Trang chủ Đề thi & kiểm tra Toán học Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán có chọn lọc và lời giải chi tiết (25 đề) !!

Đề thi thử THPT Quốc gia môn Toán có chọn lọc và lời giải chi tiết (25 đề) !!

Câu 1 :  Trong không gian vói hệ tọa độ Oxyz, đường thẳng đi qua điểm A1;4;7 và vuông góc với mặt phẳng (P):x+2y2z3=0 có phương trình là

A. x11=y42=z72.

B. x+11=y+44=z77. 

C. x11=y42=z+72.

D. x11=y42=z+72.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 2 : Câu 2. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ;+ 

A. y=x32x+1.

B. y=x+1x2.

C. y=x1x+1.

D. y=x3+3x3.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 3 : Tìm phần ảo của số phức z=2i2i. 

A. -2

B. 4i

C. 4

D. 

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 4 : ìm tập xác định của hàm số  y=log22x2x1

A. D=;121;+.

B. (;12][1;+).

C. (12;1).

D. [12;1]. 

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 5 : Cho một hình đa diện. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau?

C. Mỗi cạnh là cạnh chung của ít nhất ba mặt.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 6 : Biết F(x) là nguyên hàm của fx=4x31x2+3x thỏa mãn 5F(1)+F(2)=43 Tính F(2)

A. 1514 

B. 23.

C. 452 

D. 867 

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 7 :  Cho cấp số cộng có  u1=2018,d=3.Khi đó u2 bằng

A. -2020

B. -2006

C. 2019

D. 

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 8 : Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

A. y=x4+x22.

B. y=2x4+x21.

C. y=2x43x22.

D. y=x42x22.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 9 : Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt phẳng (a) cắt ba trục Ox, Oy, Oz lần lượt tại 3 điểm B0;4;0,C0;0;2. 

A. 4x+3y6z+12=0.

B. 4x+3y+6z+12=0.

C. 4x3y+6z12=0.

D. 4x3y+6z+12=0.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 10 : Biết rằng I=1e3lnx+1xdx=ab   trong đó a và b là những số nguyên dương và phân số ab tối giản. Khi đó giá trị tổng của P = a+ tương ứng bằng

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 11 : Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y=x1x2x20 là

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 12 :  Cho hình nón có bán kính đáy r=3 và độ dài đường sinh l=4. Tính diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho.

A. Sxq=12π.

B. Sxq=43π.

C. Sxq=39π.

D. Sxq=83π.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 13 : Tập nghiệm của bất phương trình log112xx>0 là

A. S=13;+.

B. (0;13).

C. 13;12.

D. S=;13.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 14 : Cho hàm số f(x) xác định trên R\{2} liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ:

A. (-1;1)

B. (-1;1]

C. 2;1.

D. (2;1).

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 15 :  Một khối trụ có bán kính R, chiều cao h và thể tích V1 Tăng bán kính đáy lên gấp đôi, chiều cao khối trụ không đổi thì thể tích khối trụ khi đó

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

Câu 16 : Tìm giá trị của tham số m sao cho đồ thị của hàm số y=x33x2+m nhận điểm A(1;3) làm tâm đối xứng

A. m = 4

B. m = 5

C. m = 3

D. m = 2

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 17 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, SAABCD. Góc giữa SC và (ABCD) là 45o Thể tích khối chóp S.ABCD là

A. a322.

B. a32.

C. a326.

D. a323.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 18 : Tìm tham số thực m để hàm số y=fx=x2+x12x+4  khi  x4mx+1            khi  x=4 liên tục tại điểm x0=4 

A. m = 4

B. m = 3

C. m = 2 

D. m = 5 

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 19 : Cho hai số z1,z2 phức  thỏa mãn |z1|=|z2|=|z1z2|=1. Tính |z1+z2| 

A. 3

B. 23

C. 

D. 32

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 20 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) đi qua điểm H (1;-2;3) và cắt các trục tọa độ tại các điểm A, B và C sao cho H là trực tâm tam giác ABC. Phương trình mặt phẳng (P) là

A. P:x2y+3z13=0.

B. P:x2y3z+13=0.

C. P:x2y3z13=0.

D. P:x2y3z+13=0.

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 21 :  Cho 0<x1,0<a1M=1logax+1loga3x+1loga5x+...+1loga2019x. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. M=20202logax

B. M=2018.1010logax

C. M=2020.1010logax

D. M=10102logax

A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung của ít nhất ba mặt.

B. Mỗi đỉnhlà đỉnh chung của ít nhất ba cạnh.

A. Tăng gấp đôi. 

Câu 25 :

Cho hàm số fx thỏa mãn f'x=2018x.ln2018cosx và f0=2.

 Khẳng định nào đúng?

A.  fx=2018x+sinx+1.

B.  fx=2018xln2018+sinx+1.

C. fx=2018xln2018sinx+1.         

D.  fx=2018xsinx+1.

Câu 31 :

Cho ba điểm A, B, C lần lượt là điểm biểu diễn ba số phức z1,z2,z3 với z3z1,z3z2  . Biết z1=z2=z3  và z1+z2=0.   Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Tam giác ABC vuông tại C.

B. Tam giác ABC đều.

C. Tam giác ABC vuông cân tại C.

D. Tam giác ABC cân tại C.

Câu 54 :

Cho hàm số y=fx  có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

Cho hàm số   có bảng biến thiên như hình dưới đây. Mệnh đề nào sau đây là đúng? (ảnh 1)


A. Hàm số đã cho nghịch biến trên các khoảng ;12  3;+ .


B. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng12;+ .

C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;3  .


D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 3;+ .    


Câu 55 :

Với a  b  là hai số thực dương tùy ý, logab2  bằng

A. 2loga+logb .    

B.loga+2logb .

C.2loga+logb .

D. loga+12logb .

Câu 58 :

Phương trình log54x3=3logx  có nghiệm là

A.x=4  .

B. x=3

C. x=1

D. x=2

Câu 60 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x1+sinx  

A. x22xsinx+cosx+C

B.x22xcosx+sinx+C .

C.x22xcosxsinx+C .

D.x22xsinxcosx+C .

Câu 63 :

Cho cấp số cộng unu1=11  và công said=4 . Hãy tính u99

A. 401.

B. 402.       

C. 403.

D. 404.

Câu 66 :

Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y=2x+1x1  trên 0;11;3 .

A. 72 .

B. -1.

C. 12 .

D. Không tồn tại.

Câu 73 :
Nghiệm của bất phương trình: lg32xlgx+1  

A. 1<x23  .


B. x23

C. 1x32


D. 1x23 .


Câu 86 :

Tìm tất cả các giá của tham số  để hàm số y=mx+1x+m  đồng biến trên khoảng 2;+

A. 2m<1  hoặc m>1 .

B. m1  hoặc m>1 .

C.1<m<1 .

D. m<1  hoặc m1 .

Câu 105 :
Tập xác định của hàm số y=log2x1x+5  là?

A. D=;51;+

B. D=5;1

C. D=;51;+

D. D=5;1

Câu 106 :
Cho 12fxdx=2  12gxdx=1 . Tính I=12x+2fx3gxdx

A.  I=52

B.  I=72

C.  I=172

D.  I=112

Câu 110 :
Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x3+ex  

A.  3x2+2xex2ex+C

B.  6x2+2xex+2ex+C

C.  3x2+ex2xex+C


D.  3x2+2xex+2ex+C


Câu 113 :
Cho dãy số un  với un=3n . Tính un+1 ?

A. un+1=3n+3

B.  un+1=3.3n

C.  un+1=3n+1


D.  un+1=3n+1


Câu 115 :
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào sau đây?
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A. y=x33x21

B. y=x42x21

C.  y=x4+2x21

D.  y=x21

Câu 118 :
Tìm các số thực x và y thỏa mãn 3x2+2y+1i=x+1y5i  (với i là đơn vị ảo).

A.  x=32; y=2

B.  x=32; y=43

C.  x=1; y=43

D.  x=32; y=43

Câu 119 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M6;2;5 ,N4;0;7 . Viết phương trình mặt cầu đường kính MN?

A.  x12+y12+z12=62


B.  x52+y12+z+62=62

C.  x+12+y+12+z+12=62

D.  x+52+y+12+z62=62

Câu 120 :
Cho x, y là các số thực dương tùy ý, đặt log3x=a, log3y=b  . Chọn mệnh đề đúng

A. log127xy3=13ab

B.  log127xy3=13a+b

C.  log127xy3=13ab


D.  log127xy3=13a+b


Câu 123 :
Bất phương trình 32x+17.3x+2>0  có nghiệm

A.  x<1x>log23

B.  x<2x>log23

C. x<1x>log32

D.  x<2x>log32

Câu 126 :

Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y=2x+2019x2018  

A.  y=±2

B.  x=±2

C.  x=±2018

D. y=±2018

Câu 128 :
Tính đạo hàm của hàm số  y=2x2+x123

A.  y'=24x+132x2+x13

B.  y'=24x+132x2+x123

C.  y'=34x+122x2+x13

D.  y'=34x+122x2+x123

Câu 133 :

Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số fx=ex2ex+1  , biết F0=1 .

A. Fx=2+ex

B.  Fx=2x+ex

C. Fx=2xex+1

D.  Fx=2xex+2

Câu 155 :
Nghiệm của phương trình log2x+log4x=log123 

A. x=133  .

B. x=33 .   

C.x=13 .

D. x=13 .

Câu 165 :

Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào sau đây?

Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào sau đây?  (ảnh 1)

A. y=x33x+1

B. y=x3+3x1


C. y=x33x1 .           


D. y=x3+3x+1 .

Câu 166 :

Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x24x2x+1  trên đoạn 0;3 .

A.miny0;3=0 .

B. miny0;3=37 .

C. miny0;3=4 .

D.miny0;3=1 .

Câu 169 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu có tâm I1;2;1  và tiếp xúc với mặt phẳng (P)  : 2x2yz8=0  có phương trình là

A. S:x+12+y+22+z12=3

B.S:x12+y22+z+12=3 .

C. S:x12+y22+z+12=9

D. S:x+12+y+22+z12=9 .

Câu 170 :
Cho a là số thực dương tùy ý khác 1. Mệnh đề đúng là

A. log2a=loga2 .

B. log2a=1log2a .

C.log2a=1loga2 .

D.log2a=loga2 .

Câu 173 :

Với số thực 0<a<1  bất kì, tập nghiệm của bất phương trình a2x+1>1  

A. ;0 .

B. 0;+ .

C.;12 .


D.12;+ .


Câu 177 :

Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A'B'C'D'  biết AC'=a3  .

A.V=a3 .

B. V=36a34 .       

C. V=33a3 .        


D. V=13a3 .


Câu 185 :
Cho điểm A1;2;3  và hai mặt phẳng (P): 2x+2y+z+1=0, (Q): 2xy+2z1=0 : . Phương trình đường thẳng d đi qua A song song với cả (P)và (Q) 

A. x11=y21=z34 .     

B. x11=y22=z36 .

C.x11=y26=z32 .     


D. x15=y22=z36 .


Câu 204 :

Cho hàm số y=ax+bcx+d(c0)  và có adbc>0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên R  .

B. Hàm số đồng biến trên \dc .

C. Hàm số đồng biến trên ;dc  và dc;+  .


D. Hàm số đồng biến trên ;dcdc;+ .


Câu 205 :

Với  là số thực dương tùy ý. Khi đó log(8a)log(5a)  bằng

A. log(8a)log(5a) .

B. log(3a) .

C. log85 .


D. log8log5 .


Câu 207 :

Cho mặt cầu có diện tích bằng 36πa2 . Thể tích khối cầu là

A. 9πa3 .

B. 18πa3 .

C. 12πa3 .

D. 36πa3

Câu 208 :
Tập nghiệm của phương trình log12x22x=3  

A. 2,4.

B. 4,2.

C. 4,2.

D. 2,4 .

Câu 209 :

Trong không gian với hệ tọa độ , mặt phẳng (P) đi qua điểm M(3;-1;4), đồng thời vuông góc với giá của vectơ a=(1;1;2)có phương trình là

A. 3xy+4z12=0 .      

B.3xy+4z+12=0 .      

C. xy+2z12=0 .       


D.xy+2z+12=0 .


Câu 210 :

Nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+sinx  

A. cosx+x2+C .

B. cosx+2x2+C .

C.2x2+cosx+C .  

D.cosx+x2+C .

Câu 211 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thằng Δ  đi qua A(2;1;2)  và nhận véctơ u(1;2;1)  làm véctơ chỉ phương có phương trình chính tắc làc

A. x12=y+21=z12 .     

B. x+12=y21=z+12 .     

C.x+21=y12=z+21 .    


D.x21=y+12=z21 .


Câu 212 :

Với k và n là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn kn,  mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Cnk=n!k!(nk)! .

B. Cnk=n!k! .

C. Cnk=n!(nk)! .

D. Cnk=k!(nk)!n! .

Câu 213 :

Trong các dãy số sau, dãy số nào là một cấp số cộng?

A.1;3;7;11;15 .

B.1;2;4;6;8 .

C. 1;3;5;7;9 .

D. 1;3;6;9;12

Câu 215 :
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào sau đây?
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của đồ thị hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A. y=x42x2+1 .

B. y=x3+3x2+1

C. y=x33x2+3 . 

D. y=x3+2x2+3 .

Câu 219 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, mặt cầu tâm I(2;1;1)   qua điểm A(0;1;0)  

A.x2+(y+1)2+z2=9 .

B. (x2)2+(y+1)2+(z+1)2=9 .

C.(x+2)2+(y1)2+(z1)2=9 .

D.x2+(y1)2+z2=9 .

Câu 220 :

Giá trị của biểu thức P=31+log94+42log23+5log12527  là?

A.P=998 .

B. P=978 .

C. P=989 .

D. P=979 .

Câu 223 :
Tập nghiệm của bất phương trình 2513x254  

A.S=13;+ .

B. S=;13 .

C. S=(;1] .        

D. S=[1;+) .

Câu 226 :
Cho hàm số y=f(x)  xác định trên \{1} , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau. Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng?
Cho hàm số  y=f(x) xác định trên R\{1} liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên như sau. Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng? (ảnh 1)
 

A. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận ngang là y=0,y=5  và không có tiệm cận đứng.         

B. Đồ thị hàm số có đúng hai tiệm cận ngang là y=0, y=5 và chỉ có tiệm cận đứng là x=1.

C. Đồ thị hàm số chỉ có tiệm cận ngang là y=0 và chỉ có tiệm cận đứng là x=1.


D. Đồ thị hàm số chỉ có tiệm cận ngang là y=5 và chỉ có tiệm cận đứng là x=1.


Câu 228 :

Tính đạo hàm của hàm số y=e2x .

A. y'=e2x22x .

B.y'=ex2x .

C. y'=e2x2x .

D. y'=2x.e2x .

Câu 233 :

Tìm F(x) nguyên hàm của hàm số f(x)=x3+3x2+3x1x2+2x+1 .

A. F(x)=1+2(x+1)2+C


B. 13000             


C. F(x)=x22+x2x+1+C

D. F(x)=12(x+1)2+C .

Câu 236 :

Tìm tập hợp tất cả các giá trị của m   để hàm số y=tanx+mmtanx+1   nghịch biến trên khoảng 0;π4?

A. (;1) .

B. (;1)(1;+) .        

C. (;0](1;+) .

D. [0;+) .

Câu 237 :

Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 2|z1|=|zz¯+2|  là hình gồm

A. Hai đường thẳng.     

B. Hai đường tròn.        

C. Một đường tròn.       

D. Một đường thẳng.

Câu 245 : Cho hàm số y=f(x). Hàm số y=f'(x) có bảng biến thiên như sau:

A. m<f(0).

B. mf(0)

C. mf(3) .

D. m<f(1)23 .

Câu 250 :

Cho hàm số y=f(x)=x3+3x2+2  phương trình f(x)+m+m=n có 8 nghiệm phân biệt với m(6;2) . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. 6<m<42<n<62m .

B. 3<m<26+2m<n<2

C. 3<m<2m<n .    

D. 3<m<20<n<6+2m2<n<m

Câu 252 :
Hàm số y=2x3x2+5  có điểm cực đại là

A. x=13.

B. x=0

C. M(0;5)

D. y=5

Câu 253 :
Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, nếu u  là véctơ chỉ phương của trục Oy thì

A. u  cùng hướng với j=0;1;0 .

B. u  cùng phương với j=0;1;0 .

C. u  cùng hướng với  i=1;0;0.

D. u  cùng phương với i=1;0;0 .

Câu 254 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ;+ ?

A.  y=x4+3x22x+1.

B. y=x+12x2.

C.  y=x3+x22x+1.       

D. y=x3+3.

Câu 255 :
Cho a, b là các số thực dương, a1  n0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. loganb=logabn.      

B. loganb=logabn.

C. loganb=loganb.

D. loganb=1nlogab.

Câu 260 :

Cho biết hàm số fx  có đạo hàm f'x  và có một nguyên hàm là Fx . Tìm I=2fx+f'x+1dx ?

A. I=2xFx+x+1.

B. I=2Fx+xfx+C.    

C. I=2xFx+fx+x+C.

D. I=2Fx+fx+x+C.

Câu 261 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x=2+2ty=3tz=3+5t . Phương trình chính tắc của d là:

A. x22=y+33=z+35.

B. x+22=y3=z35.

C. x2=y3=z5.         

D. x22=y3=z+35.

Câu 264 :
Số phức liên hợp của số phức z=23i  

A. z=3+2i.

B.    z¯=32i.

C. z¯=2+3i.

D. z¯=2+3i.

Câu 265 :

Cho hàm số y=ax4+bx2+c  có đồ thị như hình bên. Tính f2 .

Cho hàm số y=ax^4+bx^2+c  có đồ thị như hình bên. Tính f(2)  . (ảnh 1)

A. f(2)=15

B. f(2)=18

C. f(2)=16

D. f(2)=17

Câu 270 :

Cho M=log12x=log3y  với x>0,y>0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. M=log4xy.

B. M=log36xy.

C.  M=log9xy.

D. M=log15x+y.

Câu 272 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, lập phương trình của các mặt phẳng song song với mặt phẳng β:x+yz+3=0   và cách β  một khoảng bằng 3 .

A. x+yz+6=0  x+yz=0 .

B. x+yz+6=0 .

C.  xyz+6=0 xyz=0 .  

D. x+y+z+6=0  x+y+z=0 .

Câu 273 :
Tập nghiệm của bất phương trình 3x22x<27  là:

A. ;1.

B. 3;+.

C. 1;3.


D. ;13;+.


Câu 274 :

Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y=x3x;y=2x  và các đường x=1;x=1  được xác định bởi công thức:

A. S=10x33xdx+013xx3dx.

B. S=103xx3dx+01x33xdx.

C. S=113xx3dx.

D. S=113xx3dx.

Câu 278 :

Đạo hàm của hàm số y=15e4x  là:

A. y'=45e4x.

B. y'=120e4x.

C. y'=45e4x.

D. y'=120e4x.

Câu 279 : y=fx

A. 1;1.

B. 1;1.

C. 2;1.

D. 2;1.

Câu 283 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=sin2xcos2x  là:

A. 14x116sin4x+C.

B. 18x132sin4x.

C. 18x18sin4x+C.


D. 14x132sin4x+C.


Câu 297 :

Cho x,y0;2  thỏa mãn x3x+8=eyey11 . Giá trị lớn nhất của  P=lnx+1+lny bằng:

A. 1+ln3ln2.

B. 2ln3ln2.

C. 1+ln3ln2.

D. 1+ln2.

Câu 302 :

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. 

Cho hàm số y=f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây đúng? (ảnh 1)

Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số đạt cực tiểu tại x=2  và không có điểm cực đại.


B. Hàm số đạt cực tiểu tại x=-1  và đạt cực đại tại x=2.

C. Hàm số đạt cực đại tại x=1  và đạt cực tiểu tại x=2.


D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 1.


Câu 304 :

Cho hàm số y=2x4x+1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số đồng biến trên R.


B. Hàm số nghịch biến trên R.

C. Hàm số đồng biến trên các khoảng ;1  1;+ .

D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ;1  1;+ .

Câu 305 :

Cho x, y là hai số thực dương khác 1 và α,β là hai số thực tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là sai?

A. xαyβ=xyαβ

B. xα.yα=xyα

C. xα.xβ=xα+β

D. xαyα=xyα

Câu 307 :

Tìm tập nghiệm của phương trình log12x23x+10=3 .

A. S=1;2

B. S=1;2

C. S=1

D. S=1;3

Câu 310 :
Họ các nguyen hàm của hàm số fx=1x+1  

A. 1x+12+C

B. lnx+1+C

C. 12lnx+12+C

D. ln2x+2+C

Câu 311 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, trục Ox có phương trình tham số là

A. x=1y=0z=t     

B. x=ty=0z=0

C. x=0y=tz=t

D. x=ty=1z=1

Câu 312 :

Trong khai triển a21b , số hạng thứ 5 là

A. 35a6b4

B. 35a6b4

C. 24a4b5


D. 24a4b5


Câu 314 :
Cho hai số phức z1=1+3i z2=34i . Môđun của số phức w=z1z2  

A. w=102

B.  w=925+1325i   

C. w=510

D. w=105

Câu 315 :
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A. y=x+2x+1

B. y=xx+1

C. y=x+1x+1

D. y=2x+12x+1

Câu 318 :

Tính tổng T của phần thực và phần ảo của số phức z=2+3i2  .

A. T=11

B. T=11+62

C. T=7+62

D. T=7

Câu 320 :

Đặt log32=a , khi đó  log162 bằng

A. 3a4

B. 34a

C. 43a

D. 4a3

Câu 323 :
Tập nghiệm S của bất phương trình log22x5log2x60  

A. S=0;12

B. S=64;+

C.  S=0;1264;+     

D. S=12;64

Câu 328 :

Tính đạo hàm của hàm số y=2x2

A. y'=x.21+x2ln2

B. y'=x.21+x2.ln2

C. y'=2x.ln2

D.  y'=x.21+xln2

Câu 337 :
Cho số phức w thỏa mãn w=1i2.z , biết z=m . Tính w .

A. w=m

B. w=2m

C. w=2m

D. w=4m

Câu 352 :
Cho hàm số y=ax4+bx3+cx+d    a,b,c,d;a0  có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Cho hàm số y=ax^4+bx^3+cx+d  có đồ thị như hình vẽ bên dưới (ảnh 1)

Các điểm cực tiểu của hàm số là

A.   xCT=0.

B. xCT=2    xCT=1.    

C. xCT=1      xCT=2.


D.  xCT=1   xCT=4932.


Câu 354 :

Cho hàm số y=x26x+5  . Mệnh đề nào sau đây là đúng?


A. Hàm số đồng biến trên khoảng   5;+.


B. Hàm số đồng biến trên khoảng   3;+.

C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;1.

D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;3.

Câu 355 :

Cho a=log315,   thì  P=log2515 bằng ?

A.  P=a2a1.

B.  P=a2a+1.

C.  P=a2(1a).

D. P=2aa1.

Câu 356 :

Tích phân 020192xdx   bằng:

A.   22019ln22.

B.  220191ln2.

C.   220202ln2.

D.  22020ln22.

Câu 357 :
Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh 3cm là

A.  27π32cm3.

B.  9π32cm3.

C.  9π3cm3.

D.  27π38cm3.

Câu 361 :

Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, đường thẳng  d:x12=y21=z32 có véctơ chỉ phương là

A.  u11;2;3.

B.  u22;1;2.

C.  u32;1;2.

D.  u41;2;3.

Câu 362 :

Với k và n là các số nguyên dương tùy ý thỏa mãn kn , mệnh đề nào dưới đây sai?

A.  Cnk=Cnnk.

B. Cnk=Ankk!.

C. Cnk1+Cnk=Cn+1k.

D. Cnk=Ckn.

Câu 364 :
Môdun của số phức z=5-2i bằng

A. 29.        

B. 3

C. 7

D. 29

Câu 365 :
Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?
Đồ thị trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A. y=x42x2.

B.  y=x42x21.

C.  y=x32x2+x.

D.  y=x4+2x2.

Câu 368 :
Tìm các số thực a và b thỏa mãn 2a+b+ii=1+2i   với i là đơn vị ảo.

A.  a=0,b=2.

B. a=12,b=1.

C. a=0,b=1.

D.  a=1,b=2.

Câu 370 :

Cho hai số thực a và b với 1<a<b  . Chọn khẳng định đúng

A.  1<logab<logba.

B.  logab<1<logba.

C.  logab2<1<logba.


D.  logba<1<logab.


Câu 373 :

Tập nghiệm của bất phương trình  2x23x<16 

A.  ;1.

B.  4;+.

C.  1;4.

D.  ;14;+.

Câu 378 :

Cho hàm số y=e2x  . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  y''+y'y=0.

B. y''+y'+y=0.

C. y''+y'+2y=0.

D.  y''+y'2y=0.

Câu 389 :

Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi  y=x2;y=x227;y=27x.

A.  728327ln3.

B.  27ln3.

C. 27ln3523.

D. 676327ln3.

Câu 397 :

Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log2x4+log3y9+log5z25=3 . Tính giá trị nhỏ nhất của S=log2001x.log2018y.log2019z.

A. minS=27.log20012.log20183.log20195.

B. minS=44.log20012.log20183.log20195.

C. minS=88.log20012.log20183.log20195.

D. minS=2898.log20012.log20183.log20195.

Câu 404 :

Cho hàm số y=x42x2.  Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.

B. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;2.      


C. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;1.  


D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1.

Câu 406 :
Cho các số thực a, b (với a>b ). Nếu hàm số y=f(x) có đạo hàm là hàm liên tục trên thì

A. abfxdx=f'af'b.

B. abf'xdx=fbfa.

C. abf'xdx=fafb.

D. abfxdx=f'bf'a.

Câu 410 :
Họ nguyên hàm của hàm số fx=ex+x

A. ex+x2+C

B. ex+12x2+C

C. 1x+1ex+12x2+C

D. ex+1+C

Câu 414 :
Cho hai số phức z1=4+3i,  z2=4+3i,  z3=z1.z2.  Lựa chọn phương án đúng:

A.    z3=25.

B. z3=z12.

C. z1+z2¯=z1+z2.

D. z1=z2¯.

Câu 415 :
Cho hai số phức z1=4+3i,  z2=4+3i,  z3=z1.z2.  Lựa chọn phương án đúng:

A.    z3=25.

B. z3=z12.

C. z1+z2¯=z1+z2.

D. z1=z2¯.

Câu 416 :
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y=x33x+4  trên đoạn 0;2.

A. min0;2y=2.

B. min0;2y=0.

C. min0;2y=1.

D. min0;2y=4.

Câu 419 :

Trong không gian với hệ tọa độ Ozyz, phương trình nào sau đây không phải phương trình mặt cầu?

A. 2x2+2y2+2z2+2x4y+6z+5=0.

B. x2+y2+z22x+yz=0.

C. x2+y2+z23x+7y+5z1=0.

D. x2+y2+z2+3x4y+3z+7=0.

Câu 421 :
Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 23i  2+3i  làm nghiệm?

A. z2+4z+3=0.

B. z2+4z+13=0.

C. z24z+13=0.

D. z24z+3=0.

Câu 423 :

Tập nghiệm của bất phương trình 21x<14  

A. 12;0.

B. ;2.

C. 12;+\0.

D. 2;0.

Câu 428 :

Tính đạo hàm của hàm số y=fx=xπ.πx  tại điểm x=1.

A. f'1=π.

B. f'1=π2+lnπ.

C. f'1=π2+πlnπ.

D. f'1=1.

Câu 431 :
Tìm tập nghiệm S của phương trình log292x=3x.

A. S=3;0.

B. S=0;3.

C. S=1;3

D. S=3;1.

Câu 433 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=x2x3+1  

A. 13x3+1+C.

B. 23x3+1+C.

C. 23x3+1+C.


D. 13x3+1+C.


Câu 440 :
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y=x2; y=x24; y=8x.

A. 732ln2.

B. 32+2ln2.

C. 4ln2.

D. 53+43ln2.

Câu 455 :
Tập xác định của hàm số y=x3+x613  là?

A. D=3;2 .

B. D=;32;+ .

C. D=;32;+ .

D. D=;32;+ .

Câu 457 :
Thể tích của khối cầu bán kính a bằng

A. 4πa33 .

B. 4πa3 .

C. πa33 .

D. 2πa3 .

Câu 458 :

Tìm nghiệm phương trình 3x1=9 .

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

Câu 460 :

Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. xexdx=ex+xex+C .

B.  .xexdx=x22ex+ex+C

C. xexdx=xexex+C .    

D.xexdx=x22ex+C .

Câu 463 :
Cho một cấp số cộng có u4=2, u2=4 . Hỏi u1   bằng bao nhiêu?

A. u1=6 .

B. u1=1 .

C. u1=5 .

D. u1=1 .

Câu 464 :

Gọi    lần lượt là các điểm biểu diễn cho các số phức z z¯ . Xác định mệnh đề đúng.

A. M và M' đối xứng nhau qua trục hoành


B. M và M' đối xứng nhau qua trục tung.


C.  M và M'   đối xứng nhau qua gốc tọa độ

D. Ba điểm O,M và M' thẳng hàng

Câu 465 :
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của hàm số nào sau đây?
Đồ thị trong hình vẽ bên dưới là của hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A.y=x+13 .

B. y=x13 .

C. y=x31 .

D. y=x3+1 .

Câu 466 :

Xét hàm số y=fx  với x1;5  có bảng biến thiên như sau:

Xét hàm số y=f(x)  với x thuộc [-1;5]  có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sai đây là đúng (ảnh 1)

Khẳng định nào sai đây là đúng

A. Hàm số đã cho không tồn tại GTLN trên 1;5 .

B. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x=-1 và x=2 trên  1;5.

C. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x=-1 và đạt GTLN tại x=5 trên 1;5 .

D. Hàm số đã cho đạt GTNN tại x=0 trên 1;5  .

Câu 468 :
Cho số phức z=a+bi a;b . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z2 .

A. Phần thực bằng a2+b2  và phần ảo bằng 2a2b2 .


B. Phần thực bằng a2b2   và phần ảo bằng 2ab .


C. Phần thực bằng a+b  và phần ảo bằng a2b2 .

D. Phần thực bằng ab  và phần ảo bằng ab.

Câu 469 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt cầu có tâm I(1;1;1) và diện tích bằng 4πcó phương trình là

A. x12+y12+z12=4 .


B.x+12+y+12+z+12=1 .


C. x+12+y+12+z+12=4 .

D. x12+y12+z12=1 .

Câu 470 :

Cho a=log4911  b=log27 , thì P=log731218 bằng?

 

A. P=12a+9b .

B. P=12a92b  .     

C. P=12a9b .

D. P=12a+92b .

Câu 480 :
Hàm số fx=3x23x+1  có đạo hàm là

A. f'x=2x3.3x23x+1.ln3 .

B. f'x=2x3.3x23x+1ln3 .

C. f'x=2x3.3x23x+1 .

D. f'x=3x23x+1ln3 .

Câu 481 :
Gọi x1,x2  là hai nghiệm của phương trình 2x.5x22x=1 . Khi đó tổng x1+x2  bằng

A. 2log52 .

B. 2+log52 .

C. 2+log52 .

D. 2log25 .

Câu 490 :

Biết thể tích khí CO2  năm 1998 là Vm3 . 10 năm tiếp theo, thể tích CO2  tăng a%, 10 năm tiếp theo nữa, thể tích CO2  tăng n%. Thể tích CO2  năm 2016 là

A. V2016=V.100+a10.100+n81036m3 .

B. V2016=V.1+a+n18m3 .

C. V2016=V.100+a.100+n101020m3 .

D. V2016=V+V.1+a+n18m3 .

Câu 502 :

Tìm tọa độ điểm biểu diễn số phức z=23i4i3+2i ?

A. 1;4   

B.  (1;4)

C. (1;-4)

D. (-1;4)

Câu 504 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?

A.  y=x3+x5

B.  y=x4+3x2+4

C.  y=x2+1

D.  y=2x1x1

Câu 506 :
Trong hệ tọa độ Oxyz, cho OA=3ki . Tìm tọa độ điểm A?

A.  A3;0;1

B. A1;0;3          

C.  A1;3;0

D.  A3;1;0

Câu 507 :
 limx2x2+4x5x+12bằng

A.  

B. 512

C.  +

D.  -2

Câu 509 :

Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 512x>1125 .

A.  S=2;+

B. S=;2

C.  S=0;2

D.  S=;1

Câu 520 :
Tìm m để hàm y=cos3x9cosxm  có tập xác định

A.  m8

B. m=3

C. m<-8

D. m8

Câu 527 :

Tập hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn 2zi=zz¯+2i   

A. Một đường thẳng.

B. Một đường elip.        

C. Một parabol.

D. Một đường tròn.

Câu 530 :
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y=sinx+cosx2sinxcosx+3   lần lượt là:

A.  m=1; M=12

B.  m=1; M=2

C.  m=12; M=1

D.  m=1; M=2

Câu 552 :

Giả sử f(x) và g(x) là các hàm số bất kỳ liên tục trên R a, b, c là các số thực. Mệnh đề nào sau đây sai?

A. abfxdx+bcfxdx+cafxdx=0 .

B. abcfxdx=cabfxdx .

C. abfxgxdx=abfxdx.abgxdx .

D. abfxgxdx+abgxdx=abfxdx  .

Câu 553 :

Cho hàm số y=f(x) có tập xác định và bảng biến thiên như hình vẽ

Cho hàm số f(x)  có tập xác định và bảng biến thiên như hình vẽ (ảnh 1)

Mệnh đề nào sau đây sai về hàm số đã cho?

A. Giá trị cực đại bằng 2.


B. Hàm số có 2 điểm cực tiểu.


C. Giá trị cực tiểu bằng –1.


D. Hàm số có 2 điểm cực đại.


Câu 556 :
Tính đạo hàm của hàm số y=3xe+log21x .

A. y'=e3xe11xln2 .     

B. y'=3e3xe11x .

C. y'=3xeln3x1xln2 .

D. y'=3e3xe11xln2 .

Câu 557 :
Tất cả các nguyên hàm của hàm số fx=sin5x  

A. 15cos5x+C .

B. cos5x+C .

C. cos5x+C .

D. 15cos5x+C .

Câu 559 :

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?  (ảnh 1)

A. y=x35x2+8x1 .      

B. y=x36x2+9x+1 .      

C. y=x3+6x29x1 .    

D. y=x36x2+9x1 .

Câu 560 :

Giả sử 0;1  là các số thực dương tùy ý thỏa mãn a2b3=44 . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. 2log2a3log2b=8 .    

B. 2log2a+3log2b=8 .

C. 2log2a+3log2b=4 .              

D. 2log2a3log2b=4 .

Câu 561 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau song song với trục Oz?

A. α:z=0 .

B. P:x+y=0 .

C. Q:x+11y+1=0 .       

D. β:z=1 .

Câu 562 :
Nghiệm của phương trình 2x3=12  

A. 0.

B. 2.

C. –1.

D. 1.

Câu 563 :

Mệnh đề nào sau đây sai?

A. Số tập con có 4 phần tử của tập 6 phần tử là C64 .

B. Số cách xếp 4 quyển sách vào 4 trong 6 vị trí ở trên giá là A64 .

C. Số cách chọn và xếp thứ tự 4 học sinh từ nhóm 6 học sinh là C64 .

D. Số cách xếp 4 quyển sách trong 6 quyển sách vào 4 vị trí trên giá là A64 .

Câu 571 :

Cho số thực a>2, gọi z1 , z2  là hai nghiệm phức của phương trình z22z+a=0 . Mệnh đề nào sau đây sai?

A. z1+z2  là số thực.

B. z1z2  là số ảo

C. z1z2+z2z1  là số ảo

D. z1z2+z2z1  là số thực

Câu 580 :
Đạo hàm của hàm số là fx=log2xx .

A. f'x=1lnxx2 .

B. f'x=1lnxx2ln2 .

C. f'x=1log2xx2ln2 .

D. f'x=1log2xx2 .

Câu 601 :
Tập nghiệm S của bất phương trình lnx2+1ln2x+4>0 .

A. S=3;+

B.  S=1;3

C.  S=2;13;+


D.  S=;13;+


Câu 602 :

Hàm số fx=cos2x2+1  có đạo hàm là

A.  f'x=2xsin2x2+1

B. f'x=2cosx2+1

C.  f'x=2xsin2x2+1

D.  f'x=4xsin2x2+1

Câu 603 :

Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm A(0;-2;0), B(0;0;3) và C(-1;0;0) có phương trình là

A. 3x+6y2z+6=0

B.  6x+3y2z6=0

C. 2x6y3z6=0        

D.  6x+3y2z+6=0

Câu 605 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=3x+12x  

A. 3xln312x2+C

B.  3xln3+12lnx+C

C.  3xln312x2+C

D.  3xln3+12lnx+C

Câu 609 :
Cho a là số thực dương tùy ý khi đó log2a522  bằng:

A.  5log2a32

B.  5log2a23

C.  5log2a+32

D.  325log2a

Câu 613 :

Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây?

Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? (ảnh 1)

A.  y=x3+3x+1

B.  y=x33x+1

C. y=x33x+1

D.  y=x3+3x1

Câu 619 :
Thể tích của khối cầu (S) có bán kính R=32  bằng

A.  3π4

B. 3π2        

C.  43π

D.  π

Câu 620 :

Tập nghiệm của phương trình 2x22x+1=4  

A.  1;3

B.  1

C.  1;3

D.  3

Câu 623 :

Đặt a=log25,b=log53 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.   log4845=a+2b4+ab

B.  log4845=a+2ab4+ab

C.   log4845=1+2b4a+b

D.  log127xy3=13a+b

Câu 628 :

Cho 13fxdx=4 , khi đó 01f2x+1dx  bằng:

A. 8

B. 2

C.  12

D.  32

Câu 629 :

Họ nguyên hàm của hàm số fx=2x3+ex  

A. 3x2+2xex2ex+C

B.  6x2+2xex+2ex+C

C.  3x2+ex2xex+C


D.  3x2+2xex+2ex+C


Câu 652 :

Cho cấp số cộng un  u1=11  và công sai d=4 . Hãy tính u99 .

A. 401.

B. 404.

C. 403.       

D. 402.

Câu 658 :

Cho hàm số y=fx  xác định và liên tục trên R, có bảng biến thiên như sau:

Cho hàm số y=f(x)  xác định và liên tục trên R, có bảng biến thiên như sau: (ảnh 1)

Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1.


B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2.



C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;+.


D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;+.

Câu 659 :
Hàm số y=x3+3x21  có đồ thị nào trong các đồ thị dưới đây?
Hàm số -x^3+3x^3-1  có đồ thị nào trong các đồ thị dưới đây? (ảnh 1)

 A. Hình 3.

B. Hình 1.

C. Hình 2.

D. Hình 4.

Câu 667 :

Tập nghiệm của bất phương trình 11+a22x+1>1  (với a là tham số, a0 ) là:

A. ;12.

B. ;0.

C. 12;+.

D. 0;+.

Câu 669 :
Tìm tập nghiệm của phương trình 3x2+2x=1 .

A. S=1;3.

B. S=0;2.

C. S=1;3.

D. S=0;2.

Câu 670 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho a=i+2j3k . Tìm tọa độ của vectơ a .

A. 2;3;1.

B. 3;2;1.

C. 1;2;3.

D. 2;1;3.

Câu 671 :
Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó?

A. y=log3x.

B. y=logπ4x.

C. y=π3x.

D. y=log2x+1.

Câu 674 :
Cho hàm số y=f(x) có đạo hàm trên R và đồ thị hàm số y=f'(x) trên R như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
Cho hàm số y=f(x)  có đạo hàm trên R  và đồ thị hàm số y=f'(x)  trên R  như hình vẽ. Mệnh đề nào sau đây là đúng? (ảnh 1)

A. Hàm số y=fx  có 1 điểm cực tiểu và không có cực đại.


B. Hàm số y=fx  có 1 điểm cực đại và không có cực tiểu.


C. Hàm số y=fx  có 1 điểm cực đại và 2 điểm cực tiểu.

D. Hàm số y=fx  có 1 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu.

Câu 677 :

Cho hàm số y=fx  xác định, liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:

Cho hàm số y=f(x)  xác định, liên tục trên R  và có bảng biến thiên như sau: (ảnh 1)

Khẳng định nào sau đây là đúng?


A. Hàm số có đúng một cực trị.


B. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3.


C. Hàm số đạt cực đại tại x=1và đạt cực tiểu tại x=3 .



D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 2 và giá trị nhỏ nhất bằng 1.


Câu 678 :

Tìm nguyên hàm của hàm số y=x^2-3x+1/x

A. x333x22lnx+C.

B. x333x22+1x2+C.

C. x333x22+lnx+C.

D. x333x22+lnx+C.

Câu 693 :
Đồ thị hàm số y=2x3x1  có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:

A. x=1    y=3.

B. x=1    y=2.

C. x=2    y=1.

D. x=1  và y=2.

Câu 695 :

Phát biểu nào sau đây là đúng

A. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.

B. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.

C. Hình tứ diện đều có: 6 đỉnh, 4 cạnh, 4 mặt.

D. Hình tứ diện đều có: 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt.

Câu 698 :

Cho hàm số y=x33x2+2.  Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Hàm số đạt cực đại tại x=0  và cực tiểu tại x=2.

B. Hàm số đạt cực đại tại x=2  và cực tiểu tại x=0.  

C. Hàm số đạt cực đại tại x=2  và cực tiểu tại  x=0.


D. Hàm số đạt cực tiểu tạix=2  và cực đại tại x=0.   


Câu 699 :

Trong các hàm số sau, hàm số nào chỉ có cực đại mà không có cực tiểu?

A.  y=x2x+1.

B.  y=17x3+2x2+x+5.

C.  y=x2+x+1x1.

D.  y=10x45x2+7.

Câu 701 :

Đối với hàm số y=ln1x+1 , khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

A.  xy'1=ey.

B.  xy'+1=ey.

C.  xy'1=ey.

D.  xy'+1=ey.

Câu 702 :
Đường con trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào?
Đường con trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? (ảnh 1)

A. y=x2+x1.   

B.  y=x33x+1.

C.  y=x3+3x+1.

D.  y=x4x2+1.

Câu 706 :
Tìm nguyên hàm của hàm số  f(x)=3x2+ex.

A.  f(x)dx=x3+ex+C.

B.  f(x)dx=x3ex+C.

C.  f(x)dx=x2ex+C.

D.  f(x)dx=x3ex+C.

Câu 707 :
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y=m3x3+2x2+mx+1  có 2 điểm cực trị thỏa mãn xCD<xCT.  

A.  f(e)+f(π)=f(3)+f(4).

B.  f(e)f(π)0.

C.  f(e)+f(π)<2f(2).

D.  f(1)+f(2)=2f(3).

Câu 708 :

Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên R sao cho f'(x)<0;x>0.  Hỏi mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.  f(e)+f(π)=f(3)+f(4).

B.   f(e)f(π)0.

C.  f(e)+f(π)<2f(2).

D.  f(1)+f(2)=2f(3).

Câu 710 :

Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số y=axvới a>1  nghịch biến trên khoảng  (;+).

B. Hàm số y=ax  với 0<a<1  đồng biến trên khoảng   (;+).

C. Đồ thị hàm số y=ax  và đồ thị hàm số y=logxa  đối xứng nhau qua đường thẳng  y=x.

D. Đồ thị hàm số y=ax  với a>0  a1  luôn đi qua điểm  M(a;1).

Câu 712 :

Cho hình nón tròn xoay có thiết diện qua đỉnh là một tam giác vuông cân. Hãy chọn câu sai trong các câu sau:

A. Hai đường sinh tùy ý thì vuông góc với nhau.

B. Đường cao bằng tích bán kính đáy và  

C. Đường sinh hợp với trục góc

C. Đường sinh hợp với trục góc

Câu 713 :

Hai mặt phẳng nào dưới đây tạo với nhau một góc 60° ?

A. (P):2x+11y5z+3=0    (Q):x+2y+z5=0.

B. (P):2x+11y5z+3=0    (Q):x+2yz2=0.

C. (P):2x11y+5z21=0    (Q):2x+y+z2=0.

D.  (P):2x5y+11z6=0  (Q):x+2y+z5=0.

Câu 714 :
Cho 4 điểm A(3;-2;-2); B(3;2;0); C(0;2;1);D(-1;1;2) Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (BCD) có phương trình là

A.  (x3)2+(y+2)2+(z+2)2=14.

B. (x3)2+(y+2)2+(z+2)2=14.          

C.  (x+3)2+(y2)2+(z2)2=14.

D.  (x+3)2+(y2)2+(z2)2=14.

Câu 716 :
Cho số phức z=5-4i Mô đun của số phức z là

A. 3.

B.  41.

C. 1.

D. 9.

Câu 717 :

Xác định tập hợp các điểm M trong mặt phẳng phức biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện:  |z¯+1i|4

A. Đường tròn tâmI(1;1),bán kính  R=4.       

B. Hình tròn tâm I(1;1) , bán kính  R=4.

C. Hình tròn tâm I(1;1),  bán kính R=4  (cả những điểm nằm trên đường tròn).       

D. Đường tròn tâm I(1;1),  bán kính R=4.

Câu 718 :
Nếu (32)x>3+2  thì

A.  x>1.

B.  x.

C.  x<1.

D.  x<1.

Câu 724 :

Cho tứ diện ABCDAB=CD=11m,BC=AD=20m,BD=AC=21m.  Tính thể tích khối tứ diện ABCD.

A.  770m3.

B.  340m3.

C.  720m3.

D.  360m3.

Câu 725 :
Cho số phức z thỏa mãn |z+i+1|=|z¯2i|.  Tìm giá trị nhỏ nhất của  |z|.

A.  12.      

B.  22.

C.  12.

D.  22.

Câu 731 :
Cho các số thực dương x,a,b . Khẳng định nào dưới đây đúng?

A. (xa)b=xba .

B. (xa)b=xab .

C. (xa)b=xab .

D. (xa)b=xa+b .

Câu 734 :
Họ nguyên hàm của hàm số f(x)= cos2x là:

A. 2sin2x+C .

B. 12sin2x+C .

C. 12sin2x+C .

D. sin2x+C .

Câu 737 :

Cho hàm số y=f(x) có đồ thị như hình dưới đây. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=f(x) và trục Ox là:

Cho hàm số y=f(x)  có đồ thị như hình dưới đây. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y=f(x)  và trục Ox là:  (ảnh 1)

A. S=12f(x)dx .

B. S=12f(x)dx .

C. S=10f(x)dx02f(x)dx .


D. S=02f(x)dx01f(x)dx .


Câu 740 :

Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây

Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số dưới đây (ảnh 1)


A. y=x3+3x22 .



B. y=x33x2+2 .



C. y=x33x2 .


D. y=x3+3x+2 .

Câu 757 :
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;0;2) và B(0;4;0) . Mặt cầu nhận đoạn thẳng AB làm đường kính có phương trình là

A. (x1)2+(y2)2+(z1)2=36 .

B. (x1)2+(y2)2+(z1)2=6 .

 C. (x1)2+(y+2)2+(z1)2=6 .

D. (x1)2+(y+2)2+(z1)2=36 .

Câu 758 :
Cho số phức z thỏa mãn z+(1-i)z=9-2i . Tìm mô đun của z 

A. |z|=7 .

B. |z|=21 .

C. |z|=7 .

D. |z|=29 .

Câu 772 :

Giải bất phương trình   log13(1x)<0

A. x>0 .

B. 1<x<0 .

C. x<0 .

D. x=0 .

Câu 773 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào?  (ảnh 1)

 


  A. y=x33x2+2 .


B. y=x42x21 .

C. y=x42x2+2 .

D. y=2x+1x1 .

Câu 774 :

Tập xác định của hàm số y=(x2)5  là.

A. (;2) .

B. (2;+) .

C. .

D. \{2} .

Câu 775 :

Cho cấp số cộng (un)  u1=3  và công sai d=12 . Khẳng định nào sau đây là đúng?

A.un=3+12(n+1) .

B. un=3+12(n1) .

C. un=n[3+14(n1)] .

D. un=3+12n1 .

Câu 780 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxy, mặt phẳng qua các điểm A(2;0;0) ,B(0;3;0) ,C(0;0;4) có phương trình là

A. 6x+4y+3z24=0 .    

B. 6x+4y+3z12=0

C. 6x+4y+3z+12=0 .     

D. 6x+4y+3z=0 .

Câu 783 :
Cho Số phức z=-1+2i . Biểu diễn hình học của z là điểm có tọa độ

A.(1;2) .

B.(1;2) .

C. (1;2) .

D. (1;2) .

Câu 794 :
Cho biểu thức P=xx2x343  với x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. P=x14 .

B. P=x2312 .

C. P=x2324 .

D. P=x1223 .

Câu 795 :
Tính tích các nghiệm của phương trình 9x3x+1+2=0 .

A. 0. 

B.log23 .

C. log32 .


D. 2.


Câu 796 :

Cho số phức z1=3+2i , z2=32i . Phương trình bậc hai nào sau đây có hai nghiệm z1 ,z2 ?

A. z26z+13=0 .

B. z26z13=0 .

C. z2+6z+13=0 .

D. z2+6z13=0

Câu 812 :
Cho số phức z=-i(3i+4) . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .

A. Phần thực 3 và phần ảo 4i.

B. Phần thực 3 và phần ảo 4

C. Phần thực 3 và phần ảo -4.

D. Phần thực 3 và phần ảo -4i.

Câu 816 :
Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P): x-3z+2=0 . Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là

A. n=(1;3;0) .

B.n=(1;3;1) .

C. n=(1;3;1) .

D. n=(1;0;3) .

Câu 819 :

Tập xác định của hàm số y=(x24x+3)π  

A. \{1;3} ,

B. (;1][3;+) .

C. (1;3) .

D. (;1)(3;+) .

Câu 820 :
Hàm số f(x)=23x1  có đạo hàm

A. f'(x)=3.23x1 .

B. f'(x)=3.23x1.ln2 .

C. f'(x)=(3x1).23x1 .    

D. f'(x)=(3x1).23x1.ln2 .

Câu 827 :
Cho a= log3, b=ln3 . Mệnh đề nào sau đây đúng

A. ab=e10 .

B. 10a=eb .

C. 1a+1b=110 .

D. 10b=ea .

Câu 830 :
Với C là một hằng số tùy ý, họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2cosx-x là

A. 2sinxx22+C .

B. 2sinxx2+C .

C. 2sinx1+C .    

D. 2sinxx22+C .

Câu 832 :

Cho hàm số y=ax4+bx2+c (a0)  có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng

Cho hàm số y=ax^4+bx^2+c(a khác 0)  có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng (ảnh 1)

A.a>0, b>0, c<0

B.a<0, b>0, c<0 .


  C. a>0, b<0, c<0 .



  D. a>0, b>0, c>0 .


Câu 833 :

Cho hàm số y=2x1x+1 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm có hoành độ x=12 .


B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là: y=2.



  C. Hàm số gián đoạn tại x=1 .



D. Hàm số đồng biến trên tập xác định của nó.


Câu 835 :

Tính thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương có cạnh bằng a

A. V=πa332 .

B. V=4πa33 .

C. V=πa338 .

D. V=4πa333 .

Câu 836 :

Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ bên?

Hàm số nào sau đây có bảng biến thiên như hình vẽ bên? (ảnh 1)

A. y=x+3x2 .

B. y=2x1x2 .

C. y=2x3x+2 .        

D. y=2x5x2 .

Câu 839 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?

A. y=(3π)x .

B. y=(2+3e)x .

C. y=(20202019)x .

D. y=log12(x+4) .

Câu 841 :

Trong không gian Oxyz, tìm phương trình mặt cầu (S)  có tâm I(1;4;2)  và diện tích 64π

A. (x1)2+(y+4)2+(z2)2=4 .

B. (x+1)2+(y4)2+(z+2)2=16 .

C. (x1)2+(y4)2+(z+2)2=4 .

D. (x1)2+(y+4)2+(z2)2=16 .

Câu 851 :
Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P):x+y+z3=0  đi qua điểm nào dưới đây?

A.   C(2;0;0)

B.  B(0;1;1)

C.  D(0;1;0)

D.  A(1;1;1)

Câu 855 :
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau:
Cho hàm số y=f(x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau: (ảnh 1)

Khẳng định nào dưới đây sai?

 

A. M(0;2)  là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số.


B. x0=0  là điểm cực đại của hàm số.


C. x0=1  là điểm cực tiểu của hàm số.

D. f(1)  là một giá trị cực tiểu của hàm số.

Câu 856 :

Phương trình 52x+1=125  có nghiệm là:

A.   x=32

B.  x=52

C.  x=3

D. x=1

Câu 859 :

Với a là số thực dương bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.   log(3a)=3loga

B.  loga3=3loga

C.  log(3a)=13loga

D.  loga3=13loga

Câu 860 :
Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua 3 điểm A(1;0;0), B(0;2;0), C(0;0;3) có phương trình là:

A.  x1+y2+z3=1

B.  x1+y2+z3=0

C.  x1+y2+z3=1

D.  x1+y1+z3=1

Câu 862 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=2x+2x  là:

A. 2xln2x2+C

B.  2x+2lnx+C

C.  2xln2+2ln|x|+C

D.  2xln2+2lnx+C

Câu 865 :
Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? (ảnh 1)

A.   y=x+1x+1

B.      y=x33x+2

C.  y=xx+1

D.  y=x42x2+1

Câu 867 :

Cho 01f(x)dx=2 . Khi đó 01[2f(x)+ex]dx  bằng:

A.  e+3

B.  5+e

C.  3e

D.  5e

Câu 868 :

Chọn kết luận đúng?

A. Ank=n!(nk)!

B.  Cn0=0

C.    Cnk=n!k!(n+k)!

D.  An1=1

Câu 869 :

Thể tích của khối cầu có bán kính R bằng:

A.  13πR3

B.  43π2R3

C. 43πR3

D.  4πR3

Câu 871 :

Tập nghiệm của bất phương trình  log12(x1)>log21x21là:

A.  [2;+)

B.  

C.  (0;1)

D.  (1;+)

Câu 872 :

Hàm số y=log2x2+x  có đạo hàm là:

A.  y'=2x+1x2+x

B. y'=2x+12(x2+x)ln2

C.  y'=2x+1(x2+x)ln2

D. y'=(2x+1)ln22(x2+x)

Câu 876 :

Cho hàm số y=f(x)  thỏa mãn f(0)=0;(x)=xx2+1 . Họ nguyên hàm của hàm số g(x)=4xf(x)  là:

A.  (x2+1)ln(x2)x2+c

B.  x2ln(x2+1)x2

C.  (x2+1)ln(x2+1)x2+c

D.  (x2+1)ln(x2+1)x2

Câu 880 :
Cho hàm số y=f(x) và hàm số bậc ba y=g(x) có đồ thị như hình vẽ bên. Diện tích phần gạch chéo được tính bởi công thức nào sau đây?
Cho hàm số  y=f(x) và hàm số bậc ba y=g(x)  có đồ thị như hình vẽ bên. Diện tích phần gạch chéo được tính bởi công thức nào sau đây? (ảnh 1)


A.  S=31[f(x)g(x)]dx+12[g(x)f(x)]dx


B.  S|32[f(x)g(x)]dx|

C.  S=31[g(x)f(x)]dx+12[f(x)g(x)]dx

D.  S=31[g(x)f(x)]dx+12[g(x)f(x)]dx

Câu 883 :
Số phức z thỏa mãn z(1+i)+z¯i=0  là:

A.   z=12i

B.  z=12i

C.  z=1+2i

D.  (;2)

Câu 904 :
Cho phương trình 2|283x+1|=16x21.  Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên.

B. Tổng các nghiệm của phương trình là một số nguyên

C. Tích các nghiệm của phương trình là một số dương.


D. Phương trình vô nghiệm.


Câu 911 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(2;3;1),B(0;1;2) . Phương trình nào sau đây không phải là phương trình của đường thẳng AB?

A. {x=22ty=34tz=1+t.

B. {x=2ty=14tz=2+t.

C. {x=22ty=3+4tz=1t.

D. {x=2ty=1+4tz=2t.

Câu 912 :
Hàm số y=x4+2x21  đồng biến trên khoảng nào sau đây?

A.     (1;1).

B. .

C.(;0).

D. (0;+).

Câu 913 :

Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ? (ảnh 1)

A. y=2x+1x1.

B. y=2x1x1.

C. y=2x1x+1.

D. y=2x+1x+1.

Câu 918 :

Cho dãy số (un):{u1=3un+1=un+52,n1 . Tính S=u20u6

A. S=33.

B. S=692.

C. S=35.

D. S=752.

Câu 920 :

Một nguyên hàm của hàm số f(x)=2x  là:

A. 2x+1x+1.

B. 2xln2+2.

C. 2xln2.

D. 2x+2.

Câu 929 :

Phương trình ax2+bx+c=0(a,b,c)  có hai nghiệm phức phân biệt khi và chỉ khi:

A. {a0b24ac0.

B. {a0b24ac>0.

C. {a0b24ac<0.

D. b24ac>0.

Câu 936 :

Bất phương trình (0,2)x2.2x25  tương đương với bất phương trình nào sau đây?

A.       x2+xlog2(25)0.

B. x2xlog52+log5210.

C. x1.

D. x2xlog52+log5210.

Câu 939 :
Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(-3;2;1), B(1;4;-1) . Phương trình mặt cầu đường kính AB là:

A. (x1)2+(y+3)2+z2=24.

B. (x+1)2+(y3)2+z2=24.

C. (x1)2+(y+3)2+z2=6.

D. (x+1)2+(y3)2+z2=6.

Câu 944 :

Tập nghiệm của phương trình  x23=5là:

A. {±523}.

B. {523}.

C. {53}.

D. {±53}.

Câu 951 :

Hàm số nào dưới đây có tập xác định là khoảng (0;+) ?

A.   y=x12

B.   y=ln(x+1)

C.  y=ex

D.  y=xx3

Câu 953 :

Công thức nào sau đây là sai

A.   x3dx=14x4+C

B.  dxsin2x=cotx+C

C.      sinxdx=cosx+C


D.  1xdx=ln|x|+C


Câu 954 :

Tìm nghiệm của phương trình log3(x9)=3 .

A.  x=36

B. x=27

C. x=18

D. x=9

Câu 957 :

Giá trị cực tiểu của hàm số y=13x3+x1  

A.  13

B. -1

C. 53

D. 1

Câu 959 :
Hàm số y=x3+3x2  nghịch biến trên các khoảng nào dưới đây?

A. (;1)    (1;+)

B. (1;+)

C.  (1;1)

D.  4x3y+6z+12=0

Câu 960 :

Mệnh đề nào sau đây sai?

A.  axdx=axlna+C, (0<a1)

B.  1xdx=ln|x|+C,x0

C.  exdx=ex+C

D.  sinxdx=cosx+C

Câu 961 :
Cho số phức z=2-3i . Điểm biểu diễn số phức liên hợp của z là

A.  (2;3)

B.  (2;3)

C.  (2;3)

D.  (2;3)

Câu 964 :
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz. Phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A(-3;0;0) , B(0;4;0) , C(0;0;-2) là

A. x3+y4+z2=1

B.    x3+y4+z2=1

C.  x3y4+z2=1

D.  x3+y4+z2=1

Câu 974 :

Cho số phức z thỏa mãn z=(1+i1i)2019 . Tính z4 .

 A. -1         

B.  i

C.  -i

D. 1

Câu 991 :

Tập xác định của hàm số log2x  

A. .

B. [0;+) .

C. (0;+) .

D. \{0} .

Câu 992 :

Môđun của số phức z=43i  bằng

A. 1.

B. 7.

C. 25.         

D. 5.

Câu 993 :

Mặt cầu bán kính R có diện tích là

A. πR2 .

B. 43πR2 .

C. 2πR2 .

D.4πR2 .

Câu 994 :

Ba số nào sau đây tạo thành một cấp số nhân?

A. 1; -2; -4.

B. -1; 2; -4.

C. 1; 2; -4.

D. -1; 2; 4.

Câu 995 :

Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S):(x1)2+(y+1)2+(z2)2=9 . Tọa độ tâm I và bán kính R của (S)  lần lượt là

A.I(1;1;2), R=9 .

B. I(1;1;2), R=3 .

C. I(1;1;2), R=3 .

D. I(1;1;2), R=9 .

Câu 996 :

Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(-1;2;3), B(-3;2;-1). Tọa độ trung điểm của AB

A. (2;2;1) .

B. (1;0;2) .

C. (4;4;2) .

D. (2;2;2) .

Câu 997 :
Hàm số nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số y=sinx ?

A. y=cosx .

B. y=cosx .

C. y=xcosx .

D. y=x+cosx .

Câu 998 :

Phần ảo của số phức z=1+i  

A. -i.

B. 1.

C. -1.

D. i.

Câu 1002 :

Hình chóp tam giác có số cạnh là

A. 5.

A. 5.

C. 6.

D. 4.

Câu 1003 :

Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng (;+) ?

A. y=(π4)x .

B. y=(34)x .

C. y=(23)x .

D.y=(π3)x .

Câu 1005 :
Đồ thị hàm số y=x33x2  cắt trục tung tại điểm có tọa độ là

A. (2;0) .

B. (1;0) .

C. (0;2) .

D. (0;2) .

Câu 1008 :

Tích phân 12e2xdx  bằng

A. e22 .

B. e4e2 .

C. 2(e4e2) .

D. e4e22 .

Câu 1011 :

Họ nguyên hàm của hàm số y=(2x+1)2019  

A. (2x+1)20204040+C .

B. (2x+1)20202020+C .

C. (2x+1)20184036+C .

D.(2x+1)20202018+C .

Câu 1013 :
Cho m, n, p là các số thực thỏa mãn plog2=mlog4+nlog8 , mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. p=3m+2n .

B. p=log2(4m+8n) .

C. p=2m+3n .

D.p=log2(2m+3n) .

Câu 1014 :

Cho hàm số y=ax4+bx2+c  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

Cho hàm số y=ax^4+bx^2+c  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? (ảnh 1)

A.a>0, b<0, c<0 .

B. a<0, b>0, c<0 .

C. a>0, b<0, c>0 .

D. a<0, b<0, c<0 .

Câu 1015 :

Hàm số y=f(x)  có đạo hàm thỏa mãn f'(x)0 x(1;4) ; f'(x)=0x[2;3] . Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (1;2).

B. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (3;4).

C. f(5)=f(7) .

D. Hàm số f(x) đồng biến trên khoảng (1;4).

Câu 1018 :

Đường cong ở hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

Đường cong ở hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? (ảnh 1)

A. y=21x .

B. y=log2(x+1)

C. y=x12 .

D.y=x1 .

Câu 1032 :

Trong không gian Oxyz, cho điểm I(5;2;3)  và mặt phẳng (P): 2x+2y+z+1=0 . Mặt cầu tâm I và tiếp xúc với  có phương trình là

A. (x5)2+(y2)2+(z+3)2=16 .

B. (x5)2+(y2)2+(z+3)2=4 .

C. (x+5)2+(y+2)2+(z3)2=16 .

D. (x+5)2+(y+2)2+(z3)2=4 .

Câu 1033 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng d: x13=y52=z+25có một vectơ chỉ phương là

A. u=(2;3;5) .

B. u=(1;5;2) .      

C. u=(3;2;5) .

D. u=(3;2;5) .

Câu 1034 :
Với a, b là số thực dương tùy ý, log5(ab5)  bằng

A. 5log5a+log5b .

B. log5a+15log5b .

C. log5a+5log5b  .

D. 5(log5a+log5b) .

Câu 1035 :

Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây thuộc đường thẳng (d)  {x=1+2ty=3+tz=4+5t

A. Q(4;1;3) .

B. N(2;1;5) .

C. P(3;2;1) .

D. M(1;3;4) .

Câu 1037 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=sinx4x3

A. sin2x28x+C .

B. cos2x28x+C .

C. cosxx4+C .

D. cosxx4+C .

Câu 1040 :

Đặt a=log34 , khi đó log1681  bằng

A. a2 .

B. 2a .

C. 2a3 .

D. 32a .

Câu 1042 :

Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ?

Hàm số nào dưới đây có bảng biến thiên như hình vẽ? (ảnh 1)

A. y=x3+3x2+4 .

B.y=x+3x+1 .

C. y=x4+3x2+1 .

D. y=2x+1x+1 .

Câu 1045 :

Tập nghiệm của phương trình 3x24x+3=1  

A. {1} .

B. {3} .

C. {1;3} .

D. {1;3} .

Câu 1047 :

Tập nghiệm của bất phương trình log(x24x+5)>1  

A. (5;+) .

B. .(;1)(5;+)

C. (;1) .

D. (1;5) .

Câu 1053 :
Trong không gian Oxyz, cho điểm A(1;2;3) và mặt phẳng (P) : 3x-4y+7z+2=0 . Đường thẳng đi qua A và vuông góc với mặt phẳng (P) có phương trình là

A. {x=3+ty=4+2tz=7+3t(t) .

B. {x=1+3ty=24tz=3+7t(t) .        

C. {x=13ty=24tz=3+7t(t) .

D. {x=14ty=2+3tz=3+7t(t)  .

Câu 1055 :
Tọa độ điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức z=2+5i là

A. (2;5) .

B. (2;5)

C. (2;5) .

D. (2;5) .

Câu 1073 :
Cho a, b là các số dương tùy ý, khi đó ln(a+ab) bằng:

A. lna.ln(ab).

B. lna+ln(1+b).

C. lnaln(1+b).

D. lna+lnab.

Câu 1074 :

Họ nguyên hàm của hàm số f(x)=12x+3  là:

A. 1(2x+3)2+C.

B. 3(2x+3)2+C.

C. 12ln|2x+3|+C.

D. 12ln|2x+3|+C.

Câu 1076 :

Trong hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d:x11=y22=z+23  . Phương trình nào sau đây là phương trình tham số của d?

A. {x=1y=2tz=2+3t.

B. {x=1y=2+2tz=1+3t.

C. {x=1+ty=22tz=2+3t.

D. {x=1y=2+tz=13t.

Câu 1077 :
Tìm số phức liên hợp của số phức z=i(3i+1) .

A. z¯=3+i.

B. z¯=3+i.

C. z¯=3i.

D. z¯=3i.

Câu 1078 :
Số phức z thỏa mãn z=5-8i có phần ảo là:

A. -8

B. 8.

C. 5.

D. -8i

Câu 1080 :
Cho hàm số y=x33x2+2 . Đồ thị hàm số có điểm cực đại là:

A. (2;2).

B. (0;2).

C. (0;2).

D. (2;2).

Câu 1081 :

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây:

Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây: (ảnh 1)

A. y=x4x2+1.

B. y=x2+x1.

C. y=x2+3x+1.

D. y=x33x+1.

Câu 1082 :
Cho hai mặt phẳng (P): 2x+2y+z+1=0, (Q): 2x-y+2z-1=0 và điểm A(1;2;3) . Phương trình đường thẳng d đi qua A song song với cả (P) và (Q) là:

A. x11=y21=z34.

B.   x11=y22=z36.       

C.   x11=y26=z32.      

D. x15=y22=z36.

Câu 1085 :
Trong hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;2;3), B( -1;4;1) . Phương trình mặt cầu đường kính AB là:

A. (x+1)2+(y4)2+(z1)2=12.

B. (x1)2+(y2)2+(z3)2=12.

C. x2+(y3)2+(z2)2=3.

D. x2+(y3)2+(z2)2=12.

Câu 1088 :

Hàm số  y=f(x) có đạo hàm  f'(x)=(x1)2(x3) với mọi x. Phát biểu nào sau đây đúng?

A. Hàm số có 1 điểm cực đại.

B. Hàm số không có điểm cực trị.

C. Hàm số có hai điểm cực trị.

D. Hàm số có đúng một điểm cực trị.

Câu 1089 :

Giá trị của biểu thức 912log34  bằng:

A. 2.

B. 4. 

C. 3.

D. 16.

Câu 1090 :

Tập xác định của hàm số y=log2(x22x)  là:

A. (;0)(2;+).

B. [0;2].

C.    (;0][2;+).

D. (0;2).

Câu 1097 :
Tích tất cả các nghiệm của phương trình 3x22=5x+1  là:

A. 1.

B. 2log35.

C. log345.

D. log35.

Câu 1100 :

Trong hệ trục tọa độ Oxyz, lập phương trình đường thẳng vuông góc chung Δ  của hai đường thẳng  d1:x11=y31=z22 và d2:{x=3ty=tz=13t.

A. x21=y23=z42.

B.   x31=y+11=z21.       

C. x13=y31=z21.

D. x1=y6=z+11.

Câu 1107 :

Cho đường thẳng d:x+13=y22=z22 . Viết phương trình mặt cầu tâm  cắt d tại các điểm A, B sao cho AB=23 .

A. (x1)2+(y2)2+(z+1)2=25.

B. (x1)2+(y2)2+(z+1)2=4.

C. (x1)2+(y2)2+(z+1)2=9.

D. (x1)2+(y2)2+(z+1)2=16.

Câu 1112 :

Cho số phức z=(12i)2 . Tính mô đun của số phức  1z

A.   15.

B.  5.

C.   125.

D. 15

Câu 1113 :

Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x3+3x22=m   có hai nghiệm phân biệt.

A.  m(;2].

B.   m[2;2].

C. m[2;+).

D.   m{2;2}.

Câu 1115 :

Cho hàm số y=x3+bx2+cx+d,(b,c,d)  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?

Cho hàm số y=x^3+bx^2+cx+d (b,c,d thuộc R)  có đồ thị như hình vẽ. Mệnh đề nào dưới đây là đúng? (ảnh 1)

A. b<0,c<0,d>0.

B.   b>0,c<0,d>0.

C. b<0,c>0,d<0.

D.   b>0,c>0,d>0.

Câu 1117 :

Cho hàm số y=f(x)  có đạo hàm y'=x2(x2)  . Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Hàm số nghịch biến trên  R


B. Hàm số đồng biến trên   (0;2).

C. Hàm số nghịch biến trên  (;0)    (2;+).


D. Hàm số đồng biến trên  (2;+).


Câu 1119 :
Trong không gian Oxyz, phương trình của mặt phẳng (P) đi qua điểm B( 2;1;-3) đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng (Q): x+y+3z=0 , (R): 2x-y+z=0 là:

A.   4x+5y3z+22=0.    

B. 4x+5y3z+22=0.

C.     2x+y3z14=0.   

D.  4x+5y3z22=0.

Câu 1120 :

Đạo hàm của hàm số y=ln(53x2)   là:

A.   63x25.

B.  2x53x2.

C.  6x3x25.

D.  6x3x25.

Câu 1121 :

Dặt a=log25   b=log35 . Biểu diễn đúng  log65 theo a, b là:

A.   1a+b.

B. a+b.

C.  aba+b.

D.  a+bab.

Câu 1122 :

Cho số phức z thỏa mãn 2zi.z¯=2+5i.  Môđun của số phức z bằng

A.  |z|=7.

B.  |z|=5.

C.  |z|=25.

D.  |z|=1455.

Câu 1124 :

Họ nguyên hàm của hàm số y=x-sin2x 

A.   x22+cos2x+C.

B.  x22+12cos2x+C.

C.   x2+12cos2x+C.        

D.  x2212cos2x+C.

Câu 1131 :

Cho hàm số y=log12|x|  . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề sai?

A. Hàm số đã cho nghịch biến trên từng khoảng xác định.

B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang.


C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung.


D. Hàm số đã cho có tập xác định là  D=\{0}.

Câu 1133 :

Tìm tập nghiệm S của phương trình   2x+1=4

A.  S={4}.

B.  S={1}.

C.  S={3}.

D.  S={2}.

Câu 1136 :

Cho tích phân I=0π4(x1)sin2xdx . Đẳng thức nào sau đây là đúng?

A.  I=(x1)cos2x0π4cos2xdx.

B.  I=12(x1)cos2x|0π40π4cos2xdx.

C.  I=12(x1)cos2x|0π4+120π4cos2xdx.

D.  I=(x1)cos2x|0π4+0π4cos2xdx.

Câu 1137 :

Cho hàm số y=f(x)  có đạo hàm cấp 2 trên khoảng KxoK.   Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. Nếu f''(xo)=0  thì xo  là điểm cực trị của hàm số   y=f(x)


B. Nếu xo  là điểm cực trị của hàm số y=f(x)  thì  f''(xo)0


C. Nếu  xolà điểm cực trị của hàm số y=f(x)  thì f'(xo)=0


D. Nếu xo  là điểm cực trị của hàm số  y=f(x)thì f''(xo)>0

Câu 1138 :

Tìm nguyên hàm của hàm số  f(x)=1x(lnx+2)2

A.  f(x)dx=1lnx+2+C.

B.  f(x)dx=1lnx+2+C.

C.  f(x)dx=xlnx+2+C.


D.  f(x)dx=lnx+2+C.


Câu 1141 :

Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho a=(1;2;3)  b=(2;1;1) . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Vecto a   không vuông góc với  b

B. Vecto  a cùng phương với  b

C.  |a|=14.

D.  [a;b]=(5;7;3)

Câu 1170 :

Với a là tham số thực để bất phương trình 2x+3xax+2  có tập nghiệm là  R khi đó

A. a(;0)

B. a(1;3) .

C. a(3;+) .

D.   a(0;1)

Câu 1244 :

Bất phương trình log22x(2m+5)log2x+m2+5m+4<0  đúng với mọi x[2;4)  khi và chỉ khi

A. m[0;1).

B. m[2;0) .

C. m(0;1].

D. m(2;0].

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247