Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 35 đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có lời giải !!

35 đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 có lời giải !!

Câu 6 : Đường cong trong hình bên phải là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.y=x1x+1.

B.y=x42x21.

C.y=x42x21.

D.y=x+1x1.

Câu 8 : Với a là số thực dương tùy ý, log33a bằng 

A.3log3a

B.3+log3a

C.1+log3a

D.1log3a

Câu 9 : Tính đạo hàm của hàm số y=sin2x+3x.

A.y'=2cos2x+x3x1.

B.y'=cos2x+3x.

C.y'=2cos2x3xln3.

D.y'=2cos2x+3xln3.

Câu 10 : Cho 0<a1;α,β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B.aα=aαα>0.

C.aαβ=aαβ

D.aα=aα

Câu 11 : Tìm nghiệm của phương trình log25x+1=12. 

A.x=4.

B.x=6.

C.x=24.

D.x=0.

Câu 12 : Tìm nghiệm thực của phương trình 2x=7. 

A.x=7

B.x=72.

C.x=log27.

D.x=log72.

Câu 13 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x2+x+1 là

A.2x33+x2+x+C.

B.4x+1.

C.2x33+x22+x.

D.2x33+x22+x+C.

Câu 14 : Hàm số fx=cos4x+7 có một nguyên hàm là

A. sin4x+7+x.

B. 14sin4x+73.

C. sin4x+71.

D.14sin4x+7+3.

Câu 16 : Tích phân 032x+1dx bằng

A.6

B.9

C.12

D.3

Câu 19 : Điểm M trong hình bên dưới là điểm biểu diễn của số phức

A. z=3+2i.

B. z=3+2i.

C. z=32i

D. z=32i.

Câu 20 : A.B=V.h

A.B=V.h

B.V=13hB.

C. V=3VB.

D. V=hB.

Câu 22 : Tính thể tích khối trụ có bán kính R=3, chiều cao h=5. 

A.V=45π.

B. V=45.

C. V=15π.

D. V=90π.

Câu 25 : Trong không gian tọa độ Oxyz, xác định phương trình mặt cầu có tâm I3;1;2 và tiếp xúc mặt phẳng P:x+2y2z=0. 

A. x32+y+12+z22=2.

B. x32+y+12+z22=1.

C. x+32+y12+z+22=1.

D. x+32+y12+z+22=4.

Câu 30 : A. minx0;3y=12.

A. minx0;3y=12.

B. minx0;3y=3.

C. minx0;3y=1.

D. minx0;3y=1.

Câu 31 : Tập nghiệm S của bất phương trình log2x1<3 là

A. S=1;10

B. S=;9

C. S=;10

D. S=1;9

Câu 33 : Mô-đun của số phức z=1+2i2i là 

A. z=5.

B. z=5

C. z=10.

D. z=6.

Câu 37 : Cho đường thẳng Δ đi qua điểm M2;0;1 và có véc-tơ chỉ phương a=4;6;2. Phương trình tham số của đường thẳng Δ là 

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+4ty=6tz=1+2t

C. x=4+2ty=63tz=2+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu 40 : Giá trị của tích phân I=01xx+1dx  là 

A. I=2+ln2.

B. I=1+ln2.

C. I=1ln2.

D. I=2ln2.

Câu 44 : A. x11=y22=z+11.

A. x11=y22=z+11.

B. x11=y+22=z+11.

C. x11=y22=z+11.

D. x11=y22=z+11.

Câu 48 : A. 52

A. 52

B. 72

C. 12

D. 32

Câu 57 : Cho hàm số y=x2x2+1 có đồ thị C. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. C cắt trục hoành tại hai điểm.

B. Ccắt trục hoành tại một điểm

C. C không cắt trục hoành.

D. C cắt trục hoành tại ba điểm.

Câu 58 : Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb.

B. lnab=lna.lnb.

C. lnab=lnalnb.

D. lnab=lnblna.

Câu 59 : Đạo hàm của hàm số y=3x 

A. y'=3xln3.

B. y'=3xln3.

C. y'=x3x1.

D. y'=3x.

Câu 61 : Tìm tập nghiệm S của phương trình 3x2=9. 

A. S=2;2

B. S=2;2

C. S=2;2

D. S=2;2.

Câu 62 : Phương trình log2x3=3 có nghiệm là 

A. x=5

B. x=12

C. x=9

D. x=11

Câu 63 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x39.

A. fxdx=12x49x+C.

B. fxdx=x49x+C

C. fxdx=12x4+C

D. fxdx=4x3+9x+C

Câu 64 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là

A. Fx=e2x2+x33+C.

B. Fx=e2x+x3+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C.

Câu 65 : Biết abfxdx=10,Fxlà một nguyên hàm của fxFa=3.Tính Fb.

A. Fb=13.

B. Fb=10.

C. Fb=16.

D. Fb=7.

Câu 67 : Cho số phức z=7i5. Phần thực và phần ảo của số phức z¯ lần lượt là

A. 7 và 5

B. 7 và 5

C. 7 và i5  

D. 7 và 5

Câu 68 : Cho hai số phức z1=22i,z2=3+3i. Khi đó số phức z1z2 là

A. 5+5i.

B. 5i.

C. 55i.

D. 1+i.

Câu 71 : A. 3a3.

A. 3a3.

B. a3.

C. a34.

D. 3a34.

Câu 75 : Viết phương trình mặt cầu tâm I1;2;3 và bán kính R=2. 

A. x12+y+22+z32=4.

B. x+12+y22+z+32=4

C. x12+y+22+z32=2.

D. x+12+y22+z+32=2

Câu 79 : Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình bên. Khi đó y=fx là hàm số nào sau đây?

A. y=x33x.

B. y=x3+3x.

C. y=x3+x24.

D. y=x33x+1.

Câu 81 : Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là

A. 2;+

B. 0;2

C. 0;+

D. 2;+

Câu 82 : Tính tích phân I=0π4cosπ2xdx. 

A. I=122

B. I=12.

C. I=212.

D. I=21.

Câu 87 : Trong không gian Oxyz, cho A1;2;1 và B0;1;3. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A,B là 

A. x+11=y32=z21.

B. x1=y13=z32.

C. x+11=y23=z+12.

D. x1=y12=z31.

Câu 94 : Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x=1+2ty=tz=2+t và mặt phẳng P:x+2y+1=0. Tìm hình chiếu của đường thẳng d trên P.

A. x=195+2ty=25tz=t.

B. x=195+2ty=125tz=1+t

C. x=35+2ty=45tz=2+t.

D. x=15+2ty=25tz=1+t.

Câu 103 : Cho hàm số y=fx liên tục trên . Hàm số y=f'x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số y=fx có hai điểm cực trị.

B. Đồ thị hàm số y=fx có ba điểm cực trị

C. Đồ thị hàm số y=fx có bốn điểm cực trị.

D.  Đồ thị hàm số y=fx có một điểm cực trị.

Câu 106 : Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?

A. y=x33+x2+1.

B. y=x33x2+1.

C. y=2x36x2+1.

D. y=x33x2+1.

Câu 109 : Đạo hàm bậc nhất của hàm số y=e2x+3 là

A. y'=2.e2x.

B. y'=e2x.

C. y'=2e2x+3.

D. y'=e2x+3.

Câu 110 : Cho đẳng thức a2a3a3=aα,0<a1. Khi đó α thuộc khoảng nào?

A. 1;0

B. 0;1

C. 2;1

D. 3;2

Câu 111 : Nghiệm của phương trình log23x8=2 là 

A. x=4.

B. x=4

C. x=43.

D. x=12

Câu 112 :  Tìm nghiệm của phương trình 3x1=27. 

A. x=9

B. x=3.

C. x=4.

D. x=10.

Câu 113 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin2x là

A. Fx=12cos2x+C.

B. Fx=cos2x+C

C. Fx=12cos2x+C

D. Fx=cos2x+C

Câu 115 : A. 0

A. 0

B. 2

C. 12

D. 1

Câu 116 : Tích phân I=0π3sinxdx bằng

A. 32

B. 32

C. 12

D. 12

Câu 117 : Cho số phức z=23i. Số phức liên hợp của z là

A. z¯=23i.

B. z¯=2+3i.

C. z¯=2+3i.

D. z¯=23i.

Câu 118 : Số nào trong các số phức sau là số thực?

A. 1+2i+1+2i

B. 3+2i+32i

C. 5+2i52i

D. 32i3+2i.

Câu 122 : Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là 

A. V=πr2h.

B. V=πrh.

C. V=13πr2h.

D. V=13πrh2.

Câu 124 : Cho các véc-tơ a=1;2;3,b=2;4;1,c=1;3;4. Véc-tơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3.

B. v=7;23;3.

C. v=3;7;23.

D. v=7;3;23.

Câu 126 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng Oxz có phương trình là

A. x=0.

B. z=0.

C. y=0.

D. x+z=0.

Câu 129 : Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x42x2.

B. y=x4+2x2.

C. y=x3+3x2.

D. y=x32x.

Câu 131 : Tập nghiệm của bất phương trình 234x322x là

A. ;23

B. ;25

C. 25;+

D. 23;+

Câu 132 :  Tích phân 02aax+3adx,a>0 bằng

A. 16a225

B. alog53.

C. ln53.

D. 2a15.

Câu 134 : A. 900

A. 900

B. 450

C. 600

D. 300

Câu 135 : A. 3a.

A. 3a.

B. 217a.

C. 73a.

D. 3217a.

Câu 136 : A. 4x+4y2z22=0.

A. 4x+4y2z22=0.

B. 2x+2y+z17=0.

C. 2x+4yz25=0.

D. x+y+z10=0.

Câu 137 : A. x14=y+21=z34.

A. x14=y+21=z34.

B. x12=y+23=z32.

C. 2x1+3y+22z3=0.

D. x21=y32=z+23.

Câu 141 : A. P=8

A. P=8

B. P=4

C. P=5

D. P=7

Câu 148 : A. 2213.

A. 2213.

B. 13

C. 433.

D. 4

Câu 149 : A. a217.

A. a217.

B. 3a68.

C. a628.

D. 2a217.

Câu 150 : A. 153.

A. 153.

B. 315.

C. A153.

D. C153

Câu 151 : Cho cấp số cộng un biết u1=3,u2=1. Tìm u3. 

A. u3=4.

B. u3=2.

C. u3=5.

D. u3=7.

Câu 152 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;12 và 3;+.

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 12;+.

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;+.

D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3.

Câu 155 : Cho bảng biến thiên của hàm số y=fx. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số y=fxnghịch biến trên 1;0và 1;+.

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=fx trên tập  bằng 1.

C. Giá trị lớn nhất của hàm số y=fx trên tập  bằng 0.

D. Đồ thị hàm số y=fx không có đường tiệm cận.

Câu 156 : A. y=x4x+1.

A. y=x4x+1.

B. y=x3+3x24

C. y=x4+3x24.

D. y=x3+6x24.

Câu 157 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên sau

A. 2<m<1.

B. m=2,m1.

C. m>0,m=1.

D. m=2,m>1.

Câu 158 : Cho a,b,c>0 và a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? 

A. logab=cb=ac.

B. logabc=logablogac.

C. logabc=logab+logac.

D. logab+c=logab+logac.

Câu 160 : Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0.

A. P=x.

B. P=x18.

C. P=x29.

D. P=x2

Câu 161 : Tìm nghiệm x0 của phương trình 32x+1=21. 

A. x0=log921.

B. x0=log218.

C. x0=log213.

D. x0=log97.

Câu 162 : A. x=4.

A. x=4.

B. x=3.

C. x=2.

D. x=1.

Câu 163 : Cho hàm số fx=x3 có một nguyên hàm là Fx. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. F2F0=16.

B. F2F0=1.

C. F2F0=8.

D. F2F0=4.

Câu 164 : Nguyên hàm của hàm số fx=cos3x là

A. sin3x+C.

B. 13sin3x+C

C. 13sin3x+C

D. 3sin3x+C

Câu 165 : A. 26

A. 26

B. 262

C. 52

D. 5

Câu 166 : Cho các hàm số fx và Fx liên tục trên  thỏa F'x=fx,x. Tính 01fxdx biết F0=2,F1=5.

A. 01fxdx=3.

B. 01fxdx=7.

C. 01fxdx=1.

D. 01fxdx=3.

Câu 167 : Cho số phức z=75i. Tìm phần thực a của z.

A. a=7.

B. a=5.

C. a=5.

D. a=7.

Câu 172 : A. πa33.

A. πa33.

B. πa333.

C. 3πa3

D. πa23.

Câu 174 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz,tìm tọa độ ubiết u=2i3j+5k.

A. u=5;3;2.

B. u=2;3;5.

C. u=2;5;3.

D. u=3;5;2.

Câu 175 : A. I4;1;0

A. I4;1;0

B. I4;1;0

C. I4;1;0

D. I4;1;0

Câu 177 : A. x11=y3=z+22.

A. x11=y3=z+22.

B. x+11=y3=z22.

C. x+12=y3=z21.

D. x12=y3=z21.

Câu 178 : A. 0,242

A. 0,242

B. 0,215

C. 0,785

D. 0,758

Câu 181 : A. 28

A. 28

B. 29

C. 31

D. 30

Câu 182 : Biết Fx là một nguyên hàm của hàm số fx=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6.

A. Fπ6=54.

B. Fπ6=0.

C. Fπ6=34.

D. Fπ6=12.

Câu 183 : Tìm số phức thỏa mãn  iz¯2+3i=1+2i.

A. z=4+4i.

B. z=44i.

C. z=44i.

D. z=4+4i.

Câu 197 : A. 122x22x4dx.

A. 122x22x4dx.

B. 122x+2dx.

C. 122x2dx.

D. 122x2+2x+4dx.

Câu 198 : A. w=1258

A. w=1258

B. w=3137.

C. w=2314.

D. w=2309

Câu 199 : A. 2a33.

A. 2a33.

B. a323.

C. a32

D. 22a33.

Câu 202 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình bên.

A. 4;+.

B. ;0.

C. 1;3.

D. 0;1

Câu 206 : Cho a là số thực dương tùy ý, lnea2 bằng

A. 2(1+lna)

B. 112lna

C. 2(1lna)

D. 12lna

Câu 207 : Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=z11=y32. Một vectơ chỉ phương của d là

A. u4(1;3;1)

B. u1(1;1;2)

C. u3(1;2;1)

D. u2(1;1;3)

Câu 208 : A. 0

A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

Câu 210 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x1x+1 là

A. x=1

B. x=1

C. y=1

D. y=1

Câu 212 : Phần ảo của số phức z=1+i là

A. i

B. 1

C. 1

D. i

Câu 213 :  Cho biểu thức P=x54 với x>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. P=x54

B. P=x45

C. P=x9

D. P=x20

Câu 214 : Một trong bốn hàm số cho trong các phương án A,B,C,D sau đây có đồ thị như hình vẽ

A. y=13x3x2+1

B. y=x33x2+1

C. y=x3+3x2+1

D. y=x3+3x2+1

Câu 215 : Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2.

A. 934.

B. 23.

C. 223.

D. 212.

Câu 216 :  Cho d là đường thẳng đi qua điểm A1;2;3 và vuông góc với mặt phẳng α:4x+3y7z+1=0. Phương trình chính tắc của d là

A. x14=y23=z37

B. x14=y23=z37

C. x41=y32=z+73

D. x+14=y+23=z+37

Câu 219 : A. a = 0, b = 0

A. a = 0, b = 0

B. a = 12

C. a = 0,b = 1

D. a = 1,b = 2

Câu 220 :  Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I2;1;1 và tiếp xúc mặt phẳng Oyz có phương trình là:

A. x+22+(y1)2+z+12=4

B. x+22+(y1)2+z+12=2

C. x22+(y+1)2+z12=2

D. x22+(y+1)2+z12=4

Câu 221 : Cho hai số phứ  z1=1+i và z2=2-3i. Tính mô đun của số phức z1 + z2

A. z1+z2=1

B. z1+z2=5

C. z1+z2=13

D. z1+z2=5

Câu 223 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x2-13 là

A. -2; 2

B. (-; -3][3; +)

C. (-; -2][2; +)

D. -3; 3

Câu 225 : Nguyên hàm của hàm số y=11x là:

A. Fx=lnx1+C

B. Fx=ln1x+C

C. Fx=ln1x+C

D. Fx=ln1x+C

Câu 230 : Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α):x+2y+3z6=0 và đường thẳng Δ:x+11=y+11=z31. Mệnh đề nào sau đây đúng ?

A. Δ(α)

B. Δ cắt và không vuông góc với (α).

C. Δ(α)

D. Δ//(α)

Câu 231 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+3x2+3x+2 là:

A. lnx+1+2lnx+2+C

B. 2lnx+1+lnx+2+C

C. 2lnx+1lnx+2+C

D. lnx+1+2lnx+2+C

Câu 245 : Cho số phức z có z=2 thì số phức w=z+3i có modun nhỏ nhất và lớn nhất lần lượt là:

A. 2  và  5

B. 1  và  6

C. 2  và  6

D. 1  và  5

Câu 250 : Thể tích của khối cầu bán kính a bằng

A. 4πa33.

B. 4πa3.

C. πa33.

D. 2πa3.

Câu 251 : Với a và b là hai số thực dương tùy ý, logab2 bằng

A. 2loga+logb.

B. loga+2logb.

C. 2loga+logb.

D. loga+12logb.

Câu 255 : Tìm nghiệm của phương trình log2x1=3.

A. x=9

B. x=7

C. x=8

D. x=10

Câu 256 : Cho hàm số y=fx liên tục trên  và có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. y=x33x2+2

B. y=x3+3x2+2

C. y=x33x2+2

D. y=x3+3x2+2

Câu 261 : Cho abf'(x)dx=7 và f(b)=5. Khi đó f(a)bằng

A. 12

B. 0

C. 2

D. -2

Câu 263 : Tập nghiệm S của bất phương trình 5x+2<125x là:

A. S=;2

B. S=;1

C. S=1;+

D. S=2;+

Câu 265 : Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z=52+i?

A. 2;1

B. 1;2

C. 52;5

D. 2;1

Câu 267 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là:

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x2+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C

Câu 269 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x33x29x+10 trên 2;2 .

A. max[2;2]fx=5

B. max[2;2]fx=17

C. max[2;2]fx=15

D. max[2;2]fx=15

Câu 273 : Đạo hàm của hàm số y=x.ex+1 là:

A. y'=1xex+1

B. y'=1+xex+1

C. y'=ex+1

D. y'=xex

Câu 275 :  Phương trình mặt cầu S có tâm I1;2;3 và tiếp xúc với mặt phẳng P:x2y+2=0 là:

A. x12+y+22+z32=1219

B. x+12+y22+z+32=113

C. x12+y+22+z32=495

D. x+12+y22+z+32=495

Câu 282 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hai điểm A1;3;2,B3;5;4. Phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

A. x+y3z+9=0

B. x+y3z+2=0

C. x31=y51=z+43

D. x+y3z9=0

Câu 283 : Đường thẳng Δ là giao của hai mặt phẳng P:x+yz=0 và Q:x2y+3=0 thì có phương trình là:

A. x+21=y+13=z1

B. x+21=y+12=z1

C. x21=y11=z31

D. x+12=y11=z3

Câu 289 : Cho hàm số fa=a23a23a3a18a38a18 với a>0,  a1. Giá trị của M=f20192018 là

A. 20191009

B. 20191009+1

C. 20191009+1

D. 201910091

Câu 302 : Phương trình log2x+1=2 có nghiệm là

A. x=3

B. x=1

C. x=3

D. x=8

Câu 303 : Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị như hình bên?

A. y=x33x1

B. y=x33x23x1

C. y=13x3+3x1

D. y=x3+3x23x+1

Câu 304 : Tiếp tuyến đồ thị hàm số y=x33x2+1 tại điểm A (3;1) là đường thẳng

A. y=9x26

B. y=9x3

C. y=9x2

D. y=9x26

Câu 308 :  Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=sinx 

A. Fx=tanx+C

B. Fx=cos x+C

C. Fx=cotx+C

D. Fx=cos x+C

Câu 318 :  Xác định tập nghiệm S của bất phương trình 132x33.

A. S=1;+.

B. S=;1.

C. S=(;1].

D. S=[1;+).

Câu 319 : Trong không gian Oxyz, phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M2;0;1 và có vecto chỉ phương u=2;3;1 là

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+2ty=3z=1t

C. x=2+2ty=3tz=1+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu 321 : Trong không gian Oxyz cho điểm I2;3;4 và A1;2;3. Phương trình mặt cầu tâm I và đi qua A có phương trình là:

A. x+22+y+32+z+42=3

B. x+22+y+32+z+42=9

C. x22+y32+z42=45

D. x22+y32+z42=3

Câu 323 : Nếu 32x>3+2thì

A. x

B. x<1

C. x>1

D. x<1

Câu 341 : A. z=2i.

A. z=2i.

B. z=12i.

C. z=1+2i.

D. z=12i.

Câu 350 : A. 9

A. 9

B. 5

C. 4

D. 1

Câu 351 : A. x1=1,q=2

A. x1=1,q=2

B. x1=1,q=2

C. x1=1,q=2

D. x1=1,q=2

Câu 352 : A. 0;32 và 32;+

A. 0;32 và 32;+

B. 3;0 và 3;+

C. ;3 và 0;3

D. 3;+

Câu 353 : A. 0

A. 0

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 355 : A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng.

B. Trục hoành và trục tung là hai tiệm cận của đồ thị hàm số đã cho.

C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là đường thẳng y=0  .

D. Hàm số đã cho có tập xác định là  D=0,+.

Câu 356 : A.y=x33x22

A.y=x33x22

B. y=x3+3x22

C. y=x33x22

D. y=x3+3x22

Câu 358 : Cho các mệnh đề sau:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 359 : A. D=\2

A. D=\2

B. D=1;2

C. D=0;+

D. D=;12;+

Câu 360 : Tính giá trị của biểu thức P=logaa.aa3 với 0<a1.

A. P=13

B. P=32

C. P=23

D. P=3

Câu 361 : A. S=1.

A. S=1.

B. S=1.

C. S=3.

D. S=3.

Câu 362 : A. S=1;3.

A. S=1;3.

B. S=1;3.

C. S=3;1.

D. S=3.

Câu 363 : A.14x4x3+43x3+C

A.14x4x3+43x3+C

B. 14x413x3+43x3+C

C. 14x4x3+23x3+C

D. 14x413x3+23x3+C

Câu 364 : A.x4ln4x24+x22x2

A.x4ln4x24+x22x2

B. x4164ln4x24+x22x2

C. x4ln4x24+x2+2x2

D. x4164ln4x24+x2+2x2

Câu 365 : A. . I = 1

A. . I = 1

B. I =2

C. I = 3

D. I = 4

Câu 366 : Giá trị của tích phân I=01xx+1dx=a . Biểu thức P=2a1  có giá trị là:

A. P=1ln2

B. P=22ln2

C. P=12ln2

D. P=2ln2

Câu 367 : A. z¯=3i

A. z¯=3i

B. z¯=3+i

C. z¯=3+i

D. z¯=3i

Câu 370 : A. V=72a3.

A. V=72a3.

B. V=14a3.

C. V=283a3.

D. V=7a3.

Câu 371 : A. 4πa2.

A. 4πa2.

B. 3πa2.

C. 2πa2.

D. πa2.

Câu 374 : A. x2+y2+z2+2ax+2by+2czR2=0

A. x2+y2+z2+2ax+2by+2czR2=0

B. x2+y2+z2+2ax+2by+2cz+d=0

C. x2+y2+z2+2ax+2by+2cz+d=0,   d=a2+b2+c2R2

D. x2+y2+z22ax2by2cz+d=0,  a2+b2+c2d>0

Câu 375 : A. 4x+4y+6z7=0

A. 4x+4y+6z7=0

B. 2x+3y+3z5=0

C. 4x4y+6z23=0

D. 2x3yz9=0

Câu 376 : A. Q2;1;5

A. Q2;1;5

B. P0;0;5

C. N5;0;0

D .M1;1;6

Câu 380 : A. x>3

A. x>3

B. 13<x<3

C. x<3

D. x>103

Câu 381 : A. I=π2.

A. I=π2.

B. I=π22.

C. I=π4.

D. I=π24.

Câu 386 : A. x+2y5=0

A. x+2y5=0

B. 2x+yz+4=0

C. 2xy+z4=0

D. 2xy+z+4=0

Câu 387 : A. y=x1.

A. y=x1.

B. y=x+1.

C. y=x+1.

D. y=x1.

Câu 390 : A. P=2ca

A. P=2ca

B. P=4ca

C. P=ca

D. 

Câu 395 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 397 : A. b2=2c

A. b2=2c

B. c=2b2

C. b=c

D. b2=c

Câu 399 : A. 80

A. 80

B. 60

C. 90

D. 70

Câu 400 : A. un=3+12n+1

A. un=3+12n+1

B. un=3+12n1

C. un=3+12n1

D. un=n3+14n1

Câu 401 :  

Câu 402 : Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2  và giá trị nhỏ nhất bằng 2 .

C. Hàm số đạt cực đại tại x=0  và đạt cực tiểu tại x=2 .

Câu 403 : A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 .

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2 .

B. Hàm số đạt cực đại tại x=3 .

C.  x=1 là điểm cực trị của hàm số.

D. Hàm số có hai điểm cực trị.

Câu 404 : A. Đường thẳng y=1

A. Đường thẳng y=1

B. Đường thẳng x=1

C. Đường thẳng y=2

D. Đường thẳng x=2

Câu 405 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y=x2+x1

B. y=x3+3x+1

C. y=x4x2+1

D. y=x33x+1

Câu 407 : A. ;11;+

A. ;11;+

B. \1;1

C. 1;+

D. 0;+

Câu 408 : A. y'=5xln5

A. y'=5xln5

B. y'=5xln5

C. y'=x.5x1

D. y'=5x

Câu 410 : Tìm tập nghiệm S  của phương trình 2x+1=8

A. S=1

B. S=1

C. S=4

D. S=2

Câu 411 : A. x=3

A. x=3

B. x=7

C. x=4

D. x=5

Câu 412 : A. x3+cosx+C

A. x3+cosx+C

B. x3+sinx+C

C. x3cosx+C

D. 3x3sinx+C

Câu 413 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=15x+4  là

A. 15ln5x+4+C

B. ln5x+4+C

C. 1ln5ln5x+4+C

D. 15ln5x+4+C

Câu 414 : A. F2F0=16

A. F2F0=16

B. F2F0=1

C. F2F0=8

D. F2F0=4

Câu 416 : A. z¯=3+2i

A. z¯=3+2i

B. z¯=2+3i

C. z¯=2+3i

D. z¯=23i

Câu 417 : A. w=83

A. w=83

B. w=83+i

C.w=103

D. w=103+i

Câu 418 : A. x=3

A. x=3

B. x=1

C. x=1

D. x=3

Câu 419 : A. 6a3

A. 6a3

B. 3a3

C. 2a3

D. 6a33

Câu 421 : A. V=9π5

A. V=9π5

B. V=3π5

C. V=π5

D. V=5π

Câu 426 : Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d:x+21=y13=z32 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ?

A. u2=1;3;2

B. u3=2;1;3

C. u1=2;1;2

D. u4=1;3;2

Câu 430 : A. 3

A. 3

B. 4

C. 5

D. 6

Câu 431 : Cho tích phân I=011x3dx.  Với cách đặt t=1x3  ta được:

A. I=301t3dt.

B. I=301t2dt.

C. I=01t3dt.

D. I=301t3dt.

Câu 436 : A. x=3+3ty=2+2tz=1t

A. x=3+3ty=2+2tz=1t

B. x=3y=2z=1+2t

C. x=3+3ty=2+2tz=1t

D. x=3ty=2tz=2+t

Câu 441 : A. 27V4

A. 27V4

B. 922V

C.9V4

D. 81V8

Câu 445 : A. 6

A. 6

B. 5

C. 8

D. 7

Câu 446 : A.23

A.23

B. 34

C. 43

D. 32

Câu 457 : 01e3x+1dx bằng:

A. y=x4+2x2.

Câu 461 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A.1xdx=lnx+C.

B. xedx=xe+1e+1+C.

A. y=x4+2x2.

Câu 463 : Phương trình 3x22x=1 có nghiệm là

C. x = 0; x = -2

A. y=x4+2x2.

Câu 471 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

C. 4;+.

A. y=x4+2x2.

Câu 472 : Nghiệm của phương trình log2x+9=5 là

C. x = 23. 

A. y=x4+2x2.

Câu 473 : Cho x, y > 0 α,β. Khẳng định nào sau đây sai ?

B. xα+yα=x+yα.

A. y=x4+2x2.

Câu 481 : Tính xsin2xdx.

B. x22+cos2x2+C.

A. y=x4+2x2.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247