Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp 20 đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay có đáp án !!

Tổng hợp 20 đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay có đáp án !!

Câu 2 : Phương trình 2cos2x+cosx3=0 có nghiệm là

A. kπ

B. π2+k2π

C. π2+kπ

D. k2π

Câu 6 : Cho các hàm số sau:

A. Chỉ (II)

B. Chỉ (III)

C. Chỉ (I)

D. (I) và (II)

Câu 8 : Tìm m C=2.Với C=limx1x2mx+m1x21 để:

A. m=2

B. m= -2

C. m=1

D. m= -1

Câu 12 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?

A. a>0,b<0,c<0,d>0

Ba<0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c>0,d<0

D. a<0,b>0,c<0,d<0

Câu 13 : Các khoảng đồng biến của hàm số y=x48x24

A. 2;0 0;2

B. ;2 và 2;+

C. ;2 và 0;2

D. 2;0 2;+

Câu 14 : Một học sinh khảo sát sự biến thiên của hàm số như sau:

A. Bước IV

B. Bước I

C. Bước II

D. Bước III

Câu 19 : Khẳng định nào sau đây là đúng?

AHàm số y=tanx nghịch biến trên khoảng 0;π2

BHàm số y=sinx đồng biến trên khoảng 0;π

CHàm số y=cotx nghịch biến trên khoảng 0;π

D. Hàm số y=cosx đồng biến trên khoảng 0;π

Câu 20 : Hàm số y=mx+1x+m đồng biến trên khoảng 1;+ khi

A. 1<m<1

B. m>1

C. m\1;1

D. m1

Câu 23 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ: 

Ay=xx1

By=xx1

Cy=xx+1

Dy=x1x

Câu 26 : Tất cả các giá trị của m để hương trình cosxm=0 vô nghiệm là

A. 1m1

B. m>1

C. m<1m>1

D. m<1

Câu 28 : Khối đa diện nào dưới đây có công thức tính thể tích là V=13B.h ( với B là điện tích đáy; h là chiều cao).

A. Khối chóp

B. Khối lăng trụ

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu 29 : Giá trị của lim2n+1 bằng

A. 0

B. 1

C. +

D. 

Câu 30 : Hình vẽ sau là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x33x23x1

By=x33x2+3x+1

Cy=+x3+3x2+3x+1

Dy=x3+3x2+9x+1

Câu 33 : Đồ thị hàm số y=2x+1x+2 có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là

A. x=2;y=2

B. x=2;y=2

C. x=2;y=2

D. x=2;y=2

Câu 34 : Cho hàm số y=x1x+1, khẳng định nào sau đây đúng?

ANghịch biến trên \1

BĐồng biến trên ;1 và 1;+.

CNghịch biến trên ;1 và 1;+.

D. Đồng biến trên \1.

Câu 37 : Tập xác định của hàm số y=1cosxsinx1 là

A. \π2+k2π

B. \π2+kπ

C. \k2π

D. \kπ

Câu 42 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 2

B. Hàm số đặt cực đại tại x=0 và đạt cực tiểu tại x=1

C. Hàm số có đúng một cực trị

D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng -3

Câu 50 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên tập K. Gọi x0K, khi đó x=x0 được gọi là điểm cực đại của hàm số y=fx nếu

A. f'x đổi dấu khi x đi qua giá trị x=x0.

B. f'x=0

C. f'x đổi dấu từ âm sang dương khi x đi qua giá trị x=x0.

D. f'x đổi dấu từ dương sang âm khi x đi qua giá trị x=x0.

Câu 52 : Cho hàm số y=fx có lim fxx=2 và lim fxx+=2. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang

B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang y=2 và y=2

C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng x=2 và x=2

D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận

Câu 53 : Tìm giá trị cực đại yCĐ của hàm số y=x33x2+3

A. yCĐ=2

B. yCĐ=0

C. yCĐ=3

D. yCĐ=1

Câu 54 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên

A. y=x1x+2

B. y=x4+x2+1

C. y=x3+3x2+1

D. y=x3+x

Câu 55 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên  và có bảng biến

A. Hàm số có đúng một cực trị

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0

D. Hàm số có cực đại và cực tiểu.

Câu 56 : Hàm số y=x33x2+mx có cực trị khi

A. m<3

B. m3

C. m>3

D. m3

Câu 59 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x33x29x+1 trên đoạn 0;4

A. max  y0;4=0

B. max  y0;4=3

C. max  y0;4=2

D. max  y0;4=1

Câu 60 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x+9x trên đoạn 1;4

A.          

B. min  y1;4= 4

C. min  y1;4= 4

D. min  y1;4= 6

Câu 61 : Cho hàm số y=2x+1x+2 . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?

A. Hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y=2 và tiệm cận đứng x=-2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang x=2 và tiệm cận đứng y=-2 

D. Hàm số có cực trị

Câu 62 : Hàm số y=1xx+2 có hai tiệm cận là

A. x=2   và  y=1

B. x=1   và  y=2

C. x=2   và  y=1

D. x=1   và  y=1

Câu 66 : Hàm số nào sau đây không có cực trị

A. y=x2+1

B. y=x3+x2+1

C. y=x33x2+3x

D. y=x4+1

Câu 68 : Bảng biến thiên ở bên là bảng biến thiên của hàm số nào?

A. y=x2x1

B. y=x+1x1

C. y=x1x+1

D. y=x+2x+1

Câu 73 : Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên tập xác định của nó

A. y=x12x

B. y=12x1x

C. y=x+12x+1

D. y=2xx1

Câu 74 : Hàm số y=x33x2+1 có điểm cực tiểu xCT là

A. xCT=0

B. xCT=3

C. xCT=1

D. xCT=2

Câu 76 : Hàm số y=1x2+1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ;+

B. ;0

C. 0;+

D. 1;1

Câu 77 : Đường cong hình bên là đồ thị của  hàm số dạng phân thức y=ax+bcx+d

A. y'<0,x

B. y'<0,x1

C. y'>0,x

D. y'>0,x1

Câu 81 : Đường thẳng y=mx+2 cắt đồ thị hàm số y=x32x2+2 tại ba điểm phân biệt khi

A. m<4  và  m0

B. m<1

C. m<1  và  m0

D. m<4

Câu 82 : Cho hàm số y=2xx2. Khẳng định nào sau đây đúng

A. Hàm số đồng biến trên ;1

B. Hàm số nghịch biến trên 1;+

C. Hàm số đồng biến trên 0;+

D. Hàm số nghịch biến trên l;2

Câu 83 : Tìm m để hàm số y=mx4+m1x2+1 có ba điểm cực trị

A. 0<m<1

B. m<0 hoặc m>1

C. m>1

D. m>1 

Câu 86 : Cho hàm số y=x+mx1. Tìm m để miny2;4=4?

A. m=2

B. m=2

C. m=8

D. m=1

Câu 87 : Tính thể tích V lập phương ABCD.A'B'C'D', biết A'C=a3

A. V=33a3

B. V=36a34

C. V=a33

D. V=a3

Câu 89 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y=x3+m + 1x2+3x +1 đồng biến trên

A. 7m5

B. 4m2

C. m4 hoặc m2

D. m2

Câu 95 : Cho hàm số y=x+31x có đồ thị (C). Tìm MC sao cho M cách đều các trục tọa độ

A. M1;3M2;3

B. M2; 2M3; 3

C. M4;4M4;4

D. M1;1M3;3

Câu 98 : Cho hàm số y=x+31x có đồ thị (C).Tìm M(C) sao cho M cách đều các trục tọa độ:

A. M(1;3)M(2;3)

B. M(2;2)M(3;3)

C. M(4;4)M(4;4)

D. M(1;1)M(3;3)

Câu 101 : Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y=x3+3x21.

B. y=x33x21.

C. y=x33x21.

D. y=x3+3x21.

Câu 102 : Hàm số y=ax3+bx2+cx+d,a0 luôn đồng biến trên  khi và chỉ khi

A. a>0b2ac<0

B. a>0b23ac<0

C. a>0b23ac>0

D. a>0b23ac0

Câu 107 : Tìm giá trị cực đại yCĐ hàm số y=x33x2+1.

A. yCĐ=0.

B. yCĐ=1.

C. yCĐ=3.

D. yCĐ=2.

Câu 108 : Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y=2x+1x+1 là đúng?

A. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên \1.

B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng;1 và 1;+

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

D. Hàm số luôn luôn đồng biến trên \1.

Câu 110 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

Ay=x+1x2.

By=2x+1x+1.

Cy=2x1x+1

Dy=2x1x1

Câu 112 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào?

A. y=x3+3x24.

B. y=x33x4.

C. y=x33x24.

D. y=x33x24.

Câu 113 : Cho hàm số y=x3x2+5x+4.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên 53;1.

B. Hàm số đồng biến trên ;53.

C. Hàm số đồng biến trên 53;1.

D. Hàm số đồng biến trên 1;+.

Câu 117 : Đường thẳng y=2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 

A. y=1+x12x.

B. y=2x+3x2.

C. y=2x+1.

D. y=2x2x+2.

Câu 119 : Cho hàm số y=14x42x2+3. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;02;+.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;20;2.

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;22;+.

Câu 120 : Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y=2x21x.

B. y=2x+3x1.

C. y=2x+11x.

D. y=2x3x1.

Câu 123 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình dưới.

Aa,d>0;b,c<0

Ba,b,d>0;c<0

Ca,c,d>0;b<0

Da,b,c<0;b,d>0

Câu 124 : Cho hàm số fx đồng biến trên tập số thực , mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Với mọi x1,x2fx1>fx2.

B. Với mọi x1,x2fx1<fx2.

C. Với mọi x1>x2fx1<fx2.

D. Với mọi x1<x2fx1<fx2.

Câu 126 : Hàm số nào sau đây luôn có điểm cực trị:

Ay=ax+bcx+d.

By=ax3+bx2+cx+d,a0

Cy=ax4+bx2+c,a0

Dy=ax2+bx+ccx+d.

Câu 128 : Đường cong hình bên dưới là đồ thị hàm số nào trong 4 hàm số sau:

Ay=3x11x.

By=3x21x.

Cy=3x112x.

Dy=3x+112x.

Câu 129 : Cho hàm số y=fx liên tục trên đoạn 2;3, có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. Giá trị cực tiểu của hàm số là 0

B. Giá trị cực đại của hàm số là 5

C. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1

D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=1

Câu 130 : Chọn phát biểu đúng khi nói về tính đơn điệu của hàm số y=ax4+bx2+cx+d,a0.

A. Khi a>0 thì hàm số luôn đồng biến.

B. Khi a<0 hàm số có thể nghịch biến trên

C. Hàm số luôn tồn tại đồng thời khoảng đồng biến và nghịch biến.

D. Hàm số có thể đơn điệu trên .

Câu 131 : Cho hàm số fx xác định trên \1, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x=1.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1.

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=1.

D. Hàm số đạt cực trị tại điểm x=2.

Câu 132 : Phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=2x+3x1 là:

Ay=2,x=1

By=12,x=1

Cy=1,x=2

Dy=1,x=12

Câu 135 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm trên . Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Hàm số y=fx đồng biến trên a;b khi và chỉ f'x0,xa;b.

B. Hàm số y=fx nghịch biến trên a;b khi và chỉ f'x<0,xa;b.

C. Hàm số y=fx đồng biến trên a;b khi và chỉ f'x0,xa;b và f'x=0 hữu hạn giá trị xa;b.

D. Hàm số y=fx đồng biến trên a;b khi và chỉ f'x0,xa;b.

Câu 137 : Khối đa điện nào sau đây có công thức tính thể tích là V=13B.h (B là diện tích đáy; h là chiều cao)

A. Khối lăng trụ

B. Khối chóp

C. Khối lập phương

D. Khối hộp chữ nhật

Câu 138 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các cạnh của hình đa diện luôn:

A. Lớn hơn 7

B. Lớn hơn hoặc bằng 8

C. Lớn hơn 6

D. Lớn hơn hoặc bằng 6

Câu 139 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? Số các đỉnh hoặc số các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng:

A. lớn hơn 5.

B. Lớn hơn 4.

C. Lớn hơn hoặc bằng 5.

D. Lớn hơn hoặc bằng 4.

Câu 140 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau;

B. Hai khối chóp có chiều cao và diện tích đáy tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau;

C. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.

D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.

Câu 142 : Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai?

A. Khối tứ diện là khối đa diện lồi;

B. Khối hộp là khối đa diện lồi;

C. Lắp ghép hai khối hộp sẽ được một khối đa diện lồi.

D. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.

Câu 143 : Cho hàm số y=fx liên tục  trên và có đồ thị như hình vẽ. Phát biểu nào sau đây là đúng?.

A. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực đại là 1;2,1;2 và 1 điểm cực tiểu là c

B. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực đại là 2;1,2;1 và 1 điểm cực tiểu là 1;0

C. Đồ thị hàm số có 1 điểm cực đại 1;0 là và 2 điểm cực tiểu là 1;2,1;2

D. Đồ thị hàm số có 2 điểm cực tiểu 2;1,2;1 là và 1 điểm cực đại là 0;1

Câu 146 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau;

B. Tồn tại hình đa diện có số cạnh và số mặt bằng nhau.

C. Tồn tại hình đa diện có số cạnh bằng nhau;

D. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau;

Câu 148 : Đồ thị hàm số y=32xx1có đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang là:

A. x=1;y=2

B. x=1;y=2

C. x=2;y=1

D. x=1;y=2

Câu 149 : Hàm số nào sau đây có 2 cực đại?

A. y=14x42x23.

B. y=12x4+2x23.

C. y=2x4+2x23.

D. y=x42x2+3.

Câu 151 : Tính limx13x1x1.

A. .

B. 3.

C. +.

D. 1.

Câu 153 : Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng ;+?

A. y=tanx

B. y=13x35x

C. y=x4+2x2

D. y=2x1x3

Câu 156 : Đồ thị hàm số nào sau đây có hình dạng như hình vẽ:

Ay=x3+x+2

By=x3x+2

Cy=x3x+2

Dy=x3+x+2

Câu 157 : Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của đồ thị hàm số nào?

A. y=2x+1x+2

B. y=x+1x2

C. y=x+1x+2

D. y=2x+1x2

Câu 158 : Cho hàm số y=x352x2+2x+3. 

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 12;+

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 23;2

Câu 159 : Nghiệm của phương trình cosx=12 là:

A. x=±π2+k2π.

B. x=±π6+k2π.

C. x=±π4+kπ.

D. x=±π3+k2π.

Câu 163 : Cho cấp số nhân có u2=14,u5=16 Tìm q và u1của cấp số nhân.

A. q=12,u1=12

B. q=4,u1=116

C. q=12,u1=12

D. q=4,u1=116

Câu 164 : Cho v=4;2 và đường thẳng Δ:2xy5=0. Tìm phương trình đường thẳng Δ' là ảnh của Δ qua  Tv.

A. Δ':2x+y+15=0

B. Δ':2xy9=0

C. Δ':2xy15=0

D. Δ':2xy+5=0

Câu 167 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. 2<m<1

B. 2<m

C. 2m<1

D. 2m1

Câu 171 : Phương trình tiếp tuyến của Parabol y=3x2+x+2 tại điểm M1;0 là:

A. y=5x+5

B. y=5x5

C. y=5x5

D. y=5x4

Câu 174 : Cho hàm số y=x+1x2x+1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;+.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1, nghịch biến trên khoảng 1;+.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1, đồng biến trên khoảng 1;+.

Câu 177 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ bên.

A. yCD=0

B. maxy=2

C. miny=2

 D. yCT=2

Câu 179 : Cho hàm số y=x3x22x+3 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. (C) cắt trục hoành tại hai điểm.

B. (C)cắt trục hoành tại ba điểm.

C. (C)không cắt trục hoành.

D. (C)cắt trục hoành tại một điểm.

Câu 200 : Bất phương trình

A. m23

B. m3

C. m4

D. m23

Câu 201 : Trong các hàm số sau, hàm số nào tuần hoàn với chu kì 2π?

A. y = cos2x

B. y = sinx

C. y = tanx 

D. y = cotx

Câu 202 : Hình nào sau đây có vô số trục đối xứng?

 

B. Hình tròn

C. Đoạn thẳng

D. Tam giác đều

Câu 203 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì song song.

B. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau.

C. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau.

D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không cùng thuộc một mặt phẳng.

Câu 204 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

A. y=​ tanx

B. y=x4+x2+1

C. y=x3+1

D. y=4x+1x  +2

Câu 205 : Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. logx0x1

B. log5x   ​00<x1

C.log15a>log15ba>b>0

D. log15a=log15ba=b>0.

Câu 206 : Cho hai số phức:

A. (ab'+a'b)i

B. ab'+a'b

C. ab'a'b

D. aa'bb'

Câu 207 : Trong các khối đa diện sau, khối đa diện nào có số đỉnh và số mặt bằng nhau?

A. Khối lập phương

B. Khối bát diện đều

C. Khối mười hai mặt đều

D. Khối tứ diện đều

Câu 211 : Tìm tập nghiệm của phương trình Cx2+Cx3=4x.

A. {0}

B. {-5;5}

C. {5}

D. {-5;0;5}

Câu 213 : Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C): y=x33x2+2 tại điểm uốn của (C).

A. y=3x+3

B. y=3(1x)

C. y=13x

D. y=3(1x)

Câu 219 : Cho đồ thị (C): y=x42x2. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. (C) cắt trục Ox tại 3 điểm phân biệt.

B. (C) cắt trục Oy tại 2 điểm phân biệt.

C. (C) tiếp xúc với trục Ox.

D. (C) nhận Oy làm trục đối xứng.

Câu 220 : Cho log26=a,log27=b.Tính log37theo a và b.

A. ba1

B. ab1

C. b1a

D. a1b

Câu 222 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình:

A. (-4; 2)

B. [-6; 4)

C. [6;4] [2;4]

D. [6;4)(2;4]

Câu 223 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số f(x)=x2x+1x1

A. x+1x1+C

B. 1+1(x1)2+C

C. x22+lnx1+C

D. x2+lnx1+C

Câu 225 : Tìm tất cả các nghiệm của phương trình:

A. 1+2i; 1-2i

B. 1+i; 1- i

C. -1+2i;  -1-2i

D. -1+ i;  -1- i

Câu 226 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

B. Hình chóp có đáy là hình thoi thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

C. Hình chóp có đáy là hình tứ giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

D. Hình chóp có đáy là hình tam giác thì luôn có mặt cầu ngoại tiếp.

Câu 228 : Viết phương trình mặt cầu đường kính AB, biết A(6;2;-5), B(-4;0;7).

A. (x5)2+(y1)2+(z+6)2=62

B. (x+5)2+(y+1)2+(z6)2=62

C. (x1)2+(y1)2+(z1)2=62

D. (x+1)2+(y+1)2+(z+1)2=62

Câu 233 : Cho đồ thị (C):y=xx1.

A. 1< m < 4

B. m < 0 hoặc m > 2

C. m < 0 hoặc m > 4

D. m < 1 hoặc m > 4

Câu 236 : Đường nào dưới đây là tập hợp các các điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức thỏa mãn điều kiện zi=z+i?

A. Một đường thẳng

B. Một đường tròn

C. Một đường elip 

D. Một đoạn thẳng.

Câu 239 : Trong không gian tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có đường kính AB, với A(6;2;-5), B(-4;0;7). Viết phương trình mp(P) tiếp xúc với mặt cầu (S) tại A.

A. (P): 5x + y – 6z +62 = 0

B. (P): 5x + y – 6z - 62 = 0

C. (P): 5x - y – 6z - 62 = 0

D. (P): 5x + y + 6z +62 = 0

Câu 241 : Đạo hàm của hàm số y=x+ln2x là hàm số nào dưới đây?

A. y'=1+2lnxx

B. y'=1+2lnx

B. y'=1+2xlnx

D. y'=1+2xlnx

Câu 252 : Hàm số y=x3+3x5 đồng biến trên những khoảng nào?

A. ;1

B. 1;+

C. 1;1

D. R.

Câu 253 : Cho khai triển x280=a0+a1x+a2x2+...+a80x80.

A. -70.

B. 80

C. 70

D. -80

Câu 255 : Chọn câu trả lời đúng:

A .4.

B. 10.

C. 6.

D. 8.

Câu 257 : Cho log123=a. Khi đó log2418 có giá trị tính theo a là:

A. 3a13a

B. 3a+13a

C. 3a+13+a

Câu 258 : Chọn câu trả lời đúng:

A .4.

B. 5.

C. 6.

D. 8.

Câu 261 : Đồ thị sau đây của hàm số nào?

A. y=2x

B. y=log12x

C. y=12x

D. y=log2x

Câu 265 : Cho a,b là các số hữu tỉ thoả mãn:

A. 43

B. 23

C. 118

D. 12

Câu 268 : Hàm số y=13m21x3+m+1x2+3x+5 đồng biến trên R khi:

A. m

B. m2.

C. m1m2

Câu 269 : Chọn câu khẳng định đúng trong các câu sau:

A. Hàm số y=ax đồng biến khi 0<a<1.

B. Đồ thị hàm số y=ax luôn nằm bên phải trục tung.

C. Đồ thị hàm số y=ax và y=1ax đối xứng nhau qua trục tung, với a>0;a1

Câu 270 : Đạo hàm của hàm số y=3x là:

A. y'=3xln3

B. y'=3xln3

C. y'=3xln3

Câu 272 : Cho hàm số y=x43x2+2.Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số có 2 cực đại và 1 cực tiểu.

BHàm số có đúng một điểm cực trị.

C. Hàm số  luôn đồng biến trên R.

D. Hàm số có 2 cực tiểu và 1 cực đại.

Câu 275 : Chọn câu trả lời đúng:

A. 47

B. 23

C. 27

Câu 276 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng (1;3)?

A. y=12x22x+3

B.y=x2+x1x1

C. y=2x34x2+6x+10.

D. y=2x+5x1

Câu 280 : Tập xác định của hàm số:y=4x213 là:

A.;22;+

B.2;2.

C.;2.

Câu 281 : Tập xác định của hàm số:y=log3x24x+3 là:

A.;13;+.

B .1;3.

C.;1.

Câu 282 : Chọn câu trả lời đúng:

A .0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 285 : Cho hàm số y=x3+3x29x2017. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;1.

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-3; đạt cực đại tại x=1

C. Hàm số đạt cực đại tại x=-3; đạt cực tiểu tại x=1.

D. Đồ thị hàm số cắt Ox tại ba điểm.

Câu 287 : Cho một hình đa diện. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Mỗi mặt có ít nhất 3 cạnh.

B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 cạnh.

C. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất 3 mặt.

D. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất 3 mặt.

Câu 289 : Cho hàm số y=f(x) liên tục và có đạo hàm tới cấp hai trên a,b ;x0a;b. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Nếu f'x0=0f''x0<0thì x0 là một điểm cực tiểu của hàm số

B. Nếu f'x0=0f''x00thì x0 là một điểm cực trị của hàm số.

C. Nếu f'x0=0f''x0>0thì x0 là một điểm cực đại của hàm số

D. A, B, C đều sai.

Câu 291 : Cho đồ thi (C): y=x3x1 và đường thẳngd:y=x+m2;m là tham số .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Với m,đồ thị (C) luôn cắt d tại 3 điểm phân biệt.

BVới m,đồ thị (C) luôn cắt d tại 2 điểm phân biệt

CVới m,đồ thị (C) luôn cắt d tại đúng 1 điểm duy nhất có hoành độ âm.

DVới m,đồ thị (C) luôn cắt d tại đúng 1 điểm duy nhất.

Câu 295 : Phương trình sin5x+sin9x+2sin2x1=0 có họ một họ nghiệm là:

A. x=π42+k2π7

B. x=π42+k2π3

C. x=π5+k2π

Câu 298 : Cho hàm số y=x33mx2+3m21xm3+4m1.

A. m=1m=2

B. m=1m=2

C. m = -1

D. m = -2.

Câu 299 : Chọn câu trả lời đúng:

A .0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 302 : Cho hàm số fx=x33x2+2. Tập nghiệm của bất phương trình f'x>0 là:

A. ;02;+

B. 2;+

C. ;0

D.0;2.

Câu 304 : Khẳng định nào sau đây là đúng về tính đơn điệu của hàm số y=x33x2+1?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2

C. Hàm số đồng  biến trên khoảng 0;2

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.

Câu 307 : Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ bên, trong các khẳng định sau khẳng đinh nào là đúng?

A. Hàm số đạt giá trị nhỏ nhất bằng -1 và đạt giá trị lớn nhất bằng 3

B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 1

C. Hàm số đạt cực tiểu tại A(-1;1) và cực đại tại B(1;3).

D. Đồ thị hàm số có điểm cực tiểu A(-1;1) và điểm cực đại B(1;3).

Câu 309 : Cho (21)m<(21)n. Khi đó:

A. m>n

B. mn

C. m<n

D. m=n

Câu 310 : Điều kiện xác định của hàm số y=1sinxcosx là

A. xπ2+k2π

B. xπ2+kπ

C. xπ2+k2π

Câu 312 : Giá trị của của biểu thức P=49log76+101+log33log925 là:

A. P = 61

B. P=35

C. P=56

D. P=65.

Câu 314 : Cho log27=a, log37=b khi đó log67 bằng:

A. 1a+b

B. a2+b2

C. a+b

D. aba+b

Câu 315 : Cho hàm số y=3xx2. Chọn khẳng định đúng.

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y=2

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng  là x=2

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y=1.

Câu 316 : Nhận xét nào dưới đây là đúng?

A. log3ab=log3a+log3b     a,b>0

B. log3a+b=log3a+log3b     a,b>0

C. log3ab=log3alog3b a,b>0

Câu 317 : Cho hàm số y=x+3x+2.  Khẳng định nào sau đây là đúng.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;22;+

B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng ;2 và 2;+

C. Hàm số nghịch biến trên 

Câu 318 : Hàm số f(x)=x3+2x2+4x+5  có đạo hàm f'(x) là: 

A. f'(x)=3x2+4x+4.

B. f'(x)=3x2+4x+4+5

C. f'(x)=3x2+2x+4.

Câu 321 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x3+3x29x+7 trên đoạn 2;2.

A. max2;2y=9

B. max2;2y=5

C. max2;2y=34

D. max2;2y=29

Câu 322 : Bảng biên thiên dưới đây là của hàm số nào?

A. y=x42x23

B. y=x4+2x23

C. y=x4+2x23

Câu 325 : Hàm số fx=sin3x có đạo hàm f'(x) là:

A. f'(x)=3cos3x.

B. f'(x)=3cos3x.

C. f'(x)=cos3x.

Câu 326 : Biết a=log2(log210)log210. Giá trị của 10a là:

A. 4

B. 1

C. 2

D. log210

Câu 327 : Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. y=x33x2+2007

B. y=2x+1x3

C. y=x2+3x+2

Câu 331 : Tìm m để bất phương trình xx1<m có nghiệm.

A. m>3

B. m>1

C. m<3

D. m<1

Câu 335 : Tìm ảnh của đường tròn (C):x+22+y12=4 qua phép tịnh tiến theo vectơ v1;2. 

A. x+32+y+12=4.

B. x+12+y32=9.

C. x+32+y+12=4.

D. x+12+y32=4.

Câu 345 : Bất phương trình:

A. 0

B. 1

C. -1

D. 2

Câu 346 : Tìm m để hàm số:

A. m=5

B. m=1m=5

C. m=1

D. m=1m=52

Câu 353 : Tìm nghiệm của phương trình log2(x-5)=4

A. x = 21

B. x = 3

C. x = 11

D. x = 13

Câu 358 : Tìm nghiệm của phương trình 4x+2x+1-3=0

A. x = 2

B. x = 1

C. x = -1

D. x = 0

Câu 359 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x+e2x trên đoạn [0;1]

Amaxx[0;1]y=2e

Bmaxx[0;1]y=e2+1

Cmaxx[0;1]y=e2

Dmaxx[0;1]y=1

Câu 360 : Cho hàm số hàm số y=f(x) liên tục trên R và có bảng biến thiên:

A. Hàm số có đúng hai điểm cực trị.

B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng -1 và 1

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng -3

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0

Câu 361 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cân đứng?

Ay=2xx-1

By=πx2-x+1

Cy=ex

Dy=log2(x2+1)

Câu 363 : Đồ thị hàm số y=x3-3x2+2ax+b có điểm cực tiểu A(2;-2). Tính a + b.

A. a + b = -4

B. a + b = 2

C. a + b = 4

D. a + b = -2

Câu 368 : Phát biểu nào sau đây sai ?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song.

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song.

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song

D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

Câu 370 : Cho bốn mệnh đề sau:

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 372 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R và f'(x)>0x(0;+). Biết f(1)=2.

A. f (2017) > f (2018)

B. f (-1) = 2

C. f (2) = 1

D. f (2) + f (3) = 4

Câu 373 : Giá trị của limx1(3x2-2x+1) bằng :

A. 2

B. 1

C. +

D. 3

Câu 374 : Hệ số của x6 trong khai triển 1x+x310 bằng:

A. 792

B. 252

C. 165

D. 210

Câu 375 : Tham số m để phương trình 3 sin x+m cos x=5 vô nghiệm

Am(-;-4][4;+)

Bm(4;+)

Cm(-4;4)

Dm(-;-4)

Câu 376 : Cho hàm số: y=f(x)=ln(ex+m) có f'-ln2=32.

Am1;3

Bm-5;-2

Cm1;+

Dm-;3

Câu 377 : Tìm tất cả các khoảng đồng biến của hàm số:

A1;3

B-;1 và 3;+

C 1+

D-;3

Câu 378 : Rút gọn biểu thức: P=x13x6 vi x>0

AP=x18

BP=x2

CP=x

DP=x29

Câu 379 : Cho dãy số un với un=-1nn. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Dãy số unlà dãy số bị chặn

B. Dãy un là dãy số tăng.

C. Dãy số un là dãy số giảm.

D. Dãy số un là dãy số không bị chặn

Câu 380 : Trong các dãy số sau đây dãy số nào là cấp số nhân?

A. Dãy số -2,2,-2,2,...,-2,2,-2,2...

B. Dãy số các số tự nhiên 1, 2, 3,...

C. Dãy số un, xác định bởi công thức:

D. Dãy số un, xác định bởi hệ:

Câu 382 : Tìm đạo hàm của hàm số: y=2x2-1x+sin 2x+3x+1

Ay'=4x-1x2+cos2x+3xln3

By'=4x+1x2+cos2x+3xln3

Cy'=4x+1x2+cos2x+3xln3

Dy'=2x+1x2+cos2x+3x

Câu 383 : Với hai số thực dương a, b tùy ý và log35.log5a1+log32-log6b=2.

Aa=blog62

Ba=blog63

Ca=36b

D2a+3b=0

Câu 394 : Cho các mệnh đề :

A. 2

B. 4

C. 3

D. 1

Câu 401 : Hàm số y=x3+3x5 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 1;1

B. ;1

C. 1;+

D. ;1

Câu 403 : Trong các hàm số sau, hàm số nào không có giá trị nhỏ nhất?

A. y=x2x+1

B. y=x2+2x+3

C. y=x4+2x

D. y=2x1 

Câu 405 : Tìm tập xác định D của hàm số:

A. D=32;3

B. D=3;3

C. D=3;3232;3

D.  D=3;3232;3

Câu 409 : Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận ngang.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;1

C. Hàm số nghịch biến trên (0;1)1;2. 

D. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng.

Câu 413 : Tìm n biết:

A. n=31

B. n

C. n=30

D. n=31

Câu 414 : Cho tam giác ABC. Tâp hợp các điểm M trong không gian thỏa mãn MA+MB+MC=a (với a là số thực dương không đổi) là

A. Mặt cầu bán kính R=a3

B. Đường tròn bán kính R=a3

C. Đường thẳng

D. Đoạn thẳng độ dài a3

Câu 415 : Cho hàm số y=sin x+cos x+2. Mênh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 

B. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 

C. Hàm số đạt cực đại tại các điểm 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm 

Câu 417 : Cho p, q là các số thực thỏa mãn:

A. pq

B. p>q

C. pq

D. p<q

Câu 418 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=x42x2+2m21x+5 đồng biến trên khoảng 1;+.

A. 22m22

B. 22<m<22

C. m<22 hoặc m>22

D. m22 hoặc m22

Câu 421 : Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình mx2+2x32x24x+2=0 có nghiệm thỏa mãn x3?

A. 4

B. Không có giá trị nào của m

C. Vô số giá trị của m

D. 6

Câu 422 : Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số:

A. M=122

B. M=12+2

C. M=10+2

D. M=102

Câu 425 : Đường cong ở hình vẽ là đồ thị của một trong các hàm số dưới đây.

A. y=x1x22 

B. y=x+12x+2

C. y=x1x+22

D. y=x12x+2

Câu 427 : Rút gọn biểu thức P=a.a2.1a43:a724,a>0 

A. P=a

B. P=a12

C. P=a13

D. P=a15

Câu 428 : Biết log6a=20<a1. Tính I=loga6

A. I=36

B. I=12

C. I=64

D. I=14

Câu 430 : Cho hàm số y=esinx. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. y'=cosx.esinx

B. y'.cosxy.sinx-y''=1

C. y'.cosxy.sinx-y''=0

D. 2y'.sinx=sin2x.esinx

Câu 432 : Biết log62=a,log65=b. Tính I=log35 theo a,b.

A. I=b1+a

B. I=b1a

C. I=ba1

D. I=ba

Câu 441 : Cho hàm số y=x33x với x2;+.

A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất.

B. Hàm số không có giá trị nhỏ nhất và có giá trị lớn nhất.

C. Hàm số không có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

D. Hàm số có cả giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất.

Câu 442 : Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tâm đối xứng?

A. y=x42x2+5

B. y=x32x2+3x

C. y=2x+1

D. y=x22x+6

Câu 445 : Tìm số nguyên n lớn nhất thỏa mãn n360<3480

A. n=3

B. n=4

C. n=2

D. n=5

Câu 450 : Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x43x2m1=0 có hai nghiệm phân biệt.

A. m>1 hoặc m=134 

B. m>1

C. m1 hoặc m=134

D. m1

Câu 453 : Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x33x+2

B. y=x32

C. y=x3+2x+1

D. y=x3+x+2

Câu 455 : Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y=3x3x+1 là điểm I có tọa độ

A. I3;1

B. I1;1

C. I1;3

D. I1;3

Câu 458 : Cho a, b, c là các số thực dương khác 1. 

A. P=56

B. P=1

C. P=23

D. P=12

Câu 459 : Cho hàm số y=14x4+2x21 có đồ thị (C). Khẳng định nào sau đây sai?

A. Đồ thị (C) có trục đối xứng là trục Oy

B. Đồ thị (C) không có tiệm cận

C. Đồ thị (C) có trục đối xứng là trục Ox

D. Đồ thị (C) có 3 điểm cực trị

Câu 460 : Cho hàm số y=13x3+4x3 đồ thị (C).Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị (C) có 3 điểm cực trị

B. Đồ thị (C) có 2 điểm cực trị

C. Đồ thị (C) không có điểm cực trị

D. Đồ thị (C) có 1 điểm cực trị

Câu 462 : Cho khối tứ diện ABCD. M, N lần lượt là trung điểm của BC và BD. Mặt phẳng (AMN). chia khối tứ diện ABCD thành

A. Một khối tứ diện và một khối chóp tứ giác

B. Hai khối tứ diện

C. Hai khối tứ diện và một khối chóp tứ giác

D. Hai khối chóp tứ giác

Câu 464 : Đạo hàm của hàm số y=1+3x13 là

A. y'=131+3x23

B. y'=11+3x23

C. y'=11+3x23

D. y'=31+3x23

Câu 466 : Rút gọn biểu thức P=a22.ab2a12.b1 

A. P=a3b3

B. P=a3.b3

C. P=a3b3

D. P=a3+b3

Câu 467 : Thể tích của khối cầu có bán kính r=12 là

A. V=π23

B. V=π24

C. V=π2

D. V=π22

Câu 468 : Đạo hàm của hàm số y=log2x là

A. y'=2xln10

B. y'=1xln10

C. y'=2xln10

D. y'=x2ln10

Câu 469 : Tập nghiệm của phương trình

A. S=5

B. S=2

C. S=3

D. S=4

Câu 473 : Cho đồ thị hàm số y=ax,y=logbx (như hình vẽ).

A. 0<b<1<a

B. 0<a<1<b

C. a>1 và b>1

D. 0<a<1 và 0<b<1

Câu 474 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=2x+4x1 

A. x=2

B. x=2

C. x=1

D. x=1

Câu 476 : Cho 0<a1. Tính giá trị của biểu thức:

A. Q=195

B. Q=197

C. Q=194

D. Q=196

Câu 479 : Tập xác định của hàm số log12x2x là

A. D=0;2

B. D=0;2

C. D=;02;+

D. D=\2

Câu 481 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có tập xác định D=;1?

A. y=1x2

B. y=1xe

C. y=1x

D. y=1x2

Câu 482 : Cho hàm số y=2x1cx+d có đồ thị như hình vẽ bên.

A. c=d<0

B. c=d>0

C. 0<c<d

D. 0<d<c

Câu 483 : Đạo hàm của hàm số y=3ex

A. y'=3ex.ln3

B. y'=ex.ln3

C. y'=ex.3ex.ln3

D. y'=ex.3ex

Câu 485 : Hàm số y=x4+8x23 đạt cực đại tại 

A. x=3

B. x=13

C. x=0

D. x=±2

Câu 486 : Khi đặt t=2x, phương trình 4x+112.2x27=0 trở thành phương trình nào sau đây?

A. t23t7=0

B. 4t212t7=0

C. 4t23t7=0

D. t212t7=0

Câu 487 : Hàm số y=13x32x2+3x2 đồng biến trên khoảng nào?

A. 1;+

B.;1  và  3;+

C. ;3

D. 1;3

Câu 491 : Đồ thị dưới đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x42x21

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2

D. y=x42x2

Câu 495 : Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận đứng?

A. y=x24x2

B. y=2x22x+2

C. y=2x

D. y=2x2+2

Câu 496 : Cho hàm số f(x) liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây:

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;3 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;3

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 3;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;3

Câu 498 : Nghiệm của phương trình 2x2x+2=142x1 

A. x=4

B. x=0;x=3

C. x=0;x=3

D. x=0

Câu 499 : Nếu logax=12loga25+loga32loga2 với 0<a1 thì x bằng

A. x=27

B. x=30  

C. x=452

D. x=154

Câu 504 : Cho biểu thức P=x3x2x35 với x>0. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. P=x2330

B. P=x3715

C. P=x5330

D. P=x3110

Câu 506 : Tính giá trị cực tiểu của hàm số y=x33x2+1.

A. yCT=0

B. yCT=1

C. yCT=3

D. yCT=2

Câu 509 : Trong khoảng 0;π2 phương trình:

A. 1

B. 3

C. 2

D. 4

Câu 511 : Tìm m để hàm số y=2cosx+1cosxm đồng biến trên khoảng 0;π

A. m1

B. m12

C. m>12

D. m1

Câu 512 : Tìm tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=1xx+2.

A. x=2

B. y=1

C. y=1

D. x=1

Câu 513 : Cho ba đường thẳng đôi một chéo nhau. Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?

A. Không có đường thẳng nào cắt cả ba đường thẳng đã cho.

B. Có đúng hai đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.

C. Có vô số đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.

D. Có duy nhất một đường thẳng cắt cả ba đường thẳng đã cho.

Câu 514 : Chofx=x32x2+5, tính f''1.

A. f''1=3.

B. f''1=2.

C. f''1=4.

D. f''1=1.

Câu 517 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

A. y=x4+2x2+1.

B. y=x42x2+1.

C. y=x42x2+1.

D. y=x3+3x+1.

Câu 518 : Tìm giới hạn limx01+2x21x.

A. 4

B. 0

C. 2

D. 1

Câu 520 : Trung điểm của tất cả các cạnh của hình tứ diện đều là các đỉnh của khối đa diện nào?

A. Hình hộp chữ nhật

B. Hình bát diện đều

C. Hình lập phương

D. Hình tứ diện đều

Câu 522 : Cho cấp số nhân un có u1=2 và công bội q=3. Tính u3.

A. u3=8.

B. u3=18.

C. u3=5.

D. u3=6.

Câu 523 : Khai triển 1+x+x2+x310=a0+a1x+...+a30x30.

A. 5.210

B. 0.

C. 410.

D. 210.

Câu 525 : Hàm số y = sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây? 

A. 7π;15π2.

B. 7π2;3π.

C. 19π2;10π.

D. 6π;5π.

Câu 526 : Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình vẽ.

A. m<2.

B. m>2.

C. m>2.

D. m<2.

Câu 529 : Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x2+2x6với x0

A. 24C62.

B. 22C62.

C. 24C64.

D. 22C64.

Câu 533 : Tìm tập xác định của hàm số y=12x13.

A. D=0;+.

B. D=;12.

C. D=;12

D. D=

Câu 536 : Cho dãy số un xác định bởi u1=1un+1=2un+5. Tính số hạng thứ 2018 của dãy.

A. u2018=3.22018+5

B. u2018=3.22017+1

C.u2018=6.220185

D. u2018=6.220185

Câu 537 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định?

A. y=12x

B. y=log22x

C. y=lnx

Câu 541 : Tính giới hạn limn2n+32n2+n+1

A. 0

B. +

C. 3

D. 12

Câu 543 : Đặt a=log23;b=log35.

A. log2012=ab+1b2.

B. log2012=a+bb+2.

C. log2012=a+2ab+2.

D. log2012=a+1b2.

Câu 548 : Cho khai triển:

A. 2016.201722

B. 2017.201822

C. 12.2016.201722

D. 12.2017.201822

Câu 549 : Hàm số y=fx có đạo hàm trên khoảng a;b.

A. Nếu f'x=0 với mọi x thuộc a;b thì hàm số y=fx không đổi trên khoảng a;b

B. Nếu f'x0 với mọi x thuộc a;b thì hàm số y=fx không đổi trên khoảng a;b

C. Nếu hàm số y=fx không đổi trên khoảng a;b thì f'x=0với mọi x thuộc a;b

D. Nếu hàm số y=fx đồng biến trên khoảnga;b f'x0với mọi x thuộc a;b

Câu 550 : Tính giới hạn limx+2x+1x1

A. 2

B. 3

C. 4

D. 1

Câu 552 : Cho hàm số y=x3x2. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định.

C. Hàm số nghịch biến trên R

D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.

Câu 553 : Tập xác định của hàm số y=tanx là:

A. .

B. \π2+kπ,k.

C. \kπ,k.

D. \π2+kπ2,k.

Câu 555 : Tập nghiệm S của phương trình log2x+4=4 là:

A. S=4,12.

B. S=4.

C. S=4,8.

Câu 557 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số có đúng một cực trị.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.

C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.

D. Hàm số đạt cực đại tại x=1 và đạt cực tiểu tại x=3.

Câu 558 : Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?

A. Vô số.

B. 2.

C. 3.

D. 5.

Câu 559 : Tập xác định của hàm số y=x53 là

A. ;5.

B. \5.

C. 5;+.

D. 5;+.

Câu 561 : Cho a>0,b>0 thỏa mãn a2+9b2=10ab. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. loga+1+logb=1.

B. loga+3b4=loga+logb2

C. 3loga+3b=logalogb

D. 2loga+3b=2loga+logb

Câu 562 : Nghiệm của phương trình 3cosx+sinx=2 là:

A. 5π6+k2πx=π6+k2π,k.

B. x=5π6+k2π,k.

C. x=±5π6+k2π,k.

D. x=π2+k2π,k.

Câu 563 : Phương trình tan3x300=33 có tập nghiệm là:

A. k1800,k.

B. k600,k.

C. k3600,k.

D. k900,k.

Câu 568 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R?

A. y=x4+2x22.

B. y=x43x2+5.

C. y=x3+x22x1.

D. y=x33x2+4.

Câu 569 : Tiếp tuyến với đồ thị C:y=x33x22 song song với đường thẳng d:y=9x+3 có phương trình là:

A. y=9x29 và y=9x+3.

B. y=9x29.

C. y=9x25.

D. y=9x25 và y=9x+15.

Câu 575 : Cho a=log315, b=log310. Tính log350 theo a và b.

A. log350=2a+b1

B. log350=4a+b+1

C. log350=a+b1

D. log350=3a+b+1

Câu 577 : Đạo hàm của hàm số y=x+1.lnx là:

A. y'=xlnx+2x+12xx+1.

B. y'=12xx+1.

C. y'=x+x+1xx+1.

D. y'=3x+22xx+1.

Câu 579 : Nghiệm của phương trình cos2x5sinx3=0 là:

A. x=π6+k2πx=7π6+k2π,k.

B. x=π3+k2πx=7π3+k2π,k.

C. x=π6+kπx=7π6+kπ,k.

D. x=π3+kπx=7π3+kπ,k.

Câu 581 : Số nghiệm của phương trình 4x2.cos3x=0 là:

A. 7.

B. 2

C. 4.

D. 6.

Câu 583 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số fx=x4+x3mx2 có 3 điểm cực trị?

A. m0;+.

B. m92;+\0 .

C. m;0.

D. m932;+\0.

Câu 585 : Cho hàm số y=x+1.e3x. Hệ thức nào sau đây đúng?

A. y''+6y'+9y=0.

B. y''6y'+9y=0.

C. y''+6y'+9y=10xex.

D. y''6y'+9y=ex.

Câu 592 : Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a1, a1b và logab=5. Tính P=logabba.

A. P=11354

B. P=11+354

C. P=11254

D. P=11+352

Câu 602 : Phương trình msinx+3cosx=5 có nghiệm khi và chỉ khi

A. m2

B. m4

C. m4

D. m2

Câu 604 : Tính đạo hàm của hàm số sau: fx=lnx2+1

A. f'(x)=ln(x2  +1)

B. f'x=ln2x

C. f'x=1x2+1

D. f'x=2xx2+1

Câu 605 : Cho phương trình:

A. 73

B. 23

C. 3

D. 1034237

Câu 608 : Cho hàm số y = f(x) xác định và có đạo hàm y=f'(x). Đồ thị của hàm số y = f'(x) như hình dưới đây.

A. Hàm số y=fx có ba điểm cực trị.

B. Hàm số y=fx đồng biến trên khoảng;2

C. Hàm số y=fx nghịch biến trên khoảng 0;1

D. Hàm số y=fx đồng biến trên khoảng ;1

Câu 612 : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức F=a4b4+b4a4a2b2+b2a2+ab+ba với a,b0

A. MinF=10

B. MinF=2

C. MinF=2

D. F không có GTNN

Câu 618 : Cho hàm số y=3x1+2x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=32.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=3

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1

D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

Câu 622 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=x2lnx trên đoạn 2;3

A. max2;3y=42ln2

B. max2;3y=1

C. max2;3y=e

D. max2;3y=2+2ln2

Câu 623 : Cho n là số nguyên dương, tìm n sao cho:

A. 2019

B. 2018

C. 2017

D. 2016

Câu 624 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên.

A. a,d>0;b,c<0

B. a,b,d>0;c<0

C. a,c,d>0;b<0

D. a,b,c<0;b,d>0

Câu 628 : Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên khoảng 0;2

A. y=x2+x1x1

B. y=2x5x+1

C. y=12x42x2+3

D. y=32x34x2+6x+9

Câu 629 : Phương trình: x13+mm+1=2x214 có nghiệm x khi:

A. 0m13

B. 1<m13

C. m13

D. 1m13

Câu 634 : Tìm m để phương trình sau có nghiệm:

A. 0m6

B. 3m32

C. 12m32

D. 3292m3

Câu 637 : Cho v3;3 và đường tròn C:x2+y22x+4y4=0.. Ảnh của (C) qua T là C':

A. x+42+y+12=9

B. x42+y12=4

C. x2+y2+8x+2y4=0

D. x42+y12=9

Câu 643 : Cho 3 đồ thị hàm số sau (như hình vẽ).

A. a<b<c

B. a<c<b

C. b<a<c

D. b<c<a

Câu 646 : Cho hàm số y=fx có đồ thị như hình bên.

A. 12<m<0

B. 0<m<12

C. 12<m<1

D. 12<m<112<m<0

Câu 647 : Tập xác định của hàm số y=2xx2π là:

A. 0;12

B. 0;2

C. ;02;+

D. 0;2

Câu 651 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?

A. y=x33x1

B. y=x3+3x+1

C. y=x33x+1

D. y=x33x1

Câu 652 : Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=12xx+2 là:

A. x=2;  y=2

B. x=2;  y=2

C. x=2;  y=2

D. x=2;  y=2

Câu 653 : Cho hàm số y=x+12x. Khẳng định nào sau đây đúng:

A. Hàm số đã cho đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên R

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;22;+

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.

Câu 654 : Cho 21m<21n. Khi đó:

A.  m > n

B. m < n

C. m = n

D. mn

Câu 655 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x>3x+1 là:

A.

B. ;log233

C.;log23

D. log233;+

Câu 656 : Nghiệm của bất phương trình 129x217x+111275x là

A. x=23

B. x>23

C. x23

D. x<23

Câu 658 : Trong các hàm số sau, hàm số nào không đồng biến trên tập số thực?

A. y=4x3sinx+cosx 

B. y=3x3x2+2x7 

C. y=4x3x 

D. y=x3+x 

Câu 659 : Cho số phức z¯=32i. Tìm phần thực và phần ảo của z .

A. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i .

B. Phần thực bằng – 3 và Phần ảo bằng – 2.

C. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2.

D. Phần thực bằng – 3 và Phần ảo bằng – 2i.

Câu 661 : Cho hai số thực x, y thỏa mãn phương trình x+2i=3+4yi. Khi đó, giá trị của x và y là:

A. x=3;  y=2

B. x=3i;  y=12

C. x=3;  y=12

D. x=3;  y=12

Câu 662 : Phần thực và phần ảo của số phức z=1+2i lần lượt là:

A. 2 và 1

B. 1 và 2i

C. 1 và 2

D. 1 và i

Câu 663 : Tập nghiệm của phương trình 2x25x+6=1 là:

A. 6;1

B. 2;3

C. 1;6

D. 1;2

Câu 665 : Hệ phương trình x+y=6log2x+log2y=3 có nghiệm là

A. 1;5 và 5;1

B. 2;4 và 5;1

C. 4;2 và 2;4

Câu 667 : Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x33x2+2 

A. yCT=4

B. yCT=1

C. yCT=0

D. yCT=2

Câu 674 : Phương trình 9x+113.6x+4x+1=0 có 2 nghiệm x1,x2. Phát biểu nào sao đây đúng.

A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên.

B. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.

C. Phương trình có 1 nghiệm dương.

D. Phương trình có 2 nghiệm dương.

Câu 676 : Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=x33+3x22 có hệ số góc k=9, có phương trình là:

A. y+16=9x+3

B. y16=9x3

C. y16=9x+3

D. y=9x+3

Câu 682 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A1;1;2,B1;3;9.Tìm tọa độ điểm M thuộc Oy sao cho ΔABM vuông tại M .

A. M0;1+25;0M0;125;0

B. M0;2+25;0M0;225;0

C. M0;1+5;0M0;15;0

D. M0;2+5;0M0;25;0

Câu 699 : Nghiệm của bất phương trình:

A. 1x36949

B. x>36949

C. x1

D. x36949

Câu 705 : Nghiệm của phương trình 2sinx2=0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?

A. Điểm C, điểm E

B. Điểm F, điểm E

C. Điểm C, điểm D

D. Điểm C, điểm F

Câu 709 : Tịnh tiến đồ thị hàm số y=sinx sang bên trái π2 đơn vị được đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. Đồ thị hàm số y=cotx

B. Đồ thị hàm số y=cosx

C. Đồ thị hàm số y=sinx

D. Đồ thị hàm số y=tanx

Câu 710 : Đặt a=ln3,b=ln5.

A. I=a+3b

B. I=a2b

C. I=a+2b

D. I=a3b

Câu 711 : Cho y=fx và y=gx là hai hàm số liên tục tại điểm x0. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số y=fx+gx liên tục tại điểm x0

B. Hàm số y=fx.gx liên tục tại điểm x0

C. Hàm số y=fxgx liên tục tại điểm x0

D. Hàm số y=fxgx liên tục tại điểm x0

Câu 713 : Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào nghịch biến trên xn

A. y=2πx

B. y=πx

C. y=π2x

D. y=π3x

Câu 714 : Cho hàm số y=fx=2x5x2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số u=fxnghịch biến trên ;22;+

B. Hàm số u=fx nghịch biến trên ;2và 2;+

C. Hàm số u=fx đồng biến trên ;22;+

D. Hàm số u=fx đồng biến trên ;22;+

Câu 716 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+x21

A. D=1;+\0

B. D=;+

C. D=;10;+

D. D=1;0

Câu 720 : Biết log2x=a, tính theo a giá trị biểu thức P=log24x2

A. P=2+a

B. P=4+2a

C. P=4+a

D. P=2+2a

Câu 722 : Cho hai hàm số y=fx,y=gx, có đạo hàm trên khoảng K. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. fx+gx'=f'x+g'x

B. gx2'=2g'x

C. fxgx'=f'xg'x

D. fx.gx'=f'x.g'x

Câu 725 : Các mệnh đề dưới đây mệnh đề nào sai, trong không gian

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song hoặc cắt nhau.

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song hoặc cắt nhau.

C. Hai đường thẳng  phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song hoặc cắt nhau.

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song hoặc cắt nhau.

Câu 727 : Số hạng chứa x2 trong khai triển x+1x12 là 

A. C125x2

B. C123

C. C128

D. C125x3

Câu 733 : Tổng các nghiệm của phương trình:

A. π

B. π6

C. 5π6

D. 2π3

Câu 751 : Tập xác định của hàm số y=lnx2+5x6 là

A. ;23;+.

B. 2;3.

C. ;23;+.

D. 2;3

Câu 752 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;+?

A. y=3+24x.

B. y=32x.

C. y=2ex.

D. y=3+23x.

Câu 753 : Đạo hàm của hàm số y=xlnx trên khoảng 0;+ là

A. y'=1x.

B. y'=lnx.

C. y'=1.

D. y'=lnx+1.

Câu 755 : Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Bát diện đều.

B. Tứ diện đều.

C. Lăng trụ lục giác đều.

D. Hình lập phương.

Câu 756 : Số nghiệm của phương trình:

A. 3.

B. 2.

C. 1.

D. 0.

Câu 757 : Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng ;+?

A. y=x3+1.

B. y=x+1.

C. y=x2x1.

D. y=x5+x310.

Câu 759 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. Hàm số không đạt cực tiểu tại điểm x=2.

B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=1.

C. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là 1;2.

D. Giá trị cực đại của hàm số là y=2

Câu 760 : Đường tiệm ngang của đồ thị hàm số y=2x6x2

A. x3=0.

B. y2=0.

C. y3=0.

D. x2=0.

Câu 764 : Tập xác định của hàm số y=x+22 là

A. 2;+.

B. .

C. 2;+.

D. \2.

Câu 765 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Hàm số y=axa>1 nghịch biến trên .

B. Hàm số y=ax0<a<1 đồng biến trên .

C. Đồ thị hàm số y=ax0<a1 luôn đi qua điểm có toạ độ a;1.

D. Đồ thị các hàm số y=ax và y=1ax 0<a1 đối xứng với nhau qua trục tung.

Câu 770 : Đạo hàm của hàm số y=cos2x bằng

A. y'=sin2x2cos2x.

B. y'=sin2xcos2x.

C. y'=sin2xcos2x.

D. y'=-sin2x2cos2x.

Câu 772 : Hàm số y=cosx là hoàn tuần hoàn với chu kì là

A. π2.

B. π4.

C. 0.

D. π.

Câu 773 : Giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y=xlnx trên đoạn 12;e theo thứ tự là

A. 1 và e1.

B. 12+ln2 và e1.

C. 1 và e.

D. 1 và 12+ln2.

Câu 775 : Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình?

A. Phép tịnh tiến.

B. Phép đối xứng tâm.

C. Phép đối xứng trục.

D. Phép vị tự.

Câu 777 : Cho hai điểm A, B phân biệt. Tập hợp tâm những mặt cầu đi qua hai điểm AB

A. Mặt phẳng song song với đường thẳng AB.

B. Trung điểm của đoạn thẳng AB.

C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB.

D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB.

Câu 779 : Cho hàm số y=ax+bxc có đồ thị như hình vẽ bên.

Aa<0,b>0,c>0.

Ba>0,b<0,c>0.

Ca>0,b>0,c<0.

Da>0,b<0,c<0.

Câu 780 : Cho log1227=a. Tính T=log3624 theo a.

A. T=9a62a

B. T=9a6+2a

C. T=9+a6+2a

D. T=9+a62a

Câu 785 : Tập các giá trị của tham số m để phương trình log32x+log32x+12m1=0có nghiệm trên đoạn 1;33 là

A. m;02;+.

B. m0;2.

C. m0;2.

D. m;02;+

Câu 794 : Xét các mệnh đề sau:

A. 0

B. 1

C. 2.

D. 3.

Câu 802 : Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm sốy=x42x23 ?

A. N1;5

B. K2;5

C. M2;5

D. E1;4

Câu 803 : Đồ thị hàm số y=3x+2x2 có tiệm cận đứng là

A. x=2

B. x=2

C. y=3

D. y=3

Câu 804 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng xác định của nó?

A. y=x5

B. y=log0,5x

C. y=log3x

D. y=5x

Câu 806 : Phương trình 7x=5 có nghiệm là

A. log75

B. 57

C. 75

D. log57

Câu 808 : Tập nghiệm của phương trình log32x+1=2 là

A. S=72

B. S=4

C. S=52

D. S=

Câu 809 : Cho hàm số y=2x có đồ thị là (C). Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Trục tung là tiệm cận đứng của (C).

B. (C) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1

C. (C) không có điểm cực trị

D. (C) nằm phía trên trục hoành

Câu 810 : Khẳng định nào sau đây sai ?

A. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B, chiều cao h là V=Bh

B. Thể tích khối chóp có diện tích đáy B, chiều cao h là V=13Bh

C. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng a là V=a3

D. Thể tích khối hộp chữ nhật có ba kích thước a, b, c là V=13abc 

Câu 812 : Biết hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.

A. y=x4+4x2+2

B. y=x4x2+2

C. y=x44x2+2

D. y=x42x2+2

Câu 821 : Tập nghiệm của phương trình log2x1009logx2+2017=0 là

A. S=10;102017

B. S=10

C. S=10;201710

D. S=10;20170

Câu 822 : Khối cầu bán kính 3a có thể tích là

A. 108πa3

B. 12πa2

C. 36πa3

D. 36πa2

Câu 824 : Cho hàm số y=fx liên tục trên \3 và có bảng biến thiên

A. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang.

B. Hàm số đạt cực đại tại điểm x=2 .

C. min0;+fx=7.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 và nghịch biến trên khoảng 3;0. 

Câu 830 : Đạo hàm của hàm số y=x.2x là

A. y'=2x+x22x1

B. y'=2x1+x

C. y'=2xln2

D. y'=2x1+xln2

Câu 831 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng 1;+?

A. y=x3+3x

B. y=2x5x3

C. y=x2+1

D. y=x212

Câu 832 : Tập xác định của hàm số y=9x22 là

A. 3;3

B. \3;3

C. 

D. ;33;+

Câu 836 : Khẳng định nào sau đây sai?

A. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình tứ diện bất kì.

B. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình lăng trụ có đáy là tứ giác lồi.

C. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của một hình hộp chữ nhật.

D. Luôn tồn tại mặt cầu đi qua các đỉnh của hình chóp đa giác đều.

Câu 837 : Hàm số nào sau đây không có cực trị?

A. y=x33x

B. 4x37x

C. y=x4+2x2

D. y=3x2+1

Câu 838 : Chi hàm số y=log2x. Khi đó  xy' bằng.

A. ln2

B. 0

C. 1

D. log2e

Câu 841 : Cho hàm số y=x312x+4. Khẳng định nào sau đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;2. 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.

Câu 852 : Phương trình log22xlog28x+3=0 tương đương với phương trình nào sau đây?

A. log22x+log2x=0

B. log22xlog2x6=0

C. log22xlog2x=0

D. log22xlog2x+6=0

Câu 853 : Các điểm cực tiểu của hàm số y=x4+3x2+2 là 

A. x=0

B. x=1

C. x=1 và x=2

D. x=5

Câu 854 : Cho hàm số y=x2x+3. Mệnh đề nào sau đây đúng? 

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;+

B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định

C. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;+

Câu 855 : Đường cong bên là đồ thị hàm số nào sau đây ?

A. y=x3+3x

B. y=x33x1 

C. y=x33x

D. y=x33x+1

Câu 856 : Hàm số y=8x2+x+16x+3ln2 là đạo hàm của hàm số nào sau đây? 

A. y=8x2+x+1

B. y=2x2+x+1

C. y=23x2+3x+1

D. y=83x2+3x+1

Câu 857 : Đạo hàm hàm số y=x2lnx1  là 

A. y'=1x1

B. y'=lnx1

C. y'=1

D. y'=x2lnx1

Câu 859 : Đồ thị hàm số y=3x+1x1có tâm đối xứng là 

A. I1;3

B. I1;1

C. I3;1

D. I1;3

Câu 861 : Tập xác định của hàm số là: y=x12

A. D=;1

B. D=

C. D=1;+

D. D=\1

Câu 862 : Hình nón có bán kính đáy r=8cm, đường sinh l=10cm. Thể tích khối nón là:

A. V=1922πcm3

B. V=128πcm3

C. V=128π3cm3

D. V=192πcm3

Câu 864 : Nếu loga=2 thì loga bằng

A. 100

B. 4

C. 10

D. 8

Câu 869 : Nếu a33>a22log334<log345 thì

A. 0<a<1,b>1

B. 0<b<1,a>1

C. a>1,b>1

D. 0<a<1,0<b<1

Câu 871 : Cho phương trình 25x+126.5x+1=0. Đặt t=5x,t>0thì phương trình trở thành

A. t226t+1=0

B. 25t226t=0

C. 25t226t+1=0

D. t226t=0

Câu 872 : Cho hàm số y=lnxx. Mệnh đề nào sau đây đúng? 

A. Hàm số có một cực đại.

B. Hàm số có một cực tiểu.

C. Hàm số có hai cực trị.

D. Hàm số không có cực trị.

Câu 875 : Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm f'x=x2+1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên ;1

B. Hàm số nghịch biến trên ;+

C. Hàm số nghịch biến trên 1;1

D. Hàm số đồng biến trên ;+

Câu 877 : Nghiệm của phương trình log2log4x=1 là

A. x=8

B. x=16

C. x=4

D. x=2

Câu 880 : Nếu 65x>6+5 thì

A. x<1

B. x=1

C. x=1

D. x>1

Câu 882 : Đồ thị của hàm số y=x33x2+2 có tâm đối xứng là:

A. I0;2

B. I1;0

C. I2;2

D. I1;2

Câu 886 : Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?

A. 6 mặt phẳng.

B. 4 mặt phẳng.

C. 3 mặt phẳng.

D. 9 mặt phẳng.

Câu 887 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình bên.

A. Hàm số đạt cực đại tại x=5

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

C. Hàm số không có cực trị.

D. Hàm số đạt cực đại tại x=0

Câu 890 : Phương trình 9x2+x110.3x2+x2+1=0 có tập nghiệm là:

A. 2;1;1;2

B. 2;0;1;2

C. 2;1;0;1

D. 1;0;2

Câu 891 : Tập xác định của hàm số y=logx2+2x là 

A. D=2;0

B. D=\0

C. D=;20;+

D. D=

Câu 893 : Các đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y=2x+1x1 là 

A. x=2;y=1

B. x=1;y=2

C. x=1;y=2

D. x=1;y=2

Câu 894 : Đường cong bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 

A. y=2x3x1

B. y=2x1x1

C. y=x3x2

D. y=2x+3x1

Câu 896 : Nếu log126=alog127=b thì log27 bằng kết quả nào sau đây?

A. aa1

B. b1a

C. a1+b

D. a1b

Câu 898 : Cho hàm số y=fxlimx1+fx=+limx1fx=2. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=1

C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận.

D. Đồ thị hàm số tiệm cận ngang y=2

Câu 900 : Khối đa diện đều loại 4;3 là

A. Khối lập phương.

B. Khối bát diện đều.

C. Khối hộp chữ nhật.

D. Khối tứ diện đều.

Câu 901 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên từng khoảng xác định?

A. y=x4x2

B. y=x3+3x2

C. y=2xsinx

D. y=x1x2

Câu 904 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên R, đồ thị của đạo hàm f'(x) như hình vẽ sau:

A. f đạt cực tiểu tại x=0

B. f đạt cực tiểu tại x=-2

C. f đạt cực đại tại x=-2

D. cực tiểu của f nhỏ hơn cực đại.

Câu 905 : Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x+4x2=m có nghiệm?

A. 2<m<2

B. 2<m<22

C. 2m22

D. 2m2

Câu 907 : Đồ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận?

A. y=12x1+x

B. y=14x2

C. y=x+35x1

D. y=xx2x+9

Câu 912 : Cho fx=2018x2018x+2018. Giá trị của biểu thức:

A. 2017

B. 1008

C. 2016

D. 1006

Câu 913 : Cho n là số nguyên dương và a>0,a1.

A. n=2017

B. n=2016

C. n=2018

D. n=2019

Câu 914 : Giải phương trình 2,55x7=25x+1. 

A. x1

B. x=1

C. x<1

D. x=2

Câu 915 : Tập nghiệm của bất phương trình 9x2x+53x+92x+10 là

A. 0;12;+

B. ;12;+

C. 1;2

D. ;02;+

Câu 916 : Phương trình log33x2=3 có nghiệm là

A. x=293

B. x=113

C. x=253

D. x=87

Câu 917 : Tập nghiệm của bất phương trình log2x23x+10 là

A. S=0;3523+52;3 

B. S=0;3523+52;3

C. 352;3+52

D. S=

Câu 918 : Phương trình 25x2.10x+m24x=0 có hai nghiệm trái dấu khi

A. m1;00;1

B. m1

C. m<1m>1

D. m1 

Câu 920 : Phương trình log4x+12+2=log24x+log84+x3 có bao nhiêu nghiệm?

A. Vô nghiệm

B. 1 nghiệm

C. 2 nghiệm

D. 3 nghiệm

Câu 924 : Tập xác định của hàm số y=tanx là

A. D=\π2+kπ;k

B. D=\kπ;k

C. D=\k2π;k

D. D=\π2+k2π;k

Câu 925 : Nghiệm của phương trình   tanx=33 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là những điểm nào?

A. Điểm F, điểm D.

B. Điểm C, điểm F.

C. Điểm C, điểm D, điểm E, điểm F.

D. Điểm E, điểm F.

Câu 927 : Nghiệm của phương trình sinxcosxcos2x=0 là

A. kπk

B. kπ2k

C. kπ4k

D. kπ8k

Câu 935 : Tính đạo hàm cấp 2018 của hàm số y=e2x 

A. y2018=22017e2x

B. y2018=22018e2x

C. y2018=e2x

D. y2018=22018.xe2x

Câu 938 : Hình đa diện sau có bao nhiêu mặt?

A. 11

B. 20

C. 3

D. 6

Câu 952 : Nghiệm của phương trình sinx=1

A. x=π2+kπ2

B. x=π+k2π

C. x=π2+k2π

D. x=π2+kπ

Câu 957 : Thể tích của một khối cầu có bán kính R

A. V=43πR3

B. V=13πR3

C. V=43πR2

D. V=4πR3

Câu 958 : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. Hàm số y=log2x đồng biến trên 0;+

B. Hàm số y=log2x đồng biến trên 0;+

C. Hàm số y=log0,2x nghịch biến trên 0;+

D. Hàm số y=log2x+1 đồng biến trên0;+

Câu 959 : Nghiệm của phương trình là: log2x=3

A. 9

B. 6

C. 8

D. 5

Câu 961 : Cho đường thẳng L cắt và không vuông với Δquay quanh  thì ta được 

A. Khối nón tròn xoay.

B. Mặt trụ tròn xoay.

C. Mặt nón tròn xoay.

D. Hình nón tròn xoay.

Câu 962 : Nghiệm của bất phương trình 3x2243 là 

A. x<7

B. x7

C. x7

D. 2x7

Câu 963 : Trục đối xứng của đồ thị hàm số y=x4+4x23 là

A. Đường thẳng x=2

B. Trục tung

C. Trục hoành.

D. Đường thẳng x=1

Câu 964 : Giải bất phương trình log3x1>2

A. 0<x<10

B. x10

C. x<10

D. x>10

Câu 965 : Tập xác định của hàm số là y=log34x

A. D=4;+

B. D=;4

C. D=4;+

D. D=;4

Câu 966 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. Cnk=n!knk!

B. Cnk=n!k!nk!

C. Cnk=n!k!nk

D. Cnk=n!k!n+k!

Câu 968 : Đồ thị hàm số y=3x36x2+8x5 cắt trục tung tại điểm nào?

A. điểm 0;5

B. điểm 0;5

C. điểm 1;0

D. điểm 1;0

Câu 969 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?

A. y=x2+1

B. y=x4+1

C. y=xx+1

D. y=x+1

Câu 970 : Giải bất phương trình 3x2<2x

A. x0;+

B. x0;1

C. x0;log23

D. x0;log32

Câu 973 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. Cho 2 cạnh của một tam giác vuông quay quanh cạnh còn lại thì ta được một hình nón tròn xoay.

B. Cho đường thẳng cắt LΔ quay quanh  thì ta được một mặt nón tròn xoay.

C. Cho đường thẳng L song song với Δ và quay quanh Δ thì ta được một mặt trụ tròn xoay.

D. Một hình chóp bất kì luôn có duy nhất một mặt cầu ngoại tiếp.

Câu 974 : Tính giá trị của biểu thức N=logaaa với 0<a1

A. N=34

B. N=43

C. N=32

D. N=34

Câu 976 : Cho hàm số fx=lnx22x.Tính đạo hàm của hàm số y=1f2x

A. y'=2x2x22x2

B. y'=4x4x22xln3x22x

C. y'=x12x22x

D. y'=4x+4x22xln4x22x

Câu 979 : Đạo hàm của hàm số y=sin23x là 

A. y=3sin6x

B. y=6sin2xcos3x

C. y=6sin6x

D. y=3sin6x

Câu 980 : Chu kì tuần hoàn của hàm số y=sin2x là

A. π2

B. 3π

C. π

D. 2π

Câu 981 : Cho hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì ta có:

A. a, b chéo nhau

B. a // b

C. ab có thể cắt nhau.

D. ab

Câu 982 : Mệnh đề nào đúng trong các mệnh đề sau?

A. Ank=k!Cnnk

B. Ank=k.Ank

C. Ank=k!Annk

D. Ank=k.Cnk

Câu 984 : Cho một cấp số cộng có u4=2,u2=4. Hỏi u1 bằng bao nhiêu?

A. u1=5

B. u1=6

C. u1=1

D. u1=1

Câu 985 : Giá trị của M=log22+log24+log28+...+log2256 là

A. 48

B. 36

C. 56

D. 8log2256

Câu 989 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=12xx21 là 

A. Đường thẳng x=1

B. Đường thẳng y=1

C. Hai đường thẳng x=±1

D. Đường thẳng x=1

Câu 991 : Ảnh của điểm M2;3 qua phép quay tâm I1;2 góc quay 120° là

A. M'53+52;33+92

B. M'53+22;3312

C. M'53+52;33+92

D. M'53+12;33+92

Câu 995 : Tính tổng: S=12018C201812+22017C201822+...+20172C201820172+20181C201820182

A. S=12018C40362018

B. S=12018C40362018

C. S=20182019C20181009

D. S=20182019C40362018

Câu 996 : Cho một đa diện có đỉnh và mỗi đỉnh là đỉnh chung của đúng 3 cạnh. Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau

A. m là một số lẻ.

B. m chia hết cho 5.

C. m chia hết cho 3.

D. m là một số chẵn.

Câu 999 : Ảnh của M2;3 qua phép đối xứng trục Δ:x+y=0 là

A. M'3;2

B. M'3;2

C. M'3;2

D. M'3;2

Câu 1000 : Tìm m để phương trình sin4x=mtanx có nghiệm xkπ

A. 12m<4

B. 12m4

C. 12<m<4

D. 1<m<4

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247