A.
B.
C.
D.
A. x = -3
B. x = 5
C. x = 4
D. x = 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. l=2
B. l =
C. l = -4
D. l =
A.
B.
C. f(x) Đồng biến trên khoảng
D. f(x) nghịch biến trên
A. x = -1
B. x=1
C. y=3
D. y=2
A.
B.
C.
D.
A.3
B.4
C.2
D.1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.2
B.4
C.-2
D.6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f(3) = 2
B.f(3) = -3
C.f(3) = 0
D.f(3) = 7
A.3
B.0
C.-3
D. không có
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 22
B. 55
C. 15
D. 44
A. 15
B. 7
C. 11
D. 17
A. 4
B. 24
C. 8
D. 72
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. G (2;-1;1).
B. G (6;-3;3).
C. G (2;1;1).
D. G (2;-1;3).
A. 1
B. 24
C. 44
D. 42
A.
B.
C.
D.
A.-3
B. 1
C.-4
D.-7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.0
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình tròn
B. Khối cầu
C. Mặt cầu
D. Mặt trụ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình bình hành
B. Ngũ giác
C. Tứ giác
D. Tam giác
A. 90o
B. 60o
C. 45o.
D. 30o
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.4
B.3
C.6
D.9
A.
B.
C.
D.
A. 378
B. 375
C. 377
D. 376.
A.
B.
C.
D.
A. a+b+c = 11
B.a+b+c = -11
C.a+b+c = 17
D.a+b+c = -17
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.2
B.4
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Vô nghiệm.
B. 2017
C. 2022
D. 2023
A. 0,374
B. ,0375
C. 0,376.
D. 0,377
A. 9
B. 5
C. 10
D. 6
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 8
C.
D.
A. n+2 mặt, 3n cạnh
B. n+2 mặt, 2n cạnh.
C. n+2 mặt, n cạnh.
D. n mặt, 3n cạnh
A.1
B.2
C.3
D.4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.200
B.30
C.140
D.2400
A. 27999720
B. 27979701
C. 39277712
D. 35564120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.0
B.
C.
D.1
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Với mọi m
B.
C.
D.
A.1
B.2
C.3
D.4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.7
B.5
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A. P=0
B.P=xy
C. P=2xy
D. p=3xy
A.13
B.10
C.22
D.14
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.m > 3
B. m < 2
C. m > 0
D. m=0
A. 1424000 người
B. 1424117 người
C. 1424337 người
D. 1424227 người
A.
B.
C.
D.
A.
B.23
C.
D.
A.0
B.-1
C.1
D.-2
A. I = 72
B. I = 80
C. I = 60
D. I = 63
A. I=6
B. I=7
C. I=8
D. I=9
A.
B.
C.
D.
A. 41.
B. -38.
C. -41
D.38
A. P=8
B. P=-4
C. P=-8
D. P=4
A.
B.
C.
D.
A. Điểm M là điểm biểu diễn số phức
B. Điểm Q là điểm biểu diễn số phức
C. Điểm N là điểm biểu diễn số phức
D. Điểm P là điểm biểu diễn số phức
A. 2015
B. 2017.
C. 2018
D. 2016
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. m=1
B. m=-1
C. m=0
D. m=2
A. 4,5
B. 18
C. 9
D. 16
A.2
B.1
C.4
D.3
A. 3
B. 0
C. 2
D. 1
A.1
B.2
C.3
D.4
A.1
B.4
C.5
D.8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 4
C. 6
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. T = 308
B. T = 378
C. T = -308
D. T = 27
A. 121
B. 73
C. 265
D. 361
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 7
C. 3
D. 2
A. 2018
B. 2017
C. 2019
D. 2016
A. 25
B. 1
C. 49
D. 41
A.
B.
C.
D.
A. -4
B. 4
C. 1
D. 36
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. I =
B. I =
C. I =
D. I =
A. T = 10050000
B. T = 25523000
C. T = 9493000
D. T = 9492000
A.
B.
C.
D.
A. P = 4
B.
C.
D. P = 3
A. 0
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C. II' và BB' cùng nằm trong một mặt phẳng
D. II' và DC không có điểm chung
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C. Góc giữa SC và BD là 60°
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 0
C. 4
D. 6
A. b = 0, a < 0
B. b = 0, a = 1
C. b = 0, a > 1
D. b > 0, a > 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 1
C. -1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. (1), (3), (4)
B. (3), (4)
C. (2), (3), (4)
D. (1), (4)
A. 0
B. Vô số
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 và không đạt cực tiểu tại x=0
B. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng đạt cực tiểu tại x=0
C. Hàm số có đạo hàm tại x=0 nên đạt cực tiểu tại x=0
D. Hàm số có đạo hàm tại x=0 nhưng không đạt cực tiểu tại x=0
A. 420
B. 540
C. 360
D. 280
A.
B.
C.
D.
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. 2019
A. 0.
B. 3
C. 1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 3
C. 5
D. -4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. -4
C. 9
D. -9
A. Đường thẳng
B. Elip
C. Đường tròn.
D. Hình tròn
A.
B.
C.
D.
A. a//b
B. a,b chéo nhau
C. a,b cắt nhau
D. a,b không có điểm chung
A.
B. Thể tích khối ABC.A'B'C' là
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 3
C. -1
D. Không tồn tại
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. m=0
C. m > 0
D. -1< m < 1
A.
B.
C.
D.
A. 2
B.
C.3
D.1
A. x=-3
B. x=4
C. x=-2
D. x=5
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 486m
B. 324m
C. 405m
D. 243m
A. 2
B. 3
C. 4
D. Vô số
A. 13
B. 14
C. 11
D. 9
A.
B.
C.
D.
A. M là trung điểm của AB
B. Diện tích tam giác IAB là một số không đổi
C. Tích khoảng cách từ M đến hai tiệm cận là một số không đổi
D. Tổng khoảng cách từ M đến hai tiệm cận là một số không đổi
A.
B.
C.
D.
A. -14
B. 9
C. 14
D. 5
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang.
B. Đồ thị hàm số có 2 tiệm cận ngang.
C. Đồ thị hàm số có 1 tiệm cận ngang.
D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
A.
B.
C.
D.
A. m = 2
B. m = 0
C. m = 1
D. m = -1
A. 10
B. 100
C. 110
D. 2018
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
B.
C.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S=99
B.S=100
C.S=200
D. S=198
A.
B.
C. 0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4017
B. 4028
C. 4012
D. 4003.
A. 0.
B. 3
C. 2
D.
A. (P):2x-2y+z+1=0
B. (P):4x+5y+2z+11=0
C. (P):3x-2y+z+2=0
D. (P):3x+2y+z+6=0
A. 498501999
B. 498501998
C. 498501997
D. 498501995
A. 0,001
B. 0,72.
C. 0,072.
D. 0,9
A. 4
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 9
B. -9
C. 11
D. -11
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. Vô số
A. 1275
B. 1225
C. 1250
D. 2550
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. f''(0) = n!
B. f''(0) = n
C. f'(0) = 0
D. f''(0) =
A. 3
B. -3
C. -1
D. 1
A. không tồn tại
B. 1
C. ‒1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. Một tam giác
B. Tứ giác
C. Ngũ giác
D. Lục giác
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 8
B. 10
C. 12
D. 21
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. a<0, b>0,c<0
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và R=16
B. và R=4
C. và R=16
D. và R=4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
B. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ
C. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
D. Hàm số là hàm số tuần hoàn với chu kỳ .
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. hoặc
B. hoặc
C. hoặc
D. hoặc
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. khi
B.
C.
D. khi
A.
B.
C.
D.
A. T=2072
B.T=-728
C. T=728
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 3
C. 10
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 169
B. 41
C. 89
D. 81
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 82
B. 162
C. 90
D.
A. cd < 0; bd > 0
B. ac < 0; bd < 0
C. ac > 0; ab < 0
D. ad < 0; bc > 0
A. Hàm số có 3 điểm cực trị
B. Phương trình f (x) = 0 có 3 nghiệm
C. Hàm số đồng biến trên
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2018
D. Vô số
A. Cả 2 hình thức có số tiền lãi như sau là 6.289.000 đồng.
B. Số tiền lãi của hình thức 2 cao hơn 181.000 đồng.
C. Số tiền lãi của hình thức 1 cao hơn 181.000 đồng.
D. Cả 2 hình thức có cùng số lãi là 6.470.000 đồng.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 14
B. 66
C.
D. 70
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B. 3
C.
D.
A. 8
B. -8
C. 7
D. -7
A.
B.
C.
D.
A. 2592100
B. 2952100
C. 2529100
D. 2591200
A. 3
B. 4
C. 6
D. 9
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A. Vô số
B. 26
C. 27
D. 28
A. Có trục đối xứng là trục Oy
B. Có 3 cực trị
C. (C) là đường parabol
D. Có đỉnh là I(0;3)
A.
B.
C.
D.
A. Phép tịnh tiến theo vectơ
B. Phép vị tự tâm A tỉ số
C. Phép vị tự tâm M tỉ số
D. Phép tịnh tiến theo vectơ
A.
B.
C.
D.
A. Lục giác
B. Ngũ giác
C. Tứ giác
D. Tam giác
A. 3.7!
B. 9!
C. 3!.7!
D. 2.7!
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 15.
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. Dãy số không bị chặn
B. Dãy số bị chặn.
C. Dãy số tăng
D. Dãy số giảm.
A. 1
B. 2.
C. 3
D. 4.
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số liên tục tại điểm x=2
B. Hàm số liên tục tại điểm x= -2
C. Hàm số liên tục tại điểm
D. Hàm số liên tục tại điểm x=0
A. 1
B. 4
C. 3
D. 2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30
B. 31
C. 32
D. Vô số.
A.
B.
C.
D.
A. 2017
B. 2018.
C. 2019
D. Vô số
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 6
C. 9
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 1
C. 2.
D. Vô số
A. 2016
B. 2017
C. 2018
D. Vô số
A. -22
B.-28
C.-26
D.-15
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S=10
B. S=5
C.
D.
A. 2
B. 0
C.
D. 4
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Mọi khối đa diện đều có số mặt là những số chia hết cho 4.
B. Mọi khối lập phương và khối bát diện đều có cùng số cạnh.
C. Khối tứ diện đều và khối bát diện đều có 1 tâm đối xứng.
D. Khối 12 mặt đều và khối 20 mặt đều có cùng số đỉnh.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Tịnh tiến (C) qua trái một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
B. Tịnh tiến (C) qua phải một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
C. Tịnh tiến (C) qua trái một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị.
D. Tịnh tiến (C) qua phải một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị.
A.
B.
C.
D.
A. 5880.
B. 2942.
C. 7440.
D. 3204.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C. 6
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 126700.
B. 126730.
C. 126720.
D. 126710.
A. R = a
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. .
B.
C.
D.
A. Nếu và thì .
B. Nếu và thì .
C. Nếu và thì .
D. Nếu và thì .
A.
B.
C.
D.
A. Không tồn tại phép dời hình biến hình chóp S.ABCD thành chính nó.
B. Ảnh của hình chóp S.ABCD qua phép tịnh tiến theo véc-tơ là chính nó.
C. Ảnh của hình chóp S.ABCD qua phép đối xứng mặt phẳng là chính nó.
D. Ảnh của hình chóp S.ABCD qua phép đối xứng trục SO là chính nó.
A. f' (x) đổi dấu khi x đi qua giá trị .
B. f'(x) = 0
C. f'(x) đổi dấu từ âm sang dương khi x đi qua giá trị .
D. f'(x) đổi dấu từ dương sang âm khi x đi qua giá trị
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến khi 0 < a < 1.
B. Hàm số luôn nằm bên phải trục tung.
C. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục tung, với .
D. Đồ thị hàm số và đối xứng nhau qua trục hoành, với .
A. 4
B. 5
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10
B. 2
C. 3
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 2018
B. 4036
C. 2017
D. 4034
A. 0,015.
B. 0,02.
C. 0,15.
D. 0,2.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 5
C. 3
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 5
C. 4
D. 3
A. 3.895.000 đồng.
B. 1.948.000 đồng.
C. 2.388.000 đồng.
D. 1.194.000 đồng.
A.
B.
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D. Đáp án khác
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. x = 9 (cm)
B. x = 8 (cm)
C. x = 6 (cm)
D. x = 7 (cm)
A. 140 triệu và 180 triệu.
B. 120 triệu và 200 triệu.
C. 200 triệu và 120 triệu.
D. 180 triệu và 140 triệu.
A. 550
B. 400
C. 670
D. 335
A.
B.
C.
D.
A. 2015.
B. 2016.
C. 2017.
D. 2018.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. (AHC')
B. (AA'H)
C. (HAB)
D. (HA'C')
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 120
D. 240
A.
B.
C.
D.
A. V=513
B. V=999
C. V=1242
D. V=1539
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 30°
B. 45°
C. 60°
D. 90°
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 18
C. 21
D. 20
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. 702
B. 351
C. 30
D. 15
A. 156
B. 157
C. 159
D. 176
A. 3310
B. 2130
C. 3210
D. 3320
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số hạng thứ 11
B. Số hạng thứ 12
C. Số hạng thứ 9
D. Không là số hạng của cấp số nhân
A. 0
B. 8
C. -8
D. 16
A.
B. 3
C.
D. 2
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
D. Hàm số đồng biến trên các khoảng và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1 điểm
B. 2 điểm
C. 3 điểm
D. 4 điểm
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 414
B. 360
C. 408
D. 420
A. Phụ thuộc vào kích thước của bể bơi
B. 0,015 (cm)
C. 0,15 (cm)
D. 1,5 (cm)
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 21.776.219 đồng
B. 55.032.669 đồng
C. 14.517.479 đồng
D. 11.487.188 đồng
A.
B. ‒1
C.
D. 5
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 10
C. 22
D. 30
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3 giờ 34 giây
B. 2 giờ 34 giây
C. 3 giờ 38 giây
D. 2 giờ 38 giây
A. 2
B. -2
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 10 và 4
B. 5 và 4
C. 4 và 3
D. 5 và 3
A. 8
B. 9
C. 10
D. 12
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. S là một khoảng
B. S là một đoạn
C. S là hợp của hai đoạn rời nhau
D. S là hợp của hai khoảng rời nhau
A. 40,8 cm
B. 38,4 cm
C. 36 cm
D. 51,2 cm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 1
C. 0
D. vô số
A. -4
B. 8
C. -8
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 9
C. 10
D. 11
A. một khoảng
B. một đoạn
C. một nửa khoảng
D. một tập hợp có hai phần tử
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
A. ‒1
B. 0
C. 1
D. 2
A. ‒3
B. ‒7
C. 3
D. 7
A. Không gian mẫu là tập hợp tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử.
B. Gọi là xác suất của biến cố A ta luôn có .
C. Biến cố là tập con của không gian mẫu
D. Phép thử ngẫu nhiên là phép thử mà ta không biết được chính xác kết quả của nó nhưng ta có thể biết được tập tất cả các kết quả có thể xảy ra của phép thử
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số nghịch biến trên R
B. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số có duy nhất một cực trị
A.1
B.-2
C.2
D.-1
A. 0
B.
C.
D.
A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x=1 và x=-1
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y=3
C. Hàm số không có đạo hàm tại x=0 nhưng vẫn đạt cực trị tại x=0
D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x=1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. -1
C. 2
D. 5
A.
B.
C.
D.
A.
B. Không tồn tại
C.
D.
A. Bát diện đều
B. Nhị thập diện đều
C. Tứ diện đều
D. Thập nhị diện đều
A.
B.
C.
D.
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
A.
B.
C.
D.
A. chéo nhau và vuông góc nhau
B. cắt và không vuông góc với
C. cắt và vuông góc với
D. và song song với nhau
A. 240
B. 144
C. 120
D. 72
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 18302258
B. 16269122
C. 8132544
D. 8136578
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng nào nằm trong mặt này cũng vuông góc với mặt kia.
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì vuông góc với nhau.
C. Một đường thẳng vuông góc với một trong hai mặt phẳng song song thì vuông góc với mặt phẳng kia.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. và
B. và
C. và
D. và
A. 3
B. 2
C. 1
D. 0
A. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ các điểm thuộc đoạn
B. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=0
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc R
D. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm x=1
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
A.
B.
C.
D.
A. T = 469
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. a = 1
B. a = 0
C. a = 4
D. a = 2
A. I = -5
B. I = -3
C. I = 3
D. I = 5
A.
B.
C.
D.
A. S=800
B. S=1200
C. S=1600
D. S=2000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 3
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 13
B. 9
C. 11
D. 16
A.
B.
C.
D.
A. 3
B. 2
C. 1
D. 5
A. m = -2
B. m = -6
C. m = -3
D. m =
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. a=1
B. a=2
C. a=3
D. a=4
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 4
D. Vô số
A. 35279 đồng
B. 38905 đồng
C. 42116 đồng
D. 31835 đồng
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8
B. 16
C. 24
D. 48
A. m = 1
B. m = -2
C. m = -1
D. m = 0
A. 1284
B. 4034
C. 1285
D. 4035
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1410
B. 1412
C. 1413
D. 1411
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 3,872 dm
B. 3,874 dm
C. 3,871 dm
D. 3,873 dm
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 48 giờ
B. 24 giờ
C. 60 giờ
D. 36 giờ
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Đường thẳng
B. Đường thẳng
C. Đường thẳng
D. Đường thẳng
A. d = 3
B. d = 6
C. d = 5
D. d = 10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 24
B. 15
C. 30
D. 360
A. d song song với đường thẳng
B. d song song với đường thẳng
C. d có hệ số góc âm
D. d có hệ số góc dương
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số đồng biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên
C. Hàm số đồng biến trên và nghịch biến trên
D. Hàm số nghịch biến trên và đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số tuần hoàn với chu kì π
B. Hàm số tuần hoàn với chu kì π
C. Hàm số tuần hoàn với chu kì π
D. Hàm số tuần hoàn với chu kì π
A. Đồng quy
B. Tạo thành tam giác
C. Trùng nhau
D. Cùng song song với một mặt phẳng
A.
B. z là một số thuần ảo
C.
D.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song
B. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song
D. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau
A. 1
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 8
C. 0
D. 2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A. 4
B. 12
C. 16
D. 28
A. 30°
B. 60°
C. 90°
D. 120°
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A.
B.
C.
D.
A. 30°
B. 45°
C. 60°
D. 90°
A. 198
B. 199
C. 398
D. 399
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.Không tính được
A. 1008
B. 1009
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 38,4 cm
B. 51,2 cm
C. 36 cm
D. 40,8 cm
A. 5
B. 3
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
B. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
D. Hai khối lập phương có diện tích toàn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 71
B. ‒71
C. 2
D. ‒2
A.
B.
C.
D.
A. 0
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B. 3
C. 4
D.
A. 328
B. 470
C. 314
D. 400
A.
B.
C.
D.
A. 8
B.
C. 10
D. 6
A.
B.
C.
D.
A. 18
B. 2
C. 0
D. 16
A. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b vuông góc với đường thẳng c thì a vuông góc với c.
B. Nếu đường thẳng a vuông góc với đường thẳng b và đường thẳng b song song với đường thẳng c thì a vuông góc với c.
C. Cho ba đường thẳng a, b, c vuông góc với nhau từng đôi một. Nếu có một đường thẳng d vuông góc với a thì d song song với b hoặc c.
D. Cho hai đường thẳng a và b song song với nhau. Một đường thẳng c vuông góc với a thì c vuông góc với mọi đường thẳng nằm trong mặt phẳng (a;b).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Nếu hai mặt phẳng có một điêm rchung thì chúng còn có vô số điểm chung khác nữa.
B. Nếu hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.
C. Nếu hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
D. Nếu một đường thẳng cắt một trong hai mặt phẳng song song với nhau thì sẽ cắt mặt phẳng còn lại.
A. 4
B. 12
C. 24
D. 6
A. Tam giác cân
B. Tam giác vuông
C. Hình thang
D. Hình bình hành
A.
B.
C.
D.
A. 7
B. 3
C. 0
D. -3
A.
B.
C.
D. 3
A. -2
B. 0
C. 2
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. -1
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 4
B. 10
C. 12
D. 21
A. T là một khoảng
B. T là một nửa khoảng
C. T là một đoạn
D.
A. 59
B. 58
C. 57
D. 56
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C. -6
D. -7
A. Tam giác vuông cân
B. Tam giác vuông có một góc nhọn bằng 30°
C. Tam giác đều
D. Tam giác cân có góc ở đỉnh bằng 30°
A. 588
B. 586
C. 584
D. 582
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. -1
B. 0
C. 8
D. 1
A. 4
B. 3
C. 2
D. 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô số
A. 1446 USD
B. 1440 USD
C. 1908 USD
D. 1892 USD
A.
B.
C.
D.
A. Hai mặt phẳng có một điểm chung thì chúng còn vô số điểm chung khác nữa.
B. Hai đường thẳng không song song, không cắt nhau thì chéo nhau
C. Nếu ba điểm phân biệt cùng thuộc hai mặt phẳng thì chúng thẳng hàng.
D. Không có mặt phẳng nào chứa cả hai đường thẳng a và b thì ta nói ai và b chéo nhau.
A.
B.
C.
D.
A.
B.1
C.0
D.
A.
B.
C.
D.
A. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -5i
B. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -7i.
C. Phần thực bằng 2 và phần ảo bằng -5
D. Phần thực bằng -2 và phần ảo bằng 5i.
A.
B.
C.
D.
A. và R=3
B. và R=3
C. và R=9
D. và R=9
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1.
C. 2
D. 3
A. 3
B. 4
C. 6.
D. 9.
A. và
B. và
C. và
D. và
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hình tròn tâm I() bán kính .
B. Đường tròn tâm I() bán kính .
C. Hình tròn tâm I() bán kính .
D. Đường tròn tâm I() bán kính .
A.
B.
C.
D.
A. 1
B.
C. -2
D.
A. Đường thẳng d cắt mặt phẳng (P).
B. Đường thẳng d song song với mặt phẳng (P).
C. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P)
D. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P).
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 6.
B. 20.
C. 24.
D. 120
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 366
B. 2196.
C. 225.
D. 446.
A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn tâm
B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn bán kính R=5
C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là đường tròn có đường kính là 10.
D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là hình tròn bán kính R=5
A. a=1 và b = -2
B. a=2 và b= -3
C. và
D. và
A. 1
B. 2
C. 3.
C. 3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2
C. 3.
D. 4
A. 2 cm3
B. 3 cm3
C. 4 cm3
D. 5 cm3.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 3
D. 2.
A. 126720
B. 213013
C. 130272
D. 130127
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2
C. 3
D. 4.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0.
B. 1
C. -1
D. 2
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 4
C.
D. 8
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.-1
B.11
C.1
D.10
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D. và chéo nhau
A. 3.
B. 5
C. 4
D. 2.
A. 1380
B. 13800.
C. 2300
D. 15625
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
A. (1), (2) đều đúng.
B. (1), (2) đều sai
C. (1) sai, (2) đúng.
D. (1) đúng, (2) sai
A. Bước 2
B. Lời giải đúng
C. Bước 3
D. Bước 1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Số phức liên hợp của z là
B. Môđun của z là
C. z có điểm biểu diễn là
D. z có tổng phần thực và phần ảo là -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1,3
B. 1,4
C. 1,5
D. 1,6
A.
B.
C.
D.
A.
B.4
C.2
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 3
C. 2.
D. 6.
A.-2
B.-1
C.2
D.1
A. P=0
B. P=1
C. P=2
D. P=3
A.
B.
C.
D.
A. 0,42
B. 0,04.
C. 0,23
D. 0,46
A. Phép vị tự là một phép đồng dạng.
B. Phép tịnh tiến theo vectơ là một phép đồng dạng
C. Thực hiện liên tiếp phép vị tự và phép quay ta được một phép dời hình
D. Phép dời hình là một phép đồng dạng
A.
B.1
C.
D.0
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.2
B.4
C.6
D.0
A.
B.
C.
D.a, b chéo nhau.
A. Tam giác
B. Tứ giác
C. Ngũ giác
D. Lục giác
A.
B.
C.
D.
A.4
B.3
C.
D.
A. Dãy là cấp số cộng với công sai khác 0 thì dãy là cấp số cộng.
B. Dãy là cấp số nhân với q >0 thì dãy là cấp số nhân.
C. Dãy là cấp số cộng với thì dãy là cấp số cộng.
D. Dãy là cấp số nhân với q >0 thì dãy là cấp số nhân
A.
B.
C.
D.
A.-4
B.-1
C.0
D.1
A.0
B.1
C.2
D.4
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Hàm số liên tục trên R
B. Hàm số liên tục trên các khoảng và
C. Hàm số liên tục trên các khoảng và
D. Hàm số gián đoạn tại
A.
B.
C.
D.
A.-1
B.1
C.5
D.3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 2
C. 1
D. 3
A. 10
B. 20
C. 100
D. 1000
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3.
D. 4
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 5.
B. 4
C. 3
D. 2
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.2
A. 1
B. 3
C. -4
D. -1
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8.
B. 3
C. 2
D. 5
A. 2
B. 1
C. 0
D. 3
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.2
C.4
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. A và B đối xứng qua trục Ox
B. A và B đối xứng qua trục Oy.
C. A và B đối xứng qua gốc tọa độ O
D. A và B đối xứng qua đường thẳng y=x.
A. 0.
B. 1
C. 2
D. 3
A. 7
B. 14
C. 42
D. 84
A.
B.
C.
D.
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
A.
B.
C.
D.
A. 1.
B. 2
C. 3
D. 4.
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng nằm trong một mặt phẳng thì không chéo nhau.
B. Hai đường thẳng phân biệt không cắt nhau thì chéo nhau.
C. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau
D. Hai đường thẳng phân biệt lần lượt thuộc hai mặt phẳng khác nhau thì chéo nhau.
A. Một đường thẳng
B. Nửa đường thẳng.
C. Đoạn thẳng song song với AB
D. Tập hợp rỗng
A.
B.
C.
D.
A. 0,946
B. 0,947.
C. 0,948
D. 0,949
A.
B.
C.
D.
A. 35
B. 29.
C. 26.
D. 27
A. 0
B. 1.
C. 2
D. 3
A. Vô số
B. 2.
C. 1
D. 0
A.
B.
C.
D.
A.
B.3
C.
D.2
A. 4.
B. 3
C. 2
D. 1
A. 7.
B. 3
C. -3.
D. 10
A.
B.
C.
D.
A.0
B.
C.
D.
A. Vô số
B. 0
C. 1.
D. 2
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 22
B. 25
C. 30
D. 33
A.
B.
C.
D.
A. 19
B. 31
C. 271
D. 319
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 8071
B. 8073
C. 8075.
D. 8077.
A. 2
B. 7
C.
D.
A. 5.
B. 6
C. 7.
D. 8
A. thuộc trục Ox
B. thuộc đường phân giác của góc phần tư thứ nhất và thứ ba.
C. thuộc trục Oy
D. thuộc đường phân giác của góc phần tư thứ hai và thứ tư
A.
B.
C.
D.
A. 5
B. 6
C. 7
D. 8.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. 16.
B. 32
C. 64.
D. 80
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.R
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247