A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2448
B. 3600
C. 2324
D. 2592
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Chỉ (II)
B. Chỉ (III)
C. Chỉ (I)
D. (I) và (II)
A. m=2
B. m= -2
C. m=1
D. m= -1
A. 261
B. 120
C. 102
D. 216
A.
B.
C.
D.
A. –2
B. –7
C. 2
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. Bước IV
B. Bước I
C. Bước II
D. Bước III
A.
B.
C.
D.
A. 0 m/s
B. 200m/s
C. 150m/s
D. 140m/s
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. -2099520
B. -414720
C. 2099520
D. 414720
A. 1;0
B. 2;-3
C. 3;1
D. 2;1
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 7
C. 11
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Khối chóp
B. Khối lăng trụ
C. Khối lập phương
D. Khối hộp chữ nhật
A. 0
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 239
B. 245
C. 242
D. 248
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. Nghịch biến trên
B. Đồng biến trên và
C. Nghịch biến trên và
D. Đồng biến trên
A. và
B. và
C. và
D. và c tùy ý
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4a
B. 3a
C. 2a
D. a
A. 3
B. 8
C. 5
D. 4
A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2
B. Hàm số đặt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x=1
C. Hàm số có đúng một cực trị
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. đổi dấu khi x đi qua giá trị .
B.
C. đổi dấu từ âm sang dương khi x đi qua giá trị .
D. đổi dấu từ dương sang âm khi x đi qua giá trị .
A. -2
B. 2
C. 4
D. 3
A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang
B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng
D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có đúng một cực trị
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3
C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0
D. Hàm số có cực đại và cực tiểu.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y=2 và tiệm cận đứng x=-2
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x=2 và tiệm cận đứng y=-2
D. Hàm số có cực trị
A.
B.
C.
D.
A. 12
B. 13
C. 14
D. 15
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 2
C. 4
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. hoặc
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên
A.
B. hoặc
C.
D.
A. hoặc
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3m/s
B. 1m/s
C. 2m/s
D. 4m/s
A.
B.
C. hoặc
D.
A.
B.
C. hoặc
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A. hoặc
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc m>0
B. m>0
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 2
C.
D. 1
A. 3
B. 2
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Hàm số luôn luôn đồng biến trên
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A. x = -1
B. x = 1
C. y = 0
D. x = 0
A. 250.
B. 100.
C. 509.
D. 289.
A.
B.
C.
D.
A. 18.
B. 13
C. 2.
D. -14
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng và .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng và .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng và .
A.
B.
C.
D.
A. -3
B. 3.
C. -1
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Với mọi
B. Với mọi
C. Với mọi
D. Với mọi
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 5
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0
B. Giá trị cực đại của hàm số là 5
C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1
D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=1
A. Khi thì hàm số luôn đồng biến.
B. Khi hàm số có thể nghịch biến trên
C. Hàm số luôn tồn tại đồng thời khoảng đồng biến và nghịch biến.
D. Hàm số có thể đơn điệu trên .
A. Hàm số không có đạo hàm tại điểm
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
D. Hàm số đạt cực trị tại điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ
B. Hàm số nghịch biến trên khi và chỉ
C. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ và hữu hạn giá trị
D. Hàm số đồng biến trên khi và chỉ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. Khối lăng trụ
B. Khối chóp
C. Khối lập phương
D. Khối hộp chữ nhật
A. Lớn hơn 7
B. Lớn hơn hoặc bằng 8
C. Lớn hơn 6
D. Lớn hơn hoặc bằng 6
A. lớn hơn 5.
B. Lớn hơn 4.
C. Lớn hơn hoặc bằng 5.
D. Lớn hơn hoặc bằng 4.
A. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau;
B. Hai khối chóp có chiều cao và diện tích đáy tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau;
C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
A. 1
B. 2
C. 0
D. 3
A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi;
B. Khối hộp là khối đa diện lồi;
C. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi.
D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.
A. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực đại là và 1 điểm cực tiểu là c
B. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực đại là và 1 điểm cực tiểu là
C. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại là và 2 điểm cực tiểu là
D. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực tiểu là và 1 điểm cực đại là
A. tăng 8 lần
B. tăng 6 lần
C. tăng 2 lần
D. tăng 4 lần
A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau;
B. Tồn tại hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau.
C. Tồn tại hình đa diện có số cạnh bằng nhau;
D. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau;
A. 26
B. 24
C. 18
D. 16
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3.
B. 4.
C. 6.
D. 5.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 6.
C. 12.
D. 20.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 1.
A. 10.
B. 6.
C. 8
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 24.
C. 44.
D. 42.
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 5.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng , nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng , đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A. -3
B. -1
C. 1.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm.
B. (C)cắt trục hoành tại ba điểm.
C. (C)không cắt trục hoành.
D. (C)cắt trục hoành tại một điểm.
A. 1
B. -3
C.
D. -1
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
A. 2018
B. 2019
C. 2017
D. 2016
A. 8
B. 10
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 3
A. 2
B. 3
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. không có giá trị m
B.
C.
D.
A. 950
B. 1520
C. -1520
D. -950
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C. 8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 4
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. y = cos2x
B. y = sinx
C. y = tanx
D. y = cotx
B. Hình tròn
C. Đoạn thẳng
D. Tam giác đều
A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song.
B. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau.
C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.
D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không cùng thuộc một mặt phẳng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Khối lập phương
B. Khối bát diện đều
C. Khối mười hai mặt đều
D. Khối tứ diện đều
A. n = 3
B. n = 6
C. n = 4
D. n = 8.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 5!4!3!
B. 5! +4! +3!
C. 5! 4!3!3!
D. 5.4.3
A. {0}
B. {-5;5}
C. {5}
D. {-5;0;5}
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A.
B. -5
C. 5
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. (C) cắt trục Ox tại 3 điểm phân biệt.
B. (C) cắt trục Oy tại 2 điểm phân biệt.
C. (C) tiếp xúc với trục Ox.
D. (C) nhận Oy làm trục đối xứng.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a > 1
C. a > 0
D. a > e
A. (-4; 2)
B. [-6; 4)
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12
B.
C.
D.
A. 1+2i; 1-2i
B. 1+i; 1- i
C. -1+2i; -1-2i
D. -1+ i; -1- i
A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.
B. Hình chóp có đáy là hình thoi thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.
C. Hình chóp có đáy là hình tứ giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.
D. Hình chóp có đáy là hình tam giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.
A. (1;0;1)
B. (0;0;-2)
C. (1;1;6)
D. (12;9;1)
A.
B.
C.
D.
A. a = -5
B. a = 0
C. a = 5
D. a = 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. a
A.
B.
C.
D. m = 1
A. 1< m < 4
B. m < 0 hoặc m > 2
C. m < 0 hoặc m > 4
D. m < 1 hoặc m > 4
A. 15 ()
B.
C.
D.
A. (đvtt)
B. (đvtt)
C. (đvtt)
D. (đvtt)
A. Một đường thẳng
B. Một đường tròn
C. Một đường elip
D. Một đoạn thẳng.
A. (đvtt)
B. (đvtt)
C. (đvtt)
D. (đvtt)
A.
B.
C.
D.
A. (P): 5x + y – 6z +62 = 0
B. (P): 5x + y – 6z - 62 = 0
C. (P): 5x - y – 6z - 62 = 0
D. (P): 5x + y + 6z +62 = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
B.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 665280
B. 85680
C.119
D. 579600
A. 0,37
B. 0,67032
C. 0,78008
D. 0,8
A. m<1 hoặc m>2
B.
C. -1< m < 2
D.
A. -2 < m < 0
B.
C. -1 < m <0
D.
A. ( triệu đồng)
B. ( triệu đồng)
C. ( triệu đồng)
D. ( triệu đồng)
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. m = 0
D. m tùy ý
A .1232.
B.1120.
C.1250.
D.1288.
A.
B.
C.
D. R.
A. -70.
B. 80
C. 70
D. -80
A. không có mặt nào.
B. 3 mặt
C. 4 mặt
D. 2 mặt
A .4.
B. 10.
C. 6.
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
A .4.
B. 5.
C. 6.
D. 8.
A. 3
B. -1
C.
D.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C.
D.
A.
B. .
C.
A. Hàm số đồng biến khi .
B. Đồ thị hàm số luôn nằm bên phải trục tung.
C. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục tung, với
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A. Hàm số có 2 cực đại và 1 cực tiểu.
B. Hàm số có đúng một điểm cực trị.
C. Hàm số luôn đồng biến trên R.
D. Hàm số có 2 cực tiểu và 1 cực đại.
A. 8
B. 4
C. 10
D. 6
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A.
B.
C. .
D.
A. 302088933đ
B. 471688328 đ
C. 311392503 đ
D. 321556228đ.
A..
B..
C..
A..
B ..
C..
A .0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-3; đạt cực đại tại x=1
C. Hàm số đạt cực đại tại x=-3; đạt cực tiểu tại x=1.
D. Đồ thị hàm số cắt Ox tại ba điểm.
A {3;3}.
B.{4;3}.
C. {3;4}.
D.{5;3}.
A. Mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 cạnh.
C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.
D. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất 3 mặt.
A.
B.
C.
D. m = 1
A. Nếu thì là một điểm cực tiểu của hàm số
B. Nếu thì là một điểm cực trị của hàm số.
C. Nếu thì là một điểm cực đại của hàm số
D. A, B, C đều sai.
A.
B.
C.
D.
A. Với ,đồ thị (C) luôn cắt d tại 3 điểm phân biệt.
B. Với ,đồ thị (C) luôn cắt d tại 2 điểm phân biệt
C. Với ,đồ thị (C) luôn cắt d tại đúng 1 điểm duy nhất có hoành độ âm.
D. Với ,đồ thị (C) luôn cắt d tại đúng 1 điểm duy nhất.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
D. 7a3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
A .0
B.1
C.2
D.3
A.
B.
C. m = -1
D. m = -2.
A .0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
A. 0
B. 2
C. -2
D. 1
A.
B.
C.
D..
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. 9
B. 27
C. 81
D. 729.
A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng -1 và đạt giá trị lớn nhất bằng 3
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1
C. Hàm số đạt cực tiểu tại A(-1;1) và cực đại tại B(1;3).
D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu A(-1;1) và điểm cực đại B(1;3).
A. k=3 tháng
B. k=5 tháng
C. k=4 tháng
D. k=6 tháng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A. P = 61
B. P=35
C. P=56
D. P=65.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là .
A.
B.
C.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên
A. .
B.
C. .
A.
B.
C.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B. 6051
C. 4034
D. 6045.
A. .
B. .
C. .
A. 4
B. 1
C. 2
D.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
D.
A. 7200
B. 50
C. 20
D. 2880
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
A. 3
B. 7
C. 5
D. Vô số
A.
B.
C.
A.
B.
C.
A. 9
B. 8
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A. 0
B. 1
C. -1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 0,97
B. 0,79
C. 0,797
D. 0,979
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A. x = 21
B. x = 3
C. x = 11
D. x = 13
A. 5436521,164 đồng
B. 5452771,729 đồng
C. 5436566,169 đồng
D. 5452733,453 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 2
B. x = 1
C. x = -1
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có đúng hai điểm cực trị.
B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1 và 1
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -3
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a + b = -4
B. a + b = 2
C. a + b = 4
D. a + b = -2
A. 3
B. -3
C. 6
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song
D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.
A. 245
B. 3480
C. 246
D. 3360
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A. Không tồn tại m
B. m = 3
C. m = -2
D. m = 1
A. f (2017) > f (2018)
B. f (-1) = 2
C. f (2) = 1
D. f (2) + f (3) = 4
A. 2
B. 1
C.
D. 3
A. 792
B. 252
C. 165
D. 210
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Dãy số là dãy số bị chặn
B. Dãy là dãy số tăng.
C. Dãy số là dãy số giảm.
D. Dãy số là dãy số không bị chặn
A. Dãy số -2,2,-2,2,...,-2,2,-2,2...
B. Dãy số các số tự nhiên 1, 2, 3,...
C. Dãy số , xác định bởi công thức:
D. Dãy số , xác định bởi hệ:
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C. 1
D. 3
A. E (6;3)
B. E (-3;-6)
C. E (-6;-3)
D. E (3;6)
A. a + b = 13
B. a + b =14
C. a + b =11
D. a + b = 16
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B. 10
C.
D. 26
A. 2
B. 4
C. 3
D. 1
A. m = -1
B. m = 0
C. m = 1
D. m = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 1
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Mặt cầu bán kính
B. Đường tròn bán kính
C. Đường thẳng
D. Đoạn thẳng độ dài
A. Hàm số đạt cực đại tại các điểm
B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm
C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm
D. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm
A. 2
B. 3
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A. không tồn tại
B.
C.
D.
A. 4
B. Không có giá trị nào của m
C. Vô số giá trị của m
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 0
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 12 đỉnh, 24 cạnh
B. 10 đỉnh, 24 cạnh
C. 10 đỉnh, 48 cạnh
D. 12 đỉnh, 20 cạnh
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.
B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất.
C. Hàm số không có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
D. Hàm số có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.
A.
B.
C.
D.
A. 2042
B. 2041
C. 2039
D. 2040
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S = 4
B. S = 8
C. S = -5
D. S = 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 8
C. 6
D. 3
A. hoặc
B.
C. hoặc
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị (C) có trục đối xứng là trục Oy
B. Đồ thị (C) không có tiệm cận
C. Đồ thị (C) có trục đối xứng là trục Ox
D. Đồ thị (C) có 3 điểm cực trị
A. Đồ thị (C) có 3 điểm cực trị
B. Đồ thị (C) có 2 điểm cực trị
C. Đồ thị (C) không có điểm cực trị
D. Đồ thị (C) có 1 điểm cực trị
A.
B.
C.
D.
A. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
B. Hai khối tứ diện
C. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác
D. Hai khối chóp tứ giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 năm
B. 8 năm
C. 9 năm
D. 7 năm
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. Một tam giác
B. Một ngũ giác
C. Một đoạn thẳng
D. Một tứ giác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B. 60
C. 2019
D. 4038
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Không có đường thẳng nào cắt cả ba đường thẳng đã cho.
B. Có đúng hai đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.
C. Có vô số đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.
D. Có duy nhất một đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.
A.
B.
C.
D.
A. .
B.
C.
D. .
A. 2500
B. 3125
C. 96
D. 120
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 0
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Hình hộp chữ nhật
B. Hình bát diện đều
C. Hình lập phương
D. Hình tứ diện đều
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C. 3
D.
A.
B.
C.
D. a
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu với mọi x thuộc thì hàm số không đổi trên khoảng
B. Nếu với mọi x thuộc thì hàm số không đổi trên khoảng
C. Nếu hàm số không đổi trên khoảng thì với mọi x thuộc
D. Nếu hàm số đồng biến trên khoảng với mọi x thuộc
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.
C. Hàm số nghịch biến trên R
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
A. .
B. .
C. .
A. .
B. .
C. .
A. Hàm số có đúng một cực trị.
B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.
C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=1 và đạt cực tiểu tại x=3.
A. Vô số.
B. 2.
C. 3.
D. 5.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
A. .
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. và .
B. .
C. .
D. và .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A. và
B. -3 và -6
C. và
D. -6 và -3
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. 7.
B. 2.
C. 4.
D. 6.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 0.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 3.
A. Hình (III).
B. Hình (II).
C. Hình (I) và (III).
D. Hình (I).
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. .
C. 2.
A. .
B. .
C. .
A. .
B. .
C. -1.
D. 0.
A. .
B. .
C. .
A. 2.
B. 0.
C. Vô số.
D. 1.
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. 13 năm
B. 12 năm
C. 14 năm
D. 15 năm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có ba điểm cực trị.
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D. F không có GTNN
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là .
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
A. 8
B. 10
C. -8
D. -10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2019
B. 2018
C. 2017
D. 2016
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. -1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4,25 cm
B. 4,26 cm
C. 3,52 cm
D. 4,81 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 9!.2
B. 10!-2
C. 8!.2
D. 8!
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.
B. Hàm số đã cho nghịch biến trên R
C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.
A. m > n
B. m < n
C. m = n
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i .
B. Phần thực bằng – 3 và Phần ảo bằng – 2.
C. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2.
D. Phần thực bằng – 3 và Phần ảo bằng – 2i.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2 và 1
B. 1 và 2i
C. 1 và 2
D. 1 và i
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
A. 0
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên.
B. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.
C. Phương trình có 1 nghiệm dương.
D. Phương trình có 2 nghiệm dương.
A. Điểm Q
B. Điểm P
C. Điểm M
D. Điểm N
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 15mg
B. 30mg
C. 25mg
D. 20mg
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 324
B. 243
C. 521
D. 512
A. hoặc
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 43
B. 17
C. 24
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 1,2
C. 2
D. 1,5
A. 4
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Chiều dài 20m, chiều rộng 15m và chiều cao
B. Chiều dài 20m, chiều rộng 10m và chiều cao
C. Chiều dài 10m, chiều rộng 5m và chiều cao
D. Chiều dài 30m, chiều rộng 15m và chiều cao
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. 7
D. 25
A. Điểm C, điểm E
B. Điểm F, điểm E
C. Điểm C, điểm D
D. Điểm C, điểm F
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 4
C. 3
D. 2
A. Hình chữ nhật không vuông
B. Hình vuông
C. Hình tam giác
C. Hình tam giác
A. Đồ thị hàm số
B. Đồ thị hàm số
C. Đồ thị hàm số
D. Đồ thị hàm số
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số liên tục tại điểm
B. Hàm số liên tục tại điểm
C. Hàm số liên tục tại điểm
D. Hàm số liên tục tại điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên và
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 720
B. 120
C. 20
D. 40
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song hoặc cắt nhau.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song hoặc cắt nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song hoặc cắt nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song hoặc cắt nhau.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A. Cách C là
B. Cách D là
C. Cách C là
D. Cách C là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B.
C. 4
D.
A.
B.
C.
D.
A. 45
B. 99
C. 150
D. 180
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 46712413 đồng
B. 63271317 đồng
C. 64268185 đồng
D. 45672181 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 14
B. 16
C. 7
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 1
D. 3
A. .
B. .
C. .
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. Bát diện đều.
B. Tứ diện đều.
C. Lăng trụ lục giác đều.
D. Hình lập phương.
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không đạt cực tiểu tại điểm
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm
C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
D. Giá trị cực đại của hàm số là
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A. 6
B. 4
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. .
B. .
C. .
D. .
A. Hàm số nghịch biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm có toạ độ .
D. Đồ thị các hàm số và đối xứng với nhau qua trục tung.
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
A. 5.
B. 7.
C. 9.
D. 3.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C. 0.
D.
A. 1 và .
B. và .
C. 1 và
D. 1 và .
A.
B.
C.
D.
A. Phép tịnh tiến.
B. Phép đối xứng tâm.
C. Phép đối xứng trục.
D. Phép vị tự.
A. 81,413 triệu.
B. 107,946 triệu.
C. 34,480 triệu.
D. 46,933 triệu.
A. Mặt phẳng song song với đường thẳng AB.
B. Trung điểm của đoạn thẳng AB.
C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.
A. 720 số.
B. 360 số.
C. 288 số.
D. 240 số.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4 máy.
B. 6 máy.
C. 5 máy.
D. 7 máy.
A. 0,45.
B. 0,4.
C. 0,48.
D. 0,24.
A. .
B. .
C. .
D.
A.
B.
C.
A. .
B. .
C. .
D. .
A.
B.
C.
D.
A. 150 mét.
B. 5 mét.
C. 50 mét.
D. 100 mét
A. -3.
B. 0.
C. 3.
D. 5.
A. 0
B. 1
C. 2.
D. 3.
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 3.
C. 2.
D. 6.
A. 1
B. 8
C. 6
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. 2
D. -2
A.
B.
C.
D.
A. Trục tung là tiệm cận đứng của (C).
B. (C) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1
C. (C) không có điểm cực trị
D. (C) nằm phía trên trục hoành
A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B, chiều cao h là
B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B, chiều cao h là
C. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng a là
D. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, b, c là
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. -3
C. 1
D. 3
A. 0
B.
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 1
A. 1
B. 0
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 5
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.
B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=2 .
C.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng và nghịch biến trên khoảng
A. 1
B. -3
C. -1
D. 3
A.
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình tứ diện bất kì.
B. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình lăng trụ có đáy là tứ giác lồi.
C. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình hộp chữ nhật.
D. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp đa giác đều.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 0
C. 1
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B. 4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B.
C.
D. 5
A. 2
B. 1
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 9,3 độ Richte
B. 9,2 độ Richte
C. 9,1 độ Richte
D. 9,4 độ Richte
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 10
C. 7
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. và
D.
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định
C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 0
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 100
B. 4
C. 10
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 1
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số có một cực đại.
B. Hàm số có một cực tiểu.
C. Hàm số có hai cực trị.
D. Hàm số không có cực trị.
A. và 1
B. và 0
C. và 0
D. và 0
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. 0 và -1
B. 1 và -2
C. 7 và -10
D. 4 và -5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 0
C. 3
D. 2
A. 6 mặt phẳng.
B. 4 mặt phẳng.
C. 3 mặt phẳng.
D. 9 mặt phẳng.
A. Hàm số đạt cực đại tại x=5
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1
C. Hàm số không có cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x=0
A. -2
B. 12
C. 6
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 3
C. 5
D. 2
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=1
C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.
D. Đồ thị hàm số tiệm cận ngang y=2
A. Khối lập phương.
B. Khối bát diện đều.
C. Khối hộp chữ nhật.
D. Khối tứ diện đều.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. f đạt cực tiểu tại x=0
B. f đạt cực tiểu tại x=-2
C. f đạt cực đại tại x=-2
D. cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại.
A.
B.
C.
D.
A. -5
B.
C. 5
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. ab
D.
A. 2017
B. 1008
C.
D. 1006
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2016
C. 2017
D. 0
A. Vô nghiệm
B. 1 nghiệm
C. 2 nghiệm
D. 3 nghiệm
A. 21.776.000 đồng
B. 55.033.000 đồng
C. 14.517.000 đồng
D. 11.47.000 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Điểm F, điểm D.
B. Điểm C, điểm F.
C. Điểm C, điểm D, điểm E, điểm F.
D. Điểm E, điểm F.
A. 4037
B. 4036
C. 2019
D. 2020
A.
B.
C.
D.
A. 180
B. 150
C. 120
D. 60
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 39
B. 40
C. 51
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. a
C.
D.
A. 11
B. 20
C. 3
D. 6
A. 5
B. 4
C. 3
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. -1
B. 0
C. -5
D. 1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. 9
B. 6
C. 8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số đồng biến trên
C. Hàm số nghịch biến trên
D. Hàm số đồng biến trên
A. 9
B. 6
C. 8
D. 5
A. 1
B. 3
C. 2
D. 0
A. Khối nón tròn xoay.
B. Mặt trụ tròn xoay.
C. Mặt nón tròn xoay.
D. Hình nón tròn xoay.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Trục tung
C. Trục hoành.
D. Đường thẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 3
D. 1
A. điểm
B. điểm
C. điểm
D. điểm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. Cho 2 cạnh của một tam giác vuông quay quanh cạnh còn lại thì ta được một hình nón tròn xoay.
B. Cho đường thẳng cắt L và quay quanh thì ta được một mặt nón tròn xoay.
C. Cho đường thẳng L song song với và quay quanh thì ta được một mặt trụ tròn xoay.
D. Một hình chóp bất kì luôn có duy nhất một mặt cầu ngoại tiếp.
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a, b chéo nhau
B. a // b
C. a và b có thể cắt nhau.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 48
B. 36
C. 56
D.
A.
B.
C.
D.
A. Cao hơn 10 mét
B. Không quá 6 mét
C. Cao hơn 16 mét
D. Không quá 8 mét
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đường thẳng
C. Hai đường thẳng
D. Đường thẳng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m là một số lẻ.
B. m chia hết cho 5.
C. m chia hết cho 3.
D. m là một số chẵn.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247