Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 chọn lọc, có lời giải (30 đề) !!

Đề minh họa THPT Quốc gia môn Toán năm 2022 chọn lọc, có lời giải (30 đề) !!

Câu 2 : Nghiệm của phương trình 21x=4 

A. x=3

B. x=3

C. x=1

D. x=1

Câu 3 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S:x32+y+12+z+22=8. Khi đó tâm I và bán kính R của mặt cầu là

A. I3;1;2,R=4

B. I3;1;2,R=22

C. I3;1;2,R=22

D. I3;1;2,R=4

Câu 6 : A. V=a323

A. V=a323

B. V=a334

C. V=a332

D. V=a324

Câu 8 : Hàm số fx=ex2+1 có đạo hàm là

A. f'x=2xx2+1.ex2+1

B. f'x=xx2+1.ex2+1.ln2

C. f'x=x2x2+1.ex2+1

D. f'x=xx2+1.ex2+1

Câu 10 :  Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 12x>8.

A. S=(;3)

B. S=(3;+)

C. S=(3;+)

D. S=(;3)

Câu 16 : Hàm số nào trong các hàm số sau đây có một nguyên hàm bằng y=cos2x?

A. y=cos3x3+CC

B. y=sin2x

C. y=sin2x+CC

D. y=cos3x3

Câu 17 : A. 13

A. 13

B. 22

C. 12

D. 33

Câu 19 : A. x22+y2+z+12=21

A. x22+y2+z+12=21

B. x22+y2+z12=17

C. x12+y22+z2=27

D. x+22+y2+z12=21

Câu 20 : Đặt log53=a, khi đó log91125 bằng

A. 1+3a

B. 2+3a

C. 2+32a

D. 1+32a

Câu 22 : A. a=32

A. a=32

B. a=12

C. a=52

D. a=0

Câu 24 : A. x=3; y=1

A. x=3; y=1

B. x=23; y=1

C. x=3; y=3

D. x=3; y=1

Câu 27 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4x1m2x+1>0 nghiệm đúng với mọi x.

A. m0;1

B. m;01;+

C. m;0

D. m0;+

Câu 28 : A. 8

A. 8

B. 6

C. 5

D. 7

Câu 31 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1;1;3 và hai đường thẳng d1:x41=y+24=z12d2:x21=y+11=z11

A. x14=y+11=z34

B. x12=y+11=z31

C. x11=y+12=z33

D. x12=y+11=z33

Câu 32 : A. V=2a33

A. V=2a33

B. V=3a362

C. V=a33

D. V=a36

Câu 33 : A. 1,77

A. 1,77

B. 3,44

C. 1,51

D. 3,54

Câu 40 :  

A. x=2

B. x=2

C. x=4

D. x=3

Câu 42 : A. Cnk=Ank(n-k)!

A. Cnk=Ank(n-k)!

B. Cnk=Ankk!

C. Cnk=k!(n-k)!n!

D. Cnk=n!(n-k)!

Câu 43 : A. 5

A. 5

B. -3

C. 3

D. 4

Câu 44 : A. V=13Bh

A. V=13Bh

B. V=16Bh

C. V=Bh

D. V=12Bh

Câu 45 : A. v=23;7;3

A. v=23;7;3

B. v=7;3;23

C. v=3;7;23

D. v=7;23;3

Câu 47 : A. x=2

A. x=2

B. x=3

C. y=1

D. y=3

Câu 48 : A. y=x42x2

A. y=x42x2

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2+1

D. y=x4+2x2

Câu 49 : Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz, Điểm M(3;1) biểu diễn số phức

A. z=3i

B. z=3+i

C. z=13i

D. z=1+3i

Câu 51 : Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=e2x+x2  

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x2+x33+C

Câu 53 : A. y'=1sin2x

A. y'=1sin2x

B. y'=tanx

C. y'=cotx

D. y'=1sinx

Câu 54 : A. 2a.2b=4ab.

A. 2a.2b=4ab.

B. 2a.2b=2ab.

C. 2a.2b=2ab.

D. 2a.2b=2a+b.

Câu 55 : A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 .

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (1;3) .

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+.

Câu 56 : A. x=2

A. x=2

B. x=2

C. x=3

D. x=0

Câu 57 : A. u4=1;2;3

A. u4=1;2;3

B. u2=1;2;3

C. u3=2;1;1

D. u1=2;1;1

Câu 58 : A. i3=i

A. i3=i

B. i4=1

C. 1+i2 là số thực

D. 1+i2=2i

Câu 61 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 62 : A. sinx dx=cosx+C

A. sinx dx=cosx+C

B. 1x dx=lnx+C, x0

C. ex dx=ex+C

D. ax dx=axlna+C, 0<a1

Câu 64 : A. 1

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Câu 65 : A. d=22

A. d=22

B. d=3

C. d=33

D. d=64

Câu 66 : A. 1

A. 1

B. -1

C. -22

D. 4

Câu 67 : A. a+2b=3

A. a+2b=3

B. a+2b=0

C. a+2b=10

D. a+2b=10

Câu 68 : A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

A. Hàm số đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;2 .

Câu 70 : A. V=6a33

A. V=6a33

B. V=2a33

C. V=24a33

D. V=12a33

Câu 71 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

Câu 72 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 73 : A. 293

A. 293

B. 113

C. 87

D. 253

Câu 74 : A. m=5

A. m=5

B. m=3

C. m=1

D. m=7

Câu 75 : A. 1

A. 1

B. 3

C. 4

D. 2

Câu 76 : A. 1

A. 1

B. 2019

C. -1

D. -2019

Câu 77 : A. 0

A. 0

B. 8

C. 1

D. 9

Câu 78 : A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0

A. Đồ thị hàm số có điểm cực đại là M1;0

B. Hàm số y=hx không có cực trị

C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2

D. Đồ thị của hàm y=hx số có điểm cực tiểu là M1;0.

Câu 79 : A. x=1ty=1+2tz=23t

A. x=1ty=1+2tz=23t

B. x=1ty=1+2tz=2+3t

C. x=1ty=12tz=23t

D. x=1ty=1+2tz=23t

Câu 80 : A. -17

A. -17

B. -33

C. 33

D .17

Câu 81 : A. M3;3

A. M3;3

B. M4;2

C. M6;6

D. M9;3

Câu 82 : A. 11834a2+3b23

A. 11834a2+3b23

B. π1834a2+b23

C. π1824a2+3b23

D. π1834a2+3b23.

Câu 83 : A. 3.641.528 đồng

A. 3.641.528 đồng

B. 3.533.057 đồng

C.  3.641.529 đồng

D. 3.533.058 đồng

Câu 84 : A. 4

A. 4

B. 3

C. 2

D. 1

Câu 85 : A. 7

A. 7

B. 6

C. 5

D. 3

Câu 86 : A. 3

A. 3

B. 15

C. 13

D. 4

Câu 87 : A. y2z=0.

A. y2z=0.

B. yz=0.

C. 2y+z=0.

D. x+z=0.

Câu 88 : A. ϕ

A. ϕ

B. 2;4

C. 2;2

D. 0;1

Câu 89 : A. ϕ

A. ϕ

B. 2;4

C. 2;2

D. 0;1

Câu 90 : A. I=5

A. I=5

B. I=5

C. I=3

D. I=3

Câu 91 : A. S=12π

A. S=12π

B. S=48π

C. S=24π

D. S=96π

Câu 92 : A. M; 1 ; 0.

A. M; 1 ; 0.

B. M; 0 ; 1.

C. M; 2 ; 1.

D. M1 ; 2 ; 0.

Câu 93 : A. d=3

A. d=3

B. d=2

C. d=3

D. d=2

Câu 94 : A. I1;2;1 và R=3

A. I1;2;1 và R=3

B. I1;2;1 và R=3

C. I1;2;1 và R=9

D. I1;2;1 và R=9

Câu 95 : A. a2

A. a2

B. a76

C. a3

D. a16

Câu 96 : A. Hàm số đồng biến trên 1;01;+.

A. Hàm số đồng biến trên 1;01;+.

B. Hàm số đồng biến trên 1;01;+.

C. Hàm số đồng biến trên ;11;+.

D. Hàm số đồng biến trên ;00;+.

Câu 97 : A. y=x3+3x2+1

A. y=x3+3x2+1

B. y=x33x1

C. y=x33x+1

D. y=x33x21

Câu 98 : A. C103+C82

A. C103+C82

B. C103.C82

C. A103.A82

D. A103+A82

Câu 99 : A. y=2,x=12

A. y=2,x=12

B. x=2,y=2

C. y=2,x=2

D. y=2,x=2

Câu 100 : A. M

A. M

B. N

C. Q

D. P

Câu 101 : A. 1x2+2

A. 1x2+2

B. 2xx2+2

C. xx2+2

D. 2x+2x2+2

Câu 102 : A. 3xex dx=3xln3+ex+C

A. 3xex dx=3xln3+ex+C

B. 1cos2x dx=tanx+C

C. 1x dx=lnx+C

D. sinxdx=cosx+C

Câu 103 : A. a=3;32;1

A. a=3;32;1

B. a=9;2;3

C. a=3;2;1

D. a=3;23;1

Câu 104 : A. V=πa33

A. V=πa33

B. V=πa323

C. V=πa333

D. V=πa333

Câu 105 : A. -2

A. -2

B. 2

C. 1

D. -1

Câu 106 : A. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.

A. Thể tích của một khối hộp chữ nhật bằng tích ba kính thước của nó.

B. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h V=3Bh.

C. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h V=13Bh.

D. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h V=Bh.

Câu 107 : A. 10i

A. 10i

B. 11+8i

C. 11-10i

D. 10i

Câu 108 : A. M1;0;0

A. M1;0;0

B. Q0;0;3

C. P0;2;0

D. N1;2;3

Câu 109 : A. 325

A. 325

B. 25

C. 310

D. 710

Câu 110 : A. P=1

A. P=1

B. P=3

C. P=6

D. P=0

Câu 111 : A. cotx+x2π216

A. cotx+x2π216

B. cotxx2+π216

C. cotx+x21

D. cotx+x2π216

Câu 112 : A. 6

A. 6

B. 3

C. 2

D. 12

Câu 113 : A. 304

A. 304

B. 700

C. 296

D. 300

Câu 114 : A. -1 - 2i

A. -1 - 2i

B. 1 - 2i

C. 135+165i

D. 1+2i

Câu 115 : A. 200

A. 200

B. 100

C. 102

D. 201

Câu 116 : A. 60°

A. 60°

B. 30°

C. 90°

D. 45°

Câu 117 : A. a332

A. a332

B. a334

C. a33

D. a336

Câu 118 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 0

Câu 119 : A. log2xy=log2xlog2y

A. log2xy=log2xlog2y

B. log2x2y=2log2xlog2y

C. log2xy=log2x.log2y

D. log2x+y=log2x+log2y

Câu 120 : A. a=3,   b=1

A. a=3,   b=1

B. a=3,   b=1

C. a=3,   b=1

D. a=3,   b=1

Câu 121 : A. x=0y=2+tz=0t

A. x=0y=2+tz=0t

B. x=0y=0z=tt

C. x=ty=0z=0t

D. x=ty=tz=ttf

Câu 122 : A. x+12+y+12+z+12=5

A. x+12+y+12+z+12=5

B. x+12+y+12+z+12=29

C. x12+y12+z12=5

D. x12+y12+z12=25

Câu 123 : A. Hàm số đạt cực trị tại x=1

A. Hàm số đạt cực trị tại x=1

B. Hàm số đồng biến trên 0;+

C. Hàm số có giá trị cực tiểu là y=2ln2+1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

Câu 124 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

Câu 125 : A. 6 và -12

A. 6 và -12

B. 6 và -13

C. 5 và -13

D. 6 và -31

Câu 126 : A. d=a63

A. d=a63

B. d=a3

C. d=a32

D. d=a

Câu 127 : A. π2+28

A. π2+28

B. π2+8π+88

C. π2+8π+28

D. π2+6π+88

Câu 128 : A. 5

A. 5

B. 13

C. 11

D. 7

Câu 129 : A. -9

A. -9

B. 253

C. 3

D. 7

Câu 130 : A. x=0

A. x=0

B. x=2

C. Không có điểm cực tiểu

D. x=1

Câu 131 : A. V=2a3.

A. V=2a3.

B. V=a35.

C. V=6a3.

D. V=a3143.

Câu 132 : A. x22=y23=z34

A. x22=y23=z34

B. x1=y1=z11

C. x22=y+22=z32

D. x2=y23=z31

Câu 133 : A. 8

A. 8

B. 1

C. 6

D. 4

Câu 134 : A. 14.465.000 đồng

A. 14.465.000 đồng

B. 14.865.000 đồng

C. 13.265.000 đồng

D. 12.218.000 đồng

Câu 135 : A. 2+23

A. 2+23

B. 43

C. 4

D. 8

Câu 136 : A. 523π2

A. 523π2

B. 3773

C. 2031

D. 2031π2

Câu 137 : A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

B. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

D. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.

Câu 138 : A. 4039

A. 4039

B. 4038

C. 2019

D. 2017

Câu 139 : A. 2a3

A. 2a3

B. 2πa3

C. 13πa3

D. πa3

Câu 140 : A. x132

A. x132

B. x47

C. x310

D. x1710

Câu 141 : A. y=x1x2

A. y=x1x2

B. y=2x1x1

C. y=2x1x+1

D. y=2x+1x+1

Câu 142 : A. y'=42xln4

A. y'=42xln4

B. y'=2.42xln2

C. y'=4.42xln2

D. y'=42x.ln2

Câu 143 : A. b=2;6;8

A. b=2;6;8

B. a=2;6;8

C. d=2;6;8

D. c=2;6;8

Câu 144 : A. y=2

A. y=2

B. x=2

C. y=2

D. x=1

Câu 145 : A. 3x2+ex

A. 3x2+ex

B. x2+ex

C. x412+ex

D. x43+ex

Câu 146 : A. -1

A. -1

B. -4037

C. -4039

D. -2019

Câu 147 : A. n2=2;3;2

A. n2=2;3;2

B. n1=2;3;1

C. n4=2;1;2

D. n3=3;1;2

Câu 148 : A. Đồng biến trên khoảng (0;1)

A. Đồng biến trên khoảng (0;1)

B. Nghịch biến trên khoảng ;0

C. Nghịch biến trên khoảng 1;  1

D. Đồng biến trên khoảng 0;+

Câu 149 : A. 22

A. 22

B. 27

C. 1250

D. 12

Câu 150 : A. P=9

A. P=9

B. P=7

C. P=7

D. P=9

Câu 151 : A. I1;  3;  2, R=9

A. I1;  3;  2, R=9

B. I1;  3;  2, R=3

C. I1;  3;  2, R=9

D. I1;  3;  2, R=3

Câu 152 : A. Ank=n!k!nk!

A. Ank=n!k!nk!

B. Cn1k1+Cn1k=Cnk 1kn 

C. Cnk1=Cnk  1kn

D. Cnk=n!nk!

Câu 153 : A. 12cm3

A. 12cm3

B. 12πcm3

C. 64πcm3

D. 48πcm3

Câu 154 : A. x=2.

A. x=2.

B. x=1.

C. x=1.

D. x=0.

Câu 155 : A. Q2;1;5

A. Q2;1;5

B. P0;0;5

C. M1;1;6

D. N5;0;0

Câu 156 : A. z3=25

A. z3=25

B. z3=z12

C. z1+z2¯=z1+z2

D. z1=z2

Câu 157 : A. z=12i

A. z=12i

B. z=1+2i

C. z=2+i

D. z=2+i

Câu 158 : A. 4a33

A. 4a33

B. 2a3

C. a33

D. 2a33

Câu 159 : A. V=2a36

A. V=2a36

B. V=6a312

C. V=6a33

D. V=6a34

Câu 160 : A. 30°

A. 30°

B. 60°.

C. 90°.

D. 45°

Câu 161 : A. 12

A. 12

B. 13

C. 1

D. 14

Câu 162 : A. S=(;3)

A. S=(;3)

B. S=(;3)

C. S=(3;+)

D. S=(3;+)

Câu 163 : A. 3

A. 3

B. 14

C. 1

D. 6

Câu 164 : A. 49

A. 49

B. 59

C. 23

D. 34

Câu 165 : A. 2

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu 166 : A. F2F0=16

A. F2F0=16

B. F2F0=1

C. F2F0=8

D. F2F0=4

Câu 167 : A. (-2;-1)

A. (-2;-1)

B. (-1;1)

C. 0;+

D. ;2

Câu 168 : A. 10

A. 10

B. 5

C. 5

D. 1

Câu 169 : A. x12+y2+z+12=9

A. x12+y2+z+12=9

B. x+12+y2+z12=9

C. x12+y2+z+12=3

D. x+12+y2+z12=3

Câu 170 : A. m=514

A. m=514

B. m=13

C. m=494

D. m=512

Câu 171 : A. 9251325i

A. 9251325i

B. 925+1325i

C. 925+1325i

D. 9251325i

Câu 172 : A. a=0

A. a=0

B. a=32

C. a=12

D. a=52

Câu 173 : A. I=e40381

A. I=e40381

B. I=12e40381

C. I=12e40381

D. I=e4038

Câu 174 : A. S=1+2;12

A. S=1+2;12

B. S=2;4

C. S=1+22

D. S=1+2

Câu 175 : A. x=1+2ty=2+tz=33t

A. x=1+2ty=2+tz=33t

B. x=2+ty=12tz=3+3t

C. x=1ty=2tz=3+t

D. x=1+ty=2tz=3t

Câu 176 : A. a335

A. a335

B. 2a335

C. 3a5

D. a635

Câu 177 : A. V=2a3.

A. V=2a3.

B. V=a35.

C. V=6a3.

D. V=a3143.

Câu 178 : A. x12=y21=z2.

A. x12=y21=z2.

B. x21=y11=z11

C. x22=y11=z12

D. x11=y21=z1

Câu 179 : A. 13.265.000 đồng 

A. 13.265.000 đồng 

B. 12.218.000 đồng

C. 14.465.000 đồng

D. 14.865.000 đồng

Câu 180 : A. I=13

A. I=13

B. I=23

C. I=1

D. I=2

Câu 181 : A. 3

A. 3

B. 1

C. 2

D. 0

Câu 182 : A. I=ln2

A. I=ln2

B. I=2

C. I=32

D. I=3

Câu 183 : A. 1;16

A. 1;16

B. ;12

C. ;1

D. ;0

Câu 184 : A. f2=116

A. f2=116

B. f2=236

C. f2=23

D. f2=23

Câu 185 : A. 56

A. 56

B. 151+6

C. 65

D. 10+315

Câu 186 : A. 30

A. 30

B. 35

C. 102

D. 105

Câu 187 : A. 1

A. 1

B. 0

C. 3

D. 2

Câu 188 : A. 7

A. 7

B. 5

C. 6

D. 3

Câu 189 : A. x=1

A. x=1

B. x=2

C. x=2

D. x=1

Câu 190 : A. 2

A. 2

B. 0

C. -4

D. 4

Câu 191 : A. x22+cosx+C.

A. x22+cosx+C.

B. 1cosx+C.

C. 1+cosx+C.

D. x22cosx+C.

Câu 192 : A. 3+4i

A. 3+4i

B. 43i

C. 34i

D. 5

Câu 193 : A. 2a3

A. 2a3

B. a32

C. a33

D. a3

Câu 194 : A. 4πa2

A. 4πa2

B. πa2

C. 2a2

D. 2πa2

Câu 195 : A. 2C202

A. 2C202

B. A202

C. C202

D. 2A202

Câu 196 : A. y=x3x

A. y=x3x

B. y=x3+x

C. y=13x3x

D. y=x3x+1

Câu 197 : A. 3πa2

A. 3πa2

B. 2πa2

C. 2a2

D. 4πa2

Câu 198 : A. 1z=12+32i

A. 1z=12+32i

B. 1z=1434i

C. 1z=14+34i

D. 1z=1232i

Câu 199 : A. y'=4x2+x+1.ln4

A. y'=4x2+x+1.ln4

B. y'=2x+14x2+x+1ln4

C. y'=2x+14x2+x+1

D. y'=2x+14x2+x+1.ln4

Câu 200 : A. P=x2.

A. P=x2.

B. P=x18.

C. P=x29.

D. P=x.

Câu 201 : A. 0

A. 0

B. 1

C. -3

D. -4

Câu 202 : A. Q1;1;1

A. Q1;1;1

B. N0;2;0

C. P0;0;4

D. M1;0;0

Câu 203 : A. I1;2;3 và R =5

A. I1;2;3 và R =5

B. I (1;-2;3) và R=5

C. I1;2;3 và R = 5

D. I1;2;3 và R=5

Câu 204 : A. N0;6;0

A. N0;6;0

B. M6;6;0

C. Q0;0;6

D. P6;0;0

Câu 205 : A. 1;0

A. 1;0

B. ;0

C. 1;+

D. 0;1

Câu 206 : A. (2;1)

A. (2;1)

B. (-2;2)

C. (-2;-2)

D. (-2;1)

Câu 207 : A. 22

A. 22

B. 17

C. 12

D. 250

Câu 208 : A. x12=y+11=z1

A. x12=y+11=z1

B. x+22=y+11=z+11

C. x21=y12=z13

D. x2=y11=z21

Câu 209 : A. ln 3

A. ln 3

B. 2 ln 3

C. ln 2

D. 2 ln 2

Câu 210 : A. 5

A. 5

B. -3

C. 3

D. -5

Câu 211 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 0

D. 1

Câu 212 : A. z=343

A. z=343

B. z=34

C. z=5343

D. z=34

Câu 213 : A. x2+y2+z12=24

A. x2+y2+z12=24

B. x2+y2+z12=6

C. x2+y2+z12=24

D. x2+y2+z12=6

Câu 214 : A. Δ:x=2ty=tz=42t

A. Δ:x=2ty=tz=42t

B. Δ:x=ty=1z=4+t

C. Δ:x=ty=1+2tz=4+t

D. Δ:x=5ty=1+tz=4+5t

Câu 215 : A. F2F0=1

A. F2F0=1

B. F2F0=8

C. F2F0=4

D. F2F0=16

Câu 216 : A. 38

A. 38

B. 58

C. 59

D. 29

Câu 217 : A. V=a368

A. V=a368

B. V=a366

C. V=a3612

D. V=a364

Câu 218 : A. S=1

A. S=1

B. S=1

C. S=3

D. S=0

Câu 219 : A. 6

A. 6

B. 3

C. -6

D. -3

Câu 220 : A. 10

A. 10

B. 8

C. -18

D. 7

Câu 221 : A. (0;2)

A. (0;2)

B. (0;3)

C. (-1;3)

D. (-2;0)

Câu 222 : A. x=3acb2

A. x=3acb2

B. x=c33ab2

C. x=3ac3b2

D. x=3ab2c3

Câu 223 : A. 23

A. 23

B. 32

C. 23

D. 32

Câu 224 : A. (-;-3][1;+).

A. (-;-3][1;+).

B. [3;1].

C. [1;+).

D. (;1].

Câu 225 : A. SIA^

A. SIA^

B. SCA^

C. SCB^

D. SBA^

Câu 226 : A. 6a11

A. 6a11

B. a666

C. a6611

D. 11a6

Câu 227 : A. 22018+1.

A. 22018+1.

B. 2

C. 0

D. 220181.

Câu 228 : A. x22=y+23=z34

A. x22=y+23=z34

B. x2=y23=z31

C. x22=y+22=z32

D. x1=y1=z11

Câu 229 : A. 5

A. 5

B. 6

C. 4

D. Vô số 

Câu 230 : A. V=a33

A. V=a33

B. V=2a33

C. V=a36

D. V=3a362

Câu 231 : A. 15

A. 15

B. 23

C. 1235

D. -25

Câu 232 : A. 283.904.000

A. 283.904.000

B. 293.804.000

C. 294.053.000

D. 293.904.000

Câu 233 : A. 0

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 234 : A. 23.

A. 23.

B. 83.

C. 13.

D. 43.

Câu 235 : A. 5

A. 5

B. 565

C. 285

D. 6

Câu 236 : A. 5

A. 5

B. 3

C. 1

D. 4

Câu 237 : A. 3

A. 3

B. 341

C. 5

D. 34

Câu 238 : A. T=36

A. T=36

B. T=48

C. T=64

D. T=72

Câu 239 : A. 

A. 

B. {1}

C. {2}

D. {0}

Câu 240 : A. y=x4+3x21

A. y=x4+3x21

B. y=x3+3x21

C. y=x43x21

D. y=x33x21

Câu 241 : A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định

B. Hàm số có một điểm cực trị

C. Giá trị lớn nhất của hàm số là 3

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu 242 : A. V=a32

A. V=a32

B. V=2a3

C. V=a38

D. V=a3

Câu 243 : A. u4=18

A. u4=18

B. u4=8

C. u4=14

D. u4=23

Câu 244 : A. y'=xln5

A. y'=xln5

B. y'=1xln5

C. y'=xln5

D. y'=ln5x

Câu 245 : A. 2x+yz=0

A. 2x+yz=0

B. x+2yz1=0 

C. 2xyz+6=0

D. 2x+yz4=0

Câu 246 : A. x2+y2+z23x+7y+5z1=0

A. x2+y2+z23x+7y+5z1=0

B. x2+y2+z2+3x4y+3z+7=0

C. 2x2+2y2+2z2+2x4y+6z+5=0

D. x2+y2+z22x+yz=0

Câu 247 : A. u2=2;1;0.

A. u2=2;1;0.

B. u3=2;1;1.

C. u4=1;2;0.

D. u1=1;2;1.

Câu 248 : A. 24π

A. 24π

B. 36π

C. 42π

D. 12π

Câu 249 : A. C103.C82

A. C103.C82

B. A103.A82

C. A103+A82

D. C103+C82

Câu 250 : A. 2πrh 

A. 2πrh 

B. 43πr2h

C. 13πr2h

D. πr2h

Câu 251 : A. -5i

A. -5i

B. 4-5i

C. 5i

D. -4+5i

Câu 252 : A. AB=0;3;0

A. AB=0;3;0

B. AB=1;2;3

C. AB=1;2;3

D. AB=1;4;3

Câu 253 : A. abfxdx=bafxdx

A. abfxdx=bafxdx

B. abfx.gxdx=abfxdx.abgxdx

C. abfxgxdx=abfxdxabgxdx

D. acfxdx+cbfxdx=abfxdx

Câu 254 : A. a34

A. a34

B. a34

C. a43

D. a43

Câu 255 : A. x=1

A. x=1

B. y=2

C. y=3

D. x=2

Câu 256 : A. e2x+1+c

A. e2x+1+c

B. 2e2x+1+c

C. 12e2x+1+c

D. 12e2x+1+c

Câu 257 : A. z=12i

A. z=12i

B. z=2i

C. z=2+i

D. z=1+2i

Câu 258 : A. a336

A. a336

B. a334

C. a3312

D. a332

Câu 259 : A. 1212i

A. 1212i

B. 12+12i

C. 3212i

D. 32+12i

Câu 260 : A. x=1+2ty=1z=t

A. x=1+2ty=1z=t

B. x=3+ty=1+2tz=t

C. x=3+ty=2tz=1t

D. x=2+ty=tz=1

Câu 261 : A. Hàm số nghịch biến trên R

A. Hàm số nghịch biến trên R

B. Hàm số đồng biến trên R

C. Hàm số đồng biến trên ;0

D. Hàm số nghịch biến trên ;0

Câu 262 : A. 725.

A. 725.

B. 25.

C. 514.

D. 931.

Câu 263 : A. 2

A. 2

B. 2

C. 10

D. 23

Câu 264 : A. 12;0

A. 12;0

B. 0;+

C. 12;+

D. 14;0

Câu 265 : A. -26

A. -26

B. -15

C. -22

D. -28

Câu 266 : A. 1261a61

A. 1261a61

B. 61a12

C. 1241a41

D. 41a12

Câu 268 : A. 30°

A. 30°

B. 60°

C. 45°

D. 90°

Câu 269 : A. x22+lnx+C.

A. x22+lnx+C.

B. 1+lnx+C.

C. x21x2+C.

D. 11x2+C.

Câu 270 : A. x12+y22+z32=22

A. x12+y22+z32=22

B. x+12+y22+z+32=11

C. x12+y+22+z32=22

D. x+12+y22+z+32=22

Câu 271 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 5

D. 1

Câu 272 : A. 3

A. 3

B. 1

C. 2

D. 4

Câu 273 : A. x=1,  y=2

A. x=1,  y=2

B. x=1,  y=2

C. x=177,  y=67

D. x=177,  y=67

Câu 274 : A. a332

A. a332

B. a334

C. a33

D. a336

Câu 275 : A. T=29

A. T=29

B. T=89

C. T=32

D. T=23

Câu 276 : A. 0

A. 0

B. 23

C. 2

D. 12

Câu 277 : A. x1=y13=z14.

A. x1=y13=z14.

B. x1=y13=z14.

C. x1=y13=z14.

D. x11=y3=z14.

Câu 278 : A. Đồ thị của hàm số y=hx có điểm cực tiểu là M1;0.

A. Đồ thị của hàm số y=hx có điểm cực tiểu là M1;0.

B. Hàm số y=hx không có cực trị.

C. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2.

D. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là M1;0.

Câu 279 : A. A=1.

A. A=1.

B. A=0.

C. A=1e.

D. A=1.

Câu 280 : A. m

A. m

B. m32

C. m2

D. m<32

Câu 281 : A. I = 12

A. I = 12

B. I = 28

C. I = 112

D. I = 144

Câu 282 : A. 3.533.058 đồng

A. 3.533.058 đồng

B. 3.641.528 đồng

C. 3.641.529 đồng

D. 3.533.057 đồng

Câu 283 : A. 13

A. 13

B. 1

C. 23

D. 43

Câu 284 : A. 11834a2+3b23

A. 11834a2+3b23

B. π1834a2+b23

C. π1824a2+3b23

D. π1834a2+3b23.

Câu 285 : A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

A. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu

B. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

C. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu.

D. 3 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu.

Câu 286 : A. 38

A. 38

B. 34

C. 27

D. 45

Câu 287 : A. 20

A. 20

B. 18

C. 24

D. 17

Câu 288 : A. 102

A. 102

B. 78

C. 84

D. 52

Câu 289 : A. Fx=ex  cosx+2019

A. Fx=ex  cosx+2019

B. Fx=ex+  sinx+2019

C. Fx=ex+  cosx+2019

D. Fx=ex+  sinx+2019

Câu 290 : A. y=x33x+1

A. y=x33x+1

B. y=x4x2+1

C. y=x2+x1

D. y=x3+3x+1

Câu 291 : Cho số phức z=52i. Tìm số phức w=iz+z¯.

A. w=7+7i

B. w=33i

C. w=3+3i

D. w=77i

Câu 292 : A. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2i.

A. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2i.

B. Số phức z có phần thực là -3, phần ảo là 2i.

C. Số phức z có phần thực là 3, phần ảo là 2.

D. Số phức z có phần thực là -3, phần ảo là 2.

Câu 293 : A. a333

A. a333

B. a34

C. a3312

D. a33

Câu 294 : A. u41;2;1

A. u41;2;1

B. u11;2;3

C. u22;1;1

D. u32;1;3

Câu 295 : A. ;1

A. ;1

B. 1;3

C. 1;+

D. 0;1

Câu 296 : A. 40πcm2

A. 40πcm2

B. 100πcm2

C. 80πcm2

D. 20πcm2

Câu 297 : A. 27

A. 27

B. 1250

C. 12

D. 22

Câu 298 : A. x=8

A. x=8

B. x=4

C. x=7

D. x=3

Câu 299 : A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y=25.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y=25.

B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=35.

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y=35.

Câu 300 : A. M10;0;1

A. M10;0;1

B. M23;2;0

C. M33;0;0

D. M40;2;1

Câu 301 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 4

D. 3

Câu 302 : A. Cnk1=Cnk1kn

A. Cnk1=Cnk1kn

B. Cnk=n!nk!

C. Ank=n!k!nk!

D. Cn1k1+Cn1k=Cnk

Câu 303 : A. 352fzdz=7

A. 352fzdz=7

B. 352fzdz=14

C. 352fzdz=13

D. 352fzdz=7

Câu 304 : A. P=a3

A. P=a3

B. P=a4

C. P=a5

D. P=a

Câu 305 : A. I4;1;0,R=4

A. I4;1;0,R=4

B. I8;2;0,R=217

C. I4;1;0,R=4

D. I4;1;0,R=16

Câu 306 : A. 3πa2

A. 3πa2

B. 2πa2

C. 2a2

D. 4πa2

Câu 307 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 308 : A. N0;1;2

A. N0;1;2

B. M2;1;1

C. P1;2;0

D. Q1;3;4

Câu 309 : A. 4

A. 4

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 310 : A. ;12

A. ;12

B. 0;+

C. ;0

D. 12;+

Câu 311 : A. 15.

A. 15.

B. 15.

C. 5.

D. 125.

Câu 312 : A. 6

A. 6

B. 7

C. 13

D. 5

Câu 313 : A. IO

A. IO

B. IC

C. IA

D. IB

Câu 314 : A. F9=8+f'1

A. F9=8+f'1

B. F9=198+fxdx

C. F9=8+19fxdx

D. F9=f'9

Câu 315 : A. V=2a3

A. V=2a3

B. V=a31512

C. V=a3156

D. V=2a33

Câu 316 : A. 4

A. 4

B. 3

C. 5 

D. 6

Câu 317 : A. x=1

A. x=1

B. x=3

C. x=2

D. x=2

Câu 318 : A. 0

A. 0

B. 2

C. -3

D. 3

Câu 319 : A. Hàm số đồng biến trên R.

A. Hàm số đồng biến trên R.

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

C. Hàm số đồng biến trên \{2}.

D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng của miền xác định

Câu 320 : A. x=3+ty=1+2tz=t.

A. x=3+ty=1+2tz=t.

B. x=3+ty=2+tz=1.

C. x=3+ty=2tz=1t.

D. x=3+ty=2z=1+t.

Câu 321 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 0

Câu 322 : A. 3

A. 3

B. 2

C. 4

D. -3

Câu 323 : A. -8

A. -8

B. -6

C. 6

D. 2

Câu 324 : A. x+12+y+22+z+12=36

A. x+12+y+22+z+12=36

B. x12+y22+z12=36

C. x+12+y+22+z+12=6

D. x12+y22+z12=6

Câu 325 : A. cosα=22

A. cosα=22

B. cosα=1414

C. cosα=24

D. cosα=1010

Câu 326 : A. P=13

A. P=13

B. P=56

C. P=15

D. P=23

Câu 327 : A. 1

A. 1

B. 10

C. Vô số 

D. 9

Câu 328 : A. 2.760.000 đồng

A. 2.760.000 đồng

B. 1.664.000 đồng

C. 2.341.000 đồng

D. 2.057.000 đồng

Câu 329 : A. S=0

A. S=0

B. S=2

C. S=1

D. S=4

Câu 330 : A. V=4a3.

A. V=4a3.

B. V=3a36.

C. V=4a33.

D. V=3a32.

Câu 331 : A. 12

A. 12

B. 2

C. 32

D. 3

Câu 332 : A. m=116

A. m=116

B. m=11

C. m=0

D. m=37116

Câu 333 : A. I=32

A. I=32

B. I=4ln2158

C. I=52

D. I=4ln2+158

Câu 334 : A. x+12=y5=z+11

A. x+12=y5=z+11

B. x+12=y5=z+11

C. x+12=y5=z+11

D. x+12=y5=z+11

Câu 335 : A. 9

A. 9

B. 6

C. 8

D. 7

Câu 336 : A. 5

A. 5

B. 4

C. 3

D. 6

Câu 337 : A. 213

A. 213

B. 246

C. 226

D. 223

Câu 338 : A. ;12;+

A. ;12;+

B. 2;+

C. 2;+

D. 1;+

Câu 339 : A. y=x33x1

A. y=x33x1

B. y=x3+3x2+1

C. y=x33x21

D. y=x33x+1

Câu 340 : A. I2;4;4; R=29

A. I2;4;4; R=29

B. I1;2;2; R=6

C. I1;2;2; R=34

D. I1;2;2; R=5

Câu 341 : A. (-1;0)

A. (-1;0)

B. 0;+

C. ;0

D. 0;1

Câu 342 : A. xα+yα=x+yα

A. xα+yα=x+yα

B. xαβ=xαβ

C. xα.xβ=xα+β

D. xyα=xα.yα

Câu 343 : A. 0

A. 0

B. 1;2

C. 0;2

D. 0;3

Câu 344 : A. 15

A. 15

B. 5

C. 11

D. 14

Câu 345 : A. -1-2i

A. -1-2i

B. 1+2i

C. 1-2i

D. -2+i

Câu 346 : A. 3

A. 3

B. 6

C. 4

D. 7

Câu 347 : A. A94

A. A94

B. P4

C. C94

D. 4×9

Câu 348 : A. 4a33

A. 4a33

B. 2a33

C. 4a3

D. 2a3

Câu 349 : A. u4=1;2;5

A. u4=1;2;5

B. u3=1;3;1

C. u1=0;3;1

D. u2=1;3;1

Câu 350 : A. z=2565i

A. z=2565i

B. z=25+65i

C. z=2565i

D. z=25+65i

Câu 351 : A. f'x=3.613x.ln6

A. f'x=3.613x.ln6

B. f'x=613x.ln6

C. f'x=x.613x.ln6

D. f'x=13x.63x

Câu 352 : A. 2;1;5

A. 2;1;5

B. 4;2;10

C. 1;3;2

D. 2;6;4

Câu 353 : A. x=1

A. x=1

B. y=2

C. x=2

D. y=2

Câu 354 : A. 13πr2h

A. 13πr2h

B. πr2h

C. 13r2h

D. r2h

Câu 355 : A. 116πcm2

A. 116πcm2

B. 84πcm2

C. 96πcm2

D. 132πcm2

Câu 356 : A. cosx+C

A. cosx+C

B. sinx+C

C. sinx+C

D. cosx+C

Câu 357 : A. P:z2=0

A. P:z2=0

B. S:x+y+z+5=0

C. Q:x1=0

D. R:x+y7=0

Câu 358 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu 359 : A. 2

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

Câu 360 : A. x+21=y27=z53.

A. x+21=y27=z53.

B. x21=y47=z+13.

C. x+21=y+47=z13.

D. x21=y+27=z+53.

Câu 361 : A. V=a31512

A. V=a31512

B. V=a3156

C. V=2a33

D. V=2a3

Câu 362 : A. 253323

A. 253323

B. 70323

C. 112969

D. 857969

Câu 363 : A. 1

A. 1

B. -4

C. 6

D. 3

Câu 364 : A. F(x)=e-x+cosx

A. F(x)=e-x+cosx

B. F(x)=e-x+cosx-2

C. F(x)=e-x-cosx+2

D. F(x)= e-x+cosx+2

Câu 365 : A. ;1

A. ;1

B. 1;08;9

C. 1;9

D. ;19;+

Câu 366 : A. x=27

A. x=27

B. x=36

C. x=9

D. x=18

Câu 367 : A. x12+y+22+z32=10

A. x12+y+22+z32=10

B. x12+y+22+z32=10

C. x+12+y22+z+32=10

D. x+12+y22+z+32=10

Câu 368 : A. -3

A. -3

B. 2

C. -2

D. 3

Câu 369 : A. 1;2

A. 1;2

B. ;+

C. ;2

D. 1;+

Câu 370 : A. a2

A. a2

B. a3

C. a36

D. a32

Câu 371 : A. 300

A. 300

B. 450

C. 900

D. 600

Câu 372 : A. 32;0

A. 32;0

B. 0;3

C. 0;32

D. 3;0

Câu 373 : A. -2

A. -2

B. 16

C. 0

D. 7

Câu 374 : A. S=7

A. S=7

B. S=1

C. S=1

D. S=4

Câu 375 : A. S=5.

A. S=5.

B. S=4.

C. S=2.

D. S=3

Câu 376 : A. -1

A. -1

B. -3

C. 1

D. -2

Câu 377 : A. 3279

A. 3279

B. 3281

C. 3283

D. 3280

Câu 378 : A. a+b=13

A. a+b=13

B. a+b=0

C. a+b=16

D. a+b=12

Câu 379 : A. x28=y+17=z31

A. x28=y+17=z31

B. x28=y+17=z31

C. x+28=y17=z+31

D. x+28=y17=z+31

Câu 380 : A. m=11

A. m=11

B. m=37116

C. m=116

D. m=0

Câu 381 : A. π1834a2+b23

A. π1834a2+b23

B. π1824a2+3b23

C. π1834a2+3b23.

D. 11834a2+3b23

Câu 382 : A. 5

A. 5

B. 2

C. 3

D. 6

Câu 383 : A. OM=10

A. OM=10

B. OM=25

C. OM=15

D. OM=310

Câu 384 : A. π2416.

A. π2416.

B. π2+15π16.

C. π2+16π1616.

D. π2+16π416.

Câu 385 : A. m=843

A. m=843

B. m=432

C. m=1

D. m=33

Câu 386 : A. 38

A. 38

B. 34

C. 27

D. 45

Câu 387 : A. 322

A. 322

B. 32

C. 722

D. 52

Câu 388 : A. 2

A. 2

B. 5

C. 4

D. 3

Câu 389 : A. u1=2;8;9.

A. u1=2;8;9.

B. u2=2;8;9.

C. u3=5;7;13.

D. u4=5;7;13.

Câu 390 : A. y=x34x

A. y=x34x

B. y=x44x2

C. y=x4+4x2

D. y=x3+4x

Câu 391 : A. M1;1;32

A. M1;1;32

B. N1;1;32

C. P1;6;1

D. Q0;3;0

Câu 392 : A. 10α2=10α2

A. 10α2=10α2

B. 10α2=100α

C. 10α=10α

D. 10α=10α2

Câu 393 : A. S=96π

A. S=96π

B. S=12π

C. S=48π

D. S=24π

Câu 394 : A. I1;2;2; R=6

A. I1;2;2; R=6

B. I1;2;2; R=34

C. I1;2;2; R=5

D. I2;4;4; R=29

Câu 395 : A. 3;04

A. 3;04

B. 0;04

C. 0;24

D. 3;2;0

Câu 396 : A. Số hạng đầu tiên là 0, công sai là 12.

A. Số hạng đầu tiên là 0, công sai là 12.

B. Số hạng đầu tiên là 12, công sai là 12

C. Số hạng đầu tiên là 12, công sai là 12.

D. Số hạng đầu tiên là 0, công sai là 12

Câu 397 : A. y'=πxlnπ

A. y'=πxlnπ

B. y'=πx.lnπ

C. y'=x.πx1

D. y'=xπx1lnπ

Câu 398 : A. 4×9

A. 4×9

B. A94

C. P4

D. C94

Câu 399 : A. Hàm số y=fx có hai điểm cực trị

A. Hàm số y=fx có hai điểm cực trị

B. Hàm số y=fx đạt cực đại tại x=1.

C. Hàm số y=fx đạt cực tiểu tại x=1.

D. Hàm số y=fx đạt cực trị tại x=2.

Câu 400 : A. 2;  +

A. 2;  +

B. 0;2

C. ;  0

D. 2;  2

Câu 401 : A. 3

A. 3

B. 10

C. -3

D. 7

Câu 402 : A. P

A. P

B. Q

C. M

D. N

Câu 403 : A. V=abc

A. V=abc

B. V=abc6

C. V=abc3

D. V=abc2

Câu 404 : A. w¯=3+2i

A. w¯=3+2i

B. w¯=14i

C. w¯=1+4i

D. w¯=32i

Câu 405 : A. fxdx=2x+x2+x+C

A. fxdx=2x+x2+x+C

B. fxdx=1ln22x+12x2+x+C

C. fxdx=2x+12x2+x+C

D. fxdx=1x+12x+12x2+x+C

Câu 406 : A. y=2,x=2

A. y=2,x=2

B. y=2,x=12

C. x=2,y=2

D. y=2,x=2

Câu 407 : A. x<0

A. x<0

B. x4

C. x0

D. x<4

Câu 408 : A. Sxq=12π

A. Sxq=12π

B. Sxq=43π

C. Sxq=39π

D. Sxq=83π

Câu 409 : A. Góc giữa 2 mặt phẳng ACDBCD là góc AI;BI^.

A. Góc giữa 2 mặt phẳng ACDBCD là góc AI;BI^.

B. BCDAIB

C. Góc giữa 2 mặt phẳng ABC và ABD là góc CBD^.

D. ACDAIB

Câu 410 : A. S=5

A. S=5

B. S=3

C. S=4

D. S=6

Câu 411 : A. -3

A. -3

B. -4

C. 154

D. 72

Câu 412 : A. 0

A. 0

B. 3

C. 1

D. 2

Câu 413 : A. 3213x+2+C

A. 3213x+2+C

B. 23(3x+2)3x+2+C

C. 13(3x+2)3x+2+C

D. 29(3x+2)3x+2+C

Câu 414 : A. x22=y+34=z63

A. x22=y+34=z63

B. x+22=y43=z36

C. x+22=y34=z+63

D. x22=y+43=z+36

Câu 415 : A. 5

A. 5

B. 2

C. 1

D. 3

Câu 416 : A. V=a39.

A. V=a39.

B. V=a33.

C. V=3a36.

D. V=a3.

Câu 417 : A. IB

A. IB

B. IC

C. IA

D. IO

Câu 418 : A. a=blog63

A. a=blog63

B. a=blog62

C. a=36b

D. 2a+3b=0

Câu 419 : A. 22

A. 22

B. 18

C. 17

D. 23

Câu 420 : A. I=1+ln2

A. I=1+ln2

B. I=2ln2

C. I=1ln2

D. I=2+ln2

Câu 421 : A. 1;2018

A. 1;2018

B. 1010;2018

C. 2018;+

D. 0;1009

Câu 422 : A. 1+2i

A. 1+2i

B. 12i

C. 135+165i

D. 12i

Câu 423 : A. 2839

A. 2839

B. 15169

C. 56169

D. 30169

Câu 424 : A. 17

A. 17

B. 4

C. 25

D. 5

Câu 425 : A. S=1

A. S=1

B. S=2

C. S=3

D. S=0

Câu 426 : A. x12+y22+z12=26

A. x12+y22+z12=26

B. x12+y+22+z12=26

C. x+12+y+22+z+12=26

D. x+12+y22+z+12=26

Câu 427 : A. I=274

A. I=274

B. I=53

C. I=34

D. I=3736

Câu 428 : A. x=13ty=0z=1+t

A. x=13ty=0z=1+t

B. x=13ty=0z=1t

C. x=13ty=tz=1+t

D. x=1+3ty=0z=1+t

Câu 429 : A. 7

A. 7

B. 11

C. 9

D. 8

Câu 430 : A. 6

A. 6

B. 4

C. 9

D. 7

Câu 431 : A. 3a38

A. 3a38

B. V=a338

C. V=a3312

D. V=a3324

Câu 432 : A. 40048π cm2

A. 40048π cm2

B. 40096πcm2

C. 40024πcm2

D. 40036πcm2

Câu 433 : A. 2,824m2

A. 2,824m2

B. 1,989m2

C. 1,034m2

D. 1,574m2

Câu 434 : A. 2019

A. 2019

B. 4022

C. 2020

D. 4038

Câu 435 : A. 8

A. 8

B. 6

C. 16

D. 18

Câu 436 : A. 2

A. 2

B. -4

C. 0

D. 1

Câu 437 : A. P=25

A. P=25

B. P=3

C. P=42

D. P=2

Câu 438 : A. S=52

A. S=52

B. S=52

C. S=92

D. S=92

Câu 439 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 1

D. 0

Câu 440 : A. 4

A. 4

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 441 : A. 43πa3

A. 43πa3

B. πa2

C. 4πa3

D. 16πa3

Câu 442 : A. 6

A. 6

B. 8

C. 4

D. 2

Câu 443 : Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x4+2x2

B. y=x42x2

C. y=x42x2+1

D. y=x4+2x2+1

Câu 444 : A. a2;1;5

A. a2;1;5

B. a1;2;3

C. a1;2;3

D. a2;4;6

Câu 445 : A. (2;4)

A. (2;4)

B. (0;3)

C. (2;3)

D. (-1;4)

Câu 446 : A. u=1;2;4

A. u=1;2;4

B. u=1;2;4

C. u=1;2;4

D. u=2;4;8

Câu 447 : A. 3

A. 3

B. -4

C. 8

D. 4

Câu 448 : A. 5  5i

A. 5  5i

B. 5i

C. 5+  5i

D. 1+i

Câu 449 : A. x20202020

A. x20202020

B. y=2019x2018

C. x202020201

D. x20202020+1

Câu 450 : A. A107

A. A107

B. 103

C. A103

D. C103

Câu 451 : A. 0

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 452 : A. R=99

A. R=99

B. R=1

C. R=7

D. R=151

Câu 453 : A. Điểm Q

A. Điểm Q

B. Điểm P

C. Điểm M

D. Điểm N

Câu 454 : A. x=log23

A. x=log23

B. x=log32

C. x=23

D. x=32

Câu 455 : A. a56

A. a56

B. a116

C. a103

D. a73

Câu 456 : A. 4

A. 4

B. 3

C. 24

D. 8

Câu 457 : A. V=πa333

A. V=πa333

B. V=πa3

C. V=πa33

D. V=3πa3

Câu 458 : A. 2e3

A. 2e3

B. 2

C. 2e

D. e

Câu 459 : A. x12+y22+z32=5.

A. x12+y22+z32=5.

B. x12+y12+z12=5.

C. x12+y12+z12=25.

D. x12+y22+z32=29.

Câu 460 : A. 3

A. 3

B. 0

C. 1

D. 2

Câu 461 : A. 3a+2b=10

A. 3a+2b=10

B. a3b2=10

C. a3+b2=10

D. a3+b2=1

Câu 462 : A. ab=3.

A. ab=3.

B. ab=3.

C. ab=6.

D. ab=6.

Câu 463 : A. x=ty=0z=0

A. x=ty=0z=0

B. x=0y=tz=0

C. x=0y=tz=t

D. x=0y=0z=1+t

Câu 464 : A. R

A. R

B. 0;+

C. ;0

D. 0;+

Câu 465 : A. V=12a33

A. V=12a33

B. V=6a33

C. V=2a33

D. V=24a33

Câu 466 : A. I=240361ln2.

A. I=240361ln2.

B. I=2403612018.

C. I=240362018ln2.

D. I=2403612018ln2.

Câu 467 : A. 3

A. 3

B. 5

C. 6

D. 4

Câu 468 : A. d=2

A. d=2

B. d=233

C. d=217

D. d=1

Câu 469 : Tìm các số thực x,y thỏa mãn x+2y+2x2yi=74i.

A. x=1,y=3

B. x=1,y=3

C. x=113,y=13

D. x=113,y=13

Câu 470 : A. 9944845

A. 9944845

B. 38514845

C. 171

D. 3671

Câu 471 : A. 60°

A. 60°

B. 45°

C. 30°

D. 90°

Câu 472 : A. 4

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 473 : A. AB=42

A. AB=42

B. AB=415

C. AB=410

D. AB=46

Câu 474 : A. z=3+3i

A. z=3+3i

B. z=35i

C. z=1+i

D. z=5i

Câu 475 : A. 2;0

A. 2;0

B. 0;+

C. ;2

D. 0;4

Câu 476 : A. 12ln2x1+C

A. 12ln2x1+C

B. 12ln2x1+C

C. ln2x1+C

D. 2ln2x1+C

Câu 477 : A. 11

A. 11

B. 7

C. 5

D. 13

Câu 478 : A. x11=y21=z1

A. x11=y21=z1

B. x21=y11=z11

C. x22=y11=z12

D. x12=y21=z2.

Câu 479 : A. 14.865.000 đồng

A. 14.865.000 đồng

B. 12.218.000 đồng

C. 14.465.000 đồng 

D. 13.265.000 đồng

Câu 480 : A. 712

A. 712

B. 1112

C. 1312

D. 912

Câu 481 : A. V=a35.

A. V=a35.

B. V=a3143.

C. V=2a3.

D. V=6a3.

Câu 482 : A. 7

A. 7

B. 5

C. 6

D. 8

Câu 483 : A. 9

A. 9

B. 6

C. 7

D. 4

Câu 484 : A. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2.

A. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là N1;2.

B. Đồ thị hàm số y=hx có điểm cực đại là M1;0

C. Đồ thị của hàm số y=hx có điểm cực tiểu là M1;0

D. Hàm số y=hx không có cực trị

Câu 485 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3

Câu 486 : A. 5463

A. 5463

B. 7633

C. 3453

D. 4703

Câu 487 : A. 2

A. 2

B. 5

C. 4

D. 3

Câu 488 : A. 20421

A. 20421

B. 20422

C. 522

D. 521

Câu 489 : A. A94

A. A94

B. P4

C. C94

D. 36

Câu 490 : A. q=2.

A. q=2.

B. q=2.

C. q=3.

D. q=3.

Câu 491 : A. ;2

A. ;2

B. 1;+

C. 1;1

D. ;2

Câu 492 : A. x=0

A. x=0

B. 0;3

C. y=3

D. x=3

Câu 493 : A. 3

A. 3

B. 4

C. 2

D. 1

Câu 494 : A. x=23

A. x=23

B. y=23

C. x=13

D. y=13

Câu 495 : A. y=x1x+1.

A. y=x1x+1.

B. y=2x+1x1.

C. y=x+1x1.

D. y=x+2x+1.

Câu 496 : A. 2;0

A. 2;0

B. 2;0

C. 0;2

D. 0;2

Câu 497 : A. mnlogab

A. mnlogab

B. nmlogab

C. mnlogab

D. m.nlogab

Câu 498 : A. y'=ln5x

A. y'=ln5x

B. y'=xln5

C. y'=1x.ln5

D. x.ln5

Câu 499 : A. a43

A. a43

B. a56

C. a76

D. a67

Câu 500 : A. x=32

A. x=32

B. x=12

C. x=12

D. x=32

Câu 501 : A. x=10

A. x=10

B. x=11

C. x=8

D. x=7

Câu 502 : A. ex+2sinxdx=excos2x+C

A. ex+2sinxdx=excos2x+C

B. ex+2sinxdx=ex+sin2x+C

C. ex+2sinxdx=ex2cosx+C

D. ex+2sinxdx=ex+2cosx+C

Câu 503 : A. 12ln2x+3+C

A. 12ln2x+3+C

B. 12ln2x+3+C

C. ln2x+3+C

D. 1ln2ln2x+3+C

Câu 504 : A. I=5

A. I=5

B. I=-3

C. I=3

D. I=4

Câu 505 : A. I=7

A. I=7

B. I=73ln2

C. I=8

D. I=83ln2

Câu 506 : A. z¯=45i

A. z¯=45i

B. z¯=4+5i

C. z¯=4+5i

D. z¯=45i

Câu 507 : A. 6

A. 6

B. 7

C. 3

D. 2

Câu 508 : A. Q2;  2

A. Q2;  2

B. P2;2

C. N2;  2

D. M2;2

Câu 509 : A. 6

A. 6

B. 5

C. 3

D. 2

Câu 510 : A. V=16

A. V=16

B. V=163

C. V=83

D. V=8

Câu 511 : A. πr2h

A. πr2h

B. 2πr2h

C. 13πr2h

D. 43πr2h

Câu 512 : A. 2πa3

A. 2πa3

B. πa3

C. 3πa3

D. 4πa3

Câu 513 : A. AB=1;2;3

A. AB=1;2;3

B. AB=1;2;3

C. AB=1;4;3

D. AB=0;3;0

Câu 514 : A. 5

A. 5

B. C105

C. P5

D. A105

Câu 515 : A. 6

A. 6

B. 3

C. 12

D. -6

Câu 516 : A. 2;+

A. 2;+

B. 0;+

C. ;2

D. (-32;+)

Câu 517 : A. x=2

A. x=2

B. x=2

C. x=1

D. x=0

Câu 518 : A. 3

A. 3

B. 2

C. 4

D. 1

Câu 519 : A. R=3

A. R=3

B. R=3

C. R=9

D. R=33

Câu 520 : A. M1;2;2

A. M1;2;2

B. N1;0;3

C. P4;2;1

D. Q3;2;4

Câu 521 : A. u1(2;1;2)

A. u1(2;1;2)

B. u2(1;1;2)

C. u4(1;1;2)

D. u3(2;1;1)

Câu 522 : A. 138.

A. 138.

B. 1019.

C. 919.

D. 199.

Câu 523 : A. y=x4x2+3

A. y=x4x2+3

B. y=x22x3

C. y=x3+x1

D. y=3xx+1

Câu 524 : A. 2 và -7

A. 2 và -7

B. 1 và -7

C. -1 và -7

D. 1 và -6

Câu 525 : A. 7

A. 7

B. 6

C. 8

D. 9

Câu 526 : A. -3

A. -3

B. 

C. 3

D. 1

Câu 527 : A. 15

A. 15

B. 5

C. 125

D. 15

Câu 528 : A. 30o

A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

Câu 529 : A. a34

A. a34

B. a33

C. a63

D. a62

Câu 530 : A. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=1

A. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=1

B. (x1)2+(y+1)2+(z+2)2=6

C. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=6

D. (x+1)2+(y1)2+(z2)2=6

Câu 531 : A. x21=y+11=z22

A. x21=y+11=z22

B. x21=y+11=z+22

C. x+11=y21=z42

D. x12=y11=z22

Câu 532 : A. 32;3

A. 32;3

B. 2;0

C. 0;1

D. 12;2

Câu 533 : A. 2<m<2

A. 2<m<2

B. m<22

C. 22<m<22

D. m<2

Câu 534 : A. I=309

A. I=309

B. I=159

C. I=3092

D. I=9+150ln32

Câu 535 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 536 : A. 503a3

A. 503a3

B. 5033a3

C. 503a3

D. 5073a3

Câu 537 : A. 560

A. 560

B. 650

C. 460

D. 640

Câu 538 : A. x11=y22=z+11

A. x11=y22=z+11

B. x11=y22=z+11

C. x11=y22=z+11

D. x11=y22=z+11

Câu 539 : A. 4

A. 4

B. 3

C. 2

D. 5

Câu 540 : A. 2019

A. 2019

B. 2018

C. 1

D. 4

Câu 541 : A. Smax=20183+16

A. Smax=20183+16

B. Smax=201833

C. Smax=2018316

D. Smax=201833

Câu 542 : A. -5

A. -5

B. 2+22

C. 222.

D. 3

Câu 543 : A. 2

A. 2

B. -1

C. -2

D. 1

Câu 544 : A. x=1;y=2

A. x=1;y=2

B. x=2;y=1

C. x=2;y=12

D. x=2;y=1

Câu 545 : A. y=x33x

A. y=x33x

B. y=x3+3x

C. y=x42x2

D. y=x4+2x2

Câu 546 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 4

D. 6

Câu 547 : A. 32log2a.

A. 32log2a.

B. 13log2a.

C. 3+log2a.

D. 3log2a.

Câu 548 : A. logx'=xln10

A. logx'=xln10

B. logx'=xln10

C. logx'=1xln10

D. logx'=ln10x

Câu 549 : A. x4

A. x4

B. x516

C. x58

D. x116

Câu 550 : A. x=52

A. x=52

B. x=1

C. x=3

D. x=32

Câu 551 : A. 6

A. 6

B. 5

C. 13

D. 25

Câu 552 : A. Fx=3x2+3x+C

A. Fx=3x2+3x+C

B. Fx=x44+3x22+2x+C

C. Fx=x44+x22+2x+C

D. Fx=x43+3x2+2x+C

Câu 553 : A. cos6xdx=6sin6x+C

A. cos6xdx=6sin6x+C

B. cos6xdx=16sin6x+C

C. cos6xdx=16sin6x+C.

D. cos6xdx=sin6x+C

Câu 554 : A. I=5

A. I=5

B. I=3

C. I=-3

D. I=-5

Câu 555 : A. z¯=2020+2021i

A. z¯=2020+2021i

B. z¯=20202021i

C. z¯=2020+2021i

D. z¯=20202021i

Câu 556 : A. I=5

A. I=5

B. I=6

C. I=2

D. I=4

Câu 557 : A. z=2+2i

A. z=2+2i

B. z=22i

C. z=22i

D. z=2+2i

Câu 558 : A. M5;  4

A. M5;  4

B. N4;5

C. P4;  5

D. Q4;5

Câu 559 : A. V=4a3

A. V=4a3

B. V=4a23

C. V=4a33

D. V=2a33

Câu 560 : A. 6cm3

A. 6cm3

B. 4cm3

C. 3cm3

D. 12cm3

Câu 561 : A. V=13πr2l.

A. V=13πr2l.

B. V=13πr2h.

C. V=2πrl.

D. V=πrl.

Câu 562 : A. 2πa3

A. 2πa3

B. 2πa33

C. πa33

D. πa3

Câu 563 : A. 1;2;4

A. 1;2;4

B. 2;4;8

C. 6;2;10

D. 1;2;4

Câu 564 : A. I2;3;0, R=5

A. I2;3;0, R=5

B. I2;3;0, R=5

C. I2;3;1, R=5

D. I2;2;0, R=5

Câu 565 : A. Q1;2;2

A. Q1;2;2

B. P2;1;1

C. M1;1;1

D. N1;1;1

Câu 566 : A. u=1;3;2

A. u=1;3;2

B. u=1;3;2

C. u=1;3;2

D. u=1;3;2

Câu 567 : A. 1172

A. 1172

B. 118

C. 120

D. 1216

Câu 568 : A. ;20;+

A. ;20;+

B. ;2 và 0;+

C. 2;0

D. ;3 và 0;+

Câu 569 : A. M=77; m=4

A. M=77; m=4

B. M=28; m=1

C. M=77; m=1

D. M=28; m=4

Câu 570 : A. ;14

A. ;14

B. 12;5

C. 12;14

D. 12;14

Câu 571 : A. -3

A. -3

B. 12

C. -8

D. 1

Câu 572 : A. 4

A. 4

B. 4i

C. -1

D. -i

Câu 573 : A. 450

A. 450

B. 900

C. 600

D. 300

Câu 578 : Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là

A. 27.

B. A72.

C. C72.

D. 72.

Câu 579 : Tính tích phân I=102x+1dx12.

B. I=1

C. I=2

D. I=12

Câu 581 : D. 6

D. 6

Câu 582 : A. 12π

A. 12π

B. 36π

C. 16π

D. 48π

Câu 583 :   Cho hai số phức z1=23i và z2=1i . Tính z=z1+z2.

A. z1+z2=3+4i

B. z1+z2=34i

C. z1+z2=4+3i

D. z1+z2=43i

Câu 584 : Nghiệm của phương trình 22x1=8 là

A. x=32

B. x=2

C. x=52

D. x=1

Câu 586 :  Số phức nghịch đảo của số phức z=1+3i

A. 11013i

B. 13i

C. 1101+3i

D. 1101+3i

Câu 588 : A. z=4

A. z=4

B. z=17

C. z=16

D. z=17

Câu 589 : Cho hàm số fx  thỏa mãn f'x=27+cosx và f0=2019.  Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx=27x+sinx+1991

B. fx=27xsinx+2019

C. fx=27x+sinx+2019

D. fx=27xsinx2019

Câu 592 : A. y=x33x2+3.

A. y=x33x2+3.

B. y=x3+3x2+3.

C. y=x42x3+3.

D. y=x4+2x3+3.

Câu 593 : A. I2;4

A. I2;4

B. I4;2

B. I2;4

D. I4;2

Câu 594 : Với a và b là hai số thực dương tùy ý và a1, loga(a2b) bằng

A. 4+2logab

B. 1+2logab

C. 1+12logab

D. 4+12logab

Câu 597 : B. 1.

B. 1.

C. 0.

D. một số khác

Câu 601 : A. y'=3x+1ln3

A. y'=3x+1ln3

B. y'=1+x.3x

C. y'=3x+1ln3

D. y'=3x+1.ln31+x

Câu 602 : B. 2.

B. 2.

C. 3. 

D. 4. 

Câu 603 : A. S=(0;2)

A. S=(0;2)

B. S=(;2)

C. S=(;3)

D. S=(2;+)

Câu 606 : Trong không gian , phương trình đường thẳng Oxyz đi qua điểm A1;2;2 và vuông góc với mặt phẳng P:2x+y3z5=0 là

A. x=3+2ty=3+tz=33t.

B. x=1+2ty=2+tz=3t.

C. x=3+2ty=3+tz=33t.

D. x=1+2ty=2tz=3t.

Câu 607 : A. x=3.

A. x=3.

B. x=3.

C. x=1.

D. x=1.

Câu 608 : A.104

A.104

B. 450

C.1326

D. 2652

Câu 609 : A. 401

A. 401

B. 403

C. 402

D. 404

Câu 610 : Cho hàm số y=fx  có đồ thị như hình vẽ

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).

B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1   1;+ .

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).

Câu 611 : A. Hàm số fx có điểm cực tiểu là x=2 .

A. Hàm số fx có điểm cực tiểu là x=2 .

B. Hàm số fx  có giá trị cực đại là -1.

C. Hàm số fx  có điểm cực đại là x=4.

D. Hàm số fx có giá trị cực tiểu là 0.

Câu 612 : A. 3

A. 3

B. 0

C. 1

D. 2

Câu 613 : A. x=2 và y=1

A. x=2 và y=1

B. x=1và y=3

C. x=1 và y=2

D. x=1 và y=2

Câu 614 : A. y=x2x+1

A. y=x2x+1

B. y=x42x22

C. y=x4+2x22

D. y=x32x22

Câu 616 : A. 2loga+logb

A. 2loga+logb

B. loga+2logb

C. 2loga+logb

D. loga+12logb

Câu 617 : A. y'=πxlnπ

A. y'=πxlnπ

B. y'=πxlnπ

C. y'=xπx1lnπ

D. y'=xπx1

Câu 618 : A. P=a29

A. P=a29

B. P=a18

C. P=a2

D. P=a

Câu 619 : A. x=3

A. x=3

B. x=34

C. x=18

D. x=13

Câu 620 : Tập nghiệm của phương trình log3x23x+3=1  

A. {3}

B. {-3;0}

C. {0;3}

C. {0}

Câu 621 : Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?

A. sin2xdx=cos2x2+C,C

B. sin2xdx=cos2x+C,C

C. sin2xdx=2cos2x+C,C

D. sin2xdx=cos2x2+C,C 

Câu 622 : A. Fx=3x2+3x+C 

A. Fx=3x2+3x+C 

B. Fx=x43+3x2+2x+C

C. Fx=x44+3x22+2x+C

D. Fx=x44+x22+2x+C

Câu 623 : A. T = -6

A. T = -6

B. T = 2

C. T = 6

D. T = -2

Câu 624 : A. z¯=1+3i

A. z¯=1+3i

B. z¯=13i

C. z¯=13i

D. z¯=3i

Câu 625 : A. 5

A. 5

B.  2

C. 4

D. 7

Câu 626 : A. z=5i

A. z=5i

B. z=5i

C. z=45i

D. z=4+5i

Câu 627 : A. (2;3) 

A. (2;3) 

B. (2;-3)

C. (-2;-3)

D. (-2;3)

Câu 628 : A. 83

A. 83

B. 2

C. 23

D. 4

Câu 629 : A. V=a33

A. V=a33

B. V=233a3

C. V=33a3

D. V=34a3

Câu 630 : A. 4πa33

A. 4πa33

B. 2πa3

C. 2πa33

D. 4πa3

Câu 632 : A. a1;2;3

A. a1;2;3

B. a2;3;1

C. a3;2;1

D. a2;1;3

Câu 633 : A. (1;-2;-5)

A. (1;-2;-5)

B. (1;2;-5)

C. (-1;-2;5)

D. (1;2;5)

Câu 634 : Trong không gian Oxyz , điểm M3;4;2  thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?

A. R:x+y7=0

B. S:x+y+z+5=0

C. Q:x1=0

D. P:z2=0

Câu 635 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng d: x=2+3ty=14tz=5t  đi qua điểm nào sau đây?

A. M(2;1;0)

B. M(8;9;10)

C. M(5;5;5)

D. M(3;4;5)

Câu 636 : A. 0 , 2

A. 0 , 2

B. 0 , 3

C. 0 , 4

D. 0 , 5

Câu 637 : A. y=x42x21

A. y=x42x21

B. y=13x312x2+3x+1

C. y=x1x+2

D. y=x3+4x2+3x1

Câu 638 : A. -4

A. -4

B. 283

C. 43

D. 43

Câu 639 : A. S=(3;+)

A. S=(3;+)

B. S=(;3)

C. S=(;3)

D. S=(3;+)

Câu 644 : A. d:x22=y+13=z31

A. d:x22=y+13=z31

B. d:x+22=y13=z+31

C. d:x22=y+31=z13

D. d:x22=y11=z33

Câu 645 : A. S = 14

A. S = 14

B. S = 0

C. S = 12

D. S = 35

Câu 647 : A. P=z242

A. P=z242

B. P=z22

C. P=z42

D. P=z222

Câu 648 : A. 8003cm2

A. 8003cm2

B. 4003cm2

C. 250 cm2

D. 800 cm2

Câu 652 : A. a+c>0

A. a+c>0

B. a+b+c+d<0

C. a+c<b+d

D. b+dc>0

Câu 658 : Cho một cấp số cộng có u4=2 , u2=4 . Hỏi u1  và công sai d  bằng bao nhiêu?

A. u1=6 và d=1.

B. u1=1 và d=1.

C. u1=5 và d=1.

D. u1=1 và d=1.

Câu 659 : A. ;1

A. ;1

B. 0;1

C. 1;0

D. ;0

Câu 660 : A. x=1

A. x=1

B. x=1

C. x=0

D. x=0

Câu 661 : A. Hàm số không có cực trị

A. Hàm số không có cực trị

B. Hàm số đạt cực đại tại x=0 .

C. Hàm số đạt cực đại tại x=5 .

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 .

Câu 662 : A. x=2

A. x=2

B. x=3

C. y=1

D. y=3

Câu 663 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?

A. y=x2+x1

B. y=x3+3x+1

C. y=x4x2+1

D. y=x33x+1

Câu 664 : Đồ thị hàm số y=x4+x2+2 cắt trục Oy tại điểm

A. A0;2

B. A2;0

C. A0;2

D. A0;0

Câu 665 : Cho a  là số thực dương bất kì. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. loga3=13loga

B. log3a=3loga

C. log3a=13loga

D. loga3=3loga

Câu 666 : A. y'=6x

A. y'=6x

B. y'=6xln6

C. y'=6xln6

D. y'=x.6x1

Câu 667 : A. P=x1915

A. P=x1915

B. P=x196

C. P=x16

D. P=x115

Câu 668 : A. x=3

A. x=3

B. x=5

C. x=4

D. x=3

Câu 669 : A. x=6

A. x=6

B. x=3

C. x=103

D. x=72

Câu 670 : A. x3+cosx+C

A. x3+cosx+C

B. 6x+cosx+C

C. x3cosx+C

D. 6xcosx+C

Câu 671 : A. fxdx=e3x+13x+1+C

A. fxdx=e3x+13x+1+C

B. fxdx=3e3x+C

C. fxdx=e3+C

D. fxdx=e3x3+C

Câu 672 : A. I = 5

A. I = 5

B. I = 6

C. I = 7

D. I = 8

Câu 673 : A. 0

A. 0

B. 1

C. -1

D. π2

Câu 674 : A. z¯=2+i

A. z¯=2+i

B. z¯=2i

C. z¯=2i

D. z¯=2+i

Câu 676 : A. Q1;  2

A. Q1;  2

B. P1;  2

C. N1;  2

D. M1;2

Câu 681 : Trong không gian, Oxyz cho A2;3;6  ,B0;5;2 . Toạ độ trung điểm I  của đoạn thẳng AB  là

A. I2;8;8

B. I(1;1;2)

C. I1;4;4

D. I2;2;4

Câu 682 : Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S:(x2)2+(y+4)2+(z1)2=9.  Tâm của (S)  có tọa độ là

A. (2;4;1)

B. (2;4;1)

C. (2;4;1)

D. (2;4;1)

Câu 683 : A. u1=7;4;5

A. u1=7;4;5

B. u2=5;4;7

C. u3=4;5;7

D. u4=7;4;5

Câu 684 : A. M1;2;1

A. M1;2;1

B. N2;1;1

C. P0;3;2

D. Q3;0;4

Câu 685 : A. fx=x33x2+3x4

A. fx=x33x2+3x4

B. fx=x24x+1

C. fx=x42x24

D. fx=2x1x+1

Câu 687 : A. -27

A. -27

B. -29

C. -20

D. -5

Câu 688 : Tập nghiệm của bất phương trình logx1  

A. 10;+

B. 0;+

C. 10;+

D. ;10

Câu 689 : A. 16

A. 16

B. 4

C. 2

D. 8

Câu 690 : A. 15

A. 15

B. 5

C. 125

D. 15

Câu 691 : A. 30o

A. 30o

B. 45o

C. 60o

D. 90o

Câu 692 : A. x+12+y22+z2=100.

A. x+12+y22+z2=100.

B. x+12+y22+z2=5.

C. x+12+y22+z2=10.

D. x+12+y22+z2=25.

Câu 693 : A. a5719

A. a5719

B. 2a5719

C. 2a319

D. 2a3819

Câu 694 : A. x+12=y+23=z34

A. x+12=y+23=z34

B. x13=y21=z+31

C. x31=y+12=z13

D. x12=y23=z+34

Câu 695 : A. min3;3gx=g1

A. min3;3gx=g1

B. max3;3gx=g1

C. max3;3gx=g3

D. Không tồn tại giá trị nhỏ nhất của gx .

Câu 696 : A. 3

A. 3

B. 1

C. 2

D. 4

Câu 697 : A. I=716

A. I=716

B. I=31

C. I=32

D. I=323

Câu 698 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 0

D. Vô số

Câu 699 : A. V=a32

A. V=a32

B. V=a333

C. V=a323

D. V=a326

Câu 700 : A. 114455000(đồng)

A. 114455000(đồng)

B. 7368000(đồng)

C. 4077000(đồng)

D. 11370000(đồng)

Câu 702 : A. 3

A. 3

B. 5

C. 6

D. 7

Câu 703 : A. 2

A. 2

B. 0

C. 1

D. 6

Câu 704 : A. 52

A. 52

B. 54

C. 54

D. 52

Câu 705 : A. 2

A. 2

B. -1

C. -2

D. 1

Câu 706 : A. 10

A. 10

B. 5

C. 10

D. 210

Câu 708 : Cho cấp số cộngun  với u9=5u2  u13=2u6+5.  Khi đó số hạng đầu u1 và công sai d bằng

A. u1=4  và  d=5

B. u1=3  và  d=4

C. u1=4  và  d=3

D. u1=3  và  d=5

Câu 709 : Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như sau

A. (0;1)

B. (-1;0)

C. (-1;1)

D. 1;+

Câu 710 : Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như sau:

A. x=2

B. x=2

C. x=1

D. x=1

Câu 711 : A. 1

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4

Câu 712 : A. y=2

A. y=2

B. y=3

C. x=2

D. x=3

Câu 713 : A. y=x3+2x2

A. y=x3+2x2

B. y=x4+2x22

C. y=x4+2x22

D. y=x3+2x+2

Câu 715 : A. lnab=blna

A. lnab=blna

B. ln(ab)=lna.lnb

C. ln(a+b)=lna+lnb

D. lnab=lnalnb

Câu 716 : A. y'(1)=9ln3

A. y'(1)=9ln3

B. y'(1)=3ln3

C. y'(1)=9ln3

D. y'(1)=3ln3

Câu 717 : A. a5

A. a5

B. a52

C. a25

D. a110

Câu 718 : A. x=4

A. x=4

B. x=6

C. x=24

D. x=0

Câu 719 : A. x=4

A. x=4

B. x=13

C. x=9

D. x=12

Câu 720 : A. 6x+C

A. 6x+C

B. x33+x+C

C. x3+x+C

D. x3+C

Câu 721 : Biết fx dx=ex+sinx+C. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. fx=exsinx

B. fx=excosx

C. fx=ex+cosx

D. fx=ex+sinx

Câu 722 : A. I=94

A. I=94

B. I=36

C. I=13

D. I=5

Câu 723 : A. 6

A. 6

B. 9

C. 12

D. 3

Câu 725 : Cho hai số phức z1=43i z2=7+3i. Tìm số phức z=z1z2  .

A. z=11

B. z=3+6i

C. z=110i

D. z =36i

Câu 728 : A. 2a3

A. 2a3

B. a3

C. 3a3

D. 6a3

Câu 729 : A. hπr23

A. hπr23

B. 2hπr2

C. hπr2

D. 4hπr23

Câu 732 : A. 43π

A. 43π

B. π

C. 3π4

D. 3π2

Câu 733 : A. Q(2;1;5)

A. Q(2;1;5)

B. P(0;0;5)

C. N(5;0;0)

D. M(1;1;6)

Câu 736 : A. 2x+1x+1

A. 2x+1x+1

B. x1x+1

C. x+2x+1

D. x+31x

Câu 737 : A. x>32

A. x>32

B. x<23

C. x>23

D. x>23

Câu 738 : A. 18

A. 18

B. 6

C. 2

D. 8

Câu 739 : Cho hai số phức z1=23i,z2=1+i.  Tìm số phức z=z1+z2 .

A. z=3+3i

B. z=3+2i

C. z=22i

D. z=32i

Câu 741 : A. 90°.

A. 90°.

B. 45°.

C. 30°.

D. 60°.

Câu 743 : Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A2;3;1  và B5;2;3 . Đường thẳng AB  có phương trình tham số là:

A. x=5+3ty=2+tz=3+4t

B. x=2+3ty=3+tz=1+4t

C. x=5+3ty=2tz=34t

D. x=2+3ty=3tz=14t

Câu 746 : A. 32

A. 32

B. 32

C. 92

D. 92

Câu 750 : A. x+2y1=0

A. x+2y1=0

B. x2y+z=0

C. x2y1=0

D. x+2y+z=0

Câu 752 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m  để phương trình 4sinx+21+sinxm=0  có nghiệm.

A. 54m8.

B. 54m9.

C. 54m7.

D. 53m8.

Câu 754 : A. z+i=61

A. z+i=61

B.z+i=35

C. z+i=52

D. z+i=41

Câu 756 : A. max-2;0f(x)=-2 tại x=1

A. max-2;0f(x)=-2 tại x=1

B. max2;0fx=2 tại x=2

C. max2;0fx=2 tại x=1

D. max2;0fx=3 tại x=0

Câu 757 : Diện tích mặt cầu (S) tâm I đường kính bằng a 

A. πa2

B. 4πa2

C. 2πa2

D. πa24

Câu 759 : A. x=1.

A. x=1.

B. x=0.

C. x=5.

D. x=2.

Câu 760 : A. d=15

A. d=15

B. d=3

C. d=15

D. d=1

Câu 762 : Phần ảo của số phứcz=23i 

A. -3i

B. 3

C. -3

D. 3i

Câu 763 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình sau

A. (-2;0)

B. 2;+

C. 0;2

D. ;0

Câu 765 : Số phức z=a+bi  a,b có điểm biểu diễn như hình vẽ bên dưới. Tìm a b 

A. a=4,  b=3

B. a=3,  b=4

C. a=3,  b=4

D. a=4,  b=3

Câu 767 : A. z¯=43i

A. z¯=43i

B. z¯=45i

C. z¯=4+3i

D. z¯=5i

Câu 769 : Đồ thị hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x4+2x2+3

B. y=x42x2+3

C. y=x4+2x23

D. y=x42x2+3

Câu 770 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập ?

A. y=2x1

B. y=x2+1

C. y=x2+1

D. y=2x+1

Câu 771 : A. P=x1615

A. P=x1615

B. P=x35

C. P=x815

D. P=x115

Câu 772 : A. T=4;1

A. T=4;1

B. T=4;1

C. T=3;0

D. T=3;0

Câu 773 : A. 29

A. 29

B. ln3

C. ln4

D. 518

Câu 776 : A. x2212cos2x+C

A. x2212cos2x+C

B. x22cos2x+C

C. x212cos2x+C

D. x22+12cos2x+C

Câu 777 : y'=1x.

y'=1x.

B. y'=ln10x.

C. y'=1xln10.

D. y'=110lnx.

Câu 778 : A. V = 4V'

A. V = 4V'

B. V = 8V'

C. V = 6V'

D. V = 2V'

Câu 780 : A. x>3.

A. x>3.

B. 13<x<3.

C. x<3.

D. x>103.

Câu 781 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai vectơ a=2;1;0b=1;0;2. Khi cosa,b đó bằng

A. cosa,b=225.

B. cosa,b=25.

C. cosa,b=225.

D. cosa,b=25.

Câu 782 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=y3=z51 và mặt phẳng P:3x3y+2z+6=0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. d cắt và không vuông góc với (P)

B. d vuông góc với (P)

C. d vuông góc với (P)

D. d vuông góc với (P)

Câu 783 : A. 2

A. 2

B. {0}

C. {0;2}

D. {3}

Câu 792 : A. z=2+i.

A. z=2+i.

B. z=2i.

C. z=32i.

D. z=3+i.

Câu 796 : A. S=43.

A. S=43.

B. S=1.

C. S=13.

D. S=23.

Câu 799 : Cho hàm số y=fx=x2+3  khi  x15x  khi  x<1

A. I=322

B. I=31

C. I=716

D. I=32

Câu 801 : A. 62500 cm3

A. 62500 cm3

B. 60000 cm3

C. 31416 cm3

D. 6702 cm3

Câu 802 : A. 3

A. 3

B. 2

C. 4

D. 5

Câu 803 : A. -2

A. -2

B. 0

C. 2

D. -1

Câu 804 : A. 9

A. 9

B. 10

C. 8

D. 11

Câu 805 : A. 2018e

A. 2018e

B. 2018

C. 2018

D. 2018e

Câu 807 : A. 24

A. 24

B. 10

C. C102.

D. 1

Câu 808 : A. u2=6

A. u2=6

B. u2=6

C. u2=1

D. u2=-18

Câu 809 : Cho hàm số y=fx  xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên

A. Hàm số nghịch biến trên R.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;1

Câu 810 : Cho hàm số fx  có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. x=3

B. x=0

C. x=1

D. x=2

Câu 811 : A. 5

A. 5

B. 2

C. 1

D. 3

Câu 812 : A. x=2;y=1

A. x=2;y=1

B. x=-1;y=-2

C. x=1;y=-2

D. x=1;y=2

Câu 813 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3+x21

B. y=x4x21

C. y=x3x21

D. y=x4+x21

Câu 815 : A. loga9

A. loga9

B. 2loga3

C. 2loga3

D. 12loga3

Câu 816 : A. y'=2xln5

A. y'=2xln5

B. y'=2xx2+1

C. y'=1(x2+1)ln5

D. y'=2x(x2+1)ln5

Câu 817 : Cho a  là số dương tuỳ ý, a34  bằng

A. a43

B. a43

C. a34

D. a34

Câu 818 : Tìm tập nghiệm S của phương trình 52x2x=5 .

A. S=

B. S=0;12

C. S=0;2

D. S=12;1

Câu 820 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+cosx  

A. exsinx+C

B. 1x+1ex+1+sinx+C

C. xex1sinx+C

D. ex+sinx+C

Câu 821 : A. 24x3dx=14ln4x3+C

A. 24x3dx=14ln4x3+C

B. 24x3dx=12ln2x32+C

C. 24x3dx=2ln4x3+C

D. 24x3dx=2ln2x32+C

Câu 823 : A. 3

A. 3

B. 2

C. 0

D. 1

Câu 824 : A. z¯=2+3i

A. z¯=2+3i

B. z¯=2+3i

C. z¯=2+3i

D. z¯=23i

Câu 829 : A. V=16π33

A. V=16π33

B. V=4π

C. V=16π3

D. V=12π

Câu 830 : A. V=πrl23

A. V=πrl23

B. V=πrl2

C. V=πr2l

D. V=πr2l3

Câu 831 : A. 1;2;3

A. 1;2;3

B. 2;3;1

C. 2;1;3

D. 3;2;1

Câu 832 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S): x2+y2+z24x+2y6z+5=0  . Tọa độ tâm I  và bán kính của mặt cầu (S) bằng:

A. I(2,2,3);R=1

B. I(2,1,3);R=3

C. I(2,1,3);R=1

D. I(2,1,3);R=3

Câu 834 : A. u=1;2;1

A. u=1;2;1

B. u=1;2;1

C. u=2;4;2

D. u=2;4;2

Câu 837 : Hàm số y=x33x2+10  nghịch biến trên khoảng nào sau đây?

A. ;2

B. ;0;2;+

C. 0;2

D. 0;+

Câu 838 : Tập nghiệm của bất phương trình log352x30  

A. ;2

B. 32;2

C. 2;+

D. ;532

Câu 843 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;0 , B2;1;2 . Phương trình của mặt cầu có đường kính AB  

A. x2+y2+z12=24

B. x2+y2+z12=6

C. x2+y2+z12=24

D. x2+y2+z12=6

Câu 844 : A. x=1+ty=2+2tz=13t

A. x=1+ty=2+2tz=13t

B. x=1+3ty=2tz=3+t

C. x=1+2ty=23tz=3+4t

D. x=1+2ty=53tz=7+4t

Câu 845 : Cho hàm số f(x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

A. Hàm số y=gx đạt cực đại tại x=1.

B. Hàm số y=gx có 1 điểm cực trị.

C. Hàm số y=gx nghịch biến trên khoảng 1;4.

D. g5>g6 và g0>g1

Câu 846 : A. 2<m<2

A. 2<m<2

B. m<22

C. 22<m<22

D. m<2

Câu 847 : A. I=716

A. I=716

B. I=31

C. I=32

D. I=323

Câu 855 : A. 3+10

A. 3+10

B. 310

C. 3+10

D. 310

Câu 859 : Cho a là số thực dương tùy ý, a34 bằng

A. a34

B. a34

C. a43

D. a43

Câu 861 : C. AB=2;3;4

C. AB=2;3;4

D. AB=4;3;4

Câu 862 : Cho hàm số y=x+12x2. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=12.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=12

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=12

Câu 865 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P:x+2y6z1=0 đi qua điểm nào dưới đây?

A. B3;2;0

B. D1;2;6

C. A1;4;1

D. C1;2;1

Câu 867 : Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số fx=32x

A. Fx=2.32x.ln3

B. Fx=32x2.ln3+2

C. Fx=32x3.ln2

D. Fx=32x3.ln31

Câu 868 : Cho số phức z1=2+3i,z2=45i. Tính z=z1+z2.

A. z=2+2i

B. z=22i

C. z=22i

D. z=2+2i

Câu 869 : A. a22

A. a22

B. a24

C. a2

D. a4

Câu 870 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;2;3 và (S) đi qua điểm A3;0;2.

A. x12+y+22+z32=3

B. x+12+y22+z+32=9

C. x12+y+22+z32=9

D. x+12+y22+z+32=3

Câu 871 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz viết phương trình tham số của đường thẳng Δ:x41=y+32=z21.

A. Δ:x=14ty=2+3tz=12t.

B. Δ:x=4+ty=3+2tz=2t.

C. Δ:x=4+ty=3+2tz=2t.

D. Δ:x=1+4ty=23tz=1+2t.

Câu 890 :
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? (ảnh 1)

A.  y=x3+3x2

B. y=x3+3x2

C. y=x4+2x2

D. y=x4+2x2

Câu 892 :
Cho a,b>0, a1 thỏa logab=3. Tính P=loga2b3.

A. P=18

B. P=2

C. P=92

D. P=12

Câu 893 :
Tính đạo hàm của hàm số fx=lnx.

A. f'x=x

B. f'x=2x

C. f'x=1x

D. f'x=1x

Câu 895 :
Nghiệm của phương trình 2x+1=16

A. x=3

B. x=4

C. x=7

D. x=8

Câu 897 :
Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+cosx.

A. f(x)dx=x22+sinx+C

B. f(x)dx=1sinx+C

C. f(x)dx=xsinx+cosx+C

D. f(x)dx=x22sinx+C

Câu 898 :
Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2

A. Fx=e2x2+x33+C

B. Fx=e2x+x3+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C

Câu 899 :
Cho acfxdx=17bcfxdx=11 với a<b<c. Tính I=abfxdx.

A. I=6

B. I=6

C. I=28

D. I=28

Câu 900 :
Tính tích phân 0ecosxdx.

A. sine

B. cose

C. sine

D. cose

Câu 901 :
Số phức liên hợp của số phức z=1253i  là


A. z¯=1253i


B. z¯=5312i

C. z¯=12+53i

D. z¯=12+53i

Câu 903 :
Cho số phức z=a+bi a,b . Số z+z¯ luôn là:

A. Số thực.

B. Số thuần ảo.

C. 0

D. 2

Câu 913 :
Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ?

A. y=x2x+2

B. y=x2x+2

C. y=x+2x+2

D. y=x+2-x+2

Câu 915 :
Tập nghiệm của bất phương trình log21x>3

A. ;1

B. ;7

C. -7;+

D. (-7;-1)

Câu 917 :
Cho số phức z thỏa 2z+3z¯=10+i. Tính |z|.

A. |z| = 5

B. |z| = 3

C. |z| = 3

D. |z| = 5

Câu 920 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, Phương trình của mặt cầu có đường kính AB với A(2;1;0), B(0;1;2) là

A. x12+y12+z12=4

B. x+12+y+12+z+12=2

C. x+12+y+12+z+12=4

D. x12+y12+z12=2

Câu 921 :
Trong không gian Oxyz, cho điểm M(-1;2;2). Đường thẳng đi qua M và song song với trục Oy có phương trình là

A. x=1y=2z=2+tt

B. x=1+ty=2z=2 t

C. x=1+ty=2z=2 + t t

D. x=1y=2+tz=2 t

Câu 931 :
Cho hàm số y=f(x). Đồ thị của hàm số y=f'(x) như hình vẽ. Đặt gx=2fx+x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Cho hàm số y=f(x). Đồ thị của hàm số y=f'(x) như hình vẽ (ảnh 1)

A. g(1) < g(3) < g(-3)

B. g(3) < g(-3) < g(1)

C. g(1) < g(-3) < g(3)

D. g(-3) < g(3) < g(1)

Câu 936 :

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ.Khẳng định nào sau đây đúng? (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1) .



B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;3) .



C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-;-1)  (1;+).


D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;1).

Câu 937 :
Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng?
Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình vẽ. Tìm kết luận đúng? (ảnh 1)


A. Hàm số f(x)  có điểm cực tiểu là x=2.


B. Hàm số f(x) có giá trị cực đại là -1.

C. Hàm số f(x) có điểm cực đại là x=4.

D. Hàm số f(x) có giá trị cực tiểu là 0.

Câu 939 :
Đồ thị hàm số y=2x3x1 có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x = 2 và y = 1

B. x = 1 và y = -3

C. x = -1 và y = 2

D. x = 1 và y = 2

Câu 940 :
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau (ảnh 1)

A. y=x2x+1

B. y=x42x22

C. y=x4+2x22

D. y=x32x22

Câu 942 :
Với a,b là hai số thực dương tùy ý,logab2 bằng

A. 2(loga + logb).

B. loga + 2logb.

C. 2loga + logb.

D. loga+12logb

Câu 943 :

Tìm đạo hàm của hàm số y=πx .

A. y'=πxlnπ

B. y'=πxlnπ

C. y'=xπx1lnπ

D. y'=xπx1

Câu 944 :
Rút gọn biểu thức P=a13.a6  với a>0.

A. P=a29

B. P=a18

C. P=a2

D. P=a

Câu 945 :
Nghiệm của phương trình 82x216x3=0 .

A. x = -3.

B. x=34.

C. x=18.

D. x=-13. 

Câu 946 :
Tập nghiệm của phương trình log3x23x+3=1

A. {3}.

B. {-3;0}.

C. {0;3}.

D. {0}.

Câu 947 :
Nguyên hàm của hàm số fx=x3+3x+2 là hàm số nào trong các hàm số sau

A. Fx=3x2+3x+C

B. Fx=x43+3x2+2x+C

C. Fx=x44+3x22+2x+C

D. Fx=x44+x22+2x+C

Câu 948 :
Phát biểu nào sau đây là phát biểu đúng?

A. sin2xdx=cos2x2+C,C.

B. sin2xdx=cos2x+C,C.

C. sin2xdx=2cos2x+C,C.

D. sin2xdx=cos2x2+C,C.

Câu 950 :
Tính  tích phân I=024x3dx

A. 5

B. 2

C. 4

D. 7

Câu 951 :
Số phức liên hợp của số phức z = 3i -1 là

A. z¯=1+3i

B. z¯=-1-3i

C. z¯=1-3i

D. z¯=3-i

Câu 952 :
Cho hai số phức z1=12i, z2=2+i . Tìm số phức z=z1z2 .

A. z = 5i.

B. z = -5i.

C. z = 4 - 5i.

D. z = -4 + 5i.

Câu 953 :
Số phức z = 2 - 3i  có điểm biểu diễn là

A. (2;3).

B. (2;-3).

C. (-2;-3).

D. (-2;3).

Câu 958 :

Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz, cho a=i+2j3k.Tọa độ của vectơ  là:

A. a1;2;3.

B. a2;-3;1.

C. a3;2;1.

D. a2;-1;3.

Câu 960 :

Trong không gian Oxyz, điểm M(3;4;-2)  thuộc mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau?

A. (R): x + y - 7 = 0.

B. (S): x + y + z + 5 = 0.

C. (Q): x - 1 = 0.

D. (P): z - 2 = 0.

Câu 961 :
Trong không gian Oxyz, đường thẳng d:x=2+3ty=14tz=5tđi qua điểm nào sau đây?

A. M(2;-1;0).

B. M(8;9;10).

C. M(5;5;5).

D. M(3;-4;5).

Câu 963 :
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R?

A. y=x42x21

B. y=13x312x2+3x+1

C. y=x1x+2

D. y=x3+4x2+3x1

Câu 965 :
Tìm tập nghiệm S  của bất phương trình 12x>8.

A. (-3;+)

B. (-;3)

C. (-;-3)

D. (3;+)

Câu 966 :

Cho124fx2xdx=1. Khi đó12fxdx bằng:

A. 1

B. -3

C. 3

D. -1

Câu 985 :

Cho cấp số cộng un có u1=2 và công sai d=3. Tìm số hạng u10.

A. u10=2.39.

B. u10 = 25.

C. u10 = 28.

D. u10 = -29.

Câu 987 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như sau (ảnh 1)

Mệnh đề nào dưới đây sai?


A. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.


B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 0.

C. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.

D. Hàm số có ba điểm cực trị.

Câu 990 :
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây (ảnh 1)

A. y=x32x2+3.

B. y=-x3+2x2+3.

C. y=x43x2+3.

D. y=x32x2+3

Câu 992 :
Cho b là số thực dương tùy ý, log32b bằng

A. 2log3b.

B. 12log3b.

C. -2log3b.

D. -12log3b.

Câu 993 :

Tính đạo hàm của hàm số y = 2017x?

A. y'=x.2017x1

B. y'=2017xln2017

C. y'=x.2017x1.ln2017

D. y'=2017xln2017

Câu 996 :
Nghiệm của phương trình log(x2+x+4)=1

A. {-3;2}.

B. {-3}.

C. {2}.

D. {-2;3}.

Câu 997 :
Mệnh đề nào sau đây đúng

A.exdx=ex+C.

B.1xdx=lnx+C.

C.1cos2xdx=tanx+C.

D.sinxdx=cosx+C

Câu 998 :
Mệnh đề nào sau đây sai?

A.sin3xdx=13cos3x+C.

B.exdx=ex+C.

C.x3dx=x44+C.

D.1xdx=lnx+C.

Câu 1001 :
Cho số phức liên hợp của số phức z là z¯=12020i khi đó

A. z = 1 + 2020i.

B. z = -1 - 2020i.

C. z = -1 + 2020i.

D. z = 1 - 2020i.

Câu 1002 :
Thu gọn số phức z = i + (2 - 4i) - (3 - 2i) ta được?

A. z = -1-i.

B. z = 1-i.

C. z = -1-2i.

D. z = 1+i.

Câu 1004 :
Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng

A. 6a3

B. 8a3

C. 4a3

D. 2a3

Câu 1011 :
Cho hai điểm A(4;1;0), B(2;-1;2). Trong các vectơ sau, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng AB.

A. u=1;1;1

B. u=3;0;1

C. u=6; 0; 2

D. u=2; 2; 0

Câu 1013 :
Cho hàm số y=13x312x212x1. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-;4).


B. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;4).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-3; +).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (4; +).

Câu 1015 :
Tập nghiệm của bất phương trình ln(1-x)<0

A. ;1

B. (0;1)

C. 0;+

D. ;0

Câu 1020 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S) có tâm I(-1;4;2) và bán kính R=9. Phương trình của mặt cầu (S) là:

A. x+12+y42+z22=81.

B. x+12+y42+z22=9.

C. x12+y+42+z22=9.

D. x12+y+42+z+22=81.

Câu 1021 :
Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm M(-1;0;0) và N(0;1;2) có phương trình

A. x1=y+11=z22

B. x11=y1=z2

C. x1=y11=z+22

D. x+11=y1=z2

Câu 1040 :
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong (ảnh 1)

A. y=x3+3x1.

B. y=x4+x21.

C. y=x+2x+1.

D. y=x1x+1.

Câu 1042 :
Với a,b là hai số thực dương khác 1, ta có logba bằng:

A. logab

B. 1logab

C. logalogb

D. logab

Câu 1043 :
Đạo hàm của hàm số y=log2018x là

A. y'=ln2018x

B. y'=2018x.ln2018

C. y'=1x.ln2018

D. y'=1x.log2018

Câu 1045 :
Tập nghiệm của phương trình 2x2x4=116 là

A. {0;1).

B. .

C. {2;4}.

D. {-2;2}.

Câu 1047 :
Giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa công thức nào sau đây sai?

A. 1cos2xdx=tanx+C

B. exdx=ex+C

C. lnxdx=1x+c

D. sinxdx=cosx+C

Câu 1048 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=12x+1 là

A. F(x)=12ln2x+1+C

B. F(x)=2ln2x+1+C

C. F(x)=ln2x+1+C

D. F(x)=12ln(2x+1)+C

Câu 1050 :

Tích phân I=011x+1dx có giá trị bằng

A. ln2 - 1

B. -ln2

C. ln2

D. 1 - ln2

Câu 1051 :
Số phức nào dưới đây là số thuần ảo?

A. z=3+i.

B. z = 3i.

C. z = -2 + 3i.

D. z = -2.

Câu 1052 :
Cho hai số phức z1 = 1 + 2i, z2 = 3 - i. Tìm số phức z=z2z1

A. z=15+75i

B. z=110+710i

C. z=1575i

D. z=110+710i

Câu 1053 :
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức?
Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức? (ảnh 1)

A. z = 1 - 2i.

B. z = 2 + i.

C. z = 1 + 2i.

D. z = -2 + i.

Câu 1061 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=3+ty=12tz=2. Một vectơ chỉ phương của d là

A. u=1;2;0

B. u=3; 1; 2

C. u=1;2; 2

D. u=-1;2; 2

Câu 1063 :
Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ;+?

A. y=x46x2.

B. y=x3+3x29x+1.

C. y=x+3x1.

D. y=x3+3x.

Câu 1065 :
Tập nghiệm của bất phương trình log12x21.

A. (4;+ )

B. (2;4]

C. [4;+)

D. (-;4]

Câu 1070 :
Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz, cho hai điểm A(2;1;1), B(0;3;-1). Mặt cầu (S) đường kính AB có phương trình là

A. x2+y22+z2=3

B. x12+y22+z2=3

C. x12+y22+z+12=9

D. x12+y22+z2=9

Câu 1071 :
Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M(3;-1;2) và có vectơ chỉ phương u=4;5;7 là:

A. x=4+3ty=5tz=7+2t

B. x=4+3ty=5tz=7+2t

C. x=3+4ty=1+5tz=27t

D. x=3+4ty=1+5tz=27t

Câu 1073 : Cho hàm số y=f(x). Hàm số y=f'(x) có bảng biến thiên như sau

A. mf2+1e2

B. m>f2+e2

C. m>f2+1e2

D. mf2+e2

Câu 1086 :
Cho hàm số  có bảng biến thiên như hình bên dưới.Mệnh đề nào sau đây đúng?
Media VietJack


A. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;+).


B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (-1;1).

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (-1;0).

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1).

Câu 1089 :

Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x4x+2  là

A. x = 2.

B. y = 2.

C. x = -2.

D. y = -2.

Câu 1090 :
Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Media VietJack

A. y=x+22x1

B. y=2x3x3

C. y=x+12x2

D. y=2x4x1

Câu 1092 :

Với a,b>0 tùy ý, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log(ab)=loga.logb

B. log(ab2)=2loga+2logb

C. log(ab2)=loga+2logb

D. log(ab)=loga-logb

Câu 1093 :
Đạo hàm của hàm số y = 5x + 2017 là:

A. y'=5x5ln5

B. y'=5x.ln5

C. y'=5xln5

D. y'=5x

Câu 1097 :
Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2  là

A. x2dx=x33+C

B. x2dx=x23+C

C. x2dx=x33

D. x2dx=2x+C

Câu 1098 :
Một nguyên hàm của hàm số f(x)=(x+1)3

A. F(x)=3(x+1)2.

B. F(x)=13(x+1)2.

C. F(x)=13(x+1)2.

D. F(x)=13(x+1)2.

Câu 1100 :
Tích phân I=121x+2dx bằng

A. I = ln2 + 2.

B. I = ln2 + 1.

C. I = ln2 - 1.

D. I = ln2 + 3.

Câu 1102 :
Cho số phức z1=3+2i, z2=6+5i. Tìm số phức liên hợp của số phức z=6z1+5z2

A. z = 51 + 40i.

B. z = 51 - 40i.

C. z = 48 + 37i.

D. z = 48 - 37i.

Câu 1107 :
Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r=10cm và chiều cao h=6cm.

A. V=120π cm3.

B. V=360π cm3.

C. V=200π cm3.

D. V=600π cm3.

Câu 1108 :
Trong không gian với trục hệ tọa độ Oxyz, cho a=i+2j3k.  Tọa độ của vectơ a là:

A. a(-1;2;-3).

B. a(2;-3;-1).

C. a(-3;2;-1).

D. a(2;-1;-3).

Câu 1111 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;-2;1); B(2;1;-1), véc tơ chỉ phương của đường thẳng AB là:

A. u=1;1;2

B. u=3 ;1;0

C. u=1;3;2

D. u=1;1;0

Câu 1113 :
Cho hàm số y=2x1x+1. Mệnh đề nào dưới đây là đúng.

A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+.

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+.


C. Hàm số luôn nghịch biến trên R.



D. Hàm số đồng biến trên R.


Câu 1115 :
Tập nghiệm của bất phương trình log2x11

A. 12;+

B. 1;12

C. ;12

D. 1;+

Câu 1120 :
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm I(1;1;1)  và A(1;2;3) . Phương trình của mặt cầu có tâm I và đi qua A là

A. x+12+y+12+z+12=29.

B. x12+y12+z12=5.

C. x12+y12+z12=25.

D. x+12+y+12+z+12=5.

Câu 1121 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm A(1;0;1)  và B(3;2;-1) .

A. x=1+ty=1+tz=1t,tR

B. x=3+ty=2tz=1t,tR

C. x=1ty=tz=1+t,tR

D. x=2+ty=2+tz=2t,tR

Câu 1139 :
Đồ thị hàm số y=x+12x có tiệm cận ngang là đường thẳng:

A. y = 2.

B. y = -1.

C. y = 12.

D. x = 2.

Câu 1140 :
Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào?
Media VietJack

A. f(x)=x42x2.

B. f(x)=x4+2x2.

C. f(x)=x4+2x21.

D. f(x)=x4+2x2.

Câu 1142 :
Với a là số thực dương, log32a2 bằng:

A. 2log32a.

B. 4log32a.

C. 4log3a.

D. 49log3a.

Câu 1143 :
Tính đạo hàm của hàm số y=15e4x.

A. y'=120e4x.

B. y'=45e4x.

C. y'=45e4x.

D. y'=120e4x.

Câu 1146 :
Tìm tập nghiệm S của phương trình log2x22+2=0.

A. S=23;23.

B. S=32;32.

C. S=23.

D. S=32.

Câu 1147 :
Một nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+1 là

A. F(x)=x2+x.

B. F(x)=x2+1.

C. F(x)=x2+1.

D. F(x)=x2+1.

Câu 1148 :
Họ nguyên hàm của hàm số f(x) = x - sin2x là

A. f(x)dx=x22+cos2x+C.

B. f(x)dx=x22+12cos2x+C.

C. f(x)dx=x2+12cos2x+C.

D. f(x)dx=x2212cos2x+C.

Câu 1149 :
Choacfxdx=50, bcfxdx=20. Tínhbafxdx .

A. -30.

B. 0.

C. 70.

D. 30.

Câu 1150 :
Tính tích phân0πsin3xdx

A. 13.

B. 13.

C. 23.

D. 23.

Câu 1151 :
Số phức z=5-6i có phần ảo là

A. 6

B. -6i

C. 5

D. -6

Câu 1152 :

Cho hai số phức z1=1+2i, z2=23i. Xác định phần thực, phần ảo của số phức z=z1+z2 .


A. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng -5.


B. Phần thực bằng 5; phần ảo bằng 5.

C. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng 1.

D. Phần thực bằng 3; phần ảo bằng 1.

Câu 1159 :
Trong không gian Oxyz, mặt cầu x12+y22+z+32=4 có tâm và bán kính lần lượt là

A. I(1;2;-3), R=2.

B. I(-1;-2;3); R=2.

C. I(1;2;-3), R=4.

D. I(-1;-2;3), R=4.

Câu 1160 :

Phương trình mặt phẳng (P)  đi qua điểm M(-1;2;0) và có vectơ pháp tuyến n=4;0;5

A. 4x - 5y - 4 = 0.

B. 4x - 5z - 4 = 0.

C. 4x - 5y + 4 = 0.

D. 4x - 5z + 4 = 0.

Câu 1161 :
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=1y=2+3tz=5t. Vectơ chỉ phương của d là

A. u2=1;3;1

B. u2=0;3;1

C. u4=1;2;5

D. u3=1;3;1

Câu 1163 :
Hàm số f(x)=x42 nghịch biến trên khoảng nào?

A. ;12

B. 0;+

C. ;0

D. 12;+

Câu 1165 :
Tập nghiệm của bất phương trình 12x>4

A. 2;+.

B. ;2.

C. ;2.

D. 2;+.

Câu 1166 :
Cho124fx2xdx=1. Khi đó bằng 12fxdx:

A. 1

B. -3

C. 3

D. -1

Câu 1169 :
Cho hình chóp S.ABC có ABC là tam giác vuông tại B, SAABC. Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBC)  là:


A. Độ dài đoạn AC.



B. Độ dài đoạn AB.


C. Độ dài đoạn AH trong đó H là hình chiếu vuông góc của A trên SB.

D. Độ dài đoạn AM trong đó M là trung điểm của SC.

Câu 1170 :
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3)  và B(3;2;1) . Phương trình mặt cầu đường kính AB là

A. x22+y22+z22=2

B. x22+y22+z22=4

C. x2+y2+z2=2

D. x12+y2+z12=4

Câu 1171 :
Trong không gian với hệ trục Oxyz, cho tam giác ABC có A(-1;3;2), B(2;0;5)  và C(0;-2;1) . Phương trình trung tuyến AM của tam giác ABC là.

A. x+12=y32=z24

B. x+12=y34=z21

C. x21=y+43=z12

D. x12=y+34=z+21

Câu 1188 :
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R Biết rằng hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình bên. Đặt g(x)=f(x)+x Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực đại và bao nhiêu điểm cực tiểu?
Media VietJack

A. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu.

B. Hàm số không có điểm cực đại và có một điểm cực tiểu.

C. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu.

D. Hàm số có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu.

Câu 1190 :
Đường cong trong hình bên phải là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Media VietJack

A. y=x1x+1.

B. y=x42x21.

C. y=x33x2+2.

D. y=x+1x-1.

Câu 1192 :

Với a là số thực dương tùy ý, log33a bằng

A. 3log3a.

B. 3+log3a.

C. 1+log3a.

D. 1-log3a.

Câu 1193 :
Tính đạo hàm của hàm số y=sin2x+3x.

A. y'=2cos2x+x3x1.

B. y'=cos2x+3x.

C. y'=2cos2x3xln3.

D. y'=2cos2x+3xln3.

Câu 1194 :
Cho 0<a1;α,β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B. aα=aαα>0

C. aαβ=aαβ

D. aα=aα

Câu 1195 :

Tìm nghiệm của phương trình log25x+1=12.

A. x = 4.

B. x = 6.

C. x = 24.

D. x = 0.

Câu 1196 :
Tìm nghiệm thực của phương trình 2x=7. 

A. x=7

B. x=72.

C. x=log27.

D. x=log72.

Câu 1197 :
Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x2+x+1

A. 2x33+x2+x+C.

B. 4x + 1.

C. 2x33+x22+x.

D. 2x33+x22+x+C.

Câu 1198 :
Hàm số f(x)=cox(4x+7) có một nguyên hàm là

A. -sin(4x + 7) + x.

B. 14sin4x+73.

C. sin(4x + 7) - 1.

D. -14sin4x+7+3.

Câu 1200 :
Tích phân 032x+1dx bằng

A. 6

B. 9

C. 12

D. 3

Câu 1203 : Điểm M trong hình bên dưới là điểm biểu diễn của số phức

A. z = -3 + 2i

B. z = 3 + 2i

C. z = -3 - 2i

D. z = 3 - 2i

Câu 1206 :
Tính thể tích khối trụ có bán kính R=3 chiều cao h=5. 

A. V=45π.

B. V = 45.

C. V=15π.

D. V=90π.

Câu 1209 :
Trong không gian tọa độ Oxyz xác định phương trình mặt cầu có tâm I(3;-1;2) và tiếp xúc mặt phẳng (P): x+2y-2z=0 

A. x32+y+12+z22=4.

B. x32+y+12+z22=1.

C. x+32+y-12+z+22=1.

D. x+32+y-12+z+22=4.

Câu 1214 :
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x1x+1 trên đoạn [0;3] là:

A. minx0;3y=12.

B. minx0;3y=3.

C. minx0;3y=1.

D. minx0;3y=1.

Câu 1215 :
Tập nghiệm S của bất phương trình log2x1<3 là

A. S = (1;10)

B. S = (-;9)

C. S = (-;10)

D. S = (1;9)

Câu 1217 :
Mô-đun của số phức z=(1+2i)(2-i) là

A. |z| = 5

B. |z| = 5

C. |z| = 10

D. |z| = 6

Câu 1221 : Cho đường thẳng  đi qua điểm M(2;0;-1) và có véc-tơ chỉ phương a=4;6;2. Phương trình tham số của đường thẳng

A. x=2+2ty=3tz=1+t

B. x=2+4ty=6tz=1+2t

C. x=4+2ty=63tz=2+t

D. x=2+2ty=3tz=1+t

Câu 1224 :
Giá trị của tích phân I=01xx+1dx là 

A. I = 2 + ln2

B. I = 1 + ln2

C. I = 1 - ln2

D. I = 2 - ln2

Câu 1241 :
Cho hàm số y=x2x2+1 có đồ thị (C) Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm.


B. (C) cắt trục hoành tại một điểm.

C. (C) không cắt trục hoành.

D. (C) cắt trục hoành tại ba điểm.

Câu 1242 :

Với các số thực dương a,b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb.

B. lnab=lna.lnb.

C. lnab=lnalnb.

D. lnab=lnblna.

Câu 1243 :

Đạo hàm của hàm số y=3x là

A. y'=3xln3.

B. y'=3xln3.

C. y'=x3x1.

D. y'=3x.

Câu 1245 :
Tìm tập nghiệm S của phương trình 3x2=9.

A. S=2;2.

B. S=2;2.

C. S=2;2.

D. S=2;2.

Câu 1246 :
Phương trình log2x3=3 có nghiệm là

A. x = 5

B. x = 12

C. x = 9

D. x = 11

Câu 1247 :
Tìm nguyên hàm của hàm số fx=2x39.

A. fxdx=12x49x+C.

B. fxdx=x49x+C.

C. fxdx=12x4+C.

D. fxdx=4x3+9x+C.

Câu 1248 :
Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là

A. Fx=e2x2+x33+C.

B. Fx=e2x+x3+C.

C. Fx=2e2x+2x+C.

D. Fx=e2x+x33+C.

Câu 1249 :
Biếtabfxdx=10,Fx là một nguyên hàm của f(x) và F(a)=-3. Tính F(b)

A. F(b) = 13.

B. F(b) = 10.

C. F(b) = 16.

D. F(b) = 7.

Câu 1250 :
Cho25fxdx=10. Khi đó5224fxdx bằng

A. 32

B. 34

C. 42

D. 46

Câu 1259 :
Viết phương trình mặt cầu tâm I(1;-2;3) và bán kính R=2.

A. x12+y+22+z32=4.

B. x+12+y-22+z32=4.

C. x12+y+22+z32=2.

D. x+12+y-22+z32=2.

Câu 1263 :
Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình bên. Khi đó y=f(x) là hàm số nào sau đây?
Media VietJack

A. y=x33x.

B. y=x3+3x

C. y=x3+x24.

D. y=x33x+1.

Câu 1265 :
Tập nghiệm của bất phương trình 3x>9 là

A. 2;+

B. (0;2)

C. 0;+

D. -2;+

Câu 1266 :
Tính tích phân I=0π4cosπ2xdx.

A. I=122.

B. I=12.

C. I=212.

D. I=21.

Câu 1271 :

Trong không gian Oxyz, cho A(1;-2;1) và B(0;1;3) Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A,B là 

A. x+11=y32=z21.

B. x1=y13=z32.

C. x+11=y23=z+12.

D. x1=y12=z31.

Câu 1278 :
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x=1+2ty=tz=2+tvà mặt phẳng (P): x+2y+1=0. Tìm hình chiếu của đường thẳng d trên (P)

A. x=195+2ty=25tz=t.

B. x=195+2ty=125tz=1+t.

C. x=35+2ty=45tz=2+t.

D. x=15+2ty=25tz=1+t.

Câu 1286 :

Cho hàm số fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây sai?

Media VietJack

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;1).

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+.

Câu 1287 :

Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R. Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?

Media VietJack

A. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị.

B. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị.

C. Đồ thị hàm số y=f(x) có bốn điểm cực trị.

D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị.

Câu 1288 :
Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
Media VietJack


A. Có ba điểm.


B. Có bốn điểm.

C. Có một điểm.

D. Có hai điểm.

Câu 1290 :
Đồ thị dưới đây là của hàm số nào?
Media VietJack

A. y=x33+x2+1.

B. y=x33x2+1.

C. y=2x36x2+1.

D. y=x33x2+1.

Câu 1293 :
Đạo hàm bậc nhất của hàm số y=e2x+3 là

A. y'=2.e2x.

B. y'=e2x.

C. y'=2.e2x + 3.

D. y'=e2x+3.

Câu 1294 :
Cho đẳng thức a2a3a3=aα,0<a1. Khi đó α thuộc khoảng nào?

A. (-1;0)

B. (0;1)

C. (-2;-1)

D. (-3;-2)

Câu 1295 :
Nghiệm của phương trình log23x8=2 là

A. x = 4.

B. x = -4.

C. x=43.

D. x = 12.

Câu 1296 :
Tìm nghiệm của phương trình 3x1=27.

A. x = 9

B. x = 3

C. x = 4

D. x = 10

Câu 1297 :
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x là

A. Fx=12cos2x+C.

B. Fx=cos2x+C.

C. Fx=12cos2x+C.

D. Fx=cos2x+C.

Câu 1300 :
Tích phân I=0π3sinxdx bằng

A. 32

B. -32

C. 12

D. -12

Câu 1301 :
Cho số phức z = 2 - 3i. Số phức liên hợp của z là

A. z¯=23i.

B. z¯=2+3i.

C. z¯=2+3i.

D. z¯=23i.

Câu 1302 :
Số nào trong các số phức sau là số thực?

A. 1+2i+1+2i

B. 3+2i+32i

C. 5+2i52i

D. 32i3+2i

Câu 1306 :
Thể tích của khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là

A. V=πr2h.

B. V=3πr2h.

C. V=13πr2h.

D. V=13πrh2.

Câu 1308 :
Cho các véc-tơ a=1;2;3,b=2;4;1,c=1;3;4. Véc-tơ v=2a3b+5c có tọa độ là

A. v=23;7;3.

B. v=7;23;3.

C. v=3;7;23.

D. v=7;3;23.

Câu 1310 :
Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxz) có phương trình là

A. x = 0

B. z = 0

C. y = 0

D. x + z = 0

Câu 1313 :
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
Media VietJack

A. y=x42x2.

B. y=-x4+2x2.

C. y=x3+3x2.

D. y=x32x.

Câu 1315 :
Tập nghiệm của bất phương trình 234x322x là

A. ;23

B. ;25

C. 25;+

D. 23;+

Câu 1316 :
Tích phân 02aax+3adx,a>0 bằng

A. 16a225.

B. alog53.

C. ln53.

D. 2a15.

Câu 1317 :
Cho số phức w=2+i232i. Giá trị của |w| là 

A. 54.

B. 58.

C. 210.

D. 43.

Câu 1321 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A1;2;3 và B(3;1;1).

A. x14=y+21=z34.

B. x12=y+23=z32.

C. 2x1+3y+22z3=0.

D. x21=y32=z+23.

Câu 1336 :
Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Media VietJack

A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng ;12 và 3;+.

B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 12;+.

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;+.

D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3.

Câu 1339 :
Cho bảng biến thiên của hàm số y=f(x). Mệnh đề nào sau đây sai?
Media VietJack

A. Hàm số y=f(x) nghịch biến trên (-1;0) và 1;+.

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=f(x) trên tập R bằng -1.

C. Giá trị lớn nhất của hàm số y=f(x) trên tập R bằng 0.

D. Đồ thị hàm số y=f(x) không có đường tiệm cận.

Câu 1340 :
Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Media VietJack

A. y=x4x+1.

B. y=x3+3x24.

C. y=x4+3x24.

D. y=x3+3x24.

Câu 1342 :
Cho a,b,c >0 và a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. logab=cb=ac.

B. logabc=logablogac.

C. logabc=logab+logac.

D. logab+c=logab+logac.

Câu 1344 :
Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0.

A. P=x.

B. P=x18.

C. P=x29.

D. P=x2.

Câu 1345 :
Tìm nghiệm x0 của phương trình 32x+1=21. 

A. x0=log921.

B. x0=log218.

C. x0=log213.

D. x0=log97.

Câu 1346 :
Phương trình log2x1=1 có nghiệm là 

A. x = 4

B. x = 3

C. x = 2

D. x = 1

Câu 1347 :
Cho hàm số fx=x3 có một nguyên hàm là F(x). Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. F2F0=16.

B. F2F0=1.

C. F2F0=8.

D. F2F0=4.

Câu 1348 :
Nguyên hàm của hàm số f(x)=cos3x là

A. sin3x+C.

B. 13sin3x+C.

C. -13sin3x+C.

D. 3sin3x+C.

Câu 1351 :

Cho số phức z=7-5i. Tìm phần thực a của z

A. a = -7

B. a = 5

C. a = -5

D. a = 7

Câu 1358 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tìm tọa độ u biết u=2i3j+5k.

A. u=5;3;2.

B. u=2;3;5.

C. u=2;5;3.

D. u=3;5;2.

Câu 1361 :
Trong không gian Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình chính tắc của đường thẳng x=12ty=3tz=2+t?

A. x11=y3=z+22.

B. x+11=y3=z22.

C. x+12=y3=z21.

D. x12=y3=z21.

Câu 1366 :
Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x và Fπ4=1. Tính Fπ6.

A. Fπ6=54.

B. Fπ6=0.

C. Fπ6=34.

D. Fπ6=12.

Câu 1367 :
Tìm số phức thỏa mãn iz¯2+3i=1+2i.

A. z=4+4i.

B. z=44i.

C. z=44i.

D. z=4+4i.

Câu 1381 :
Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ bên được tính theo công thức nào dưới đây?
Media VietJack

A. 122x22x4dx.

B. 122x+2dx.

C. 122x2dx.

D. 122x2+2x+4dx.

Câu 1390 :

Cho a là số thực dương tùy ý, lnea2 bằng

A. 2(1+lna)

B. 112lna

C. 2(1lna)

D. 12lna

Câu 1391 :
Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x+11=z11=y32. Một vectơ chỉ phương của d là

A. u4(1;3;1).

B. u1(1;1;2).

C. u3(1;2;1).

D. u2(1;1;3).

Câu 1392 :

Nghiệm của phương trình 2x-3=12 là

A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

Câu 1394 :

Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x1x+1 là

A. x = 1

B. x = -1

C. y = -1

D. y = 1

Câu 1396 :

Phần ảo của số phức z=-1+i là

A. -i

B. 1

C. -1

D. i

Câu 1399 :

Thể tích khối tứ diện đều có cạnh bằng 2.

A. 934.

B. 23.

C. 223.

D. 212.

Câu 1400 :
Cho d là đường thẳng đi qua điểm A(1;2;3) và vuông góc với mặt phẳng α:4x+3y7z+1=0. Phương trình chính tắc của d là

A. x14=y23=z37

B. x14=y23=z37

C. x41=y32=z+73

D. x+14=y+23=z+37

Câu 1403 :

Tìm các số thực a và b thỏa mãn 2a+(b+i)i=1+2i với i là đơn

vị ảo.

A. a = 0, b = 2

B. a=122, b=1

C. a = 0, b = 1

D. a = 1, b =2

Câu 1404 :

Trong không gian Oxyz, mặt cầu có tâm I(2;-1;1) và tiếp xúc

mặt phẳng (Oyz) có phương trình là:

A. x+22+(y1)2+z+12=4

B. x+22+(y1)2+z+12=2

C. x22+(y+1)2+z12=2

D. x22+(y+1)2+z12=4

Câu 1405 :

Cho hai số phức z1=1+i  z2=2-3i. Tính mô đun của số

phức z1+z2

A. |z1+z2|=1

B. |z1+z2|=5

C. |z1+z2|=13

D. |z1+z2|=5

Câu 1407 :

Tập nghiệm của bất phương trình log2(x2-1)3 là

A. [-2;2]

B. (-;-3][3;+)

C. (-;-2][2;+)

D. [-3;3]

Câu 1409 :

Nguyên hàm của hàm số y=11x là:

A. Fx=lnx1+C

B. Fx=ln1x+C

C. Fx=ln1x+C

D. Fx=ln1x+C

Câu 1414 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (α):x+2y+3z6=0 và đường thẳng Δ:x+11=y+11=z31. Mệnh đề nào sau đây

đúng ?

A. Δ(α)

B.  cắt và không vuông góc với (α)

C. Δ(α)

D. Δ//(α)

Câu 1415 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x+3x2+3x+2 là:

A. lnx+1+2lnx+2+C

B. 2lnx+1+lnx+2+C

C. 2lnx+1-lnx+2+C

D. -lnx+1+2lnx+2+C

Câu 1434 :

Thể tích của khối cầu bán kính a bằng

A. 43πa3.

B. 4πa3.

C. 13πa3.

D. 2πa3.

Câu 1435 :

Với a và b là hai số thực dương tùy ý, logab2 bằng

A. 2loga+logb.

B. loga+2logb.

C. 2loga+logb.

D. loga+12logb.

Câu 1439 :

Tìm nghiệm của phương trình log2x1=3.

A. x = 9

B. x = 7

C. x = 8

D. x = 10

Câu 1443 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (Oxy) có phương trình là:

A. x + y = 0

B. x = 0

C. y = 0

D. z = 0

Câu 1447 :

Tập nghiệm S của bất phương trình 5x+2<125x là:

A. S=;2

B. S=;1

C. S=1;+

D. S=2;+

Câu 1449 :
Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z=52+i?

A. (2;1)

B. (1;2)

C. 52;5

D. (2;-1)

Câu 1451 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=e2x+x2 là:

A. Fx=e2x+x3+C

B. Fx=e2x2+x33+C

C. Fx=2e2x+2x+C

D. Fx=e2x+x33+C

Câu 1453 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x33x29x+10 trên [-2;2].

A. max[2;2]fx=5

B. max[2;2]fx=17

C. max[2;2]fx=-15

D. max[2;2]fx=15

Câu 1457 :

Đạo hàm của hàm số y=x.ex+1 là:

A. y'=1xex+1

B. y'=1+xex+1

C. y'=ex+1

D. y'=xex

Câu 1459 :

Phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1;-2;3) và tiếp xúc với mặt phẳng (P): x-2y+2=0 là:

A. x12+y+22+z32=1219

B. x+12+y22+z+32=113

C. x12+y+22+z32=495

D. x+12+y22+z+32=495

Câu 1463 :

Tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z3i+1=4 là:

A. Đường tròn x32+y+12=4.

B. Đường tròn x+12+y32=4.

C. Đường tròn x+12+y32=16.

D. Đường tròn x - 3y = 3.

Câu 1466 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hai điểm A(1;3;2), B(3;5;-4). Phương trình mặt phẳng trung trực của AB là:

A. x + y - 3z + 9 = 0

B. x + y - 3z + 2 = 0

C. x31=y51=z+43

D. x + y - 3z - 9 = 0

Câu 1467 :

Đường thẳng  là giao của hai mặt phẳng (P): x+y-z=0 và (Q): x-2y+3=0 thì có phương trình là:

A. x+21=y+13=z1

B. x+21=y+12=z1

C. x21=y11=z31

D. x+12=y11=z3

Câu 1469 :

Cho hàm số y=f'(x) liên tục trên R có đồ thị như hình vẽ bên cạnh và hàm số C:y=fx12x21. Khẳng định nào sau đây

là khẳng định sai?

Media VietJack

A. Hàm số (C) đồng biến trên khoảng (0;2).

B. Hàm số (C) đồng biến trên khoảng ;2.


C. Hàm số (C) nghịch biến trên khoảng (2;4).


D. Hàm số (C) nghịch biến trên khoảng (-4;-3).

Câu 1473 :

Cho hàm số fa=a23a23a3a18a38a18 với a>0,  a1. Giá trị của M=f20192018 là

A. 20191009

B. 20191009+1

C. -20191009+1

D. -20191009-1

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247