Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay tuyển chọn, có lời giải chi tiết !!

Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Toán cực hay tuyển chọn, có lời giải chi tiết !!

Câu 1 : Cho hàm số y=3x-3 có đồ thị ( C ) . Mệnh đề đúng nhất trong các mệnh đề sau.

A. ( C ) có một tiệm cận đứng x = 3, không có tiệm cận ngang

B. ( C ) có một tiệm cận ngang y = 0, có tiệm cận đứng là x = 3

C. ( C ) có một tiệm cận đứng x = 3 và một tiệm cận ngang y = 0

D. ( C ) không có tiệm cận

Câu 2 : Khoảng đồng biến lớn nhất của hàm số y=x3+2x

A. -;-2

B. 0;+

C. (-2 ; 0) 

D. R

Câu 3 : Cho hàm số f(x)=ax4+bx+c.

A. Tồn tại đồ thị hàm số không có cực trị

B. Hàm số luôn có 2 điểm cực trị.

C. Hàm số luôn có 3 điểm cực trị.

D. Hàm số luôn có ít nhất 1 điểm cực trị.

Câu 4 : Chọn khẳng định sai?

A. Đồ thị hàm số y=axy=a-x đối xứng nhau qua trục Oy

B. Đồ thị hàm số y=a-x luôn nằm dưới trục Oy

C. Đồ thị hàm số y=ax luôn luôn cắt Oy tại (0;1)

D. Đồ thị hàm số y=ax luôn luôn nằm phía trên Ox

Câu 5 : Mọi số thực dương a, b. Mệnh đề nào đúng?

A. log34a < log34b  a > b 

B. log2a2+b2=2loga+b

C. loga2+1a  loga2+1b

D. log2a2=12log2a

Câu 6 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = cos5x

A. f(x) dx=-15sin5x+C

B. f(x) dx=5sin5x+C

C. f(x) dx=15sin5x+C

D. f(x) dx=-5sin5x+C

Câu 8 : Số phức liên hợp z¯của số phức z = 10 + i là

A. z¯ = 10 - i

B. z¯ = 10 + i 

C. z¯ = 10 + 3i

D. z¯ = 2 - i 

Câu 10 : Trong không gian hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng.

A. d: x=-3+2ty= -1+tz= 3+t

B. d: x=3+2ty= 1+tz=-3+t

C. d: x=3+2ty= 1+tz= 3+t

D. d: x=-3-2ty= -1-tz= 3+t

Câu 14 : Giá trị của limx1x3-3x+2x2-1 bằng

A. 0

B. 12

C. 1

D. -2

Câu 15 : Cho hàm số y = f(x) xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên

A. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 1 điểm

B. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 2 điểm

C. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 3 điểm

D. Đồ thị hàm số cắt trục Ox tại 4 điểm

Câu 16 : Đường thẳng qua hai cực trị của hàm số f(x) = x2-x+21+x song song với

A. 2x + y - 1 =0 

B. x - 2y - 1 = 0

C. 2x - y - 3 = 0

D. x + 2y - 3 = 0

Câu 18 : Nếu n là số nguyên dương; b, c là số thực dương và a > 1 thì log1abac2

A. 1nlogab-12logac

B. nlogab-2logac

C. 1nlogab-2logac

D. -1nlogab+2logac

Câu 19 : Với a > 0, a 1 thì phương trình loga3x-1=1 có nghiệm là

A. x = 1

B. x=a3

C. x=2a3

D. x=a+13

Câu 20 : Giá trị của a để 0π1-2sin2x4dx=1615

A. a = 1

B. a = 2 

C. a = 5

D. a = 4

Câu 33 : Biết rằng 0ln2x+12ex+1dx=12lna2+bln2+cln53

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

Câu 37 : Cho 2 đường thẳng d1: x=2+ty=1-tz=2-t và d2x=3+t'y=2+t'z=5

A. :x=1+t''y=2-t''z=3+2t''

B. :x=1-t''y=2-t''z=3+2t''

C. :x=-1+t''y=2-t''z=3+2t''

D. :x=1+t''y=-2-t''z=-3+2t''

Câu 40 : Cho tam giác ABC. Với tanA2, tanB2 , tanC2 lập thành cấp số cộng nếu và chỉ nếu

A.  sinA; sinB; sinC lập thành cấp số cộng

B.  sinA; sinB; sinC lập thành cấp số nhân

C. cosA; cosB; cosC lập thành cấp số cộng

D. cosA; cosB; cosC lập thành cấp số nhân

Câu 47 : Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức

A. z = -2 + i

B. z = 1 - 2i

C. z = 2 + i 

D. z = 1 + 2i

Câu 48 : limx+x-2x+3 bằng

A. -23

B. 1

C. 2

D. -3

Câu 51 : Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau

A. ( -2;0 )

B. -;-2

C. ( 0;2 ) 

D. 0;+

Câu 53 : Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến thiên như sau

A. x = 1

B. x = 0

C. x = 5

D. x = 2

Câu 54 : Với a là số dương thực bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log3a=3loga

B. loga3=13loga

C. loga3=3loga

D. log3a=13loga

Câu 55 : Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3x2+1

A. x3+C

B. x33+x+C

C. 6x + C 

D. x3+x+C

Câu 57 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số

A. y = -x4+2x2+2

B. y = x4-2x2+2

C. y = x3-3x2+2

D. y = -x3+3x2+2

Câu 59 : Tập nghiệm của bất phương trình 22x<2x+6

A. ( 0;6 ) 

B. -;6

C. ( 0;64 ) 

D. 6;+

Câu 62 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=x2-3x+2x-1

B. y=x2x2+1

C. y=x2-1

D. y=xx+1

Câu 64 : Tích phân 02dxx+3 bằng

A. 16225

B. log53

C. ln53

D. 25

Câu 69 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A ( -1;2;1 ) và B ( 2;1;0 ). Mặt phẳng qua A và vuông góc với AB có phương trình là

A. 3x - y - z - 6 = 0

B. 3x - y - z + 6 = 0

C. x + 3y + z - 5 = 0 

D. x + 3y + z - 6 = 0 

Câu 92 :  

A. 11630

B. 1126

C. 1105

D. 142

Câu 94 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R

A. y = 3tanx

B. y=2x4+x2

C. y=x3-3x-1

D. y=x3+2018

Câu 96 : Cho hàm số y = f(x) xác định và liên tục trên khoảng -;+, có bảng biến thiên như hình vẽ sau

A. Hàm số y = f(x) có hai điểm cực trị

B. Hàm số y = f(x) có một điểm cực trị

C. Hàm số đồng biến trên khoảng -;-1

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng -1;1

Câu 97 : Tìm tập xác định D của hàm số y=logx3-3x+2

A. D = ( -2;1 ) 

B. D=-2;+

C. D=1;+

D. D=-2;+1

Câu 98 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2017

A. D=-;0

B. D=0;+

C. D = R

D. D=[0;+)

Câu 99 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=e2x

A. e2xdx=-12e2x+C

B. e2xdx=12e2x+C

C. e2xdx=2e2x+C

D. e2xdx=-2e2x+C

Câu 100 : Kết quả của tích phân I=0π2cosxdx bằng bao nhiêu?

A. I = 1

B. I = -2

C. I = 0

D. I = -1

Câu 102 : Phương trình đường thẳng d:x=-2+4ty=-6tz=1+2t

A. ( -2;-6;1 )

B. ( 4;-6;2 )

C. ( 2;-6;3 ) 

D. ( 2;0;1 ) 

Câu 104 : Trong không gian với hệ toạn độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=ty=2-tz=4+ttR. Vectơ nào dưới đây là

A. u1 ( 0;2;4 )

B. u1 ( 2;-1;0 ) 

C. u1 ( 1;-1;1 ) 

D. u1 ( -2;3;5 ) 

Câu 107 : Giá trị của A=limx1x3-3x2+2x2-4x+3 bằng

A. +

B. -

C. 32

D. 1

Câu 108 : Hàm số y=xx-1 đồng biến trên khoảng nào?

A. [2;+)

B. [0;+)

C. [4;+)

D. 1;+

Câu 109 : Giá trị của m để đồ thị y = mx + 4 và y=2x+3x+1 có 2 điểm chung là

A. -2 < m < 2 và m0

B. m > 2 hay m < -2

C. m0

D. Với mọi m

Câu 110 : Giá trị của P=log1a3a23.a54a35a>0,a1

A. -5320

B. -7920

C. -6215

D. -3415

Câu 111 : Họ nguyên hàm của fx=x2-1xx+1

A. x33-lnxx+1+C

B. x33-lnxx+1+C

C. x32-12lnxx+1+C

D. x33-12lnxx+1+C

Câu 112 : Trong C, phương trình 4z+1=1-i có nghiệm là

A. z = 2 - i

B. z = 3 + 2i

C. z = 5 - 3i

D. z = 1 + 2i

Câu 119 : Hàm số y=ax3+bx2+cx+d đạt cực trị tại x1,x2 nằm về hai phía của đường thẳng x = 3 khi

A. c + 6b < -27a

B. a và c trái dấu

C. c+6b3a<-9

D. Đáp án khác

Câu 123 : Tổng các nghiệm phương trình

A. 3

B. 5

C. 6

D. 2

Câu 126 : Biết

A. 4

B. 6

C. 9

D. 11

Câu 133 : Dãy số u1=2;u2=3un+1=un+un-1n2 là dãy số

A. Tăng, bị chặn

B. Giảm, bị chặn

C. Tăng, chặn dưới

D. Giảm, chặn trên

Câu 143 : Tìm hệ số của x trong khai triển

A. 28

B. 78

C. 218

D. 80

Câu 146 : Cho dãy số xn xác định bởi:

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 147 : Cho hàm số y=x2+1ex. Tính vi phân của y

A. dy=12exx+12dx

B. dy=exx+1dx

C. dy=exx+12dx

D. dy=exx-12dx

Câu 148 : Cho hàm số

A. 0

B. 1

C. -1

D. 5

Câu 149 : Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn

A. x-32+y-62=16

B. x-32+y-62=4

C. x-12+y-22=16

D. x-12+y-22=4

Câu 151 : Xét chiều biến thiên của hàm số

A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng-;-2;-2;1;4;+và đồng biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 )

B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng -;-2;-2;1;4;+ và nghịch biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 )

C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng -;-2;-2;1 và nghịch biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 ); 4;+

D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng -;-2;-2;1 và đồng biến trên mỗi khoảng ( 1;2 ); ( 2;4 ); 4;+

Câu 152 : Tìm giá trị của m để hàm số y = x + m(sinx + cosx + m ) luôn đồng biến trên R

A. -22m22

B. 0m22

C. -22m0

D. -2m2

Câu 153 : Cho hàm số f(x) có đạo hàm là f'x=x-1x3-82018. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số f(x) chỉ có một cực tiểu

B. Hàm số f(x) chỉ có một cực đại

C. Hàm số f(x) có một cực đại và một cực tiểu

D. Hàm số f(x) không có cực trị

Câu 154 : Tìm giá trị của m để tất cả các điểm cực trị của đồ thị hàm số

A. m-;02

B. m(-;0]2

C. m-;0-2

D. m=±2

Câu 157 : Tìm m để đồ thị hàm số y=x3+2018x2-4x+m có hai tiệm cận song song với Oy

A. m = -2 hoặc m = 2

B. m < -2 hoặc m > 2

C. m < -4 hoặc m > 4

D. m < -1 hoặc m > 1

Câu 159 : Cho x;y > 0 thỏa mãn log9x=log6y=logx+y. Tính tỉ số xy

A. xy = 2

B. xy12

C. xy5-12

D. xy5+12

Câu 161 : Tìm giá trị của m để hàm số

A. m > 2

B. m > 73

C. 2 < m < 73

D.  2

Câu 162 : Tính đạo hàm của hàm số y=log2x3x+1

A. y' = 13x+1ln2x

B. y' = 33x+1ln2x

C. y' = 3xln2x-3x+1ln3x+1x3x+1ln2x2

D. y' = 3xln2x-3x+1ln3x+1x23x+12ln2x2

Câu 163 : Cho a, b, c, d là bốn số dương tạo thành một cấp số nhân với công bội q > 1. Xét dãy số loga,logb,logc,logd. Mệnh đề nào là đúng?

A. Dãy là cấp số nhân

B. Dãy không phải là cấp số nhân, cấp số cộng

C. Dãy là cấp số cọng

D. Dãy là dãy giảm

Câu 164 : Cho a = log23; b = log35; c = log72. Tính theo a; b; c giá trị của log14063.

A. log140632ac-1abc+2c+1

B. log140632ac+1abc+2c+1

C. log140632ac+1abc-2c+1

D. log140632abc+1abc+2c+1

Câu 166 : Cho số thực a;b;c thỏa mãn 1 < a < b < c . Bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A. logalogab+logblogbc+logclogca>0

B. logalogab+logblogbc+logclogca>3

C. logalogab+logblogbc+logclogca3

D. logalogab+logblogbc+logclogca>33

Câu 167 : Cho hàm số fx=2x+1;x0k1-x2;x<0

A. k = 1

B. k = 2

C. k = 3

D. k = 4

Câu 168 : Cho hàm số gx=2x3xt2-1t2+1dt. Tính đạo hàm g ' ( x )

A. g'x=9x2-19x2+1

B. g'x=4x2-14x2+1

C. g'x=9x2-19x2+1-4x2-14x2+1

D. g'x=3(9x2-1)9x2+1-2(4x2-1)4x2+1

Câu 171 : Cho I=1ex3lnxdx=3ea+1b. Mệnh đề nào là đúng?

A. ab=12

B. a + b = 20

C. ab = 60

D. a - b = 12

Câu 172 : Cho hàm số f(x) biết f(0) = 1fx=4x2+4x+32x+1. Biết nguyên hàm của f(x) có dạng

A. a : b : c = 1 : 2 : 1

B. a : b : c = 1 : 1 : 1

C. a : b : c = 2 : 2 : 1

D. a : b : c = 1 : 2 : 2

Câu 176 : Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z thỏa mãnz+z+iz+z=2z

A.  Đường tròn đơn vị

B. Tia phân giác của góc phần tư thứ nhất (bao gồm cả gốc tọa độ).

C. Đường thẳng có phương trình y = x + 1

D. Đường elip có phương trình x24+y2=1

Câu 177 : Cho hai số phức z1,z2 thỏa mãn z1=3; z2=4; z1-z2=37. Tìm các số phức z=z1z2

A. z=-38±338i

B. z=38±338i

C. z=-34±334i

D. z=34±334i

Câu 184 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu 

A. x - y + z = 0; x + y - z = 0

B. x - y + z = 0; x - y - z = 0

C. x - y - z = 0; x - y - z = 0

D. x - y + z = 0; x - y + z = 0

Câu 186 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng x=-3+2ty=-1+tz=3+t và mặt phẳng có phương trình (a): x + 2y - z + 5 = 0 . Gọi A là giao điểm của và (a). Tìm điểm B;Ca sao cho BA=2BC=6ABC^=60o.

A. B ( -3;-1;3 ); C -52;0;52 hoặc B ( -1;0;4 ); C 12;0;112

B. B ( -3;-1;3 ); C -52;0;52 hoặc B ( 1;1;5 ); C 12;0;112

C. B ( -3;-1;3 ); C -52;0;52 hoặc B ( -7;-3;1 ); C 12;0;112

D. B ( -3;-1;3 ); C -52;0;52 hoặc B ( 3;2;6 ); C 12;0;112

Câu 190 : Tìm các nghiệm x0;π2 của phương trình sau

A. x=5π8

B. x5π18;7π18

C. x=7π18

D. x

Câu 191 : Cho khai triển nhị thức: ab3+b2b23aa233n với

A. 161280

B. 280161

C. 280116

D, 116280

Câu 194 : Tính giới hạn

A. 23

B. 0

C. 13

D. +

Câu 195 : Tính giới hạn limx-xx+x2+1

A. 12

B. -12

C. -

D. +

Câu 196 : Cho hàm số y=x33sin3x+π4. Tính đạo hàm y.

A.  

B. 

C. 

D. y'=x2cos3x+π4+x3sin3x+π4

Câu 199 : Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số

A. a = 2; b = 3; c = -4

B. a = 1; b = -3; c = -4

C. a = 1; b = 3; c = 4

D. a = 1; b = 3; c = -4

Câu 201 : Cho hàm số

A. Hàm số f(x) chỉ có cực đại;

B. Hàm số f(x) chỉ có cực tiểu;

C. Hàm số f(x) chỉ có cực đại và cực tiểu;

D. Hàm số f(x) không có cực trị

Câu 202 : Tìm điều kiện của a,b để hàm số

A. ab0

B. a0b0

C. a>0b>0

D. ab > 0

Câu 209 : Cho hai hàm số fx=ex+e-x2gx=ex-e-x2. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. f(x)  là hàm số lẻ trên R

B. g(x) là hàm số lẻ trên R

C. f ' (x) = -g(x)

D. g ' (x) = f(x)

Câu 210 : Cho log23=a;log25=b. Hãy tính log3125

A. b3a

B. 3ba

C. 2ab

D. 2ba

Câu 211 : Cho log126=a;log127. Hãy tính log27

A. aa-1

B. a1-b

C. a1+b

D. b1-a

Câu 212 : Tìm số nghiệm nguyên của phương trình

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 213 : Tìm miền xác định của hàm số

A. D=100;+

B. D=0;+

C. D=1000;+

D. 10;+

Câu 214 : Tìm m để phương trình

A. -1<m025<m<12

B. -1m<025<m<12

C. -1<m<025<m<12

D. -1<m<025m<12

Câu 218 : Giả sử rằng

A. 14

B. -2

C. 9

D. 10

Câu 221 : Hàm số fx=exe2xtlntdt

A. Đạt cực tiểu tại x = 0 và đạt cực đại tại x = -ln2

B. Đạt cực tiểu tại x = -ln2 và đạt cực đại tại x = 0

C. Đạt cực tiểu tại x = 0 và đạt cực đại tại x = -ln2

D. Đạt cực tiểu tại x = ln2 và đạt cực đại tại x = 0

Câu 224 : Cho n;n>3 thỏa mãn phương trình

A. 3

B. 2

C. 1

D. 0

Câu 225 : Cho phương trình

A. a = 0

B. a = 2

C. a0;2

D. a0;1;2

Câu 233 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

A. (a) cắt (S) theo một đường tròn

B. (a) tiếp xúc với (S).

C. (a) qua tâm I của (S)

D. (a) (S) không có điểm chung.

Câu 236 : Trong không gian Oxyz, viết phương trình tập hợp các điểm M sao cho AMB^=90o với A ( 2;-1;-3 ); B ( 0;-3;5 )

A. x-12+y+22+z-12=18

B. x-12+y-22+z-12=18

C. x-12+y+22+z-12=3

D. x-12+y-22+z-12=3

Câu 238 : Tìm nghiệm x của phương trình

A. x=;k

B. x=π2+kπ;k

C. x=π6+kπ;k

D. x

Câu 242 : Tìm số nguyên dương n thỏa mãn các điều kiện sau

A. n = 7

B. n = 8

C. n = 9

D. n = 10

Câu 243 : Cho dãy số Un xác định bởi

A. 2016

B. 2017

C. 2018

D. 2019

Câu 244 : Tính giới hạn

A. 0

B. 6

C. +

D. -

Câu 245 : Cho hàm số 

A. Hàm số gián đoạn tại điểm x = -π

B. Hàm số gián đoạn tại các điểm x = 0; x = -π

C. Hàm số gián đoạn tại điểm x = 0

D. Hàm số không có điểm gián đoạn.

Câu 246 : Cho hàm số fx=ln13-x3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình

A. S=-;-212;4

B. S=-;-212;5

C. S=-;-212;6

D. S=-;-212;3

Câu 249 : Đồ thị hàm số nào sau đây luôn nằm dưới trục hoành

A. y=x4+3x2-1

B. y=-x3-2x2+x-1

C. y=-x4+2x2-2

D. y=-x4-4x2+1

Câu 252 : Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?

A. Hàm số y = f(x) đạt cực đại tại điểm x = x0 khi và chỉ khi f ' (x0) và f " (x0) < 0.

B. B. Đồ thị của một hàm đa thức f(x) luôn cắt trục tung

C. Đồ thị của hàm bậc ba luôn cắt trục hoành tại ít nhất một điểm

D. Đồ thị hàm số y=2x-2x+1 đi qua điểm M2;23

Câu 259 : Cho a; b; n > 0 và a1;ab1.

A.  T = 4

B. T = 3

C. T = 2

D. T = 1

Câu 264 : Trong các mệnh đề  sau, mệnh đề nào sai?

A. lnx>1x>e

B. lna=lnba=b>0

C. log2017x<00<x<1

D.

Câu 268 : Cho hàm số g(x) =xx2tsintdt xác định với mọi x > 0. Tính g ' (x)

A. 2x2sinx2-sinx2x4

B. 2x2sinx2-sinxx4

C. x2sinx2-sinx2x4

D. x2sinx2-sinxx4

Câu 270 : Tìm tập S tất cả các số nguyên dương n thỏa điều kiện

A. S = {1}

B. S = {2}

C. S = {1;2}

D. S=

Câu 273 : Gọi D là tập hợp các số phức zz-1+i1. Mệnh đề nào trong các mệnh sau là đúng?

A. D là hình tròn tâm tại gốc tọa độ, bán kính bằng 1

B. D là hình tròn tâm tại điểm ( 1;0 ), bán kính bằng 1

C. D là hình tròn tâm tại điểm ( 0;1 ), bán kính bằng 1.

D. D là hình tròn tâm tại điểm ( 1;1 ), bán kính bằng 1

Câu 274 : Đặt z=1+i5+1-i5. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?

A. z là số ảo.

B. z = x + yi với x;y0.

C. z là số thực

D. zz¯

Câu 276 : Tìm m để phương trình

A. m = 2

B. m2;3-25

C. m2;3+25

D. m=3±25

Câu 280 : Cho hình nón tròn xoay có thiết diện qua đỉnh là một tam giác vuông cân. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?

A. Đường cao bằng bán kính đáy.

B. Đường sinh hợp với đáy góc 45o

C. Đường sinh hợp với trục góc 45o

D. Hai đường sinh tùy ý thì vuông góc 

Câu 285 : Trong không gian Oxyz, lập phương trình mặt cầu (S) đi qua điểm M ( 1;4;-1 ) và tiếp xúc với ba mặt phẳng tọa độ.

A. x+32+y-32+z+3=27

B. x2+y2+z2+3x-3y-3z-9=0

C. x+32+y-32+z+3=9

D. x2+y2+z2-6x-6y-6z+18=0

Câu 286 : Tìm số nghiệm của phương trình cosxx=15

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 287 : Tìm các họ nghiệm của phương trình 

A. x=-π6+kπkZ

B. x=π6+kπkZ

C. x=-π6+k2πkZ

D. x=π6+k2πkZ

Câu 290 : Tìm nN* sao cho 

A. n = 4

B. n = 5

C. n = 6

D. n = 7

Câu 291 : Cho dãy số Un xác định bởi 

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 292 : Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?

A. limx±x15+++x3x3+1=0

B. limx±x4+3x3+5=0

Climx±x+x8+1x3+1=0

D. limx±x2+xx+x=0

Câu 293 : Cho hàm số fx=x2+n x<12mx-3 x>1m+3 x=1

A. 0

B. 1

C. -1

D. 2

Câu 294 : Tính đạo hàm cấp nn1của hàm số y=sinax+b

A. yn=asinanx+b+nπ2

B. yn=ansinanx+b+nπ2

C. yn=ansinax+bn+nπ2

D. yn=asinanx+bn+nπ2

Câu 297 : Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số y=x4-x2

A. -2;-2;-2;-2

B. -2;2;2;2

C. -2;-2;2;2

D. -2;2;-2;2

Câu 298 : Tìm giá trị của m để hàm số

A. m0

B. m0

C. m < 0

D. m > 0

Câu 299 : Tìm giá trị của m theo a,b để hàm số

A. m-a2+b2

B. ma2+b2

C. m-a2+b2

D. ma2+b2

Câu 303 : Thể tích V của 1kg nước ở nhiệt độ T 0o<T<30o được cho bởi công thức

A. T3,9665oC

B. T4,9665oC

C. T5,9665oC

D. T6,9665oC

Câu 304 : Cho hàm số y=x+x2-x+1. Mệnh đề trong các mệnh đề sau là đúng?

A. Đồ thị hàm số đã cho chỉ có 1 tiệm cận ngang

B. Đồ thị hàm số đã cho chỉ có 1 tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số đã cho có 2 tiệm cận đứng.

D. Đồ thị hàm số đã cho có 1 tiệm cận đứng và 1 tiệm cận ngang

Câu 306 : Cho hàm số fx=4x4x+2

A. 2018

B. 2019

C. 1009

D. 4037.

Câu 307 : Xét các mệnh đề sau:

A. Chỉ có (I) đúng.

B. Chỉ có (II) đúng

C. (I) và (II) đều sai

D. (I) và (II) đều đúng

Câu 308 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình

A. S = R

B. S=

C. S = [0;1]

D. S = [-1;1]

Câu 309 : Cho loga4=u và loga3=v. Hỏi mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. log2a12=u+v2

B. log2a12=u-v2

C. log2a12=u2v2

D. log2a12=u2v2

Câu 310 : Cho hàm số y=πx.xπ. TÍnh đạo hàm y’ của hàm số.

A. y'=xπ.πx-1π+xlnπ

B. y'=πx.xπ-1xlnπ-π

C. y'=πx.xπ-1xlnπ+π

D. y'=πx.xπ-1π-xlnπ

Câu 312 : Cho biểu thức

A. 2m=logm16

B. 2m=log1m116

C. 2m<logm15

D. m = 4

Câu 314 : Tính tích phân I=0a2xa-xdx theo a.

A. I=2π-1a2

B. I=2π+1a2

C. I=π-2a4

D. I=π+2a4

Câu 316 : Từ đẳng thức

A. Không tìm được hàm số f(x)

B. Tìm được hàm số y = f(x) = -x65

C. Tìm được hàm số y = f(x) = -5x6

D. Tìm được hàm số y = f(x) khác với kết quả ở (B), (C).

Câu 317 : Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [ a;b ] và thỏa mãn điều kiện f(x) = f( a + b - x ) xa;b. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. abxfxdx=-a+babfxdx

B. abxfxdx=a+babfxdx

C. abxfxdx=-a+b2abfxdx

D. abxfxdx=a+b2abfxdx

Câu 318 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y=x+12 và 0y1

A. 2π-13

B. 2π+13

C. 3π+12

D. 3π-12

Câu 323 : Cho số phức z3=z. Hỏi khẳng định nào sau đây đúng.

A. z=1

B. z có thể nhận giá trị là số thực hoặc thuần ảo.

C. Phần thực của z không lớn hơn 1.

D. Đáp án B và C đều đúng.

Câu 332 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu

A. x + y + z - 4 = 0

B. x + y - z - 4 = 0

C. x - y + z - 4 = 0

D. x + y + z + 4 = 0

Câu 334 : Cho hàm số f0;+π thỏa mãn điều kiện

A. 196

B. 1

C. 169

D. 196π

Câu 337 : Khai triển và rút gọn biểu thức

A. 79

B. 99

C. 89

D. 97

Câu 338 : Tính giới hạn

A. -1+32

B. 1

C. 3

D. 0

Câu 339 : Cho a, b là hai số thực thỏa mãn điều kiện

A. 0

B. 1

C. 22018

D. -1

Câu 341 : Cho hàm số fx=x3-2x2-mx-2018. Tìm m để f'x<0x0;2

A. m < 4

B. m > 4

C. m4

D. m4

Câu 342 : Trong mặt phẳng Oxy hai đường tròn

A. u( 2;3 )

B. u( 3;2 )

C. u( -2;-3 )

D. u( 2;-3 )

Câu 344 : Tính giá trị của α để hàm số

A. απ12+kπ;5π12+

B. απ12+kπ;5π12+k2π

C. απ6+kπ;5π6+

D. απ6+k2π;5π6+k2π

Câu 345 : Cho hàm số fx=ex+9ex. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = ln9

B. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x = ln9

C. Hàm số f(x) đạt cực đại tại x = ln3

D. Hàm số f(x) đạt cực tiểu tại x = ln3

Câu 347 : Cho hàm số y=3x+2x2-4x+m có đồ thị Cm.Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Cm có một tiềm cận ngang và hai tiệm cận đứng nếu m < 4

B. Cm có một tiềm cận ngang và hai tiệm cận đứng nếu m = 4

C. Cm luôn có hai tiệm cận đứng với mọi m

D. Cm chỉ có một tiệm cận ngang nếu m > 4

Câu 353 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình x2.3x-3x+20

A. S=-3;3

B. S=(-;-3][3;+)

C. S=(-;3]

D. S=[3;+)

Câu 355 : Cho 0 < a1 và b > 0. Xét hai mệnh đề sau:

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Cả hai sai

D. Cả hai đúng

Câu 357 : Tính giá trị của biểu thức :

A. K = a + b

B. K = a - b

C. K=1+aba

DK=1-aba.

Câu 359 : Cho a,b > 0 thỏa mãn 9a2+b=10ab. Hãy chọn đẳng thức đúng

A. loga+b4=loga+logb2

B. log3a+b4=loga+logb2

C. loga+b4=loga+logb

D. log3a+b4=loga+logb

Câu 361 : Giả sử tích phân

A. -1

B. 1

C. 0

D. -12

Câu 362 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=x4+x2+1x2+x+1

A. F(x)=x33-x22+x+C

B. F(x)=x33+x22+x+C

C. F(x)=x33+xx22+x+C

D. F(x)=-x33+xx22-x+C

Câu 365 : Tính thể tích V của vật thể sinh ra bởi phép quay quanh trục Ox của hình (H) giới hạn bởi các đường

A. V=π13+log2e2ln2-1

B. V=π13+log2e2ln2+1

C. V=π13-log2e2ln2-1

D. V=π13+log2e2ln2+1

Câu 366 : Cho số thực aln2. Tính giới hạn L=limxln2aln10exex-23

A. L = ln6

B. L = ln2

C. L = 6

D. L = 2

Câu 368 : Tìm tập hợp điểm M mà tọa độ phức của nó thỏa mãn điều kiện: z-2+=1

A. Đường tròn tâm I ( 1;2 ) bán kính R = 1

B. Đường tròn tâm I ( -1;2 ) bán kính R = 1

C. Đường tròn tâm I ( 2;1 ) bán kính R = 1

D. Đường tròn tâm I ( 2;-1 ) bán kính R = 1

Câu 369 : Xét số phức: z=i-m1-mm-2i. Tìm m để z.z=12

A. m = 0

B. m = -1

C. m = ±1

D. m = ±12

Câu 370 : Cho hai số phức z1;z2. Đặt u=z1+z2;v=z1-z2. Hãy lựa chọn phương án đúng.

A. u=z1+z2

B. u=z1-z2

C. u+v>u-v

D. uz1+z2;vz1-z2

Câu 371 : Cho z=1+i1-i2021. Tính

A. M = 0

B. M = 1

C. M = 2021

D. M = 2021i

Câu 378 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 

A. a+bc+d

B. a+cb+d

C. a+db+c

D. b+ca+d

Câu 379 : Tìm các họ nghiệm của phương trình 1-4sin2xsin3x=12

A. x=-π14+k2π7x=π10+k2π5

B. x=-π14+k2π7x=-π10+k2π5

C. x=π14+k2π7x=π10+k2π5

D. x=-π14+k2π7x=-π10+k2π5

Câu 382 : Tìm số nguyên dương n sao cho

A. 1009

B. 1010

C. 1011

D. 1012

Câu 383 : Tính giới hạn lim1+a+a2+...+an1+b+b2+..+bn (với a<1;b<1)

A. 1-a1-b

B. 1-b1-a

C. 1+a1+b

D. 1+b1+a

Câu 384 : Xác định một hàm số f(x) thỏa mãn các điều kiện sau

A. fx=3x2x-42

B. fx=3x2+1x-4

C. fx=3-x2x-42

D. fx=x-3x2x-42

Câu 385 : Cho hàm số fx=2x2-7x+6x-2x<2m+1-x2+xx2

A. m = 1

B. m = 0

C. m = -34

D. m = 34

Câu 386 : Cho hàm số y=x+1x. Tính tỉ số xy theo x

A. -2xx+x

B. 1xx+x

C. -1xx+x

D. 1x21+x

Câu 387 : Cho  có hai đỉnh B, C cố định còn đỉnh A chạy trên một đường tròn ( O:R ). Tìm quỹ tích trọng tâm G của ABC

A. Đường tròn O;13R là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số k=13

B. Đường tròn O;23R là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số k=23

C. Đường tròn O;43R là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số k=43

D. Đường tròn ( O;3R ) là ảnh của đường tròn ( O;R ) qua phép vị tự tâm I tỉ số k = 3

Câu 388 : Đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=-x3+3x2-1

B. y=x3-3x2+1

C. y=-x3+3x2+x-1

D. y=x3-3x2+x+1

Câu 389 : Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y=x3+3x2-9x+2018

A. -;-3,3;1

B. -;-3,1;+

C. 1;+,-3;1

D. -;1,1+

Câu 390 : Cho hàm số y=cos2x+sin2xtanx+2017. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm hằng trên khoảng -π2;π2

B. Hàm nghịch biến trên khoảng -π2;π2

C. Hàm đồng biến trên khoảng -π2;π2

D. Hàm đồng biến trên khoảng 0;π2

Câu 393 : Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số fx=x+1x2+1 trên đoạn [ -1;2 ]

A. maxx-2;3fx=2minx-2;3fx=35

B. maxx-2;3fx=35minx-2;3fx=0

C. maxx-2;3fx=2minx-2;3fx=0

D. maxx-2;3fx=2minx-2;3fx=-35

Câu 396 : Tìm m để hàm số y=mx3-x2-2x+8m cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt

A. -16<m<12

B. -16<m<12m0

C. -16m<12

D. -16m<12m0

Câu 400 : Tính giá trị của biểu thức P=-log5log5...55552018

A. P=52018

B. P=-52018

C. P = 2018

D. P = -2018

Câu 401 : Cho log475=a;log845=b. Tính log253135 theo a, b

A. 215b-2a34a-3b

B. 315b-2a24a-3b

C. 215a-2b34a-3b

D. 315a-2b24a-3b

Câu 404 : Cho a > b > 1 và x > 0. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?

A. Đồ thị hàm số y=ax nằm phía trên đồ thị hàm số y=bx

B. Đồ thị hàm số y=ax nằm phía dưới đồ thị hàm số y=bx

C. Đồ thị hàm số y=ax cắt đồ thị hàm số y=bx

D. Đồ thị hàm số y=ax nằm phía trên đồ thị hàm số y=bx khi x > 1 và ở phía dưới đồ thị hàm số y=bx khi 0 < x < 1

Câu 406 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=x4+x2+1x2+x+1

A. Fx=x33-x22+x+C

B. Fx=x33+x22+x+C

C. Fx=x33+x22-x+C

D. Fx=-x33+x22-x+C

Câu 409 : Cho số thực aln2. Tính giới hạn L=limaln2aln10exex-23dx

A. L = ln6

B. L = ln2

C. L = 6

D. L = 2

Câu 411 : Cho hai số phức z1 và z2.Xét các cặp số phức sau:

A. Cả (I), (II) và (III)

B. Chỉ (I) và (II)

C. Chỉ (II) và (III)

D. Chỉ (I) và (III)

Câu 412 : Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z-4i+z+4i=10

A. Một đường tròn

B. Một elip

C. Một hypebol

D. Một parabol

Câu 421 : Trong không gian Oxyz, cho hình vuông ABCD có đỉnh C ( 1;-1;-2 ) và đường chéo BD=x+14=y-1-1=z+11. Tìm tọa độ các đỉnh A, B, D biết điểm B có hoành độ dương

A. A ( 1;2;3 ), B ( -5;2;-2 ), C ( 7;-1;1 )

B. A ( 1;2;3 ), B ( -3;0;0 ), C ( 7;-1;1 )

C. A ( 1;2;3 ), B ( -5;2;-2 ), C ( -9;3;-3 )

D. A ( 1;2;3 ), B ( 3;0;0 ), C ( -1;1;-1 )

Câu 424 : Tìm các họ nghiệm của phương trình cos2x+cos22x+cos23x+cos24x=2

A. x=π2+kπx=π4+kπ2x=π10+kπ5

B. x=-π2+kπx=π4+kπ2x=π10+kπ5

C. x=π2+kπx=-π4+kπ2x=π10+kπ5

D. x=π2+kπx=π4+kπ2x=-π10+kπ5

Câu 425 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=sin4xcos6x

A. 1813125

B. 1083125

C. 1083155

D. 108311

Câu 429 : Tính giới hạn của hàm số limx0x+83-x+4x

A. 14

B. 13

C. 12

D. 0

Câu 437 : Khẳng định nào sau đây là sai?

A. maxsinx,cosx=cosx khi 0<x<π4

B. maxsinx,cosx=cosx khi 0<x<π2

C. maxsinx,cosx=sinx khi π4<x<π

D. maxsinx,cosx=cosx khi π4<x<π

Câu 439 : Tìm MC:y=2x+1x-1 sao cho khoảng cách từ điểm M đến tiệm cận đứng bằng hai lần khoảng các từ điểm M đến tiệm cận ngang

A. M ( 2;5 ), M ( -2;1 )

B. M ( 2;5 ), M ( 0;-1 )

C. M ( 4;3 ), M ( -2;1 )

D. M ( 4;3 ), M ( 0;-1 )

Câu 444 : Cho hàm số y=lnxx. Mệnh đề nào là mệnh đề đúng?

A. Có một cực tiểu

B. Có một cực đại

C. Không có cực trị        

D. Có một cực đại và một cực tiểu

Câu 445 : Rút gọn biểu thức aa6a3a4a>0

A. a3

B. a4

C. a6

D. a12

Câu 446 : Cho a=log32,b=log52. Khi đó log1660 bằng:

A. a+ba-b

B. 1 + a + b

C. 1+a+bab

D. 121+a+bab

Câu 447 : Cho a,b,c > 1. Xét hai mệnh đề sau:

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Cả hai sai

D. Cả hai đúng

Câu 448 : Giá trị của biểu thức 41+1+x4-12x2 tại x=1222+2-2

A. 222+2-2222-2-2

B. 222+22222-2-2

C. 222+2-2222-22

D. 222+22222-22

Câu 451 : Cho 1mx+m2-8dx=233x+1+C. Tính giá trị của tích phân I=m-2exln2xdx

A. -12ex+1

B. 12ex+1

C. 14ex+1

D. -14ex+1

Câu 452 : Cho hàm số gx=xx2dtlnt với x > 1. Tìm tập giá trị T của hàm số 

A. T=0;+

B. T = [1;+)

C. T=-;ln2

D. T=ln2;+

Câu 456 : Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ 0;2a ]. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 02afxdx=02afx+f2a-xdx

B. 02afxdx=-02afx+f2a-xdx

C. 02afxdx=0afx+f2a-xdx

D. 02afxdx=-0afx+f2a-xdx

Câu 457 : Hai số phức z-1z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng phức là A, B. Khi đó

A. OAB vuông tại O

B. O, A, B thẳng

C. OAB đều

D. OAB cân tại O

Câu 459 : Cho số phức z=-1+3i2. Tính giá trị của biểu thức

A. P = 2019

B. P = -2019

C. P = 1

D. P = -1

Câu 460 : Tìm số phức z có mô đun nhỏ nhất thỏa mãn iz-3=z-2-i

A. z=-15-25i

B. z=-15+25i

C. z=15-25i

D. z=15+25i

Câu 467 : Cho hình lập phương ABCD.EFGH với AE=BF=CG=HD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm bốn cạnh BF, FE, DH, DC. Hỏi mệnh đề nào đúng?

A. MNPQ là một tứ diện

B. MNPQ là một hình chữ nhật

C. MNPQ là một hình thoi

D. MNPQ là một hình vuông

Câu 468 : Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu

A. m-4;-2;2;4

B. m > -2 hoặc m < 4

C. m < -4 hoặc m > -2

D. m < -4 hoặc m > 2

Câu 470 : Trong không gian Oxyz có 6 mặt phẳng sau

A. m = 2

B. m = -2

C. m = 1

D. m = -1

Câu 471 : Tìm các họ nghiệm của phương trình cos3xcos3x-sin3xsin3x=2+328

A. x=π16+kπ2x=-π16+kπ2

B. x=π16x=-π16+kπ2

C. x=π16+kπ2x=-π16+kπ

D. x=π16+kπ2x=-π18+kπ2

Câu 472 : Tìm tập xác định D của hàm số 

A. D=Rk2π,k

B. D=Rkπ2,k

C. D=Rkπ,k

D. D=Rk2π3,k

Câu 473 : Cho hàm số fx=0   khi x=π2+kπ,k12+tan2x 

A. aZ

B. aQ

C. aN

D. a0;+

Câu 475 : Tính giới hạn limxk=1n6k3k+1-2k+13k-2k

A. 0

B. 1

C. -1

D. 2

Câu 478 : Trong mặt phẳng Oxy, hãy tìm ảnh qua phép tịnh tiến theo vectơ u-2;4 của đường thẳng :3x-2y+5=0

A. 3x - 2y - 19 = 0

B. 3x - 2y + 19 = 0

C. 3x + 2y + 19 = 0

D. 3x + 2y + 29 = 0

Câu 480 : Cho hàm sốy=3x-1x+2. Tính giá trị của y4-3

A. 168

B. 186

C. 861

D. 816

Câu 483 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số

A. 1<m7

B. 1m<7

C. 1 < m < 7

D. 1m7

Câu 484 : Cho HyperbolHm:y=mx-4x-m. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hm luôn đi qua hai điểm cố định với mọi m.

B. Hm luôn đi qua một điểm cố định với mọi m

C. Hm không đi qua một điểm cố định nào

D. Hm luôn đi qua ba điểm cố định với mọi m

Câu 485 : Gọi m, n, p lần lượt là số tiềm cận của đồ thị các hàm số

A. m > n > p

B. m > p > n

C. p > m > n

D. n > p > m

Câu 487 : Tìm trên đồ thị Cm:y=2xx-1 hai điểm B, C thuộc hai nhánh sao cho tam giác ABC vuông cân tại đỉnh A ( 2;0 )

A. B ( -1;1 ), C ( 3;3 )

B. B ( 2;4 ), C ( 3;3 )

C. B ( -1;1 ), C ( 2;4 )

D. B ( 0;0 ), C ( -1;1 )

Câu 490 : Tìm m để hàm số y=m+1x-mlogamx-m+2 xác định với mọi x1

A. m = 0

B. m0

C. m0

D. m < 0

Câu 493 : x < 0. Rút gọn biểu thức P=-1+1+142x-2-x21+1+142x-2-x2

A. 1+2x1-2x

B. 1-2x1+2x

C. 1+2-x1-2-x

D. 1-2-x1+2-x

Câu 495 : Cho a,b > 0 thỏa mãn a2+4b2=12ab. Xét hai mệnh đề sau

A. Chỉ (I)

B. Chỉ (II)

C. Cả hai sai

D. Cả hai đúng

Câu 497 : Cho a0;π2. Hãy tính etanaxdx1+x2+ecotadxx1+x2

A. I = 1

B. I = -1

C. I = e

D. I = -e

Câu 499 : Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [ 0;1 ]. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 0πxfsinxdx=π0πfsinxdx

B. 0πxfsinxdx=2π0πfsinxdx

C. 0πxfsinxdx=π20πfsinxdx

D. 0πxfsinxdx=π20πfsinxdx

Câu 500 : Cho số thực a bất kì và giả sử f là môt hàm liên tục. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 0afxx-adx=0a0xftdtdx

B. 0afxa-xdx=0a0xftdtdx

C. 0afxx-2adx=0a0xftdtdx

D. 0afx2a-xdx=0a0xftdtdx

Câu 504 : Tìm m để số phức z=1+1+mi+1+mi2 là số thuần ảo

A. m=±3

B. m=±2

C. m=±5

D. m=±1

Câu 506 : Cho z1=1-3i;z2=2+i;z3=3-4i. Tính z1z2z3+z22z3

A. 20 - 35i

B. 20 + 35i

C. -20 + 35i

D. -20 - 35i

Câu 520 : Tính giới hạn của hàm số limx1xn-nx+n-1x-12

A. n2

B. n22

C. n2-n2

D. n2+n2

Câu 521 : Tìm m để hàm số sau liên tục trên R

A. m = 1

B. m = 2

C. m = 3

D. m = 4

Câu 522 : Cho phương trình msin2x+sinx-cosx=0 (m là tham số). Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây là đúng?

A. Trong khoảng -π2;π2, phương trình đã cho vô nghiệm.

B. Trong khoảng -π2;π2, phương trình đã cho có nghiệm.

C. Trong khoảng -π2;π2, phương trình đã cho có nghiệm duy nhất

D. x = 0 là một nghiệm của phương trình đã cho

Câu 526 : Đồ thị hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=-x4+2x2+2

B. y=x4+2x2+2

C. y=x4-4x2+2

D. y=-x4-2x2+3

Câu 531 : Cho hàm số y=x2-5x+5x-1 xác định, liên tục trên đoạn -1;12. Mệnh đề nào trong các mệnh đề dưới đây là đúng?

A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là y12 ; giá trị lớn nhất là y-1

B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là y-1; giá trị lớn nhất là y12

C. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là y-1 và y12; giá trị lớn nhất là y(0)

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất là y-1; giá trị lớn nhất là y12

Câu 535 : Cho số thực a > 0. Tính giá trị của biểu thức: P=a13a23+a-13a25-a-85

A. P = a + 1

B. P = a - 1

C. P=1a-1

D. P=1a+1

Câu 536 : Cho a,b > 0 và a1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

A. loga3ab=3+3logab

B. loga3ab=13+13logab

C. loga3ab=13logab

D. loga3ab=3logab

Câu 537 : Cho hai số thực ab sao cho với a-5>a-4 và logb34<logb45. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào là đúng?

A. a > 1; b > 1

B. a > 1; 0 < b < 1

C. 0 < a < 1; b > 1

D. 0 < a < 1; 0 < b < 1

Câu 539 : Tính đạo hàm của hàm số y=x2+x+12018

A. y'=x2+x+12018ln2018

B. y'=2018x2+x+12018-1

C. y'=x2+x+12018lnx2+x+1

D. y'=20182x+1x2+x+12018-1

Câu 540 : Tìm các khoảng chứa giá trị của a để phương trình

A. -;-3

B. -3;+

C. 3;+

D. 0;+

Câu 541 : Cho 0π22x-1-sinxdx=ππa-1b-1. Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?

A. a + 2b = 8

B. a + b = 5

C. 2a - 3b = 2

D. a - b = 2

Câu 543 : Tính nguyên hàm lnlnxxdx

A. lnx.lnlnx+C

B. lnx.lnlnx+lnx+C

C. lnx.lnlnx-lnx+C

D. lnlnx+lnx+C

Câu 544 : Cho 06lnx+3dx=xlnx+306-06fxdx. Tìm hàm số f(x)

A. f(x) = x

B. fx=x2

C. fx=xx+3

D. fx=1x+3

Câu 545 : Tìm tập nghiệm của phương trình 0x3t2-2t+3dt=x3+2

A. S = { 1;2 }

B. S = { 1;2;3 }

C. S=

D. S = R

Câu 549 : Tìm số phức z có mô đun nhỏ nhất sao cho z=z+1+i3

A. -12-12i

B. -i

C. -12+12i

D. i

Câu 550 : Trên mặt phẳng Oxy, tìm tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện 1z-2i<2

A. Hình tròn tâm I ( 0;2 ) và bán kính R = 2

B. Hình tròn tâm I ( 0;2 )và bán kính R = 1

C. Hình tròn tâm I ( 0;2 ) và bán kính R = 1 đồng thời trừ đi phần trong của hình tròn tâm I ( 0;2 ) bán kính R' = 1

D. Hình tròn tâm I ( 0;2 ) và bán kính R = 1 đồng thời trừ đi hình tròn tâm I ( 0;2 ) bán kính R' = 1

Câu 551 : Trong các số cho dưới đây, số phức nào là số phức thuần ảo?

A. 2+3i2-3i

B. 2+2i2

C. 2+3i+2-3i

D. 2-3i2+3i

Câu 558 : Tìm m để phương trình m+2sinx-2mcosx=2m+1 có nghiệm.

A. 0 < m < 2

B. 2 < m < 4

C. m0m4

D. 0m4

Câu 563 : Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. lim2n+3n2n-1=-3

B. lim2n+3n2n-1=-1

C. 2n+3n2n-1=-

D. 2n+3n2n-1=+

Câu 565 : Tìm các giá trị của ab để hàm số

A. a=0b=32

B. a=0b=-32

C. a=32b=0

D. a=-32b=0

Câu 574 : Tìm m để đồ thị hàm số y=x3-3mx2+3mx-1 cắt trục Ox tại 3 điểm phân biệt có hoành độ x1;x2;x3 thỏa điều kiện x12+x22+x32>15

A. m-;-131;+

B. m-;-11;+

C. m-;-153;+

D. m-;-1353;+

Câu 576 : Cho các số thực a,b,c,d thỏa mãn 2a.5b=2c.5d. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. a = c

B. a = c và b = d

C. b = d

D. a-cln2=d-bln5

Câu 579 : Cho hàm số y=sinlnx+coslnx. Hãy chọn hệ thức đúng?

A. xy"-x2y'+y=0

B. x2y"-xy'-y=0

C. x2y"+xy'+y=0

D. x2y"-xy'+y=0

Câu 580 : Tìm tất cả các giá trị của tham số a để hàm số y=a2-3a+3x đồng biến 

A. a = 1

B. a = 2

C. 1 < a < 2

D. a < 1 hoặc a < 2

Câu 583 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y=x và x - 2y = 0 bằng với diện tích của hình nào trong các hình dưới đây?

A. Hình vuông có cạnh bằng 2

B. Hình chữ nhật có chiều dài, chiều rộng lần lượt là 5 và 3.

C. Hình tròn có bán kính bằng 3

D. Diện tích toàn phần khối tứ diện đều có cạnh bằng 233

Câu 601 : Cho m0 và hai đường thẳng

A. Một số nguyên dương

B. Một số nguyên âm

C. Một số hữu tỉ dương

D. Một số hữu tỉ âm

Câu 604 : Tìm các họ nghiệm của phương trình: tan2x+tanxtan2x+1=22sinx+π4

A. x=-π4+kπ2x=π6+k2πx=5π6+k2π

B. x=π4+kπx=π6+k2πx=-5π6+k2π

C. x=π4+kπx=π6+k2πx=5π6+k2π

D. x=-π4+kπx=π6+k2πx=5π6+k2π

Câu 609 : Cho n là số nguyên dương thỏa mãn An+33-6Cn+13=294

A. 160x9y2

B. 160x2y9

C. 160x3y6

D. 160x6y3

Câu 610 : Cho hàm số y=1-x2. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?

A. 1+x2y"+x.y'+y=0

B. 1+x2y"-x.y'-y=0

C. 1-x2y"+x.y'+y=0

D. 1-x2y"-x.y'+y=0

Câu 616 : Tìm các hệ số a, b, c để đồ thị hàm số y=ax4+bx2+c có dạng như hình vẽ.

A. a=-14;b=3;c=-3

B. a = 1; b = -2; c = -3

C. a = 1; b = -3; c = 3

D. a = 1;b = 3; c = -3

Câu 621 : Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a2+b2=14ab. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề sai?

A. 2log2a+b=4+log2a+log2b

B. lna+b4=lna+lnb2

C. 2loga+b4=loga+logb

D. 2log4a+b=4+log4a+log4b

Câu 624 : Tính đạo hàm của hàm số fx=1x+lnxx

A. -lnxx

B. lnxx

C. lnxx4

D. lnx2

Câu 627 : Cho a=log215,b=log102. Tính log875 theo ab.

A. ab-b+13b

B. ab-b-13b

C. a-b+13b

D. ab+b+13b

Câu 629 : Tìm a,b,c,d để Fx=ax+bcosx+cx+d là một nguyên hàm của hàm số fx=xcosx

A. a = b =1, c = d = 0

B. a = d = 0, b = c = 1

C. a = 1, b = 2, c = -1, d = -2

D. a = b = c = 0, d = 1

Câu 630 : Cho hàm số f(x) có nguyên hàm trên . Xét các mệnh đề sau đây:

A. Chỉ (I).

B. Chỉ (II).

C. Chỉ (III).

D. Cả (I), (II) và (III)

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247