Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán có chọn lọc và lời giải chi tiết (20 đề) !!

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán có chọn lọc và lời giải chi tiết (20 đề) !!

Câu 2 : A. a>0,b>0,c>0.

A. a>0,b>0,c>0.

D. a<0,b<0,c>0.

C. a>0,b<0,c>0.

D. a<0,b<0,c>0.

A. x=1. 

Câu 3 : B. un+1=12unu1=100n*.

B. un+1=12unu1=100n*.

C. un=12nn*.

D. un=2nn*.

A. x=1. 

Câu 4 : A. x=1. 

B. x=2.

C. x=3.

D. x=4.

Câu 5 : A. I=1.

A. I=1.

B. I=2.

C. I=0.

D. I=22.

A. x=1. 

Câu 6 : A. 3

A. 3

B. 75

C. 55

D. 4

A. x=1. 

Câu 10 : A. x<3

A. x<3

B. x3

C. x>3

D. x3

A. x=1. 

Câu 11 : A. 2xln2+C

A. 2xln2+C

B. 2x.ln2+C

C. ln22x+C

D. x.2x.ln2+C

A. x=1. 

Câu 12 : A. ud=1;2;1

A. ud=1;2;1

B. ud=1;0;2

C. ud=1;2;1

D. ud=1;2;2

A. x=1. 

Câu 13 : Hệ số của x7  trong khai triển của 3x9  là:

A. C97

B. 9C97

9C97

D. C97

A. x=1. 

Câu 14 : A. A1;2;1

A. A1;2;1

B. A1;2;1

C. A1;2;1

D. A1;2;1

A. x=1. 

Câu 16 : Nếu log3=a thì log9000 bằng:

A. 3+2a

B. a2

C. a2+3

D. 3a2

A. x=1. 

Câu 17 : A. y=x33x

A. y=x33x

B. y=x33x+2

C. y=x332x+2

D. y=x3+3x

A. x=1. 

Câu 18 : A. 10

A. 10

B. 11

C. 8

D. 6

A. x=1. 

Câu 19 : A. x27=y23=z+12

A. x27=y23=z+12

B. x27=y23=z+12

C. x27=y23=z+12

D. x27=y23=z+12

A. x=1. 

Câu 20 : A. y=x1

A. y=x1

B. y=x+1

C. y=x+1

D. y=x1

A. x=1. 

Câu 23 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

A. x=1. 

Câu 24 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

A. x=1. 

Câu 25 : A. Parabol y=x2.

A. Parabol y=x2.

B. Đường thẳng x=1.

C. Đường tròn tâm I1;1, bán kính R=1.

D. Đường tròn tâm I1;0, bán kính R=1.

A. x=1. 

Câu 26 : A. VSABCD=a239

A. VSABCD=a239

B. VSABCD=a339

C. VSABCD=a3

D. VSABCD=a33

A. x=1. 

Câu 27 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

A. x=1. 

Câu 28 : A. 56

A. 56

B. 56

C. 65

D. 55

A. x=1. 

Câu 30 : A. 33

A. 33

B. 32

C. 34

D. 36

A. x=1. 

Câu 32 : Cho nguyên hàm I=x24x2dx . Nếu đặt x=2sint với tπ2;π2  thì

A. I=2t+cos4t2+C

B. I=2t+sin8t4+C

C. I=2tcos4t2+C

D. I=2tsin4t2+C

A. x=1. 

Câu 34 : A. 80 phút

A. 80 phút

B. 100 phút

C. 120 phút

D. 133 phút

A. x=1. 

Câu 36 : Cho số phức z z=5. Khi đó, quỹ tích các điểm biểu diễn số phức w=34iz+2+3i là:

A. Đường tròn bán kính r=5.

B. Đường tròn bán kính r=25.

C. Đường elip.

D. Đường thẳng.

A. x=1. 

Câu 37 : A. a3π26

A. a3π26

B. a323

C. a3π33

D. πa322

A. x=1. 

Câu 40 : A. 2a15

A. 2a15

B. 3a379

C. 2a379

D. 2a21

A. x=1. 

Câu 44 : A. 13;+

A. 13;+

B. ;0

C. 0;2

D. 0;23

A. x=1. 

Câu 46 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 52

D. 3

A. x=1. 

Câu 47 : A. 4a33

A. 4a33

B. 8a323

C. 4a333

D. 8a32

A. x=1. 

Câu 48 : A. 1

A. 1

B. 3

C. 0

D. 2

A. x=1. 

Câu 51 : Cho hàm số y=f(x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. f(x) nghịch biến trên khoảng (;1).

B. f(x) đồng biến trên khoảng (0;6).

C. f(x) nghịch biến trên khoảng (3;+).

D. f(x) đồng biến trên khoảng (1;3).

Câu 52 : Tìm tập xác định D của hàm số y=ex2+2x

A. D=

B. D=2;0

C. D=20;+

D. D=

Câu 54 : Kết quả của giới hạn limx2x3x2+1x  

A. 2.

B. +.

C. 3.

D. 1.

Câu 57 : A. a.

A. a.

B. 2a.

C. 3a.

D. 22a.

Câu 60 : A. y1=0.

A. y1=0.

B. x+y+z1=0.

C. x+1=0.

D. z1=0.

Câu 62 : A. 12.

A. 12.

B. 11.

C. 1.

D. 12i.

Câu 64 : A. x3+cosx+C.

A. x3+cosx+C.

B. 6x+cosx+C.

C. x3cosx+C.

D. sinx + 1.

Câu 66 : Cho hàm số y=f(x) . Hàm số y=f'(x) có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Đồ thị hàm số y=f(x)  có hai điểm cực đại.

B. Đồ thị hàm số y=f(x)  có ba điểm cực trị.

C. Đồ thị hàm số y=f(x)  có hai điểm cực trị.

D. Đồ thị hàm số y=f(x)  có một  điểm cực trị.

Câu 70 : A. 8cm.

A. 8cm.

B. 4cm.

C. 9cm.

D. 12cm.

Câu 73 : A. 1.

A. 1.

B. 23.

C. 32.

D. 43.

Câu 74 : Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Cho x, y là hai số phức thì số phức x+y¯  có số phức liên hợp x¯+y .

B. Cho x, y là hai số phức thì số phức xy¯  có số phức liên hợp x¯y .

C. Cho x, y là hai số phức thì số phức xy¯  có số phức liên hợp x¯y .

D. Số phức z=a+bi  thì z2+z¯2=2a2+b2 .

Câu 76 : A. z2+2+4iz11+2i=0.

A. z2+2+4iz11+2i=0.

B. z22+4iz11+2i=0.

C. z22+4iz+11+2i=0.

D. z2+2+4iz+11+2i=0.

Câu 77 : Cho hàm số fa=a23a13a3a18a38a18  với a>0,a1a , Tính giá trị f20192018 .

A. 20191009.

B. 20191009+1.

C. 20191009+1.

D. 201910091.

Câu 80 : Nguyên hàm Fx của hàm số fx=2x+1sin2x  thỏa mãn Fπ4=1  

A. cotx+x2π216.

B. cotxx2+π216.

C. cotx+x21.

D. cotx+x2π216.

Câu 81 : Cho P=52620185+262019 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. P2;7.

B. P6;9.

C. P0;3.

D. P8;10.

Câu 82 : A. 1.

A. 1.

B. Vô số.

C. 4.

D. 10.

Câu 85 : A. x=32+3ty=2+4tz=32+3t

A. x=32+3ty=2+4tz=32+3t

B. x=32+3ty=2+4tz=32+3t

C. x=32+3ty=2+4tz=32+3t

D. x=32+3ty=2+4tz=32+3t

Câu 87 : Cho số phức z thỏa mãn z+izi  là số thuần ảo. Tập hợp các điểm M biểu diễn số phức z là

A. Đường tròn tâm O, bán kính R=1 .

B. Hình tròn tâm O, bán kính R=1  (kể cả biên).

C. Hình tròn tâm O, bán kính R=1  (không kể biên).

D. Đường tròn tâm O, bán kính R=1  bỏ đi một điểm 0;1 .

Câu 91 : A. 10.

A. 10.

B. 16.

C. 9.

D. 5.

Câu 93 : A. 10.

A. 10.

B. 5.

C. 10.

D. 210.

Câu 95 : Trong không gian, cho đường thẳng d:x=1+aty=2+btz=ct  trong đó a, b, c thỏa mãn a2=b2+c2 . Tập hợp tất cả các giao điểm của d và mặt phẳng I(0;2;1)

A. Đường tròn tâm I0;2;1 , bán kính R=3 nằm trong mặt phẳng Oyz

B. Đường tròn tâm I0;2;0 , bán kính R=3 nằm trong mặt phẳng Oyz

C. Đường tròn tâm I0;2;0 , bán kính R=3 nằm trong mặt phẳng Oyz

D. Đường tròn tâm I0;2;1 , bán kính R=3 nằm trong mặt phẳng Oyz

Câu 101 : A. G2,1,1

A. G2,1,1

B. G2,1,0

C. G2,0,1

D. G2,1,0

Câu 103 : A. ;3

A. ;3

B. 2;3

C. 2;+

D. 

Câu 105 : A. 121fxdx

A. 121fxdx

B. π121fxdx

C. 121f2xdx

D. π121f2xdx

Câu 106 : Biết 131f3udu=5 , khi đó 13fxdx bằng

A. 5

B. 53

C. 6

D. 15

Câu 107 : Tập xác định của hàm lũy thừa y=x2  

A. \0

B. 

C. 0;+

D. 0;+

Câu 108 : Số phức z=43i  có số phức liên hợp là

A. 43i

B. 34i

C. 4+3i

D. 3+4i

Câu 109 : Thể tích khối cầu có đường kính bằng 2a là

A. 43πa3

B. 323πa3

C. 163πa3

D. 4πa3

Câu 110 : Phương trình đường thẳng d đi qua A2,0,1 và có  ud=1;1;2 có dạng

A. x=2+ty=tz=1+2t

B. x=1+2ty=1z=2+t

C. x=2ty=tz=1+2t

D. x=2+ty=2+tz=1+2t

Câu 111 : Phương trình nào sau đây là phương trình mặt cầu?

A. x32+y+22+z12=0

B. x2+y2+z2=3

C. x2+y2+2z22x+4y+2z=3

D. x2+y2z2+6x2y+2z=5

Câu 113 : A. 4

A. 4

B. 6

C. 8

D. 12

Câu 119 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 6

D. 1

Câu 122 : Bất phương trình 158x25>1  có nghiệm là

A. x>12

B. x<12

C. x>258

D. x<258

Câu 123 : Cho Fx=xexdx . Khi đó, Fx bằng

A. xex+ex+C

B. xex+ex+C

C. xex2ex+C

D. xexex+C

Câu 124 : Giá trị lớn nhất của hàm số fx=x32x24x+1 trên đoạn 1;3  

A. max1;3fx=6727

B. max1;3fx=2

C. max1;3fx=7

D. max1;3fx=4

Câu 128 : A. 5

A. 5

B. 25

C. 253

D. 255

Câu 129 : A. x1=0

A. x1=0

B. y3=0

C. xy+z=0

D. z2=0

Câu 131 : Tích các nghiệm của phương trình 2x2+3=16

A. 1

B. 2

C. 1

D. 2

Câu 133 : A. π2

A. π2

B. π2+1

C. 2ln22

D. 2

Câu 137 : A. I1;2

A. I1;2

B. I2;4

C. I5;3

D. I7;10

Câu 138 : A. 0

A. 0

B. 2020

C. 3

D. 2018

Câu 140 : A. 195

A. 195

B. 65

C. 625

D. 1925

Câu 141 : A. 0,3125

A. 0,3125

B. 0,31

C. 0,3

D. 0,32

Câu 143 : A. 10

A. 10

B. 11

C. 12

D. 15

Câu 145 : A. e2x

A. e2x

B. e22

C. lne1

D. e2π

Câu 148 : A. Vmin=218

A. Vmin=218

B. Vmin=49

C. Vmin=227

D. Vmin=236

Câu 151 : A. 0;2;1.

A. 0;2;1.

B. 2;1;1.

C. 1;1;4.

D. 2;1;4.

Câu 154 : Số khẳng định sai là

A. 0.

B. 2.

C. 3.

D. 1.

Câu 155 : Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 1xdx=lnx+C.

B. 1ax+bdx=1alnax+b+C,a0.

C. 1x+1dx=lnx+C.

D. 1x1dx=lnx1+C.

Câu 156 : A. 6.

A. 6.

B. 5.

C. 3.

D. 25.

Câu 158 : Một nguyên hàm của hàm số y=2x+2x+12  

A. lnx+12.

B. ln2x+1.

C. lnx2+2x.

D. ln2x2+2x.

Câu 159 : Cho số phức z=25i.  Khi đó mô đun của z1 

A. 1313.

B. 2929.

C. 5.

D. 1717.

Câu 160 : A. 2a.

A. 2a.

B. 4a.

C. 6a.

D. 8a.

Câu 161 : Giá trị của lim2n3+nn4n22n2+1  bằng

A. -1.

B. +¥.

C. 12.

D. 0.

Câu 162 : A. 14.

A. 14.

B. 2.

C. 1.

D. 12.

Câu 163 : Hàm số y=x3x2x5  đạt cực đại tại

A. x=13.

B. x=2.

C. x=3.

D. x=4.

Câu 165 : A. l=103cm.

A. l=103cm.

B. l=4cm.

C. l=6cm.

D. l=7cm.

Câu 166 : Cho logab=2;logac=5;A=ab3c5a3b24c2. Giá trị biểu thức logAa  bằng

A. 132.

B. 213.

C. 403.

D. 340.

Câu 167 : A. Phần thực là a và phần ảo là bi.

A. Phần thực là a và phần ảo là bi.

B. Điểm biểu diễn z là a;b.         

C. z2=a2+b2+2abi.

D. z=a2+b2.

Câu 168 : A. 1.

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

Câu 170 : Cho hàm số y=2xx+1.  Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên ;11;+.

B. Hàm số nghịch biến trên \1.

C. Hàm số nghịch biến trên .

D. Hàm số nghịch biến trên ;1,1;+.

Câu 172 : Tập nghiệm của bất phương trình 5log13x2x<1  

A. 2;+.

B. ;0.

C. 0;2.

D. 0;+.

Câu 173 : Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. Phương trình fx=0  có 3 nghiệm phân biệt.

B. Đồ thị hàm số luôn đồng biến trong khoảng 1;+.

C. Hàm số có điểm cực đại nhỏ hơn điểm cực tiểu.

D. Hàm số có hệ số a>0.

Câu 174 : Tập xác định của hàm số y=log2x1x23x+2  

A. 1;+.

B. 2;+.

C. 12;12;+.

D. 12;1.

Câu 177 : A. 2;2;1.

A. 2;2;1.

B. 1;2;0.

C. 4;0;1.

D. 2;2;0.

Câu 178 : A. 2a2+b2.

A. 2a2+b2.

B. 2b.

C. 4b2.

D. 2b.

Câu 182 : A. a34.

A. a34.

B. a3.

C. a32.

D. a22.

Câu 183 : A. 1.

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

Câu 185 : A. Hình tròn x32+y3216.

A. Hình tròn x32+y3216.

B. Đường tròn x32+y32=16.

C. Hình tròn x32+y324.

D. Đường tròn x32+y32=4.

Câu 187 : A. x12+y2+z12=9.

A. x12+y2+z12=9.

B. x32+y22+z32=1.

C. x22+y12+z12=9.

D. x+22+y22+z2=9.

Câu 191 : A. 6.

A. 6.

B. 9.

C. 3.

D. 10.

Câu 192 : A. 2.

A. 2.

B. 3.

C. 1.

D. 0.

Câu 196 : A. m=2±32.

A. m=2±32.

B. m=1±32.

C. m=2±52.

D. m=2±33.

Câu 197 : A. 13a3108.

A. 13a3108.

B. 7a3106.

C. 15a3108.

D. 9a3208.

Câu 198 : A. -5.

A. -5.

B. -1.

C. -4.

D. 3.

Câu 201 : A. 12;12.

A. 12;12.

B. 12;12.

C. 1;1.

D. 1;1.

Câu 202 : A. a3.

A. a3.

B. 4πa33.

C. 3πa2.

D. 12πa23.

Câu 203 : A. 0.

A. 0.

B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 204 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=cos2x  

A. 12sin2x+C.

B. sin2x+C.

C. 12sin2x+C.

D. sin2x+C.

Câu 206 : A. x+2y+x4=0.

A. x+2y+x4=0.

B. 2x+y+2z2=0.

C. x+2y+z2=0.

D. 2x+y+2z+2=0.

Câu 207 : Nghiệm của bất phương trình 4x12x1  

A. x0.

B. x1.

C. x2.

D. x3.

Câu 208 : Giá trị I=ab2xdx được tính là

A. b2a2.

B. b2+a2.

C. ba.

D. b+a.

Câu 210 : A. 1.

A. 1.

B. 6.

C. 9.

D. 7.

Câu 213 : Trong khai triển xy11 , hệ số của số hạng chứa x8y3  

A. C113.

B. C118.

C. C113.

D. C115.

Câu 215 : Modun của số phức z=3+4i  bằng

A. 1.

B. 3.

C. 4.

D. 5.

Câu 216 : A. y=x+12x+1.

A. y=x+12x+1.

B. y=x+32x+1.

C. y=x2x+1.

D. y=x12x+1.

Câu 217 : A. 30°.

A. 30°.

B. 60°.

C. 90°.

D. 120°.

Câu 218 : Hàm số y=log2x  có đạo hàm là

A. 1x.ln2.

B. ln2x.

C. xln2.

D. x.ln2.

Câu 219 : A. y=12x112.

A. y=12x112.

B. y=12x12.

C. y=12x152.

D. y=12x12.

Câu 220 : A. 52.

A. 52.

B. 2.

C. 12.

D. 1.

Câu 222 : Nghiệm của phương trình 3z+2+3i12i=5+4i trên tập số phức là

A. 153i.

B. 1+53i.

C. 1+53i.

D. 153i.

Câu 224 : A. 2.

A. 2.

B. 3.

C. 4.

D. 163.

Câu 225 : A. 0<a<1, b>1.

A. 0<a<1, b>1.

B. 0<b<1<a.

C. 0<a<1, 0<b<1.

D. a>1, b>1.

Câu 227 : A. x=1+ty=1+2tz=1+t t.

A. x=1+ty=1+2tz=1+t t.

B. x=1+ty=1+2tz=1+t t.

C. x=1+ty=tz=1+t t.

D. x=1+ty=1+tz=1+t t.

Câu 228 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên sau.

A. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 2.

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng -1.

C. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng 1.

D. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng -1 và 1.

Câu 229 : A. 1560.

A. 1560.

B. 116.

C. 128.

D. 143280.

Câu 230 : Hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. a>0, b>0, c<0, d>0.

B. a<0, b<0, c<0, d<0.

C. a>0, b<0, c<0, d>0.

D. a>0, b>0, c>0, d<0.

Câu 233 : A. 3x+3y+z15=0.

A. 3x+3y+z15=0.

B. x+3y+3z19=0.

C. 3x+y+z9=0.

D. x+y+3z13=0.

Câu 235 : A. m.

A. m.

B. m<1.

C. m<0.

D. m.

Câu 237 : A. 7.

A. 7.

B. 2.

C. 3.

D. 39.

Câu 238 : Cho bảng biến thiên của hàm số y=fx như hình

A. 2;3.

B. 1;0.

C. 0;1.

D. 2;1.

Câu 240 : Cho các khẳng định sau.

A. 2.

B. 1.

C. 3.

D. 4.

Câu 241 : Tập hợp các điểm M  biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z+4+z4=10 

A. Đường tròn tâm O0;0 và bán kính R=4 .

B. Đường elip có phương trình x29+y225=1 .

C. Những điểm Mx;y trong mặt phẳng Oxy thỏa mãn phương trình x+42+y2+x42+y2=12.

D. Đường elip có phương trình x225+y29=1 .

Câu 242 : A. f1+f4.

A. f1+f4.

B. f1+f12.

C. f2+f12.

D. f2+f4.

Câu 243 : A. 1;0.

A. 1;0.

B. 0;2.

C. 2;4.

D. 4;3.

Câu 245 : A. m20.

A. m20.

B. m<20.

C. 20<m<0m>5.

D. 20<m0m5.

Câu 248 : A. x=1311ty=tz=2112t t.

A. x=1311ty=tz=2112t t.

B. x=1ty=tz=22t t.

C. x=1+ty=211tz=2011+2t t.

D. x=1+ty=tz=2+2t t.

Câu 249 : A. Vô số.

A. Vô số.

B. 2.

C. 4.

D. 5.

Câu 253 : Cho hàm số y=ax, với 0<a1. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. y'=axlna.

B. Hàm số y=ax có tập xác định là và tập giá trị là 0;+.

C. Hàm số y=ax  đồng biến trên  khi a>1.

D. Đồ thị hàm số y=ax có tiệm cận đứng là trục tung.

Câu 254 : Phương trình log3x +1=2  có nghiệm là

A. x=4

B. x=8

C. x=9

D. x=27

Câu 255 : A. fxdx=x22+sinx+C

A. fxdx=x22+sinx+C

B. fxdx=1sinx+C

C. fxdx=xsinx+cosx+C

D. fxdx=x22sinx+C

Câu 262 : A. 2x2y+z2=0

A. 2x2y+z2=0

B. 2x+2y+z2=0

C. 2x2y+z=0

D. 2x+2y+z=0

Câu 263 : Có bao nhiêu cách xếp 6 học sinh vào một bàn dài có 6 chỗ?

A. 6! cách

B. 6 cách

C. A66 cách

D. C66 cách

Câu 264 : A. 4 080 400

A. 4 080 400

B. 4 800 399

C. 4 399 080

D. 4 080 399

Câu 265 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 4

D. 3

Câu 266 : A. 7

A. 7

B. 221

C. 12

D. 22+1

Câu 267 : A. 5

A. 5

B. 5

C. 0

D. 13

Câu 269 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. ;5

B. 0;+

C. 3;2

D. 1;3

Câu 271 : Với mọi số thực dương ab thoả mãn a2+b2=8ab,  mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. loga+b=12loga+logb

B. loga+b=121+loga+logb

C. loga+b=1+loga+logb

D. loga+b=12+loga+logb

Câu 272 : A. a,b>1

A. a,b>1

B. 0<a,b<1

C. 0<a<1<b

D. 0<b<1<a

Câu 275 : A. A=20

A. A=20

B. A=10

C. A=30

D. A=50

Câu 279 : A. 32

A. 32

B. 22

C. 22

D. 322

Câu 282 : A. f1+3<m<f13

A. f1+3<m<f13

B. f13<m<f1+3

C. f1+3<m<f13

D. f01<m<f0+1

Câu 283 : A. 6

A. 6

B. 3

C. 6

D. 3

Câu 284 : A. 2;+

A. 2;+

B. 1;+

C. 2;+

D. ;12;+

Câu 285 : A. 10<f5<11

A. 10<f5<11

B. 4<f5<5

C. 11<f5<12

D. 3<f5<4

Câu 289 : A. 5

A. 5

B. 3

C. 6

D. 11

Câu 290 : A. φ=45°.

A. φ=45°.

B. φ=60°.

C. φ=30°.

D. φ=90°.

Câu 292 : A. ;222

A. ;222

B. 0;2+22

C. 22;2+22

D. 2+22;+

Câu 293 : A. 5

A. 5

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 295 : A. 43

A. 43

B. 23

C. 53

D. 103

Câu 301 : A. un=3n1

A. un=3n1

B. un=3n

C. un=3n+1

D. un=3+3n

Câu 302 : A. y=xx+1

A. y=xx+1

B. y=x+1x+1

C. y=2x+12x+1

D. y=x+2x+1

Câu 303 : Nguyên hàm của hàm số fx=sinx.cos2x là

A. fxdx=16cos3x12sinx+C

B. fxdx=16cos3x+12sinx+C

C. fxdx=cos3x3+cosx+C

D. fxdx=2cos3x3+cosx+C

Câu 306 : A. S=πa2

A. S=πa2

B. S=πa22

C. S=2a2

D. S=2πa2

Câu 308 : A. 0

A. 0

B. 1

C. 1

D. 2

Câu 309 : A. aafxdx=20afxdx

A. aafxdx=20afxdx

B. aafxdx=0

C. aafxdx=2aafxdx

D. aafxdx=20afxdx

Câu 310 : Cho đồ thị hàm số y=ax  y=logbx như hình vẽ.

A. 0<a<12<b

B. 0<a<1<b

C. 0<b<1<a

D. 0<a<1,0<b<12

Câu 311 : Điểm biểu diễn của số phức z=123i  là:

A. 3;2

B. 213;313

C. 2;3

D. 4;1

Câu 314 : A. 4a33

A. 4a33

B. 2a3

C. a33

D. 2a33

Câu 316 : A. 25 mét

A. 25 mét

B. 22 mét

C. 20 mét

D. 24 mét

Câu 317 : A. 2;5

A. 2;5

B. 1;4

C. 6;9

D. 20;25

Câu 319 : A. 3a32

A. 3a32

B. a34

C. 3a34

D. 3a38

Câu 321 : A. a=2

A. a=2

B. a=2

C. a=5

D. a=4

Câu 322 : A. Sxq=πa233

A. Sxq=πa233

B. Sxq=πa223

C. Sxq=πa23

D. Sxq=πa236

Câu 323 : A. T=1

A. T=1

B. T=e

C. T=1e

D. T=e12018

Câu 331 : A. 45°

A. 45°

B. 30°

C. 60°

D. 90°

Câu 334 : A. 172

A. 172

B. 9

C. 8

D. 192

Câu 335 : A. V=78π

A. V=78π

B. V=π

C. V=74π

D. V=2π

Câu 336 : A. 2

A. 2

B. 2

C. 1

D. 22

Câu 337 : A. 2

A. 2

B. 10

C. 2

D. 130

Câu 339 : A. I192;0;152

A. I192;0;152

B. I192;0;152

C. I192;0;152

D. I192;0;152

Câu 340 : A. 13

A. 13

B. 712

C. 23

D. 43

Câu 343 : A. 4

A. 4

B. 122

C. 3

D. 142

Câu 346 : A. V=344963 cm3

A. V=344963 cm3

B.V=344964 cm3

C.V=208347 cm3

D.V=208346 cm3

Câu 348 : A. 38

A. 38

B. 18

C. 35

D. 58

Câu 350 : A. 5

A. 5

B. 2+22

C. 222

D. 3

Câu 353 : Mặt phẳng P:x3y+2=0  có vectơ pháp tuyến là

A. nP=1;3;2

B. nP=1;0;3

C. nP=1;3;0

D. nP=1;3;2

Câu 355 : Nghiệm của bất phương trình log3x4log32>0  

A. x>6

B. x>4

C. Vô nghiệm

D. 0<x<1

Câu 356 : A. 3S.h

A. 3S.h

B. S.h3

C. S.h

D. S.h6

Câu 358 : A. 3x.ln3

A. 3x.ln3

B. 3x

C. 3xln3

D. 3x.log3

Câu 359 : A. 2

A. 2

B. 25

C. 1

D. 2

Câu 360 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=±1 .

B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận đứng x=±1 .

C. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=±1 , tiệm cận đứng x=1 .

D. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=1, tiệm cận đứng x=1 .

Câu 361 : A. M2;2;0

A. M2;2;0

B. M3;2;0

C. M3;2;2

D. M3;2;2

Câu 364 : A. S=23fxdx

A. S=23fxdx

B. S=20fxdx+03fxdx

C. S=02fxdx+03fxdx

D. S=20fxdx+30fxdx

Câu 367 : A. x=11

A. x=11

B. x=10

C. x=11 hoặc x=10

D. x=0

Câu 368 : A. 21

A. 21

B. 20

C. 4

D. 5

Câu 369 : Phương trình log33x2=3  có nghiệm là

A. 253

B. 293

C. 113

D. 87

Câu 371 : A. V=a33

A. V=a33

B. V=a366

C. V=a362

D. V=2a32

Câu 372 : A. 2+6i

A. 2+6i

B. 26i

C. 34i

D. 3+4i

Câu 373 : A. y=13x+53

A. y=13x+53

B. y=12x+2

C. y=13x+13

D. y=12x

Câu 375 : A. Ft=4t+lnt19lnt+3+C

A. Ft=4t+lnt19lnt+3+C

B. Ft=4tlnt+1+9lnt3+C

C. Ft=4tlnt1+9lnt+3+C

D. Ft=4t+lnt+19lnt3+C

Câu 376 : A. 5

A. 5

B. – 3

C. 3

D. – 5

Câu 377 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 379 : Nếu "log3=a"  thì 1log81100  bằng 

A. a4

B. 16a

C. a8

D. 2a

Câu 381 : Cho hàm số y=fx xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên sau.

A. 2;+

B. \2

C. 2;+3

D. 3;2

Câu 385 : Giá trị của mmsin3xxcos4x+cos2x+1dx  bằng

A. 0

B. mπ2

C. 2mπ

D. πm

Câu 387 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 388 : A. 136,89 cm3

A. 136,89 cm3

B. 103,13 cm3

C. 107,38 cm3

D. 131,12 cm3

Câu 390 : A. d:x=2+ty=2tz=t

A. d:x=2+ty=2tz=t

B. d:x=33ty=32tz=0

C. d:x=33ty=32tz=0

D. d:x=3+3ty=32tz=0

Câu 392 : A. Mặt cầu

A. Mặt cầu

B. Đường elip

C. Đường tròn

D. Đường thẳng

Câu 394 : A. 124

A. 124

B. 112

C. 18

D. 136

Câu 395 : A. 2020

A. 2020

B. 2019

C. 4040

D. 4039

Câu 397 : A. 1003π  dm3

A. 1003π  dm3

B. 433π  dm3

C. 41π  dm3

D. 132π  dm3

Câu 398 : A. 1.08 triệu đồng

A. 1.08 triệu đồng

B. 0,91 triệu đồng

C. 1,68 triệu đồng

D. 0,54 triệu đồng

Câu 399 : A. k=5-12

A. k=5-12

B. k=3-12

C. k=5-1

D. k=3-1

Câu 400 : A. π4

A. π4

B. 0

C. π2

D. 1

Câu 401 : A. R=3cm.

A. R=3cm.

B. R=4,5cm.

C. R=9cm.

D. R=33cm.

Câu 402 : A. y=x+22x1.

A. y=x+22x1.

B. y=2x3x3.

C. y=x+12x2.

D. y=2x4x1.

Câu 403 : A. M3;0;0.

A. M3;0;0.

B. N0;1;1.

C. P0;1;0.

D. P0;0;1.

Câu 405 : A. d=2.

A. d=2.

B. d=3.

C. d=4.

D. d=5.

Câu 407 : A. y=2018x.

A. y=2018x.

B. y=3x.

C. y=πx.

D. y=ex

Câu 408 : A. -3a.

A. -3a.

B. 5a.

C. 11a.

D. -5a.

Câu 409 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex3+ex  

A. Fx=3ex1ex+C.

B. Fx=3exx+C.

C. Fx=3ex+3xlnex+C.

D. Fx=3ex+x+C.

Câu 410 : A. 0<b<a<1.

A. 0<b<a<1.

B. a>1.

C. 0<b<1<a.

D. 0<b<1.

Câu 412 : A. 11.

A. 11.

B. 12.

C. 10.

D. 13.

Câu 413 : A. a2+b2.

A. a2+b2.

B. a2b2.

C. aa2+b2.

D. ba2+b2.

Câu 414 : A. xy+2z1=0.

A. xy+2z1=0.

B. xy+2z=0.

C. xy+2z+1=0.

D. xy+z21=0.

Câu 416 : A. 1000 m.

A. 1000 m.

B. 500 m.

C. 1500 m.

D. 2000 m.

Câu 418 : A. 3.

A. 3.

B. 5.

C. 2

D. 6

Câu 419 : A. 0;+.

A. 0;+.

B. 0;+\1.

C. 0;+.

D. 0;+\{1}.

Câu 420 : Cho z1=1+3i;z2=7+i43i;z3=1i.

A. 21037210373i.

B. 210373+21037i.

C. 210213+21021i.

D. 21021321021i.

Câu 421 : A. 30°.

A. 30°.

B. 45°.

C. 60°.

D. 90°.

Câu 423 : A. 172 triệu.

A. 172 triệu.

B. 72 triệu.

C. 167,3042 triệu.

D. 104,907 triệu.

Câu 424 : A. h=3a.

A. h=3a.

B. h=a.

C. h=2a.

D. h=4a.

Câu 425 : A. 60π.

A. 60π.

B. 240π.

C. 90π.

D. 120π.

Câu 427 : A. y=x2x+1.

A. y=x2x+1.

B. y=x2x+1.

C. y=x2x+1.

D. y=x2x+1.

Câu 428 : A. x15=y11=z13

A. x15=y11=z13

B. x15=y11=z13

C. x15=y11=z12

D. x15=y11=z13

Câu 429 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=x2x+1x1  trên khoảng 1;+  là:

A. min1;+y=3.

B. min1;+y=1.

C. min1;+y=5.

D. min1;+y=73.

Câu 430 : A. b>c>a.

A. b>c>a.

B. b>a>c.

C. a>b>c.

D. c>b>a.

Câu 431 : A. 313408.

A. 313408.

B. 95408.

C. 5102.

D. 25136.

Câu 435 : A. 12<m12 hoặc m2.

A. 12<m12 hoặc m2.

B. m12 hoặc m2.

C. 12<m<12 hoặc m>2.

D. m>12.

Câu 436 : A. I=3e212e2.

A. I=3e212e2.

B. I=7e2+12e2.

C. I=9e212e2.

D. I=11e2112e2.

Câu 437 : A. 642+3.

A. 642+3.

B. 322+3.

C. 302+3.

D. 602+3.

Câu 438 : A. 14.

A. 14.

B. 14.

C. 54.

D. 34.

Câu 441 : A. 13m<1.

A. 13m<1.

B. 1m14.

C. 2<m13.

D. 0m<13.

Câu 445 : A. 1003πdm3.

A. 1003πdm3.

B. 433πdm3.

C. 41πdm3.

D. 132πdm3.

Câu 446 : A. P=49.

A. P=49.

B. P=29.

C. P=79.

D. P=149.

Câu 447 : A. 23100.

A. 23100.

B. 13100.

C. 516.

D. 925.

Câu 448 : A. 23V.

A. 23V.

B. 13V.

C. 12V.

D. 34V.

Câu 449 : Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC với A1;2;0,B3;2;1,C1;4;4.  Tập hợp tất cả các điểm M sao cho MA2+MB2+MC2=52

A. mặt cầu tâm I1;0;1,  bán kính r=2.

B. mặt cầu tâm I1;0;1,  bán kính r=2.

C. mặt cầu tâm I1;0;1,  bán kính r=2.

D. mặt cầu tâm I1;0;1,  bán kính r=2.

Câu 451 : A. Hàm số luôn có ba điểm cực trị.

A. Hàm số luôn có ba điểm cực trị.

B. Hàm số có một điểm cực trị khi ab0 .

C. Đồ thị hàm số nhận trục hoành làm trục đối xứng.

D. Hàm số có ba điểm cực trị khi ab0 .

Câu 452 : A. f(x)=log3πx

A. f(x)=log3πx

B. f(x)=x3π

C. f(x)=lnx

D. f(x)=ex

Câu 453 : A. y'=2e2xln32+e2x

A. y'=2e2xln32+e2x

B. y'=e2x2+e2x

C. y'=2e2x(2+e2x)ln3

D. y'=e2x(2+e2x)ln3

Câu 455 : A. 3

A. 3

B. 3

C. 4

D. 4

Câu 456 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên ℝ?

A. y=2x1x+1

B. y=x3x2+x+1

C. y=x4+x2+2

D. y=x2+1

Câu 460 : A. f(x)dx=x+ln2x3+C

A. f(x)dx=x+ln2x3+C

B. f(x)dx=x+12ln2x3+C

C. f(x)dx=x+2ln2x3+C

D. f(x)dx=2x+2ln2x3+C

Câu 462 : Cho a là số thực dương khác 1. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. 32log3a=2a

B. loga1a=1

C. 2loga1=1

D. loga1a=12

Câu 463 : A. S=(0;2)

A. S=(0;2)

B. S=(0;log23)

C. S=(;0)(log23;+)

D. (2;+)

Câu 465 : A. 4

A. 4

B. 5

C. 3

D. 6

Câu 469 : A. 0

A. 0

B. 1

C. 3

D. 4

Câu 473 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 0

Câu 474 : A. I=176

A. I=176

B. I=116

C. I=76

D. I=83

Câu 477 : A. S=0

A. S=0

B. S=1

C. S=2

D. S=4

Câu 481 : A. 0

A. 0

B. 12

C. 2

D. 4

Câu 483 : A. h=a32

A. h=a32

B. h=a33

C. h=a36

D. h=a34

Câu 486 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 1

D. 3

Câu 489 : A. 5π

A. 5π

B. 5π4

C. 5π2

D. 25π

Câu 492 : A. T=1

A. T=1

B. T=5

C. T=3

D. T=2

Câu 493 : Cho hàm số f(x)=lnx2+2018x2018axsin2x+1  với a,b,c  và f(1)+f(2)+f(3)+...+f(2018)=b

A. T=b+ca

B. T=2018+abc

C. T=2018bc

D. T=4036bc

Câu 494 : A. y=6x+30

A. y=6x+30

B. y=6x+30

C. y=36x30

D. y=36x+42

Câu 495 : A. T=8

A. T=8

B. T=10

C. T=12

D. T=7

Câu 498 : A. 45

A. 45

B. 25

C. 453

D. 251

Câu 499 : A. V=3a34

A. V=3a34

B. V=3a34

C. V=3a32

D. V=a34

Câu 502 : A. y=x4+3x22.

A. y=x4+3x22.

B. y=x4+2x21.

C. y=x4+x21.

D. y=x4+3x23.

Câu 503 : A. P=2

A. P=2

B. P= a2

C. P=1

D. P=a

Câu 504 : Tìm tập xác định D của hàm số y=log2(x22x3).

A. D=[1;3]

B. D=(1;3)

C. D=(;1][3;+).

D. D=(;1)(3;+).

Câu 505 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=1sin2x+π3 .

A. f(x)dx=cotx+π3+C.

B. f(x)dx=13cotx+π3+C.

C. f(x)dx=cotx+π3+C.

D. f(x)dx=13cotx+π3+C.

Câu 506 : A. Nếu f  là hàm số chẵn trên thì 01f(x)dx=10f(x)dx .

A. Nếu f  là hàm số chẵn trên thì 01f(x)dx=10f(x)dx .

B. Nếu 01f(x)dx=10f(x)dx  thì f  là hàm số chẵn trên đoạn [-1;1].

C. Nếu 11f(x)dx=0  thì f  là hàm số lẻ trên đoạn [-1;1].

D. Nếu 11f(x)dx=0  thì f  là hàm số chẵn trên đoạn [-1;1].

Câu 507 : A. 3

A. 3

B. 6

C. 2

D. 4

Câu 509 : A. 2

A. 2

B. 4

C. 22

D. 10

Câu 510 : Biết limx5x2+2x+5x=5a+b với a,b . Tính S=5a+b.

A. S=5.

B. S=1.

C. S=1.

D. S=5.

Câu 511 : A. 2πR2

A. 2πR2

B. 4πR2

C. 22πR2

D. 2πR2

Câu 512 : A. (1; -2; -5)

A. (1; -2; -5)

B. (1; -2; 5)

C. (-1; -2; 5)

D. (1; 2; 5)

Câu 515 : A. [163;2]

A. [163;2]

B. [163;4]

C. [7;4]

D. [1;6]

Câu 516 : A. m=12

A. m=12

B. m=12

C. m=1

D. m=32

Câu 517 : Phương trình 9x5.3x+6=0  có tổng các nghiệm là

A. log36

B. log323

C. log332

D. log36

Câu 522 : A. xy2=0

A. xy2=0

B. xy+1=0

C. xy+2=0

D. x+y+2=0

Câu 526 : A. min[0;1]y=1.

A. min[0;1]y=1.

B. min[0;1]y=1.

C. min[0;1]y=2.

D. min[0;1]y=0.

Câu 527 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 4

D. vô số

Câu 528 : A. 2+42

A. 2+42

B. 2+4i2

C. 6

D. 2

Câu 529 : Cho hàm số y=x3-6x+9  có đồ thị như hình 1. Đồ thị hình 2 là của hàm số nào dưới đây

A. y=x36x2+9x.

B. y=x3+6x2+9x.

C. y=x3+6x29x.

D. y=x36x2+9x.

Câu 532 : A. a

A. a

B. a52.

C. a32.

D. a2.

Câu 533 : A. 0;12.

A. 0;12.

B. ;12(0;+).

C. (0;+).

D. 0;12.

Câu 540 : A. 13.

A. 13.

B. 712.

C.  23.

D. 43.

Câu 547 : A. a34.

A. a34.

B. a36.

C. a312.

D. a38.

Câu 550 : A. Phương trình g(x)=0 không có nghiệm thuộc [-3; 3].

A. Phương trình g(x)=0 không có nghiệm thuộc [-3; 3].

B. Phương trình g(x)=0 có đúng một nghiệm thuộc [-3; 3].

C. Phương trình g(x)=0 có đúng hai nghiệm thuộc [-3; 3].

D. Phương trình g(x)=0 có đúng ba nghiệm thuộc [-3; 3].

Câu 551 : A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=0 , tiệm cận ngang y=1

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x=0 , tiệm cận ngang y=1

B. Hàm số có hai cực trị

C. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận

D. Hàm số đồng biến trong khoảng ;0  và 0;+

Câu 552 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập số thực .

A. y=sinx

B. y=1x

C. y=1x

D. y=1x3

Câu 553 : A. u1=2d=12

A. u1=2d=12

B. u1=4; d=32

C. u1=32d=2

D. u1=52d=12

Câu 557 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=cos6x.

A. cos6xdx=6sin6x+C

B. cos6xdx=16sin6x+C

C. cos6xdx=16sin6x+C

D. cos6xdx=sin6x+C

Câu 558 : A. I=10

A. I=10

B. I=6

C. I=6

D. I=2

Câu 560 : A. y=lnx

A. y=lnx

B. y=ex

C. y=lnx

D. y=ex

Câu 563 : A. z=2i.

A. z=2i.

B. z=0.

C. z=2.

D. z=2+2i.

Câu 568 : A. m1

A. m1

B. m1

C. m>1

D. m<1

Câu 570 : A. 52

A. 52

B. 14

C. 14

D. 12

Câu 572 : A. P330;340

A. P330;340

B. P350;360

C. P260;370

D. P340;350

Câu 573 : A. 2

A. 2

B. 4

C. 1

D. 0

Câu 574 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, SA vuông góc với mặt phẳng ABCD . Tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là điểm I với

A. I là trung điểm của đoạn thẳng SD

B. I là trung điểm của đoạn thẳng AC

C. I là trung điểm của đoạn thẳng SC

D. I là trung điểm của đoạn thằng SB

Câu 575 : Hàm số y=2x2+5xx29 , có tập xác định là

A. \3

B. 3;+

C. ;33;+

D. 3;3

Câu 579 : A. 1714

A. 1714

B. 14

C. 517

D. 12

Câu 580 : Cho số phức z=113i . Tìm số phức w=iz¯+3z.

A. w=83

B. w=83+i

C. w=103

D. w=103+i

Câu 581 : A. a53

A. a53

B. a15

C. a153

D. a56

Câu 582 : A. -4

A. -4

B. 4

C. 2

D. 6

Câu 583 : A. 6

A. 6

B. -2

C. 10

D. 2

Câu 584 : A. a+b=5

A. a+b=5

B. a+b=9

C. a2b=3

D. a2b=13

Câu 585 : A. 3a213

A. 3a213

B. a13

C. 2a13

D. 3a13

Câu 587 : A. x21=y32=z13

A. x21=y32=z13

B. x31=y32=z+23

C. x11=y+12=z3

D. x13=y+12=z1

Câu 589 : A. h8

A. h8

B. 3h8

C. h2

D. h4

Câu 592 : A. 1;3

A. 1;3

B. 1;f2

C. 1;3

D. 1;f2

Câu 595 : A. 1334

A. 1334

B. e2

C. 14

D. 3+2212

Câu 596 : Cho hàm số fx  có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

A. 1;+

B. ;2

C. 1;12

D. 1;7

Câu 597 : A. 1112

A. 1112

B. 114

C. 130

D. 1130

Câu 599 : A. 128

A. 128

B. 111

C. 322

D. 127

Câu 602 : A. R=32cm

A. R=32cm

B. R=6cm

C. R=3cm

D. R=6cm

Câu 604 : Hàm số y=fx  có bảng biến thiên như hình bên:

A. 32;1

B. 12;+

C. 0;12

D. 12;0

Câu 605 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên 0;+ ?

A. y=log1ex

B. y=log2x

C. y=log23x

D. y=log12x

Câu 606 : A. R=23

A. R=23

B. R=12

C. R=4

D. R=4

Câu 607 : Tìm tập nghiệm S  của phương trình 3x=2 :

A. S=23

B. S=log32

C. S=

D. S=log23

Câu 610 : A. -3

A. -3

B. 2

C. 1

D. 3

Câu 612 : Thể tích khối chóp có diện tích đáy 3a2  và chiều cao 2a  là:

A. V=23a3

B. V=3a3

C. V=233a3

D. V=223a3

Câu 613 : Trong không gian Oxyz , phương trình mặt phẳng  Pđi qua ba điểm A2;0;0,B0;2;0,C0;0;1  là:

A. xy+2z+2=0

B. 2x2y+z2=0

C. xy+2z2=0

D. 2x2y+z+2=0

Câu 614 : A. C105

A. C105

B. 10!5!

C. A105

D. 50

Câu 616 : A. 900

A. 900

B. 600

C. 450

D. 300

Câu 617 : Tập nghiệm của bất phương trình log0,5x3+10  là:

A. 3;72

B. 3;+

C. 3;5

D. ;5

Câu 618 : A. 4

A. 4

B. 3

C. 1

D. 2

Câu 619 : Biết Fx  là một nguyên hàm của hàm fx=sin2x  Fπ4=1 . Tính Fπ6 ?

A. Fπ6=12

B. Fπ6=0

C. Fπ6=34

D. Fπ6=54

Câu 621 : A. m=2

A. m=2

B. m=1

C. m=5

D. m=0

Câu 622 : Cho hai số thực a,b>0  thỏa mãn a2+9b2=10ab . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A. loga+3b=loga+logb

B. loga+3b4=loga+logb2

C. loga+1+log b=1

D. 2loga+3b=loga+logb

Câu 623 : A. 30

A. 30

B. 26

C. 3+6

D. 33

Câu 625 : A. 10

A. 10

B. 34

C. 5

D. 3

Câu 629 : A. S1S2=23

A. S1S2=23

B. S1S2=16

C. S1S2=1

D. S1S2=32

Câu 632 : A. a77

A. a77

B. a32

C. 2a5

D. a3

Câu 634 : A. m<10

A. m<10

B. m1

C. 1m10

D. m10

Câu 638 : A. r=362π24

A. r=362π24

B. r=382π26

C. r=382π24

D. r=362π26

Câu 640 : A. D2;5;1

A. D2;5;1

B. D3;5;1

C. D2;5;1

D. D3;5;1

Câu 644 : A. 43

A. 43

B. 34

C. 23

D. 32

Câu 652 : A. a=2

A. a=2

B. ab

C. c=3

D. bc

Câu 653 : Tìm  I=cos3x2dx

A. I=13sin3x2+C

B. I=13sin3x2+C

C. I=3sin3x2+C

D. I=sin3x2+C

Câu 654 : Đồ thị bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau:

A. y=x1x+1

B. y=2x1x+1

C. y=x+31x

D. y=2x+3x+1

Câu 655 : Số phức liên hợp của số phức z=1i3+2i  là:

A. z¯=1+i

B. z¯=1i

C. z¯=5i

D. z¯=5+i

Câu 656 : Cho hàm số y = log2x. Khẳng định nào sau đây sai?

A. Đồ thị hàm số nhận trục tung làm tiệm cận đứng.

B. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm A(1;0) .

C. Đồ thị hàm số luôn nằm phía trên trục hoành.

D. Hàm số đổng biến trên khoảng 0;+  .

Câu 659 : Điều nào sau đây là đúng?

A. am<anm>n

B. am>anm>n

C. π49>π43

D. Nếu 0<a<b và am<bm thì m>0

Câu 660 : A. S=abfxdx

A. S=abfxdx

B. S=abfxdx

C. S=acfxdx+cbfxdx

D. S=acfxdxcbfxdx

Câu 661 : Hình chóp có 20 cạnh thì có bao nhiêu mặt?

A. 12 mặt

B. 11 mặt

C. 10 mặt

D. 19 mặt

Câu 663 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P): x - 3y + z - 4 = 0. Vectơ nào trong số các vectơ sau là vectơ pháp tuyến (P) ?

A. n=2i+j+k

B. n=i3j+k

C. n=i3j+4k

D. n=3j+k

Câu 665 : A. 0

A. 0

B. 1

C. 3

D. 2

Câu 666 : A. f1<f4<f2

A. f1<f4<f2

B. f1<f2<f4

C. f2<f1<f4

D. f4<f2<f1

Câu 670 : A. b2aπ

A. b2aπ

B. b2a3π

C. 2b2a3π

D. 4b2a3π

Câu 673 : A. 8

A. 8

B. 9

C. 10

D. 11

Câu 675 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình  1032x+410+35x+11

A. 1;+

B. ;1

C. 5;+

D. ;5

Câu 676 : A. d:x+22=y11=z13

A. d:x+22=y11=z13

B. d:x22=y+11=z+13

C. d:x22=y+11=z+13

D. d:x+22=y11=z13

Câu 677 : Phương trình 9x+113.6x+4x+1=0  có 2 nghiệm x1, x2. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên âm

B. Phương trình có 2 nghiệm nguyên

C. Phương trình có 1 nghiệm dương

D. Phương trình có tích 2 nghiệm là số dương

Câu 683 : Cho hàm số bậc ba f(x) = ax3 +bx2 + cx + d (a,b,c,d,a0 ) có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. a > 0, b = 0, c > 0, d < 0

B. a > 0, b > 0, c = 0, d < 0

C. a > 0, b < 0, c = 0, d < 0

D. a < 0, b < 0, c = 0, d < 0

Câu 685 : A. x - y + z + 2 = 0

A. x - y + z + 2 = 0

B. 7x - 5y + z + 2 = 0

C. 7x - 5y + z - 2 = 0

D. x - y + z - 2 = 0

Câu 701 : A. V=72πa3

A. V=72πa3

B. V=9πa3

C. V=216πa3

D. V=72πa3

Câu 702 : A. 1

A. 1

B. -1

C. -4

D. -2

Câu 704 : Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. y=x+3x

B. y=x3+3x2

C. y=x43x2

D. y=x36x2+9x

Câu 705 : A. 3

A. 3

B. 2

C. 5

D. 6

Câu 707 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x+cos2x  

A. x2+2sin2x+C

B. x22sin2x+C

C. x2+sin2x+C

D. x2sin2x+C

Câu 708 : Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P:x+2y2z5=0

A. E2;1;0

B. M1;3;0

C. G1;1;1

D. H3;0;1

Câu 709 : A. S=2;5

A. S=2;5

B. S=0;2

C. S=3;5

D. S=2;+

Câu 711 : Với a và b là sai số thực dương tùy ý,  lna2b bằng

A. 2lnalnb

B. ln2alnb

C. 2lnalnb

D. 2lnalnb

Câu 715 : A. V=a3

A. V=a3

B. V=22a3

C. V=8a33

D. V=8a3

Câu 716 : A. 12

A. 12

B. 4

C. 3

D. 6

Câu 717 : A. 1+3a2+a

A. 1+3a2+a

B. 2+a1+2a

C. a

D. 1+2a2+a

Câu 719 : A. 1;4

A. 1;4

B. 1;2

C. 2;4

D. 4

Câu 721 : A. 5

A. 5

B. 12

C. 3

D. 6

Câu 723 : A. 33417a

A. 33417a

B. 93434a

C. 33434a

D. 3417a

Câu 724 : A. 2

A. 2

B. 1

C. 3

D. 4

Câu 725 : A. 24

A. 24

B. 12

C. 120

D. 48

Câu 727 : A. f'x=2x1.2x22x+1

A. f'x=2x1.2x22x+1

B. f'x=x1.2x22x+1.ln2

C. f'x=x1.2x22x.ln2

D. f'x=2x22x.ln2

Câu 728 : A. 42πa2

A. 42πa2

B. 22πa33

C. 22πa2

D. 4πa2

Câu 729 : A. a3

A. a3

B. a32

C. 2a

D. a34

Câu 730 : A. 60o

A. 60o

B. 30o

C. 15o

D. 45o

Câu 732 : A. 574 triệu đồng

A. 574 triệu đồng

B. 560 triệu đồng

C. 571 triệu dồng

D. 580 triệu đồng

Câu 734 : A. 92πa3

A. 92πa3

B. 43πa3

C. 123πa3

D. 66a3

Câu 736 : A. 323

A. 323

B. 3+32

C. 2+1

D. 21

Câu 741 : A. 13

A. 13

B. 133

C. 193

D. 19

Câu 743 : A. 4211dm3

A. 4211dm3

B. 19219dm3

C. 3,5dm3

D. 3dm3

Câu 745 : A. 1

A. 1

B. 6

C. 10

D. 3

Câu 754 : Kết quả tính đạo hàm nào sau đây sai?

A. 3x'=3xln3

B. lnx'=1x

C. log3x'=1xln3

D. e2x'=e2x

Câu 757 : Tìm nguyên hàm của hàm số f(x)=sin2x.

A. sin2xdx=2cos2x+C

B. sin2xdx=cos2x2+C

C. sin2xdx=cos2x2+C

D. sin2xdx=cos2x+C

Câu 758 : A. C(3;2;1)

A. C(3;2;1)

B. C(2;4;1)

C. C(1;1;3)

D. C(3;7;1)

Câu 760 : A. 235

A. 235

B. 32

C. 6,934

D. 513

Câu 761 : A. 13f(x)dx=7

A. 13f(x)dx=7

B. 13f(x)dx=1

C. 13f(x)dx=7

D. 13f(x)dx=1

Câu 763 : A. Sxq=12π

A. Sxq=12π

B. Sxq=24π

C. Sxq=20π

D. Sxq=15π

Câu 766 : A. 9

A. 9

B. 18

C. 1

D. 3

Câu 776 : A. Đường tròn

A. Đường tròn

B. Parabol

C. Một đường thẳng

D. Hai đường thẳng

Câu 780 : A. 426

A. 426

B. 246

C. 210

D. 330

Câu 784 : A. w=5

A. w=5

B. w=317

C. w=13

D. w=25

Câu 788 : A. I=7e2+12e2

A. I=7e2+12e2

B. I=11e2112e2

C. I=3e21e2

D. I=9e212e2

Câu 793 : A. m=1

A. m=1

B. m=2

C. m=12

D. m=1

Câu 798 : A. V1V2=14

A. V1V2=14

B. V1V2=2571

C. V1V2=18

D. V1V2=2596

Câu 802 : Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình bên?

A. y=x33x2+2

B. y=x3+3x2+2

C. y=x3+3x2+2

D. y=x33x2+2

Câu 803 : A. x2+y2+z2=2

A. x2+y2+z2=2

B. x2+y2+z2=2

C. x2+y2+z2=4

D. x2+y2+z2=8

Câu 805 : Tập xác định D của hàm số y=logx4x2  

A. D=0;2\1

B. D=0;2

C. D=0;+

D. D=2;2

Câu 806 : A. S=abf1xf2xdx

A. S=abf1xf2xdx

B. S=abf1xf2x2dx

C. S=abf1x-f2xdx

D. S=abf1xf2xdx

Câu 808 : A. Hàm số y=logax  có tập xác định D=0;+

A. Hàm số y=logax  có tập xác định D=0;+

B. Hàm số y=ax  y=logax  đồng biến trên mỗi tập xác định tương ứng của nó khi a >1

C. Đồ thị hàm số y=ax  nhận trục hoành làm đường tiệm cận ngang

D. Đồ thị hàm số y=logax  nằm phía trên trục hoành

Câu 809 : A. h=12a

A. h=12a

B. h=8a

C. h=194a

D. h=7a6

Câu 810 : A. M3;2;0

A. M3;2;0

B. M3;0;2

C. M0;3;2

D. M3;0;2

Câu 811 : A. a326

A. a326

B. a3312

C. a3212

D. a336

Câu 812 : A. Hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại

A. Hàm số có một điểm cực tiểu và hai điểm cực đại

B. Hàm số có một điểm cực đại và hai điểm cực tiểu

C. Hàm số có một điểm cực trị

D. Hàm số có một điểm cực đại và một điểm cực tiểu

Câu 814 : A. 20

A. 20

B. 120

C. 18

D. 9

Câu 816 : A. 16

A. 16

B. 112

C. 124

D. 19

Câu 817 : Nghiệm của phương trình 1,5x=23x2  

A. x=0

B. x=1

C. x=2

D. x=log23

Câu 818 : A. -1

A. -1

B. 2

C. -4

D. 6

Câu 820 : A. 0,5

A. 0,5

B. 0,96

C. 0,73

D. 0,87

Câu 821 : A. 2

A. 2

B. 3

C. 4

D. 6

Câu 825 : Đạo hàm của hàm số y=3x15x

A. y'=35xln35+15xln5

B. y'=x35x1x15x1

C. y'=35xln3515xln5

D. y'=x35x1+x15x1

Câu 827 : A. ;2

A. ;2

B. 2;0

C. 1;+

D. ;1

Câu 829 : A. h=3a2

A. h=3a2

B. h=2a3

C. h=a3

D. h=a2

Câu 831 : A. 4

A. 4

B. 5

C. 6

D. 7

Câu 832 : A. u2019=8062

A. u2019=8062

B. u2019=8060

C. u2019=8058

D. u2019=8054

Câu 833 : A. 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câu 838 : A. 16

A. 16

B. 14

C. 13

D. 313

Câu 844 : A. T=8

A. T=8

B. T=2

C. T=14

D. T=3

Câu 851 : Cho hàm số fx  có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ;  0

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0;  1

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0;  +

D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 1;  +

Câu 852 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x32x2+3

B. y=x3+2x2+3

C. y=x43x2+3

D. y=x32x2+3

Câu 854 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Đồ thị của hàm số y=2x  y=log2x  đối xứng với nhau qua đường thẳng y=x

B. Đồ thị của hai hàm số y=ex  y=lnx  đối xứng với nhau qua đuường thẳng y=x

C. Đồ thị của hai hàm số y=2x  và y=12x  đối xứng với nhau qua trục hoành

D. Đồ thị của hai hàm số y=log2x  y=log21x  đối xứng với nhau qua trục tung

Câu 855 : A. 2

A. 2

B. -2

C. 3

D. 4

Câu 856 : Đặt I=122mx+1dx , m là tham số thực. Tìm m để I=4 .

A. m=2

B. m=2

C. m=1

D. m=1

Câu 859 : Cho đường thẳng cố định d, tập hợp các đường thẳng song song với d cách d một khoảng không đổi là

A. Hình trụ xoay tròn

B. Mặt trụ tròn xoay

C. Khối trụ tròn xoay

D. Mặt nón tròn xoay

Câu 860 : Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d:x11=y11=z+12 . Một vectơ chỉ phương của d là:

A. u11;  1;  2

B. u21;  1;  2

C. u41;  1;  2

D. u32;  1;  1

Câu 861 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai vectơ a=2;  1;  2  và vectơ b=1;  0;  2 . Tìm tọa độ vectơ c là tích có hướng của a  và b

A. c=2;  6;  1

B. c=4;  6;  1

C. c=4;  6;  1

D. c=2;  6;  1

Câu 862 : Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;  2;  3,   B3;  0;  1  . Mặt cầu nhận AB làm đường kính có phương trình là

A. x+12+y12+z22=6

B. x12+y12+z22=6

C. x+12+y+12+z22=6

D. x+12+y12+z+22=6

Câu 864 : A. 2.32018

A. 2.32018

B. 3.22018

C. 2.32019

D. 3.22019

Câu 866 : A. 1m1

A. 1m1

B. 1<m<3

C. 1<m1

D. 1m3

Câu 868 : A. 1

A. 1

B. π2

C. 3

D. 4

Câu 869 : Cho hàm số y=ax4+bx2+c  có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. a>0,  b<0,  c<0

B. a<0,  b<0,  c<0

C. a<0,  b>0,  c<0

D. a>0,  b<0,  c>0

Câu 870 : Nếu a33>a22  logb34<logb45 thì

A. 0<a<1,  b>1

B. 0<b<1,  a>1

C. a>1,  b>1

D. 0<a<1,  0<b<1

Câu 872 : Tập nghiệm của bất phương trình 12x22>243x  

A. ;  1

B. 2;  +

C. 1;  2

D. ;  12;  +

Câu 873 : A. Fx=12x18cos4x+C

A. Fx=12x18cos4x+C

B. Fx=12x18sin4x+C

C. Fx=12x18sin4x

D. Fx=12x+18sin4x+C

Câu 875 : A. Đường tròn tâm I3;  6 , bán kính R=15.      

A. Đường tròn tâm I3;  6 , bán kính R=15.      

B. Đường tròn tâm I3;  6 , bán kính R=5.     

C. Đường tròn tâm I1;  2 , bán kính R=5.      

D. Đường tròn tâm I3;  6 , bán kính R=15.      

Câu 876 : A. 212a3

A. 212a3

B. 224a3

C. 232a3

D. 236a3

Câu 879 : A. 83

A. 83

B. 73

C. 3

D. 43

Câu 880 : A. sinα=64

A. sinα=64

B. sinα=64

C. cosα=64

D. sinα=32

Câu 886 : A. I=π2+2

A. I=π2+2

B. I=3π22

C. I=π13

D. I=π+12

Câu 894 : A. 6

A. 6

B. 12

C. 14

D. 18

Câu 897 : A. 534

A. 534

B. 25

C. 12

D. 413

Câu 901 : Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên

A. Hàm số đạt cực đại tại x = 2

B. Hàm số đạt cực đại tại x = 3

C. Hàm số đạt cực đại tại x = 4

D. Hàm số đạt cực đại tại x = –2

Câu 903 : A. y=x4+2x23.

A. y=x4+2x23.

B. y=x43x23.

C. y=x42x23.

D. y=14x4+3x23.

Câu 904 : A. d=5.

A. d=5.

B. d=4.

C. d=4.

D. d=5.

Câu 906 : A. y=12x.

A. y=12x.

B. y=3x.

C. y=2x+52.

D. y=13x.

Câu 907 : Số phức z=i2+2i+1  có điểm biểu diễn trong mặt phẳng phức là:

A. (3; –2).

B. (3; 0).

C. (3; 2).

D. (0; 3).

Câu 910 : Nguyên hàm của hàm số fx=3x+x2  

A. fxdx=3xln3+x33+C.

B. fxdx=3xln3+1+C.

C. fxdx=3xln3+x33+C.

D. fxdx=13x.ln3+x33+C.

Câu 912 : A. 12πcm3.

A. 12πcm3.

B. 15πcm3.

C. 80π3cm3.

D. 36πcm3.

Câu 916 : A. 2.

A. 2.

B. 2.

C. 0.

D. 1

Câu 920 : A. V=a3.

A. V=a3.

B. V=2a33.

C. V=2a33.

D. V=a33.

Câu 921 : A. y=2x25x+3x21.

A. y=2x25x+3x21.

B. y=x1x1.

C. y=3x+1x1.

D. y=x12x+1.

Câu 922 : Tập nghiệm S của bất phương trình 3x<ex  

A. S=0;+.

B. S=\0.

C. S=;0.

D. S=.

Câu 927 : A. x=1,y=1.

A. x=1,y=1.

B. x=1,y=1.

C. x=1,y=1.

D. x=1,y=1.

Câu 930 : A. 600.

A. 600.

B. 900.

C. 450.

D. 300.

Câu 931 : A. 40.

A. 40.

B. 40a3b2.

C. 10.

D. 10a3b2.

Câu 934 : A. 45cm và 25cm

A. 45cm và 25cm

B. 40cm và 20cm

C. 30cm và 25cm

D. 30cm và 20cm

Câu 940 : A. a6.

A. a6.

B. a62.

C. a63.

D. 2a63.

Câu 942 : A. 0;72.

A. 0;72.

B. 122;15.

C. 122;0.

D. 1;2.

Câu 946 : A. I=4ln2+158

A. I=4ln2+158

B. I=4ln2158

C. I=52

D. I=32

Câu 947 : A. P = 16.

A. P = 16.

B. P =102.

C. P = 17.

D. P = 510.

Câu 948 : A. 147.

A. 147.

B. 1107.

C. 17.

D. 1108.

Câu 952 : A. b > 0.

A. b > 0.

B. b > 1.

C. 0<b1.

D. 0<b<1.

Câu 953 : Tìm đạo hàm của hàm số y=102x+1.

A. y'=2x+1.102x.

B. y'=2x+1.102x+1ln10.

C. y'=2.102xln10.

D. y'=20.102xln10.

Câu 955 : Cho số phức z thỏa mãn z=z¯.  Trong những khẳng định sau, đâu là khẳng định đúng?

A. z là số ảo

B. z là số thực

C. z = 0

D. –z là số thuần ảo

Câu 956 : Cho hàm số y=2x1x+2.  Mệnh đề nào sau đây sai ?

A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+.

C. Hàm số không có giá trị lớn nhất, không có giá trị nhỏ nhất.

D. Đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận.

Câu 957 : Cho bảng biến thiên của hàm số y = f(x) trên nửa khoảng 2;3  như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số không có điểm cực đại.

B. maxyx2;3=4.

C. minyx2;3=3.

D. Cực tiểu của hàm số bằng 2.

Câu 958 : A. 30.

A. 30.

B. C103.

C. A103.

D. 310.

Câu 959 : A. n1=1;4;3.

A. n1=1;4;3.

B. n2=1;4;3.

C. n3=2;1;3.

D. n4=1;2;2.

Câu 960 : A. fxdx=x2232x+12+C.

A. fxdx=x2232x+12+C.

B. fxdx=x223x+12+C.

C. fxdx=x22+32x+12+C.

D. fxdx=x22+1x+12+C.

Câu 964 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên từng khoảng xác định của nó?

A. fx=2x41.

B. fx=lnx.

C. fx=ex+1x.

D. fx=2x+3x+1.

Câu 965 : A. f(0)

A. f(0)

B. f(2)

C. f(3)

D. không xác định được

Câu 966 : A. l=32 cm.

A. l=32 cm.

B. l=23 cm.

C. l=5 cm.

D. l=7 cm.

Câu 967 : A. 5π.

A. 5π.

B. 52π.

C. 24π.

D. 13π.

Câu 968 : A. ab=7.

A. ab=7.

B. ab=7.

C. ab=3.

D. ab=3.

Câu 970 : Biết Cn1+Cn2=210.  Hỏi đâu là khẳng định đúng ?

A. n5;8.

B. n10;15.

C. n22;25.

D. n19;22.

Câu 971 : A. S=acf(x)g(x)dx+cbg(x)f(x)dx.

A. S=acf(x)g(x)dx+cbg(x)f(x)dx.

B. S=acg(x)f(x)dx+cbf(x)g(x)dx.

C. S=abg(x)f(x)dx.

D. S=abf(x)g(x)dx.

Câu 974 : Cho tích phân I=1ex2.ln2xdx.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. I=x3ln2x1e21ex2lnxdx.

B. I=x3ln2x1e231ex2lnxdx.

C. I=13x3ln2x1e231ex2lnxdx.

D. I=13x3ln2x1e41exlnxdx.

Câu 975 : A. P.

A. P.

B. Q.

C. R.

D. S.

Câu 976 : A. V=a332.

A. V=a332.

B. V=3a32.

C. V=a32.

D. V=a336.

Câu 980 : A. h=a6611.

A. h=a6611.

B. h=a26411.

C. h=a305.

D. h=a303.

Câu 982 : A. 14.

A. 14.

B. 2.

C. 4

D. 12.

Câu 984 : A. V=23π.

A. V=23π.

B. V=8.

C. V=23.

D. V=8π.

Câu 985 : Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số  y=ax+bcx+d. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. ad > bc > 0

B. 0 > ad > bc

C. ad < bc < 0

D. 0 < ad < bc

Câu 987 : A. 22019π2.

A. 22019π2.

B. 1009.22017π2.

C. 22018π2.

D. 1009.22018π2.

Câu 988 : A. T=7.

A. T=7.

B. T=3.

C. T=9.

D. T=5.

Câu 992 : A. T=52.

A. T=52.

B. T=33.

C. T=65.

D. T=77.

Câu 997 : A. 31

A. 31

B. 30

C. 2017

D. 2018

Câu 998 : A. 12.

A. 12.

B. 115.

C. 110.

D. 32.

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247