Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Toán mới nhất cực hay có lời giải !!

Tổng hợp đề thi thử THPTQG môn Toán mới nhất cực hay có lời giải !!

Câu 4 : Tính đạo hàm của hàm số y=x22x+2ex

A. x2+2ex

B. x2ex

C. 2x2ex

D. 2xex

Câu 7 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x241.lnx2<0 là

A. 2;11;2

B. 1;2

C. 1;2

D. 1;2

Câu 16 : Tập nghiệm của bất phương trình log0,8x2+x<log0,82x+4 là:

A. ;41;2

B. ;41;+

C. 4;1

D. 4;12;+

Câu 17 : limx5x22x152x10bằng

A. -1

B. 4

C. -4 

D. +

Câu 20 : Bằng cách đặt u=lnx,dv=x2dx thì tích phân 12x2lnxdx biến đổi thành kết quả nào sau đây?

A. x3lnx3131313x2dx

B. x2lnx2131313x2dx

C. x3lnx313+1313x2dx

D. x3lnx3131313x2dx

Câu 22 : Tập nghiệm của bất phương trình logx2+25>log10x là

A. \5

B. 

C. 0;+

D. 0;55;+

Câu 26 : Dãy số nào sau đây là dãy số tăng?

A. un=2n+32n+1

B. un=n

C. un=n

D. un=12n

Câu 31 : Tìm m để hàm số y=m+3x+4x+m nghịch biến trên khoảng ;1

A. m4;1

B. m4;1

C. m4;1

D. m4;1

Câu 34 : Tìm tập xác định của hàm số y=sinx+cosxsinxcosx

A. D=\π4+kπ,k

B. D=\π4+k2π,k

C. D=\π4+kπ,k

D. D=\π4k2π,k

Câu 36 : Cho hàm số fx=x2ex. Bất phương trình f'x0 có tập nghiệm là:

A. 2;2

B. ;20;+

C. ;02;+

D. 0;2

Câu 37 : Trong khai triển a+bn,số hạng tổng quát của khai triển là:

A. Cnk+1ank+1bk+1

B. Cnk+1ak+1bnk+1

C. Cnk+1ankbnk

D. Cnk+1ankbk

Câu 38 : Phương trình cos2x4cosx+3=0 có nghiệm là:

A. x=k2π

B. x=π2+k2π

C. x=π+k2π

D. x+k2πx=±arccos3+k2π

Câu 41 : Trong các khẳng định sau về hàm số y=2x+1x1. Khẳng định nào là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng;11;+

B. Hàm số nghịch biến trên \1

C. Hàm số nghịch biến trên 

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng;11;+

Câu 44 : Hệ số của x7 trong khai triển biểu thức x210là:

A. 15360

B. 960

C. 960

D. 15360

Câu 47 : Trong các mệnh đề được cho bởi các phương án A, B, C, D dưới đây, mệnh đề nào sai?

A. Nếuq1 thì limqn=0

B. Nếu limun=a,limvn=b thì limun,vn=ab

C. Với k là số nguyên dương thì lim1nk=0

D. Nếu limun=a>0,limvn=+ thì limun,vn=+

Câu 52 : Nếu a195<a157logb2+7>logb2+5 thì:

A. a>1,0<b<1

B. 0<a<1,b>1

C. 0<a<1,0<b<1

D. a>1,b>1

Câu 62 : Cho dãy số unxác định bởi u1=1un+1=2un+5. Tính số hạng thứ 2018 của dãy.

A. u2018=3.22018+5

B. u2018=3.22017+5

C. u2018=3.220185

D. u2018=3.220175

Câu 64 : Tính giới hạn:lim11221132....11n2

A. 1

B. 12

C. 14

D. 32

Câu 65 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm A2;3;0. Tìm tọa độ điểm B trên trục hoành sao cho AB=5

A. D0;0;0 hoặc D6;0;0

B. D2;0;0 hoặc D6;0;0

C. D0;0;0 hoặc D2;0;0

D. D2;0;0 hoặc D6;0;0

Câu 66 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=4x32x,x0

A. fxdx=12x22x2+C

B. fxdx=12x2+2x2+C

C. fxdx=x42x2+C

D. fxdx=x42lnx+C

Câu 71 : Cho dãy số an với an=nn21,n1Tìm phát biểu sai:

A. an=1n+n21,n1

B. an là dãy số tăng

C. an bị chặn trên

D. an chặn dưới

Câu 85 : Tìm m để hàm số y=2cotx+1cotx+m đồng biến trên π4;π2?

A. m;2

B. m;10;12

C. m2;+

D. m12;+

Câu 93 : Cho số phức z thỏa mãn z1z+3i=12. 

A. 8

B. 10

C. 25

D. 45

Câu 99 : Cho hàm số \y=fxcó đạo hàm trên . Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số y=f'x(y=f'x liên tục trên  ). Xét hàm số gx=fx22Mệnh đề nào dưới đây sai ?

A. Hàm số gx, nghịch biến trên ;2

B. Hàm số gx, đồng biến trên 2;+

C. Hàm số gx, nghịch biến trên 1;0

D. Hàm số , nghịch biến trên 0;2

Câu 101 : Điểm  M  trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức

A. z=2+i.

B. z=12i.

C. z=2+i.

D. z=1+2i.

Câu 102 : limx+x2x+3bằng

A. 23.

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 105 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. 2;0.

B. ;2.

C. 0;2.

D. 0;+.

Câu 108 : Cho cấp số nhân un có u1=2 và công bội q=3. Tính u3

A. u3=8

B. u3=18

C. u3=5

D. u3=6

Câu 110 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau

C. Hai mặt phẳng cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau

D. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với mặt phẳng thứ ba thì song song với nhau

Câu 111 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. Không gian mẫu là tập tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử

B. Gọi PA là xác suất của biến cố A ta luôn có0<PA<1

C. Biến cố là tập con của không gian mẫu

D. Phép thử ngẫu nhiên là phép thử mà ta không biết được chính xác kết quả của nó nhưng ta có thể biết được tập tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử

Câu 113 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. x=1.

B. x=0.

C. x=5.

D. x=2.

Câu 115 : Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log3a=3loga.

B. loga3=13loga.

C. loga3=3loga.

D. log3a=13loga.

Câu 116 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=3x2+1 là

A. x3+C.

B. x33+x+C.

C. 6x+C.

D. x3+x+C.

Câu 119 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x4+2x2+2

B. y=x42x2+2

C. y=x33x2+2.

D. y=x3+3x2+2.

Câu 121 : Tập nghiệm của bất phương trình 22x<2x+6 là:

A. 0;6

B. ;6

C. 0;64

D. 6;+

Câu 122 : Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C:x2+y22x4y+4=0 và đường tròn C':x2+y2+6x+4y+4=0. Tìm tâm vị tự của hai đường tròn?

A. I0;1  và  J3;4

B. I1;2  và  J3;2

C. I1;2  và  J3;2

D. I1;0  và  J4;3

Câu 124 : Trong không gian Oxyz, cho ba điểm M2;0;0,N0;1;0 và P0;0;2. Mặt phẳng MNP có phương trình là:

A. x2+y1+z2=0

B. x2+y1+z2=1

C. x2+y1+z2=1

D. x2+y1+z2=1

Câu 125 : Cho hàm số fx=sin23x. Tính f'x.

A. f'x=2sin6x

B. f'x=3sin6x

C. f'x=6sin6x

D. f'x=3sin6x

Câu 126 : Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng?

A. y=x23x+2x1

B. y=x2x2+1

C. y=x21

D. y=xx+1

Câu 131 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?

A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều

B. Hình lăng trụ có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều

C. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là một hình lăng trụ đều

D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương

Câu 132 : Tích phân 02dxx+3 bằng

A. 16225

B. log53

C. ln53

D. 215

Câu 133 : Khối đa diện nào sau đây có số đỉnh nhiều nhất?

A. Khối tứ diện đều

B. Khối nhị thập diện đều

C. Khối bát diện đều

D. Khối thập nhị diện đều

Câu 138 : Tính I=limx12xx+3x21?

A. I=78

B. I=32

C. I=38

D. I=34

Câu 140 : Hệ số của x6 trong khai triển 12x10thành đa thức là:

A. 13440

B. 210

C. 210

D. 13440

Câu 141 : Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;2;1 và B2;1;0. Mặt phẳng qua A và vuông góc với AB có phương trình là

A. 3xyz6=0.

B. 3xyz+6=0.

C. x+3y+z5=0.

D. x+3y+z6=0.

Câu 143 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?

A. Hình chóp đều là hình chóp có đáy là đa giác đều các cạnh bên bằng nhau

B. Hình chóp đều là hình chóp có chân đường cao hạ từ đỉnh xuống mặt đáy trùng với tâm đường tròn ngoại tiếp đa giác đáy

C. Hình chóp đều là tứ diện đều

D. Hình chóp đều là hình có có đáy là một đa giác đều

Câu 149 : Có bao nhiêu số tự nhiên có bốn chữ số?

A. 5024

B. 4536

C. 10000

D. 9000

Câu 151 : Trong các khẳng định sau khẳng định nào là đúng?

A. Khối đa diện đều loại p;q là khối đa diện đều có p mặt, q đỉnh

B. Khối đa diện đều loại p;q là khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi mặt của nó là đa giác đều P cạnh và mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng q mặt

C. Khối đa diện đều loại p;q là khối đa diện đều có p cạnh, q mặt

D. Khối đa diện đều loại p;qlà khối đa diện lồi thỏa mãn mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng p mặt và mỗi mặt của nó là một đa giác đều q cạnh

Câu 154 : Cắt hình chóp tứ giác bởi mặt phẳng vuông góc với đường cao của hình chóp thiết diện là hình gì?

A. Một hình bình hành

B. Một ngũ giác

C. Một hình tứ giác

D. Một hình tam giác

Câu 156 : Cho hai đường thẳng song song d và d'. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ?

A. Cả ba khẳng định trên đều đúng

B. Có đúng một phép tịnh tiến biến d thành d'

C. Có vô số phép tịnh tiến biến d thành d'

D. Phép tịnh tiên theo véctơ v có giá vuông góc với đường thẳng d biến d thành d'

Câu 161 : Tìm số nguyên n lớn nhất thỏa mãn n360<3480

A. n = 3

B. n = 4

C. n = 2

D. n = 5

Câu 164 : Rút gọn biểu thức P=a.a2.1a43:a724,a>0. 

A. P=a

B. P=a12

C. P=a13

D. P=a15

Câu 181 : Tìm m để hàm số y=2cosx+1cosxm đồng biến trên khoảng 0;π

A. m1

B. m12

C. m>12

D. m1

Câu 191 : Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y=x33x2x2+3x+2 là

A. x=1;x=2

B. x=2

C. x=1

D. Không có tiệm cận đứng

Câu 195 : Hàm số y=log24x2x+m có tập xác định là  thì

A. m<14

B. m>0

C. m14

D. m>14

Câu 198 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A. 01sin1xdx=01sinxdx

B. 01cos1xdx=01cosxdx

C. 0π2cosx2dx=0π2cosxdx

D. 0π2sinx2dx=0π2sinxdx

Câu 199 : Cho tổng S=C20171+C20172+...+C20172017. Giá trị tổng S bằng

A. 22018

B. 22017

C. 220171

D. 22016

Câu 202 : Biết fxdx=2xln3x1+C với x19;+. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. f3xdx=2xln9x1+C

B. f3xdx=6xln3x1+C

C. f3xdx=6xln9x1+C

D. f3xdx=3xln9x1+C

Câu 208 : Chọn khẳng định đúng

A. 32xdx=32xln3+C

B. 32xdx=9xln3+C

C. 32xdx=32xln9+C

D. 32xdx=32x+12x+1+C

Câu 212 : Tìm m để phương trình sau có nghiệm: sinx+m1cosx=2m1 

A. m12

B. m>1m<13

C. 12m13

D. 13m1

Câu 215 : Tính Fx=xcos xdx ta được kết quả

A. Fx=xsinxcos x+C

B. Fx=xsinxcos x+C

C. Fx=xsinx+cos x+C

D. Fx=xsinx+cos x+C

Câu 216 : Cho dãy số un thỏa mãn u1=2un+1=un+21121un,n* Tính u2018.

A. u2018=7+52

B. u2018=2

C. u2018=752

D. u2018=7+2

Câu 218 : Tìm tập xác định Dcủa hàm số y=tan2x

A. D=\π4+kπ2k

B. D=\π4+kπk

C. D=\π4+k2πk

D. D=\π2+kπk

Câu 219 : Cho a > 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a23a>1

B. a3>1a5

C. a13>a

D. 1a2016<1a2017

Câu 220 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log20179x2+2x32018

A. D=32;3

B. D=3;3

C. D=3;3232;3

D. D=3;3232;3

Câu 222 : Giá trị lớn nhất của hàm số y=5x2+x là

A. π

B. 412

C. 10

D. 893

Câu 223 : Cho tứ diện ABCD cóAB=AC=2,   DB=DC=3. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. BCAD

B. ACAD

C. ABBCD

D. DCABC

Câu 224 : Nếu fxdx=1x+ln2x+C với x0;+ thì hàm số fx là

A. fx=1x2+1x

B. fx=x+12x

C. fx=1x2+ln2x

D. fx=1x2+12x

Câu 225 : Chọn phát biểu đúng

A. Các hàm số  y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số lẻ

B. Các hàm số  y=sinx,y=cosx,y=cotx đều là hàm số chẵn

C. Các hàm số  y=sinx,y=cosx,y=tanxđều là các hàm số lẻ

D. Các hàm số  y=sinx,y=cosx,y=tanx đều là các hàm số chẵn

Câu 227 : Cho đồ thị (C) của hàm số y=x3+3x25x+2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. (C) không có điểm cực trị.

B. (C) có hai điểm cực trị.

C. (C) có ba điểm cực trị

D. (C) có một điểm cực trị

Câu 231 : Đạo hàm của hàm số y=x+12x là

A. y'=1x+1ln24x

B. y'=1x+1ln22x

C. y'=x4x

D. y'=x2x

Câu 234 : Cho a là số thực dương khác . Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y

A. logaxy=logax+logay

B. logaxy=logaxy

C. logaxy=logaxlogay

D. logaxy=logaxlogay

Câu 239 : Giải bất phương trình sau log153x5>log15x+1

A. 53<x<3

B. 1<x<3

C. 1<x<53

D. x>3

Câu 242 : Trong các khai triển sau, khai triển nào sai?

A. 1+xn=k=0nCnkxnk

B. 1+xn=k=0nCnkxk

C. 1+xn=k=1nCnkxk

D. 1+xn=Cn0+Cn1.x+Cn2.x2+...+Cnn.xn

Câu 251 : Cho hai điểm A, B phân biệt. Tập hợp tâm những mặt cầu đi qua hai điểm A B

A. Mặt phẳng song song với đường thẳng AB

B. Trung điểm của đoạn thẳng AB

C. Đường thẳng trung trực của đoạn thẳng AB

D. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB

Câu 265 : Cho hàm số y=fx=x2+1, x12x,     x<1. Mệnh đề sai

A. fkhông có đạo hàm tại x0=1.

B. f'0=2

C. f'1=2

D. f'2=4

Câu 266 : Cho hàm sốy=x21. Nghiệm của phương trình y'.y=2x+1 là

A. x = 1

B. x = -1

C. Vô nghiệm

D. x = 2

Câu 267 : Biết Fxlà nguyên hàm của hàm sốfx=3x, biếtF0=1ln3. Tính Flog37

A. Flog37=5ln3

B. Flog37=6ln3

C. Flog37=5ln3

D. Flog37=6ln3

Câu 273 : ChoFx là một nguyên hàm của hàm sốfx=ex+2x thỏa mãn F0=32.Tìm Fx

A. Fx=ex+x2+32.

B. Fx=2ex+x212.

C. Fx=ex+x2+52.

D. Fx=ex+x2+12.

Câu 275 : Cho các số thực x, y, z thỏa mãn y=1011logx,z=1011logy. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. x=1011logz

B. x=1011lnz

C. x=1011+logz

D. x=1011logz

Câu 276 : Cho hàm số

A. I,II,III.

B. II,III,IV.

C. III,IV,I.

D. IVI,II.

Câu 283 : Cho Fx=x2 là một nguyên hàm của hàm sốfx.e2x. Tìm nguyên hàm của hàm số f'x.e2x.

A. f'xe2xdx=x2+2x+C

B. f'xe2xdx=x2+x+C

C. f'xe2xdx=x22x+C

D. f'xe2xdx=2x2+2x+C

Câu 290 : Cho a, x, y là các số thực dương, a1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. logaxy=ylogax

B. logax=logayx=y

C. logaxy=logaxlogay

D. logaxy=logax.logay

Câu 291 : Hàm số y=x14 có tập xác định là

A. \1

B. a;+

C. 

D. ;1

Câu 294 : Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=3x+1x2 là

A. x=12

B. x=2

C. y=3

D. y=12

Câu 301 : Đường cong sau là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x33x+1

B. y=2x23x3

C. y=x42x23

D. y=x1x2

Câu 308 : Cho limxax2+1+2017x+2018=12;limx+x2+bx+1x=1. Tính P=4a+b.

A. P=1

B. P= 2

C. P= 3

D. P= 1

Câu 312 : Tìm tập xác định của hàm số sau y=cotx2sinx1.

A. D=\kπ,π6+k2π,π6+k2π;k

B. D=\π6+k2π,5π6+k2π;k

C. D=\kπ,π6+k2π,5π6+k2π;k

D. D=\kπ,π3+k2π,2π3+k2π;k

Câu 313 : Phát biểu nào sau đây sai ?

A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song

B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì song song

D. Một đường thẳng và một mặt phẳng (không chứa đường thẳng đã cho) cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau

Câu 314 : Cho bốn mệnh đề sau:

A. 4

B. 2

C. 3

D. 1

Câu 315 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? Số các đỉnh hoặc các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng

A. lớn hơn hoặc bằng 4

B. lớn hơn 4

C. lớn hơn hoặc bằng 5

D. lớn hơn 5

Câu 317 : Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số y=2x có tiệm cận ngang.

B. Đồ thị hàm số y=2logx không có tiệm cận ngang.

C. Đồ thị hàm số y=lnx có tiệm cận đứng.

D. Đồ thị hàm số y=2x có tiệm cận đứng.

Câu 319 : Hàm số y=x3+3x2+4 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 2;0

B. ;2 và 0;+

C. ;1 và 0;+

D. 

Câu 323 : Cho hàm số y=fx liên tục trên  và fxdx=4x33x2+2x+C. Hàm số fx là?

A. 12x26x+2+C

B. 12x26x+2.

C. x4x3+x2+Cx+C'.

D. x4x3+x2+Cx.

Câu 324 : Trong không gian Oxyz, một vecto pháp tuyến của mặt phẳng (P):2x4y+3=0 là?

A. n=2;4;4.

B. n=2;1;0.

C. n=1;2;0.

D. n=1;2;3.

Câu 325 : Tìm 11+xdx.

A. lnx+1+C

B. 1x+12+C.

C. log1+x+C.

D. ln1+x+C.

Câu 327 : Trong không gian Oxyz, cho A3;2;1,B1;0;5. Tìm tọa độ trung điểm I của AB.

A. 1;1;3.

B. 2;1;3.

C. 2;2;6.

D. 1;1;1.

Câu 328 : Bất phương trình log122x1>log12x+2 có tập nghiệm là ?

A. 12;3.

B. ;3.

C. 3;+.

D. 2;3.

Câu 332 : Nếu log7x=log7ab2log7a3ba,b>0 thì  x  nhận giá trị là

A. a2b.

B. ab2.

C. a2b2.

D. a2b.

Câu 333 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x). Tìm I=3fx+1dx.

A. I=3Fx+x+C.

B. I=3xFx+1+C.

C. I=3xFx+x+C.

D. I=3Fx+1+C.

Câu 335 : Trong không gian với hệ tọa độ, Oxyz  mặt cầu tâm I1;2;3, bán kính R=14 có phương trình là.

A. x12+y22+z+33=14.

B. x12+y22+z+33=14.

C. x+12+y+22+z33=14.

D. x+12+y+22+z33=14.

Câu 356 : Tìm tất cả các khoảng đồng biến của hàm số y=xx2+1.

A. ;1và1;+

B. 0;+

C. ;+

D. 1;1

Câu 358 : Tìm tiệm cận ngang của đồ thị y=1+2x+2x1.

A. y=1

B. y=3

C. y=2

D. x=1

Câu 362 : Cấp số nhân un có công bội âm, biết u3=12, u7=192 Tìm u10

A. u10=1536

B. u10=3072

C. u10=1536

D. u10=3072

Câu 365 : Đồ thị hàm nào dưới đây cắt trục hoành tại một điểm?

A. y=log2x2+2

B. y=12x

C. y=logx

D. y=ex

Câu 366 : Tìm các hàm số fx biết f'x=cosx2+sinx2.

A. fx=sinx2+sinx2+C

B. fx=12+cosx+C

C. fx=sinx2+sinx+C

D. fx=12+sinx+C

Câu 368 : Hàm số nào sau đây không có đạo hàm trên ?

A. y=x24x+5

B. y=sinx

C. y=x1

D. y=2cosx

Câu 369 : Hàm số nào sau đây đạt cực trị tại điểm x = 0

A. y=x3

B. y=x22x

C. y=x41

D. y=x

Câu 372 : Cho các số phức z1=1+2i,  z2=3i. Tìm số phức liên hợp của số phức w=z1+z2

A. w¯=4+i

B. w¯=4+i

C. w¯=4i

D. w¯=4i

Câu 373 : Tập xác định của hàm số y=lnx2+5x6

A. ;23;+

B. 2;3

C. ;23;+

D. 2;3

Câu 374 : Cho đồ thị hàm sốy=1xπ. Mệnh đê nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số đi qua điểm A1;1 

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận

C. Hàm số không có cực trị

D. Tập xác định của hàm số là \0

Câu 375 : Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=sinxcos3x

B. y=cos2x

C. y=sinx

D. y=sinx+cosx

Câu 376 : Tìm giới hạn L=limx+x+1x2x+2.

A. L=32

B. L=12

C. L=1711

D. L=4631

Câu 379 : Tìm số hạng không chứa x trong khai triển x2+2x6với x0

A. 24C62

B. 22C62

C. 24C64

D. 22C64

Câu 380 : Trung điểm của tất cả các cạnh của hình tứ diện đều là các đỉnh khối đa diện nào ?

A. Hình hộp chữ nhật

B. Hình bát diện đều

C. Hình lập phương

D. Hình tứ diện đều

Câu 383 : Tìm số phức z thỏa mãn z2=z  và z+1z ¯i là số thực

A. z=12i

B. z=12i

C. z=2i

D. z=1+2i

Câu 384 : Cho hàm số fx=3+x. Tính f1+4f'1.

A. 1

B. 3

C. 14

D. 0

Câu 388 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log212x3.

A. S=52;12

B. S=72;+

C. S=72;12

D. S=72;12

Câu 389 : Tìm số phức z thỏa mãn 12iz=3+i.

A. z=1i

B. z=1+i

C. z=15+75i

D. z=1575i

Câu 393 : Xét các mệnh đề sau

A. 2

B. 0

C. 3

D. 1

Câu 395 : Cắt một khối trụ T bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được một hình vuông có diện tích bằng 9. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Khối trụ T có thể tích V=9π4 

B. Khối trụ T có diện tích toàn phần
Stp=27π2

C. Khối trụ T có diện tích xung quanhSxq=9π 

D. Khối trụ T có độ dài đường sinh là l = 3 

Câu 396 : Hàm số y=x22x    khix02x              khi1x<03x5    khix<1.

A. Không có cực trị

B. Có một điểm cực trị

C. Có hai điểm cực trị

D. Có ba điểm cực trị

Câu 399 : Phương trình 2sin2x+21+cos2x=m có nghiệm khi và chỉ khi:

A. 4m32

B. 32m5

C. 0<m5

D. 4m5

Câu 405 : Cho hàm số fx=x    khix11     khix<1. Tính tích phân02fxdx

A. 02fxdx=52

B. 02fxdx=2

C. 02fxdx=4

D. 02fxdx=32

Câu 409 : Bất phương trình ln2x2+3>lnx2+ax+1 nghiệm đúng với mọi số thực x khi:

A. 22<a<22

B. 0<a<22

C. 0<a<2

D. 2<a<2

Câu 412 : Tìm môđun của số phức z biết z4=1+iz4+3zi.

A. z=4

B. z=1

C. z=12

D. z=2

Câu 420 : Phương trình mặt phẳng đi qua A1;2;3 và nhận n=2;3;4 làm vectơ pháp tuyến là:

A. 2x+3y+4z20=0.

B. x+2y+3z20=0.

C. 2x+3y+4z+20=0.

D. 2x3y+4z20=0.

Câu 427 : Tìm số phức  z  thỏa mãn z¯=1312i¯2z

A. 342i

B. 34+2i

C. 2+34i

D. 234i

Câu 431 : Bất phương trình log12x+12log2x1 có tập nghiệm là.

A. 0;12.

B. 1;12.

C. 12;+.0;12.

D. 0;12

Câu 432 : Tổng S=1+1101102+...+1n10n1+... bằng:

A. 1011

B. 1011

C. 0

D. +

Câu 438 : Viết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=sinx1+3cosx và Fπ2=2. Tính F(0)

A. F0=13ln2+2.

B. F0=23ln2+2.

C. F0=23ln22.

D. F0=13ln22.

Câu 439 : Đặt m=log2 và n=log7. Hãy biểu diễn log61257 theo m và n.

A. 6+6m+5n2.

B. 1266n+5m.

C. 5m+6n6.

D. 6+5n6m2.

Câu 440 : limx+x2+xxbằng:

A. 

B. 0

C. +

D. 12

Câu 449 : Cho 01fxdx=9. Tính I=0π6fsin3x.cos3x.dx.

A. I = 5

B. I = 9

C. I = 3

D. I = 2

Câu 450 : Với các số thực dương a, b bất kì, a1. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. logaa3b2=132logab.

B. logaa3b2=312logab.

C. logaa3b2=1312logab.

D. logaa3b2=32logab.

Câu 469 : Cho hàm số fx=3x22  khix<11x           khix<1  . Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. Hàm số f(x) liên tục tại x = 1 

B. Hàm số f(x) có đạo hàm tại x = 1 

C. Hàm số f(x) liên tục tại x = 1 và hàm số f(x) cũng có đạo hàm tại x = 1

D. Hàm số f(x) không có đạo hàm tại x = 1

Câu 472 : Biết log62=a,log65=b. Tính I=log35 theo a, b

A. I=b1+a

B. I=b1a

C. I=ba1

D. I=ba

Câu 474 : Cho hàm số fx=mx33mx22+3mx2. Tìm m để f'x>0 với mọi x

A. 0<m<125

B. m<0

C. m<125

D. 0m<125

Câu 475 : Cho tứ diện ABCD. Gọi M, N là trung điểm của AD, BC. Khẳng định nào sau  đây đúng?

A. Các véc tơ AB,AC,MN không đồng phẳng

B. Các véc tơ DN,AC,MN  đồng phẳng

C. Các véc tơ AB,DC,MNđồng phẳng

D. Các véc tơ AN,CM,MNđồng phẳng

Câu 476 : Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số: ex2+extanx,biết F0=2. Khi đó hàm số Fx

A. 2exlncosx

B. 2ex+lncosx

C. 2exlnsinx

D. 2ex+lnsinx

Câu 478 : Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn khác 0 ?

A. un=2n1n

B. un=1nn+1

C. un=13n

D. un=1n2+1

Câu 480 : Xét các mệnh đề sau:

A. 2

B. 1

C. 4

D. 3

Câu 483 : Trong mặt phẳng phức, gọi M là điểm biểu diễn số phức zz¯2 với z=a+bia,b,b0. Chọn kết luận đúng

A. M thuộc tia Ox

B. M thuộc tia Oy

C. M thuộc tia đối của tia Ox

D. M thuộc tia đối của tia 

Câu 486 : Xét các mệnh đề sau

A. 0

B. 1

C. 2

D. 3

Câu 488 : Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cx+d,a0.Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành

B. Hàm số luôn có cực trị

C. limxfx=+

D. Hàm số đồng biến trên

Câu 493 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như hình dưới đây

A. Đồ thị hàm số không có đường tiệm cận

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1

C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 1

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0 

Câu 496 : Cho hàm số y=x+1x2. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 0

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 1 

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -4

D. Hàm số có hai điểm cực trị

Câu 497 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. Đồ thị hàm số y=lnx không có đường tiệm cận ngang

B. Hàm số y=lnx2 không có cực trị

C. Hàm số y=lnx2 có một điểm cực tiểu

D. Hàm số y=lnx2 nghịch biến trên khoảng ;0 

Câu 499 : Hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên ?

A. y=lnx

B. y=x1x+2

C. y=x3+2x1

D. y=x4+2x2+1

Câu 502 : Đạo hàm của hàm số y=5x3

A. y'=5x3ln5x

B. y'=35x3x5

C. y'=3x531

D. y=35x31

Câu 507 : Tìm nguyên hàm Fx của hàm số fx=cosx2.

A. Fx=2sinx2+C

B. Fx=12sinx2+C

C. Fx=2sinx2+C

D. Fx=12sinx2+C

Câu 508 : Hệ số của số hạng chứa x5 trong khai triển x29

A. 29C95x5

B. 4032

C. 24C94x5

D. 2016

Câu 510 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm I2;2;0. Viết phương trình mặt cầu tâm I bán kính R = 4

A. x+22+y22+z2=4

B. x+22+y22+z2=16

C. x22+y+22+z2=16

D. x22+y+22+z2=4

Câu 513 : Tìm nghiệm của phương trình 52018x=52018.

A. x=12

B. x=1log52

C. x=2

D. x=log52

Câu 515 : Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng α. Giả sử a//αb//α. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a và b chéo nhau.

B. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau hoặc cắt nhau.

C. a và b hoặc song song hoặc chéo nhau.

D. a và b không có điểm chung.

Câu 516 : Nếu log210=1a thì log4000 bằng

A. a2+3

B. 4+2a

C. 3a2

D. 3+2a

Câu 517 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào là đúng?

A. Hình chóp đều là tứ diện đều.

B. Hình lăng trụ đứng có đáy là một đa giác đều là hình lăng trụ đều.

C. Hình chóp có đáy là một đa giác đều là hình chóp đều.

D. Hình lăng trụ đứng là hính lăng trụ đều.

Câu 519 : Tìm nguyên hàm của hàm số y=1212x.

A. 1212xdx=1212x1ln12+C

B. 1212xdx=1212xln12+C

C. 1212xdx=1212xln12+C

D. 1212xdx=1212x1ln12+C

Câu 520 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log0,2x1<log0,23x.

A. S=;3

B. S=2;3

C. S=2;+

D. S=1;2

Câu 523 : Cho 0<a1,  α,  β. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. aαaβ=aαβ

B. aα=aαa>0

C. aαβ=aαβ

D. aα=aα

Câu 524 : Tập xác định của hàm số y=cot x

A. D=\kπ2k

B. D=\kπk

C. D=\k2πk

D. D=\π2+kπk

Câu 536 : Cho dãy số un được xác định như sau: u1=2un+1+4un=45nn1. Tính tổng S=u20182u2017.

A. S=20153.42017

B. S=20163.42018

C. S=2016+3.42018

D. S=2015+3.42017

Câu 541 : Tập xác định của hàm số y=log2x2+4x3 là:

A. ;13;+

B. ;13;+

C. 1;3

D. 1;3

Câu 542 : Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:

A. Hàm số y=fx luôn có đạo hàm tại mọi điểm thuộc tập xác định của nó

B. Hàm số y=fx liên tục tại điểm x0 thì có đạo hàm tại điểm đó.

C. Hàm số y=fx có đạo hàm tại x0 thì liên tục tại điểm đó

D. Hàm số y=fx xác định tại điểm x0 thì có đạo hàm tại điểm đó.

Câu 543 : Hàm số y=2017x có đạo hàm là:

A. y'=2017x

B. y'=2017x.ln2017

C. y'=2017xln2017

D. y'=x.2017x1

Câu 545 : Cho fx=x42x23. Tập nghiệm của bất phương trình: f'x>0 là:

A. S=1;01;+

B. S=1;+

C. S=1;0

D. S=1;+

Câu 547 : Cho hình chóp S.ABC có SA=SB=SC. Gọi O là hình chiếu của S lên mặt đáy ABC. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. O là trực tâm tam giác ABC

B. O là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ABC

C. O là trọng tâm tam giác ABC

D. O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

Câu 550 : Tập nghiệm của bất phương trình log32x1>4 là:

A. 652;+

B. 12;41

C. 41;+

D. ;41

Câu 551 : Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. αβaαbβab

B. α//βPαPβ

C. αβaαaβ

D. αβαPβPα//β

Câu 554 : Đạo hàm của hàm sốy=xsinx bằng

A. y'=sinxxcosx

B. y'=sinx+xcosx

C. y'=xcosx

D. y'=xcosx

Câu 557 : Vi phân của hàm số y=sin2x bằng:

A. dy=sin2xdx

B. dy=cos2xdx

C. dy=2cosxdx

D. dy=2sinxdx

Câu 558 : Cho hàm số y=x42x23. Khẳng định nào sau đây là đúng:

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;0

Câu 560 : Cho 2 đường thẳng phân biệt a và b không nằm trong mặt phẳng P, trong đó aP. Mệnh đề nào sau đây là sai ?

A. Nếu b//P thì ba 

B. Nếu bP thì b cắt a

C. Nếu ba thì b//P

D. Nếu b//a thì bP

Câu 569 : Cho 01fxdx=2;   14fxdx=3;   04gxdx=4 khẳng định nào sau đây là sai ?

A. 04fxdx=5

B. 04fxdx>04gxdx

C. 04fxgxdx=1

D. 04fxdx<04gxdx

Câu 578 : Nếu Fx là nguyên hàm của hàm số fx=1+2x2x và F1=3 thì Fx có dạng

A. Fx=lnx+x2+2

B. Fx=lnx+x2+2

C. Fx=lnx+x22

D. Fx=lnx+2x2+1

Câu 579 : Tìm phần thực và phần ảo của số phức z, biết z¯=5+i215i

A. Phần thực bằng -14 và phần ảo bằng 25 

B. Phần thực bằng 14 và phần ảo bằng 25i 

C. Phần thực bằng 14 và phần ảo bằng 25 

D. Phần thực bằng -14 và phần ảo bằng 25i

Câu 581 : Tìm tập hợp các giá trị thực của m sao cho bất phương trình log2x+m12x2 có nghiệm x1;3

A. 1ln2;+

B. 92log23;+

C. 12;+

D. 1ln2+12log2ln2;+

Câu 583 : Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chỉ có một điểm cực đại mà không có điểm cực tiểu?

A. y=x4+2x21

B. y=13x3+x22x+1

C. y=x4+2x21

D. y=x2x+2

Câu 585 : Nếu a112>a113 và logb56<logb20162017 thì

A. 1<a<2;0<b<1

B. 1<a<2;b>1

C. a>2;b>1

D. 0<a<1;b>1

Câu 586 : Cho hai số phức z1=2+4i và z2=13i. Tính môđun của số phức z1+2iz2

A. z1+2iz2=8

B. z1+2iz2=10

C. z1+2iz2=1

D. z1+2iz2=10

Câu 598 : Tính giới hạn limx01+x1x ?

A. 12

B. +

C. 0

D. 12

Câu 600 : Cho dãy số (un) với un=1nsinπn, chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?

A. Dãy số (un)là dãy số tăng

B. Dãy (un) bị chặn dưới nhưng không bị chặn trên

C. Dãy số (un)bị chặn

D. Dãy số (un)bị chặn trên nhưng không bị chặn dưới

Câu 602 : Cho hàm số fx=x42x2+1. Tìm x để f'x>0

A. x1;01;+

B. x1;1

C. x;10;1

D. x

Câu 603 : Tính đạo hàm của hàm số y=2sin3x+cos2x

A. y'=2cos3xsin2x

B. y'=2cos3x+sin2x

C. y'=6cos3x2sin2x

D. y'=6cos3x+2sin2x

Câu 605 : Tính giới hạn limn2+12n2+n+1

A. 0

B. 12

C. +

D. 1

Câu 606 : Tính đạo hàm của hàm số y=x33x22017

A. y'=2017x33x22016

B. y'=2017x33x22016x23x

C. y'=6051x33x22016x22x

D. y'=2017x33x23x26x

Câu 608 : Cho hai số phức z1,z2. Chọn mệnh đề đúng

A. Nếu z1=z2 thì z1=z2¯

B. Nếu z1=z2¯ thì z1=z2

C. Nếu z1=z2 thì z1=z2

D. Nếu z1=z2 thì thì các điểm biểu diễn cho z1  z2 tương ứng trên mặt phẳng tọa độ sẽ đối xứng nhau qua gốc tọa độ O

Câu 609 : Cho dãy số fx=x+2x4x. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?

A. Hàm số xác định trên ;00;4

B. Hàm số liên tục tại x = 2

C. Hàm số không liên tục tại x = 2 và x = 4

D.f1=15,f2=2 nên f1.f2<0, suy ra phương trình fx=0 có ít nhất 1 nghiệm thuộc 1;2

Câu 611 : Tính giới hạn

A.

B. -2

C. 0

D. 2

Câu 612 : Cho hàm số fx=2x2x. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau

A.limx0+fx=limx0fx nên f( x)liên tục tại x = 0

B. Hàm số f (x )xác định với mọi x0.

C. limx0+fxlimx0fx

D. Hàm số f ( x) liên tục trên 

Câu 614 : Tính giới hạn limx32x2x+5x+3

A. limx32x2x+5x+3=+

B. limx32x2x+5x+3=2

C. limx32x2x+5x+3=

D. limx32x2x+5x+3=2

Câu 615 : Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

A. Hàm số y=2x310x2+3x+2017 liên tục tại mọi điểm x

B. Hàm số y=1x2+x+1 liên tục tại mọi điểm x

C. Hàm số y=1x3+1 liên tục tại mọi điểm x1

D. Hàm số y=x2x liên tục tại mọi điểm x2

Câu 617 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên 

A. y=31x

B. y=πex

C. y=πx

D. y=e2x

Câu 619 : Tìm tập tất cả các giá trị của a để a521>a27

A. 0<a<1

B. 521<a<27

C. a>1

D. a>0

Câu 620 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, đường thẳng d đi qua hai điểm M(2;3;4), N(3;2;5) có phương trình chính tắc là

A. x31=y21=z51

B. x31=y21=z51

C. x31=y21=z41

D. x21=y31=z41

Câu 622 : Phương trình 2cosx1=0 có một nghiệm là

A. x=2π3

B. x=π6

C. x=π3

D. 5π6

Câu 623 : Hàm số y=x24x+4 đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?

A. ;2

B. 2;+

C. 2;+

D. ;+

Câu 626 : Bảng biến thiên trong hình vẽ là của hàm số

A. y=2x4x+1

B. y=2x+3x+1

C. y=2xx+1

D. y=x42x+2

Câu 628 : Đạo hàm của hàm số y=sin22x trên  là

A. y'=2cos4x

B. y'=2cos4x

C. y'=2sin4x

D. y'=2sin4x

Câu 630 : Tìm giới hạn I=lim2n+1n+1

A. I = 0

B. I = 3

C. I = 1

D. I = 2

Câu 631 : Hàm số Fx=3x4+sinx+3 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây

A. fx=12x3cosx

B. fx=12x3+cosx

C. fx=12x3+cosx+3x

D. fx=12x3cosx+3x

Câu 634 : Công thức tính diện tích mặt cầu bán kính R là

A. S=4πR33

B. S=πR2

C. S=4πR23

D. S=4πR2

Câu 635 : Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị hàm số

A. y=x2+2x

B. y=x33x

C. y=x3+3x

D. y=x22x

Câu 636 : Cho số dương a khác 1 và các số thực α,β. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. aα.aβ=aα.β

B. aα.aβ=aα+β

C. aαβ=aα.β

D. aαaβ=aαβ

Câu 637 : Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x?

A. logx'=1xln10

B. logx'=ln10x

C. logx'=xln10

D. logx'=xln10

Câu 639 : Có bao nhiêu số tự nhiên lẻ có 4 chữ số khác nhau?

A. 2240

B. 2520

C. 2016

D. 256

Câu 642 : Cho m[0;2] biểu thức I=0π2xmdx nhỏ nhất khi:

A. m = 0

B. m = 1

C. m=π4

D. m = 2

Câu 644 : Cho 13fxdx=2;14fxdx=3;14gxdx=7. Khẳng định nào sau đây sai?

A. 34fxdx=1

B. 14fx+gxdx=10

C. 144fx2gxdx=2

D. 34fxdx=5

Câu 651 : Tất cả đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=xx24x24x+3 là

A. y=0;y=1;x=3

B. y=1;x=3

C. y=0;x=1;x=3

D. y=0;x=3

Câu 653 : Cho số phức z thay đổi, luôn có z=2. Khi đó tập hợp điểm biểu diễn số phức w=12iz¯+3i là:

A. Đường tròn x2+y32=25

B. Đường tròn x2+y+32=20 

C. Đường tròn x2+y32=20 

D. Đường tròn x32+y2=25 

Câu 654 : Cho hàm số y=fx=ax+bcx+d có đồ thị như hình vẽ bên.

A. m2 và m1

B. 0<m<1

C. m>2 và m<1

D. 0<m<1 và m>1

Câu 656 : Tìm m để phương trình sin2x+5π2mcosx+1=0 có đúng 3 nghiệm trên 0;4π3

A. 2m1

B. 2<m1

C. 2m<1

D. 2m

Câu 659 : Tìm m để bất phương trình x+22x2x+2>m+42x+2x+2 có nghiệm?

A. m<8

B. m<143

C. m<7

D. 8<m<7

Câu 668 : Hàm số y=x44x2+4 đạt cực tiểu tại những điểm nào?

A. x=±2,  x=0

B. x=±2

C. x=2,  x=0

D. x=2

Câu 670 : Cho cấp số cộng (un) có công sai d,u6=6 và u12=18 thì

A. u1=4,d=2

B. u1=4,d=2

C. u1=4,d=2

D. u1=4,d=2

Câu 673 : Cho log35=a,log36=b,log322=c. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. log3270121=a+3b2c

B. log3270121=a+3b+2c

C. log3270121=a3b+2c

D. log3270121=a3b2c

Câu 674 : Tính tích phân I=013xdx

A. I=2ln3

B. I=14

C. I=2

D. I=3ln3

Câu 675 : Cho a và b là hai đường thẳng chéo nhau, biết aP,bQ, và (P)//(Q). Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b bằng khoảng cách từ đường thẳng a đến mặt phẳng (Q)

B. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b bằng khoảng cách từ một điểm A tùy ý thuộc đường thẳng a đến mặt phẳng (Q)

C. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b không bằng khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P)(Q)

D. Khoảng cách giữa hai đường thẳng a và b bằng độ dài đoạn thẳng vuông góc chung của chúng

Câu 689 : Cho các số dương a,x,y;a1;e;10 và x1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnx=logaeloga10

B. lnx=logaxloge

C. lnx=logaxlogae

D. lnx=logxaloga

Câu 690 : Tìm tập hợp điểm biểu diễn số phức z thoa mãn z+2i=3

A. Đường tròn tâm I(2;1), bán kính R=1 

B. Đường tròn tâm I(2;1), bán kính R=3 

C. Đường tròn tâm I(1;2), bán kính R=3 

D. Đường tròn tâm I(2;1), bán kính R=3 

Câu 692 : Cho số phức z thỏa z+2iz¯+1i=2. Tìm zmin

A. zmin=3+10

B. zmin=310

C. zmin=310

D. zmin=3+10

Câu 694 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=1x31x khi x>0

A. 239

B. 14

C. 0

D. 239

Câu 703 : Nguyên hàm Fx của hàm số fx=4x33x2+2 trên tập số thực thỏa mãn F1=3 là:

A. x4x3+2x+3

B. x4x3+2x

C. x4x3+2x+4

D. x4x3+2x3

Câu 709 : Cho số thực x. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. logx2+2x2+x+2>0

B. logx2+21097>0

C. logx2+22017<logx2+22018

D. logx2+2x2+x+2>log21x2+x+2

Câu 710 : Tìm m để hàm số y=x33x2+mx+2 tăng trên khoảng 1;+

A. m3

B. m3

C. m3

D. m<3

Câu 713 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ba véc tơ a=1;1;0,b=1;1;0,c=1;1;1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

A. cosb,c=26

B. a.c=1

C. a và b cùng phương

D. a+b+c=0

Câu 715 : Cho a b, là độ dài hai cạnh góc vuông c, là độ dài cạnh huyền của một tam giác vuông và cb1,c+b1. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. logc+ba+logcba=logc+ba.logcba

B. logc+ba+logcba=2logc+ba.logcba

C. logc+ba+logcba=logc+bcb

D. logc+ba+logcba=logc+b2a.logcb2b

Câu 717 : Cho tứ diện ABCD có hai mặt ABC và DBC là những tam giác đều cạnh bằng 1, AD=2. Gọi O là trung điểm cạnh AD. Xét hai khẳng định sau:

A. Chỉ (II) đúng

B. Cả (I)(II) đều sai

C. Cả (I)(II) đều đúng

D. Chỉ (I) đúng

Câu 722 : Hỏi phương trình 2log3cotx=log2cosx có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0;2017π

A. 1009 nghiệm

B. 1008 nghiệm

C. 2017 nghiệm

D. 2018 nghiệm

Câu 725 : Nguyên hàm của I=xln2x1dx là:

A. I=4x218ln2x1+xx+14+C

B. I=4x218ln2x1xx+14+C

C. I=4x218ln2x1+xx+14+C

D. I=4x218ln2x1xx+14+C

Câu 745 : Tập xác định của hàm số y=log3x2+2x là:

A. 2;0.

B. ;20;+.

C. 2;0.

D. ;20;+.

Câu 747 : Hàm số nào sau đây không có giá trị lớn nhất?

A. y=2xx2.

B. y=x2+x.

C. y=cos2x+cosx+3.

D. y=x21x2.

Câu 749 : Viết phương trình đường thẳng d đi qua tâm mặt cầu S:x2+y2+z24x6y+6z+17=0

A. x=5+4ty=3+3tz=2+4t.

B. x=1+ty=3+7tz=2+4t.

C. x=2+ty=32tz=3+2t.

D. x=1+ty=37tz=3+2t.

Câu 755 : Cho biểu thức fx=12018x+2018. Tính tổng sau

A. S=2018

B. S=12018

C. S=2018

D. S=12018

Câu 758 : Cho tích phân I=011x2dx. Đặt x=sint. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. I=12π2+sinπ2.

B. I=01costdt.

C. I=0π2cos2tdt.

D. I=12t+sin2t2π20.

Câu 759 : Cho điểm A2;1;0 và đường thẳng d:x+12=y11=z2. Viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua A và vuông góc với d.

A. P:2xy+2z5=0.

B. P:2x+y+2x3=0.

C. P:2x+y+3z3=0.

D. P:2x+y2z3=0.

Câu 760 : Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I nằm trên tia Oy, bán kính R = 4 và tiếp xúc với mặt phẳng (Oxz)

A. x2+y2+z22=16.

B. x2+y+4+z2=16.

C. x2+y4+z2=16.

D. x2+y±4+z2=16.

Câu 761 : Tính giá trị của của P=1+i1i4+1i1+i4.

A. P = 1

B. P = 0

C. P = -2

D. P = 2

Câu 762 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x2lnx trên đoạn 2;3.

A. max2;3fx=42ln2.

B. max2;3fx=32ln3.

C. max2;3fx=e.

D. max2;3fx=32ln2.

Câu 764 : Cho 12fxdx=a. Tính I=01x.fx2+1dx theo a.

A. I=2a

B. I=4a

C. I=a2

D. I=a4

Câu 779 : Phương trình sin2xcosx=sin7xcos4x có các họ nghiệm là :

A. x=k2π5;x=π12+kπ6k

B. x=kπ5;x=π12+kπ3k

C. x=kπ5;x=π12+kπ6k

D. x=k2π5;x=π12+kπ3k

Câu 780 : Xét phương trình sin3x3sin2xcos2x+3sinx+3cosx=2. Phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình đã cho ?

A. 2sinx12cos2x+3cosx+1=0

B. 2sinxcosx+12cosx1=0

C. 2sinx12cosx1cosx1=0

D. 2sinx1cosx12cos+1=0

Câu 781 : Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=cos2x là:

A. sin2x+C.

B. 12sin2x+C.

C. 12sin2x+C.

D. 2sin2x+C.

Câu 782 : Trong không gian Oxyz, một vecto chỉ phương của đường thẳng Δ:x=2ty=1+tz=1 là:

A. m=2;1;1.

B. m=2;1;0.

C. m=2;1;1.

D. m=2;1;0.

Câu 785 : Giả sử a, b là các số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. log140ab2=21+loga+logb.

B. log10ab2=2+2logab.

C. log10ab2=1+loga+logb2.

D. log10ab2=2+logab2.

Câu 786 : Giá trị cực tiểu của hàm số y=x2lnx là

A. yCT=12e.

B. yCT=12e.

C. yCT=1e.

D. yCT=1e.

Câu 790 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho bốn véctơ a=2;3;1,b=5;7;0,c=3;2;4d=4;12;3. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. a,b,c là ba vecto không đồng phẳng

B. 2a+3b=d2c.

C. a+b=d+c.

D. d=a+bc.

Câu 794 : Cho k,nk<n là các số nguyên dương. Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Cnk=n!k!nk!.

B. Ank=n!.Cnk.

C. Ank=k!.Cnk.

D. Cnk=Cnnk.

Câu 797 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho phương trình sinx2+m1cosx2=5 vô nghiệm.

A. m>3 hoc m<1.

B. 1m3.

C. m3 hoc m1.

D. 1<m<3.

Câu 798 : Khi đặt t=log5x thì bất phương trình log525x3log5x50 trở thành bất phương trình nào dưới đây?

A. t26t40.

B. t26t50.

C. t24t40.

D. t23t50.

Câu 799 : Giải bất phương trình 34x241 ta được tập nghiệm là T. Tìm T

A. T=2;2.

B. T=2;+.

C. T=;2.

D. T=;22;+.

Câu 800 : Cho số thực dương x, y thỏa mãn log6x=log9y=log42x+2y. Tính tỉ số xy?

A. xy=23.

B. xy=231

C. xy=13+1.

D. xy=32.

Câu 804 : Tính tích phân I=0πx2cos22xdx bằng cách đặt u=x2dv=cos2xdx. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. I=12x2sin2xπ00πxsin2xdx.

B. I=12x2sin2xπ020πxsin2xdx.

C. I=12x2sin2xπ0+20πxsin2xdx.

D. I=12x2sin2xπ0+0πxsin2xdx.

Câu 807 : Cho a, b là các số dương thỏa mãn log4a=log25b=log4ba2. Tính giá trị của ab?

A. ab=625.

B. ab=3+58.

C. ab=6+25.

D. ab=358.

Câu 844 : Cho dãy số xác định bởi u1=1;un+1=132un+n1n2+3n+2;n*. Khi đó u2018 bằng

A. u2018=2201632017+12019.

B. u2018=2201832017+12019.

C. u2018=2201732018+12019.

D. u2018=2201732018+12019.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247