Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Tổng hợp 25 đề luyện thi THPTQG môn Toán chọn lọc, cực hay có đáp án !!

Tổng hợp 25 đề luyện thi THPTQG môn Toán chọn lọc, cực hay có đáp án !!

Câu 2 : Gọi (C) là đồ thị hàm số y=x33x+3. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Đồ thị (C) nhận điểm I0;3 làm tâm đối xứng.

B. Đồ thị (C) tiếp xúc với đường thẳng y=5

C. Đồ thị (C)cắt trục Ox tại 2 điểm phân biệt

D. Đồ thị  (C) cắt trục Oy tại một điểm

Câu 3 : Cho  log25=a,log35=b Khi đó  log65 tính theo a và b là:

A. a2+b2 

B. 1a+b  

C. aba+b

D. a+b

Câu 5 : Đường cong hình bên là đồ thị hàm số nào trong 4 hàm số sau:

A. y=x42+2x22

B. y=x44+2x22

C. y=x3+5x2

D. y=x3+3x22

Câu 8 : Tìm tập xác định của hàm số y=x212

A.  1;1  

B. \1;1 

C. ;11;+ 

D. ;11;+

Câu 10 : Hàm số  y=mx4+m+3x2+2m1chỉ có cực đại mà không có cực tiểu khi m:

A.  m3 

B.  m>3 

C. 3<m<0 

D. m3 hoặc m>0

Câu 11 : Với giá trị nào của m phương trình 4x+12x+2+m=0 có nghiệm?

A.m1  

B.  m>1 

C. m< 1 

D. m1

Câu 15 : Đạo hàm của hàm số y=esin2x trên tập xác định là

A. esin2xsinxcosx 

B.  ecos2x   

C.  esin2xsin2x  

D. esin2xsinx

Câu 18 : Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình lập phương có độ dài đường chéo bằng 4a

A. 64πa2                    

B. 16πa                  

C. 16πa2                 

D. 8πa2

Câu 19 : Trong các loại khối đa diện đều sau, tìm khối đa diện có số cạnh gấp đôi số đỉnh

A. Khối hai mươi mặt đều  

B. Khối lập phương

C. Khối mười hai mặt đều  

D. Khối bát diện đều

Câu 20 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số fx=xm2mx+1 trên đoạn  0;1bằng  -2  khi

A.  m= -2  

B. m=1

C.  m=2m=1

D. m=2m=1

Câu 22 : Có bao nhiêu cách sắp xếp 10 người ngồi vào 10 ghế hàng ngang?

A. 3028800 

B. 3628880

C. 3628008 

D. 3628800

Câu 24 : Hàm số y=x36x2+mx+1 đồng biến trên 0;+ khi giá trị của m là

A. m12 

B. m12  

C. m0

D. m0

Câu 26 : Phương trình 9x3x6=0 có nghiệm là

A.  m=2  

B. m=1   

C.  m=1

D. m=3

Câu 27 : Cho hàm số y=x33x27x+5. Kết luận nào sau đây đúng?

A. Hàm số không có cực trị.

B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang y=2

C. Đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về cùng một phía của trục tung.

D. Đồ thị hàm số có các điểm cực đại và cực tiểu nằm về hai phía của trục tung.

Câu 28 : Cắt một khối trụ T bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó ta được một hình vuông có diện tích bằng 9 . Khẳng định nào sau đây là sai ?

A. Khối trụ T có thể tích V=9π4

B. Khối trụ T có diện tích toàn phần Stp=27π2

C. Khối trụ T có diện tích xung quanh Sxq=9π

D. Khối trụ T có độ dài đường sinh là l=3

Câu 29 : Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. Hàm số  y=axvới 0<a<1 luôn đồng biến trên ;+

B. Đồ thị hàm số y=ax và y=1ax0<a1 đối xứng nhau qua trục tung

C. Hàm số y=axvới a>1luôn nghịch biến trên  ;+

D. Đồ thị hàm số y=ax luôn đi qua điểm (a;1)

Câu 30 : Cho hàm số y=fx liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Khẳng định nào sau đây là sai?

A.f(x) nghịch biến trên khoảng ;1

B.  f(x) đồng biến trên khoảng (0;6)

C. f(x) nghịch biến trên khoảng 3;+

D. f (x)  đồng biến trên khoảng (-1;3)

Câu 32 : Phương trình log2x=x+6 có nghiệm là:

A.  4

B.  2;5 

C. 3 

D. 

Câu 34 : Nghiệm của phương trình: cos2xtan2x=cos2xcos3x1cos2x là:

A. x=±π3+k2π    

B. x=π2+k2π;x=±π3+k2π

C. x=π+k2π;x=±π3+k2π  

D. x=k2π;x=±π3+k2π

Câu 36 : Hàm số y=x22x  khi x02x         khi1x<03x5  khi x<1

A. Không có cực trị

B. Có một điểm cực trị. 

C. Có hai điểm cực trị

D. Có ba điểm cực trị.

Câu 41 : Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy R=3 chiều cao h=5

A. V=45π 

B. V=45 

C. V=15π 

D. V=90π

Câu 43 : Bảng biển thiên ở hình dưới đây là bảng biến thiên của hàm số nào ?

A. y=x2x1

B. y=x+2x+1

C. y=x1x+1

D. y=x+1x1

Câu 54 : Nghiệm của phương trình cos2x+cosx=0 thỏa điều kiện π2<x<3π2 

A. x=3π2

B. x=π

C. x=π3

D. x=3π2

Câu 56 : Số cạnh của một hình bát diện đều là

A. Mười hai 

B. Mười

C. Sáu 

 D. Tám

Câu 57 : Đồ thị sau đây là của hàm số nào

A. y=x33x22

B. y=x33x22

C. y=x3+3x22

D. y=x33x22

Câu 58 : Cho hàm số y= f(x) xác định, liên tục trên  R và có bảng biến thiên

A. M0;2 được gọi là điểm cực đại của đồ thị hàm số

B. f(-1) được gọi là giá trị cực tiểu của hàm số

C. x0=1 được gọi là điểm cực đại của hàm số.

D. Hàm số đồng biến trên các khoảng 1;0 1;+ 

Câu 59 : Cho các mệnh đề sau

A. (I),(III) 

B. (II),(III)

C. (I) (II),(III) 

D. (I) (II),(IV)

Câu 60 : Hàm số y=x42x2+2 đồng biến trên các khoảng

A. ;1 và (-1;0)

B. )-1;0) và (0;1)

C. ;0 và (0;1) 

D. (-1;0) 1;+ 

Câu 62 : Phương trình tiếp tuyến của hàm số  y=x1x+2

A.  y=3x5

B. y=3x+13 

C.y=3x+13

D. y=3x+5

Câu 64 : Đồ thị hàm số y=2x7x3 có tiệm cận đứng là đường thẳng?

A.  x=2                   

B. x=3                  

C. x=3                

D. x=2 

Câu 65 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên  R 

A. y=x33x+2 

B. y=x2x 

C. y=x31

D. y=x4+1 

Câu 68 : Khoảng cách giữa hai điểm cực trị của đồ thị hàm số y=x3+3x+2 bằng

A. 35        

B. 23        

C. 25        

D. 2

Câu 69 : Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y=x44mx2+m có ba cực trị?

A. m<0                     

B. m>0                 

C. m =0                 

D. m0

Câu 70 : Giá trị biểu thức S=319C200+318C201+317C202+...++13C2020 

A.  4183 

B.   4193 

C.  4213

D. 4203

Câu 71 : Giới hạn của I=limx1x25x+4x21 bằng

A.  -1/2 

B.    -3/2

C.    -1/4

D.  -1/3 

Câu 73 : Cho hàm số fx=x3x+3x+22. Mệnh đề nào đúng?

A. 5f'112f'2=302 

B. f'25f'2=32

C. 5f'2+f'13=12 

D. 3f'214f'1=742

Câu 76 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2+3x1 trên đoạn [2;4] 

A. min2;4y=2

B. min2;4y=6

C. min2;4y=193

D. min2;4y=3

Câu 77 : Cho hàm số y=2x1x+1 Đạo hàm của hàm số là

A. y'=1x+12 

B. y'=1x+12

C. y'=2x+12

D. y'=3x+12

Câu 79 : Nghiệm của phương trình 12sinx.cosx=0 là

A. x=kπ3

B. x=kπ

C. x=2kπ

D. x=kπ2

Câu 83 : Cho hàm số y=ax3+bx y'1=1,y'2=2. Tính y'2 

A. -2/5 

B. -1/2

C.

D. 3

Câu 86 : Cho hàm số y=ax3+bxx+cx+d có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A.  a>0,b<0,c<0,d>0

B. a>0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c>0,d<0

D. a<0,b>0,c<0,d>0

Câu 89 : Biết rằng sin4x+cos4x=mcos4x+nm,n. Tính tổng S=m+n 

A. S=53                     

B. S=1

C. S=2 

D. S=54 

Câu 95 : Cho hình bình hành ABCD, ABCD không là hình thoi. Trên đường chéo BD lấy 2 điểm M, N sao cho BM=MN=ND. Gọi P, Q là giao điểm của AN và CD; CM và AB. Tìm mệnh đề sai

A. P và Q đối xứng qua O

B. M và N đối xứng qua O

C. M là trọng tâm tam giác ABC

D. M là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

Câu 101 : Số nghiệm của phương trình 22x27x+5=1 

A. 1   

B. Vô số nghiệm

C. 0

D. 2

Câu 102 : Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y=2x+1x+1đúng?

A. Hàm số luôn đồng biến trên \1

B. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1 và 1;+

C. Hàm số luôn nghịch biến trên \1

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+

Câu 106 : Gọi R là bán kính, S là diện tích và V  là thể tích của khối cầu. Công thức nào sau đây là sai?

A. S=πR2                  

B. S=4πR2             

C. V=43πR3            

D. 3V=S.R

Câu 107 : Giá trị lớn nhất của y=54x trên đoạn [-1;1] bằng

A. 3                           

B. 9                        

C. 1                        

D. 0

Câu 110 : Cho hình chóp S.ABC SAABC ΔABC vuông tại C. Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBC.  Hlà hình chiếu vuông góc của O lên (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ΔABC

B. là trọng tâm tam giác ΔABC

C. là trung điểm cạnh AB

D. là trung điểm cạnh AC

Câu 112 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến?

A. y=2017x 

B. y=0,12x  

C. y=3πx 

D. y=12+3x

Câu 113 : Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ;+?

A. y=x4+3x22x+1 

B. y=x3+x22x+1

C. y=x+12x2 

D. y=x3+3

Câu 116 : Nếu  fx=lnxxthì f'e  bằng

A. 1/e 

B. 0

C.

D. 1

Câu 117 : Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y?

A. logaxy=logaxy  

B. logaxy=logaxlogay

C.logaxy=logax+logay                              

D. logaxy=logaxlogay

Câu 118 : Cho hàm số y=x+2x2+1 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. (C) cắt trục hoành tại ba điểm. 

B. (C)cắt trục hoành tại hai điểm.

C. (C)cắt trục hoành tại một điểm. 

D. (C)không cắt trục hoành

Câu 119 : Khoảng đồng biến của hàm số y=log123x33x2+2

A.2;+ 

B. ;2 

C. (0;2) 

D. ;2 và 2;+

Câu 120 : Tìm tập nghiệm S của phương trình log2x+3logx2=4.

A. S=8

B. S=8;3 

C. S=2;8 

D. S=2;4

Câu 122 : Giải bất phương trình sau log153x5>log15x+1

A. 1<x<53 

B. 1<x<3 

C. 53<x<3  

D. x>3

Câu 124 : Đạo hàm của hàm số y=3x 

A. y'=3x 

B. y'=3x.ln3 

C. y'=x.3x1

D. y'=3xln3

Câu 126 : Hàm số y=x35x2+3x+1 đạt cực trị tại

A. x=0x=103  

B. x=3x=13

C. x=0x=103 

D. x=3x=13

Câu 129 : Đạo hàm của hàm số y=log2x+1

A. y'=12x+1 

B. y'=22x+1ln10 

C. y'=ln102x+1 

D. y'=22x+1ln2

Câu 130 : Cho hàm số Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=32

B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=12

C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=1  

D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y=32

Câu 132 : Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0 thu được

A. P=x2 

B. P=x 

C. P=x18 

D. P=x29

Câu 133 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Khối lăng trụ tam giác là khối đa diện lồi.

B. Lắp ghép hai khối hộp là khối đa diện lồi

C. Khối hộp là khối đa diện lồi

D. Khối tứ diện là khối đa diện lồi

Câu 135 : Tập xác định của hàm số y=x243 

A. ;22;+ 

B. \2;2

C. ;22;+ 

D. \2

Câu 136 : Mặt phẳng AB'C' chia khối lăng trụ ABC.A'B'C' thành các khối đa diện nào?

A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác

B. Hai khối chóp tam giác.

C. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác

D. Hai khối chóp tứ giác.

Câu 137 : Một mặt cầu có diện tích 36πm2. Thể tích của khối cầu này bằng

A. 43πm3.  

B. 36πm3. 

C. 108πm3. 

D. 24πm3.

Câu 141 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x4x2+13 trên đoạn  [-2;3]

A. m=514

B. m=512 

C. m=13 

D. m=494 

Câu 146 : Nghiệm của phương trình log2x5=5 

A. x=21

B. x=5

C. x=37

D. x=2

Câu 148 : Cho x=aaa3 với a>0,a1.Tính giá trị của biểu thức P=logax

A. P=0                    

 B. P=23                 

C. P=1                  

D. P=53

Câu 149 : Biểu thức a7a43a>0,viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ là

A. a712. 

B. a1112. 

C. a512.  

D. a2912.

Câu 150 : Trong các mệnh đều sau, mệnh đề nào đúng ?

A. lớn hơn hoặc bằng 4                                                          

B. lớn hơn 4

C. lớn hơn hoặc bằng 5                                                          

D. lớn hơn 5

Câu 153 : Giá trị của m để phương trình x3+3x29x+m=0 có 3 nghiệm phân biệt là:

A. m0 

B. 27<m<5 

C. 5<m<27 

D. 5m27

Câu 157 : Đường cong của hình bên là đồ thị hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=x48x2+1 

B. y=x4+8x2+1  

C. y=x3+3x2+1  

D. y=x33x2+1 

Câu 159 : Cho hàm số y=1x2 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên [0;1] 

B. Hàm số đã cho đồng biến trên(0;1) 

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên (0;1) 

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên (-1;0)

Câu 160 : Cho log1227=a . Hãy biểu diễn log624 theo a

A. log624=a9a+3  

B. log624=9aa+3

C. log624=a9a3 

D. log624=9aa3

Câu 161 : Tính đạo hàm của hàm số y=log22x+1

A. y'=22x+1 

B. y'=12x+1

C. y'=22x+1ln2

D. y'=12x+1ln2 

Câu 165 : Đồ thị hàm số nào sau đây có đúng hai tiệm cận ngang?

A. y=4x2x+1 

B. y=x+2x2

C. y=x2x+1 

D. y=x2xx+2

Câu 166 : Cho m>0 . Biểu thức m31m32 bằng

A. m233

B. m232 

C. m2 

D. m2 

Câu 167 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên R ?

A. y=2x2+x2 

B. y=x3+2 

C. y=tanx 

D. y=x33x+1 

Câu 172 : Cho hàm số y=fx . hàm số y'=f'x có đồ thị như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số y=f(x) có ba điểm cực trị

B. Đồ thị hàm số y=f(x) có hai điểm cực trị

C. Đồ thị hàm số y=f(x) không có cực trị

D. Đồ thị hàm số y=f(x) có một điểm cực trị

Câu 177 : Cho a, b là hai số thực dương khác 1 thỏa mãn a23<a45 và logb75>logb43. Khi đó khẳng định nào sau đây là đúng?

A. 0<a<1,  0<b<1

B. a>1,  0<b<1 

C. 0<a<1,  b>1

 D. a>1,  b>1

Câu 178 : Cho a,b là các số thực dương thỏa mãn a2b=5tính K=2a6b4 

A.  K=226 

B. K=246

C. K=242

D. K=202 

Câu 181 : Giá trị của a để hàm số y=a23a3x đồng biến trên R là:

A. a>4

B. 1<a<4 

C. a<-1

D. a<4a>1

Câu 182 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;0

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2) 

Câu 183 : Tìm a để hàm số logax  0<a1 có đồ thị là hình bên

A. a=2 

B. a=2 

C. a=1/2 

D. a=-1/2 

Câu 184 : Hình đa diện nào dưới đây không có tâm đối xứng?

A. Bát diện đều 

B. Tứ diện đều

C. Hình lập phương

D. Lăng trụ lục giác đều

Câu 188 : Cho hình chóp tứ giác đều SABCD. Nhận định nào sau đây không đúng?

A. Hình chóp S.ABCD có các cạnh bên bằng nhau

B. Hình chiếu vuông góc của S xuống mặt phẳng đáy là tâm của đáy.

C. Đáy ABCDlà hình thoi

D. Hình chóp có các cạnh bên hợp với mặt phẳng đáy một góc.

Câu 193 : Cho hàm số y=x+3e5x6 , Gọi D là tập xác định của hàm số, khẳng định nào sau đây đúng?

A. D=3;+  

B. D3;5  

C. D3;5  

D. D=3;+\5 

Câu 198 : Cho hàm số y=43x32x2x3 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số đa cho đồng biến trên ,12 

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên  ;1212;+

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên R 

D. Hàm số đã cho đồng biến trên R 

Câu 199 : Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?

A. y=x3+3x21 

B. y=x33x21

C. y=x33x2 

D. y=x3+3x22 

Câu 200 : Tập xác định D của hàm số y=log2x22x3 

A. D=1;3 

B. D=;13;+ 

C. D=1;3

D. D=;13;+ 

Câu 201 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau

A. Hàm số có hai điểm cực tiểu bằng 0.

B. Hàm số có hai điểm cực tiểu.

C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3.

D. Hàm số có ba điểm cực trị.

Câu 205 : Tìm nghiệm của phương trình 2x=3x 

A. x=0 

B. x=-1 

C. x=2

D. x=1 

Câu 209 : Tập nghiệm của bất phương trình 2x+2<14x là

A. ;0 

B.  23;+

C. 0;+\1 

D. ;23 

Câu 211 : Tìm tập nghiệm của phương trình log3x+1log9x=3 

A. 1;2 

B.  13;3

C. 13;9

D. 3;9 

Câu 216 : Tính đạo hàm của hàm sô y=2018x 

A. y'=x.2018x1 

B. y'=2018x 

C. y'=2018xln2018  

D. y'=2018x.ln2018

Câu 217 : Tập xác định của hàm số y=x23 

A. 2;+

B. R

C. R\2

D. ;2 

Câu 223 : Cho hàm số y=13x312x212x1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;+ 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;4 

C. Hàm số đồng biến trên khoảng 4;+ 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng (-3;4)

Câu 225 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên ;+ 

A. y=x4+2x2             

B. y=x3+3x2    

C. y=x3+1             

D. y=xx+1 

Câu 228 : Đồ thị hàm số nào dưới đây không có đường tiệm cận?

A. y=x+2x2+4

B. y=x22x+3x1 

C. y=x42016 

D. y=x+2x3 

Câu 231 : Đạo hàm của hàm sô y=log8x23x4 

A. y'=2x3x23x4ln8 

B. y'=2x3x23x4

C. y'=1x23x4ln8 

D. y'=2x3x23x4ln2

Câu 234 : Thể tích của khối tứ diện đều cạnh 1 là

A. V=1/3 

B.  V=212 

C.  V=312

D. V=1 

Câu 235 : Cho a>0;   a1.Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Tập giá trị của hàm số y=ax là tập R

B. Tập giá trị của hàm số y=logax là tập R 

C. Tập xác định của hàm số y=axlà  0;+

D. Tập xác định của hàm số y=logaxlà tập R

Câu 237 : Tập nghiệm của bất phương trình log12(x1)0 

A. (1;2 ) 

B. ;2 

C. 2;+ 

D. (1;2] 

Câu 249 : Cho hàm số f(x) xác định trên \1, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ. Hỏi mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =-1

B. Hàm số đạt cực trị tại điểm x = 2.

C. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x =-1.

D.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y =-1.

Câu 252 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x+2x1

A. D=;21;+  

B. D=;1

C. D=1;+ 

D. D=R\1 

Câu 253 : Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y=x33x29x+2 

A. yCT=25

B. yCT=24

C. yCT=7

D. yCT=30

Câu 254 : Cho hàm số y=x+1x1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1 và nghịch biến trên khoảng 1;+

B. Hàm số nghịch biến trên R\1

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1 và 1;+

D. Hàm số nghịch biến trên R 

Câu 255 : Cho hàm số y=x3+3x23x+1, mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số luôn luôn nghịch biến 

B. Hàm số luôn luôn đồng biến.

C. Hàm số đạt cực đại tại x=1 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1 

Câu 256 : Hàm số y=x3+3x24 nghịch biến khi x thuộc khoảng nào sau đây?

A. (-3;0) 

B. (-2;0)

C. ;2 

D. 0;+ 

Câu 257 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số fx=x33x+2 trên đoạn [-1;2] 

A. max1;2fx=2  

B. max1;2fx=0 

C. max1;2fx=4

D. max1;2fx=2

Câu 258 : Đồ thị ở hình bên là của hàm số nào?

A. y=x32x2+3x 

B. y=x32x2+3x

C. y=13x32x2+3x

D. y=13x32x2+3x

Câu 263 : Hàm số y=13x3+m+1x2m+1x+1 đồng biến trên tập xác định của nó khi

A. 2m1 

B. m>4

C. 2<m4 

D. m<4

Câu 267 : Đạo hàm của hàm số y=lnx2+x+1 là hàm số nào sau đây?

A. y'=2x+1x2+x+1 

B. y'=2x+1x2+x+1  

C. y'=1x2+x+1  

D. y'=1x2+x+1

Câu 268 : Rút gọn biểu thức P=x13x6 với x>0 

A. P=x18

B. P=x2  

C. P=x 

D. P=x29 

Câu 269 : Cho các số thực dương a, b với b1. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. logab=logalogb

B. logab=logbloga

C. logab=loga.logb

D. logab=loga+logb

Câu 270 : Tìm tập xác định của hàm số  y=x+52017

A. 5;+

B. \5

C. R

D. 5;+

Câu 271 : Tính đạo hàm của hàm số y=32x

A. y'=2x.32x-1 

B. y'=32x2.ln3 

C. y'=2.32x.ln3 

D. y'=2.32x.log3

Câu 273 : Tìm nghiệm của phương trình log23x2=3

A. x=10/3

B. x=3

C. x=11/3

D. x=2 

Câu 274 : Cho các số thực dương a, b với a1. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. loga7ab=17logab 

B. loga7ab=71+logab

C. loga7ab=17+17logab 

D. loga7ab=1717logab

Câu 275 : Giải bất phương trình log12x23x+21

A. x1;+  

B. x0;2

C. x0;12;3

D. x0;23;7

Câu 276 : Tìm tập nghiệm S của bất phương trình  4log0,042x5log0,2x<6

A. S=125;+ 

B. S=;1125125;+

C. S=1125;125

D. S=;1125

Câu 277 : Tập xác định D của hàm số y=log3x+32x 

A. D=\3;2

B. D=3;2

C. D=;32;+ 

D. (-3;2) 

Câu 279 : Tìm m để phương trình 4x2x+3+3=m có đúng 2 nghiêṃ thuộc khoảng (1;3) 

A. 13<m<3

B. 3<m<9

C. 9<m<3

 D. 13<m<9

Câu 281 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=3x5 

A. fxdx=34x6+C

B. fxdx=15x4+C

C. fxdx=15x6+C 

D. fxdx=34x4+C

Câu 282 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=e3x+5 

A. fxdx=e3x+5+C 

B. fxdx=e3x+5+C

C. fxdx=13e3x+5+C

D. fxdx=13e3x+5+C

Câu 283 : Tìm nguyên hàm của hàm số  fx=22x

A. 22xdx=4xln2+C 

B. 22xdx=22xln2

C. 22xdx=22x-1ln2+C

D. 22xdx=22x+1ln2+C

Câu 284 : Tính I=xsinxdx, đặt u=x,dv=sinx  dx. Khi đó I biến đổi thành

A. I=xcosx-cosxdx 

B. I=xcosx+cosxdx,

C. I=xcosx+cosxdx, 

D. I=xsinx+cosxdx

Câu 285 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số fx=e3x+3F1=e. Tính F(0) 

A. F0=e3

B. F0=3ee32 

C. F0=e3+e2

D. F0=2e3+3e

Câu 286 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Số đỉnh và số mặt của một hình đa diện luôn bằng nhau

B. Tồn tại hình đa diện có số đỉnh và số mặt bằng nhau.

C. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh bằng số đỉnh.

D. Tồn tại một hình đa diện có số cạnh và mặt bằng nhau

Câu 301 : Tập nghiệm của bât phương trình 12x2+214 

A. S=2;2

B. S=

C. S=0 

D. S= 

Câu 302 : Hàm số y=x42x2+1 đồng biến trên khoảng nào?

A. (-1;1)

B. 1;+ 

C. (3;8)

D. ;1 

Câu 303 : Giá trị m để phương trình x312x+m2=0 có 3 nghiệm phân biệt.

A. 4<m<4

B. 14<m<18 

C. 18<m<14

D. 16<m<16 

Câu 309 : Nếu 32x9=8.3x thì x2+1 bằng

A. 82

B. 80

C.5  

D. 4

Câu 310 : Tập xác định của hàm số y=x13 

A. R

B. 0;+

C. 13;+

D. \0

Câu 311 : Số nghiệm của phương trình 16x+3.4x+2=0 

A. 3

B. 0 

C. 2

D. 1 

Câu 313 : Cho hàm số y=x4+2x22017có đồ thị (C)Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào sai?

A. Đồ thị (C)có ba điểm cực trị.

B. Đồ thị (C) nhận trục tung làm trục đối xứng

C. Đồ thị (C)đi qua điểm A 0; 2017.

D. Đồ thị (C)có một điểm  cực tiểu.

Câu 315 : Tìm m để hàm số y=x3+mx2m đồng biến trên khoảng  (0;2) 

A. m<3 

B. m3

C. m1;3 

D. m3 

Câu 316 : Chọn đáp án đúng. Cho hàm số y=2x+1x+2,khi đó hàm số

A. nghịch biến trên 2;+. 

B. đồng biến trên 2;+.

C. nghịch biến trên \2.

D. đồng biến trên \2.

Câu 317 : Cho a>0,a1. Viết a.a43thành dạng lũy thừa.

A. a56 

B. a54

C. a116 

D. a114 

Câu 319 : Giá trị cực đại của hàm số y=3x39x 

A. 8

B. -6 

C. 1

D. -1 

Câu 322 : Tập xác định của hàm số y=log2x24x+4 

A. 2;+

B. 2;+ 

C. \2 

D. R

Câu 323 : Nghiệm của phương trình 2x=3 

A. x=log32 

B. x=log23

C. x=32 

D. x=log23

Câu 324 : Hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3+3x2+1 

B. y=x33x21

C. y=x33x2+1 

D. y=x33x21

Câu 325 : Đạo hàm của hàm số y=102x7

A. y'=102x7 

B. y'=102x7.ln10

C. y'=2.102x7.ln10 

D. y'=2.102x7.

Câu 328 : Rút gọn biểu thức P=2log2a+log33a ta được kết quả

A. P=2a 

B. P=a2

C. P=a+3

D. P=a+1

Câu 329 : Hàm số y=43x32x2x3.  Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 12;+ 

B. Hàm số có hai điểm cực trị.

C. Hàm số không có cực trị  

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;12 

Câu 330 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. y=x2x1

B. y=x2x+1 

C. y=x4+x2 

D. y=x3+1

Câu 331 : Đạo hàm của hàm số y=logπ2x2 

A. y'=2x2x2lnπ 

B. y'=2xln22x2lnπ  

C. y'=2xln22x2 

D. y'=2x2x2

Câu 333 : Tìm x thoả mãn log2x=2log25+log23. 

A. x=75

B. x=13

C. x=752 

D. x=28 

Câu 335 : Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào?

A. y=x43x2+1 

B. y=x4+3x2+1 

C. y=x43x2+1  

D. y=x4+3x2+1

Câu 341 : Hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào?

A.y=x+2x+1

B. y=x+31x

C. y=2x+1x+1

D. y=x1x+1

Câu 343 : Phương trình log72x1=2 có nghiệm là

A. x=152 

B. x=4  

C. x=1292 

D. x=25

Câu 349 : Tập xác định của hàm số y=1x5

A. ;1

B. \1 

C. 1;+

D. R

Câu 353 : Tính giới hạn L=limx11x2x1 

A. L=-6 

B. L=- 4 

C. L= 2 

D. L=- 2

Câu 354 : Cho hàm số y=lnx Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Miền giá trị của hàm số là khoảng 0;+ 

B. Đồ thị không có đường tiệm cận đứng khi x0+ 

C. Hàm số có tập xác định là R

D. Hàm số đồng biến trong khoảng 0;+

Câu 357 : Số cạnh của hình mười hai mặt đều là

A. 30 

B. 16 

C. 12 

D. 20

Câu 360 : Giải phương trình 3sin2x2cosx+2 =0 

A. x=π2+kπ,k  

B. x=kπ,k 

C. x=k2π,k 

D. x=π2+k2π,k

Câu 364 : Cho hàm số fx=lnx25x. Tìm tập nghiệm S của phương trình

A. S= 

B. S=52 

C. S=0;5 

D. S=;05;+

Câu 365 : Số hạng không chứa x trong khai triển x2x26 

A. 110 

B. 240 

C. 60

D. 420

Câu 368 : Cho hàm số y=fx=2x1x+1. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng?

A. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó

B. Hàm số nghịch biến trên tập R 

C. Hàm số đồng biến trên ;1 và 1;+ 

D. Hàm số nghịch biến trên \1

Câu 369 : Phương trình 2cosx2=0 có tất cả các nghiệm là

A. x=3π4+k2πx=3π4+k2πk  

B. x=π4+k2πx=π4+k2πk

C. x=π4+k2πx=3π4+k2πk  

D. x=7π4+k2πx=7π4+k2πk

Câu 374 : Tất cả các nghiệm của phương trình tanx+3cotx31=0 

A. x=π4+kπx=π3+kπk 

B. x=π4+kπx=π6+kπk

C. x=π4+k2πx=π6+k2πk

D. x=π4+kπx=π6+kπk

Câu 380 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số có hai điểm cực trị.

B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 3

C. Hàm số có một điểm cực trị.

D. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 0.

Câu 382 : Tìm nghiệm của phương trình log232x=3 

A. x=1

B. x=-2 

C. x=-5/2 

D. x= - 3/2 

Câu 383 : Phương trình sinx+3cosx=1 có tập nghiệm là:

A. π6+kπ;π2+kπ với k  

B. π6+k2π;π2+k2π với k

C. π6+k2π;π2+k2π với k 

D. 7π6+k2π;π2+k2πvới k

Câu 384 : Cho phương trình 25x20.5x1+3=0. Khi đặt t=5x, ta được phương trình nào sau đây?

A. t23=0 

 B. t24t+3=0

C. t220t+3=0 

D. t220t+3=0

Câu 386 : Rút gọn biểu thức P=x13x4, với x là số thực dương.

A. P=x112

B. P=x712 

C. P=x23

D. P=x27

Câu 395 : Gọi x1,x2 là hai nghiệm của phương trình 9x+120.3x+8=0. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. x1+x2=log389

B. x1+x2=log3209 

C. x1x2=log389 

D. x1x2=89

Câu 396 : Tính đạo hàm của hàm số y=log2x2+x+1 

A. y'=2x+1x2+x+1ln2 

B. y'=2x+1x2+x+1ln2

C. y'=2x+2x2+x+1ln2   

D. y'=x+1x2+x+1ln2

Câu 400 : Cho hàm số bậc ba y=fx=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ bên.

A.  a<0,b<0,c<0,d<0

B. a<0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c<0,d<0

D. a>0,b>0,c>0,d<0

Câu 405 : Tập nghiệm của bất phương trình 32x1>27là:

A. 12;+

B. 3;+

C. 13;+

D. 2;+

Câu 409 : Giá trị cực tiểu của hàm số y=exx23 là:

A. 6/e

B. 6e3 

C. -3e 

D. -2e

Câu 412 : Cho hàm số y=exx2+mx. Biết y'0=1.Tính y'1

A. 6e

B. 3e

C. 5e 

D. 4e

Câu 416 : Tìm hàm số lẻ trong các hàm số sau.

A. y=sin2x 

B. y=xcos2x

C. y=xsinx  

D.y=cosx

Câu 417 : Trong không gian, tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.

C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau.

D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau.

Câu 422 : Thể tích khối bát diện đều cạnh a

A. 2a36 

B. 2a3 

C. 2a33 

D. 2a32

Câu 424 : Tìm tập xác định của hàm số y=1log25x

A. ;5\4 

B. 5;+

C. ;5

D. 5;+

Câu 425 : Tính  lim12n3n+1

A. -5 

B.

C. -2/3

D. 1/3

Câu 426 : Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình bên?

A. y=x2221

B. y=x2+221

C. y=x4+2x2+3

D. y=x4+4x2+3

Câu 429 : Cho log3a+1=3 . Tính 3log9a1

A. 5

B. 3

C.

D. 4

Câu 430 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị y=2x1x1 tại điểm A2;3 

A. y=3x+9 

B. y=x+5

C. y=3x3

D. y=x+1

Câu 432 : Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số fx=e2x, biết F(0)=1

A. Fx=e2x 

B. Fx=e2x2+12 

C. Fx=2e2x1 

D. Fx=ex

Câu 433 : Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=x ln x Tính F''x

A. F''x=1lnx

B. F''x=1x 

C. F''x=1+lnx 

D. F''x=x+lnx

Câu 436 : Nguyên hàm của hàm số fx=xsinx

A. Fx=xcosxsinx+C

B. Fx=xcosxsinx+C

C. Fx=xcosx+sinx+C 

D. Fx=xcosx+sinx+C

Câu 437 : Hàm số Fx=cos3x là nguyên hàm của hàm số

A. fx=sin3x3

B. fx=3sin3x

C. fx=3sin3x

D. fx=sin3x

Câu 439 : Tìm hệ số của  x3trong khai triển 12x10

A. 120

B. -960 

C. 960

D. -120

Câu 440 : Cho hàm số y=x3+3x2+1. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 12;32

Câu 445 : Cho đồ thị  (C) C:y=3x. Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. Đồ thị (C) nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.

B. Đồ thị (C)nằm về phía trên trục hoành.

C. Đồ thị (C)đi qua điểm (0;1)

D. Đồ thị (C)nhận trục tung làm tiệm cận đứng.

Câu 450 : Cho hàm số y=f(x) có đồ thị trong hình vẽ bên.

A. m>5,0<m<1

B. m<1

C. m=1,m=5

D. 1<m<5

Câu 455 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a(0;3;1) b(3;0;1). Tính cos(a,b). 

A. cos(a,b)=1100.

B. cosa,b=1100. 

C. cos(a,b)=110.  

D. cosa,b=110. 

Câu 457 : Tính tích phân I=1e1+3lnxxdx bằng cách đặt t=1+3lnx, mệnh đề nào dưới đây sai?

A. I=29t321.

B. I=2912tdt. 

C. I=2312t2dt.

D. I=149.

Câu 459 : Tìm nguyên hàm  F(x) của hàm số fx=22x1 thỏa mãn  F(5)=7

A.Fx=22x1. 

B. Fx=22x1+1.

C.Fx=2x1+4.

D.  f(x)=2x110.

Câu 460 : Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y=x3+2x24x+1 và đường thẳng y=2. 

A. 1.                                                        

B. 0.                       

C. 3.   

D. 2.

Câu 462 : Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=x+4x trên đoạn  [1;3] 

A. max1;3y=3. 

B. max1;3y=5. 

C. max1;3y=6

D. max1;3y=4 

Câu 463 : Tìm tập xác định D của hàm số  y=x22x+113.

A. D=0;+.

B. D=. 

C. D=1;+.

D. D=\1. 

Câu 467 : Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f(x)=5x+1ex F0=3. Tính F(1).

A. F1=11e3. 

B. F1=e+3. 

C. F1=e+7.  

D. F1=e+2. 

Câu 468 : Cho biểu thức P=x.x3.x56x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P=x23. 

B. P=x52. 

C. P=x53.  

D. P=x73. 

Câu 476 : Tìm nguyên hàm của hàm số fx=3x. 

A. 3xdx=3xln3+C. 

B. 3xdx=3xln3+C. 

C. 3xdx=3x+1+C.

D. 3xdx=3x+1x+1+C. 

Câu 477 : Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số y=sinx là hàm số chẵn. 

B. Hàm số  y=cosx là hàm số chẵn. 

C. Hàm số y=tanx là hàm số chẵn.

D. Hàm số y=cotx là hàm số chẵn.

Câu 480 : Tìm nghiệm của phương trình log9x+1=12. 

A. x=-4

B. x=2 

C. x=4

D. x=7/2 

Câu 481 : Cho hàm số y=f(x). Đồ thị của hàm số y=f'x như hình bên. Đặt hx=fxx22. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số y=hx đồng biến trên khoảng (-2;3) 

B. Hàm số y=hx đồng biến trên khoảng (0;4).

C. Hàm số y=hx nghịch biến trên khoảng (0;1) 

D. Hàm số y=hx nghịch biến trên khoảng (2;4) 

Câu 482 : Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R?

A. y=x3+x.  

B. y=x33x2+3x+2.  

C. y=x2+2018.  

D. y=x2018x+2018. 

Câu 483 : Cho hàm số y=x42x2+3x+2.  Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+. 

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng2;+.  

C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0. 

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng;0.

Câu 484 : Tìm điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y=x3+3x224x26. 

A. (-2;26)

B. (4-10) 

C. (2;-54)

D. (-4;54) 

Câu 488 : Cho a>0,a1.Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A. Tập giá trị của hàm số y=logax là khoảng ;+. 

B. Tập xác định của hàm số y=ax là khoảng 0;+. 

C. Tập xác định của hàm số y=logax là khoảng ;+.

D. Tập giá trị của hàm số y=ax là khoảng ;+.

Câu 490 : Giải phương trình 3tan2x3=0. 

A. x=π3+kπ2k.

B. x=π3+kπk. 

C. x=π6+kπ2k. 

D. x=π6+kπk. 

Câu 500 : Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a.

A. V=a334. 

B. V=a223. 

C. V=a332. 

D. V=a324. 

Câu 501 : Cho a, b, c  với a, b là các số thực dương khác 1;c>0 Khẳng định nào sau đây là sai?

A. logab.logba=1

B. logac=logbclogba 

C. logac=1logca 

D. logac=logab.logbc

Câu 502 : Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau

A. sinxdx=Ccosx 

B. 1xdx=lnx+C  

C. x3dx=x4+C4

D. 2exdx=2ex+C

Câu 505 : Phương trình 5x23x+2=3x2có 1 nghiệm dạng x=logabvới a, b là các số nguyên dương lớn hơn 4 và nhỏ hơn 16. Khi đó a+2b bằng

A. 35                       

B. 30                      

C. 40                     

D. 25

Câu 507 : Tìm tập hợp tất cả các nghiệm thực của bất phương trình 973x2x297. 

A. x12;1 

B. x12;1 

C. x;121;+ 

D. x;121;+

Câu 509 : Cho hàm số f(x) có tính chất f'x0  x0;3 f'x=0  x1;2. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số fxđồng biến trên khoảng (0;3)

B. Hàm sốfxđồng biến trên khoảng (0;1)

C. Hàm số fxđồng biến trên khoảng (2;3) 

D. Hàm số fx là hàm hằng ( tức là không đổi) trên khoảng (1;2) 

Câu 515 : Cho tứ diện ABCD các điểm M, N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Không thể kết luận được điểm G là trọng tâm tứ diện ABCD trong trường hợp

A. GA+GB+GC+GD=0 

B. 4PG=PA+PB+PC+PDvới P là điểm bất kỳ

C. GM=GN

D. GM+GN=0

Câu 516 : Cho hàm số y=1x. Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. y''.y3=2 

B. y''y+2y'2=0 

C. y''y=2y'2 

D. y''y3+2=0

Câu 517 : Đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x3+3x2+2 

B. y=x33x2+2 

C. y=x3+3x22 

D. y=x33x22

Câu 520 : Tìm điều kiện xác định của hàm số y=tanx+cotx 

A. xkπ,k            

B. xπ2+kπ,k   

C. xkπ2,k       

D. x

Câu 522 : Trong không gian Oxyz  cho OA=3i+4j 5k. Tọa độ điểm A là

A. A(3;4;-5)

B. A(3;4;5)

C. A( -3;-4;5)

D. A(-3;4;5)

Câu 523 : Cho hàm số f(x) xác định trên khoảng K chứa a, hàm số f(x) liên tục tại x=anếu

A. f(x) có giới hạn hữu hạn khi xa 

B. limxa+fx=limxafx=a

C. limxa+fx=limxafx=+

D. limxafx=fa

Câu 524 : Biết tổng các hệ số trong khai triển 3x1n=a0+a1x+a2x2+...anxn211.Tìm a6.

A. a6=336798

B. a6=336798

C. a6=112266

D. a6=112266

Câu 527 : Hàm số nào sau đây có đúng 1 cực trị?

A. y=13x3+x2x   

B. y=x1x+2 

C. y=x43 

D. y=x4lnx

Câu 533 : Cho hàm số y=fx có đạo hàm f'x trên khoảng ;+. Đồ thị của hàm số y=fx như hình vẽ.

A. 1 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu  

B. 2 điểm cực đại, 3 điểm cực tiểu

C. 2 điểm cực đại, 2 điểm cực tiểu 

D. 2 điểm cực tiểu, 3 điểm cực đại

Câu 551 : Hàm số y=x4+8x3+5 nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. 0;+ 

B. ;6

C. 6;0

D. ;+ 

Câu 554 : Phương trình log3x+2=3 có nghiệm là

A.

B. 25

C. 7

D. -3

Câu 558 : Biết fxdx=2xln3x1+C với x13;+. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. f3xdx=2xln9x1+C 

B. f3xdx=6xln3x1+C

C.   f3xdx=6xln9x1+C 

D. f3xdx=3xln9x1+C

Câu 565 : Nếu fxdx=1x+ln5x+C với x0;+ thì hàm số f(x) 

A. fx=x+15x 

B. fx=1x2+15x

C. fx=1x2+1x 

D. fx=1x2+ln5x

Câu 566 : Điều kiện xác định của hàm số y=1log92xx+112 

A. x<3

B. x>1 

C. 3<x<1

D. 0<x<3 

Câu 570 : Cho tanx=12. Tính tanx+π4 

A.

B. 3/2

C. 6

D. 3

Câu 574 : Hàm số y=ax3+bx2+cx+d đồng biến trên R  khi và chỉ khi

A. a=b=0,c>0a>0,b23ac0

B. a=b=0,c>0a<0,b23ac0

C. a=b=0,c>0a>0,b23ac0 

D. a>0,b23ac0

Câu 576 : Đồ thị hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng x=1 và đi qua điểm  A(2;5) 

A. y=3x+21x

B. y=x+13x+1

C. y=2x+1x1 

D. y=x+1x1 

Câu 578 : Hệ số của x3y3 trong khai triển 1+x61+y6 

A. 20

B. 800 

C. 36 

D. 400

Câu 581 : Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=3x2+x2 

A. fxdx=x33+x24+C 

B. fxdx=x3+x22+C

C. fxdx=x3+x24+C 

D. fxdx=x3+x24

Câu 587 : Khối hai mươi mặt đều thuộc khối đa diện loại nào?

A. loại 3;5  

B. loại5;3  

C. loại3;4 

D. loại4;3 

Câu 588 : Tính thể tích khối bát diện đều cạnh a

A. a3212 

B. a326 

C. a223   

D. a323

Câu 589 : Trong các loại hình sau: Tứ diện đều; hình chóp tứ giác đều; hình lăng trụ tam giác đều; hình hộp chữ nhật, loại hình nào có ít mặt phẳng đối xứng nhất.

A. Tứ diện đều  

B. Hình chóp tứ giác đều

C. Hình lăng trụ tam giác đều 

D. Hình hộp chữ nhật

Câu 599 : Tính giới hạn limx3+x3x29 

A.  

B.

C. 6  

D. + 

Câu 600 : Tính giới hạn limx04x22x+112xx. 

A.

B. -1

C. -2 

D. 0

Câu 605 : Tìm tập xác định  D của hàm số y=1sinx1+sinx. 

A. D=\π2+k2π;π2+k2π;k  

 B. D=\kπ;k

C. D=\π2+k2π;k

D. D=\π2+k2π;k

Câu 606 : Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a2+b2=8ab? 

A. loga+b=121+loga+logb 

B. loga+b=1+loga+logb

C. loga+b=12loga+logb  

D. loga+b=12+loga+logb

Câu 611 : Hàm số y=lnx2+mx+1 xác định với mọi giá trị của x khi

A. m<2 

B. 2<m<2 

C. m<2m>2

D. m>2

Câu 612 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?

A. y=x33x+1 

B. y=x3+3x1

C. y=x33x1 

D. y=x3+3x+1

Câu 613 : Tìm nghiệm của phương trình 7+432x+1=23 

A. x=14 

B. x=1+log7+4323

C. x=34 

D. x=251532

Câu 614 : Hàm số nào dưới đây là hàm số đồng biến?

A. y=12+5x  

B. y=12x 

C. y=ex 

D. y=152x

Câu 620 : Cho hàm số y=x33x2. Tìm mệnh đề đúng.

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0;2)

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0

C. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2)

D.Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

Câu 622 : Cho hàm số y=2x+132x. Tìm phát biểu đúng về đường tiệm cân của đồ thị hàm số.

A. x=32 là tiệm cận đứng  

B. x=1 là tiệm cận ngang

C. x=32 là tiệm cận đứng

D. x=1 là tiệm cận đứng

Câu 623 : Tìm nghiệm của phương trình 3x+3x+1=2x+2. 

A. x=log23  

B. x=0 

C. x=23 

D. x=32

Câu 625 : Một hình trụ có bán kính đáy là r. Gọi O, O' là tâm của hai đáy với OO'=2r. Mặt cầu (S)tiếp xúc với hai đáy của hình trụ tại O và O'. Phát biểu nào dưới đây sai?

A. Diện tích mặt cầu bằng diện tích xung quanh của hình trụ

B. Diện tích mặt cầu bằng 2/3diện tích toàn hình trụ

C. Thể tích khối cầu bằng 2/3thể tích khối trụ

D. Thể tích khối cầu bằng  3/4 thể tích khối trụ

Câu 626 : Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng  (0;1) 

A. 2x33x+4=0  

B. x15x72=0       

C. 3x44x2+5=0 

D. 3x20178x+4=0

Câu 627 : Tính thể tích khối tứ diện đều cạnh 2a.

A. 223a3 

B. 22a3 

C. 24a3 

D. 212a3

Câu 633 : Tìm đạo hàm của hàm số y=xlnx1. 

A. y'=lnx 

B. y'=1

C. y'=11x

D. y'=lnx1

Câu 635 : Tìm nghiệm của phương trình cosx3sinx2sinx1=0 

A. x=π6+kπ;k   

B. x=7π6+k2π;k

C. x=7π6+kπ;k 

D. x=π6+k2π;k

Câu 638 : Cho hàm số y=log12x. Tìm khẳng định đúng.

 

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  (0;1)

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;+

Câu 644 : Tìm tập nghiệm S của phương trình logx=logx. 

A. S=1;+ 

B. S=0;+

C. S=1;10 

D. S=1;+

Câu 646 : Tính giá trị của biểu thức A=63+522+5.31+5. 

A. 1

B. 65

C. 18 

D. 9

Câu 647 : Chi đoàn lớp 12A có 20 đoàn viên trong đó có 12 đoàn viên nam và 8 đoàn viên nữ. Tính xác suất khi chọn 3 đoàn viên có ít nhất 1 đoàn viên nữ. 

A. 271285                       

B. 230285                   

C. 243285                   

D. 251285

Câu 653 : Cho đồ thị (C) của hàm số y=-x3+3x2-5x+2. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. (C) không có điểm cực trị 

B. (C) có hai điểm cực trị

C. (C) có ba điểm cực trị  

D. (C) có một điểm cực trị

Câu 658 : Đạo hàm của hàm số y=x+12x 

A. y'=1x+1ln24x 

B. y'=1x+1ln22x

C. y'=x4x

D. y'=x2x

Câu 660 : Hàm số y=log24x2x+mcó tập xác định là  R thì

A. m<14 

B. m>0  

 C. m14 

D. m>14

Câu 662 : Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

A. 01sin1xdx=01sinxdx   

B. 01cos1xdx=01cosxdx

C. 0π2cosx2dx=0π2cosxdx 

D. 0π2sinx2dx=0π2sindx

Câu 672 : Nguyên hàm của hàm số y=e3x+1 

A. 13e3x+1+C   

B. 3e3x+1+C  

C. 13e3x+1+C  

D. 3e3x+1+C

Câu 685 : Cho hàm số fx=3x+1x+1. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng?

A. fx nghịch biến trên R 

B.fxđồng biến trên ;1  và  1;+ 

C. fx nghịch biến trên ;11;+ 

D. fx đồng biến trên R

Câu 686 : Trong không gian hệ trục tọa độ Oxyz, cho a=2;3;1,b=1;5;2,c=4;1;3x=3;22;5. Đẳng thức nào đúng trong các đẳng thức sau?

A. x=2a3bc 

B. x=2a+3b+c  

C. x=2a+3bc  

D. x=2a3b+c

Câu 687 : Cho hàm số fx=lnx+x2+1. Giá trị f'(1) bằng

A. 24  

B. 11+2 

C. 22 

D. 1+2

Câu 689 : Hàm số nào sau đây có chiều biến thiên khác với chiều biến thiên của các hàm số còn lại

A. hx=x3+xsinx4 

B. hx=x3+xsinx4

C. hx=x3+xsinx4 

D. hx=x3+xsinx4

Câu 691 : Phương trình 2sin2x+21+cos2x=m có nghiệm khi và chỉ khi

A. 4m32  

B. 32m5  

C. 0m5 

D. 4m5

Câu 693 : Tập xác định của hàm số y=log232xx2 

A. D=1;3

B. D=0;1

C. D=1;1 

D. D=3;1

Câu 695 : Cho số nguyên dương n, tính tổng S=Cn12.3+2Cn23.43Cn34.5+...+1nnCnnn+1n+2 

A. nn+1n+2           

B. 2nn+1n+2

C. nn+1n+2 

D. 2nn+1n+2

Câu 697 : Bất phương trình ln2x2+3>lnx2+ax+1 nghiệm đúng với mọi số thực x khi

A. 22<a<22 

B. 0<a<22 

C. 0<a<2 

D. 2<a<2

Câu 701 : Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ¡

A. y=x4+2x2+3 

B. y=xx+2

C. y=x3+3x+2 

D. y=2x2

Câu 704 :  Cho a là số thực dương, khác 1. Khi đóa234 bằng:

A. a83

B. a6 

C. a23

D. a38

Câu 705 : Cho hàm số fx=sin2x. Tính f'x 

A. f'x=2sin2x

B. f'x=cos2x 

C. f'x=2cos2x 

D. f'x=12cos2x 

Câu 709 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau:

A. 1;+  

B. (0;3)

C. ;+

D. 2;+ 

Câu 712 : Cho hàm số y=x4+2x21. Điểm cực tiểu của hàm số là

A. x=1

B. 0;1

C. x=1

D. x=0 

Câu 714 : Cho a là số thực dương khác 1. Khẳng định nào dưới đây là sai?

A. loga2.log2a=1 

B. loga1=0 

C. loga2=1loga2 

D. logaa=1 

Câu 716 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy, I là tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chóp. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. là trung điểm SC 

B. là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBD 

C. là giao điểm của AC  BD  

D. là trung điểm SA.

Câu 721 : Đồ thị hình bên dưới là của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?

A. y=2x3x23 

B. y=2x44x23  

C. y=x42x2+1 

D. y=2x4+4x23 

Câu 723 : Cho hàm số fx=12x1 . Tính f'1 

A. -8/27 

B. 2/9  

C.   8/27 

D. - 4/27 

Câu 724 : Nghiệm của phương trình log20172018x=0 

A. x=12018

B. x=2018 

C. x=20172018 

D. x=1 

Câu 725 : Cho a là số thực dương khác 1. Biểu thức P=loga2018+loga2018+...+loga20182018 bằng

A. 1009.2019.loga2018 

B. 2018.2019.loga2018 

C. 2018.loga2018 

D. 2019.loga2018 

Câu 727 : Cho hàm sốy=x33x. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A. ,+ 

B. . 1;+  

C. 1;1 

D. ;1 

Câu 729 : Tập nghiệm của phương trình 4xx2=12x 

A. 0;23 

B. 0;12

C. 0;2 

D. 0;32 

Câu 730 : Tìm tập xác định của hàm số y=3xx223 

A. D= 

B. D=;03;+

C. D=\0;3 

D. D=0;3 

Câu 731 : Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x4x+2 

A. x=2 

B. y=2  

C. x=2 

D. y=2 

Câu 749 : Cho hàm số y=log2lnx. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=e 

B. Tập xác định của hàm số là 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1;e) 

D. hàm số đồng biến trên khoảng e;+ 

Câu 750 : Tập xác định của hàm số y=tanx

A. D= 

B. D=\π2+kπ,k

C. D=\π2+k2π,k 

D. D=\kπ,k

Câu 751 : Khẳng định nào sau đây là sai?

A. Hàm số y=sinx+2 là hàm số không chẵn, không lẻ.

B. Hàm số y=sinxx là hàm số chẵn

C. Hàm số y=x2+cosx là hàm số chẵn

D. Hàm số y=sinxxsinx+x là hàm số lẻ

Câu 753 : Nghiệm của phương trình cos2x+cosx=0 thỏa điều kiện: π2<x<3π2

A. x=π 

B. x=π3 

C. x=3π2

D. x=3π2

Câu 754 : Cho phương trình msinx13mcosx=m2. Tìm m để phương trình có nghiệm.

A. 13m3 

B. m13

C. Không có giá trị nào của m 

D. m3 

Câu 760 : Tính giới hạn limx1x2+x11x1 

A.

B. 1

C. + 

D. Giới hạn đã cho không tồn tại

Câu 761 : Giá trị của lim3n3+nn2 bằng:

A. +

B. - 

C.0 

D. 1

Câu 762 : Cho hàm số y=fx=sinx+cosx. Giá trị f'π216 bằng:

A. 0

B. 2 

C. 2π 

D. 22π

Câu 763 : Xét tính bị chặn của các dãy số sau:un=11.3+12.4+...+1n.n+2 

A. Bị chặn 

B. Không bị chặn

C. Bị chặn trên nhưng không bị chặn

D. Bị chặn dưới nhưng không bị chặn

Câu 765 : Cho phép tịnh tiến véc tơ v biến A thành A’ và M thành M’. Khi đó:

A. AM=A'M'  

B. AM=2A'M' 

C. AM=A'M'

D. 3AM=2A'M'

Câu 767 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O, I là trung điểm cạnh SC . Khẳng định nào sau đây SAI?

A. IO//mpSAB

B. IO//mpSAD

C. mpIBDcắt hình chóp S.ABCD theo thiết diện là một tứ giác

D. IBDSAC=IO

Câu 770 : Cho hàm số y=x4x2 có đồ thị (C) trong hình vẽ

A. k;0 

B. k0;1

C. k1;+ 

D. k0;+

Câu 771 : Tìm các đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=3x+2x+2.

A. x=2  và  x=3 

B. y=3  và  x=2  

C. y=3  và  x=2 

D. x=2  và  y=3  

Câu 772 : Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cx+dcó đồ thị như hình vẽ ở bên.

A. a>0,b>0,c<0,d<0. 

B.  a<0,b>0,c<0,d>0. 

C. a>0,b<0,c>0,d>0.

D. a<0,b<0,c>0,d<0. 

Câu 773 : Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y=2x5103x3+1. 

A. ;1  và  0;1 

B. 1;0  và  1;+ 

C. ;1  và  1;+ 

D. 1;1

Câu 782 : Hàm số y=logx1 xác định khi và chỉ khi :

A. x>1x2

B. x>1

C. x>0 

D. x2

Câu 783 : Cho a;b;c >0 a,b1, Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. alogab=b 

B. logab=logacb=c

C. logbc=logaclogab  

D. logab>logacb>c

Câu 784 : Tính giá trị 1160,75+1843,ta được:

A. 12

B. 16 

C. 18

D. 24

Câu 785 : Hàm số Fx=7sinxcosx+1 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?

A. fx=sinx+7cosx 

B. fx=sinx+7cosx

C. fx=sinx7cosx  

D. fx=sinx7cosx

Câu 786 : Họ nguyên hàm của hàm số fx=1x2+x2

A. Fx=13lnx1x+2+C 

B. Fx=13lnx+2x1+C

C. Fx=lnx1x+2+C 

D. Fx=lnx2+x2+C

Câu 787 : Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào thỏa mãn 11fxdx=22fxdx? 

A. fx=sinx 

B. fx=cosx 

C. fx=ex  

D. fx=x+1

Câu 789 : Tìm họ nguyên hàm I=9cosx5sinxcosx+sinxdx. 

A. I=2x+7lncosx+sinx+C

B. I=7x+2lncosx+sinx+C

C. I=3x2+11lncosx+sinx2+C

D. I=11x2+3lncosx+sinx2+C

Câu 800 : Tìm tập xác định của hàm số y=x2+3x+413+2x

A. D=1;2 

B. D=1;2 

C. D=;2

D. D=1;2

Câu 802 : Cho các số thực dương a,b. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. log22a3b3=1+13log2a13log2b  

B. log22a3b3=1+13log2a+3log2b

C. log22a3b3=1+13log2a+13log2b   

D. log22a3b3=1+13log2a3log2b

Câu 804 : Cho a là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng với mọi số dương x, y.

A. logaxy=logax+logay 

B. logaxy=logaxy

C. logaxy=logaxlogay  

D.logaxy=logaxlogay

Câu 807 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?  Số các đỉnh hoặc các mặt của bất kì hình đa diện nào cũng

A. lớn hơn hoặc bằng 4 

B. lớn hơn 4

C. lớn hơn hoặc bằng 5

D. lớn hơn 5

Câu 811 : Hàm số y=x21x2có đạo hàm là:

A. y'=2x2 

B. y'=x2+2x1x2 

 C. y'=x2+2x1x2  

D. y'=x22x1x2

Câu 812 : Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ;+?

A. y=x4+3x22x+1 

B. y=x+12x2

C. y=x3+x22x+1   

D. y=x3+3

Câu 813 : Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?

A. y=sinxcos3x 

B. y=cos2x 

C. y=sinx

D. y=sinx+cosx

Câu 814 : Hàm số y=x3+3x21 đồng biến trên khoảng:

A. (0;2) 

B. ;0  2;+ 

C. 1;+

D. (0;3)

Câu 816 : Cho hình chóp S. ABCSAABC và tam giác BC vuông tại C. Gọi O là tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác SBC. H  là hình chiếu vuông góc của O lên mặt phẳng (ABC). Khẳng định nào sau đây đúng?

A. H là trọng tâm tam giác ΔABC

B. H là tâm đường tròn nội tiếp tam giác ΔABC

C. H là trung điểm cạnh AC

D. H là trung điểm cạnh AB

Câu 817 : Cho bảng biến thiên của hàm số y=fx. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Giá trị lớn nhất của hàm số y=fx trên tập Rbằng 0

B. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=fx trên tập Rbằng

C. Hàm số y=fx nghịch biến trên (-1;0) và 1;+

D. Đồ thị hàm sốy=fx không có đường tiệm cận.

Câu 818 : Tính giới hạn I=lim2n+1n+1

A. I=12  

B. I=+  

C. I=2  

D. I=1

Câu 819 : Cho khối nón có bán kính đáy r=3 và chiều cao h=4.Tính thể tích V của khối nón đã cho.

A. V=16π3              

B. V=16π              

C. V=4                  

D. V=4π

Câu 820 : Hàm số y=x3+3x21có đồ thị nào sau đây?

A. Hình 3  

B. Hình 2  

C. Hình 1

D. Hình 4

Câu 823 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCDlà hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC_. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. qua S và song song với AB 

B. qua S và song song với BC

C. qua S và song song với BD 

D. qua S và song song với DC

Câu 826 : Giải bất phương trình sau log153x5>log15x+1

A. 53<x<3  

B. 1<x<3 

C. 1<x<53

D. x>3

Câu 827 : Trong các khai triển sau, khai triển nào sai?

A. 1+nn=k=0nCnkxnk   

B. 1+nn=k=1nCnkxk

C. 1+nn=k=1nCnkxk    

D. 1+nn=Cn0+Cn1x+Cn2x2+...+Cnn.xn

Câu 828 : Tìm tập nghiệm của phương trình 4x2=2x+1

A. S=0;1 

B. S=12;1 

C.  S=152;1+52 

D. S=1;12

Câu 834 : Tìm tập xác định của hàm số sau y=cotx2sinx1

A. D=\kπ;π6+k2π;π6+k2π;k 

B. D=\π6+k2π;5π6+k2π;k

C. D=\kπ;π6+k2π;5π6+k2π;k

D. D=\kπ;π3+k2π;2π3+k2π;k

Câu 842 : Cho dãy số un thỏa mãn u1=2un+1=un+21121un,n. Tính u2018.

A. u2018=7+52

B. u2018=2 

C. u2018=752 

D. u2018=7+2

Câu 843 : Cho các số thực x, y, z thỏa mãn 3x=5y=152017x+yz. Gọi S=xy+yz+zx. Khẳng định nào đúng?

A. S1;2016

B. S0;2017

C. S0;2018 

D. S2016;2017

Câu 849 : Tích phân I=π4π3dxsin2xbằng

A. cotπ3cotπ4

B. cotπ3+cotπ4 

C. cotπ3+cotπ4

D. cotπ3cotπ4

Câu 850 : Cho hàm số y=2x34x. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây:

A. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định

B. Hàm số đồng biến trên  R

C. Hàm số nghịch biến trên R

D. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng xác định

Câu 853 : Cho hàm số y=log22x2x1. Hãy chọn phát biểu đúng

A. Hàm số nghịch biến trên ;12 đồng biến trên 1;+

B. Hàm số đồng biến trên;12 và 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên ;12 và 1;+

D. Hàm số đồng biến trên nghịch biến;12 trên 1;+

Câu 854 : Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm?

A. cosx+3=0 

B. sinx=2

C. 2sinx3cosx=1

D. sinx+3cosx=6

Câu 855 : Trong các biểu thức sau, biểu thức nào không có nghĩa?

A.  340

B. 413 

C. 34 

D. 12

Câu 857 : Hàm số Fx=127e3x+19x224x+17+C là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?

A. fx=x2+2x1e3x+1 

B. fx=x22x1e3x+1

C. fx=x22x+1e3x+1

D. fx=x22x1e3x1

Câu 858 : Cho khối chóp tam giác đều. Nếu tăng cạnh đáy lên hai lần và giảm chiều cao đi 4 lần thì thể tích của khối chóp đó sẽ là:

A. Không thay đổi  

B. Tăng lên hai lần 

C. Giảm đi ba lần 

D. Giảm đi hai lần

Câu 862 : Giới hạn nào dưới đây có kết quả là  1/2?

A. limxx2x2+1x  

B. limx+x2x2+1+x 

C. limxx2x2+1+x 

D. limx+x2x2+1x

Câu 863 : Cho biết đồ thị bên là đồ thị của một trong bốn hàm số ở các phương án A, B, C, D.

A. y=x3+3x1

B. y=2x33x2+1

C. y=x3+3x1

D. y=x3+3x1

Câu 864 : Nếu 7+43a1<743 thì

A. a<1

B. a>1 

C. a>0 

D.  a<0

Câu 865 : Tìm nguyên hàm Fx=π2dx

A. Fx=π2x+C 

B. Fx=πx+C

C. Fx=π33+C

D. Fx=π2x22+C

Câu 868 : Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm fx=sin2x Fπ4=1.Tính Fπ6.

A. Fπ6=54

B. Fπ6=0 

C.  Fπ6=34 

D. Fπ6=12

Câu 870 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Hai khối lăng trụ có chiều cao bằng nhau thì thể tích bằng nhau.

B. Hai khối đa diện có thể tích bằng nhau thì bằng nhau.

C. Hai khối chóp có hai đáy là hai đa giác bằng nhau thì thể tích bằng nhau.

D. Hai khối đa diện bằng nhau có thể tích bằng nhau.

Câu 872 : Cho hàm số y=fx liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau. Kết luận nào sau đây đúng?

A. Hàm số có hai điểm cực trị. 

B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=1

C. Hàm số có ba điểm cực trị

D. Hàm số đạt cực đại tại x=2

Câu 873 : Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A. Hình có đáy là hình bình hành thì có mặt cầu ngoại tiếp.

B. Hình có đáy là hình tứ giác thì có mặt cầu ngoại tiếp.

C. Hình chóp có đáy là hình thang vuông thì có mặt cầu ngoại tiếp.

D. Hình chóp có đáy là hình thang cân thì có mặt cầu ngoại tiếp.

Câu 875 : Tập nghiệm của bất phương trình log3x2+23 

A. S=;55;+ 

B. S=

C. S= 

D. S=5;5

Câu 877 : Tìm tập xác định D của hàm số y=x2+x23

A. D=0;+ 

B. D=

C. D=;21;+ 

D. D=\2;1

Câu 888 : Tính đạo hàm của hàm số sau y=sinxsinxcosx

A. y'=1sinxcosx2 

 B. y'=1sinxcosx2

C. y'=1sinx+cosx2 

D. y'=1sinx+cosx2

Câu 891 : Khối đa diện đều loại 3;5 là khối

A. Tứ diện đều. 

B. Hai mươi mặt đều. 

C. Tám mặt đều.

D. Lập phương.

Câu 899 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R 

A. y=x12x1

B. y=x32x2+1 

C. y=x1x2+1 

D. y=x3+1 

Câu 900 : Đạo hàm của hàm số y=exsinxcosx là:

A. y'=2ex.sinx  

B. y'=2ex.cosx 

C. y'=2ex.cosx

D. y'=2ex.sinx

Câu 910 : Hàm số nào sau đây là hàm số đồng biến trên R

A. y=x+1x+3

B. y=1x2

C. y=x4+x2+1 

D. y=x33x2+3x+5 

Câu 912 : Cho a>0 và a0; x, y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.

A. alogax=x 

B. loga1x=1logax 

C. logaxy=logaxlogay 

D. logax=logba.logax 

Câu 913 : Giá trị của biểu thức A=2log49+log25 

A. A=86. 

 B. A=405 

C. A=15

D. A=8

Câu 915 : Tính tổng S=Cn02+Cn12+...+Cnn2 bằng

A. n.C2nn2 

B. C2nn

C. C2nn2

D. n.C2nn 

Câu 918 : Điều kiện của tham số m để phương trình msinx3cosx=5 có nghiệm là

A.  4m4

B. m4

C. m34 

D. m4m4

Câu 922 : Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. 2xdx=x2+C

B. exdx=ex+C

C. 1xdx=lnx+C

D. sinxdx=cosx+C 

Câu 928 : Tính limx2x+32x23 

A. 12

B. 2 

C. 2 

D. 12

Câu 931 : Giá trị của 022.e2xdx 

A. e41

B. 3e41

C. e4

D. 4e4 

Câu 932 : Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn

A. y=cosxtan2x 

B. y=sin3x

C. y=xcosx

D. y=tanxsinx 

Câu 933 : Cho a, b, c là các đường thẳng . Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây

A. Cho a//b. Mọi mặt phẳng (α) chứa c trong đó ca,cb thì đều vuông góc với mặt phẳng (a,b)

B. Cho ab. Mọi mặt phẳng chứa b đều vuông góc với a

C. Cho ab,aα. Mọi mặt phẳng (β) chứa b và vuông góc với a thì αβ 

D. Nếu abvà mặt phẳng α  chứa a , mặt phẳng (β)chứa b thì αβ

Câu 936 : Trong các dãy số un sau đây dãy số nào bị chặn

A. un=2n+1  

B. un=n2+1 

C. un=nn+1

D. un=n+1n 

Câu 938 : Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng

A. log35>log74

B. log122>0 

C. log3π=1 

D. ln3<log3e 

Câu 941 : Tìm tập xác định của hàm số y=logπ132x1 

A. D=1;+ 

B. D=12;1 

C. D=1;+

D. D=12;1 

Câu 942 : Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số Cy=x2+3x+3x+1 

A. 0;3 

B. 2;1 

C. 3;0 

D. 2;1 

Câu 945 : Đồ thị hàm số y=x+1x2C có các đường tiệm cận là

Ay=1 và x=2  

B. y=1 và x=2 

C. y=2 và x=1 

D. y=1 và x=1

Câu 946 : Hãy chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau đây

A. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau

B. Nếu hai mặt phẳng (P) và (Q) lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì song song với nhau

C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau

D. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song song với mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng kia

Câu 949 : Trong các hàm số được cho bởi các phương án sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?

A. y=cot2x                

B. y=sin2x            

C. y=tan2x            

D. y=cos2x

Câu 950 : Hàm số y=x33x2. Khẳng định nào sau đây đúng? 

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0  

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;2

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng0;2

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;+

Câu 952 : Tìm họ nguyên hàm của hàm số fx=2x2+x1x2

A. 2x2+x1x2dx=2+1x1x2+C

B. 2x2+x1x2dx=2x+1x+lnx+C

C. 2x2+x1x2dx=x2+1x+lnx+C

D. 2x2+x1x2dx=x21x+lnx+C

Câu 953 : Phương trình lượng giác cosxπ3=32có nghiệm là

A. x=π6+k2πx=π6+k2π

B. x=π6+k2πx=π2+k2π

C. x=π6+k2πx=π2+k2π

D. x=π2+k2πx=π6+k2π

Câu 954 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên

A. y=x3x+5

B. y=x3+2x1

C. y=x4

D. y=x33x

Câu 955 : Rút gọn biểu thức P=a.a2.a34 với a > 0

A. P=a74

B. P=a34

C. P=a12

D. P=a54

Câu 957 : Đạo hàm của hàm số y=lnx+x2+1

A. y'=2xx+x2+1

B. y'=1+2x2x2+1

C. y'=1x2+1

D. y'=1x+x2+1

Câu 958 : Cho hàm số y=fx có bảng biến thiên như sau 

A. yCĐ=3 yCT=0 

B. yCĐ=2 và yCT=0

C. yCĐ=2 và yCT=2  

D. yCĐ=3 và yCT=2

Câu 959 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào xác định với mọi giá trị thực của x ?

A. y=2x113             

B. y=2x2+113      

C. y=12x3       

D. y=1+2x3

Câu 963 : Cho a  là số thực dương khác 1. Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số dương x, y?

A. logaxy=logax+logay  

B. logax+y=logax+logay

C. logax.logay=logax+y 

D. logaxy=logaxlogay

Câu 964 : Cho hàm sốy=ax,0<a1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?

A. Hàm số y=axcó tập xác định là  và có tập giá trị là 0;+ 

B. Đồ thị hàm số y=axcó đường tiệm cận ngang là trục hoành

C. Đồ thị hàm số y=axcó đường tiệm cận đứng là trục tung

D. Hàm sốy=axđồng biến trên tập xác định của nó khi  a>1 

Câu 966 : Đường thẳng y=4x2 và đồ thị hàm số y=x32x2+3x có tất cả bao nhiêu giao điểm?

  A. 3                       

B. 1                        

C. 0                       

D. 2 

Câu 967 : Giải bất phương trình logπ4x23x<logπ4x+4? 

A. 222<x<2+22                              

B. 222<x<0

C. 4<x<222x>2+22                                   

D. x<222x>2+22

Câu 968 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x2x2 trên  (2;6] 

A. min2;6y=9                

B. min2;6y=8             

C. min2;6y=3             

D. min2;6y=2

Câu 969 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. Hình chóp đều có tất cả các cạnh bằng nhau                       

B. Hình chóp đều có các cạnh đáy bằng nhau                   

C. Hình chóp đều có các cạnh bên bằng nhau   

D. Tứ diện đều là một chóp tam giác đều.

Câu 970 : Tập nghiệm S của phương trình log2x+log2x2=log22x3là 

A. S=3

B. S=1;3 

C. S= 

D. S=1

Câu 971 : Cho 2 điểm A0;2;1 và B2;2;3 phương trình mặt cầu đường kính AB

A. x12+y2+z+12=9 

B. x+12+y2+z12=6

C. x22+y+22+z+32=36

D. x2+y22+z12=3

Câu 973 : Trong các hàm số f1x=sinx; f2x=x+1; f3x=x3-3x  f4x=x+x1   khi  x12x              khi  x<1 có tất cả bao nhiêu hàm số là hàm liên tục trên R ?

A. 1                           

 B. 2                       

C. 4                       

D. 3 

Câu 974 : Cho cấp số cộng un với số hạng đầu là u1=2017 và công sai d=3. Bắt đầu từ số hạng nào trở đi mà các số hạng của cấp số cộng đều nhận giá trị dương?

A. u674                        

B. u672                    

C. u675                    

D. u673

Câu 975 : Tìm tất cả các giá trị  của tham số m sao cho phương trình sinx2+m1cosx2=5 vô nghiệm?

A. m>3 hoặc m1  

B. 1m3

 C. m3 hoặc m<-1                               

D. 1<m<3

Câu 976 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật với  AB=2a, AD=3a. Cạnh bên SA vuông góc với đáy (ABCD) và SA=a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.

A. V=6a3                   

B. V=a3                 

C. V=3a3               

D. V=2a3

Câu 977 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho hàm số y=x33mx2+9m6x đồng biến trên R 

A. m2m1                    

B. 1m2             

C. m>2m<1               

D. 1<m<2

Câu 978 : Cho hàm số y=x2x. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;+.   

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;+.         

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1.                  

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+. 

Câu 979 : Trong các hàm số được cho dưới đây, đồ thị của hàm số nào không có đường tiệm cận?

A. y=1x                     

B. y=2x+12x            

C. y=xx2+1            

D. y=x43x2+2

Câu 980 : Cho tam giác ABC vuông tại A có ba cạnh CA, AB, BC lần lượt tạo thành một cấp số nhân có công bội q. Tìm q ?

A. 512                    

B. 2+252            

C. 1+52                

D. 2522

Câu 981 : Cho f(x)là một đa thức thỏa mãn limx1fx16x1=24. Tính limx1fx16x12fx+4+6.

A. I=24                     

B. I=+                

C. I=2                   

D. I=0

Câu 982 : Khi đặt t=log5x thì bất phương trình log525x3log5x50 trở thành bất phương trình nào dưới đây?

A. t26t40           

B. t26t50        

C. t24t40       

D. t23t50

Câu 983 : Một khối lập phương có độ dài đường chéo bằng a6. Tính thể tích của khối lập phương đó.

A. V=64a3                 

B. V=8a3               

C. V=22a3           

D. V=33a3

Câu 984 : Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD với O là tâm đa giác đáy ABCD. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. BDSAC            

B. BCSAB        

C. ACSBD        

D. OSABCD

Câu 985 : Cho hàm số y=fxlà hàm liên tục trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ.

A. Cực đại của hàm số là 4                        

B. Cực tiểu của hàm số là 3

C. maxy=4                                              

D. miny=3

Câu 986 : Tính đạo hàm của hàm số y=log9x2+1. 

A. y'=2xln9x2+1              

B. y'=1x2+1ln9    

C. y'=xx2+1ln3   

D. y'=2ln3x2+1

Câu 988 : Tính diện tích của mặt cầu (S) khi biết nửa chu vi đường tròn lớn của nó bằng 4π. 

A. S=16π.                  

B. S=64π.              

C. S=8π.                

D. S=32π.

Câu 989 : Tìm cực đại của hàm số y=14x4+2x21. 

A.3 

B.0  

C.-1

D. ±2

Câu 990 : Giải bât phương trình 34x241 ta được tập nghiệm là T. Tìm T ?

A. T=2;2                                             

B. T=2;+

C. T=;2                                          

D. T=;22;+

Câu 991 : Từ 6 điểm phân biệt thuộc đường thẳng Δ và một điểm không thuộc đường thẳng Δ ta có thể tạo được tất cả bao nhiêu tam giác?

A. 210                        

B. 30                      

C. 15                      

D. 35 

Câu 992 : Giải phương trình log22x2=3. 

A. x=3                      

B. x=2                  

C. x=5                  

D. x=4

Câu 993 : Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a, cạnh bên SA vuông góc với đáy, SA=a. Tính khoảng cách từ A tới mặt phẳng (SBC).

A. d=a32                  

B. d=a23              

C. d=a62              

D. d=a63

Câu 994 : Cho hàm số y=fxcó đạo hàm f'x=x32x+2x1. Hỏi hàm số đã cho có tất cả bao nhiêu điểm cực trị?

A. 0                           

B. 2                       

C. 3                       

D. 1 

Câu 995 : Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây, hàm số đó là hàm số nào?

A. y=x+212x                

B. y=x21+2x 

C. y=x+22x1                

D. y=x-22x1 

Câu 996 : Cho hàm số y=13x3+m2x2m2+2m9, m là tham số. Gọi S là tất cả các giá trị của m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0;3 không vượt quá 3. Tìm S?.

A. S=;31;+                               

B. S=3;1

C. S=;31;+ 

D. S=3;1

Câu 998 : Viết công thức tính diện tích xung quanh của hình trụ có chiều cao h, bán kính đáy R.

A. Sxq=2πRh              

B. Sxq=πR2h          

C. \Sxq=πRh            

D. Sxq=4πRh

Câu 999 : Tính tổng S=2C201702C20171+4C201728C20173+...+22016C2017201622017C20172017? 

A. -1                     

B. 1                   

C. 0                  

D. 2 

Câu 1002 : Tìm tất cả các giá trị của tham số m sao cho đồ thị hàm số y=x1+2017x22mx+m+2 đúng 3 đường tiệm cận?

A. 2<m3                 

B. 2m3             

C. m<2                 

D. m>2 hoặc m<1 

Câu 1004 : Cho phương trình 1+cosxcos2xcosxsin2xcosx+1=0. Tính tổng tất cả các nghiệm năm trong khoảng 0;2018π của phương trình đã cho?

A. 1019090π                

B. 2037171π            

C. 2035153π            

D. 1017072π

Câu 1006 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh AB=a6, cạnh SC=43a. Hai mặt phẳng SAD và SACcùng vuông góc với mặt phẳng ABCD và M là trung điểm của SC. Tính góc giữa đường thẳng BM và mặt phẳng (ACD) 

A. 30°                         

B. 60°                     

C. 90°                     

D. 45° 

Câu 1007 : Cho các số thực dương x, y thỏa mãn log6x=log9x=log42x+2y. Tính tỉ số x/y 

A. xy=23                     

B. xy=231           

C. xy=13+1           

D. xy=32

Câu 1017 : Cho hàm số y=ax3+bx2+cx+d có đồ thị như hình vẽ. 

A. a<0,b>0,c<0,d>0

B. a<0,b<0,c>0,d<0

C. a<0,b>0,c>0,d<0

D. a<0,b>0,c>0,d<0

Câu 1018 : Tập xác định của hàm số y=x+112 

A. D= 

B. D=\1

C. D=1;+ 

D. D=1;+

Câu 1020 : Nguyên hàm của hàm số fx=ex+sinx 

A. Fx=ex+cosx+C 

B. Fx=exsinx+C

C. Fx=ex+sinx+C 

D. Fx=excosx+C

Câu 1022 : Cho 2 điểm A(1;3;5); B(1;-1;1) ;khi đó trung điểm I của AB có tọa độ là

A. I(0;-4;  4) 

B. I(2;2;6)

C. I(0;-2;-4) 

D. I(1;1;3)

Câu 1023 : Bất phương trình 3x<9 có nghiệm là

A. x<2

B. x<3 

C. 0<x<2 

D.  0<x<3

Câu 1026 : Tìm m để hàm số y=x3+mx2+12mx+m3 đồng biến trên khoảng (-3;0)

A. m23+3  

B. m233  

C. m6+42

D. m642

Câu 1027 : Thể tích khối lăng trụ được tính bởi công thức nào?

A. V=B2h 

B. V=13Bh 

C. V=Bh

D. V=43Bh

Câu 1028 : Cho hàm số y=fxcó đạo hàm liên tục trên R hàm số y=f'x đồ thị như hình vẽ bên.

A. Đồ thị hàm số y=fx có 3 điểm cực trị

B. Hàm số y=fx nghịch biến trên 2;46;+

C. Hàm số y=fx  đồng biến trên ;2và (4;6)

D. Hàm số y=fx đồng biến trên (-2;8)

Câu 1035 : Cho 3 điểm A1;0;1,B2;1;2,C1;3;2. Điểm D có tọa độ bao nhiêu để  ABCD là hình bình hành?

A. D2;2;5 

B. D1;1;2

C. D0;4;1 

D. D1;1;1

Câu 1038 : Mặt cầu  S(I;R) có phương trình x12+y2+z+22=3.Tâm và bán kính của mặt cầu là

A. I1;0;2,R=3 

B. I1;0;2,R=3 

C. I1;0;2,R=3

D. I1;0;2,R=3

Câu 1039 : Hàm số y=x44+x33+2 đạt cực tiểu tại

A. (0;2)

B. x=1 

C. 1;2312

D. x=0

Câu 1040 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. 

A. y=x33x2+3

B. y=x42x2+1

C. y=x4+2x2+1

D. y=x3+3x2+1

Câu 1041 : Diện tích mặt cầu được xác định bởi công thức nào?

A.S=3πR2

B. S=43πR2 

C. S=πR2 

D. S=4πR2

Câu 1042 : Hàm số y=log3x24x có tập xác định là

A. D=\0;4  

B. D=0;4

C. D=;04;+ 

D. D=0;4

Câu 1043 : Đồ thị hàm số y=3x22x1có đường TCĐ, TCN lần lượt là

A. x=12,y=23

B. x=32,y=12 

C. x=12,y=32 

D. x=12,y=32

Câu 1044 : Cho 2 số a>0,a1,b>0 thỏa mãn hệ thức a2+b2=4ab. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. 2logaab=loga2ab

B. 2loga4ab=logaa2+logab2

C. 2logaa+b=1+loga6b

D. 2loga4ab=2logaa+b

Câu 1045 : Phương trình 3.9x10.3x+3=0 có 2 nghiệm x1,x2. Khi đó tổng 2 nghiệm

A. x1+x2=13

B. x1+x2=1

C. x1+x2=103 

D. x1+x2=0

Câu 1048 : Khối lập phương là khối đa diện đều loại nào?

A. 3;4 

B. 4;3 

C. 5;3 

D. 3;5

Câu 1050 : Tìm tập nghiệm của bất phương trình log25x+1 >12 

A. S=4;+ 

B. S=;4 

C. S=1;4 

D. S=4;+ 

Câu 1051 : Tìm tập xác định của hàm số y=x+212 

A. D= 

B. D=\2 

C. D=2;+ 

D. D=2;+ 

Câu 1054 : Đồ thị bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?

A. y=log2x

B. y=2x 

C. y=x 

D. y=2x

Câu 1055 : Tìm m để bất phương trình:x44x2m+10 có nghiệm thực

A. m3 

B. m1 

C. m1

D. m3 

Câu 1057 : Tìm tập xác định hàm số y=log15x24x+3 

A. D=1;3

B. D=1;3 

C. D=;13;+ 

D. D=;13;+ 

Câu 1059 : Tính đạo hàm của hàm số y=1+3sin2x4 

A. y'=241+3sin2x3cos2x 

B. y'=241+sin2x3

C. y'=41+3sin2x3 

D. y'=121+3sin2x3cos2x 

Câu 1060 : Cho hình chóp S.ABC:  SAABC. Gọi H;K là trực tâm ΔSBC, ΔABC.Chọn mệnh đề sai?

A. HKSBC  

B. BCSAB 

C. BCSAH  

D. SH,AK,BC đồng quy

Câu 1062 : Cho tứ diện ABCD. Gọi G1G2G3 là trọng tâm các tam giác ABC; ACD; ABD. Phát biểu nào sau đây đúng? 

A. G1G2G3 cắt  (BCD) 

B. G1G2G3BCD 

C. G1G2G3BCA

D. G1G2G3 không có điểm chung với (ACD) 

Câu 1063 : Cho hàm số y=x42x25. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 6 

B. Hàm số đạt cực đại tại ±1 

C. Giá trị cực đại của hàm số bằng -5 

D. Hàm số đạt cực tiểu tại x=0 

Câu 1066 : Rút gọn biểu thức Q=b53:b23,  b>0 

A. Q=b2  

B. Q=b43 

C. Q=b

D. Q=b13 

Câu 1067 : Đường cong bên là đồ thị hàm số nào?

A. y=x42x2 

B. y=x42x2+1 

C. y=x4+2x21 

D. y=x4+2x2

Câu 1069 : Giải phương trình cos2x=12 

A. x=±π6+kπ,k  

B. x=±π3+kπ,k 

C. x=±2π3+k2π,k 

D. x=±π3+k2π,k 

Câu 1072 : Tìm khoảng nghịch biến của hàm số: y=14x2+2x 

A.R 

B. ;1  

C. 1;+ 

D. (-2;0) 

Câu 1073 : Tìm tập nghiệm của phương trình 3x2+4x1=27

A. 2  

B. 222;2+22 

C. 27;2+7 

D. 2+22 

Câu 1074 : Tìm khoảng đồng biến của hàm số y=x33x2+1 

A. ;1 và 1;+  

B. (-1;1)

C. ;0 và  2;+ 

D. (0;2) 

Câu 1076 : Hàm số y=4sinx3cosx có giá trị lớn nhất M, giá trị nhỏ nhất m 

A. M=7,m=1 

B. M=5,m=5  

C. M=1,m=7 

D. M=7,m=7 

Câu 1080 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho vec tơ u=1;2;0. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. u=2i+j

B. u=i+2j 

C. u=j+2k 

D. u=i+2k 

Câu 1081 : Đồ thị hàm số y=1x1+x có đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang là

A. x=1;y=1 

B. x=1;y=1 

C. x=1;y=1

D. x=1;y=1 

Câu 1084 : Tổng các nghiệm của phương trình sin2xsin2x+cos2x=0 trên đoạn 0;2018π 

A. 4071315π2 

B. 4067281π2

C. 4075351π2 

D. 8142627π4 

Câu 1100 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên;+?

A. y=e2x 

B. y=52x 

C. y=3πx  

D. y=0,7x 

Câu 1101 : Cho log2m=a và A=logm8m với m>0,m1. Tìm mối liên hệ giữa Aa

A. A=3+aa

B. A=3+aa 

C. A=3+aa

D. A=3+aa

Câu 1102 : Hàm số y=8+2xx2đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 

A. 1;+

B. 1;4 

C. ;1 

D. 2;1

Câu 1104 : Số nghiệm của phương trình 2x2x=1

A. 0

B. 3 

C. 1 

D. 2 

Câu 1106 : Tập xác định của hàm số y=tan2xπ3 

A. \5π12+kπ2,k  

B. \5π12+kπ,k

C. \5π6+kπ2,k 

D. \5π6+kπ,k

Câu 1107 : Cho hàm số y=fx=ax3+bx2+cs+d và các hình vẽ dưới đây. 

A. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (4) khi a<0 f'x=0 có hai nghiệm phân biệt.

B. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (3) khi a>0 và f'x=0 vô nghiệm

C. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (1) khi a<0 và f'x=0 có hai nghiệm phân biệt.

D. Đồ thị hàm sốy=fx là hình (2) khi a<0 và f'x=0 có nghiệm kép.

Câu 1108 : Hàm số y=x33x đạt cực tiểu tại x=?

A. -2  

B. -1 

C. 1 

D.  0

Câu 1112 : Cho hàm số y=x2x+1. Xét các phát biểu sau đây

A. 1

B. 3 

C.  2 

D. 4

Câu 1116 : Đạo hàm của hàm số y=sin 2x 

A. y'=2cosx 

B. y'=2cos2x 

C. y'=2cos2x

D. y'=cos2x

Câu 1117 : Cho hàm số y=ln1x+1. Xác định mệnh đề đúng. 

A. xy'1=ey

B. xy'+1=ey 

C. xy'1=ey 

D. xy'+1=ey

Câu 1118 : Tìm tất cả các nghiệm của phương trình tanx=mm

A. x=arctanm+kπ hoặc x=πarctanm+kπ,k

B. ±x=arctanm+kπ,k

C. x=arctanm+k2π,k

D. x=arctanm+kπ,k

Câu 1120 : Nghiệm của bất phương trình log152x3>1 

A. x<4 

B. x>32  

C. 4>x>32 

D. x>4

Câu 1122 : Kết quả của 0412x+1  dx bằng

A. 4 

B. 5 

C.2 

D.  3 

Câu 1128 : Cho a=log2,  b=ln2. Hệ thức nào sau đây là đúng?

A. 1a+1b=110e 

B. ab=e10 

C. 10a=eb 

D. 10b=ea

Câu 1132 : Kết quả của giới hạn limx2x24x2 bằng

A. 0 

B.4  

C. -4 

D. 2 

Câu 1134 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của chúng?

A. y=lnx 

B. y=ex 

C. y=13x   

D. y=log13x

Câu 1141 : Cho hàm số y=fx xác định trên \1 và có bảng biến thiên như hình dưới đây.

A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1

B. Đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận đứng.

C. Đồ thị hàm số và trục hoành có hai điểm chung.

D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

Câu 1143 : Hàm số y=sin2x có chu kì là

A. T=2π  

B. T=π2 

C. T=π  

D. T=4π

Câu 1145 : Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. lnab=lna+lnb 

B. lnab=lnblna

C. lnab=lna.lnb 

D. lnab=lnalnb

Câu 1146 : Cho dãy số u1=1,un=un1+2n,n>1. Kết quả nào đúng ?

A. u5=9 

B. u3=4 

C. u2=2 

D. u6=13

Câu 1148 : Nguyên hàm của hàm số fx=2x39 

A. 12x49x+C  

B. 4x49x+C 

C. 14x4+C 

D. 4x39x+C

Câu 1149 : Cho hàm số y=x42x2+3. Chọn phương án đúng trong các phương án sau.

A. max0;2y=3,min0;2y=2   

B. max0;2y=11,min0;2y=3

C. max0;2y=11,min0;2y=2 

D. max0;2y=2,min0;2y=0

Câu 1150 : Phương trình 3tanx+1sin2x+1=0 có nghiệm là

A. x=π3+k2π 

B. x=π6+kπ  

C. x=π6+kπ 

D. x=π6+k2π

Câu 1151 : Cho hàm số f(x) liên tục trên   và f2=16, 02fxdx=4. Tính I=01x.f'2xdx.

A. 13                     

B. 12              

C. 20

D. 7

Câu 1153 : Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. 

A. y=x4+4x2+3

B. y=x4+4x2+3

C. y=x44x2+3

D. y=x44x23

Câu 1154 : Cho các số thực dương a,b,c khác 1. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây.

A. logabc=logablogac

B. logab=logcalogcb

C. logabc=logab+logac

D. logab=logcblogca

Câu 1158 : Phương trình cos3xcos2x+9sinx4=0 trên khoảng 0;3πcó tổng các nghiệm là

A. 25π6 

B. 6π 

C. Kết quả khác 

D. 11π3

Câu 1159 : Cho hình chóp S.ABCDcó đáy ABCD là hình bình hành. I là trung điểm của SA, thiết diện của hình chóp S.ABCDcắt bởi mặt phẳng (IBC)là 

A. ΔIBC

B. Hình thang IJBC (J là trung điểm của SD)

C. Hình thang IGBC (G là trung điểm của SB) 

D. Tứ giác IBCD

Câu 1172 : Phương trình tiếp tuyến với đồ thị y=x+2x+1 tại điểm có hoành độ x=0 

A. y=x+2

B. y=x+2 

C. Kết quả khác 

D. y=x

Câu 1178 : Tính đạo hàm của hàm số fx=log2x+1

A. f'x=1x+1 

B. f'x=xx+1ln2

C. f'x=0

D. f'x=1x+1ln2

Câu 1183 : Cho khối chữ nhật ABCD.A'B'C'D' có thể tích V.  Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. V=AB.BC.AA'

B. V=13AB.BC.AA'

C. V=AB.AC.AA' 

D. V=AB.AC.AD

Câu 1184 : Cho hàm số y=fxcó bảng biến thiên như sau

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;3

B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1

D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;1

Câu 1188 : Cho hàm số y=fx có đồ thị là đường cong (C) và các giới hạn limx2+fx=1,  limx2fx=1,  limxfx=2,  limx+fx=2. Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Đường thẳng y=2 là tiệm cận ngang của (C)

B. Đường thẳng y=1 là tiệm cận ngang của (C)

C. Đường thẳng x=2 là tiệm cận ngang của (C)

D. Đường thẳng x=2 là tiệm cận đứng của  (C)

Câu 1189 : Cho hàm sốy=x4+6x2+1 có đồ thị (C). Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Điểm A3;10 là điểm cực tiểu của(C) 

B. Điểm A3;10 là điểm cực tiểu của (C)

C. Điểm A3;28là điểm cực tiểu của (C) 

D. Điểm A(0;1là điểm cực tiểu của  (C)

Câu 1202 : Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai?

A. kfxdx=kfxdx với k

B. fx+gxdx=fxdx+gxdx,fx;gxliên tục trên R

C.  xαdx=1α+1xα+1+Cvới α1 

D. fxdx'=fx

Câu 1204 : Tập nghiệm của bất phương trình log13x1+log3112x0 là:

A. S=1;4 

B. S=;4 

C. S=3;112

D. S=1;4

Câu 1206 : Số điểm cực trị của hàm số y=x12017

A. 0

B. 2017

C. 1

D. 2016

Câu 1210 : Tìm tập xác định D của hàm số  y=ex22x.

A. D= 

B. D=0;2 

C. D=\0;2 

D. D=

Câu 1211 : Tìm tập nghiệm S của phương trình 4x+125.2x+2=0. 

A. S=1;1 

B. S=1 

C. S=1 

D. S=1;1

Câu 1212 : Giải phương trình log12x1=2. 

A. x=2 

B. x=52

C. x=32

D. x=5

Câu 1214 : Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?

A. y=x3+3x2+2

B. y=x33x+2 

C. y=x4+2x22 

D. y=x33x2+2

Câu 1217 : Hình bên có bao nhiêu mặt?

A. 10 

B. 7

C. 9

D. 4

Câu 1218 : Tập nghiệm S của bất phương trình 5x+2<125x

A. S=;2

B. S=;1

C. S=1;+

D. S=2;+

Câu 1220 : Cho hàm số y=2x+1x2.Khẳng định nào dưới đây là đúng?

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x=2

B. Hàm số có cực trị.

C. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(1;3)

D. Hàm số nghịch biến trên (;2)2;+.

Câu 1221 : Hàm số y=x33x nghịch biến trên khoảng nào?

A. ;1 

B. ;+  

C. 1;1 

D. 0;+

Câu 1222 : Hàm sốy=log2x22x đồng biến trên

A. 1;+

B. ;0 

C. 0;+

D. 2;+

Câu 1228 : Hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây không có cực trị?

A. y=2x1x+1

B. y=x4

C. y=x3+x

D. y=x

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247