3+k2π

D. x=π6+k2πx=π6+k2π

Câu 258 : Xét hàm số y=75x trên đoạn 1;1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên đoạn 1;1.

B. Hàm số có cực trị trên khoảng (-1;1).

C. Hàm số không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn 1;1.

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 2 khi x = 1, giá trị lớn nhất bằng 23 khi x = -1.

Câu 262 : Cho hàm số f(x) có f'x0x và f '(x) thì chỉ tại một số hữu hạn điểm thuộc R. Hỏi khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Với mọi x1,x2 và x1x2, ta có fx1fx2x1x2<0.

B. Với mọi x1,x2 và x1x2, ta có fx1fx2x1x2>0.

C. Với mọi x1,x2,x3 và x1<x2<x3, ta có fx3fx2fx3fx1<0.

D. Với mọi x1,x2,x3 và x1<x2<x3, ta có fx1fx2fx2fx3<0

Câu 263 : Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y=x43x2+2.

A. yCĐ=2

B. yCĐ=2

C. yCĐ=14

D. yCĐ=0

Câu 264 : Tập xác định của hàm số y=1cosxsinx1 là:

A. \π2+k2π.

B. \π2+.

C. \k2π.

D. \.

Câu 265 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=xx1.

B. y=xx1.

C. y=xx+1.

D. y=x1x.

Câu 267 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin3x là: 

A. 13cos3x+C.

B. 13cos3x+C.

C. 3cos3x+C.

D. 3cos3x+C.

Câu 268 : Giá trị của lim2n+1 bằng:

A. 0

B. 1

C. +.

D. .

Câu 272 : Khối đa diện nào dưới đây có công thức tính thể tích là V=13Bh (với B là diện tích đáy; h là chiều cao)

A. Khối chóp

B. Khối lăng trụ

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu 275 : Rút gọn biểu thức P=x16.x3 với x > 0

A. P=x18.

B. P=x29.

C. P=x.

D. P=x2.

Câu 276 : Cho hàm số y=x33x2+5. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)

Câu 277 : Phương trình 2cos2x+cosx3=0 có nghiệm là:

A. kπ.

B. π2+k2π.

C. π2+kπ.

D. k2π.

Câu 279 : Trong không gian với hệ trục Oxyz, mặt phẳng đi qua các điểm A2;0;0,B0;3;0,C0;0;4 có phương trình là:

A. 6x+4y+3z+12=0.

B. 6x+4y+3z=0.

C. 6x+4y+3z12=0.

D. 6x+4y+3z24=0.

Câu 282 : Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logx<10<x<10.

B. log1πx<log1πyx>y>0.

C. lnx0x1.

D. log4x2>log2yx>y>0.

Câu 290 : Cho logax=1   logay=4. Tính P=logax2y3.

A. = -14

B. = 3

C. = 10

D.= 65

Câu 291 : Hàm số y=mx+1x+m đồng biến trên khoảng 1;+ khi:

A. -1 < m < 1

B. m > 1

C. m\1;1.

D. m1.

Câu 294 : Tính tổng S=C100+2C101+22C102+...+210C1010.

A. S=210.

B. S=310.

C. S=410.

D. S=311.

Câu 314 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x17

A. D=;1

B. D=1;+

C. D=;+

D. D=;+\1

Câu 316 : Cho hàm số y=14x. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?

A. y'=24xln12

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;+

C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang là trục Ox

D. Toàn bộ đồ thị hàm số đã cho nằm ở phía trên trục hoành

Câu 317 : Cho a và b là các số thực dương, a1. Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?

A. logaa2+ab=6+2logab

B. logaa2+ab=2+2logaa+b

C. logaa2+ab=4+2logab

D. logaa2+ab=4logaa+b

Câu 318 : Tập xác định của y=sinx2cosx là:

A. D=R\2

B. D=R\0

C. D = R

D. R\π2

Câu 319 : Tính đạo hàm của hàm số y=cosx392x

A. y'=sinx4cosx3ln334x

B. y'=sinx2cosx3ln334x

C. y'=sinx+4cosx3ln334x

D. y'=sinx+2cosx3ln334x

Câu 323 : Tập nghiệm của phương trình e4x3e2x+2=0 là:

A. 0;ln2

B. 0;ln22

C. 1;ln23

D. 1;ln2

Câu 325 : Nguyên hàm của fx=cos3xπ7 là :

A. 13sin3xπ7+C

B. 3sin3xπ7+C

C. 13sin3xπ7+C

D. 3sin3xπ7+C

Câu 329 : Tìm phần thực phần ảo của số phức z thỏa mãn điều kiện sau: 2+3iz=z1

A. Phần thực a=110 phần ảo b=310

B. Phần thực a=310 phần ảo b=110

C. Phần thực a=110 phần ảo b=310i

D. Phần thực b=310 phần ảo b=310

Câu 330 : Cho 01x23x3+4dx và u=3x3+4. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. 2927u2du

B. 1327u2du

C. 1927u2du

D. 2901u2du

Câu 331 : Cho hai số phức z=2x+3+3y1i và z'=y1i. Ta có z = z' khi:

A. x=32;y=0

B. x=32;y=0

C. x=3;y=13

D. x=0;y=32

Câu 332 : Tìm tham số m để số phức z=mm25mi là số thuần ảo.

A. m = 0

B. m=±5

C. m=0;m=±5

D. m = 5

Câu 334 : Trong mặt phẳng phức cho điểm M2;4. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. Điểm M biểu diễn cho số phức có môđun bằng 32.

B. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng 4

C. Điểm M biểu diễn cho số phức u=2+4i.

D. Điểm M biểu diễn cho số phức có phần thực bằng2

Câu 340 : Cho un=2n+5n5n. Khi đó limun bằng

A. 0

B. 1

C. 25

D. 75

Câu 343 : Cho khối hộp H có thể tích V. Xét tất cả các khối chóp tứ giác có đỉnh của chóp và các đỉnh của mặt đáy đều là đỉnh của H. Chọn câu đúng.

A. Tất cả các khối chóp đó có thể tích bằngV3

B. Tất cả các khối chóp đó có thể tích bằngV6

C. Có khối chóp có thể tích bằng V3, có khối chóp có thể tích bằng V6

D. Không có khối chóp có thể tích bằng V3, không có khối chóp có thể tích bằng V6

Câu 346 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P:x6y+z+2017=0 và điểm A(1;-2;1). Phương trình đường thẳng đi qua A và vuông góc với (P) là:

A. Δ:x=1+ty=26tz=1+t

B. Δ:x=1+ty=26tz=1+t

C. Δ:x=1+ty=62tz=1+t

D. Δ:x=1+ty=62tz=1+t

Câu 357 : Tính môđun của số phức z biết z=43i1+i.

A. z=252.

B. z=72.

C. z=52.

D. z=2.

Câu 358 : Cho 0<a1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương x, y?

A. logaxy=logaxlogay.

B. logaxy=logax+logay.

C. logaxy=logaxy.

D. logaxy=llogaxlogay.

Câu 360 : Tập xác định của hàm số y=x212 là

A. D=\1;1.

B. D=.

C. D=\1;1.

D. D=\1;1.

Câu 361 : Cho hàm số y=axa>0,a1. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Tập xác định D=

B. Hàm số có tiệm cận ngang y = 0

C. limx+y=+

D. Đồ thị hàm số luôn ở phía trên trục hoành

Câu 362 : Kết quả của phép tính: P=1+i+i2+...+i2016+i2017

A. P = 0

B. P = 1

C. P = 1 + i

D. P = 2i

Câu 365 : Tính limx23x23x8

A. -2

B. 5

C. 9

D. 10

Câu 366 : Cho hàm số fx=2x1x3x. Kết luận nào sau đây là đúng?

A. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = -1

B. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 0

C. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x=12

D. Hàm số f(x) liên tục tại điểm x = 1

Câu 368 : Nghiệm của phương trình sinx5=12 là (*)

A. x=π6+2,k x=7π6+2,k

B. x=5π6+2,kx=35π6+2,k

C. x=5π6+10,kx=35π6+10,k

D. x=5π6+k1800°,k x=35π6+k1800°,k

Câu 371 : Mệnh đề nào sau đây đúng.

A. z.z¯¯z¯.z¯.

B. z'z=z.z'z2.

C. z.z¯=2a.

D. z+z¯=2a.

Câu 372 : Phương trình 3.22x+62x=3x3x10.2x có tổng các nghiệm là

A. 1log213.

B. 1+log23.

C. log213.

D. log223.

Câu 374 : Cho hai đường thẳng d và d'song song với nhau. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng d thành đường thẳng d'?

A. Không có phép tịnh tiến nào

B. Có duy nhất một phép tịnh tiến

C. Chỉ có hai phép tịnh tiến

D. Có rất nhiều phép tịnh tiến

Câu 375 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên sau:

A. Hàm số có hai điểm cực tiểu

B. Hàm số có ba điểm cực trị

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu 376 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = cos3x.

A. cos3xdx=3sin3x+C.

B. cos3xdx=sin3x3+C.

C. cos3xdx=sin3x3+C.

D. cos3xdx=sin3x+C.

Câu 377 : Cho I=etan2x+31sin22xdx và u=tan2x+3. Chọn mệnh đề đúng

A. du=11sin22xdx.

B. I=eudu.

C. I=etan2x+32+C.

D. I=2eudu.

Câu 379 : Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: z1=z+32i. Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z là

A. Đường thẳng

B. Đường tròn

C. Một điểm xác định

D. Elip

Câu 381 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:x2+y2+z22x+2y4z3=0. Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc mặt cầu (S)?

A. P:2x+y2z+3=0.

B. Q:2x+2yz7=0.

C. R:3x+4y10=0.

D. T:x+2y5z+11=0.

Câu 383 : Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x+1x2+x+1 lần lượt là

A. 12 và 12

B. 1 và 13

C. Không xác định

D. 1 và 0

Câu 389 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên 0;+ thỏa mãn 1xftdt=x24+7log2x. Tìm f(2)

A. 69ln2+48

B. 138ln2+54

C. 69ln2+144

D. 138ln2+48

Câu 390 : Xét các số thực dương a, b thỏa mãn log21aba+b=2ab+a+b3. Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của P=a+2b

A. Pmin=21032.

B. Pmin=31072.

C. Pmin=21012.

D. Pmin=21052.

Câu 402 : Cho số phức z=2+i. Tính z.

A. z=5.

B. z=5.

C. z=2.

D. z=3.

Câu 403 : Tính thể tích khối trụ biết bán kính đáy r = 4cm và chiều cao h = 6cm

A. 32πcm3.

B. 24πcm3.

C. 48πcm3.

D. 96πcm3.

Câu 404 : Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. cosx=1x=π+k2π.

B. cosx=0x=π2+.

C. cosx=1x=k2π.

D. cosx=0x=π2+k2π.

Câu 406 : Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;1;4), B(2;7;9), C(0;9;13)

A. 2x+y+z+1=0.

B. xy+z4=0.

C. 7x2y+z9=0.

D. 2x+yz2=0.

Câu 407 : Tập nghiệm của phương trình 9x4.3x+3=0 là:

A. {0;1}

B. {1;3}

C. {0;-1}

D. {1;-3}

Câu 408 : Tập xác định D của hàm số y=x22x+113 là:

A. D=0;+.

B. D=.

C. D=1;+.

D. D=\1.

Câu 409 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=e2018x.

A. fxdx=e2018x+C.

B. fxdx=12018e2018x+C.

C. fxdx=2018e2018x+C.

D. fxdx=e2018xln2018+C.

Câu 413 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=x3+x.

B. y=x33x2+3x+2.

C. y=x2+2018.

D. y=x2018x+2018.

Câu 417 : Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=5x+1ex và F(0) = 3. Tính F(1)

A. F1=11e3.

B. F1=e+3.

C. F1=e+7.

D. F1=e+2.

Câu 419 : Điều kiện cần và đủ để z là một số thực là:

A. z=z¯.

B. z=z.

C. z=z¯.

D. z=z.

Câu 420 : Dãy số nào sau đây giảm?

A. un=n54n+1n.

B. un=53n2n+3n.

C. un=2n3+3n.

D. un=cos2n+1n.

Câu 422 : Tập nghiệm của bất phương trình log154x+6x0 

A. 2;32.

B. 2;32.

C. 2;32.

D. 2;32.

Câu 426 : Số phức z thỏa mãn 1+iz+2iz¯=13+2i là:

A. 3 + 2i

B. 3 - 2i

C. -3 + 2i

D. -3 - 2i

Câu 433 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2lnx trên đoạn 1e;e.

A. miny1e;e=1e2.

B. miny1e;e=12e.

C. miny1e;e=e.

D. miny1e;e=1e.

Câu 440 : Tập nghiệm của bất phương trình x+2x+22+3++xx2+3+1>0 là:

A. (1;2)

B. (-1;2)

C. 1;+.

D. 1;+.

Câu 449 : Tính tổng S=1+2.2+3.22+4.23+...+2018.22017.

A. S=2017.22018+1.

B. S=2017.22018.

C. S=2018.22018+1.

D. S=2019.22018+1.

Câu 452 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số có ba điểm cực trị

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0

D. Hàm số có hai điểm cực tiểu

Câu 453 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+da0 có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 

A. a>0,b>0,c>0,d>0.

B. a>0,b>0,c=0,d>0.

C. a>0,b<0,c=0,d>0.

D. a>0,b>0,c<0,d>0.

Câu 457 : Tập xác định của hàm số: y = cot x là:

A. D=\kπ2|k.

B. D=\|k.

C. D=\π4+|k.

D. D=\π2+|k.

Câu 458 : Hàm số y=2x2+1 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;+.

B. 1;1.

C. ;+.

D. ;0.

Câu 459 : Trong không gian cho hai điểm phân biệt A và B. Tập hợp tâm các mặt cầu đi qua A và B là:

A. Một mặt phẳng

B. Một đường thẳng

C. Một đường tròn

D. Một mặt cầu

Câu 463 : Cho hàm số f(x) thỏa mãn f'x=35sinx,f0=10. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx=3+5cosx+5.

B. fx=3+5cosx+2.

C. fx=35cosx+2.

D. fx=35cosx+15.

Câu 467 : Cho hàm số fx=3x3.43x. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. fx<1x3+3xlog34<0.

B. fx<1x3log23+6x<0.

C. fx<1x3ln3+6xln2<0.

D. fx<1x2+6log32<0.

Câu 469 : Đặt I=12x1+x1dx và t=1+x1. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?

A. xdx=t22t+22t2dt.

B. I=113+4ln2.

C. I=122t26t+84tdt.

D. I=23t33t2+8t4lnt12

Câu 473 : Cho hàm số fx=ln16x. Chọn khẳng định đúng.

A. fxdx=x16ln16x1+C.

B. fxdx=x4ln16x1+C.

C. fxdx=xln16x1+C.

D. fxdx=4xln16x1+C.

Câu 479 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log2x22 

A. D=2;+.

B. D=6;+.

C. D=2;+\6.

D. D=2;+\4.

Câu 485 : Bất phương trình log33x+2+log45x+32 có tập nghiệm là:

A. 0;+

B. ;0

C. ;0

D. 0;+

Câu 487 : Cho Fx=13x3 là một nguyên hàm của hàm số fxx. Tìm nguyên hàm của hàm số f '(x).lnx

A. f'xlnxdx=lnxx3+15x5+C.

B. f'xlnxdx=lnxx315x5+C.

C. f'xlnxdx=lnxx3+13x3+C.

D. f'xlnxdx=lnxx3+13x3+C.

Câu 491 : Cho hàm số y=x2ln2x+1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên -12;+

B. Hàm số đồng biến trên 12;+

C. Hàm số nghịch biến trên -12;+

D. Hàm số đồng biến trên 12;+ và nghịch biến trên 12;12.

Câu 503 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2xx+3 là:

A. x=2

B. y=1

C. x=3

D. y=3

Câu 504 : Phần ảo của số phức z=23i là:

A. -3i

B. 3

C. -3

D. 3i

Câu 505 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+cosx+2018 là:

A. Fx=ex+sinx+2018x+C.

B. Fx=exsinx+2018x+C.

C. Fx=ex+sinx+2018x.

D. Fx=ex+sinx+2018+C.

Câu 506 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên .

A. y=2x.

B. y=13x.

C. y=πx.

D. y=ex.

Câu 507 : Cho hàm số y=2x+3x1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số có một điểm cực trị

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất

C. Đường thẳng y = 2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

D. Hàm số nghịch biến trên 

Câu 508 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P:2xy+3z1=0 có một vectơ pháp tuyến là:

A. n1=2;1;3.

B. n2=2;1;1.

C. n3=1;3;1.

D. n4=2;1;3.

Câu 510 : Hình nào dưới đây không phải là hình đa diện ?

A. Hình 1

B. Hình 2

C. Hình 4

D. Hình 3

Câu 511 : Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Cnk=k!n!nk!.

B. Cnk=k!nk!.

C. Cnk=n!nk!.

D. Cnk=n!k!nk!.

Câu 513 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log12x+1<log122x1.

A. S=12;2.

B. S=1;2.

C. S=2;+.

D. S=;2.

Câu 518 : Số số hạng trong khai triển x+250 là:

A. 49

B. 50

C. 52

D. 51

Câu 520 : Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M2;0;0,N0;1;0 và P0;0;2. Mặt phẳng (MNP) có phương trình là

A. x2+y1+z2=0

B. x2+y1+z2=1

C. x2+y1+z2=1

D. x2+y1+z2=1

Câu 521 : Tính giới hạn limx23+2xx+2.

A. -

B. 2

C. +

D. 32

Câu 525 : Tìm xcos2xdx.

A. 12x.sin2x14cos2x+C.

B. x.sin2x+cos2x+C.

C. 12xsin2x+12cos2x+C.

D. 12x.sin2x+14cos2x+C.

Câu 526 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên sau

A. m=2,m1.

B. m>0,m=1.

C. m=2,m>1.

D. 2<m<1.

Câu 528 : Tính giá trị của biểu thức P=44.811.22017.

A. P=22058

B. P=22047

C. P=22032

D. P=22054

Câu 532 : Cho hàm số f(x) liên tục trên  và f'x=x12x3. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số không có cực trị   

B. Hàm số có hai điểm cực trị

C. Hàm số có một điểm cực đại

D. Hàm số có đúng một điểm cực trị

Câu 553 : Cho hàm số y = f(x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;0)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3

Câu 554 : Cho hàm số phù hợp với bảng biến thiên sau

A. Hàm số có đúng một cực trị

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1

C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1

D. Hàm số có GTLN bằng 0, GTNN bằng -1

Câu 556 : Tập xác định của hàm số: y=cos2xπ3+1 là:

A. D=\k2π3|k.

B. D=\π6+k2π|k.

C. D=\±π6+k2π|k.

D. D=

Câu 557 : Trong không gian, tập hợp các điểm M nhìn đoạn thẳng cố định AB dưới một góc vuông là:

A. Tập hợp chỉ có một điểm

B. Một đường thẳng

C. Một đường tròn

D. Một mặt cầu

Câu 558 : Trong không gian Oxyz, cho vectơ a=x1;y1;z1,b=x2;y2;z2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. a=bx1+x2=0y1+y2=0z1+z2=0

B. ka=kx1;ky1;kz1x

C. a+b=x1+x2;y1+y2;z1+z2

D. a.b=x1x2+y1y2+z1z2

Câu 559 : Nếu 9log2x+4logy2=12logx.logy thì

A. x=yx,y>0

B. x2=y3x,y>0

C. x3=y2x,y>0

D. 3x=2yx,y>0

Câu 560 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz mặt cầu (S) có phương trình x2+y2+z22x+4y6z2=0. Khi đó (S) có:

A. Tâm I2;4;6 và bán kính R=58

B. Tâm I2;4;6 và bán kính R=58

C. Tâm I1;2;3 và bán kính R = 4

D. Tâm I1;2;3 và bán kính R = 4

Câu 563 : Trong không gian Oxyz, cho điểm A(0;2;3). Tìm tọa độ của điểm M trên trục tung sao cho AM = 5.

A. M0;6;0,M0;2;0

B. M0;6;0,M0;2;0

C. M0;6;0,M0;2;0

D. M0;6;0,M0;2;0

Câu 564 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên

A. Hàm số có hệ số a < 0.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng (-2;-1) và (1;2).

C. Hàm số không có cực trị.

D. Hệ số tự do của hàm số khác 0.

Câu 565 : Họ các nguyên hàm F(x) của hàm số fx=xlnx trên khoảng 0;+ là

A. 12x2lnx+14x2+C

B. 12x2lnx+12x2+C

C. 12x2lnx14x2+C

D. 12x2lnx12x2+C

Câu 568 : Tất cả các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=xx24x24x+3 là

A. y = 1 và x  = 3

B. y = 0, y = 1 và x = 3

C. y = 0, x = 1 và x  = 3

D. y = 0 và x  = 3

Câu 569 : Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số y=exx trên 0;+. Tính I=12e2xxdx

A. F4F2

B. 2F2F1

C. F4F22

D. 2F4F2

Câu 571 : Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận?

A. y=xx24.

B. y=x+32x1.

C. y=xx23x+2.

D. y=x1x22x3.

Câu 574 : Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. tanxdx=lncosx+C.

B. cotxdx=lncosx+C.

C. sinx2dx=2cosx2+C.

D. cosx2dx=2sinx2+C.

Câu 575 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau

A. Đồ thị hàm số y = |f(x)| đồng biến trên ;1

B. Đồ thị hàm số y = |f(x)| nghịch biến trên ;1

C. Hàm số y = |f(x)| đồng biến trên (-1;4)

D. Đồ thị hàm số y = |f(x)| đồng biến trên 3;+

Câu 583 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=2mex+1ex+m nghịch biến trên ln12;+.

A. 1<m<1.

B. 12m1.

C. 12m<1.

D. 1<m12  m1.

Câu 586 : Cho đồ thị hàm số y=fx=x3+3x1   C có dạng như hình vẽ dưới đây.

A. Phương trình x33x+m=0 có ba nghiệm phân biệt khi và chỉ khi 2<m<2.

B. Đồ thị hàm số y = |f(x)| có 3 điểm cực tiểu.

C. Hàm số y = |f(x)| đồng biến trên (0;1).

D. Hàm số y = |f(x)| nhận Oy làm trục đối xứng

Câu 603 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là:

A. 2;+

B. 0;2

C. 0;+

D. 2;+

Câu 604 : limx3x1x+5 bằng:

A. 3

B. -3

C. 15.

D. 5

Câu 605 : Tính I=01e3x.dx.

A. I=e31.

B. I=e1.

C. I=e313.

D. I=e3+12.

Câu 606 : Cho số phức z=3+2i. Tính |z|.

A. z=5.

B. z=13.

C. z=5.

D. z=13.

Câu 609 : Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị hàm số

A. y=log2x+3

B. y=log2x

C. y=2x

D. y=2x

Câu 610 : Thể tích của khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=34πR3

C. V=4πR3

D. V=13πR3

Câu 611 : Tìm tập xác định D của hàm số y=tan2x+π3

A. D=π12+kπ2|kZ.

B. D=π6+kπ|kZ.

C. D=π12+kπ|kZ.

D. D=π6+kπ2|kZ.

Câu 612 : Cho a, b là hai số dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây là ĐÚNG ?

A. lnab=blna.

B. lnab=lna.lnb.

C. lna+b=lna+lnb.

D. lnab=lnalnb.

Câu 613 : Với a=log25, giá trị của log41250 là:

A. 1+4a2

B. 214a

C. 14a2

D. 21+4a

Câu 614 : Hình tròn xoay được sinh ra khi quay một hình chữ nhật quanh một cạnh của nó là

A. hình chóp

B. hình trụ

C. hình cầu

D. hình nón

Câu 651 : Cho fn=n2+n+12+1n. Đặt un=f1.f3...f2n1f2.f4...f2n.

A. n = 23

B. n = 29

C. n = 21

D. n = 33

Câu 653 : Cho hàm số y=2x2+1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1)

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

Câu 654 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Mọi tứ diện luôn có mặt cầu ngoại tiếp

B. Mọi hình hộp đứng đều có mặt cầu ngoại tiếp

C. Hình nón, hình khối có duy nhất một trục đối xứng và có vô số mặt phẳng đối xứng

D. Mặt trụ, hình trụ, khối trụ có vô số mặt phẳng đối xứng

Câu 655 : Tập xác định của hàm số: y=x+1tan3x là:

A. D=\k2π3|k.

B. D=\π6+kπ3;kπ3|k.

C. D=\π6+k2π3;k2π3|k.

D. D=\k2π3|k.

Câu 658 : Đồ thị hàm số nào dưới đây không có đường tiệm cận ngang?

A. y=x21+1x+1.

B. y=x+x22.

C. y=x+1x22x3.

D. y=x2x+1.

Câu 661 : Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y=tan2xcot2x?

A. y=1sinx1cosx.

B. y=tanxcotx.

C. y=1sinx+1cosx.

D. y=tanx+cotx.

Câu 673 : Trong Oxyz, cho d là đường thẳng đi A(2;1;3), B(3;-2;1). Phương trình chính tắc của d là:

A. x21=y13=z32

B. x+12=y31=z23

C. x31=y+23=z12

D. x33=y+22=z11

Câu 674 : Hàm số y=ax3+bx2+cx+d đồng biến trên ;+ khi:

A. a=b=0;c>0b23ac0

B. a=b=c=0a>0;b23ac<0

C. a=b=0;c>0a>0;b23ac0

D. a=b=0;c>0a>0;b23ac0

Câu 688 : Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm liên tục trên . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y = f '(x). Xét hàm số gx=fx23. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số g(x) đồng biến trên (-1;0)

B. Hàm số g(x) nghịch biến trên ;1

C. Hàm số g(x) nghịch biến trên (1;2)

D. Hàm số g(x) đồng biến trên 2;+

Câu 691 : Cho hàm số y=m1ex1+2ex1+m. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến trên (2;5).

A. me22<mem<1

B. m.

C. me2em<1m>2.

D. 2me.

Câu 693 : Đáp án D

A. 32.

B. 54.

C. 56.

D. 76.

Câu 698 : Cho số phức z thỏa mãn: z1+i=2. Tập hợp các điểm trên mặt phẳng tọa độ biểu diễn số phức z là:

A. Một đường thẳng

B. Một đường Parabol

C. Một đường tròn có bán kính bằng 2

D. Một đường tròn có bán kính bằng 4

Câu 699 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y=4.sinx+π2+cosx+π2+321 là:

A. 3+22 và 322

B. 261 và 261

C. 43 và -1

D. 261 và -1

Câu 705 : Hàm số nào sau đây là đạo hàm của hàm số y=log2x1?

A. y'=12x1.

B. y'=1x1ln2.

C. y'=ln2x1.

D. y'=12x1ln2.

Câu 709 : Trong các dãy số sau, dãy số nào không phải là cấp số cộng?

A. 3; 1; -1; -2; -4

B. 12;32;52;72;92.

C. 1;1;1;1;1;

D. 8;6;4;2;0.

Câu 710 : Cho hai số phức z1=2+3i,z2=45i. Tính z=z1+z2.

A. z=22i.

B. z=2+2i.

C. z=2+2i.

D. z=22i.

Câu 711 : Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=x33x+5 là điểm

A. Q(3;1)

B. M(1;3)

C. P(7;-1)

D. N(-1;7)

Câu 712 : Cho hàm số y=3xx2. Chọn khẳng định đúng.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = -1

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y = 2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 2

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y = -1

Câu 713 : Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số y=x42x21.

A. (-1;2)

B. (2;7)

C. (0;-1)

D. (1;-2)

Câu 714 : Cho 21m<21n. Khi đó

A. m > n

B. mn.

C. m < n

D. m = n

Câu 715 : Cho hàm số y = f(x) có limx+fx=1 và limxfx=1. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y = 1 và y = -1.

B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x = 1 và x = -1.

C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang.

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.

Câu 717 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình chính tắc của mặt cầu có đường kính AB với A2;1;0,B0;1;2.

A. S:x12+y12+z12=4

B. S:x+12+y+12+z+12=2

C. S:x+12+y+12+z+12=4

D. S:x12+y12+z12=2

Câu 718 : Giá trị của của biểu thức P=49log76+101+log33log925 là

A. P = 61

B. P = 35

C. P = 56

D. P = 65

Câu 720 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6.

A. Fπ6=12.

B. Fπ6=0.

C. Fπ6=54.

D. Fπ6=34.

Câu 721 : Nhận xét nào dưới đây là đúng?

A. log3ab=log3a+log3b   a,b>0.

B. log3a+b=log3a+log3b   a,b>0.

C. log3ab=log3alog3b   a,b>0.

D. logab.logbc.logca=1   a,b,c.

Câu 723 : Cho số tự nhiên n thỏa mãn Cn2+An2=9n. Mệnh đề nào sau đây là đúng ?

A. n chia hết cho 7

B. n chia hết cho 5

C. n chia hết cho 2

D. n chia hết cho 3

Câu 741 : Số 6303268125 có bao nhiêu ước số nguyên?

A. 420

B. 630

C. 240

D. 720

Câu 747 : Cho hai số thực x, y thỏa mãn x0,  y1,  x+y=3. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P=x3+2y2+3x2+4xy5x.

A. Pmax=15 và Pmin=13.

B. Pmax=20 và Pmin=18

C. Pmax=20 và Pmin=15.

D. Pmax=18 và Pmin=15.

Câu 754 : Cho hàm số fx=x2x+1. Tính f30x:

A. f30x=30!1x30.

B. f30x=30!1x31.

C. f30x=30!1x30.

D. f30x=30!1x31.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247