Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học 25 đề thi thử Toán THPT Quốc gia có lời giải chi tiết !!

25 đề thi thử Toán THPT Quốc gia có lời giải chi tiết !!

Câu 2 :
Cho hàm số y=fx  liên tục tại x0  và có bảng biến thiên sau.
Cho hàm số y=f(x)  liên tục tại x0  và có bảng biến thiên sau. (ảnh 1)

Đồ thị hàm số đã cho có

  A. hai điểm cực trị, một điểm cực tiểu.

B. một điểm cực đại, không có điểm cực tiểu.

C. một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu. 

D. một điểm cực đại, một điểm cực tiểu

Câu 3 :

Tập nghiệm của bất phương trình log3x2+23  

A. S=;55;+

B. S=

C. S=

D. S=5;5

Câu 4 :

Điểm A trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức z¯ .

Điểm A trong hình vẽ bên biểu diễn cho số phức z. Tìm phần thực và phần ảo của số phức  z ngang. (ảnh 1)

A. Phần thực là -3 và phần ảo là 2.

B. Phần thực là 3 và phần ảo là -2.

C. Phần thực là 3 và phần ảo là -2i.

D. Phần thực là -3 và phần ảo là 2i.

Câu 5 :

Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như hình vẽ sau.

Cho hàm số  y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ sau.   Mệnh đề nào sau đây đúng? (ảnh 1)

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên \1

B. Hàm số đồng biến trên ;1 .

C. Hàm số đồng biến trên ;2  . 

D. Hàm số đồng biến trên R

Câu 7 :

Đặt t=ex+4  thì I=1ex+4dx  trở thành

A. I=2tt24dt

B. I=ttt24dt

C. I=2t24dt

D. I=2tt24dt

Câu 11 :

Cho log3=m; ln3=n . Hãy biểu diễn ln30 theo mn.

A. ln30=nm+1

B. ln30=mn+n

C. ln30=n+mn

D. ln30=nm+n

Câu 14 :

Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu  đi qua bốn điểm O, A1;0;0,B0;2;0  C0;0;4  

A. S:x2+y2+z2+x2y+4z=0

B. S:x2+y2+z22x+4y8z=0

C. S:x2+y2+z2x+2y4z=0

D. S:x2+y2+z2+2x4y+8z=0

Câu 15 :

Cho hàm số f(x) có bảng biến thiên như sau.

Cho hàm số  f(x) có bảng biến thiên như sau.   Khẳng định nào sau đây là đúng? (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Giá trị cực đại của hàm số bằng 1. 

B. Giá trị cực đại của hàm số bằng 5.

C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 2.

D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 0

Câu 23 :

Tập nghiệm S của phương trình 22x+15.2x+2=0  

A. S=1;1

B. S=1;0

C. S=1

D. S=0;1

Câu 26 :

Cho số phức z thỏa mãn |z|=2  . Tập hợp điểm biểu diễn số phức w=1iz¯+2i   


A. một đường tròn.


B. một đường thẳng.

C. một Elip.

D. một parabol hoặc hyperbol.

Câu 62 :

Cho a là số thực dương khác 4. Tính I=loga4a364 .

A. I = 3

B. I=13

C. I =-3

D. I=-13

Câu 64 :

Tìm số phức liên hợp của số phức z=i2019(7i1) .

A. z¯=1i

B. z¯=1+i

C.z¯=7+i

D. z¯=7-i

Câu 65 : Cho đường thẳng (d) đi qua M(2;0;-1)  và có vectơ chỉ phương a=(4;6;2).Phương trình tham số của đường thẳng (d) 

A. x=2+4ty=6tz=1+2t

B. x=2+2ty=3tz=1+t

C. x=4+2ty=63t.z=2+t

D.x=2+2ty=3tz=1+t.

Câu 67 : Cho dãy số un  xác định bởi un=3n+1.Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. Dãy số un  bị chặn.

B. Dãy số un  bị chặn dưới.  

C. Dãy số un  lập thành cấp số cộng.


D. Dãy số un  là dãy số tăng.


Câu 69 :

Đạo hàm của hàm số y=3x3x  

A. (x1)ln3132x

B. 3x(x3)ln3.3x32x

C. (x3)ln313x

D. (x1)ln3+132x

Câu 71 :

Họ nguyên hàm của hàm sốf(x)=1x(2x+1)2,x>0  

A. 12(2x+1)+C

B. x2x+1+C

C. 12x+1+C

D. 12x+1+C.

Câu 74 :
Nghiệm của phương trình log3(x+1)+1=log3(4x+1)       

A. x = 3

B. x = 2

C. x = -3 

D. x = 4

Câu 77 : Cho hàm số y=f(x) là hàm đa thức bậc 4 có đồ thị hàm số y=f'(x) được cho như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng khi nói về hàm số y=fx22  ?

A. Hàm số đồng biến trên (2;1)  và (2;+)

B. Hàm số đồng biến trên (2;0)  (2;+) .

C. Hàm số đồng biến trên (-2;0)  (2;+) .

D. Hàm số đồng biến trên (-;-2)  (2;+) .

Câu 83 :

Với mọi số thực a,b thỏa mãn điều kiện a2+b2=8ab . Mệnh đề nào đưới đây đúng?

A. log(a+b)=12(loga+logb)

B. log(a+b)=1+loga+logb

C. log(a+b)=12(1+loga+logb)

D. log(a+b)=12+loga+logb

Câu 102 :
Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào sau đây đúng?

A. loga33a=3loga3+1

B. loga33a=13loga3+3

C. loga33a=13loga3+1

D. loga33a=13loga3

Câu 104 :

Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm sốy=2sinx+3  

A. maxy=5,miny=1

B. maxy=5,miny=25

C. maxy=5,miny=2

D. maxy=5,miny=3

Câu 107 :

Cho I=122xx21dx  và đặt u=x21 . Khẳng định nào sau đây sai?

A. I=03udu

B. I=2327

C. I=12udu

D. I=23uu30

Câu 111 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ.

Cho hàm số y=f(x)  có bảng biến thiên như hình vẽ. (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây sai?

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0  và x =1    

B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng -1

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x= - 2

Câu 119 :

Cho hình chóp S.ABCD. Gọi M là điểm trên cạnh AB (M khác A, B), N  là điểm trên cạnh SC (N khác S, C). Giao điểm của MN và (SCD) 


A. Giao điểm của đường thẳng MN với SB.


B. Giao điểm của đường thẳng MN với SD.

C. Giao điểm của đường thẳng MN với BD.

D. Giao điểm của đường thẳng MN với đường thẳng SI với I là giao điểm của DBCM.

Câu 120 :
Đạo hàm của hàm số fx=log2x+x2  

A. f'x=1x.ln2+2x

B. f'x=1x+2x

C. f'x=1x.ln2+x33

D. f'x=1x+x33

Câu 121 :

Cho hàm số y=x+4x . Hàm số đạt cực tiểu tại điểm

A. x = -4

B. x = 4

C. x = 2

D. x = -2

Câu 126 :

Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn zi=z¯+3   trong mặt phẳng tọa độ Oxy

A. đường thẳng Δ:3x+y+4=0

B. đường thẳng Δ:x+y4=0

C. đường thẳng Δ:3xy+4=0

D. đường thẳng Δ:x+y+4=0

Câu 152 :

Tìm đạo hàm của hàm số  fx=log2x+1.

A. f'x=1x+1.

B. f'x=xx+1ln2.

C. f'x=0.

D. f'x=1x+1ln2.

Câu 153 :
Cho biểu thức P=x43.x2x>0.  Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. log2P=103log2x.

B. log2P=310log2x.

C. log2P=83log2x.

D. log2P=83log2x2.

Câu 154 :

Cho hàm số y =f(x) có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai?

Cho hàm số y =f(x)  có đồ thị là đường cong như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây sai? (ảnh 1)

A. Hàm số đồng biến trên (-;0) (2;+)   

B. Hàm số nghịch biến trên  (0;2)

C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x =-2

D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x = 0 

Câu 159 :

Tìm m để đồ thị hàm số y=mx38x23x+2  có hai đường tiệm cận đứng.

A. m8.

B. m8. và m1

C. m1.

D. m0

Câu 161 :
Tích phân I=01ex+1dx  bằng

A. e21.

B. e2e.

C. e2+e.

D. e-e2

Câu 163 :
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;-1;3) và B(0;3;1) Phương trình mặt cầu tâm A, bán kính AB

A. x22+y+12+z32=26.

B. x22+y+12+z32=24.

C.x22+y+12+z32=4.

D. x22+y+12+z32=16.

Câu 167 :

Cho log275=a,log87=b,log23=c.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log1235=3b+2acc+2.

B. log1235=c3a+bc+2.

C. log1235=3b+acc+1.

D. log1235=3b+2acc+1.

Câu 168 :

Trong mặt phẳng Oxyz qua phép quay QO,90° , M'3;2  là ảnh của điểm

A. M3;2.

B. M3;2.

C. M2;3.

D. M2;3.

Câu 173 :

Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Cho hàm số  y=ax^3+bx^2=cx+d có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? (ảnh 1)

A. a<0,b>0,c>0,d>0.

B. a<0,b<0,c=0,d>0.

C. a<0,b>0,c=0,d>0.

D. a>0,b<0,c>0,d>0.

Câu 201 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau.

A. 0;+

B. ;0

C. 1;0

D. 1;2

Câu 202 :

Với a, b là hai số thực dương a1,logaab  bằng

A. 2+logab

B. 12+12logab

C. 2+2logab

D. 12+logab

Câu 207 :

Đạo hàm của hàm số y=e12x  

A. y'=2e12x

B. y'=e12x

C. y'=2e12x

D. y'=ex

Câu 208 :

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số

. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số (ảnh 1)

A. y=x1x1

B. y=x+1x1

C. y=x+1x+1

D. y=x1x+1

Câu 209 :

Giao điểm của d:x11=y+22=z11  và mặt phẳng P:2x+y3z=0  

A. M12;4;1

B. M23;4;1

C. M32;4;0

D. M43;4;0

Câu 212 :

Cho hàm số f(x) là đa thức bậc bốn và có đồ thị hàm sốy=f'(x)   là đường cong như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

Cho hàm số  f(x) là đa thức bậc bốn và có đồ thị hàm số  (ảnh 1)

A. Hàm số y=f'(x) đồng biến (1;2).

B. Hàm số y=f(x) đồng biến (-2;1).

C. Hàm số y=f(x) nghịch biến (-1;1).

D. Hàm số y=f(x) nghịch biến (0;2).

Câu 224 :
Tính tích phân 11fxdx  biết rằng fx=22020x  khi x022020x khi x<0

A. 11fxdx=2202122020log2e

B. 11fxdx=2202112020log2e

C. 11fxdx=2202112020ln2

D. 11fxdx=2202012020ln2

Câu 226 :

Cho a=log85,b=log62 . Giá trị của log310  bằng

A. b+3ab1b

B. a+b1a

C. aba+b1+b

D. abb1-ab

Câu 251 :
Đạo hàm của hàm số y=1xx4  

A.y'=54x94

B. y'=54x4

C. y'=1x2x4

D. y'=14x54

Câu 256 :
Hàm số nào sau đây có đồ thị là đường cong có dạng như hình vẽ?
Hàm số nào sau đây có đồ thị là đường cong có dạng như hình vẽ? (ảnh 1)
 

A. y=x2+x4

B. y=x43x24

C. y=x3+2x2+4

D. y=x4+3x2+4

Câu 259 :

Cho số phức z thỏa mãn z2i+13i=1 . Môđun của số phức z

A, z=5343

B. z=5343

C. z=343

D. z=34

Câu 261 :

Tìm đạo hàm của hàm sốy=x2+2x2.5x .

A. y'=x2+2.5x

B. y'=2x+2.5x

C. y'=2x+2.5xln5

D. y'=2x+2.5x+x2+2x2.5xln5

Câu 267 :

Giá trị biểu thức log22020411010+lne2020  bằng

A. 2010

B. 2019

C. 2020

D. 1020

Câu 269 :
Cho hàm số y=f(x) xác định và liên tục trên R\{1} và có bảng biến thiên như sau.
Cho hàm số y=f(x)  xác định và liên tục trên R\{1}  và có bảng biến thiên như sau. (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây sai?

A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 4.


B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng.

C. Phương trình  có nghiệm khi .

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng  bằng 4.

Câu 275 :

Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn125iz+17+7iz2i=13  

A.đường thẳng d:6x+4y3=0 . 

B. đường thẳng d:x+2y1=0 .

C. đường tròn C:x2+y22x+2y+1=0 .

D. đường tròn C:x2+y24x+2y+4=0 .

Câu 301 :

Cho hàm số y=f(x) xác định trên \1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ sau:

Cho hàm số  y=f(x) xác định trên R\{-1}  , liên tục trên mỗi khoảng xác  (ảnh 1)

Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng(-1;1)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng(0;1)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng(1;3)

D. Hàm số đồng biến trên khoảng0;+.

Câu 302 :
Tập xác định của hàm số y=x2π  là:

A. 0;+

B. 2;+.

C.0;+.

D. 2;+.

Câu 303 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị trên khoảng (-3;3) như hình bên dưới.

 Cho hàm số y=f(x) có đồ thị trên khoảng (-3;3)  như hình bên dưới. (ảnh 1)

Khẳng định đúng là:

A. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng


(-3;3) bằng 3.

B. Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng


(-3;3) bằng 4.

C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng


(-3;3) bằng -3 .

D. Hàm số không có giá trị lớn nhất trên khoảng (-3;3) 


.

Câu 304 :

Cho fx,gx  là các hàm số xác định và liên tục trên R. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. fxgxdx=fxdx.gxdx

B. 2fxdx=2fxdx.

C. fx+gxdx=fxdx+gxdx

D. fxgxdx=fxdxgxdx

Câu 306 :

Cho a,b,c>0,a1 . Chọn khẳng định sai.

A. logabc=logablogac.

B. logabc=logab+logac.

C. logab=cb=ac.

D. logab+c=logab+logac.

Câu 310 :

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? (ảnh 1)

A. y=x42x2+1.

B. y=x3+3x+1.

C. y=x33x+1.

D. y=x33x2+1.

Câu 311 :

Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là:

A. 27.

B. 2!

C. C72.

D. A72.

Câu 313 :

Nghiệm của phương trình log23x8=2  là:

A. 12

B. 4

C. -4

D. 43.

Câu 314 :

Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3;0;0,B0;2;0,C0;0;1 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (ABC) là:

A. n=3;2;1.

B. n=2;3;6.

C. n=2;3;6.

D. n=2;3;6.

Câu 315 :
Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại:

A. 4;3.

B. 3;5.

C. 5;3.

D. 3;4.

Câu 320 :

Tìm đạo hàm của hàm số y=lnsinx .

A. y'=1sinx.

B. y'=1sin2x.

C. y'=tanx.

D. y'=cotx.

Câu 326 :

Với a, b là các số dương tùy ý khác 1. Rút gọn P=logab6+loga2b6  ta được:

A. P=9logab.

B. P=15logab.

C. P=6logab.

D. P=27logab.

Câu 332 :
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M1;2;0  và N5;1;2  . Mặt phẳng trung trực của đoạn MN có phương trình là

A. 4x3y+2z252=0.

B.4x3y+2z+252=0.

C. 4x3y+2z25=0.

D. 4x3y+2z+25=0.

Câu 336 :
Cho hình chóp S.ABC BSC^=120°,CSA^=60°,ASB^=90°  SA=SB=SC . Gọi I là hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng

A. I là trung điểm AB.

B. I là trọng tâm tam giác ABC.

C. I là trung điểm AC.

D. I là trung điểm BC.

Câu 337 :

Tìm x để hàm số y=x+4x2  đạt giá trị nhỏ nhất:

A. x=22.

B. x=2.

C. x=1.

D. x=2.

Câu 351 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng xét dấu của đạo hàm y=f'(x) như sau

Cho hàm số y=f(x)  có bảng xét dấu của đạo hàm y-f'(x)  như sau (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên 1;3 .

B. Hàm số nghịch biến trên ;1 .

C. Hàm số đồng biến trên1;31;3

D. Hàm số nghịch biến trên 1;+ .

Câu 353 :

Tập xác định của hàm số y=x32  

A. \0

B. 0;+

C. 0;+

D. R

Câu 358 :
Nghiệm của phương trình 2x+1=8  

A. x=4

B. x=1

C. x=3

D. x=2

Câu 362 :
Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng Δ:x=1+2ty=34tz=2+t   là

A. x+12=y32=z24

B. x+12=y34=z21

C. x21=y+43=z12

D. x12=y+34=z+21

Câu 366 :

Diện tích của phần hình phẳng tô đậm trong hình vẽ được tính theo công thức nào sau đây?

Diện tích của phần hình phẳng tô đậm trong hình (ảnh 1)

A. 1212x4+x2+32x+1dx

B. 1212x4x232x4dx

C. 1212x4x232x1dx

D. 1212x4+x2+32x+4dx

Câu 368 :

Cho F(x) là một họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+2x  thỏa mãn F0=52 . Tính F(x).

A. Fx=ex+x2+32

B. Fx=2ex+x2+12

C.Fx=ex+x2+52

D.Fx=ex+2

Câu 369 :

Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào sau đây?

Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A. y=log24x

B. y=2x

C. y=x+1

D. y=2x

Câu 370 :

Đặt log53=a . Tính log12581  theo a.

A. -2a

B. a

C. 2a

D. -a

Câu 376 :

Đạo hàm của hàm số y=log2xx  

A. fx=1lnxx2

B. fx=1lnxx2ln2

C. fx=1log2xx2ln2

D. fx=log2xx2ln2

Câu 379 :
 Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng?

A. y=2x1x1

B. y=x42x2+3

C. y=x3+3x+2

D.y=x3+2x2+1

Câu 383 : Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu có tâm I(2;1;-5) và tiếp xúc với mặt phẳng α:xy+2z3=0  

A. x+22+y+12+z52=24

B. x+22+y+12+z52=12

C. x22+y12+z+52=12

D. x22+y12+z+52=24

Câu 386 :

Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn z3+i=2  

A. đường tròn x32+y+12=4 .

B. đường thẳng 3xy+2=0 .

C. đường tròn x+32+y12=4 .

D. đường tròn x32+y+12=2 .

Câu 403 :
Phần ảo của số phức z=23i  

A. 3

B. -3

C. 3i

D. -3i

Câu 406 :

Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y=f(x). Khẳng định nào sau đây đúng?

Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y=f(x) . Khẳng định nào sau đây đúng? (ảnh 1)


A. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng -6.


B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-6.

C. Hàm số đạt cực đại tại x=2.

D. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2.

Câu 407 :

Với a là số thực dương tùy ý, log81a3  bằng

A. 34log3a

B.112log3a

C. 43log3a

D. 127log3a

Câu 409 :
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:x+12+y22+z12=9 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S).

A. I1;2;1 và R =3

B. I1;2;1 và R=3

C. I1;2;1 và R= 9

D. I1;2;1 và R=9

Câu 413 :

Cho I=0π2cosx.esinxdx . Nếu đặt t=sinx  thì

A. I=01etdt

B. I=0π2etdx

C. I=01etdt

D. I=0π2etdx

Câu 420 :
Hàm số nào sau đây có tập xác định là R ?

A. y=lnx

B. y=1ex

C. y=x13

D. y=21x

Câu 421 :
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=1x2+1

B. y=1x1

C. y=x23x+2x1

D. y=x21x1

Câu 423 :
Biết rằng log34=a  T=log1218 . Phát biểu nào sau đây đúng?

A. T=a+22a+2

B. T=a+42a+2

C. T=a+2a+1

D.T=a2a+1

Câu 426 :

Cho hàm số y=cos4x  có một nguyên hàm F(x). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Fπ8F0=1

B. Fπ8F0=14

C. Fπ8F0=1

D. Fπ8F0=14

Câu 429 :

Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bằng

Diện tích hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bằng (ảnh 1)

A. abfxdxbcfxdx

B. abfxdx+bcfxdx

C. abfxdx+bcfxdx

D. abfxdxbcfxdx

Câu 432 :

Cho cấp số nhân un , biết u2017=1, u2020=1000 . Tổng 10 số hạng đầu tiên của cấp số nhân bằng

A. 101019.102016

B. 91018.92016

C. 110109.102016

D. 101019.102019

Câu 442 :

Tập nghiệm của bất phương trình 9x+113.6x+4x+1<0  

A. ;20;+

B. 0;2

C. 0;-2

D. ;02;+

Câu 452 :

Tập xác định D của hàm số y=fx233  

A. D=\3

B. D=\3;3

C. D=R

D. D=;33;+

Câu 453 :

Với a, b là các số thực dương tùy ý,loga5b10  bằng

A. 5loga+10logb

B. 12loga+logb

C. 5logab

D. 10logab

Câu 454 :

 1xdx bằng

A. lnx+C

B. lnx+C

C. 1x2+C

D. 1x2+C

Câu 456 :

Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị phù hợp với hình bên?

Hàm số nào trong các hàm số sau đây có đồ thị phù hợp với hình bên? (ảnh 1)

A. y=x12x1

B. y=x+12x+1

C. y=x12x+1

D. y=x+12x1

Câu 458 :

Tập nghiệm của bất phương trình  log3x1<1

A. ;4

B. 1;4

C. ;4

D. 1;4

Câu 459 :

Cho hàm số y=1+xx+2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ;22;+ .  


          

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

C. Hàm số đồng biến trên \2 . 

D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác

Câu 461 :

Môđun của số phức 3+i  bằng

A. 1

B. 4

C. 2

D. 3

Câu 462 :

Cho hàm số bậc ba y=f(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng?

Cho hàm số bậc ba y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây đúng? (ảnh 1)


A. Hàm số đạt cực đại tại 3.


B. Đồ thị hàm số có cực đại là 3.

C. Hàm số có cực đại là 3.

D. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là (-1;1).

Câu 464 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S:x+32+y+12+z12=2 . Tâm của (S) có tọa độ là

A. 3;1;1

B. 3;1;1

C. 3;1;1

D. 3;1;1

Câu 468 :
Cho dãy số un  xác định bởi un=2n32  . Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề

A. Dãy số un  bị chặn.

B. Dãy số un  bị chặn dưới.

C. Dãy số un  lập thành cấp số cộng.

D. Dãy số un  là dãy số tăng.

Câu 469 :

Hàm số y=x2+3x+3x+2  có bao nhiêu điểm cực trị?


A. Có 1 điểm cực trị.


B. Có 2 điểm cực trị.

C. Không có cực trị. 

D. Có 3 điểm cực trị.

Câu 470 :

Hàm số y=lnx2+mx+1  xác định với mọi giá trị của x khi

A. m<2m>2

B. m> 2

C. 2<m<2

D. m < 2

Câu 471 :

Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. log2x<0x<1,x>0

B. log15a>log15ba>b;a,b>0

C. log12a=log12ba=b;a,b>0

D. lnx>0x>1,x>0

Câu 472 :

Cho đa thức bậc bốn y=f(x) đồ thị đạo hàm y=f'(x) như hình bên. Khẳng định nào sau đây sai?

Cho đa thức bậc bốn y=f(x)  đồ thị đạo hàm y=f'(x)  như hình bên. Khẳng định nào sau đây sai? (ảnh 1)


A. Hàm số y=fx  có ba cực trị.


B. Hàm số y=fx  đạt cực đại tại x= 0.

C. Hàm số y=fx  có một cực tiểu.

D. Hàm số y=fx  có một cực đại.

Câu 475 :
Tìm đạo hàm của hàm số y=log4x2+2 .

A. y'=2xln4x2+2

B. y'=1x2+2ln4

C. y'=xx2+2ln2

D. y'=2xx2+2

Câu 476 :

Tập nghiệm của phương trình 4x2=2x+1  

A.S=0;1

B. S=152;1+52

C. S=1;12

D. S=12;1

Câu 477 :
Hàm số F(x) nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số fx=sin2x ?

A. Fx=cos2x

B. Fx=sin2x

C. Fx=12cos2x

D. Fx=cos2x

Câu 501 :

Trong các khẳng định dưới đây, khẳng định nào sai?

A.loga xác địn khi 0<a<1

B. lna>0a>1

C. log12a>log12ba>b>0

D. log15a=log15ba=b>0

Câu 503 :

Tập xác định của hàm số y=lnx  

A. 0;+

B. 1;+

C. 0;+

D. R

Câu 504 :

Một cấp số cộng un  với u1=12 , d=12  có dạng khai triển nào sau đây?

A. 12;0;1;12;1;...

B. 12;0;12;0;12...

C. 12;1;32;2;52;...

D. 12;0;12;1;32;...

Câu 509 :

Nếu  log7x=log7ab2log7a3b  thì x nhận giá trị bằng

A. a2b

B. ab2

C. a2b2

D. a-2b

Câu 512 :

Nghiệm của phương trình 15x+2=25  

A. x= 0

B. x = -4

C. x = 2

D. x = 4

Câu 517 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=5x+1  

A. 5xlnx+x+C

B.5x+x+C

C.5xln5+x+C

D. 5x+x+C

Câu 518 :

Cho các số phức u=2i , w=5+3i . Tìm môđun của số phức uw .

A. uw=7

B. uw=5

C. uw=5

D. uw=51

Câu 522 :
Đạo hàm của hàm số y=13x53   

A. y'=513x43

B. y'=5313x23

C. y'=5313x43

D. y'=513x23

Câu 524 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên khoảng (a,b) chứa  x0,f'x0=0, f(x)   có đạo hàm cấp hai tại x0 . Khẳng định nào sau đây sai?


A. Nếu f''x0<0  thì f(x) đạt cực đại tại x0 


B. Nếu f''x0>0  thì fx  đạt cực tiểu tại x0

C. Nếu f''x00  thì fx  đạt cực trị tại x0 .

D. Nếu f''x0=0thì fx  không đạt cực trị tại x0 .

Câu 528 :

Tìm nguyên hàm Fx=sin22xdx

A. Fx=12x18cos4x+C

B. Fx=12x18sin4x+C

C. Fx=12x18sin4x+C

D. Fx=12x+18sin4x+C

Câu 531 :
Bất phương trình 2log34x3+log192x+322 có nghiệm là

A. x>34

B. 38x3

C. 34<x3

D. 38<x<3

Câu 535 :

Trong mặt phẳng phức với hệ tọa độ Oxy, tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiệni.z2i1=3  

  A. đường tròn có tâm I2;1 , bán kính R=9  .

B. đường tròn có tâmI2;1 , bán kính R=3.

C. đường tròn có tâm I2;1 , bán kính R=9  .

D. đường tròn có tâm I2;1 , bán kính R=3.

Câu 552 :

Trong không gian Oxyz, đường thẳng d:x11=2y3=z4  có một vectơ chỉ phương là

A. u3=1;2;0.

B. u1=1;3;4.

C.u4=1;3;4.

D.u2=1;3;4.

Câu 554 :

Với a là số thực dương tùy ý, log100a3  bằng

A. 6loga.

B.3+3loga.

C.12+13loga.

D.2+3loga.

Câu 557 :
Rút gọn xx:x3x>0  ta được

A. x116.

B.x76.

C.x56.

D. x23.

Câu 558 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x33x21  

A. x42x3x+C.

B.2x23x+C.

C.x44x33x+C.

D. 6x26x+C.

Câu 563 :

Đồ thị hàm số nào sau đây nghịch biến trên (0;1)

Đồ thị hàm số nào sau đây nghịch biến trên   (0;1) (ảnh 1)


A. (1), (3) và (4).


B. (2). 

C. (1). 

D. (3) và (4).

Câu 566 :

Cho a, b là các số thực dương, chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. lnab3=lna3lnb.

B. lna2b4=2lnab+2lnb.

B.aln1b=lnba.

D.elnalnb=ab.

Câu 571 :

Tìm nguyên hàm của hàm số fx=sin2x.

A.sin2xdx=cos2x2+C.

B.sin2xdx=cos2x+C.

C.sin2xdx=cos2x2+C.

D.sin2xdx=2cos2x+C.

Câu 574 :

Cho ab là các số thực dương, a1.  Khẳng định nào sau đây đúng?

A. logaa2+ab=2+2logaa+b.

B.logaa2+ab=4+2logab.

C. logaa2+ab=4logaa+b.

D. logaa2+ab=1+4logaa+b.

Câu 582 :

Trong không gian Oxyz, điểm đối xứng của điểmA3;2;4  qua mặt phẳng Oxy

A. 3;2;4.

B. 3;2;4.

C. 3;2;4.

D. 3;2;4.

Câu 585 :

Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề đúng là

A. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vuông góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vuông góc với đường thẳng thứ hai.

B. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.    

C. Hai đường thẳng phân biệt vuông góc với nhau thì chúng cắt nhau. 

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì vuông góc với nhau.

Câu 586 :

Cho hàm số Fx  là một nguyên hàm của hàm số  fx=xex trên R sao cho F1=0.  Khẳng định nào sau đấy sai?

A. F''x=x+1ex.

B. xex'=Fx,x.

C. Fx=x1ex.

D. F'x=xex,x.

Câu 587 :

Họ các nguyên hàm của hàm số fx=1sin2x+2  

A. 2cosx+2sin3x+2+C.

B. cosx+2sin3x+2+C.

C. cotx+2+C.

D. -cotx+2+C.

Câu 589 :

Phương trình giao tuyến của hai mặt phẳng P:2xy2z3=0  Q:x+yz2=0  

A. x=533ty=13z=3t,t.

B. x=53ty=1z=3t,t.

C. x=53+3ty=13z=3t,t.

D. x=533ty=13z=3t,t.

Câu 602 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc trục Oy?

A. Q(0;3;2)

B. N(2;0;0)

C. P(2;0;3)

D. M(0;3;0)

Câu 604 :

Kết luận nào sau đây đúng về tính đơn điệu của hàm số y=2x+1x+1?

A. Hàm số luôn nghịch biến trên \{1} .

B. Hàm số luôn đồng biến trên \{1} .

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (;1)  và (1;+)

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng (;1)  (1;+) .

Câu 608 :

Với a là số thực dương tùy, log5a2  bằng

A. 2log5a

B. 2+log5a

C. 12+log5a

D. 12log5a

Câu 609 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=cos(2x+3)  

A. f(x)dx=sin(2x+3)+C.

B. f(x)dx=12sin(2x+3)+C

B. f(x)dx=sin(2x+3)+C

D. f(x)dx=12sin(2x+3)+C

Câu 610 :

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?   (ảnh 1)

A. y=x1x1

B. y=x+1x1

C.y=x+1x+1

D. y=x1x+1

Câu 611 :

Cho các số phức u=1+i,w=5+3i . Tìm môđun của số phức u+w .

A. u+w=10

B. u+w=213

C. u+w=13

D. u+w=210

Câu 615 :

Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. sinx dx=cosx+C

B. sinx dx=cosx+C

C. sinx dx=sinx+C

D. sinxdx=sinx+C

Câu 620 :

Tập xác định  của hàm số y=logx1x26x+9  

A. D=(1;+)

B. D=(1;+)\{2}

C. D=(1;+)\{2,3}

D. D=

Câu 621 :

Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1+2i  12i  làm nghiệm?

A. z2+2z+3=0

B. z22z3=0

C. z22z+3=0

D. z2+2z3=0

Câu 623 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=4x(1+lnx)  

A. 2x2lnx+3x2

B. 2x2lnx+x2

C. 2x2lnx+3x2+C

D. 2x2lnx+x2+C

Câu 627 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R

A. y=π4x

B. y=2ex

C. y=23+1x

D. y=e+1πx

Câu 630 :

Cho hàm số y=x12x  có đồ thị là (H) và đường thẳng (d):y=x+a  với a . Khẳng định nào sau đây sai?

A. Tồn tại số thực a  để đường thẳng (d) tiếp xúc với đồ thị (H).

B. Tồn tại số thực  để đường thẳng (d) luôn cắt đồ thị (H) tại hai điểm phân biệt

C. Tồn tại số thực a  để đường thẳng (d) cắt đồ thị (H) tại duy nhất một điểm có hoành độ nhỏ hơn 1.   

D. Tồn tại số thực a  để đường thẳng  không cắt đồ thị (H).

Câu 635 :

Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=(5x+1)ex  F(0)=3 . Tính F(1) .

A. F(1)=11e3

B. F(1)=e+3

C. F(1)=e+7

D. F(1)=e+2

Câu 637 :

Cho a=log23;b=log35;c=log72 . Giá trị của log14063  tính theo a, b, c

A. log14063=2ac1abc+2c+1

B. log14063=2ac+1abc+2c+1

C. log14063=2ac+1abc2c+1

D. log14063=2abc+1abc+2c+1

Câu 652 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào  dưới đây đúng? (ảnh 1)


A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2.


B. Hàm số đạt cực đại tạix=0  và đạt cực tiểu tại x=2.

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -2.

D. Hàm số có ba điểm cực trị.

Câu 655 :
Với a, b là hai số dương tùy ý, logb510a3  bằng

A. 5logb1+3loga

B. 5logb31+loga

C. 5logb3+3loga

D. 5logb13loga

Câu 656 :
Tìm nguyên hàm của hàm sốfx=cosx .

A. cosxdx=sinx+C

B. cosxdx=cosx+C

C. cosxdx=cosx+C

D. cosxdx=sin2x+C

Câu 660 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+2018x2019  

A. 2xln2+1009x22019x+C

B. 2xln2+2018x22019x+C

C. 2x.ln2+1009x22019x+C

D. 2x.ln2+1009x2+2019x+C

Câu 661 :

Trong không gian Oxyz, đường thẳng d:x11=y33=z+42  đi qua điểm nào sau đây?

A. Q1;3;2

B. M1;3;4

C. P1;3;4

D. N1;3;2

Câu 665 :

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào  dưới đây? (ảnh 1)

A. y=x+112x

B. y=x112x

C. y=x+212x

D. y=x+12x+1

Câu 666 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

Cho hàm số y=f(x)  có bảng biến thiên như sau   (ảnh 1)

Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [-2;3] 

A. min2;3y=0

B. min2;3y=3

C. min2;3y=1

D. min2;3y=7

Câu 669 :

Đặt log29=a , khi đó log318  bằng

A. 22aa

B. a2+2a

C. a1a

D.2a+2a

Câu 674 :

Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?

Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ bên  (ảnh 1)

A. 11x3x23x+1dx

B. 11x3x23x+1dx

C. 11x3+x2+3x1dx

D. 11x3+x23x1dx

Câu 678 :

Hàm số fx=ln2x  có đạo hàm

A. f'x=2.lnxx

B. f'x=2.lnx

C. f'x=2x.lnx

D. f'x=lnxx

Câu 683 :

Tìm nguyên hàm I=sinx.exdx , ta được

A. I=12exsinxcosx+C

B. I=12exsinx+cosx+C

C. I=exsinx+C

D. I=excosx+C

Câu 702 :

Với a là số thực dương tùy ý, a3.a  bằng

A. a32

B. a34

C. a72

D. a74

Câu 703 :
Khối bát diện đều cạnh  có thể tích bằng

A. a3

B. 2a323

C. a323

D. 2a33

Câu 705 :
Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S):x2+y2+z22x+4y6z+10=0  . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S).

A. I(1;2;3),R=4

B. I(1;2;3),R=2

C. I(1;2;3),R=2

D. I(1;2;3),R=4

Câu 707 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P):x+3y4z+30=0  có một vectơ pháp tuyến là

A. n=(1;3;4)

B. n=(1;3;4)

C. n=(1;3;4)

D. n=(1;3;4)

Câu 710 :

Cho 0<a<1,b>1  M=loga2,N=log2b . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?

A. M > 0 và N > 0

B. M > 0 và N < 0

C. M < 0 và N < 0

D. M < 0 và N > 0

Câu 715 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=ex+1  

A. ex+C

B. ex+x+C.

C. ex+x2+C

D. xex+C

Câu 717 :

Trong không gian Oxyz cho d:x+12=y33=z54 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d?

A. n1=(1;3;5)

B. n2=1;32;2

C. n3=(2;3;4)

D. n4=12;1;54

Câu 719 :

Cho dãy số un  biết un=2n5 . Chọn khẳng định đúng.

A. un  là một cấp số cộng với công sai d=2.

B. un  là một cấp số cộng với công sai d=-2

C. un  là một cấp số cộng với công sai d =5

D.  un là một cấp số cộng với công sai d = -5.

Câu 724 :

Cho tích phân I=1e1lnx2x dx . Đặt u=1lnx . Khi đó I bằng

A. I=10u2 du

B. I=10u22 du

C. I=10u2 du

D. I=012u2 du

Câu 726 :
Cho hàm số y=x423x3x2 . Mệnh đề nào sau đây đúng

A. Hàm số có giá trị cực tiểu là 0 .

B. Hàm số có hai giá trị cực tiểu là 23  và 548

C. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0. 

D. Hàm số có giá trị cực tiểu là 23  và giá trị cực đại là 548 .

Câu 727 :

Tập xác định  của hàm số y=x2x3  

A. D=

B. D=(;0)(1;+)

C. D=\{0;1}

D. D=(;0][1;+)

Câu 731 :

Giả sử a,b   là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a2b3=44 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 2log2a3log2b=8

B. 2log2a+3log2b=8

C. 2log2a+3log2b=4

D. 2log2a3log2b=4

Câu 744 :
Biết rằng các số loga;logb;logc  theo thứ tự đó lập thành cấp số cộng, đồng thời log2blog3c;log3cloga ;  theo thứ tự đó cũng tạo thành cấp số cộng. Chọn khẳng định đúng.


A. Không có tam giác nào có ba cạnh là a,b,c.


B.  a,b,c là ba cạnh của một tam giác tù.

C. a,b,c là ba cạnh của một tam giác vuông

D. a,b,c là ba cạnh của một tam giác nhọn.

Câu 752 :
Cho Fx  là nguyên hàm của hàm số fx  trên a;b.   Phát biểu nào sau đây sai?

A. abfxdx=FbFa.

B. abfxdxabftdt.

C. abfxdx=0.

D.abfxdx=bafxdx.

Câu 753 :
Cho số phức z=2+i.  Điểm nào dưới đây biểu diễn số phức w=1iz?
Cho số phức z=2+is Điểm nào dưới đây biểu diễn số phức     (ảnh 1)

A. Điểm O

B. Điểm N

C. Điểm P

D. Điểm M

Câu 754 :

Nghiệm của phương trình 22x1=8  

A. x=32.

B. x=2.

C. x=52.

D. x=1.

Câu 755 :
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm tại x0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Nếu f'x0=0  thì hàm số đạt cực trị tại x0.

B. Hàm số đạt cực trị tại x0 khi và chỉ khi f'x0=0.

C. Nếu hàm số đạt cực tiểu tại x0  thì f'x0< 0.

D. Nếu hàm số đạt cực trị tại x0  thì f'x0=0.

Câu 757 :

Hàm số y=x42x2+2016  nghịch biến trên khoảng nfo sau đây?

A. ;1.

B.1;1.

C. 1;0.

D. ;1.

Câu 758 :

Với kn là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn kn,  mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Cnk=n!k!nk!.

B. Cnk=n!k!.

C. Cnk=n!nk!.

D. Cnk=k!nk!n!.

Câu 759 :

Giá trị cực tiểu yCT  của hàm số y=x3+3x2016  

A. yCT=2014.

B. yCT=2016.

C. yCT=2018.

D. yCT=2020.

Câu 760 :

Nghiệm phương trình log4x1=3  

A. x=63.

B. y=65.

C. x=80.

D. yCT=2020.

Câu 761 :

Họ các nguyên hàm của hàm số fx=2xex  

A. 2xex+C

B.x2+ex+C

C. x2ex+C

D. x2ex+C.

Câu 763 :

Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I2;1;1  đi qua điểm A0;1;0  

A. x2+y+12+z2=9.

B. x22+y+12+z+12=9.

C.x+22+y12+z12=9.

D. x2+y12+z2=9.

Câu 764 :

Trong không gian Oxyz, phương trình đường thẳng đi qua điểm E1;0;2,  có vectơ chỉ phương u=3;1;7  

A. x13=y1=z+27.

B. x+13=y1=z27.

C. x11=y1=z23.

D. x+11=y1=z23.

Câu 765 :

Cho cấp số cộng un  với u1=12un+1=un2.  Công thức số hạng tổng quát của dãy số này là

A. un=12+2n1.

B. un=122n1.

C. un=122n.

D. un=12+2n.

Câu 773 :

Tính tích phân  I=0π2x+esinxcosx.dx

A. I=π2+e2.

B. I=π2+e.

C. I=π2e.

D. I=π2+e+2.

Câu 774 :

Cho hàm số y=5x3x2+4xm  với m là tham số thực. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?


A. Nếu m<4  đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang.                       


B. Nếu m=4  đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng.

C. Nếu m>4  đồ thị hàm số có ít nhất một tiệm cận đứng và một tiệm cận ngang..  

D. Với mọi m hàm số luôn có hai tiệm cận đứng.

Câu 777 :

Tìm hai số thực bc biết rằng phương trình z2+bz+c=0  có nghiệm phức z=1+i.

A. b=2c=2.

B. b=2c=2.

C. b=2c=2.

D. b=2c=2.

Câu 788 :

Tích phân π2π22x1.cosx1+2x  bằng

A. 12.

B. 0

C. 2

D. 1

Câu 802 :

Giá trị của biểu thức P=7+4320224372021  

A. P=7+43

B.P=7+43

C. P=1

D. P=7+432020

Câu 804 :
Cho hàm số fx=lnx22x+5 . Tập nghiệm của bất phương trình f'x>0  

A. 2;+

B. 1;+

C. 2;+

D. 1;+

Câu 805 :

Tìm môđun của số phức z=43i2+1+2i3 .

A. z=2137

B. z=2371

C. z=2173

D. z=2317

Câu 807 :

Giá trị tích phân 0100x.e2xdx  bằng

A. 14199e2001

B.12199e2001

C. 14199e200+1

D. 12199e200+1

Câu 809 :

Số phức z=i5+i4+i3+i2+i+12020  có phần ảo là

A. 21010

B. 21010

C. 2020

D. 0

Câu 811 :

Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=x5+1x  trên khoảng 0;+  

A. min0;+fx=3

B. min0;+fx=5

C. min0;+fx=2

D. min0;+fx=3

Câu 812 :
Cho log3=m,ln3=n ; . Hãy biểu diễn ln 30 theo mn.

A. ln30=nm+1

B.ln30=mn+n

C. ln30=m+nn

D. ln30=nm+n

Câu 819 :

Cho hàm số y=x22m+1xm+2x+1Cm . Điểm cố định của họ đường cong  

A. 12;132

B. 23;123

C. 43;2

D. 53;212

Câu 851 :

Hàm số y=log73x+1  có tập xác định là:

A. 13;+.

B. ;13.

C. 0;+.

D. 13;+.

Câu 858 :

Cho log1215=a . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. log225+log25=5a2.

B. log25=a.

C. log54=2a.

D. log215+log2125=3a.

Câu 862 :

Cho hàm số gx=xx2tsintdt  xác định với mọi x>0. Tính g'(x) được kết quả:

A. g'x=x2sinx2sinxx4.

B. g'x=2x2sinx2sinx2x4.

C. g'x=2x2sinx2sinxx4.

D. g'x=x2sinx2sinx2x4.

Câu 877 :

Cho a=log712  b=log1214 . Biểu diễn c=log8454  theo a b, ta được kết quả:

A. c=2a+51+aba+1.

B.c=a+13a51+ab.

C. c=a+13a+51+ab.

D. c=3a+51aba+1.

Câu 885 :

Cho tích phân I=1212xln1+x1xex+1dx=alnb+c  thì giá trị của ab+c  là:

A. ab+c=238.

B. ab+c=178.

C.ab+c=318.

D. ab+c=238.

Câu 901 :

Hàm số y=log73x+1  có tập xác định là:

A. 13;+.

B. ;13.

C. 0;+.

D. 13;+.

Câu 908 :
Cho log1215=a . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. log225+log25=5a2.

B. log25=a.

C. log54=2a.

D. log215+log2125=3a.

Câu 912 :

Cho hàm số gx=xx2tsintdt  xác định với mọi x> 0. Tính g'x  được kết quả:

A. g'x=x2sinx2sinxx4.

B. g'x=2x2sinx2sinx2x4.

C. g'x=2x2sinx2sinxx4.

D. g'x=x2sinx2sinx2x4.

Câu 951 :

Rút gọn biểu thức P=xxx...xn43  với x>0, n, n2  ta được kết quả . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. α=12!+13!+...+1n!

B. α=12+13+...+1n

C. α=12!+...+1n1!

D. α=12+...+1n1

Câu 953 :

Cho mặt phẳng α  và đường thẳng dα . Khẳng định nào sau đây sai?


A. Nếu d //α  d'α  thì d và d' hoặc cắt nhau hoặc chéo nhau.


B. Nếu d //α  thì trong αtồn tại đường thẳng a sao choa // d .

C. Nếu d // cα  thì d //α .

D. Nếu d //α  bα  thì d // b .

Câu 955 :

Cho hàm số y=3x+112x . Khẳng định nào sau đây đúng?

  A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x = 1. 

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y=32 .

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =3.


D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.


Câu 957 :

Nghiệm của phương trình cosx+sinx+cosx.sinx=1  

A. x=π4+k2π k

B. x=π4+k2πx=3π4+k2π k

C. x=k2πx=π2+k2π k

D. x=k2πx=π2+k2π k

Câu 961 :

Với a, b là hai số thực dương và a1 ,logaa2b  bằng

A. 12+logab

B. 4+logab

C. 1+2logab

D. 4+2logab

Câu 967 :
Tính tích phân I=02x22018x+12020dx .

A. I=220193.2020

B. I=220203.2019

C. I=220193.2019

D. I=220203.2021

Câu 971 :

Hàm số Fx=7extanx  là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. fx=ex7excos2x

B. fx=7ex+1cos2x

C. fx=7ex+tan2x1

D. fx=7ex1cos2x

Câu 981 :

Cho a = ln2 và b = ln 5  . Biểu thức M=ln12+ln23+ln34+...+ln9991000  có giá trị là

A. M=3ab

B. M=3a+b

C. M=3a+b

D. M=3ab

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247