A. y = -2
B. y = -1
C. x = 2
D. y = 2
A. 3e
B. 2e
C. e
D. 2+e
A.
B.
C.
D.
A. 48
B. 46
C. 52
D. 51
A.
B.
C.
D.
Cho hình chóp tam giác đều có cạnh bên là b và chiều cao là h (b > h). Tính thể tích của khối chóp đó.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
B. Tăng 3 lần.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 1
D. 2
A. V = 12
B. V = 60
C. V = 10
D. V = 20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.
B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại 1 điểm.
C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng.
D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 125
B. 35
C. 13
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -6
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2017
D.
A. 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đạt cực đại tại
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
D. Hàm số đạt cực đại tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Bất phương trình có nghiệm là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 1
D. 5
A. 6
B. 3
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. -2
C. 1
D. -1
A.
B. -3
C.
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên một đoạn có độ dài bằng 1.
B. Giá trị lớn nhất của hàm số trên R bằng 0.
C. Hàm số chỉ có một cực trị.
D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên R bằng -1.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
A.
B.
C.
D. (0;1)
Cho hàm số . Xét các phát biểu
(1) Hàm số đồng biến trên khoảng .
(2) Hàm số có một điểm cực tiểu.
(3) Đồ thị hàm số có tiệm cận.
Số phát biểu đúng là
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 9
C.
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 18
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 8
B. S = 0
C. S = -2
D. S = -8
Đồ thị hàm số là đồ thị nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 2e
C.
D. 1
A. 1
B.
C.
D. -1
A. 0
B. 2
C. Vô số
D. 1
Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. M = 9
B. M = 10
C. M = 1
D. M = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 và e-1
B. 1 và e
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
C. AB = AC
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 2
B. y = -2
C. x = -2
D. y = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
A. 1 + ln3
B. ln2
C. 1 + ln2
D. ln3
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = 3
C. m = 1
D. m = 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 3
D. 7
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 6
C. 5
D. 8
A.
B. (0;2)
C. (-2;0)
D.
A. x = 6
B. x = -2
C. x = 4
D. x = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. M = 6
B. M = 2
C. M = 4
D. M = -6
Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 10
C. 11
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Số tuổi của An và Bình là các nghiệm của phương trình . Tính tổng số tuổi của An và Bình.
A. 36
B. 21
C. 12
D. 23
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x= -1;tiệm cận ngang là đường thẳng
A. 6
B. 3
C. 4
D. 5
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. 3a
B. 2a
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m = 4
B. m = 1
C. m = 2
D. m = 3
A. m < 0
B. m > 0
C. m = 1
D. m = 0
Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 2
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C.
D. 3
A. 2
B.
C.
D.
Cho hình lăng trụ đều ABC.A'B'C' có . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (0;1)
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt khi:
A. m > 1
B. m > 0
C. m = 1
D.
A. a
B.
C.
D. ab
A.
B.
C.
D.
A. x3
B. 3x2
C. 1
D. x2
A. -3
B. 3
C. -1
D.
A.
B.
C. R
D.
A. 1 + a
B.
C.
D. a2
A.
B. R
C.
D. (-1;2)
A.
B.
C.
D. 2
A.
B. [-2;2]
C. R
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3a2
B. 24a2
C. 12a2
D. 6a2
Cho . Khi đó bằng
A. 7
B. 10
C. 14
D. 13
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6f(x)
B. 9f(x)
C. 12f(x)
D. 3f(x)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. -1
C.
D.
Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số .
A. -3
B. 3
C. 5
D. -1
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 4
B.
C.
D. m = 0 hay m = 4
A.
B.
C. 3
D. 1
A. 2a2
B.
C.
D. 4a2
A. 4m3
B. 2m3
C. 6m3
D. 4.5m3
Gọi M(x;y) là một điểm bất kì trên đồ thị (C) của hàm số . Tích khoảng cách từ M đến hai đường tiệm cận của (C) luôn bằng:
A. 6
B. 7
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C.
D. 2
A.
B.
C. -10
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. m = 4 hay m = -4
D.
D. m = 2 hay m = -2
A.
B.
C.
D.
Tập xác định của hàm số là:
A.
B.
C.
D. (1;2)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -3x + 2
D. y = -3x
C. y = 1
D. y = -3x - 3
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. y = -2 và x = -2
B. y = 2 và x = -2
C. y = -2 và x = 2
D. y = 2 và x = 2
Cho đồ thị như hình vẽ bên. Đây là đồ thị của hàm số nào?
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A = -2
B.
C. A = 1
D.
A. 10a3
B. 30a3
C.
D. 5a3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 0
D. 1
A. S = 100 cm2
B. S = 400 cm2
D. S = 40 cm2
A. t = 2
B. t = 0
C. t = 1
D.
B. Đồ thị hàm số y = f(x) có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < 0
B. m = 0
C. m > 0
A. x = 63
B. x = 65
C. x = 82
D. x = 80
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Cho các hàm số sau:
(1) . (2) . (3) .
(4) . (5) . (6) .
Hỏi có bao nhiêu hàm số có tập xác định là ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Nếu thì
B. Nếu thì là tam giác cân
C. Nếu thì là đoạn thẳng.
D. Nếu thì là một điểm
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn
A. -2
B. 0
C.
D.
A. a
B.
C.
D. 3a
Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình chữ nhật, , (SAB) vuông góc với (ABCD) . Khi đó thể tích của khối chóp SABCD bằng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 2
B. 0 < m < 1
C. 1 < m < 2
A. 0
B. 1
C. 2
A.
B.
C.
D.
Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Độ dài . Góc giữa mặt bên và mặt đáy bằng 60o . Tính thể tích khối nón có đỉnh S và đáy là đường tròn nội tiếp hình vuông ABCD .
A.
B.
C.
D.
Hỏi hàm số đồng biến trên khoảng nào?
A.
B.
C.
D.
Số điểm cực trị của hàm số là
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
A.
B.
C.
D.
Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận là:
A. y = -2 và x = -2
B. y = 2 và x = -2
C. y = -2 và x = 2
D. y = 2 và x = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A = -2
B.
C. A = 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m = 1
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. t = 2
B. t = 0
C. t = 1
D.
A.
B. y = -x
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m < 0
B. m = 0
C. m > 0
D. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãn yêu cầu đề bài.
A.
B.
C.
D.
A. x = 63
B. x = 65
C. x = 82
D. x = 80
A.
B.
C.
D.
Cho các hàm số sau:
(1) .
(2) .
(3) .
(4) . (5) . (6) .
Hỏi có bao nhiêu hàm số có tập xác định là ?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D. 3a
A.
B.
C.
D.
A. -2
B. 0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Cho . Tính theo a và b ta được:
A.
B.
C.
D.
Cho hình chóp S.ABCD có hình chiếu vuông góc của S trên mặt đáy ABCD là điểm I thuộc AD sao cho , ABCD là hình vuông có cạnh bằng a. Khi đó thể tích của khối chóp S.ABCD bằng:
A.
B.
C.
D.
A. 0 < m < 2
B. 0 < m < 1
C. 1 < m < 2
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số m
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (-1;3)
B. (-3;1)
C.
D.
A. x = 1
B. y = -1
C. y = 2
D. x = -1
A. x = -2
B. x = -1
C. x = 1
D. x = 2
Cho hàm số . Hàm số có:
A.
B.
C.
D.
A. x = 63
B. x = 65
C. x = 80
D. x = 82
A.
B.
C.
D.
Cho hàm số xác định và liên tục trên và có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI?
A. -15
B. -10
C. -5
D. 0
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. -3
D. -2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. [-1;2]
B. (-1;2)
C. (-1;2]
D.
Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. Vô nghiệm
A. (triệu đồng)
B. (triệu đồng)
C. (triệu đồng)
D. (triệu đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. [3;4]
B. [2;4]
C. (2;4)
D. (3;4)
A. 8
B. 10
C. 12
D. 20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 0 hoặc 1
A.
B.
C.
D.
A. T = 4
B. T = -40
C. T = 88
D. T = -6
A.
B.
C.
D.
A. m = -1
B. m = 1
C. hoặc
D. hoặc
A. 24
B. 21
C. 22
D. 29
A.
B.
C.
D. m = 4
A.
B.
C.
D.
A. n = 2
B. n = 4
C. n = 3
D. n = 0
A. m = 0
C. m = 0, m = 3
D. 1 < m < 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. và
D. 1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. 18
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. c < a < b
B. a < c < b
C. b < c < a
D. a < b = c
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình
có nghiệm.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C. 64
D.
A. 0
B. 1
C.
D.
A. 9
B. 10
C. 8
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a
B.
C.
D. 2a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Một hình nón đỉnh S tâm O có bán kính đáy bằng a góc ở đỉnh bằng . Một mặt phẳng (P) qua đỉnh cắt đường tròn đáy tại A, B sao cho . Diện tích thiết diện bằng:
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Hàm số có đồ thị là hình nào sau đây?
A.
B.
C.
D.
A. y = -2
B. y = 2
C. x = -2
D. x = 2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
Cho các khẳng định sau:
(I). Tứ diện đều có 6 mặt phẳng đối xứng.
(II). Hình hộp chữ nhật 3 kích thước khác nhau có 3 mặt phẳng đối xứng.
(III). Lăng trụ tam giác đều có 4 mặt phẳng đối xứng.
(IV). Bát diện đều có 9 mặt phẳng đối xứng.
Số khẳng định Sai là?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
Thể tích khối nón tròn xoay có đường cao h, đường sinh l, bán kính đáy R có thể tích là.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 2
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A. m = 6
B. m = 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. hoặc
D.
A. m > 1
B. -3 < m < 1
C. m > 1 hoặc m = -3
D. m < -1 hoặc m = 3
A.
B.
C. Hàm số đồng biến trên R
A. 4
B. 5
C. 6
D. Vô số
Cho (H) là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a. Thể tích của (H) bằng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V = 25
B. V = 75
C. V = 125
D. V = 100
A.
B.
C.
D.
A. m = 0 và m = 2
B. m = 0, m = -1 và m = -2
C. m = 0 và m = -1
D. m = 0, m = 1 và m = 2
A.
B. 8
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. V
B.
C.
D.
A. S = 2014
B. S = 2015
C. S = 1008
D. S = 1007
A. 0 < m < 1
B.
C.
D. -1 < m < 0
A. 3,0 (km)
B. 3,0 (km)
C. 4,5 (km)
D. 2,1 (km)
A. 180 000 đồng
B. 171 000 đồng
C. 173 000 đồng
D. 175 000 đồng
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247