Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 12 Toán học Đề kiểm tra Học kì 1 Toán 12 có đáp án (Mới nhất) !!

Đề kiểm tra Học kì 1 Toán 12 có đáp án (Mới nhất) !!

Câu 2 :
Cho hàm số fx=x2lnx. Tính f'e

A. 3e

B. 2e

C. e

D. 2+e

Câu 3 :
Viết công thức tính V của khối cầu có bán kính r.

A. V=43πr3

B. V=13πr3

C. V=πr3

D. V=4πr2

Câu 5 :
Tìm tập xác định D của hàm số y=lnx23x

A. D=0;3

B. D=0;3

C. D=;03;+

D. D=;03;+

Câu 10 :
Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng? (ảnh 1)

A. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 0.

B. Hàm số có điểm cực đại bằng 5.

C. Hàm số có điểm cực tiểu bằng -1.

D. Hàm số có điểm cực tiểu bằng 1.

Câu 11 :
Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đều nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y

A. logaxy=logax+logay

B. logaxy=logax+y

C. logaxy=logaxy

D. logaxy=logax.logay

Câu 16 :
Cho khối tứ diện ABCD, M là trung điểm của AB. Mặt phẳng (MCD) chia khối tứ diện ABCD thành hai khối đa diện nào?

A. Hai khối lăng trụ tam giác.

B. Hai khối chóp tứ giác.

C. Một khối lăng trụ tam giác và một khối tứ diện

D. Hai khối tứ diện.

Câu 18 :
Cho hàm số y=x3+3x29x+1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;1

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;1

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3

Câu 20 :
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x33x29x+2 trên đoạn 0;4

A. min0;4y=18

B. min0;4y=2

C. min0;4y=25

D. min0;4y=34

Câu 25 :
Gọi S là tập nghiệm của phương trình 22x15.2x1+3=0. Tìm S.

A. S=1;log23

B. S=0;log23

C. S=1;log32

D. S=1

Câu 27 :
Đồ thị hàm số nào dưới đây đi qua điểm M2;1

A. y=x3+3x1

B. y=x44x2+1

C. y=2x3x3

D. y=x+3x+1

Câu 30 :
Tìm tập xác định D của hàm số y=3x113

A. D=13;+

B. D=R

C. D=R\13

D.  D=13;+

Câu 31 :
Cho đồ thị hàm số C:y=x33x. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Đồ thị (C) nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.

B. Đồ thị (C) cắt trục tung tại 1 điểm.

C. Đồ thị (C) nhận trục Oy làm trục đối xứng.

D. Đồ thị (C) cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt.

Câu 32 :
Tính đạo hàm của hàm số y=3x

A. y'=1ln3.3x

B. y'=3x

C. y'=3x.ln3

D. y'=x.3x1

Câu 33 :
Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi mặt có ít nhất ba cạnh.

C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

D. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

Câu 37 :
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=xx2+4 trên đoạn 1;5

A. max1;5y=529

B. max1;5y=14

C. max1;5y=26

D. max1;5y=15

Câu 41 :
Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=23x

B. y=23x

C. y=0,99x

D. y=23x

Câu 42 :
Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số y=23x352x2+2x+1 

A. M2;13

B. M2;13

C. M12;3524

D. M12;3524

Câu 43 :
Đặt a=log345. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log455=a+2a

B. log455=a1a

C. log455=2aa

D. log455=a2a

Câu 44 :
Tính limx0e2017x1x

A. 0

B. 1

C. 2017

D. +

Câu 45 :
Tìm giá trị yCT cực tiểu của hàm số y=x44x2+3

A. yCT=1

B. yCT=2

C. yCT=3

D. yCT=1

Câu 46 :
Tìm nghiệm của phương trình log22x1=3

A. x=8

B. x=72

C. x=92

D. x=5

Câu 48 :
Cho hàm số fx có đạo hàm f'x=x+12x3. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x=3

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=3

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

D. Hàm số đạt cực đại tại x=1

Câu 50 :
Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;+

A. y=x4+3x

B. y=x3+1

C. y=x1x+2

D. y=ex

Câu 51 :
Cho hàm số y=2x1x2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 12;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+


D. Hàm số đồng biến trên khoảng 12;+


Câu 55 :
Cho P=a3.a13,  a>0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. P=a23

B. P=a19

C. P=a113

D. P=a2

Câu 57 :

Bất phương trình e2x1e22x+3 có nghiệm là

A. x>4

B. x<4

C. x4

D. x4

Câu 58 :
Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
Cho hàm số f(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng? (ảnh 1)

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+ 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0

Câu 59 :
Tập nghiệm S của bất phương trình log123x2>log124x 

A. S=32;4

B. S=;32

C. S=23;3

D. S=23;32

Câu 63 :
Tính đạo hàm của hàm số y=xe+ex

A. y'=xe.lnx+ex

B. y'=e.ex1+xe1

C. y'=x.xe1+ex1

D. y'=e.lnx+x

Câu 68 :
Cho hàm số y=fx liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:
Cho hàm số f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau: (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số y=fx nghịch biến trên một đoạn có độ dài bằng 1.

B. Giá trị lớn nhất của hàm số y=fx trên R bằng 0.

C. Hàm số y=fx chỉ có một cực trị.

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=fx trên R bằng -1.

Câu 69 :
Thể tích của khối bát diện đều cạnh a bằng

A. a326

B. 2a323

C. 2a32

D. a323

Câu 71 :
Cho phương trình log5x2+x+1=1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Phương trình có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm âm.

B. Phương trình vô nghiệm.

C. Phương trình có hai nghiệm âm.

D. Phương trình có hai nghiệm trái dấu.

Câu 73 :
Hàm số y=x2x nghịch biến trên khoảng

A. ;0

B. 1;+

C. ;12

D. (0;1)

Câu 75 :
Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y=fx là:
Cho hàm số y = f(x)có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y = f(x) là: (ảnh 1)

A. y=3x1x+2

B. y=x33x2

C. y=x3+3x2

D. y=x44x2+4

Câu 76 :
Các tiệm cận của đồ thị hàm số y=2x+1x1 

A. x=1,  y=1

B. x=2,  y=1

C. x=12,  y=1

D. x=1,  y=2

Câu 77 :
Cắt một khối nón bởi mặt phẳng đi qua trục của nó, ta được một tam giác vuông cân có diện tích bằng 8. Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Khối nón có diện tích đáy bằng 8π 

B. Khối nón có diện tích xung quanh bằng 16π2

C. Khối nón có độ dài đường sinh bằng 4

D. Khối nón có thể tích bằng 16π23

Câu 79 :
Hàm số nào sau đây có giá trị nhỏ nhất trên đoạn 0;2 bằng –2 ?

A. y=x310

B. y=x+22

C. y=x2x+1

D. y=2x2

Câu 90 :
Đồ thị của hàm số nào sau đây có ba tiệm cận?

A. y=xx22x

B. y=x1x2

C. y=1x

D. y=xx22x

Câu 102 :
Cho hàm số y=ax+bxc có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Cho hàm số y = ax +b/ x-c có đồ thị như hình vẽ bên (ảnh 1)

A. a>0,  b<0,  c>0

B. a>0,  b>0,  c<0

C. a>0,  b<0,  c<0

D. a<0,  b>0,  c>0

Câu 103 :
Cho hàm số y=2x+3x1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Đường thẳng y=2 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất.

C. Hàm số có một điểm cực trị.

D. Hàm số nghịch biến trên .

Câu 107 :
Cho log23=a. Tính T=log3624 theo a.

A. T=2a+2a+3

B. T=3a+2a+2

C. T=a+23a+2

D. T=a+32a+2

Câu 109 :
Giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y=xlnx trên đoạn 12;e lần lượt là

A. 1 và e-1

B. 1 và e

C. 12+ln2  và  e1

D. 1  và  12+ln2

Câu 110 :
Tập xác định của hàm số y=x+12 

A. 1;+

B. 1;+

C. 

D. \1

Câu 114 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm A2;1;1,  B3;3;1,  C4;5;3. Khẳng định nào đúng?

A. ABAC

B. A, B, C thẳng hàng.

C. AB = AC

D. O, A, B, C là 4 đỉnh của một hình tứ diện.

Câu 116 :
Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng ;+

A. y=x1x+2

B. y=x3+2

C. y=x+1

D. y=x5+x31

Câu 118 :
Với a, b, c là các số thực dương, a c khác 1 và α0. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logab.logca=logcb

B. logaαb=αlogab

C. logabc=logablogac

D. logabc=logab+logac

Câu 119 :
Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Khẳng định nào đúng?

A. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp trùng với đỉnh S.

B. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là tâm của mặt đáy ABCD.

C. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là trung điểm của đoạn thẳng nối S với tâm của mặt đáy ABCD.

D. Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp là trọng tâm tam giác SAC.

Câu 120 :
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Đồ thị các hàm số y=ax và y=1ax   0<a1 đối xứng nhau qua trục tung.

B. Hàm số y=ax   0<a1 đồng biến trên 

C. Hàm số y=ax   a>1nghịch biến trên 

D. Đồ thị hàm số y=ax   0<a1 luôn đi qua điểm có tọa độ (a;1) 

Câu 121 :
Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x3x+2

A. x = 2 

B. y = -2

C. x = -2

D. y = 2

Câu 123 :
Đạo hàm của hàm số y=xlnx trên khoảng 0;+ 

A. y'=lnx

B. y'=1

C. y'=1x

D. y'=1+lnx

Câu 125 :
Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau
Cho hàm số   có bảng biến thiên như sau  (ảnh 1)
Mệnh đề nào dưới đây là sai?

A. Giá trị cực đại của hàm số là y = 2

B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là  (-1;2)

C. Hàm số không đạt cực tiểu tại điểm x = 2

D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1

Câu 126 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. e2xdx=12e2x+C

B. 3x2dx=x3+C

C. 12xdx=lnx2+C

D. sin2xdx=2cos2x+C

Câu 129 :
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình logeπ(x+1)<logeπ(3x1) 

A. S=;1

B. S=1;+

C. S=13;1

D. S=1;3

Câu 131 :
Tập xác định của hàm số y=lnx2+5x6

A. 2;3

B. R\2;3

C. R\2;3

D. 2;3

Câu 136 :
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x21

A. fxdx=2lnx1x+1+C

B. fxdx=lnx1x+1+C

C. fxdx=lnx+1x1+C

D. fxdx=12lnx1x+1+C

Câu 138 :
Cho hàm số fx=12x+3. Gọi F(x) là một nguyên hàm của f(x). Khẳng định nào sau là sai?

A. Fx=ln2x+32+1

B. Fx=ln2x+342+3

C. Fx=ln4x+64+2

D. Fx=lnx+322+4

Câu 142 :
Nguyên hàm của fx=xcosx 

A. Fx=xsinxcosx+C

B. Fx=xsinx+cosx+C

C. Fx=xsinxcosx+C

D. Fx=xsinx+cosx+C

Câu 144 :
Cho hình trụ có bán kính đáy bằng r, chiều cao bằng h. Khẳng định nào sai?

A. Diện tích toàn phần của hình trụ bằng 2πrh+πr2+πh2

B. Thiết diện qua trục của hình trụ là hình chữ nhật có diện tích 2rh

C. Thể tích của khối trụ bằng πr2h

D. Khoảng cách giữa trục của hình trụ và đường sinh của hình trụ bằng r.

Câu 149 :
Tìm m để phương trình 2x=m2x2 có 2 nghiệm phân biệt.

A. m<1m>1

B. m<1m>2

C. 3<m<1

D. m<2m>2

Câu 151 :
Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y=x3+3x2+2

A. 2;+

B. (0;2)

C. (-2;0)

D. ;20;+

Câu 152 :
Hình đa diện đều nào dưới đây không có tâm đối xứng?
Hình đa diện đều nào dưới đây không có tâm đối xứng? (ảnh 1)

A. Hình bát diện đều.

B. Hình lập phương.

C. Hình tứ diện đều.

D. Hình lăng trụ lục giác đều.

Câu 154 :
Giải phương trình log22+x=2

A. x = 6

B. x = -2

C. x = 4

D. x = 2

Câu 155 :
Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x4+2x2+2

A. yCT=2

B. yCT=1

C. yCT=-2

D. yCT=-1

Câu 157 :
Tìm tập xác định D của hàm số y=1+x13

A. D=1;+

B. D=;1

C. D=;1

D. D=\1

Câu 159 :
Tính đạo hàm của hàm số y=53x+1 

A. y'=3.53x+1ln5

B. y'=33x+1

C. y'=3.53x+1

D. y'=3.53x+1ln5

Câu 162 : Cho đường tròn quay quanh một đường thẳng đi qua tâm đường tròn đó một góc 3600 ta được hình gì?

A. Một mặt cầu.

B. Một khối cầu.

C. Hai mặt cầu.

D. Hai khối cầu.

Câu 164 :
Tìm tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x+1x+1

A. x=1;  y=2

B. y=1;  x=2

C. x=1;  y=2

D. x=1;  y=2

Câu 165 :
Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt?
Hình đa diện bên có bao nhiêu mặt? (ảnh 1)

A. 6

B. 10

C. 11

D. 12

Câu 166 :
Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của hàm số y=sin2xcos22x+1

A. M=3;  m=1

B. M=2;  m=34

C. M=2;  m=14

D. M=3;  m=34

Câu 170 :
Tính diện tích xung quanh Sxq của hình trụ có đường cao h=2a và thể tích V=8πa3

A. Sxq=48πa2

B. Sxq=36πa2

C. Sxq=8πa2

D. Sxq=16πa2

Câu 176 :
Cho hàm số y=3x4x+1. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số không có cực trị.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và  1;+

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x= -1;tiệm cận ngang là đường thẳng y=4 

D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm 43;0 và cắt trục tung tại điểm 0;4

Câu 182 :
Cho a, b, x, y là các số thực dương khác 1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. logyx=logaxlogay

B. loga1x=1logax

C. logax+y=logax+logay

D. logxb=logba.logax

Câu 184 :
Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ
Cho hàm số y = ax^3 + bx^2 + cx + d có đồ thị như hình vẽ (ảnh 1)

A. a,b,d<0;  c>0

B. a,b,c<0;  d>0

C. a,c,d<0;  b>0

D. a,d>0;  b,c<0

Câu 187 :

Tìm tập nghiệm của bất phương trình logx125x+log25x>32+log52x 

A. S=5;-1

B. S=5;1

C. S=-1;5

D. S=1;5

Câu 195 :
Hàm số y=x22x+1e2x nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. (0;1)

B. 0;+

C. ;0

D. ;+

Câu 202 :
Nếu log7x=2log7a2b33log7ab2a,b>0 thì x bằng:

A. a

B. a2b3

C. a6b12

D. ab

Câu 203 :
Giá trị của đạo hàm của y=log2cosx tại x=π4 

A. 23ln2

B. 22ln2

C. 1ln2

D. 2ln2

Câu 206 :
Tập xác định của hàm số y=11lnx là:

A. 0;+\e

B. R\e

C. R

D. 0;+

Câu 207 :
Cho log25=a. Khi đó log1004 tính theo a là:

A. 1 + a

B. 1a

C. 11+a

D. a2

Câu 208 :
Hàm số y=x2x25 có tập xác định là:

A. ;12;+

B. R

C. \1;2

D. (-1;2)

Câu 210 :
Miền giá trị của hàm số fx=xx2+4 là:

A. 14;14

B. [-2;2]

C. R

D. 14;14

Câu 217 :

Cho logab=5;logac=2. Khi đó logaa3b2c bằng

A. 7

B. 10

C. 14

D. 13

Câu 218 :
Khẳng định nào sau đây là đúng về đồ thị hàm số y=x4+2x2+3

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại và không có điểm cực tiểu

B. Đồ thị hàm số có điểm chung với trục hoành

C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm trục đối xứng

D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu và không có điểm cực đại

Câu 219 :
Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào?

A. y=2+1x2+1

B. y=2xx2+1

C. y=2x2+1x+1

D. y=12xx+1

Câu 221 :
Mỗi đỉnh của một hình đa diện là đỉnh chung của ít nhất:

A. Hai cạnh

B. Năm cạnh

C. Ba cạnh

D. Bốn cạnh

Câu 223 :
Nếu fx=3x thì fx+1+fx+2 bằng

A. 6f(x)

B. 9f(x)

C. 12f(x)

D. 3f(x)

Câu 224 :
Cho log25=a;log35=b. Khi đó log125 tính theo a và b là:

A. 2a+bab

B. a+b2ab

C. ab2b+a

D. ab2a+b

Câu 227 :

Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=13x32x2+3x5.

A. Song song với trục hoành

B. Đi qua gốc tọa độ

C. Có hệ số góc dương

D. Có hệ số góc bằng -1

Câu 229 :
Cho logax=2logab+3logac1 khi đó x bằng

A. ac2b3

B. ac3b2

C. c3b21

D. c3b2a

Câu 235 :
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. Có một mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình hộp chữ nhật

B. Có một mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình lăng trụ có đáy là một tứ giác lồi

C. Có một mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình chóp đều

D. Có một mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình tứ diện bất kì

Câu 236 :
Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng?

A. y=x+1x2

B. y=x2+1x

C. y=xx21

D. y=11x2+1

Câu 242 :
Giá trị của biểu thức logaaa3a34 bằng:

A. 14

B. 1312

C. 1225

D. 2512

Câu 245 :

Tập xác định của hàm số y=logx21x là:

A. 2;+

B. ;1

C. ;12;+

D. (1;2)

Câu 248 :
Cho hàm số fx=2+1x. Khẳng định nào sau đây sai?

A. f32=f13+2

B. Hàm số f(x) đồng biến trên R

C. Hàm số f(x) xác định trên R

D. f43<f34

Câu 249 :
Đạo hàm của hàm số y=xe.ex là:

A. xeex+1

B. ex.xe

C. exex+1

D. ex.xeex+1

Câu 251 :
Hỏi hàm số y=2x4+1 đồng biến trên khoảng nào?

A. 0;+

B. ;12

C. ;0

D. 12;+

Câu 253 :
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x3+3x2 trên đoạn 2;1

A. max2;1y=2

B. max2;1y=0

C. max2;1y=20

D. max2;1y=54

Câu 254 :
Đồ thị hàm số y=2x1x+2có các đường tiệm cận là:

A. y = -2 và x = -2

B. y = 2 và x = -2

C. y = -2 và x = 2

D. y = 2 và x = 2

Câu 255 :

Cho đồ thị như hình vẽ bên. Đây là đồ thị của hàm số nào?

Cho đồ thị như hình vẽ bên. Đây là đồ thị của hàm số nào? (ảnh 1)

A. y=x3+3x2

B. y=x3+3x2

C. y=x33x2

D. y=x3+3x2+1

Câu 262 :
Hàm số nào nghịch biến trên R

A. y=1x

B. y=x4+5x2

C. y=x3+2

D. y=cotx

Câu 264 :
Cho hàm số y=x4+4x3m. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai:

A. Số cực trị của hàm số không phụ thuộc vào tham số m

B. Số cực trị của hàm số phụ thuộc vào tham số m

C. Hàm số có đúng một cực trị

D. Hàm số có đúng một cực tiểu

Câu 267 :
Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn điều kiện limx+y=a;limxy=+;limxx0y=+. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

A. Đồ thị hàm số y = f(x) có 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.

B. Đồ thị hàm số y = f(x) có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số y = f(x) có tiệm cận ngang y = a.

D. Đồ thị hàm số y = f(x) có tiệm cận đứng x = xo.

Câu 268 :
Đồ thị hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận:

A. y=x2x21

B. y=x

C. y=x23x+2

D. y=x+21x3

Câu 270 :
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y=x+1mx2+1 có hai tiệm cận ngang.

A. m < 0

B. m = 0

C. m > 0

D. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãn yêu cầu đề bài

Câu 271 :
Giải phương trình log4x1=3

A. x = 63

B. x = 65

C. x = 82

D. x = 80

Câu 272 :
Cho các số thực dương a, b với a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. loga2ab=12+12logab

B. loga2ab=2+logab

C. loga2ab=14logab

D. loga2ab=12logab

Câu 273 :
Tìm nghiệm của bất phương trình log1'23x1>3

A. x<38

B. 13<x<38

C. x>38

D. 13<x<58

Câu 276 :
Cho hình nón (N)  có đỉnh O  và tâm của đáy là H. α là mặt phẳng qua  O . Nên kí hiệu dH;α là khoảng cách từ H  đến mặt phẳng α. Biết chiều cao và bán kính đáy của hình nón lần lượt là  h, r . Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Nếu dH,α>rhr2+h2 thì αN=

B. Nếu dH,α<rhr2+h2 thì αN là tam giác cân

C. Nếu dH,α=rhr2+h2 thì αN là đoạn thẳng.

D. Nếu dH,α>rhr2+h2 thì αN là một điểm

Câu 282 :
Cho hàm số y=mx4+m29x3+10. Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị.

A. m<10<m<2

B. m<30<m<3

C. m<31<m<0

D. m<01<m<3

Câu 283 :
Cho log25=a;log35=b. Tính log61080 theo a  và b ta được:

A. ab+1a+b

B. 2a+2b+aba+b

C. 3a+3b+aba+b

D. 2a2b+aba+b

Câu 288 :
Cho a=10mnlogb;b=10mnlogc với a, b, c, m, n là các số nguyên sao cho các biểu thức có nghĩa. Tính biểu thức logc theo loga

A. logc=m2nlogamnnlogam

B. logc=n2mlogamnnlogam

C. logc=n2mlogannlogamn

D. logc=m2nlogamnmlogan

Câu 291 :

Hỏi hàm số y=2x4+1 đồng biến trên khoảng nào?

A. 0;+

B. ;12

C. ;0

D. 12;+

Câu 293 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x3+3x2 trên đoạn 2;1

A. max2;1y=2

B. max2;1y=0

C. max2;1y=20

D. max2;1y=54

Câu 294 :

Đồ thị hàm số y=2x1x+2 có các đường tiệm cận là:

A. y = -2 và x = -2

B. y = 2 và x = -2

C. y = -2 và x = 2

D. y = 2 và x = 2

Câu 295 :
Cho đồ thị như hình vẽ bên. Đây là đồ thị của hàm số nào?
Cho đồ thị như hình vẽ bên. Đây là đồ thị của hàm số nào? (ảnh 1)

A. y=x3+3x2

B. y=-x3+3x2

C. y=-x3-3x2

D. y=x3+3x2+1

Câu 302 :
Hàm số nào nghịch biến trên R

A. y=1x

B. y=x4+5x2

C. y=x3+2

D. y=cotx

Câu 305 :
Cho hàm số y=x4+4x3m. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai:

A. Số cực trị của hàm số không phụ thuộc vào tham số m

B. Số cực trị của hàm số phụ thuộc vào tham số m.

C. Hàm số có đúng một cực trị

D. Hàm số có đúng một cực tiểu

Câu 307 :
Cho hàm số y=fx thỏa mãn điều kiện limx+y=a;limxy=+;limxx0y=+. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

A. Đồ thị hàm số y=fx có 2 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng

B. Đồ thị hàm số y=fx có 1 tiệm cận ngang và 1 tiệm cận đứng

C. Đồ thị hàm số y=fx có tiệm cận ngang y = a

D. Đồ thị hàm số y=fx có tiệm cận đứng x = xo

Câu 308 :
Đồ thị hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận:

A. y=x2x21

B. y = -x

C. y=x23x+2

D. y=x+21x3

Câu 310 :
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y=x+1mx2+1 có hai tiệm cận ngang.

A. m < 0

B. m = 0

C. m > 0

D. Không có giá trị thực nào của m thỏa mãn yêu cầu đề bài.

Câu 311 :
Cho các số thực dương a, b với a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. loga2ab=12+12logab

B. loga2ab=2+logab

C. loga2ab=14logab

D. loga2ab=12logab

Câu 312 :
Giải phương trình log4x1=3

A. x = 63

B. x = 65

C. x = 82

D. x = 80

Câu 313 :
Tìm nghiệm của bất phương trình log1'23x1>3.

A. x<38

B. 13<x<38

C. x>38

D. 13<x<58

Câu 316 :
Cho hình nón (N)có đỉnh Ovà tâm của đáy là H. αlà mặt phẳng qua  O. Nên kí hiệu dH;α là khoảng cách từ H đến mặt phẳng α. Biết chiều cao và bán kính đáy của hình nón lần lượt là h, r. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Nếu dH,α>rhr2+h2 thì αN=

B. Nếu dH,α<rhr2+h2 thì αN là tam giác cân

C. Nếu dH,α=rhr2+h2 thì αN là đoạn thẳng

D. Nếu dH,α>rhr2+h2 thì αN là một điểm

Câu 322 :
Cho hàm số y=mx4+m29x3+10. Tìm m để hàm số có 3 điểm cực trị.

A. m<10<m<2

B. m<30<m<3

C. m<31<m<0

D. m<01<m<3

Câu 323 :

Cho log25=a;log35=b. Tính log61080 theo a và b ta được:

A. ab+1a+b

B. 2a+2b+aba+b

C. 3a+3b+aba+b

D. 2a2b+aba+b

Câu 328 :
Cho a=10mnlogb;b=10mnlogc với a, b, c, m, n là các số nguyên sao cho các biểu thức có nghĩa. Tính biểu thức logc theo loga.

A. logc=m2nlogamnnlogam

B. logc=n2mlogamnnlogam

C. logc=n2mlogannlogamn

D. logc=m2nlogamnmlogan

Câu 334 :

Cho hàm số y=x+1x1. Hàm số có:

A. Một cực đại.

B. Một cực tiểu.

C. Một cực đại và một cực tiểu.

D. Không có cực trị.

Câu 335 :
Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb

B. lnab=lnalnb

C. lnab=lnalnb

D. lnab=lnblna

Câu 336 :
Giải phương trình log4x1=3

A. x = 63

B. x = 65

C. x = 80

D. x = 82

Câu 337 :
Tính đạo hàm của hàm số y=13x.

A. y'=x.13x1

B. y'=13x.ln13

C. y'=13x

D. y'=13xln13

Câu 338 :

Cho hàm số y=fx xác định và liên tục trên R\0 và có bảng biến thiên:

Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI?
Cho hàm số y = f(x)  xác định và liên tục trên R trừ {0} và có bảng biến thiên: (ảnh 1)

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng (-1;0) và (0;1)

B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ;1 và 1;+

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 và giá trị cực tiểu bằng -2

D. Hàm số có hai cực trị.

Câu 342 :
GTNN của hàm số y=x5+1x trên 12;5

A. 52

B. 15

C. -3

D. -2

Câu 343 :
Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định (các khoảng xác định)?

A. y=x3x

B. y=x4+x2

C. y=x1x2

D. y=1xx2

Câu 344 :
Đồ thị hàm số ở hình bên dưới là của đáp án:
Đồ thị hàm số ở hình bên dưới là của đáp án: (ảnh 1)

A. y=x32x2+1

B. y=x3x2+1

C. y=x32x2+2

D. y=x33x2+1

Câu 346 :

Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên:

Khẳng định nào sau đây là đúng?

Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên: Khẳng định nào sau đây là đúng? (ảnh 1)

A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3

B. Hàm số có GTLN bằng 1, GTNN bằng 13

C. Hàm số có hai điểm cực trị.

D. Đồ thị hàm số không cắt trục hoành.

Câu 348 :
Cho các số thực dương a, b với a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. loga3a2b=6+32logab

B. loga3a2b=23+16logab

C. loga3a2b=32logab

D. loga3a2b=16logab

Câu 349 :
Phương trình log36x37x+1=log3x23x+2 có tập nghiệm là:

A. T=12;13

B. T=12;13

C. T=12;13

D. T=12;13

Câu 350 :
Phương trình 31+x+31x=10 có tập nghiệm là:

A. T=1;0

B. T=0;1

C. T=1;1

D. Vô nghiệm

Câu 352 :
Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
Cho hàm số y = ax^3 + bx^2 + cx + d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? (ảnh 1)

A. a<0,b>0,c>0,d<0

B. a<0,b<0,c>0,d<0

C. a>0,b<0,c<0,d>0

D. a<0,b>0,c<0,d<0

Câu 360 :
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Hình lập phương là hình đa diện lồi

B. Tứ diện là đa diện dồi

C. Hình hộp là là đa diện lồi

D. Hình tạo bởi hai tứ diện đều là ghép với nhau là một hình đa diện lồi

Câu 373 :
Cho hàm số y=3x14+2x. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định.

B. Hàm số luôn nghịch biến trên R.

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;22;+.

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ; -2 và -2;+.

Câu 381 :
Hàm số y=x3+bx2+cx+1 có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào đúng?
Hàm số y = -x^3 + bx^2 + cx + 1 có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào đúng? (ảnh 1)

A. b>0;c>0

B. b>0;c<0

C. b<0;c<0

D. b<0;c>0

Câu 388 :
Cho hàm số f(x) xác định trên R và có đồ thị y = f'(x) là đường cong trong hình. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
Cho hàm số f(x) xác định trên R và có đồ thị y = f'(x) là đường cong trong hình.  (ảnh 1)

A. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng 1;1

B. Hàm số f(x) nghịch biến trên khoảng 0;2

C. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng 1;2

D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng 2;1

Câu 389 :
Cho biểu thức P=x5x43 với x > 0 Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P=x2021.

B. P=x74.

C. P=x205.

D. P=x125.

Câu 390 :
Cho a>0,a1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Tập giá trị của hàm số y=logax là R.

B. Tập xác định của hàm số y=ax là 0;+.

C. Tập xác định của hàm số y=logax là R.

D. Tập giá trị của hàm số y=axlà R

Câu 392 :
Cho a=log23, b=log35, c=log72. Tính log14063 theo a, b, c.

A. 1+2ac1+2c+abc

B. 12ac12cabc

C. 12ac1+2c+abc

D. 1+2ac12c+abc

Câu 393 :
Tính đạo hàm của hàm số y=6x:

A. y'=x.6x1

B. y'=6xln6

C. y'=6x.ln6

D. y'=6x

Câu 397 :
Tập nghiệm của bất phương trình log43x1.log143x11634 

A. 1;23;+

B. 0;12;+

C. 1;14;+

D. 0;45;+

Câu 401 :
Khối đa diện sau có bao nhiêu mặt?
Khối đa diện sau có bao nhiêu mặt? (ảnh 1)

A. 9

B. 10

C. 8

D. 7

Câu 402 :
Mặt phẳng (AB'C') chia khối lăng trụ ABC.A'B'C' thành các khối đa diện nào ?

A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.

B. Hai khối chóp tam giác.

C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.

D. Hai khối chóp tứ giác.

Câu 416 :
Bảng biến thiên dưới là của hàm số y = f(x). Mệnh đề nào sau đây đúng?
Bảng biến thiên dưới là của hàm số y = f(x) . Mệnh đề nào sau đây đúng? (ảnh 1)

A. Hàm số đồng biến trên ;3 và 1;+.

B. Hàm số nghịch biến trên ;5.

C. Hàm số đồng biến trên 1;1

D. Hàm số nghịch biến trên 5;0

Câu 418 :
Tìm tập xác định D của hàm số y=1x23

A. D=;+ \ {1}

B. D=;+

C. D=(;1)

D. D=;1

Câu 420 :
Cho a > 0, b > 0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. alnb=blna

B. ln2ab=lna2+lnb2

C. lnab=lnalnb

D. lnab=12lna+lnb

Câu 421 :
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Đồ thị hàm số y=ax và y=1ax đối xứng nhau qua trục hoành.

B. Đồ thị hàm số y=logax và y=log1ax đối xứng nhau qua trục tung.

C. Đồ thị hàm số y=logax và y=ax đối xứng nhau qua đường thẳng y = x.

D. Đồ thị hàm số y=ax và y=logax đối xứng nhau qua đường thẳng y = -x.

Câu 426 :
Tính đạo hàm của hàm số y=log22x+1.

A. y'=12x+1ln2

B. y'=11+2x

C. y'=2xln22x+1

D. y'=ln22x+1

Câu 427 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x3+3x trên đoạn 2;3.

A. miny2;3=152

B. miny2;3=192

C. miny2;3=4

D. miny2;3=28

Câu 428 :
Biết a=log2, b=log3 thì log0,018 tính theo a và b bằng

A. 2b+a2

B. 2b+a3

C. 2b+a2

D. 2a+b2

Câu 432 :
Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Cho hàm số y = ã^3 + bx^2 + cx + d  có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên.  (ảnh 1)

A. a>0,  b=0,  c<0,  d<0

B. a>0,  b>0,  c=0,  d<0

C. a>0,  b<0,  c=0,  d<0

D. a>0,  b=0,  c>0,  d<0

Câu 433 :
Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3log13x>0.

A. S=0;1

B. S=;13

C. S=

D. S=0;13

Câu 436 :
Tìm m để phương trình x44x2+1m=0 có 2 nghiệm.

A. m > 1

B. -3 < m < 1

C. m > 1 hoặc m = -3

D. m < -1 hoặc m = 3

Câu 437 :
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. loga+b=loga+logba>0,  b>0

B. ax+y=ax+ay, a>0, x, y

C. Hàm số y=e10x+2017 đồng biến trên R

D. Hàm số y=log12x nghịch biến trên khoảng 0;+

Câu 447 :
Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y=tanx+mmtanx+1nghịch biến trên khoảng 0;π4.

A. 1;+

B. ;11;+

C. ;01;+

D. 0;+

Câu 450 :
Cho hàm số fx=4x4x+2. Tính tổng S=f12015+f22015+f32015+...+f20132015+f20142015

A. S = 2014

B. S = 2015

C. S = 1008

D. S = 1007

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247